BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế | Hà Nội, ngày 18 tháng 12 năm 2018 |
Kính gửi:
Về đề nghị miễn thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế để phục vụ hoạt động khai thác của Hãng hàng không Korean Airlines trong giai đoạn 2018-2019, Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:
2. Đề nghị Văn phòng bán vé của của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam nộp các chứng từ thuộc hồ sơ kèm theo danh mục hàng hóa đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt cho Cục Hải quan TP. Hà Nội để được cấp Phiếu theo dõi trừ lùi hàng hóa miễn thuế nhập khẩu hoặc thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế gửi đến Hệ thống của cơ quan hải quan (trong trường hợp thực hiện miễn thuế điện tử) và báo cáo việc nhập khẩu để Cục Hải quan TP. Hà Nội khi kết thúc nhập khẩu.
a. Trường hợp Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam lựa chọn thực hiện miễn thuế theo Phiếu theo dõi trừ lùi (Phiếu TDTL):
- Đơn vị hải quan nơi làm thủ tục nhập khẩu cho các lô hàng của Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam thực hiện trừ lùi vào Phiếu TDTL theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
Điều 11 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
- Văn phòng bán vé của Hãng hàng không Korean Airlines tại Việt Nam thông báo danh mục hàng hóa miễn thuế đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt tại công văn số 11632/VPCP-KTTH đến Hệ thống của cơ quan hải quan. Cục Hải quan TP. Hà Nội tiếp nhận thông báo danh mục miễn thuế trên Hệ thống theo hướng dẫn tại khoản 2 Điều 9 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
điểm b khoản 2 Điều 10 Quy trình ban hành kèm theo Quyết định số 2503/QĐ-TCHQ.
- Như trên; | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
HÀNG HÓA MIỄN THUẾ XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU CỦA VĂN PHÒNG BÁN VÉ CỦA HÃNG HÀNG KHÔNG KOREAN AIRLINES GIAI ĐOẠN 2018-2019
(Ban hành kèm theo công văn số 7448/TCHQ-TXNK ngày 18/12/2018 của Tổng cục Hải quan)
Số TT | Tên hàng, quy cách phẩm chất (Tiếng Anh) | Tên hàng quy cách phẩm chất | Mã số HS | Đơn vị tính | Lượng | Trị giá | Trị giá dự kiến (USD/cái) | Ghi chú |
1 |
48209000 | Kg | 5.000 |
| 2.00 |
| ||
2 |
48219090 | Kg | 70.000 |
| 2.00 |
| ||
3 |
84714110 | Cái | 500 |
| 30.00 |
| ||
4 |
85171800 | Cái | 300 |
| 15.00 |
| ||
5 |
48171000 | Kg | 5.000 |
| 2.00 |
| ||
6 |
62092090 | Bộ | 300 |
| 30.00 |
| ||
7 |
| Cái | 5000 |
| Từ 2.00-100.00 |
| ||
8 |
39261000 | Cái | 800 |
| 2-5.00 |
| ||
9 |
49100000 | Cuốn | 8.000 |
| 0.5-2.00 |
| ||
10 |
40170090 | Cái | 3000 |
| 0.50 |
| ||
11 |
39261000 | Cái | 500 |
| 2.00 |
| ||
12 |
82149000 | Chiếc | 1000 |
| 5-10.00 |
| ||
13 |
48209000 | Quyển | 1000 |
| 0.5 |
| ||
14 |
48209000 | Cái | 1000 |
| 0.30 |
| ||
15 |
48171000 | Cái | 6000 |
| 0.20 |
| ||
16 |
48209000 | Kg | 8.000 |
| 2.00 |
| ||
17 |
90230000 | Cái | 1000 |
| 15.00-100.00 |
| ||
18 |
40169390 | Cái | 4.000 |
| 0.5 |
| ||
19 |
84713020 | Cái | 300 |
| 50.00 |
| ||
20 |
88039090 | Cái | 200 |
|
|
| ||
21 |
39232119 | cái | 1000 |
| 1.00 |
| ||
22 |
88039090 | Cái | 300 |
| 2.00 |
| ||
23 |
85441110 | cái | 500 |
| 0.5 |
| ||
24 |
39262090 | cái | 500 |
| 0.5 |
| ||
25 |
88039090 | Con | 1500 |
| 0.5 |
| ||
26 |
88039090 | Cái | 500 |
| 2.00 |
| ||
27 |
88039090 | Cái | 800 |
| 2.00 |
| ||
28 |
39199090 | Cuộn | 2000 |
| 1.0 |
| ||
29 |
48209000 | Kg | 1000 |
| 2.0 |
| ||
30 |
48209000 | Kg | 3.000 |
| 30.0 |
| ||
31 |
85365099 | Cái | 1000 |
| 0.5 |
| ||
32 |
82054000 | Cái | 500 |
| 1.0 |
| ||
33 |
94049090 | Cái | 1500 |
| 2.0 |
| ||
34 |
82041000 | Cái | 400 |
| 5.0 |
| ||
35 |
85399090 | Cái | 600 |
| 5.0 |
| ||
36 |
88039090 | Cái | 200 |
| 20.0 |
| ||
37 |
82054000 | Cái | 200 |
| 20.0 |
| ||
38 |
82054000 | Cái | 200 |
| 10.0 |
| ||
39 |
88039090 | Cái | 300 |
| 5.0 |
| ||
40 |
82032000 | Cái | 300 |
| 5.0 |
| ||
41 |
85071010 | Cái | 300 |
| 10 |
| ||
42 |
85071010 | Cái | 1000 |
| 2.5 |
| ||
43 |
88039090 | Cái | 300 |
| 100.00 |
| ||
44 |
88039090 | Bộ | 1000 |
| 20 |
| ||
45 |
82054000 | Cái | 800 |
| 5.0 |
| ||
46 |
88039090 | Cái | 800 |
| 5.0 |
| ||
47 |
84133099 | Cái | 200 |
| 10 |
| ||
48 |
84818088 | Cái | 200 |
| 5.0 |
| ||
49 |
88039090 | Cái | 500 |
| 5.0 |
| ||
50 |
88039090 | Cái | 500 |
| 5.0 |
| ||
51 |
88039090 | Cái | 500 |
| 1.0 |
| ||
52 |
94049090 | Cái | 500 |
| 3.0 |
| ||
53 |
27101990 | Lọ | 500 |
| 90.0 |
| ||
54 |
84241010 | Bình | 500 |
| 30.0 |
| ||
55 |
84133099 | Cái | 200 |
| 10.0 |
| ||
56 |
88039090 | Cái | 100 |
| 5.0 |
| ||
57 |
88039090 | Cái | 500 |
| 2.5 |
| ||
58 |
82054000 | Cái | 300 |
| 10.0 |
| ||
59 |
82054000 | Cái | 200 |
| 5.0 |
| ||
60 |
88039090 | Cái | 200 |
| 20.0 |
| ||
61 |
33074990 | bình | 200 |
| 20.0 |
| ||
63 |
90321010 | Bộ | 200 |
| 20.0 |
| ||
64 |
84091000 | cái | 150 |
| 10.0 |
| ||
65 |
40169390 | cái | 1000 |
| 2.0 |
| ||
66 |
84091000 | Chiếc | 200 |
| 3.0 |
| ||
67 |
84091000 | Bộ | 200 |
| 20.0 |
| ||
68 |
83089090 | cái | 300 |
| 10.0 |
| ||
69 |
52322900 | Chiếc | 200 |
| 5.0 |
| ||
70 |
84091000 | cái | 300 |
| 2.0 |
| ||
71 |
85124000 | cái | 200 |
| 5.0 |
| ||
72 |
85365020 | cái | 200 |
| 20.0 |
| ||
73 |
85367090 | cái | 200 |
| 5.0 |
| ||
74 |
84839011 | Bộ | 200 |
| 10.0 |
| ||
75 |
90322020 | Bộ | 150 |
| 10.0 |
| ||
76 |
84091000 | Chiếc | 150 |
| 5.0 |
| ||
77 |
85399090 | cái | 200 |
| 5.0 |
| ||
78 |
73181600 | cái | 500 |
| 10.0 |
| ||
79 |
83089090 | cái | 300 |
| 2.0 |
| ||
80 |
84733090 | cái | 300 |
| 2.0 |
| ||
81 |
84133099 | cái | 150 |
| 1.00 |
| ||
82 |
40169390 | cái | 500 |
| 5.0 |
| ||
83 |
85489090 | cái | 300 |
| 40.0 |
| ||
84 |
84091000 | Bộ | 200 |
| 10.0 |
| ||
85 |
84091000 | cái | 200 |
| 10.0 |
| ||
86 |
84423010 | Chiếc | 200 |
| 100.00 |
| ||
87 |
88039090 | Chiếc | 20 |
| 20.0 |
| ||
88 |
88039090 | cái | 30 |
| 20.0 |
| ||
89 |
63019000 | Cái | 200 |
| 10.0 |
| ||
90 |
48182000 | Cái | 500 |
| 1.0 |
| ||
91 |
39239090 | Cái | 500 |
| 2.0 |
| ||
92 |
88039090 | Cái | 50 |
| 10.0 |
| ||
93 |
88039090 | Cái | 100 |
| 20.0 |
| ||
94 |
88039090 | cái | 50 |
| 20.0 |
|
Từ khóa: Công văn 7448/TCHQ-TXNK, Công văn số 7448/TCHQ-TXNK, Công văn 7448/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan, Công văn số 7448/TCHQ-TXNK của Tổng cục Hải quan, Công văn 7448 TCHQ TXNK của Tổng cục Hải quan, 7448/TCHQ-TXNK
File gốc của Công văn 7448/TCHQ-TXNK năm 2018 về hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế do Tổng cục Hải quan ban hành đang được cập nhật.
Công văn 7448/TCHQ-TXNK năm 2018 về hàng hóa nhập khẩu theo điều ước quốc tế do Tổng cục Hải quan ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu | 7448/TCHQ-TXNK |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Ngày ban hành | 2018-12-18 |
Ngày hiệu lực | 2018-12-18 |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
Tình trạng | Còn hiệu lực |