BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v bổ sung, Điều chỉnh một số thông tin tại các Quyết định công bố danh Mục thuốc biệt dược gốc | Hà Nội, ngày 23 tháng 8 năm 2016 |
Kính gửi:
Thông tin các thuốc được bổ sung, Điều chỉnh tại Danh Mục kèm theo công văn này.
Nơi nhận: | TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC ĐÃ CÔNG BỐ
(Ban hành kèm theo Văn bản số 6365/BYT-QLD ngày 23/8/2016 của Bộ Y tế)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế, Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đợt công bố | Số Quyết định | Ngày quyết định | Nội dung bổ sung, Điều chỉnh |
1 | Curosurf | Mỗi lọ 1,5ml chứa: Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn 120mg | 120mg/1,5ml | Hỗn dịch bơm ống nội khí quản, Hộp 1 lọ 1,5ml | VN-18908-15 | Chiesi Farmaceutici S.p.A | Via Palermo, 26/A 43100 Parma | Ý | 14 | 744/QĐ-BYT | 3/3/2016 | Số đăng ký: VN-18909-15 |
2 | Duspatalin retard | Mebeverine hydrochloride | 200 mg | Viên nang giải phóng kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-128321-11 | Abbott Healthcare SAS | Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 ChâtiIIon-sur-Chalaronne | Pháp | 2 | 369/QĐ-BYT | 30/01/2013 | Cơ sở sản xuất: Mylan Laboratories SAS |
3 | Luvox 100mg | Fluvoxamire maleate | 100mg | Viên nang bao phim, Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-17804-14 | Abbott Healthcare SAS | Route de Belleville, Lieu dit Maillard, 01400 ChâtiIIon-sur-Chalaronne | Pháp | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Cơ sở sản xuất: Mylan Laboratories SAS |
4 | Herceplin | Trastuzumab | 440mg | Bột cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 lọ bột và 1 lọ 20 ml dung môi pha tiêm | QLSP-866-15 | Cơ sở sản xuất: Genetech Inc.; Cơ sở đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd | Cơ sở sản xuất: 1 DNA Way, South San Francisco CA 94080, Mỹ; Cơ sở đóng gói: Wurmisweg CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sỹ | Mỹ | 14 | 744/QĐ-BYT | 3/3/2016 | Cơ sở sản xuất: Genentech Inc. |
5 | Chirocaine | Levobupivacain Hydrochloride | 5mg/ml Levobupivacaine | Hộp 10 ống x 10 ml dung dịch tiêm | VN-12139-11 | Cơ sở sản xuất: Nycomed Pharma A.S - Cơ sở đóng gói: Abbott S.r.l | Cơ sở sản xuất: Solbaer Veien, 5- Elevarum, Na Uy - Cơ sở đóng gói: Via Pontina Km 52, 04010 Campoverde di Aprilia LT, Italy | Na Uy | 7 | 2296/QĐ-BYT | 1/7/2013 | Cơ sở sản xuất: Curida AS |
6 | Komboglyze XR | Saxagliptin, Metformin hydrochloride | 2,5mg, 1000mg | Viên nén bao phim, Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN2-255-14 | Bristol-Myers Squibb | 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 | Mỹ | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP.; Tên hoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
7 | Komboglyze XR | Saxagliptin, Metformin hydrochloride | 5mg, 500mg | Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18679-15 | Bristol-Myers Squibb | 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 | Mỹ | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP.; Tên hoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
8 | Komboglyze XR | Saxagliptin, Metformin hydrochloride | 5mg, 1000mg | Viên nén bao phim, Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-18678-15 | Bristol-Myers Squibb | 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620 | Mỹ | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | Cơ sở sản xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP.; Tên hoạt chất: Saxagliptin, Metformin hydroclorid |
9 | Viagra | Sildenafil citrate | 50mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17542-13 | Pfizer (Australia) Pty., Ltd. | 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 | Úc | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Bổ sung quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên |
10 | Viagra | Sildenafil citrate | 100mg | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-17541-13 | Pfizer (Australia) Pty., Ltd. | 38-42 Wharf Road West Ryde, NSW 2114 | Úc | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Bổ sung quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 1 viên |
11 | Lipidem | Medium-chain Triglycerides + Soya-bean Oil + Omega-3- acid triglyceride | 20% | Hộp 10 chai 100ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml; Nhũ tương truyền tĩnh mạch | VN2-196-13 | BBraun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Đức |
12 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 250ml | VN-16130-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
13 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soya-bean Oil 5,0g/100ml | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 500ml | VN-16130-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
14 | Lipofundin MCT/LCT 20% E | Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soya-bean Oil 10,0g/100ml | 20% | Nhũ dịch tiêm truyền, Chai 100ml; 250ml; 500ml | VN-16131-13 | B.Braun Melsungen AG | D 34209 Melsungen | Đức | 10 | 814/QĐ-BYT | 10/3/2014 | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Carl- Braun-Straβe 1, 34212 Melsungen, Đức |
15 | Sporanox IV | ltraconazole | 250mg/25ml | Bộ kit: 1 hộp 1 ống thuốc 25ml, 1 túi dung môi NaCl 0.9% và 1 dây nổi có khóa van hai chiều | VN-18913-15 | Cơ sở sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing S.p.A (Cơ sở sản xuất, xuất xưởng túi dung môi: Catalent France Limoges SAS; Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng bộ kit: Lusomedicamenta Sociedate Tecnica Farmaceutica. S.A.) | Địa chỉ cơ sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana N.90 (loc. San Polo), 43056 - Torrile (PR), Ý (Địa chỉ cơ sở sản xuất, xuất xưởng túi dung môi: Rue de Dion Bouton - ZI Nord, 87000 Limoges, Pháp; Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng bộ kit: Estrada Consiglieri Pedroso 69-B, Queluz De Baixo, 2730-055, Barcarena, Bồ Đào Nha) | Ý | 13 | 3469/QĐ-BYT | 19/8/2015 | Cơ sở sản xuất, xuất xương túi dung môi: Laboratoire Renaudin - Địa chỉ: Zone artisanale Errobi, 64250 ITXASSOU, Pháp; Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng bộ kit: Lusomedicamenta Sociedade Tecnica Farmaceutica, S.A. |
16 | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat | 15mg/ml | Hộp 1 lộ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt | VN-19343-15 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto | 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa | Nhật Bản | 14 | 744/QĐ-BYT | 3/3/2016 | Hàm lượng: 15mg/5ml |
17 | Diprivan 1%(20ml) | Propofol | 1%(10mg/ml) | Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, hộp 5 ống x 20ml | VN-15720-12 | Cơ sở sản xuất: Corden Pharma S.P.A; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd | Cơ sở sản xuất: Viale Dell’Industria 3, 20040, Caponago Milan; Cơ sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire S K 10 2NA, Anh | Ý | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Cơ sở sản xuất: Viale Dell’Industria 3 E Reparto Via Galilei, 17-20867 Caponago (MB), Ý |
18 | Zestril 5 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 5,45 mg, tương đương với 5 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15213-12 | AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 1 | 115/QĐ-BYT | 11/1/2013 | Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, 5mg Lisinopril |
19 | Zestril 10 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 10,89 mg, tương đương với 10 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15212-12 | AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 1 | 115/QĐ-BYT | 11/1/2013 | Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, 10mg Lisinopril |
20 | Zestril 20 mg | Lisinopril dihydrate | Lisinopril dihydrate 21,78 mg, tương đương với 20 mg lisinopril khan | Viên nén, hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15211-12 | AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 1 | 115/QĐ-BYT | 11/1/2013 | Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, 20mg Lisinopril |
21 | Flumetholon 0.02 | Fluorometholone | 0.2mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml | VN-18451-12 | Santen Pharmaceutical Co. Ltd.-Nhà máy Shiga | 348-3, Aza-suwa, Oaza-shide, Taga- cho, Inukami, Shiga | Nhật Bản | 12 | 234/QĐ-BYT | 23/1/2015 | Số đăng ký: VN-18451-14 |
22 | Zestoretic-20 | Lisinopril dihydrate, | Lisinopril dihydrate 21,8 mg (tương đương với 20 mg lisinopril khan). Hydrochlorothiazide 12,5mg | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-15210-12 | AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA | Anh | 3 | 896/QĐ-BYT | 21/03/2013 | Hàm lượng: Lisinopril dihydrat, Hydrochlorothiazid; 20mg Lisinopril, 12,5mg Hydrochlorothiazid |
Từ khóa: Công văn 6365/BYT-QLD, Công văn số 6365/BYT-QLD, Công văn 6365/BYT-QLD của Bộ Y tế, Công văn số 6365/BYT-QLD của Bộ Y tế, Công văn 6365 BYT QLD của Bộ Y tế, 6365/BYT-QLD
File gốc của Công văn 6365/BYT-QLD năm 2016 bổ sung thông tin tại Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành đang được cập nhật.
Công văn 6365/BYT-QLD năm 2016 bổ sung thông tin tại Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc do Bộ Y tế ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Y tế |
Số hiệu | 6365/BYT-QLD |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2016-08-23 |
Ngày hiệu lực | 2016-08-23 |
Lĩnh vực | Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |