Mẫu Diện tích đất phải chuyển đối mục đích sử dụng theo phương án sử dụng đất biểu 06/qh mẫu số 02 phụ lục số 01 ban hành – THÔNG TƯ 07/2015/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Biểu 06/QH
DIỆN TÍCH ĐẤT PHẢI CHUYỂN ĐỐI MỤC ĐÍCH
SỬ DỤNG THEO PHƯƠNG ÁN SỬ DỤNG ĐẤT
Của………………………..
Đơn vị tính: Ha
STT |
Loại đất hiện đang sử dụng phải chuyển mục đích sử dụng theo phương án sử dụng đất |
Tổng diện tích chuyển mục đích |
Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất hàng năm |
|||
|
|
|
Năm… |
Năm… |
Năm… |
Năm… |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
|
|
|
|
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
|
|
|
|
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
|
|
|
|
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
|
1.4 |
Đất làm muối |
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
|
|
|
|
|
2.7 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
|
|
|
|
|
2.8 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
|
|
|
|
|
……… |
……………… |
|
|
|
|
|
Ngày… tháng… năm… |
……, ngày… tháng… năm… |