Mẫu Bảng kê chi tiết hàng hóa mẫu số hq 06-bkcthh ban hành – THÔNG TƯ 56/2019/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
CƠ QUAN CHỦ QUẢN |
Mẫu số HQ 06-BKCTHH |
BẢNG KÊ CHI TIẾT HÀNG HÓA
(Kèm theo tờ khai nhập khẩu, xuất khẩu số ……… ngày …… tháng ……. năm………)
STT |
Họ và tên, địa chỉ |
Số AWB/B/L/ vận đơn đường sắt |
Số Master AWB |
Mô tả hàng hóa |
Mã số hàng hóa |
Xuất xứ |
Số lượng |
Đơn vị tính |
Đơn giá nguyên tệ |
Trị giá nguyên tệ |
Tỷ giá tính thuế |
Trị giá tính thuế |
Điều kiện giao hàng (nếu có) |
Phí vận chuyển (nếu có) |
Phí bảo hiểm (nếu có) |
Số kiện |
Trọng lượng |
Ghi chú |
|
|
Người xuất khẩu |
Người nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến của cơ quan hải quan:………..
DOANH NGHIỆP LẬP BẢNG KÊ |
CCHQ XÁC NHẬN HÀNG |
…. ngày tháng năm
|
Lưu ý: Công chức hải quan ghi rõ gói, kiện hàng hóa không được thông quan tại cột Ghi chú trước khi xác nhận hàng đủ điều kiện qua khu vực giám sát.