Mẫu Danh sách thông kê người nước ngoài tạm trú mẫu na18 ban hành – THÔNG TƯ 04/2015/TT-BCA
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu (Form) NA18 |
|
Đơn vị:……………………….. |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …………ngày, ……tháng…… năm……… |
THỐNG KÊ NGƯỜI NƯỚC NGOÀI TẠM TRÚ
Kính gửi:
STT |
Quốc tịch |
NNN tạm trú tại cơ sở lưu trú |
NNN tạm trú tại nhà dân |
Tổng số (theo từng quốc tịch) |
||
|
|
Khách mới |
Khách đang tạm trú |
Khách mới |
Khách đang tạm trú |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
Xác nhận |
Đơn vị thống kê |


