Mẫu Thống kê tình hình, kết quả đăng ký, quản lý cư trú mẫu hk15 ban hành – THÔNG TƯ 36/2014/TT-BCA
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
CÔNG AN………………… ……………………………… |
THỐNG KÊ TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ (Từ ngày ……/……/……. đến ngày ……/……../……..) |
Mẫu HK15 ban hành |
I. HỘ, NHÂN KHẨU ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ:
Tổng số:……………………………hộ; nhân khẩu
Trong đó:…………….NK thành thị; …………………. NK nữ; NK từ 14 tuổi trở lên.
II. CÁC LOẠI HỘ, NHÂN KHẨU:
HỘ, NHÂN KHẨU ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ |
|||||||||
TỔNG SỐ |
KHÔNG CƯ TRÚ TẠI NƠI ĐÃ ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ |
||||||||
|
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
|||||
Hộ |
NK |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
Hộ |
NK |
|
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘ, NHÂN KHẨU ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ |
||||||||||||||
KHÔNG CƯ TRÚ TẠI NƠI ĐÃ ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ |
||||||||||||||
Đi ngoài tỉnh |
Đi ngoài huyện trong tỉnh |
Đi ngoài xã trong huyện |
||||||||||||
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
|||
Hộ |
NK |
|
|
|
Hộ |
NK |
|
|
|
Hộ |
NK |
|
|
|
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘ, NHÂN KHẨU ĐĂNG KÝ TẠM TRÚ |
||||||||||||||
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
Ngoài tỉnh đến |
Ngoài huyện trong tỉnh đến |
|||||||||
Hộ |
NK |
|
|
|
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
||
|
|
|
|
|
Hộ |
NK |
|
|
|
Hộ |
NK |
|
|
|
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
36 |
37 |
38 |
39 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỘ, NHÂN KHẨU ĐĂNG KÝ TẠM TRÚ |
NHÂN KHẨU LƯU TRÚ |
NHÂN KHẨU TẠM VẮNG |
ĐỐI TƯỢNG QUẢN LÝ |
||||||||
Ngoài xã trong tỉnh đến |
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Nữ |
|
||||||
Tổng số |
NK Thành thị |
NK Nữ |
NK từ 14 tuổi trở lên |
|
Hộ gia đình |
Cơ sở cho thuê lưu trú |
Nữ |
|
|
|
|
Hộ |
NK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
42 |
43 |
44 |
45 |
46 |
47 |
48 |
49 |
50 |
51 |
52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ, QUẢN LÝ CƯ TRÚ:
ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ |
XÓA ĐĂNG KÝ THƯỜNG TRÚ |
|||||||||||
Tổng số |
NK mới sinh |
Ngoài tỉnh đến |
Định cư ở nước ngoài về (NK) |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||
Hộ |
NK |
|
Hộ |
NK |
|
Hộ |
NK |
Chết, mất tích |
Tuyển dụng vào CA, QĐ |
Hủy kết quả đăng ký |
Định cư ở nước ngoài về |
Đăng ký thường trú nơi cư trú mới |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CẤP GIẤY CHUYỂN HỘ KHẨU |
CẤP MỚI, CẤP LẠI, CẤP ĐỔI, TÁCH SỔ HỘ KHẨU |
ĐIỀU CHỈNH THAY ĐỔI (trường hợp) |
|||||||
Tổng số |
Đi ngoài tỉnh |
Tổng số |
Trong đó |
|
|||||
Hộ |
NK |
Hộ |
NK |
|
Cấp mới |
Cấp lại |
Cấp đổi |
Tách Sổ |
|
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐĂNG KÝ TẠM TRÚ |
TIẾP NHẬN THÔNG BÁO LƯU TRÚ |
KHAI BÁO TẠM VẮNG |
|||||||||
Tổng số |
Ngoài tỉnh đến |
Cấp Sổ tạm trú |
Gia hạn tạm trú |
Tổng số (NK) |
Hình thức thông báo |
Tổng số |
Nữ |
||||
Hộ |
NK |
Hộ |
NK |
|
|
|
Trực tiếp |
Điện thoại |
Qua mạng |
|
|
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
31 |
32 |
33 |
34 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. KIỂM TRA, XỬ LÝ VI PHẠM VÀ GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI, TỐ CÁO:
KIỂM TRA CƯ TRÚ |
XỬ LÝ VI PHẠM |
GIẢI QUYẾT KHIẾU NẠI, TỐ CÁO (trường hợp) |
||||||||||
Tổng số (lượt) |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
Khiếu nại |
Tố cáo |
|||||||
|
Hộ gia đình |
Cơ sở cho thuê lưu trú |
Cơ sở khác |
|
Cảnh cáo |
Phạt tiền |
Hủy kết quả đăng ký |
Nhận |
Giải quyết |
Nhận |
Giải quyết |
|
|
|
|
|
|
|
Trường hợp |
Số tiền |
|
|
|
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. CÔNG TÁC TÀNG THƯ HỒ SƠ HỘ KHẨU: Tổng số hồ sơ hộ khẩu đã lập:
Hộ; ………..Nhân khẩu. Tổng số đã lập Phiếu HK06:
KẾT QUẢ CÔNG TÁC TÀNG THƯ HỒ SƠ HỘ KHẨU |
PHƯƠNG TIỆN, NƠI LƯU TRỮ |
|||||||||||||||
Hồ sơ hộ khẩu đã lập |
Số Phiếu HK06 đã lập |
Cập nhật thông tin HKNK |
Nhận HSHK đến |
Chuyển HSHK đi |
Tra cứu, khai thác thông tin |
Tủ, giá hồ sơ |
Máy vi tính |
Diện tích nơi lưu trữ |
||||||||
Hộ |
Nhân khẩu |
|
Tổng số |
Trong đó |
|
|
Tổng số |
Trong đó |
Hiện có |
Thiếu |
Hiện có |
Thiếu |
Diện tích (m2) |
Thiếu (m2) |
||
|
|
|
|
Bản khai NK |
Thông tin về đối tượng |
|
|
|
ĐKQL cư trú |
Yêu cầu nghiệp vụ |
|
|
|
|
|
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁN BỘ LẬP THỐNG KÊ |
…….., ngày….tháng…..năm….. |