Số hiệu | 119/2008/QĐ-BNN |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày ban hành | 11/12/2008 |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
BỘ NÔNG NGHIỆP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 119/2008/QĐ-BNN | Hà Nội, ngày 11 tháng 12 năm 2008 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/3/2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú ý;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo Chính phủ.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG THUỐC THÚ Y, VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐỢT II NĂM 2008
(ban hành kèm theo Quyết định số 119/2008/QĐ-BNN ngày 11 tháng 12 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
I. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y
A. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần thuốc Thú y TWI
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Gluco-C | Glucose, Vitamin C | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml, 1l | Trợ sức, tăng sức đề kháng cho cơ thể | TWI-X3-197 |
2 | Vinaflocol | Florfenicol | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn | TWI-X3-198 |
3 | Vinacef | Ceftiofur | Ống, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm phổi – màng phổi, THT, viêm tử cung, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, lợn | TWI-X3-199 |
4 | Trisulfon – Depot | Sulfamonome-thoxin sodium | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g | Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu, bò, lợn, gia cầm | TWI-X3-200 |
5 | Flodoxin | Florfenicol, Doxycycline | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm đạo, viêm màng não. | TWI-X3-201 |
6 | Vinasone | Tylosin tartrate Thiamphenicol | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng huyết, hội chứng viêm vú – tử cung – mất sữa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | TWI-X3-202 |
2. Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương 5 (FIVEVET)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Five-Amnicol | Thiamphenicol | Bình | 210ml | Trị nhiễm khuẩn vết thương | TW5-34 |
2 | Five-Amsoli | Tylosin Sulfadimidine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng viêm ruột, viêm phổi trên lợn | TW5-51 |
3 | Five – Tiare | Oxytetracycline | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị nhiểm khuẩn đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline và Tylosine gây ra trên lợn và gia cầm | TW5-53 |
4 | Five-Sotylin | Tylosin | Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh suyễn, viêm ruột ở lợn; CRD cho gia cầm | TW5-54 |
5 | Five-TT.G500 | Tylosin | Lọ | 10; 20; 50; 100; 200; 500ml | Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với Tylosin như Mycoplasma, Streptococcus, Pasteurella, Campylobacter, Haemophilus | TW5-55 |
6 | Five-S.P.C | Colistin, Spectinomycin | Ống, lọ | 5ml | Trị bệnh do E.coli, Salmonella trên dê non, cừu non, lợn | TW5-56 |
7 | Five-Lincopectin | Lincomycin Spectinomycin | Ống, lọ | 5ml | Trị viêm nhiễm cho trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | TW5-57 |
3. Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Coli-Flugum-Stop | Flumequine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng máu, tiết niệu sinh dục trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | NC-26 |
2 | Coli-Cocci-Stop | Trimethoprim, Sulfacholoropydazine | Gói | 5; 10; 20; 50; 100g | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm | NC-27 |
4. Công ty TNHH Năm Thái
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | T.Coryzine | Sulfamono-methoxine sodium | Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 3; 5; 10kg | Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu bò, lợn, gia cầm | NT-53 |
2 | Flodo.vet | Florfenicol, Tylosin tartrate | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt | NT-54 |
3 | D.O.C Thái | Thiamphenicol, Oxytetracycline | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị viêm ruột, viêm tử cung, tiêu chảy, THT, viêm màng phổi trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | NT-55 |
4 | Macavet | Florfenicol, Doxycycline | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, viêm đạo, viêm màng não | NT-56 |
5 | Genta-Tylo | Gentamycin,Tylosin | Ống, Chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm dạ dày ruột, viêm vú, viêm khớp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | NT-57 |
5. Công ty TNHH thuốc Thú y Bình Minh
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | BM-Flophenicol | Florfenicol | Túi, xô | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 5; 10kg | Phòng và trị bệnh trên gia cầm do vi khuẩn gây ra: CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm | BM-66 |
6. Công ty TNHH SX-DV-TM Thịnh Vượng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Cotin-neocin | Neomycin, Colistin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị bệnh đường tiêu hóa do nhiễm các loại vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Colistin | THV-23 |
2 | Nor-Etocin.THV | Norfloxacin | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị các bệnh do Mycoplasma, E.coli gây ra trên bê, nghé, gia cầm | THV-24 |
3 | Sb30-Trivetco | Sulphachloropyridazine sodium monohydrate | Gói | 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Trị cầu trùng, thương hàn và tụ huyết trùng trên gia cầm | THV-25 |
7. Công ty Cổ phần thuốc Thú y Xanh (Greenvet Co., Ltd)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Flormax | Florfenicol | Túi, gói | 100g; 1; 5; 10kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | GRV-41 |
8. Công ty Cổ phần phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Genta oral | Gentamicin | Lọ | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít | Trị bệnh do Colibacillosis ở lợn con từ 1 – 3 ngày tuổi | RTD-153 |
2 | Linco oral | Lincomycin | Túi; xô; thùng | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10kg | Trị bệnh lỵ ở lợn, viêm ruột hoại tử ở gà do Clostridium perfringens nhạy cảm với Lincomycin | RTD-154 |
9. Xí nghiệp thuốc thú y TW
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Spectinomycin 10% | Spectinomycin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin gây ra trên bò, ngựa, dê, cừu, lợn | TW-XI-86 |
2 | Tiamulin 20% | Tiamulin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm khớp trên lợn | TW-XI-87 |
3 | Enro 50 | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, nhiễm trùng tiết niệu trên chó | TW-XI-88 |
4 | Tylosin 200 | Tylosin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên bò, dê, cừu, lợn | TW-XI-89 |
BẮC GIANG
10. Công ty TNHH Yan Wen Qing Bắc Giang
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Trị ho bổ phế (Qing Fei) | Bản lan căn, Đình lịch sử, Chiết bốc mẫu, Cát cảnh, Cam thảo | Túi | 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg | Phòng trị bệnh phổi, viêm đường hô hấp, trị chứng ho hen, suyễn, chảy nước mũi trên ngựa, trâu, bò, dê, lợn | WYQ-4 |
2 | Trị cầu trùng gà (Jiqiungchong) | Thanh hao, Hà Thủ ô, Nhục quế, Tiên nhạn thảo, Bạch đầu ông | Túi | 10; 50; 100; 200g | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm | WYQ-5 |
3 | Trị giun sán (Albendazuo) | Albendajol | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g | Phòng trị bệnh giun tròn, sán lá, sán dây | WYQ-6 |
4 | Trị cầu trùng (Dikezhuli) | Diclazuril | Túi | 5; 10; 20; 50; 100; 200g | Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm | WYQ-7 |
5 | Trị ho – Trị khuẩn (Fubennikao) | Florfenicol | Túi, Xô | 5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Phòng và trị bệnh trên gia cầm do vi khuẩn gây ra: CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm | WYQ-8 |
THÁI BÌNH
11. Công ty TNHH sản xuất thuốc Thú y Trường Hằng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Viên | 0,01g | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin B1 | TH-11 |
2 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin B1 | TH-13 |
3 | TR’ Han-Enro 10 (Tiêm) | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, khớp trên trâu bò; bệnh đường hô hấp trên lợn; nhiễm trùng tiết niệu trên chó | TH-14 |
4 | TR’ Han-Enro 10 (Uống) | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên gia cầm | TH-15 |
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
12. Công ty TNHH một thành viên thuốc thú y TW(NAVETCO)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Navet-Marbocin 10 | Marbofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100; 500ml | Trị các bệnh viêm phổi, phế quản, viêm vú, tử cung; tiêu chảy do E.coli | TWII-118 |
13. Công ty Liên doanh Bio – Pharmachemie
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Bio-Ampi+ Ery | Ampicillin, Erythromycin | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100; 250; 500g | Trị tụ huyết trùng; phó thương hàn; viêm phổi, phế quản, khí quản, CRD | LD-BP-457 |
2 | Bio-Amox+Tylosin | Amoxycilline, Tylosin | Gói, hộp | 10; 30; 50; 100; 250; 500g | Trị đường hô hấp, nhiễm trùng tiêu hóa, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục trên heo, gia cầm | LD-BP-458 |
3 | Bio-Coc | Toltrazuril | Chai | 60; 100; 250; 500; 1; 5; 20lít | Trị bệnh cầu trùng trên lợn con do Eimeria spp gây ra | LD-BP-459 |
4 | Bio-Flor 10% Oral | Florfenicol | Chai; can | 60; 150; 250; 500ml; | Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol | LD-BP-460 |
5 | Bio-Cep 5 | Ceftifur HCl | Ống, chai | 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftifur gây ra | LD-BP-461 |
14. Công ty Cổ phần Sài Gòn V.E.T
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Doxtyl-200WS | Doxycycline hyclate, Tylosin tartrate | Gió, hộp, bao | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500; 750g; | Trị nhiễm trùng đường hô hấp và viêm ruột dạ dày do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Doxycycline | HCM-X2-247 |
2 | SG.Enro LA | Enrofloxacin Base | Ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin | HCM-X2-248 |
3 | Septovet | Sulfamethoxa-zole, Trimethoprim | Lọ, ống, chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm ruột dạ dày, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxazole, Trimethoprim gây ra | HCM-X2-249 |
4 | SG. Toltracoc 2,5% | Toltrazuril | Ống, chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm | HCM-X2-250 |
5 | SG. Toltracoc 5% | Toltrazuril | Ống, chai | 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml | Phòng và trị cầu trùng trên lợn con | HCM-X2-251 |
15. Công ty TNHH TMSX thuốc Thú y – Thủy sản Song Vân
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Ampicillin | Ampicillin | Chai | 10ml | Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin trên bò, lợn, cừu, gia cầm | HCM-X18-86 |
2 | Flodoxy-SV | Florfenicol, Doxycyclin | Chai, ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, viêm khớp, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu | HCM-X18-87 |
3 | Butasan | Butaphos-phan, Vitamin B12 | Chai, ống | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị rối loạn chuyển hóa, trao đổi chất, dinh dưỡng kém chậm phát triển ở gia súc non | HCM-X18-88 |
16. Công ty TNHH TMSX thuốc Thú y Gấu Vàng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Gava Dano 808 | Danofloxacin | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml | Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella, E.coli trên trâu bò, lợn: viêm mũi, phổi, khí quản, viêm teo mũi, truyền nhiễm, CRD | HCM-X17-166 |
2 | Viêm phổi 820 | Tylosin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l | Trị viêm phổi, màng phổi, viêm tử cung trên bò, dê, cừu; Trị viêm phổi địa phương, ho, viêm tử cung trên lợn | HCM-X17-167 |
3 | Tiêu chảy heo | Neomycin, Oxytetracycline | Hộp, bao, thùng | 5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 2; 5; 10; 25kg | Trị tiêu chảy, nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline | HCM-X17-168 |
4 | Viêm ruột 130 | Gentamycin | Chai | 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; 4l | Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella; bệnh THT cho lợn; bệnh viêm phổi cho trâu, bò, dê, cừu | HCM-X17-169 |
5 | Proxin 50A | Enrofloxacin | Ống, Chai | 2; 5; 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi lợn, CRD, nhiễm trùng đường tiêu hóa do E.coli, thương hàn cho lợn, gà, vịt, chim cút | HCM-X17-170 |
17. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y – thủy sản Hương Hoàng Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Max-Enro 10 | Enrofloxacin | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng dạ dày – ruột, hô hấp, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn | HHN-30 |
2 | Sun Amox 10 | Amoxycilline | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm | HHN-31 |
3 | Sun Gentadoxy | Gentamycine Doxycycline | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn và gia cầm | HHN-32 |
4 | Sun Oxyty – lo | Oxytetracycline, Tylosin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và gia cầm | HHN-33 |
5 | Sun Flu 10 | Flumequine | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, gia cầm | HHN-34 |
6 | Sun Iver 6 | Ivermectin | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo | HHN-35 |
7 | Sun Tylosin 20 | Tylosin tartrate | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm ruột, viêm vú, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên bê, nghé, lợn, gia cầm | HHN-36 |
8 | Max Trimesul 48 | Sulfadiazine, Trimethoprime | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, dạ dày – ruột trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, lợn | HHN-37 |
9 | Max Flo 30 | Florfenicol | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo | HHN-38 |
10 | Max Marbo 500 | Marbofloxa-cine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo | HHN-39 |
11 | Max Amoxgen-tacin | Amoxycilline, Gentamycine | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung, viêm ruột do vi khuẩn, viêm vú trên trâu, bò, lợn | HHN-40 |
12 | Totrazuzil | Toltrazuril | Chai | 10; 20; 50; 100ml | Phòng và trị tiêu chảy do cầu trùng trên heo con theo mẹ, bê, nghé | HHN-41 |
13 | Sun Doxy 20 | Doxycycline | Túi, lon | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm | HHN-42 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
18. Công ty Cổ phần SXKD vật tư và thuốc Thú y (VEMEDIM)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Ferlogen | Tylosin, Gentamycin, Iron | Ống Chai/lọ | 2; 5ml | Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, bệnh thiếu máu kết hợp với viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi | CT-335 |
B. DANH MỤC BỔ SUNG THUỐC THÚ Y NHẬP KHẨU
FRANCE
1. Ceva Sante Animale
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Ivermectine 1% | Ivermectin | Chai | 20; 50; 100ml | Phòng trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, dê, cừu, heo, lạc đà. | SNF-84 |
2 | Oxytetra 20% LA | Oxytetracycline | Chai | 50; 100ml | Trị viêm phổi, viêm màng phổi, sinh dục, tiết niệu, tiêu hóa, THT, TH, sảy thai truyền nhiễm trên trâu, bò, dê, cừu, heo | SNF-85 |
ENGLAND
1. Anglian Nutrition Products Company
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Ancomox 50 | Amoxicillin | Gói | 100g | Trị bệnh đường hô hấp, tiết niệu, viêm ruột – dạ dày gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin | AP-36 |
NETHERLANDS
1. Alfasan International B.V
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Alfafer 10% + Vit. B12 | Dextran complex, Vitamin B12 | Chai | 10ml; 20ml; 50ml; 100ml; 200ml; 500ml | Phòng và điều trị thiếu sắt ở lợn con và gia súc khác | AFSI-11 |
2 | Alfamec®1% | Ivermectin | Chai | 10ml; 20ml; 50ml; 100ml; 200ml; 500ml | Phòng và trị nội và ngoại ký sinh trùng cho trâu, bò, cừu, dê, lợn và lạc đà | AFSI-12 |
3 | Vitamin ADE 450000 | Vitamin A, D3, E | Chai | 10ml; 20ml; 50ml; 100ml; 200ml; 500ml | Phòng và điều trị thiếu vitamin A, D3, E. Đặc biệt đối với gia súc non và mang thai | AFSI-13 |
SPAIN
1. Industrial Veterinaria SA (Invesa)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Orondo Spay | Chlortetracycline | Bình | 250ml | Trị nhiễm trùng bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracycine gây ra | IIS-20 |
2 | Penbex | Penicicline G procaine, Dihydrostreptomycine sulfate | Chai | 10; 50; 100; 250ml | Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Penicicline và streptomycine | IIS-21 |
KOREA
1. Dae Han New Pharm Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Qrex | Ceftiofur | Chai | 10; 20; 50; 100; 200ml | Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo | DHK-2 |
TAIWAN
1. Kashin Medicines Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Florted Oral Solution 10% | Florfenicol | Chai | 100; 500ml; 1; 5l | Trị nhiễm khuẩn do Colibacillus trên gà | KMC-1 |
INDIA
1. Cipla Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Micohex | Miconazole nitrate, Chlorhexidine gluconate | Lọ | 100; 250ml; 2,5l | Trị viêm tuyến bã nhờn, viêm da do nhiễm khuẩn và nhiễm nấm trên da chó, ngựa | CIPLA-26 |
2 | Prazivet Plus Tablets | Pyratel Pamoate, Praziquantel, Febantel | Viên | 670mg | Trị sán dây, giun tròn trên chó | CIPLA-27 |
3 | Clavet-250 | Amoxicillin, Acid Clavulanic | Viên | 850mg | Trị nhiễm khuẩn mô mềm, hô hấp, tiết niệu, viêm ruột, viêm lợi trên chó, mèo | CIPLA-28 |
4 | Heartcare Chewable (For Dogs up to 11kg) | Pyratel Pamoate, Ivermectin | Viên | 6,41g | Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó | CIPLA-29 |
5 | Heartcare Chewable (For Dogs 12 to 22kg) | Pyratel Pamoate, Ivermectin | Viên | 6,64g | Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó | CIPLA-30 |
6 | Heartcare Chewable (For Dogs 23 to 45kg) | Pyratel Pamoate, Ivermectin | Viên | 7,78g | Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó | CIPLA-31 |
7 | Heartz (For medium size Dogs: 12 to 22kg) | Pyratel Pamoate, Ivermectin | Viên | 770mg | Phòng trị giun tròn, giun móc, sán cơ tim trên chó | CIPLA-32 |
BANGLADESH
1. Renata Limited
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Doxivet Powder | Doxycycline | Gói | 100g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gia cầm | RLB-1 |
2 | Renamycin Soluble Powder | Oxytetracyline | Gói | 100g; 1kg | Trị viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, bệnh cầu trùng, mồng xanh, viêm ruột trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm | RLB-2 |
3 | Cal-D-Mag | Calcium, Magnesium, Chlorocresol, Boric acid | Chai | 200ml | Trị giảm canxi, Magiê, gluco trong máu, chứng co giật, Ketosis, hỗ trợ diệt giun sán | RLB-3 |
4 | Catophos vet injection | Butaphosphan, Cyanocobalamin | Chai | 10; 30; 100ml | Trị rối loạn chức năng trao đổi chất, hỗ trợ sinh sản, bồi bổ cơ thể do làm việc quá sức, kiệt sức, tăng cơ bắp và sức | RLB-4 |
5 | Renaquine 10% Powder vet | Flumequine | Gói | 100g; 1kg | Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiết niệu trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm | RLB-5 |
6 | Renamox 15% vet | Amoxicillin | Gói | 100g; 1kg | Trị sổ mũi truyền nhiễm, THT, viêm ruột hoại tử, thương hàn trên bê, nghé, heo, gia cầm | RLB-6 |
7 | Remulin 45% Powder vet | Tiamulin | Gói | 20; 100g; 1kg | Trị hô hấp mãn tính trên lợn, gia cầm | RLB-7 |
8 | Enrocin Oral solution | Enrofloxacin | Chai | 100ml; 1l | Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng đường sinh dục trên bê, nghé, lợn, gia cầm | RLB-8 |
9 | Rena B+C Premix | Thiamine, Vitamin B2, Calcium-D Pantothenate, Pyridoxine, Vitamin B12, Nicotinamide, Folic acid, D-Biotin, Vitamin C | Gói | 100g; 1kg | Tăng cường chức năng miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển hệ thần kinh | RLB-9 |
THAILAND
1. General Drugs House Co.Ltd.
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Dizine | Sulfadiazine, Trimethoprim | Chai | 100; 200ml; 1L | Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprim | GDH-1 |
2 | Quino-100 | Enrofloxacin | Chai | 100ml và 1L | Trị các bệnh do vi khuẩn Gram âm, Gram dương và Mycoplasma gây ra | GDH-2 |
3 | Quinnex | Sulfaquinoxaline, Trimethoprim | Túi | 100; 500g | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và Trimethoprim gây ra | GDH-3 |
MEXICO
1. Schering-plough Animal Health Corporation
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Nuflor Oral Solution 10% | Florfenicol | Chai, can | 500ml; 1; 2; 5l | Trị bệnh hô hấp trên heo, gà | MKV-21 |
USA
1. Pfizer Inc
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Spectramas LC | Ceftiofur | Ống bơm nhựa | 10ml | Trị viêm vú trong giai đoạn cho sữa | PFU-84 |
II. DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y
HÀ NỘI
1. Công ty Cổ phần phát triển công nghệ nông thôn (RTD)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Iodophor | Iodine phosphoric acid, sulphuric acid | Chai, can | 100;, 250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20; 25 lít | Sát trùng | RTD-155 |
2. Công ty Cổ phần Hải Nguyên
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Waterchlo | NaCl, NaOCl | Can, bình | 1; 2; 5l | Khử trùng nước uống, môi trường chăn nuôi | HN-45 |
3. Công ty Cổ phần công nghệ sinh học (BTV-JSC)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | BTV- Kháng thể dịch tả & viêm gan vịt, ngan | Kháng thể dịch tả, Kháng thể viêm gan | Lọ | 50; 100ml | Phòng trị bệnh dịch tả, viêm gan vịt, ngan | BTV-62 |
2 | BTV-Kháng thể E.coli&THT lợn (Bột uống) | Kháng thể THT, Kháng thể E.coli | Túi | 100; 500g; 1kg | Phòng trị bệnh THT và E.coli trên lợn | BTV-63 |
THÁI BÌNH
4. Công ty TNHH sản xuất thuốc Thú y Trường Hằng
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Tr’ Han-Elec | Sodium hydrocarbonate, Sodium clorid, Potassium clorid | Túi, lon | 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Phòng và trị chứng thiếu hụt, mất cân bằng các chất điện giải | TH-12 |
ĐỒNG NAI
5. Công ty TNHH Virbac Việt Nam
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Protect | Potassium peroxymonosulfate, Malic acid, Sulfamic acid, Dodecyl sodium sulfate | Gói, hộp, xô | 10; 20; 100g; 1; 10; 25kg | Sát trùng bề mặt và không khí chuồng nuôi gia súc, gia cầm | LDVV-28 |
THÀNH PHỐ CẦN THƠ
6. Công ty Cổ phần SXKD vật tư và thuốc Thú y (VEMEDIM)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | BKC | Benzalkonium Chloride | Chai/lọ Can | 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml | Sát trùng chuồng trại, phương tiện vận chuyển | CT-334 |
B. DANH MỤC BỔ SUNG VẮC XIN, CHẾ PHẨM SINH HỌC, VI SINH VẬT, HÓA CHẤT DÙNG TRONG THÚ Y NHẬP KHẨU
RUSSIA
1. Federal Governmental Institution “Federal Centre for Animal Health” (FGI “ARRIAH”)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, A22) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22 | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò | FGI-1 |
2 | Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, Asia 1 shamir) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, Asia 1 shamir | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò | FGI-2 |
3 | Foot and Mouth Disease vaccine (Type O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir) | Kháng nguyên FMD chủng O1 Manisa, A22, Asia 1 shamir | Chai | 20; 50; 100; 200ml | Phòng bệnh LMLM trên trâu, bò | FGI-3 |
UNITED KINGDOM
1. Eco Animal Health (UK)
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Ecotraz 250 | Amitraz | Chai, can | 100; 200ml; 1; 5; 10l | Trị ve, chấy, rận, ghẻ trên trâu, bò, dê, cừu | ECO-8 |
GERMANY
1. Ewabo Chemikalien GMBH & Co.KG
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Aldekol Des FF | Glutaraldehyde, Quaternary Ammonium chloride | Chai, can | 100; 500ml; 1; 3; 5; 10; 20; 25l | Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, phương tiện vận chuyển | ECG-1 |
2 | Oxykol | Peracetic acid, Benzalkonium chloride | Túi, bao | 100; 200; 500g; 1; 3; 5; 10; 25kg | Sát trùng chuồng trại chăn nuôi, cơ sở chế biến, trạm ấp | ECG-2 |
3 | Aldekol Des 03 | Formaldehyde, Glutaraldehyde | Chai, can | 100; 500ml, 1; 3; 5; 10; 20; 25l | Sát trùng chăn nuôi bò, lợn, gà | ECG-3 |
4 | Idosan 30 | Iodine | Bình, can, phuy | 100; 500ml; 1; 5; 10; 25; 200l | Sát trùng chuồng trại, lò mổ, trạm ấp, phương tiện vận chuyển, dụng cụ vắt sữa | ECG-4 |
FRANCE
1. Merial
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Circovac | Circovirus type 2 | Chai | 5; 25 liều | Phòng bệnh do Circovirus type 2 gây ra hội chứng gầy còm sau cai sữa trên heo | MRA-209 |
2. Ceva Sante Animale
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Virakil | Alkyl dimethyl benzyldimethyl ammonium chloride, Glutaraldehyde | Chai, phuy | 1; 5; 10; 25; 60; 200l | Sát trùng chuồng trại | SNF-83 |
NEW ZEALAND
1. Bomac Laboratories Limited
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Dermaleen | 2-bromo-2-nitropropane-1,3-diol Dichlorobenzyl alchohol, Biosulphur fluid, Sedaphant richter | Chai, can | 250ml; 2l | Nước tắm thảo dược trị bệnh ngoài da cho chó | BLL-10 |
AUSTRALIA
1. Pfizer Australia Pty Limited
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Improvac | GnRF-Protein conjugate | Lọ | 100ml (50 liều); 500ml (250 liều) | Thiến heo sinh học | PFU-85 |
KOREA
1. Choong Ang Vaccine Laboratory
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | NDO-VAC | Virus Newcastle vô hoạt chủng Lasota | Lọ | 500; 1000 liều | Phòng bệnh Newcastle | CADL-10 |
2 | IC-VAC | Haemophilus paragallinarum serotype A, Haemophilus paragallinarum serotype C | Chai | 1000 liều | Phòng bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gà | CADL-11 |
3 | BNE-VAC | Vius IB, EDS, Newcastle | Chai | 1000 liều | Phòng viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle và hội chứng giảm đẻ trên gà | CADL-12 |
THAILAND
1. Nutrichems Co.Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Khối lượng/Thể tích | Công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Welluent | Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4) | Chai nhựa | 10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml | Pha loãng vắc xin cho gia cầm | NCT-1 |
2 | Welluent- Blue | Dipotassium Hydrogen Phosphate (K2HPO4), Potassium Dihydrogen Phosphate (KH2PO4), Brilliant Blue FCF | Chai nhựa | 10; 20; 30; 50; 60; 75; 80; 90; 100; 120; 150; 200; 240ml | Pha loãng vắc xin cho gia cầm | NCT-2 |
III. DANH MỤC THUỐC THÚ Y BỔ SUNG, THAY ĐỔI NỘI DUNG ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
TRUNG QUỐC
1. Qian Yuan Hao Biological Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/Khối lượng | Bổ sung công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi rút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên vịt, ngỗng | QYH-1 |
2. Merial Nanjing Animal Health Co., Ltd
TT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng đóng gói | Thể tích/ Khối lượng | Bổ sung công dụng chính | Số đăng ký |
1 | Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt | Vi trút cúm gia cầm tái tổ hợp, subtype H5N1, chủng Re-1 | Lọ | 250ml | Phòng bệnh cúm do vi rút cúm gia cầm subtype H5 gây ra trên vịt, ngỗng | MNA-1 |
Số hiệu | 119/2008/QĐ-BNN |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày ban hành | 11/12/2008 |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 119/2008/QĐ-BNN |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Ngày ban hành | 11/12/2008 |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |