Mẫu Báo cáo tổng hợp thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp toàn tỉnh mẫu b07b-bh ban hành – THÔNG TƯ 102/2018/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
ĐƠN VỊ CẤP TRÊN…… |
|
Mẫu B07b-BH |
BÁO CÁO TỔNG HỢP THU BHXH, BHYT, BHTN TOÀN TỈNH
Quý …….năm…….
Đơn vị tính:…………….
STT |
Chỉ tiêu |
Mã số |
Tổng số |
BHXH huyện A |
BHXH huyện B |
|
||||
|
|
|
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
Trong kỳ |
Lũy kế từ đầu năm |
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
Tổng số thu đề nghị quyết toán |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thu BHXH bắt buộc |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Thu ốm đau, thai sản |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Thu Tai nạn lao động – Bệnh nghề nghiệp |
04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Thu hưu trí, tử tuất |
05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thu BHXH tự nguyện |
06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Thu của đối tượng tham gia |
07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Ngân sách Trung ương đóng, hỗ trợ đóng |
08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Ngân sách địa phương đóng, hỗ trợ đóng |
09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thu BHYT |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Thu của đơn vị, người lao động |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Tổ chức BHXH đóng |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 |
Ngân sách nhà nước đóng |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3.1 |
Ngân sách Trung ương |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3.2 |
Ngân sách địa phương |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Thu của đối tượng làm công tác cơ yếu do tỉnh phát hành thẻ BHYT |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.4 |
Ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.4.1 |
Ngân sách Trung ương |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đối tượng đóng |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngân sách hỗ trợ |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.4.2 |
Ngân sách địa phương |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đối tượng đóng |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngân sách hỗ trợ |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.5 |
Thu của đối tượng tham gia hộ gia đình |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.6 |
Thu BHYT của đơn vị sử dụng lao động đóng |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7 |
Thu khác |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7.1 |
Truy thu BHYT năm trước |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.7.2 |
Thu BHYT trẻ em <6 tuổi chưa có thẻ KCB của các năm trước |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thu BHTN |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
Thu của đối tượng tham gia |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 |
Ngân sách Trung ương đóng, hỗ trợ đóng |
31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Thu lãi phạt chậm đóng |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
Tiền lãi phạt chậm đóng BHXH bắt buộc |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 |
Tiền lãi phạt chậm đóng BHYT |
34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.3 |
Tiền lãi phạt chậm đóng BHTN |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.4 |
Tiền lãi phạt chậm đóng BHXH tự nguyện |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Điều chỉnh số thu năm trước |
37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 |
Thu BHXH |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2 |
Thu BHXH TN |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.3 |
Thu BHYT |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6.4 |
Thu BHTN |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
KẾ TOÁN TRƯỞNG |
Ngày ….tháng….. năm …. |