Số hiệu | 10/2005/TT-BTC |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan | Bộ Tài chính |
Ngày ban hành | 02/02/2005 |
Người ký | Nguyễn Công Nghiệp |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 10/2005/TT-BTC | Hà Nội, ngày 02 tháng 2 năm 2005 |
| KT. BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH |
| | Kế hoạch nhà nước giao | Phân bổ vốn đầu tư | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Tổng số | | | |
| Trong đó : Vốn Trong nước | | | |
| Vốn ngoài nước | | | |
I | Vốn thiết kế quy hoạch | | | |
1 | Dự án … | | | |
II | Vốn chuẩn bị đầu tư | | | |
1 | Dự án … | | | |
III | Vốn thực hiện dự án | | | |
A | Dự án nhóm A | | | |
1 | Dự án … | | | |
B | Dự án nhóm B | | | |
1 | Dự án … | | | |
C | Dự án nhóm C | | | |
1 | Dự án … | | | |
| Thủ trưởng (đơn vị công khai) |
Đơn vị: Triệu đồng
| | Giá gói thầu được duyệt | Giá dự thầu | Giá trúng thầu | Giá ký hợp đồng | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
A | Dự án …. | | | | | |
| * Gói thầu số…. | | | | | |
1 | Nhà thầu …. | | | | | |
| * Gói thầu số…. | | | | | |
1 | Nhà thầu …. | | | | | |
B | Dự án …. | | | | | |
| | | | | | |
| Thủ trưởng (đơn vị công khai) |
| | Tổng mức vốn vốn ĐT được duyệt | Tổng dự toán được duyệt | Kế hoạch vốn đầu tư năm … | Giá trị khối lượng hoàn thành đã nghiệm thu | Vốn đã thanh toán | Ghi chú | ||
Lũy kế từ khởi công | Lũy kế từ đầu năm | Lũy kế từ khởi công | Lũy kế từ đầu năm | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| Tổng số | | | | | | | | |
I | Vốn thiết kế quy hoạch | | | | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | | | | |
II | Vốn chuẩn bị đầu tư | | | | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | | | | |
III | Vốn thực hiện dự án | | | | | | | | |
A | Dự án nhóm A | | | | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | | | | |
B | Dự án nhóm B | | | | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | | | | |
C | Dự án nhóm C | | | | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | | | | |
| Thủ trưởng (đơn vị công khai) |
(Đơn vị công khai)
| | TMĐT được duyệt | Giá trị đề nghị QT của chủ đầu tư | Giá trị quyết toán được duyệt | Chênh lệch | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| Tổng số | | | | | |
I | Vốn thiết kế quy hoạch | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
II | Vốn chuẩn bị đầu tư | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
III | Vốn thực hiện dự án | | | | | |
A | Dự án nhóm A | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
B | Dự án nhóm B | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
C | Dự án nhóm C | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
| Thủ trưởng (đơn vị công khai) |
| | Tổng mức vốn vốn ĐT được duyệt | TDT được duyệt | Lũy kế vốn đã cấp đến hết niên độ NS năm trước | Kế hoạch vốn ĐT được giao năm 200…. | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| Tổng số | | | | | |
I | Vốn thiết kế quy hoạch | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
II | Vốn chuẩn bị đầu tư | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
III | Vốn thực hiện dự án | | | | | |
A | Dự án nhóm A | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
B | Dự án nhóm B | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
C | Dự án nhóm C | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
| Thủ trưởng (đơn vị công khai) |
| | Tổng mức vốn vốn ĐT được duyệt | Giá trị đề nghị quyết toán của chủ đầu tư | Giá trị quyết toán được duyệt | Chênh lệch | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| Tổng số | | | | | |
I | Vốn thiết kế quy hoạch | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
II | Vốn chuẩn bị đầu tư | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
III | Vốn thực hiện dự án | | | | | |
A | Dự án nhóm A | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
B | Dự án nhóm B | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
C | Dự án nhóm C | | | | | |
1 | Dự án … | | | | | |
| Thủ trưởng (đơn vị công khai) |
Số hiệu | 10/2005/TT-BTC |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan | Bộ Tài chính |
Ngày ban hành | 02/02/2005 |
Người ký | Nguyễn Công Nghiệp |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 10/2005/TT-BTC |
Loại văn bản | Thông tư |
Cơ quan | Bộ Tài chính |
Ngày ban hành | 02/02/2005 |
Người ký | Nguyễn Công Nghiệp |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |