Mẫu Báo cáo tổng hợp tình hình kinh phí và quyết toán kinh phí chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp toàn tỉnh mẫu b08b-bh ban hành – THÔNG TƯ 102/2018/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
ĐƠN VỊ QUẢN LÝ CẤP TRÊN…… |
|
Mẫu B08b-BH |
BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH PHÍ VÀ QUYẾT TOÁN KINH PHÍ CHI BHXH, BHTN TOÀN TỈNH
Quý ……….năm ………
PHẦN I. TÌNH HÌNH KINH PHÍ
Đơn vị tính:……….
STT |
Chỉ Tiêu |
Mã số |
Tổng số |
BHXH Huyện A |
BHXH Huyện B |
|
||||
|
|
|
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
1 |
Kinh phí chưa sử dụng kỳ trước chuyển sang |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Điều chỉnh kinh phí kỳ trước chuyển sang (nếu có) |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Kinh phí thực nhận trong kỳ (03=04+05+06) |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Cấp trên cấp |
04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Kinh phí ghi thu trích đóng BHYT |
05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 |
Kinh phí khác |
06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tổng kinh phí được sử dụng trong kỳ (07=01+02+03) |
07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán |
08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kinh phí giảm |
09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Kinh phí chưa sử dụng chuyển kỳ sau (10=07-08-09) |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
PHẦN II. KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
STT |
Chỉ Tiêu |
Mã số |
Tổng số |
BHXH Huyện A |
BHXH Huyện B |
……. |
||||
|
|
|
Kỳ này |
Lũy kế từ đầu năm |
Kỳ này |
Lũy kế từ đầu năm |
Kỳ này |
Lũy kế từ đầu năm |
Kỳ này |
Lũy kế từ đầu năm |
|
TỔNG SỐ (I+II+III+IV) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Chi BHXH cho đối tượng do NSNN đảm bảo |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đóng BHYT |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lương hưu |
04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Trợ cấp mất sức lao động hàng tháng |
05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trợ cấp công nhân cao su |
06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Trợ cấp hàng tháng đối với người hết thời hạn hưởng trợ cấp mất sức lao động |
07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Trợ cấp TNLĐ-BNN hàng tháng |
08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Trợ cấp phục vụ |
09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Cấp tiền để mua phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Trợ cấp tuất |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Trợ cấp mai táng phí |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Phí khám giám định mức suy giảm khả năng lao động |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Phụ cấp khu vực |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Chi phí chi trả |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Chi BHXH bắt buộc do quỹ BHXH đảm bảo |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ ốm đau thai sản |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đóng BHYT |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Ốm đau |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Thai sản |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 |
Nghỉ dưỡng sức phục hồi sức khỏe sau ốm đau, thai sản |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Quỹ Tai nạn lao động – Bệnh nghề nghiệp |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đóng BHYT |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Trợ cấp TNLĐ-BNN hàng tháng |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Trợ cấp TNLĐ-BNN một lần |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Trợ cấp phục vụ người bị TNLĐ-BNN |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Trợ cấp phương tiện trợ giúp, DCCH |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Nghỉ dưỡng sức phục hồi sức khỏe sau điều trị thương tật, bệnh tật do TNLĐ-BNN |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 |
Giám định thương tật, suy giảm khả năng lao động |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 |
Hỗ trợ phòng ngừa, chia sẻ rủi ro |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 |
Hỗ trợ chuyển đổi nghề |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Quỹ hưu trí, tử tuất |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Đóng BHYT |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Lương hưu |
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 |
Trợ cấp BHXH 1 lần |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.4 |
Trợ cấp cán bộ xã, phường |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 |
Mai táng phí |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6 |
Tử tuất (một lần, hàng tháng) |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7 |
Phí giám định y khoa |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.8 |
Phụ cấp khu vực |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chi bảo hiểm thất nghiệp |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Đóng BHYT |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Chi trợ cấp thất nghiệp |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.3 |
Hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động |
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.4 |
Hỗ trợ học nghề |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.5 |
Hỗ trợ tư vấn, giới thiệu việc làm |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
Lập, ngày ….tháng….. năm …. |