Mẫu Diện tích đất bàn giao cho địa phương biểu 04/qh mẫu số 02 phụ lục số 01 ban hành – THÔNG TƯ 07/2015/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Biểu 04/QH
DIỆN TÍCH ĐẤT BÀN GIAO CHO ĐỊA PHƯƠNG
Của……………………..
Đơn vị tính: Ha
STT |
Loại đất |
Diện tích |
Trong đó |
Ghi chú |
|||||||
|
|
|
Dôi ra do thu hẹp nhiệm vụ |
Không sử dụng |
Công ty đang khoán trắng |
Sử dụng không đúng MĐ |
DT đã chuyển nhượng |
DT đã bán vườn cây |
Đất kết cấu hạ tầng không phục vụ SX |
Đất ở theo QH của địa phương |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
Đất trồng lúa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đất rừng sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 |
Đất rừng phòng hộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng đặc dụng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…….. |
……..…….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Đất trụ sở công ty nông, lâm nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Đất thương mại, dịch vụ; cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Đất xây dựng công trình hạ tầng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.1 |
Đất giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.2 |
Đất thủy lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.3 |
Đất chuyển dẫn năng lượng, truyền thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.4 |
Đất xây dựng công trình khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất có mặt nước chuyên dùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…….. |
…….. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày… tháng… năm… |
……, ngày… tháng… năm… |