Mẫu Tờ khai hải quan chưa hoàn chỉnh đối với hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp ưu tiên mẫu 01/dnut ban hành – THÔNG TƯ 72/2015/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu 01/DNUT
HẢI QUAN VỆT NAM |
TỜ KHAI HẢI QUAN CHƯA HOÀN CHỈNH ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU CỦA DOANH NGHIỆP ƯU TIÊN |
Chi cục Hải quan đăng ký tờ khai: Chi cục Hải quan cửa khẩu: |
Ngày đăng ký: |
||||||
|
Số tờ khai tham chiếu: |
Loại hình XNK: |
|||||
1. Người xuất khẩu: |
MST |
4. Số vận đơn: |
|||||
Địa chỉ |
5. Số hợp đồng: |
||||||
2. Người nhập khẩu: |
MST |
6. Số hóa đơn: |
|||||
Địa chỉ |
7. Số giấy phép: |
||||||
3. Đại lý hải quan |
MST |
8. Đồng tiền thanh toán: |
|||||
Địa chỉ |
9. Tỷ giá: |
||||||
10. Thông tin chung về lô hàng xuất khẩu, nhập khẩu: |
|||||||
11. Lượng hàng: |
|||||||
12. Trị giá (đồng tiền thanh toán): |
|||||||
13. Cửa khẩu xuất: |
|||||||
14. Cửa khẩu nhập. |
|||||||
15. Thời gian phương tiện vận tải vận chuyển lô hàng xuất khẩu, nhập khẩu |
|||||||
Loại thuế |
Tiền thuế |
|
|||||
16. Thuế xuất khẩu/nhập khẩu |
|
|
|||||
17. Thuế TTĐB |
|
|
|||||
18. Thuế BVMT |
|
|
|||||
19. Thuế GTGT |
|
|
|||||
20. Tổng số tiền thuế (ô 16+17+18+19): Bằng chữ: |
|||||||
Số TT |
21. Số hiệu container |
||||||
1 2 3 4 |
|
||||||
|
|
Cộng: |
|||||
22. Ghi chép khác |
23. Tôi xin cam đoan chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung khai báo trên tờ khai |
||||||
24. Xác nhận của hải quan giám sát |
25. Xác nhận giải phóng hàng/đưa hàng về bảo quản/chuyển cửa khẩu
|
26. Xác nhận thông quan |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú
Ô 22 Ghi chép khác: văn bản thông báo kết quả kiểm tra chuyên ngành,…
Ô 15 Thời gian phương tiện vận tải vận chuyển lô hàng xuất khẩu, nhập khẩu: Thời gian vận chuyển từ kho doanh nghiệp đến cửa khẩu xuất (hàng xuất khẩu); thời gian vận chuyển từ cửa khẩu nhập đến kho doanh nghiệp (hàng nhập khẩu)