Mẫu Báo cáo tình hình tài chính quỹ bảo hiểm mẫu b01/bctc-qbh ban hành – THÔNG TƯ 102/2018/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
ĐƠN VỊ QUẢN LÝ CẤP TRÊN…… |
Mẫu B01/BCTC-QBH |
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH QUỸ BẢO HIỂM
Tại ngày…… tháng …….năm …….
Đơn vị tính:………..
STT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Thuyết minh |
Số cuối năm |
Số đầu năm |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
|
TÀI SẢN |
|
|
|
|
I |
Tiền |
101 |
|
|
|
II |
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
105 |
|
|
|
III |
Các khoản phải thu |
110 |
|
|
|
1 |
Phải thu bảo hiểm và lãi chậm đóng bảo hiểm |
111 |
|
|
|
2 |
Phải thu số đã chi sai bảo hiểm cho đối tượng |
112 |
|
|
|
3 |
Phải thu bảo hiểm của khối AN-QP |
113 |
|
|
|
4 |
Phải thu nghiệp vụ thanh toán quỹ bảo hiểm |
114 |
|
|
|
5 |
Phải thu hoạt động đầu tư quỹ |
115 |
|
|
|
6 |
Chi các loại bảo hiểm của tỉnh, huyện |
116 |
|
|
|
7 |
Ứng trước cho NSNN |
117 |
|
|
|
8 |
Các khoản phải thu khác |
118 |
|
|
|
IV |
Đầu tư tài chính dài hạn |
120 |
|
|
|
V |
Tài sản khác |
130 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (150= 101+105+110+120+130) |
150 |
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
I |
Nợ phải trả |
160 |
|
|
|
1 |
Tạm thu các loại BH và lãi chậm đóng |
161 |
|
|
|
2 |
Phải trả về số thu bảo hiểm |
162 |
|
|
|
3 |
Phải trả người hưởng các chế độ bảo hiểm |
163 |
|
|
|
4 |
Phải trả nghiệp vụ thanh toán quỹ bảo hiểm |
164 |
|
|
|
5 |
Phải trả về chi bảo hiểm với đơn vị ngoài ngành |
165 |
|
|
|
6 |
Thu các loại bảo hiểm của tỉnh, huyện |
166 |
|
|
|
7 |
Nợ phải trả khác |
167 |
|
|
|
II |
Tài sản thuần |
170 |
|
|
|
1 |
Thặng dư (thâm hụt) lũy kế từ hoạt động các quỹ BH |
171 |
|
|
|
2 |
Quỹ bảo hiểm |
172 |
|
|
|
3 |
Quỹ dự phòng rủi ro trong đầu tư tài chính |
173 |
|
|
|
4 |
Tài sản thuần khác |
174 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (180=160+170) |
180 |
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
Lập, ngày ….tháng….. năm .. |