Mẫu Thẻ quầy hàng mẫu số 02-bh – THÔNG TƯ 200/2014/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Đơn vị :…………….. |
Mẫu số 02 – BH |
Địa chỉ: ……………
|
|
THẺ QUẦY HÀNG
Ngày lập thẻ Tờ số:
– Tên hàng : Quy cách:
– Đơn vị tính: Đơn giá:
Ngày tháng |
Tên người bán hàng |
Tồn đầu ngày (ca) |
Nhập từ kho trong ngày (ca) |
Nhập khác trong ngày (ca) |
Cộng tồn đầu ngày (ca) và nhập trong ngày (ca) |
Xuất bán |
Xuất khác |
Tồn cuối ngày (ca) |
||||
|
|
|
|
|
|
Lượng |
Tiền |
Lượng |
Tiền |
|
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 = 1+2+3 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Người lập (Ký, họ và tên)
|