Mẫu Số liệu kết quả thực hiện chính sách đối với người khuyết tật
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 10d
TÊN CƠ QUAN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: …….. |
…….…., ngày… tháng… năm… |
SỐ LIỆU
KẾT QUẢ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ĐỐI VỚI NGƯỜI KHUYẾT TẬT
Số TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Tổng số |
Trong đó |
|
|
|
|
|
Nam |
Nữ |
1 |
Tổng số người khuyết tật |
Người |
|
|
|
1.1 |
Chia theo dạng tật: |
|
|
|
|
|
Vận động |
Người |
|
|
|
|
Nghe nói |
Người |
|
|
|
|
Nhìn |
Người |
|
|
|
|
Thần kinh |
Người |
|
|
|
|
Trí tuệ |
Người |
|
|
|
|
Khác |
Người |
|
|
|
1.2 |
Chia theo mức độ khuyết tật |
|
|
|
|
|
Đặc biệt nặng |
Người |
|
|
|
|
Nặng |
Người |
|
|
|
|
Nhẹ |
Người |
|
|
|
2 |
Số người khuyết tật thuộc hộ nghèo |
Người |
|
|
|
2.1 |
Khuyết tật đặc biệt nặng |
Người |
|
|
|
2.2 |
Khuyết tật nặng |
Người |
|
|
|
2.3 |
Khuyết tật nhẹ |
Người |
|
|
|
3 |
Số người cao tuổi khuyết tật |
Người |
|
|
|
4 |
Số người khuyết tật đang hưởng lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội |
Người |
|
|
|
5 |
Số người khuyết tật đang hưởng trợ cấp người có công |
Người |
|
|
|
6 |
Số người khuyết tật đang hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng |
Người |
|
|
|
6.1 |
Khuyết tật đặc biệt nặng |
Người |
|
|
|
|
– Dưới 16 tuổi |
Người |
|
|
|
|
– Từ 16 – 60 tuổi |
Người |
|
|
|
|
– Từ đủ 60 tuổi |
Người |
|
|
|
6.2 |
Khuyết tật nặng |
Người |
|
|
|
|
– Dưới 16 tuổi |
Người |
|
|
|
|
– Từ 16 – 60 tuổi |
Người |
|
|
|
|
– Từ đủ 60 tuổi |
Người |
|
|
|
7 |
Số người khuyết tật đang được nhận chăm sóc, nuôi dưỡng tại cộng đồng |
Người |
|
|
|
8 |
Số người khuyết tật đang hưởng chính sách nuôi dưỡng, chăm sóc trong cơ sở bảo trợ xã hội, nhà xã hội |
Người |
|
|
|
9 |
Số người khuyết tật trên địa bàn có thẻ bảo hiểm y tế |
Người |
|
|
|
10 |
Số người khuyết tật được hỗ trợ dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
Người |
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG CƠ QUAN/ĐƠN VỊ |