Bảng tính và phân bổ khấu hao tài sản cố định theo mẫu số 06-tscđ - THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Nội dung biểu mẫu
Đơn vị:...........................Bộ phận:........................ |
| Mẫu số 06-TSCĐ(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Số:.................
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng.........năm........
SốTT |
Chỉ tiêu | Tỷ lệkhấu hao (%) hoặc thời gian sử dụng | Nơi sử dụng | TK 627 – Chi phí sản xuất chung | TK 623 Chi phí sử dụng máy thi công | TK 641 Chi phí bán hàng | TK 642 Chi phí quản lý Doanh nghiệp | TK 241 XDCB dở dang | TK 242 Chi phí trả trước dài hạn | TK 335 Chi phí phải trả | … | ||||
|
|
| Toàn DN |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
| Nguyên giá TSCĐ | Số khấu hao | Phân xưởng (sản phẩm) | Phân xưởng (sản phẩm) | Phân xưởng (sản phẩm) | Phân xưởng (sản phẩm) |
|
|
|
|
|
|
|
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | … |
1 | I. Số khấu hao tríchtháng trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | II . Số KH TSCĐ tăngtrong tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | III. Số KH TSCĐ giảm trong tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | IV. Số KH trích tháng này (I + II - III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Cộng | x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập bảng (Ký, họ tên) |
| Ngày ..... tháng .... năm..... Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
