Mẫu Báo cáo số liệu về lĩnh vực vật liệu xây dựng mẫu số 06 ban hành – THÔNG TƯ 02/2019/TT-BXD
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 06. Báo cáo số liệu về lĩnh vực Vật liệu xây dựng
BÁO CÁO
CÁC SỐ LIỆU VỀ LĨNH VỰC VẬT LIỆU XÂY DỰNG
(số liệu kèm theo báo cáo về các hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh gửi Bộ Xây dựng)
TT |
Chủng loại vật liệu xây dựng |
Đơn vị tính |
Tổng số cơ sở sản xuất |
Tổng công suất |
Ghi chú |
|
|
|
|
|
Thiết kế |
Thực tế |
|
1 |
Xi măng |
Triệu tấn |
|
|
|
|
2 |
Gạch ốp lát |
Triệu m2 |
|
|
|
|
3 |
Sứ vệ sinh |
Triệu SP |
|
|
|
|
4 |
Kính xây dựng |
triệu m2 (QTC) |
|
|
|
|
5 |
Vôi công nghiệp |
Tấn |
|
|
|
|
6 |
Vật liệu xây |
Tỷ viên |
|
|
|
|
– |
Vật liệu xây nung |
Tỷ viên |
|
|
|
|
– |
Vật liệu xây không nung |
Tỷ viên |
|
|
|
|
7 |
Tấm lợp fibro xi măng |
triệu m2 |
|
|
|
|
8 |
Đá ốp lát |
m2 |
|
|
|
|
9 |
Đá xây dựng |
m3 |
|
|
|
|
10 |
Cát xây dựng |
m3 |
|
|
|
|