Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 20/2012/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Nghệ An |
| Ngày ban hành | 13/03/2012 |
| Người ký | Thái Văn Hằng |
| Ngày hiệu lực | 13/03/2012 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
| Số hiệu | 20/2012/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Nghệ An |
| Ngày ban hành | 13/03/2012 |
| Người ký | Thái Văn Hằng |
| Ngày hiệu lực | 13/03/2012 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 20/2012/QĐ-UBND | Nghệ An,ngày13tháng3 năm2012 |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 26/11/2006;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Cục Thuế Nghệ An tại Tờ trình số 200/TTr-CT ngày 27/02/2011 về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe hai bánh gắn máy, tàu thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều1.BanhànhkèmtheoQuyếtđịnhnàyBảnggiátốithiểuđểtínhlệphí trước bạ đối với xe ôtô,xe môtô,xe gắnmáyvà tàu, thuyềntrênđịa bàn tỉnhNghệ An(sauđâygọilà Bảnggiá).
(Cócác Phụlụcsố01, 02, 03kèmtheo)
1.BảnggiábanhànhkèmtheoQuyếtđịnhnàylàBảnggiáđốivớixeôtô, xemôtô,xegắnmáyvàtàu,thuyềnlàtàisảnmới(100%).Trườnghợplàtàisản cũđãquasửdụngthìgiáđểtínhlệphítrướcbạđượctínhbằnggiátrịtàisảnmới (100%)quyđịnhtạiBảnggiánhân(x)vớitỷlệphầntrăm(%)chấtlượngcònlại củatàisảntínhlệ phítrước bạ.
2. Tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản tính lệ phí trước bạ được quy định cụ thể như sau:
a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
- Tài sản mới: 100%.
- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.
b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):
- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%
- Thời gian đã sử dụng trên 1 năm đến 3 năm: 70%
- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 năm đến 6 năm: 50%
- Thời gian đã sử dụng trên 6 năm đến 10 năm: 30%
- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%
3. Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;
- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do UBND tỉnh quy định mới 100%.
4. Trường hợp giá thực tế chuyển nhượng kê khai cao hơn giá quy định tại Bảng giá kèm theo Quyết định này thì áp dụng theo giá thực tế kê khai.
Điều 2. Tổchức thực hiện:
1. Cục trưởng Cục Thuế có trách nhiệm tổ chức triển khai và chỉ đạo thực hiện việc thu lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh theo đúng quy định tại Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ.
2.Trongquátrìnhthựchiện,cơquanthuếcótráchnhiệmpháthiệnkịpthời tài sản thuộc đối tượng đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quyđịnh trongBảnggiácủatỉnhhoặc giá quy định trong Bảng giá chưa phù hợp với tình hình thực tế thì phải báo cáo UBND tỉnh để bổ sung, sửa đổi Bảng giá cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, thay thế các Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011 về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An và Quyết định số 5218/QĐ-UBND ngày 29/11/2011 về việc đính chính Bảng giá tối thiểu ban hành tại Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011của UBNDtỉnh Nghệ An.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục ThuếNghệAn,GiámđốccácSở,ban,ngànhcấptỉnhvàcácdoanhnghiệp,cáctổ chức,cá nhâncóliên quanchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnh này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ BÁN TỐI THIỂU XE ÔTÔ DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
PHẦN I.MỘT SỐ QUY ĐỊNH CHUNGVÀKÝ HIỆU DÙNGTRONGBẢNG GIÁ
A.KÝHIỆU
AT:Số tự động
MT:Sốsàn
2WD:Mộtcầu
4WD:Haicầu
Limited= LTD(Ltd) CVT:Số tựđộngvôcấp
FWD: dẫnđộngcầutrước RWD: dẫnđộngcầusau AWD: dẫnđộng haicầu
TSI, TFSI,FSI:Côngnghệđộngcơ TSI, TFSI,FSI
1. Đối với xe ô tô có thùng đông lạnh gắn trên chassis xe tính bằng 125% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.
2. Đối với xe tải chỉ có chassis, không có thùng tính bằng 90% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.
3. Đối với xe chassis đóng thêm thùng, tính bằng 110% giá xe chassis cùng chủng loại.
4. Đối với xe tải có gắn cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải thùng có cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.
5. Đối với xe tải ben (xe có thùng tự đổ) chưa quy định giá tại Quyết định này thì tính bằng 105% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.
6. Đối với ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi đã qua sử dụng trên 10 năm nếu chưa được quy định trên bảng giá, được phép tính lệ phí trước bạ theo giá quy định thấp nhất của loại xe cùng tên, cùng hãng (có thể khác loại), cùng khu vực sản xuất, có dung tích xylanh bằng hoặc gần nhất.
7. Đối với lốc máy (tổng thành máy), khung xe ô tô:
a)Lốcmáy:GiátínhLPTBđốivớilốcmáyđượcquyđịnhtốithiểubằng30% giátínhLPTBcủacảchiếcxecùngchủngloại,cùngnămvàcùngnướcsảnxuấttheo từng trường hợp cụ thể (mới 100%hay đã qua sửdụng). Trường hợp nếu lốc máy khôngxácđịnhđượcchủngloạihoặcnămsảnxuấtthìgiátínhLPTBđượcxácđịnh bằng30%giá tínhLPTBcủaxeđược thay máy.
b)Khungxe:CáchxácđịnhgiátínhLPTBtươngtựnhưcáchxácđịnhgiátính LPTBđốivới lốcmáynhưngtheotỷlệ70%.
8. Đối với xe tải đầu kéo sơmirơmooc:
- Nếu tính riêng đầu kéo tính bằng 70% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.
- Nếu tính riêng sơmirơmooc tính bằng 30% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.
9. Đối với xe nhập khẩu không quy định nước sản xuất thì không yêu cầu cụ thể nước sản xuất khi tính lệ phí trước bạ.
PHẦN II. XENHẬP KHẨU
CHƯƠNG1. AUDI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | AUDI A3 2.0T Sport | 1 700 |
2 | AUDI A3 dung tích 2.0 | 1 600 |
3 | AUDI A4 1.8 TFSI | 1 760 |
4 | AUDI A4 2.0T Quattro Prestige | 1 900 |
5 | AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI) | 2 100 |
6 | AUDI A5 dung tích 3.2 Quattro prestige | 2 600 |
7 | AUDI A5 Sline | 2 400 |
8 | AUDI A5 dung tích 3.2 | 1 934 |
9 | AUDI A6 dung tích 2.0 | 1 740 |
10 | AUDI A6 dung tích 2.8 | 2 300 |
11 | AUDI A6 dung tích 3.0 | 2 800 |
12 | AUDI A6 Quattro Prestige dung tích 3.0 | 2 539 |
13 | AUDI A7 dung tích 3.0T Sportback | 3 427 |
13 | AUDI A8 dung tích 4.2 | 4 320 |
14 | AUDI A8L dung tích 4.2 Quattro | 3 410 |
15 | AUDI A8L FSI dung tích 4.2 | 4 663 |
16 | AUDI A8L SAL Quattro dung tích 4.2 | 4 320 |
17 | AUDI Q5 2.0 Quattro Premium TFSI | 2 470 |
18 | AUDI Q5 2.0 Quattro Premium Plus | 2 200 |
19 | AUDI Q5 2.0 Sline (Prestige) | 2 300 |
20 | AUDI Q5 2.0 Quattro TFSI | 2 300 |
21 | AUDI Q5 2.0 TFSI | 2 300 |
22 | AUDI Q5 dung tích 3.2 Quattro | 2 840 |
23 | AUDI Q5 dung tích 3.2 Sline | 2 840 |
24 | AUDI Q7 dung tích 3.0 TSI | 3 600 |
25 | AUDI Q7 dung tích 3.0T TFSI | 3 870 |
26 | AUDI Q7 dung tích 3.0 Prestige | 2 998 |
27 | AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro | 2 954 |
28 | AUDI Q7 dung tích 3.6 Prestige Sline | 3 095 |
29 | AUDI Q7 dung tích 3.6 Quattro | 2 998 |
30 | AUDI Q7 dung tích 3.6 FSI | 3 150 |
31 | AUDI Q7 dung tích 4.2 Prestige Sline | 3 224 |
32 | AUDI Q7 dung tích 4.2 Quattro | 3 385 |
33 | AUDI R8 4.2 | 3 700 |
34 | AUDI TT dung tích 3.2 | 2 128 |
35 | AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ | 2 500 |
36 | AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ | 2 160 |
|
|
|
CHƯƠNG2. ASTON MARTIN
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | ASTON MARTIN VANTAGE dung tích 4.3 | 5 969 |
2 | ASSTON MARTIN B9 dung tích 6.0 | 5 383 |
3 | ASSTON MARTIN DB9 dung tích 6.0 | 5 705 |
|
|
|
CHƯƠNG3. BENTLEY
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Bentley Continental Flying SpurSpeed 6.0 | 12 252 |
2 | Bentley Continental GT 6.0 | 10 026 |
3 | Bentley ARNAGE dung tích 6.8 | 11 607 |
4 | Bentley Mulsanne | 22 770 |
|
|
|
CHƯƠNG4. BMW
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | BMW Alpina B7 | 6 126 |
2 | BMW 116i dung tích 1.6 | 800 |
3 | BMW 118i dung tích 2.0 | 900 |
4 | BMW 316i | 1 200 |
5 | BMW 318i | 1 200 |
6 | BMW 320 Excutive | 1 160 |
7 | BMW 320 LifeStyle | 1 270 |
8 | BMW 320i | 1 586 |
9 | BMW 320i Cabriolet | 2 455 |
10 | BMW 320i dung tích 2.5 | 1 350 |
11 | BMW 320i LCI | 1 430 |
12 | BMW 323i | 1 400 |
13 | BMW 325i | 1 927 |
14 | BMW 325i LifeStyle | 1 460 |
15 | BMW 325i Cabriolet | 2 791 |
16 | BMW 328i | 2 031 |
17 | BMW 328i Convertible | 1 500 |
18 | BMW 335i Convertible 3.0 | 1 600 |
19 | BMW 335i dung tích 3.5, 1 cầu | 1 700 |
20 | BMW 518i | 1 630 |
21 | BMW 520i | 1 630 |
22 | BMW523i | 2 260 |
23 | BMW525i dungtích 2.5 | 1 500 |
24 | BMW525i dungtích 3.0 | 2 100 |
25 | BMW528i | 2 623 |
26 | BMW530i | 2 600 |
27 | BMW535i Gran Turismo | 3 211 |
28 | BMW630i Cabrio | 3 350 |
29 | BMW645ci | 2 400 |
30 | BMW650i | 2 500 |
31 | BMW730i | 3 000 |
32 | BMW5 SERIES 520I | 1 550 |
33 | BMW320i Business | 1 150 |
34 | BMW320i Professional | 1 300 |
35 | BMW325i Business | 1 350 |
36 | BMW325i Professional | 1 450 |
37 | BMW523i Business | 1 600 |
38 | BMW523i Professional | 1 800 |
39 | BMW530I3.0 | 2 100 |
40 | BMW Z4 dungtích 3.0 | 1 935 |
41 | BMWZ4 sDrive20i cabrio 2.0 | 2 495 |
42 | BMWZ4 sDrive23i | 2 413 |
43 | BMWX1 sDrive18i | 1 573 |
44 | BMWX1 sDrive28i | 1 909 |
45 | BMWX1 2.8Xi | 1 970 |
46 | BMW X3 | 1 850 |
47 | BMW X5 dungtích 3.0 | 3 611 |
48 | BMW X5 3.0 SI | 3 125 |
49 | BMW X5 dungtích 4.8 | 5 288 |
50 | BMW X5 sDrive35i | 3 358 |
51 | BMW X6 35i | 3 253 |
52 | BMW X6 XDRIVE 35I | 3 500 |
53 | BMW X6 dungtích 3.0 | 3 869 |
54 | BMW X6 M dungtích 4.4 | 4 482 |
55 | BMW X6 dungtích 4.4 | 4 192 |
56 | BMW X6 dungtích 5.0 | 4 514 |
57 | BMW630I 3.0 | 3 500 |
58 | BMW730Li | 4 093 |
59 | BMW740Li | 4 828 |
60 | BMW745i | 2 700 |
61 | BMW750Li | 5 668 |
62 | BMW760Li | 7 457 |
63 | BMWM3 Convertible | 2 300 |
CHƯƠNG5. BUICKLACROSS
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | BUICKLACROSSdung tích 3.0 | 846 |
2 | BUICK EXCELLEdung tích 1.8 | 601 |
CHƯƠNG6. HIỆU CADILLAC
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Cadillac CTS dung tích 3.6 | 1 806 |
2 | Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6 | 2 450 |
3 | Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0 | 2 386 |
4 | Cadillac De ville concours 4.6 | 2 080 |
5 | Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2 | 3 611 |
6 | Cadillac Escalade EXV 6.2 | 1 720 |
7 | Cadillac Escalade 6.2 | 3 224 |
8 | Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2 | 2 250 |
9 | Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu | 2 750 |
10 | Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu | 2 820 |
11 | Cadillac Escalade Platium dung tích 6.2 | 4 192 |
12 | Cadillac SRX 3.0 | 2 699 |
13 | Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8 | 2 297 |
14 | Cadillac SRX Premium dung tích 3.0 | 2 055 |
15 | Cadillac Fleetwood 5.7 | 1 920 |
16 | Cadillac Seville 4.6 | 2 400 |
CHƯƠNG7. HIỆU CHRYSLER
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | ChryslerNewyorker3.5 | 1 520 |
2 | Chrysler300Limited dungtích 3.5 | 1 010 |
3 | Chrysler300Cdungtích2.7 | 1 700 |
4 | Chrysler300Cdungtích3.5 | 1 891 |
5 | Chrysler300Cdung tích 5.7 | 1 935 |
6 | ChryslerConcorde3.5 | 1 120 |
7 | ChryslerCirrus 2.5 | 960 |
8 | ChryslerPT Cruiser | 746 |
9 | ChryslerTown&Country Limited Rtus dungtích4.0 | 1 864 |
10 | ChryslerTown&Country Limited ED dungtích 3.8 | 1 741 |
11 | ChryslerTown&Country Limited dungtích 3.0 (Đài Loan) | 903 |
12 | Chrysler300Touring, dungtích 3.5 | 1 677 |
13 | Chrysler300Touring, dungtích 2736cc | 1 209 |
13 | Chrysler300Sdungtích3.5 | 1 805 |
14 | ChryslerCOACHHOUSE PLATIUM 261XLdungtích 6.8 | 7 835 |
15 | ChryslerGrandVoyager3.8 | 2 234 |
CHƯƠNG8. HIỆU CITROEL
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Citroel AX dung tích 1.1 | 304 |
2 | Citroel AX dungtích 1.4 | 320 |
3 | Citroel ZX Loại dungtích dưới 1.8 | 400 |
4 | Citroel ZX Loại dungtích từ 1.8 trởlên | 440 |
5 | Citroel BX Loại dungtích từ 1.4 đếndưới 2.0 | 400 |
6 | Citroel BX Loại dungtích từ 2.0 trởlên | 510 |
7 | CitroelXM Loại dungtích từ 2.0 đến2.5 | 720 |
8 | CitroelXM Loại dungtích trên 2.5 | 880 |
CHƯƠNG9. HIỆU COOPER
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | CooperConvertibleMini 1.6 | 900 |
2 | CooperS1.6 | 860 |
CHƯƠNG10. HIỆU CHENGLONG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | ChengLong -LZ3255QDJtải tự đổ | 1 219 |
2 | ChengLong -LZ3253QDJtải trọng18 tấn | 1 060 |
3 | ChengLong -LZ3160LAH tải trọng8 tấn | 590 |
4 | ChengLong -LZ1310PEL | 960 |
CHƯƠNG11. HIỆU DAIHATSU
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Daihatsu Charadeloại từ1.0 đến 1.3 (Hatchback) | 380 |
2 | Daihatsu Charadeloại từ1.0 đến 1.3 (Sedan) | 420 |
3 | Daihatsu Applause1.6 | 480 |
4 | Daihatsu Mira659 cc, Daihatsu Opti 659 cc | 270 |
5 | Daihatsu MATRIA dung tích 1.5 | 451 |
6 | Daihatsu Rugger Hardtop 2.8 | 800 |
7 | Daihatsu Ferora Rocky Hardtop 1.6 | 590 |
8 | Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ | 450 |
9 | Daihatsu 6 chỗ, số tự động | 230 |
10 | Daihatsu Terios 1.5 | 600 |
CHƯƠNG12. HIỆU DAEWOO
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| CRUZE |
|
1 | CRUZELT 1.6, số sàn | 561 |
| LACETTI |
|
1 | LACETTI SE 1.6 | 480 |
2 | LACETTI CDX 1.6 | 577 |
3 | LACETTI Premiere SE 1.6 | 460 |
4 | LACETTI Premiere CDX 1.6 | 500 |
5 | LACETTI Premiere SX 1.6 số sàn | 470 |
6 | LACETTI CDX 1.8 số tự động | 595 |
| MATIZ |
|
1 | MATIZ city 0.8 | 260 |
2 | MATIZ 0.8 (Tải van) | 200 |
3 | MATIZ Joy 0.8 | 260 |
4 | MATIZ Super 0.8 | 299 |
5 | MATIZ SX 0.8 | 280 |
6 | MATIZ GROOVE | 430 |
| GENTRA |
|
1 | Gentra SX 1.2 | 399 |
2 | Gentra 1.2 | 300 |
3 | Gentra X SX 1.2 | 450 |
4 | Gentra X 1.6 | 350 |
| Ô TÔ TẢI |
|
1 | Ôtô tải tự đổ Daewoo 15 tấn | 1 400 |
2 | Daewoo K4DEA1 | 1 350 |
3 | Daewoo K4DVA | 1 570 |
4 | Daewoo K4DVA1 | 1 630 |
5 | Daewoo K9CEA | 1 350 |
6 | Daewoo K9CRF | 1 525 |
7 | Daewoo BL3TM | 1 300 |
8 | Daewoo Novus tải ben, 15 tấn | 1 520 |
| LOẠI KHÁC |
|
1 | Daewoo Winstorm dung tích 2.0 | 746 |
2 | Daewoo Matiz JAZZ 1.0 | 300 |
3 | Daewoo Kalos 1.2 | 350 |
4 | Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn | 2 357 |
5 | Đầu kéo Daewoo V3TNF | 1 650 |
6 | Đầu kéo Daewoo V3TVF | 1 100 |
7 | Đầu kéo Daewoo M2SEF | 1 200 |
8 | Xe trộn bê tông Daewoo K4MVF | 1 912 |
9 | Daewoo P9CVF chassi | 1 789 |
10 | Daewoo M9CVF chassi | 1 566 |
11 | Daewoo N7DVF tải tự đổ | 1 949 |
12 | Sơmi rơmooc Daewoo HEC-F2-2500 trọng tải 25 tấn | 370 |
CHƯƠNG13. HIỆU DONGFENG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Dongfeng 5250, ôtô xitec chở nhiên liệu | 1 126 |
2 | Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu | 1 055 |
3 | Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec | 700 |
4 | Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec | 1 265 |
5 | Dongfeng CLW5100GYY | 635 |
6 | Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730kg | 70 |
7 | Dongfeng EQ1161 tải thùng | 547 |
8 | Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150kg | 460 |
9 | Dongfeng EQ1090TJ5AD5 | 300 |
10 | Dongfeng EQ1200GE1 | 640 |
11 | Dongfeng EQ1201TF | 100 |
12 | Dongfeng EQ1202W/TC-MP | 420 |
13 | Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu | 1 561 |
14 | Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM | 460 |
15 | Dongfeng EQ1173GE | 690 |
16 | Dongfeng EQ3312 tải tự đổ | 1 207 |
17 | Dongfeng EQ4158GE7 | 630 |
18 | Dongfeng EQ5108GJY6D15 | 580 |
19 | Dongfeng EQ5168GYY7DF | 695 |
20 | Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ | 1 052 |
21 | Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng | 1 728 |
22 | Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng | 1 794 |
23 | Dongfeng DFL1250A2/HH-TM | 990 |
24 | Dongfeng DFL1311A1/HH-TM | 805 |
25 | Dongfeng DFL1311A1 chassi | 937 |
26 | Dongfeng DFL1311A1 tải thùng | 995 |
27 | Dongfeng DFL1311A4 chassi | 940 |
28 | Dongfeng DFL1311A4 tải thùng | 1 105 |
29 | Dongfeng DFL3251A tải tự đổ | 1 085 |
30 | Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ | 1 011 |
31 | Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ | 1 200 |
32 | Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ | 1 120 |
33 | Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ | 1 000 |
34 | Dongfeng DFL3160BXA tải thùng | 559 |
35 | Dongfeng DFL3250A2 | 670 |
36 | Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ | 1 112 |
37 | Dongfeng DFL3310A tải tự đổ | 1 219 |
38 | Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ | 1 219 |
39 | Dongfeng DFL4158GE12 | 770 |
40 | Dongfeng DFL4251A | 840 |
41 | Dongfeng DFL4251A8 | 900 |
42 | Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông | 1 300 |
43 | Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng | 1 097 |
44 | Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông | 1 231 |
45 | Dongfeng DFL5250GJBA chassi | 1 110 |
46 | Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông | 1 257 |
47 | Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông | 1 566 |
48 | Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng | 1 760 |
49 | Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng | 1 076 |
50 | Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời | 1 584 |
51 | Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec | 1 020 |
52 | Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu | 1 571 |
53 | Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường | 1 218 |
54 | Dongfeng LZ1200PCS | 560 |
55 | Dongfeng LZ1200PCS tải thùng | 560 |
56 | Dongfeng LZ1360M3 | 990 |
57 | Dongfeng LZ1360 tải thùng | 1 126 |
58 | Dongfeng LZ3260M | 845 |
59 | Dongfeng LZ3330M1 | 950 |
60 | Dongfeng LZ4251QDC | 910 |
61 | Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông | 1 322 |
62 | Dongfeng LG5250GJY | 645 |
63 | Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông | 1 251 |
64 | Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3 | 1 055 |
65 | Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3 | 805 |
66 | Dongfeng SLA5250GJYDFL6 | 1 002 |
67 | Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec | 1 055 |
68 | Dongfeng SLA5310GJYDYE | 1 125 |
69 | Dongfeng SLA5311GJYDFL | 1 260 |
70 | Dongfeng XZL5050GJY | 250 |
71 | Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3 | 200 |
CHƯƠNG14. HIỆU DODGE
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Dodge Caliber SE dung tích 2.0 | 756 |
2 | Dodge Intrepid 3.5 | 1 120 |
3 | Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0 | 800 |
4 | Dodge Journey 2.7 (5 chỗ) | 1 430 |
5 | Dodge Journey 2.7 (7 chỗ) | 1 490 |
6 | Dodge Journey R/T 2.7 | 1 660 |
7 | Dodge Grand Caravan SXT 4.0 | 1 499 |
8 | Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup) | 400 |
9 | Dodge Stratus 2.5 | 960 |
10 | Dodge Nitro SLT dung tích 3.7 | 1 374 |
CHƯƠNG15. HIỆU FIAT, FERARI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| HIỆUFIAT |
|
1 | Fiat 500 (Lounge) | 902 |
2 | Fiat 500 (Pop) | 842 |
3 | Fiat Bravo Dynamic | 1 172 |
4 | Fiat Gbrunto Dynamic | 842 |
5 | Fiat 500 dung tích 1.2 | 722 |
6 | Fiat Grand Punto | 740 |
| FIAT LOẠI KHÁC |
|
1 | Loại dung tích từ 1.4 trở xuống | 900 |
2 | Loại dung tích từ 1.5 đến 1.6 | 1 000 |
3 | Loại dung tích từ 1.7 đến 1.9 | 1 100 |
4 | Loại dung tích từ 2.0 đến 2.3 | 1 200 |
5 | Loại dung tích từ 2.4 đến 3.0 | 1 400 |
| HIỆUFERARI |
|
1 | Ferari dung tích 6.0 | 13 540 |
2 | Ferari F430 dung tích 4.3 | 9 822 |
CHƯƠNG16. HIỆU FORD
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| RANGGER |
|
1 | Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg | 539 |
2 | Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg | 500 |
3 | Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg | 470 |
4 | Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg | 520 |
5 | Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg | 490 |
6 | Ford Ranger UF5F902, pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT | 708,2 |
7 | Ford Ranger UF5F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL | 622,2 |
8 | Ford Ranger UF5FLAA, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL | 595,2 |
9 | Ford Ranger UF5FLAB, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT | 681,2 |
10 | Ford Ranger UF4MLAC, pickup, cabin kép, số tự động, 4x2, Diesel XLT | 670,2 |
11 | Ford Ranger UF4M901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL | 696 |
12 | Ford Ranger UF4L901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL | 582,2 |
13 | Ford Ranger UF4LLAD, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL | 557,2 |
14 | Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak | 718,2 |
15 | Ford Ranger UF5F903, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak | 669 |
| FIESTA |
|
1 | FORD FIESTA (DR75-LAB)dungtích 1.6 | 522 |
2 | FORD FIESTA (DP09-LAA)dungtích 1.6 | 522 |
3 | FORD FIESTA (DL75-RAB)dungtích 1.6, số tựđộng | 769 |
| LOẠIKHÁC |
|
1 | Ford Asipire1.3,Ford Escort 1.9 | 415 |
2 | Ford Coutour2.5 | 630 |
3 | Ford Crown victoria4.6,Ford Taurus 3.0 | 880 |
4 | Ford Everest chở tiền tảitrọng186 kg | 850 |
5 | Ford EdgeLimited | 1 547 |
6 | Ford Explorerdungtích4.0 | 1 773 |
7 | Ford ExplorerLimited | 1 660 |
8 | Ford EscapeXLTdungtích 2.3 | 1 056 |
9 | Ford Escape dung tích 2.3 (Đài Loan) | 746 |
10 | Ford FreeLander (MM2600SO-F) | 2 100 |
11 | Ford Flex Limited | 2 860 |
12 | Ford Focus 2.0 Ghia, số tự động | 670 |
13 | Ford Imax Ghia | 485 |
14 | Ford Imax dung tích 2.0 (Đài Loan - 2009) | 621 |
15 | Ford Mustang 4.0 | 1 348 |
16 | Ford I Modeo dung tích 2.3 (Đài Loan) | 870 |
17 | Ôtô nângngười Ford550 | 2 100 |
18 | ÔtôsửachữalưuđộngFord750 trọngtải4,3tấndungtíchxilanh7200cm3 | 2 800 |
19 | Đầu kéo Ford750 | 900 |
|
|
|
CHƯƠNG17. HIỆU FREIGHTLINER
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| XEĐẦU KÉO |
|
1 | FREIGHTLINER CL120042STtrọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3 | 1 020 |
2 | FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xylanh 11946cm3 | 1 020 |
3 | FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xylanh 12700cm3 | 1 150 |
4 | FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xylanh 14000cm3 | 1 250 |
5 | FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xylanh 12798cm3 | 1 080 |
|
|
|
CHƯƠNG18. HIỆU HAIMA
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | HAIMA2 1.3; 5 chỗ | 345 |
2 | HAIMA3 1.6; 5 chỗ | 424 |
3 | HAIMA7 2.0; 5 chỗ | 509 |
|
|
|
CHƯƠNG19. HIỆU HONDA
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| ACCORD |
|
1 | Accord 2.0 (Đài Loan) | 781 |
2 | Accord 2.0 VTi số tự động | 1 100 |
3 | Accord 2.4 (Đài Loan) | 995 |
4 | Accord Coupe LX-S 2.4 | 770 |
5 | Accord EX VTI-S 2.4 | 1 100 |
6 | Accord EX 2.4; số tự động; | 1 305 |
7 | Accord EX 2.4; số sàn; | 1 070 |
8 | Accord EX 3.5 | 1 386 |
9 | Accord EX-L 2.4 | 1 305 |
10 | Accord EX-L 2.4 (Mexico) | 1 268 |
11 | Accord EX-L 3.5 | 1 483 |
12 | Accord LX 2.0 | 650 |
13 | Accord LX 2.4 | 690 |
14 | Accord LX-P 1.6 | 660 |
15 | Accord LX-P 2.4 | 1 243 |
16 | Accord 3.0 | 870 |
17 | Accord 3.5 số tự động (AT) | 1 780 |
18 | Accord CrossTour | 1 978 |
19 | Accord 2.4, số tự động | 1 435 |
| ACURA |
|
1 | Acura 2.5 | 515 |
2 | Acura 3.5 | 980 |
3 | Acura MDX 3.7 | 2 700 |
4 | Acura MDX Sport 3.7 | 2 800 |
5 | Acura MDX Advance | 2 900 |
6 | Acura RDX Technology dung tích 2.3 | 1 320 |
7 | Acura RL dung tích 3.5 | 1 840 |
8 | Acura RL dung tích 3.7 | 2 030 |
9 | Acura TL dung tích 3.5 | 1 670 |
10 | Acura TL dung tích 3.2 | 1 600 |
11 | Acura TSX dung tích 2.4 | 1 260 |
12 | Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7 | 2 590 |
13 | Acura ZDX SH | 3 200 |
| ASCOT |
|
1 | Ascot Innova 2.0 | 960 |
2 | Ascot Innova 2.3 | 1 120 |
3 | Honda City, Honda Today | 420 |
| CIVIC |
|
1 | Honda Civic Hybrid 1.4 | 850 |
2 | Honda Civic dung tích 1.3 | 811 |
3 | Honda Civic 1.5; | 400 |
4 | Honda Civic 1.7; | 500 |
5 | Honda Civic DX 1.7; số sàn; | 480 |
6 | Honda Civic DX 1.7; số tự động; | 510 |
7 | Honda Civic dung tích 1.8 (Đài Loan) | 721 |
8 | Honda Civic dung tích 1.8 | 901 |
| CRV |
|
1 | Honda CR-V 2.4 | 1 270 |
2 | Honda CR-V 2.0 | 1 100 |
3 | Honda CR-V 2.0 i-VTEC VTI (đài loan) | 1 133 |
4 | Honda CR-V EX 2.0; | 950 |
5 | Honda CR-V EX 2.4 | 1 181 |
6 | Honda CR-V EX -L 2.4 | 1 274 |
7 | Honda CR-V SX 2.0; | 900 |
8 | Honda CR-V LX 2.4 | 1 243 |
9 | Honda CR-V 2.0 Modulo | 1 110 |
10 | Honda CR-V TYPER | 1 090 |
| ELEMENT |
|
1 | Honda Element LX 2.4 | 930 |
2 | Honda Element SC dung tích 2.4 | 1 075 |
| FIT |
|
1 | Honda Fit 1.5 | 780 |
2 | Honda Fit 1.5 (Đài Loan) | 571 |
3 | Honda Fit Sport EXT dung tích 1.5 | 811 |
| INSPIRE, INTERGRA |
|
1 | Honda Inspire 2.0 | 960 |
2 | Honda Inspire 2.5 | 1 040 |
3 | Honda Integra 1.5 -1.6 | 515 |
| ODYSSEY |
|
1 | Honda Odyssey 2.2 | 700 |
2 | Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5 | 1 786 |
3 | Honda Odyssey Touring dung tích 3.5 | 1 817 |
| STREAM |
|
1 | HondaStream 2.0 | 630 |
| LOẠI KHÁC |
|
1 | Honda Jazz dung tích 1.5 | 811 |
2 | Honda Insight LX dung tích | 902 |
3 | Honda Pilot EXL dung tích 3.5 | 1 902 |
4 | Honda Passport, dung tích 3.2 | 885 |
| ÔTÔ TẢI |
|
1 | Honda Acty dưới 1.0 | 230 |
2 | Honda Acty từ 1.0 đến 2.0 | 285 |
| XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
1 | Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ | 850 |
2 | Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên | 1 000 |
CHƯƠNG20. HIỆU HUMMER
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Hummer H2 dung tích 6.2 | 3 224 |
2 | Hummer H3-BASE dung tích 3.7 | 1 677 |
3 | Hummer H2 -Luxury dung tích 6.2 | 3 448 |
|
|
|
CHƯƠNG21. HIỆU CNHTC HOWO
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn | 930 |
2 | CNHTC ZZ3164H4015 chassi | 488 |
3 | CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi | 1 074 |
4 | CNHTC HOWO ZZ1317S chassi | 1 087 |
5 | CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng | 1 100 |
6 | CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng | 1 150 |
7 | CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ | 1 028 |
8 | CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ | 1 028 |
9 | CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ | 1 076 |
10 | CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ | 1 040 |
11 | CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ | 1 040 |
12 | CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ | 1 030 |
13 | CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ | 1 047 |
14 | CNHTC ZZ3257N4147W tải tự đổ | 1 131 |
15 | CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ | 1 257 |
16 | CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ | 1 674 |
17 | CNHTC trọng tải 10 tấn, xe tự đổ | 850 |
18 | CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, xe đầu kéo | 520 |
19 | CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, xe đầu kéo | 560 |
20 | CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông | 950 |
21 | CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông | 990 |
22 | CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B | 915 |
23 | CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3, ôtô trộn bê tông | 895 |
24 | CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông | 3 070 |
25 | CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông | 1 414 |
26 | CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông | 1 440 |
27 | CNHTC HOWO 5251 xe trộn bê tông | 1 336 |
28 | CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời | 1 322 |
29 | CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời | 1 322 |
30 | CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời | 1 322 |
31 | CNHTC 3251N3641C1 | 1 080 |
32 | CNTHC ZZ3313N4261C | 1 378 |
33 | CNHTC ôtô trrộn bê tông, khối lượng 25000 kg, dung tích 9726 cm3 | 1 240 |
|
|
|
CHƯƠNG22. HIỆU HYUNDAI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| ACCENT |
|
1 | ACCENT 1.5 số sàn | 460 |
2 | ACCENT 1.4 số tự động (AT) | 567 |
3 | ACCENT 1.4 số sàn (MT) | 536 |
4 | ACCENT 1.6 số tự động | 659 |
5 | ACCENT Blue | 525 |
| AVANTE |
|
1 | AVANTE 1.6 (M16GDI) | 836 |
2 | AVANTE 1.6, số sàn (MT) | 504 |
3 | AVANTE 1.6, số tự động (AT) | 567 |
4 | AVANTE 2.0, số tự động (AT) | 715 |
| AZERA |
|
1 | AZERA 2.7 | 760 |
2 | AZERA 3.3 GLS | 775 |
| CLICK |
|
1 | CLICK W 1.4 | 380 |
2 | CLICK 1.4; số sàn; | 350 |
3 | CLICK 1.4; số tự động; | 380 |
| EQUUS |
|
1 | EQUUS VS460 4.6 | 2 600 |
2 | EQUUS 3.8 số tự động | 2 757 |
3 | EQUUS VS380, số tự động | 2 757 |
4 | EQUUS VS460 số tự động | 3 131 |
5 | EQUUS 4.6 số tự động | 3 288 |
6 | EQUUS Limousine VL500 | 4 600 |
| ELANTRA |
|
1 | ELANTRA 1.6 số tự động (AT) | 626 |
1 | ELANTRA 1.6 số sàn (MT) | 578 |
| GETZ |
|
1 | GETZ 1.1 số sàn | 377 |
2 | GETZ 1.4 số tự động | 462 |
3 | GETZ 1.6 số sàn | 466 |
4 | GETZ 1.6 số tự động | 494 |
| GENESIS |
|
1 | GENESIS Coupe 2.0 số tự động | 1 108 |
2 | GENESIS Sedan 3.3 số tự động | 1 550 |
3 | GENESIS BH380 3.8 | 1 650 |
| GRANDER |
|
1 | GRANDEUR Q270 2.7 | 1 100 |
| H-1 |
|
1 | H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng | 707 |
2 | H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng | 768 |
3 | H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu | 828 |
4 | H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van | 620 |
| I |
|
1 | I10 1.1 | 371 |
2 | I10 1.2 | 441 |
3 | I20 1.4, số tự động | 535 |
4 | I20 1.4, số sàn | 400 |
5 | I30 1.6, số sàn | 520 |
6 | I30 1.6, số tự động | 615 |
7 | I30 CW1.6 số tự động | 679 |
| STAREX |
|
1 | Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng | 742 |
2 | Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng | 806 |
3 | Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng | 780 |
4 | Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu | 870 |
5 | Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng | 700 |
6 | Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng | 690 |
7 | Grand Starex 2.4; 6 chỗ | 683 |
8 | Grand Starex 2.5; 03 chỗ (Tải Van) | 428 |
9 | Grand Starex 2.5; 9 chỗ | 800 |
10 | Grand Starex 2.4; 9 chỗ | 741 |
11 | Starex H1 (Xe chở tiền) | 790 |
12 | Starex GRX (Van) 2.5, 6 chỗ | 650 |
13 | Grand Starex 2.4 CVX | 595 |
| SONATA |
|
1 | SONATA 2.0 số sàn | 580 |
2 | SONATA 2.0 số tự động | 970 |
3 | SONATA 2.0 số tự động VIP | 923 |
4 | SONATA 2.4 GL số tự động | 923 |
5 | SONATA 2.4, số tự động | 1 057 |
6 | SONATA Y20; số sàn | 760 |
7 | SONATA Y20; số tự động; | 989 |
8 | SONATA YF | 969 |
9 | SONATA Y20-Royal | 1 051 |
10 | SONATA Royal | 1 051 |
11 | SONATA Royal Sport | 1 009 |
12 | SONATA G 2.0 | 950 |
| SANTAFE |
|
1 | SANTAFE SLX | 1 145 |
2 | SANTAFE MLX | 1 090 |
3 | SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu | 1 181 |
4 | SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, một cầu | 1 145 |
5 | SANTAFE Limited 2.4 | 1 030 |
6 | SANTAFE 2.0 một cầu, số tự động, máy dầu | 1 145 |
7 | SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381) | 1 114 |
8 | SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T380) | 1 071 |
9 | SANTAFE 2.7 | 1 200 |
10 | SANTAFE GOLD 2.0 | 1 050 |
11 | SANTAFE 2.4, số tự động, hai cầu | 1 111 |
11 | SANTAFE 2.4, số tự động, một cầu | 1 091 |
12 | SANTAFE 2.0 chở tiền | 995 |
| TUCSON |
|
1 | TUCSON LX20 | 960 |
2 | TUCSON IX LX20 | 848 |
3 | TUCSON IX X20 | 830 |
4 | TUCSON LMX20 | 848 |
5 | TUCSON LX35 | 830 |
6 | TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số tự động | 930 |
7 | TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số sàn | 850 |
8 | TUCSON 2.0 một cầu; số tự động | 850 |
9 | TUCSON 2.0 một cầu; số sàn | 830 |
10 | TUCSON MLX 2.0 | 1 051 |
| VERACRUZ |
|
1 | VERACRUZ 3.0 máy dầu, xe chở tiền | 1 567 |
3 | VERACRUZ 3.8 máy xăng, xe chở tiền | 1 630 |
4 | VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu | 1 075 |
5 | VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu | 1 113 |
6 | VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng | 1 024 |
7 | VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng | 1 054 |
8 | VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu | 1 111 |
9 | VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu | 1 120 |
10 | VERACRUZ 300VXL 3.0 một cầu máy dầu | 1 511 |
11 | VERACRUZ dung tích 3.8 hai cầu máy xăng | 1 660 |
12 | VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng | 1 054 |
13 | VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng | 1 145 |
| VERNA |
|
1 | VERNA 1.5; số tự động | 400 |
2 | VERNA 1.5; số sàn | 365 |
3 | VERNA 1.4; số sàn | 439 |
4 | VERNA 1.4; số tự động | 478 |
| VELOSTER |
|
1 | VELOSTER GDi 1.6 | 896 |
2 | VELOSTER 1.6, số tự động | 798 |
| XEKHÁC (dưới 10 chỗ) |
|
1 | TERRACAN 2.9 | 820 |
2 | Hyundai XG 3.0 | 860 |
3 | Maxima SV-3498cc-5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất | 1 850 |
4 | Hyundai Coupe 2.0T, 4 chỗ, Hàn Quốc | 1 056 |
5 | HYUNDAI TRAJET XG | 540 |
| ÔTÔ TẢI, XEKHÁCH |
|
1 | Hyundai aero town 34 chỗ | 1 471 |
2 | Hyundai aero space ls 47 chỗ | 2 220 |
3 | Hyundai Country 29 chỗ | 1 142 |
4 | Hyundai HMK29B 29 chỗ | 1 300 |
5 | Universe Space Luxury 47 chỗ | 2 628 |
6 | Universe Express Noble 47 chỗ | 3 008 |
7 | Hyundai Country 30-40 chỗ | 1 471 |
8 | Hyundai 46 chỗ | 1 080 |
9 | Hyundai PorteII 1 tấn | 275 |
10 | Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng) | 320 |
11 | Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín | 326 |
12 | Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ) | 350 |
13 | Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh) | 430 |
14 | Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn | 500 |
15 | Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh) | 680 |
16 | Hyundai e mighty 2.5 tấn | 720 |
17 | Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis) | 435 |
18 | Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn | 460 |
19 | Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín | 510 |
20 | Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis) | 465 |
21 | Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn | 490 |
22 | Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ | 540 |
23 | Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn | 525 |
24 | Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn | 615 |
25 | Hyundai 9,5 tấn | 1 230 |
26 | Hyundai 14 tấn | 1 600 |
27 | Hyundai 15 tấn | 1 900 |
28 | Hyundai 25 tấn | 2 275 |
29 | Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn | 1 050 |
30 | Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn | 1 050 |
31 | Hyundai HD 260 (ôtô xitéc) | 1 560 |
32 | Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông) | 5 440 |
33 | Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3 | 1 670 |
34 | Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông) | 1 680 |
35 | Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn | 1 315 |
36 | Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben) | 1 500 |
37 | Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3) | 1 560 |
38 | Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg | 1 210 |
39 | Hyundai HD 310 trọng tải 17,6 tấn (ôtô xitéc) | 1 800 |
40 | Hyundai HD 320 | 1 600 |
41 | Hyundai HD1000 | 1 500 |
42 | Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông | 2 453 |
43 | Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông | 1 600 |
44 | Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông | 1 605 |
45 | Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn | 1 450 |
46 | Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn | 1 600 |
47 | Hyundai Galloper Innovation (tải van) | 300 |
48 | Hyundai Grace tải 1 tấn | 275 |
49 | Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền | 1 567 |
50 | Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn | 860 |
|
|
|
CHƯƠNG23. HIỆU ISUZU
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Piazza1.8, | 515 |
2 | Aska |
|
| Loại dung tích từ1.6 đến2.0 | 550 |
| Loại dung tích trên 2.0 | 575 |
3 | Gemini |
|
| Loại Sedan, dung tích 1.5 | 445 |
| Loại Sedan, dung tích 1.7 | 480 |
| Loại Coupe, dung tích 1.5 -1.6 | 435 |
4 | Rodeo SV-6 3.2, hai cầu | 895 |
5 | Trooper,Bighorn, |
|
| Loại dung tích từ3.0 đến3.5 | 725 |
| Loại dung tích trên 3.5 | 885 |
6 | Trooper-VBSGVF, dungtích 2.6 | 725 |
7 | Fargo 7-9 chỗ | 460 |
8 | D-Cargo | 425 |
9 | LS | 640 |
10 | Street Custom | 670 |
11 | S | 530 |
12 | Pickup |
|
| Loại dung tích từ1.6 đến2.5 | 320 |
| Loại dung tích từ2.6 đến3.0 | 410 |
| Loại dung tích trên 3.0 | 505 |
13 | Fargo | 550 |
14 | Jouney16-26 chỗ | 770 |
15 | Jouney27-30 chỗ | 860 |
16 | Xe chở khách 31 -40 chỗ | 880 |
17 | Xe chở khách 41 -50 chỗ | 1 080 |
18 | Xe chở khác51 -60 chỗ | 1 200 |
19 | Xe chở khách loại trên 60 chỗ | 1 375 |
20 | XeTrooper3.2 (chuyêndùngchở tiền) | 650 |
21 | XeNPR66G, nângngườilàm việctrên cao | 1 800 |
22 | CYZ51QLX | 2 075 |
23 | CYZ51KLD | 1 960 |
24 | CYZ51KLD(tải ben) | 2 400 |
25 | FVM34W | 713 |
26 | FVZ34U-P | 1 690 |
27 | FVZ34U-P(tải ben) | 2 090 |
28 | FVZ34U-T | 1 720 |
29 | NQR trọngtải 16 tấn(ôtô quét đường) | 2 900 |
30 | CYZ51Q(ôtôbơmbêtônggắnhệthốngbơmbêtônghiệuPutzmeister) | 6 300 |
31 | GVR tải trọng40 tấn(đầu kéo) | 1 375 |
32 | EXR51E tải trọng9 tấn (đầu kéo) | 1 050 |
33 | EXR51E tải trọng45 tấn(đầu kéo) | 1 670 |
34 | EXZ51 tải trọng55 tấn (đầu kéo) | 2 100 |
35 | EXZ51K tải trọng16,215 tấn (đầu kéo) | 1 700 |
|
|
|
CHƯƠNG24. HIỆU JAC
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 kg | 915 |
2 | JAC HFC4253K5R1 đầu kéo | 918 |
3 | JAC HFC1160KR1 | 630 |
4 | JAC HFC1202K1R1 | 760 |
5 | JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1 | 780 |
6 | JAC HFC1251KR1 | 860 |
7 | JAC HFC1253 chassi | 864 |
8 | JAC HFC1253K1R1 tải thùng | 950 |
9 | JAC HFC1255KR1 | 880 |
10 | JAC HFC1255KR1/HB-MP | 1 000 |
11 | JAC HFC1312K4R1 | 1 180 |
12 | JAC HFC1312K4R1/HB-MB | 1 200 |
13 | JAC HFC1312 chassi | 1 011 |
14 | JAC HFC1312KR1 tải thùng | 1 035 |
15 | JAC HFC3251KR1 tải ben | 1 066 |
16 | JAC HFC5255, trộn bê tông | 1 370 |
|
|
|
CHƯƠNG25. HIỆU JEEP
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Jeep Wrangler | 720 |
2 | Jeep Wrangler UnlimitedRubicon 3.8 | 1 692 |
3 | Jeep Wrangler UnlimitedSahara3.8 | 1 557 |
4 | Jeep Wrangler UnlimitedSport dungtích 3.8 | 1 557 |
6 | Jeep Cherokeeloại trên 4.0 | 1 056 |
7 | Jeep Grand Cherokee2.5 | 992 |
8 | Jeep Grand CherokeeLtd dungtích 3.6 | 2 037 |
9 | Jeep Grand Cherokeetrên 4.0 | 2 656 |
|
|
|
CHƯƠNG26. HIỆU KIA
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| CARENS |
|
1 | KIA CARENS 2.0; số sàn; máy dầu | 504 |
2 | KIA CARENS 2.0; số tự động; máy dầu | 531 |
3 | KIA CARENS 2.0; số sàn; máy xăng | 520 |
4 | KIA CARENS 2.0; số tự động; máy xăng | 540 |
5 | KIA CARENS 1.6; số sàn 7 chỗ | 489 |
6 | KIA CARENS 1.6; số sàn 5 chỗ | 481 |
7 | KIA CARENS SX 2.0, số tự động | 569 |
| CARNIVAL |
|
1 | CARNIVAL(KNAMH812BB) | 820 |
2 | CARNIVALdu lịch 8 chỗ máyxăng, số sàn | 756 |
3 | CARNIVALdu lịch 11 chỗ máydầu, số sàn | 750 |
4 | CARNIVAL2.9, số sàn (MT) | 785 |
5 | CARNIVAL2.7, số sàn (MT) | 785 |
6 | CARNIVAL2.7, số tự động(AT) | 855 |
| CERATO |
|
1 | CERATO 1.6, số tự động | 628 |
2 | CERATO 1.6, số sàn | 539 |
3 | CERATO EX; số sàn | 443 |
4 | CERATO EX; số tự động | 480 |
5 | CERATO SX; số tự động | 504 |
6 | CERATO SX 1.6 | 628 |
7 | CERATO KOUP2.0 | 751 |
8 | CERATO (KNAFW511BB) | 589 |
9 | CERATO HATCHBACK 1.6 | 664 |
| FORTE |
|
1 | KIA FORTE 1.6 số sàn | 550 |
2 | KIA FORTE SLI; số tự động; 1.6 | 680 |
3 | KIA FORTE SLI; số sàn; 1.6 | 500 |
4 | KIA FORTE SI; số tự động; 1.6 | 530 |
5 | KIA FORTE SI; số sàn;1.6 | 500 |
6 | KIA FORTE S1.6 | 480 |
7 | KIA FORTE KOUP | 773 |
8 | KIA FORTE GDI | 700 |
9 | KIA FORTE GDIHachback | 721 |
| MORNING |
|
1 | KIA MORNING 1.0 (Tải van) | 220 |
2 | KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động | 459 |
3 | KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn | 305 |
4 | KIA MORNING 1.0 | 480 |
5 | KIA MORNING L dung tích 999 cm3 | 330 |
6 | KIA MORNING LX | 330 |
| MAGENTIS |
|
1 | MAGENTIS(KNAGH417BA) | 704 |
2 | MAGENTIS(KNAGN411BB) | 704 |
3 | MAGENTIS2.0 số tự động | 765 |
| OPTIMA |
|
1 | OPTIMA(KNAGN411BB) | 809 |
2 | OPTIMAK5 2.0 | 854 |
3 | OPTIMA 2.0, số tự động | 934 |
| PRIDE |
|
1 | KiaPrideB(1300 cm3) | 450 |
2 | KiaPride GTX (1139cm3) | 350 |
| ROSTE |
|
1 | KIA ROSTE SLI1.6 | 500 |
| RIO |
|
1 | RIO EX | 490 |
2 | RIO 1.4, số tự động | 574 |
3 | RIO 1.4, số sàn | 486 |
4 | RIO 1.6 số sàn | 420 |
5 | RIO 1.6 số tự động | 457 |
6 | RIO 4cửa, số sàn;(KNADH513AA) | 396 |
7 | RIO 5cửa, số sàn; máyxăng (KNADH513AA) | 421 |
8 | RIO 5cửa, số tự động; (KNADH513BA) | 439 |
| SORENTO |
|
1 | SORENTO EX 2.4 | 860 |
2 | SORENTOLIMITED | 1 246 |
3 | SORENTO EX 2.2, số sàn; một cầu máydầu (KNAKU814AA) | 945 |
4 | SORENTO 2.4, số sàn; một cầu máyxăng(KNAKU811AA) | 934 |
5 | SORENTO 2.4, số tự động; một cầu máyxăng(KNAKU811BA) | 950 |
6 | SORENTO2.4sốtựđộng;mộtcầu,máyxăng,cóEPS(KNAKU811BB) | 960 |
7 | SORENTO 2.4, số tự động, một cầu, máyxăng, có camera, EPS | 993 |
8 | SORENTO 2.4, số sàn, hai cầu, máyxăng(KNAKU811CA) | 952 |
9 | SORENTO 2.4, số tự động, haicầu, máyxăng | 990 |
10 | SORENTO2.4,sốtựđộng,haicầu,máyxăng,cóEPS(KNAKU811DA) | 995 |
11 | SORENTO 2.4, số tự động; hai cầu, máyxăng,có camera, EPS | 1 038 |
12 | SORENTO 2.2, số tự động, haicầu, máydầu, cócamera, EPS | 1 033 |
| SOUL |
|
1 | SOUL 1.6 số sàn | 500 |
2 | SOUL 1.6 số tự động | 520 |
3 | SOUL số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA) | 522 |
4 | SOUL số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA) | 497 |
| SPORTAGE |
|
1 | SPORTAGE RTLX 2.0một cầu | 903 |
2 | SPORTAGE (KNAPC811CB) | 785 |
3 | SPORTAGE (KNAPC811DB) | 810 |
4 | SPORTAGE (KNAPC811AB) | 774 |
5 | SPORTAGE (KNAPC811BB) | 799 |
6 | KiaSportage AWD (KNAPC811DC), 1998cc, 5chỗ | 900 |
7 | SPORTAGE RLimited | 885 |
8 | SPORTAGE 2.0 số tự động, haicầu (AT) | 905 |
9 | SPORTAGE 2.0 số tự động, 1 cầu (AT) | 869 |
10 | SPORTAGE 2.0 số sàn | 830 |
11 | SPORTAGE limited | 927 |
12 | SPORTAGELX | 822 |
| KHÁC |
|
1 | KIA K5 | 1 009 |
2 | KIA K5 Noblesse | 1 028 |
3 | KIA K7 | 1 170 |
4 | KIA K7 VG240 | 1 112 |
5 | KiaPicanto TA 1.2L(KNABX512BC), 5 chỗ, Hàn Quốc | 459 |
6 | KiaCadenza3.5 số tự động, 5 chỗ,Hàn Quốcsản xuất | 1 320 |
| ÔTÔ TẢI |
|
1 | KIA Frontiertải trọng1,4 tấn | 370 |
2 | KIA BONGOIII1200 | 350 |
3 | KIA BONGOIIItải trọng1,4 tấn | 370 |
CHƯƠNG27. LANDROVER
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
2 | LandroverDiscovery-4HSE dungtích 5.0 | 2 579 |
3 | LandroverDiscoverydungtích 4.4 | 2 370 |
4 | LandroverFreeLander2 (LR2)HSE 3.2 | 1 630 |
5 | LandroverFreeLander2 (LR2)HSE 2.2 | 1 165 |
6 | LandroverLR3HSE 4.4 | 1 760 |
7 | LandroverRangeRoverSport HSE 4.4 | 2 902 |
8 | LandroverRangeRoverSport HSE 3.6 | 1 750 |
9 | LandroverRangeRoverSport HSELuxury5.0 | 3 306 |
10 | LandroverRangeRoverSport Supercharged dung tích 5.0 | 3 676 |
11 | LandroverRangeRoverVogue 3.6 | 3 060 |
12 | LandroverRangeRoverAutobiography | 4 754 |
13 | LandroverRangeRoverdungtích 5.0 | 3 289 |
CHƯƠNG28. LAMBORGHIN
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Lamborghin MurcielagoLP640 dungtích 6.5 | 19 610 |
CHƯƠNG29. MAZDA
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| MAZDA 2 |
|
1 | Mazda2 số sàn | 629 |
2 | Mazda2 số tự động | 660 |
| MAZDA 3 |
|
1 | Mazda 3 dung tích 1.5 | 661 |
2 | Mazda 3 dung tích 1.6 số sàn | 759 |
3 | Mazda 3 dung tích 1.6 số tự động | 789 |
4 | Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan) | 650 |
5 | Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan) | 680 |
6 | Mazda 3 dung tích 2.0 S | 762 |
7 | Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động; | 550 |
8 | Mazda 3 Sport 2.0; số tự động; | 750 |
9 | Mazda 3 Sport 2.5; số tự động; | 850 |
| MAZDA 5 |
|
1 | Mazda 5 dung tích 1.6 (Đài Loan) | 541 |
1 | Mazda 5 dung tích 2.0 | 814 |
2 | Mazda 5 dung tích 2.3 | 983 |
| MAZDA 6 |
|
1 | Mazda 6 dung tích 1.6, số tự động | 789 |
2 | Mazda 6 dung tích 1.6 số sàn | 759 |
3 | Mazda 6 dung tích 2.0, số tự động | 1 053 |
| LOẠI KHÁC |
|
1 | Mazda Autozam cane657 cc, MazdaFestival dungtích 1.1-1.3, | 320 |
2 | Mazda Autozam CLEF2.0 | 800 |
3 | Mazda Autozam CLEF2.5 | 930 |
4 | MazdaBongo dưới 10 chỗ | 460 |
5 | MazdaCX-7 Sport, dung tích 2.5 | 1 193 |
6 | MazdaCX-9 3.7 | 1 547 |
7 | MazdaLaser, Mazda323, Mazda Famila, |
|
| Loại dung tích từ1.5 -1.8 | 515 |
| Loại dung tích trên 1.8 | 575 |
8 | MazdaEunos 500, | 880 |
9 | MazdaEfini RX7, MazdaCoupe | 720 |
10 | MazdaMPV.L 3.0 | 880 |
11 | MazdaNavajoLX hai cầu, 4.0 | 880 |
12 | MazdaSentia, MazdaEfini MS-9, Mazda929, MazdaCronos, MazdaEfini MS-8, MazdaEfini MS-6, Mazda626, MazdaTelstar |
|
| Loại dung tích từ2.0 đến3.0 | 960 |
| Loại dung tích trên 3.0 | 1 200 |
13 | MazdaBT-50 | 599 |
14 | MazdaRX8 dungtích 1.3 | 1 142 |
15 | MazdaTributedungtích2.3 (Đài Loan) | 746 |
| XE TẢI DU LỊCH |
|
1 | Loại dungtích từ 1.6 đến2.0 | 400 |
2 | Loại dungtích trên 2.0 đến 3.0 | 480 |
3 | Loại dungtích trên 3.0 | 640 |
| XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
1 | MazdaE 1800 | 560 |
2 | MazdaE 2000, MazdaBongo, 12 -15chỗ | 640 |
CHƯƠNG30. MERCEDES-BENZ
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Mercedes A150, dung tích 1.5 | 1 022 |
2 | Mercedes B180 dung tích 1.7 | 1 142 |
3 | Mercedes C180 Kompressor | 1 170 |
4 | Mercedes C200 dung tích 1.8 | 1 502 |
5 | Mercedes C200K Advantgarde | 1 200 |
6 | Mercedes C320 | 1 000 |
7 | Mercedes CLK320 | 1 500 |
8 | Mercedes CLK350 | 2 579 |
9 | Mercedes CL500 Blue Efficiency | 6 876 |
10 | Mercedes CL500 | 5 932 |
11 | Mercedes CL550 | 5 030 |
12 | Mercedes C-CLASS SLK 350 | 2 140 |
13 | Mercedes CLS300 Coupe | 3 219 |
14 | Mercedes CLS300 | 3 219 |
15 | Mercedes 200D | 1 040 |
16 | Mercedes 200TD | 1 136 |
17 | Mercedes 200E | 1 040 |
18 | Mercedes 200TE | 1 136 |
19 | Mercedes E320 | 2 720 |
20 | Mercedes E350 Coupe | 3 114 |
21 | Mercedes E350 Carbiolet | 3 144 |
22 | Mercedes E550 Coupe | 2 902 |
23 | Mercedes S300L | 4 264 |
24 | Mercedes S300 Blue Efficiency | 3 265 |
25 | Mercedes S300 | 4 264 |
26 | Mercedes S350 | 3 482 |
27 | Mercedes S400 Hybrid | 4 500 |
28 | Mercedes S600 | 5 460 |
29 | Mercedes S500 | 5 204 |
30 | Mercedes S500L (Blue Efficiency) | 5 643 |
31 | Mercedes S500L Face-lift | 4 265 |
32 | Mercedes S550 | 5 094 |
33 | Mercedes GLK300 4 Matic (X204) | 1 565 |
34 | Mercedes 220G | 800 |
35 | Mercedes 230G | 800 |
36 | Mercedes 240G | 880 |
37 | Mercedes 250G | 880 |
38 | Mercedes 280G | 960 |
39 | Mercedes 290G | 960 |
40 | Mercedes 300G | 1 040 |
41 | Mercedes ML350 4Matic | 3 000 |
42 | Mercedes R350 Long | 2 125 |
43 | Mercedes R300 | 3 114 |
44 | Mercedes R300L | 3 114 |
45 | Mercedes R500 L 4Matic | 2 736 |
46 | Mercedes SL350 | 5 204 |
47 | Mercedes SL350 Night Edition | 5 204 |
48 | Mercedes ML320-4Matic | 2 515 |
49 | Mercedes ML350 4Matic Off - Road | 3 000 |
50 | Mercedes GL450 4Matic | 4 514 |
51 | Mercedes GL320 | 2 805 |
52 | Mercedes GL350 (Bluetec) | 3 000 |
53 | Mercedes GL450 | 4 514 |
54 | Mercedes GL550 | 4 320 |
55 | Mercedes SLK200 Coupe | 2 088 |
56 | Mercedes SLK200K | 2 088 |
57 | Mercedes S500 CGI | 5 589 |
58 | Mercedes C300 AMG | 1 597 |
59 | Mercedes E63 AMG | 4 603 |
60 | Mercedes ML63 AMG | 3 920 |
61 | Mercedes SLS AMG | 9 673 |
62 | Mercedes S63 AMG | 7 738 |
63 | Mercedes S65 AMG | 10 801 |
CHƯƠNG31. MITSUBISHI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| PAJERO |
|
1 | Mitsubishi Pajero 3.5 | 1 900 |
2 | Mitsubishi Pajero 3.0, sốtự động | 1 850 |
3 | Mitsubishi Pajero GLS; số tự động | 2 139 |
4 | Mitsubishi Pajero GLS; số sàn | 2 067 |
5 | Mitsubishi Pajero GL | 1 815 |
6 | Mitsubishi Pajero cứu thương4+1 chỗ | 1 074 |
7 | Mitsubishi Pajero L300 cứu thương6+1 | 784 |
8 | Mitsubishi Pajero Sport,số tự động, một cầu(2WD) | 877 |
9 | Mitsubishi Pajero Sport,số sàn, hai cầu(4WD) | 888 |
10 | Mitsubishi Pajero Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5, 4 cửa | 800 |
| TRITON |
|
1 | Mitsubishi Triton DCGLS; số tự động;(Pickup) | 664 |
2 | Mitsubishi Triton DCGLS; số sàn; (Pickup) | 631 |
3 | Mitsubishi Triton DCGLX(Pickup) | 564 |
4 | Mitsubishi Triton DCGL(Pickup) | 517 |
5 | Mitsubishi Triton SCGL4WD (hai cầu-Pickup, cabin kép) | 460 |
6 | Mitsubishi Triton GLhai cầu (Pickup, cabin đơn) | 466 |
7 | Mitsubishi Triton GLmột cầu (Pickup, cabin đơn) | 340 |
| LOẠI KHÁC |
|
1 | Mitsubishi BrandL200 2.8 | 1 602 |
2 | Mitsubishi Charidt, RVR | 880 |
3 | Mitsubishi Colt Plus | 540 |
4 | Mitsubishi Debonair3.5 | 1 920 |
5 | Mitsubishi Delica7-8 chỗ | 540 |
6 | Misubishi Diamanteloại 2.0 | 900 |
7 | Misubishi Diamanteloại 2.4-2.5 | 1 040 |
8 | Misubishi Diamanteloại 3.0 | 1 440 |
9 | Mitsubishi EclipseSpyder2.4 | 1 130 |
10 | Mitsubishi Eclipse2.4 | 995 |
11 | Mitsubishi Emeraude1.8 | 880 |
12 | Mitsubishi Emeraude2.0 | 910 |
13 | Mitsubishi Enterna1.8-2.0 | 900 |
14 | Mitsubishi Galant 1.8 | 830 |
15 | Mitsubishi Galant 2.0 | 880 |
16 | Mitsubishi Galant 2.4 (Đài Loan) | 1 119 |
17 | Mitsubishi Grunder2.4 | 1 019 |
18 | Mitsubishi Lancer2.0 | 839 |
19 | Mitsubishi Lancer1.5 | 751 |
20 | Mitsubishi Lancer GLS2.0 | 870 |
21 | Misubishi Lancer Fortis 2.0 | 400 |
22 | Misubishi Lancer Fortis 1.8 | 370 |
23 | Mitsubishi Libero 1.8 | 750 |
24 | Mitsubishi Libero 2.0 | 830 |
25 | Mitsubishi LancerIO 2.0 | 730 |
26 | Mitsubishi L300 | 642 |
27 | Mitsubishi L400 | 515 |
28 | Mitsubishi Mini cab | 370 |
29 | Mitsubishi Mini Cooper1.6 | 1 034 |
30 | Mitsubishi Mini CooperS1.6 | 1 082 |
31 | Mitsubishi Mirage,Lancer1.3 | 560 |
32 | Mitsubishi Mirage,Lancer1.5-1.6 | 610 |
33 | Mitsubishi Mirage,Lancer1.8 | 720 |
34 | Mitsubishi Mirage,Lancer2.0 | 800 |
35 | Mitsubishi Montero 3.0 | 1 280 |
36 | Mitsubishi Montero 3.5 | 1 310 |
37 | Mitsubisshi NavitaGLX | 1 523 |
38 | Mitsubishi Out Lander2.4 | 1 019 |
39 | Mitsubishi Out LanderGLS | 1 818 |
40 | Mitsubishi Out LanderXLS | 750 |
41 | Misubishi Savrin 2.4 | 1 019 |
42 | Mitsubishi Sioma2.0 | 880 |
43 | Mitsubishi Sioma2.4-2.5 | 1 010 |
44 | Mitsubishi Sioma3.0 | 1 280 |
45 | Misubishi Zinger | 240 |
| XEKHÁCH |
|
1 | Mitsubishi Delica10-15 chỗ | 600 |
2 | Mitsubishi Rosa29-30 chỗ | 1 120 |
3 | Mitsubishi Rosa25 -26 chỗ | 1 040 |
CHƯƠNG32. NISSAN
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| ARMADA |
|
1 | Armada5.6 | 2 708 |
2 | ArmadaSE 5.6 | 2 224 |
| BLUEBIRD |
|
1 | BLUEBIRD Sylphy2.0XV | 850 |
2 | BLUEBIRD Sylphy2.0 XL | 830 |
3 | BLUEBIRD Sylphy2.0XE | 800 |
4 | BLUEBIRD 1.5 -1.6 | 672 |
5 | BLUEBIRD 1.8 | 800 |
6 | BLUEBIRD 2.0 | 830 |
| CEFIRO |
|
1 | CEFIRO 2.0 | 880 |
2 | CEFIRO 2.4 -2.5 | 1 120 |
3 | CEFIRO 3.0 | 1 280 |
| INFINITIVE |
|
1 | Infiniti G35 (Coupe) | 1 850 |
2 | Infiniti G35 (Jouney) | 1 740 |
3 | Infiniti G35 (Sedan) | 1 710 |
4 | Infiniti G35 Sport (MT) | 1 760 |
5 | Infiniti G35 Sport (AT) | 1 820 |
6 | Infiniti G35x | 1 850 |
7 | Infiniti G37 (sedan) | 2 280 |
8 | Infiniti G37xGT (sedan) | 3 701 |
9 | Infiniti G37xGT Premium (sedan) | 4 079 |
10 | Infiniti G37 S Premium (sedan) | 4 110 |
11 | Infiniti G37 GT (Couple) | 3 735 |
12 | Infiniti G37 S Premium (couple) | 4 270 |
13 | Infiniti G37 GT Premium Convertible | 4 660 |
14 | Infiniti GT S(couple) | 3 940 |
15 | Infiniti M35 (Sedan) | 2 262 |
16 | Infiniti M35 Sport | 2 431 |
17 | Infiniti M45 (Sedan) | 2 679 |
18 | Infiniti M45 Sport | 2 758 |
19 | Infiniti EX35 | 2 230 |
20 | Infiniti EX35 Journey | 2 370 |
21 | Infiniti FX35 | 2 559 |
22 | Infiniti FX45 | 2 718 |
23 | Infiniti QX45 (Sedan) | 3 169 |
24 | Infiniti QX56, hai cầu | 2 890 |
25 | Infiniti QX56, một cầu | 2 725 |
| MAXIMA |
|
1 | MAXIMA SE | 1 405 |
2 | MAXIMA 30J 3.0 | 1 440 |
3 | MAXIMA 30GV 3.0 | 1 440 |
| TEANA |
|
1 | TEANA 1.8 (Đài Loan) | 631 |
2 | TEANA 2.0 (Đài Loan) | 715 |
3 | TEANA 2.0 | 927 |
4 | TEANA 2.5 | 1 360 |
5 | TEANA 2.5 (Đài Loan) | 877 |
6 | TEANA TA | 917 |
7 | TEANA TB | 937 |
8 | TEANA 200XE | 950 |
9 | TEANA 250XV | 1 267 |
10 | TEANA 350XV | 1 290 |
11 | TEANA 3.5 | 1 419 |
12 | TEANA 200XL | 1 161 |
| PATHFINDER |
|
1 | PATHFINDER2.5 | 1 432 |
2 | PATHFINDERLE | 940 |
3 | PATHFINDERS4.0, một cầu | 1 644 |
4 | PATHFINDERS4.0, hai cầu | 1 711 |
5 | PATHFINDER SE 4.0, một cầu | 1 818 |
6 | PATHFINDER SE 4.0, hai cầu | 1 880 |
7 | PATHFINDERLE 4.0,một cầu | 2 160 |
8 | PATHFINDERLE 4.0, hai cầu | 2 230 |
9 | PATHFINDERLE 5.6 | 2 331 |
| QUASHQAI |
|
1 | QASHQAILE | 960 |
2 | QASHQAISE | 1 061 |
3 | NISSAN QASHQAIX 2.0 5 chỗ | 947 |
| ROGUE |
|
1 | RogueS(CVT-FWD) | 1 258 |
2 | RogueSV (CVT-FWD) | 1 404 |
3 | RogueSV (CVT-FWD+SLPackage) | 1 637 |
4 | RogueS(Krom Edition CVT- FWD) | 1 476 |
5 | RogueS(CVT-AWD) | 1 334 |
6 | RogueSV (CVT-AWD) | 1 480 |
7 | RogueSV (CVT-AWD +SLPakge) | 1 713 |
8 | RogueS(Krom Edition CVT- AWD) | 1 552 |
| TIIDA |
|
1 | TIIDA 1.8 | 871 |
2 | TIIDA 1.6 | 721 |
| X-TRAIL |
|
1 | X-TRAIL 2.5 | 1 085 |
2 | X-TRAIL 2.0 | 870 |
3 | X-TRAIL 200X | 937 |
4 | X-TRAIL SLX 2.5 | 1 554 |
| VERSA |
|
1 | Versa1.6Base, số sàn | 601 |
2 | Versa1.6, số sàn | 676 |
3 | Versa1.6, số tự động | 736 |
4 | Versa1.6 S | 660 |
5 | Versa1.6 SV | 875 |
6 | Versa1.6 SL | 935 |
7 | Versa1.8 S, số sàn (sedan) | 827 |
8 | Versa1.8 S, số sàn (hatchback) | 813 |
9 | Versa1.8 S, số tự động(sedan) | 870 |
10 | Versa1.8 S, số tự động(hatchback) | 873 |
11 | Versa1.8 SL, số tự động | 990 |
12 | Versa1.8 SL(CVT) | 1 016 |
| LOẠI KHÁC |
|
1 | Nissan 180SX 2.0 coupe | 800 |
2 | Nissan 350Z | 1 779 |
3 | Nissan 370Z | 1 999 |
4 | Nissan Aveniri 1.8-2.0 | 700 |
5 | Nissan Altima2.5 | 1 088 |
6 | Nissan Cima4.2 | 1 920 |
7 | Nissan Gloria, Nissan Cedric | 1 520 |
8 | Nissan GrandLivina1.8 | 661 |
9 | Nissan GrandLivina1.6 | 541 |
10 | Nissan Urvan, NissanHomy, Nissan Caravan | 670 |
11 | NissanLaurel, Stanza, Altimaloại 2.0 | 880 |
12 | NissanLaurel, Stanza, Altimaloại 2.4 -2.5 | 1 040 |
13 | Nissan March loại 1.0 | 432 |
14 | Nissan March loại 1.2-1.3 | 580 |
15 | Nissan Micra1.2 -1.3 | 580 |
16 | Nissan Murano 3.5 | 1 547 |
17 | Nissan Murano SE 3.5 | 1 741 |
18 | Nissan Murano 3.5LE | 2 123 |
19 | Nissan Terrand loại 2 cửa, 2.7 trở xuống | 800 |
20 | Nissan Terrand loại 4 cửa, 2.7 trở xuống | 830 |
21 | Nissan Terrand loại 4 cửa, 3.0 | 930 |
22 | Nissan Praire1.8 -2.0 | 720 |
23 | Nissan Praire2.4 -2.5 | 880 |
24 | Nissan Prime GXE, dung tích 2.0 | 505 |
25 | Nissan Primera1.5 -1.6 | 670 |
26 | Nissan Primera1.8 | 800 |
27 | Nissan Primera2.0 | 830 |
28 | Nissan President 4.5 | 2 240 |
29 | Nissan Patrol GL Station | 2 386 |
30 | Nissan Quest SL3.5 | 1 675 |
31 | Nissan Safari loại 2 cửa,4.2 | 880 |
32 | Nissan Safari loại 4 cửa,4.2 | 1 200 |
33 | Nissan Serena2.5 (Đài Loan - 2009) | 816 |
34 | Nissan Silvia2.0 coupe, Nissan Pulsar | 640 |
35 | Nissan Skylineloại 1.8 -2.0 | 832 |
36 | Nissan Skylineloại 2.4 -2.5 | 1 024 |
37 | Nissan Skylineloại trên2.5 | 1 200 |
38 | Nissan Sunny, Presea, Sentraloại 1.3 | 560 |
39 | Nissan Sunny, Presea, Sentraloại 1.5 -1.6 | 640 |
40 | Nissan Sunny, Presea, Sentraloại 1.8 | 720 |
41 | Nissan Terrano 2.4; | 700 |
42 | Nissan Vannette(7 -9 chỗ) | 672 |
43 | Nissan Verita, dungtích1.3 | 370 |
44 | Nissan NavaraLE | 686 |
45 | Nissan Navara2.5, số sàn | 687 |
46 | Nissan Juke | 1 400 |
| ÔTÔ TẢI |
|
1 | Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoanghàngkín | 640 |
2 | Nissan Vannetteblindvan | 528 |
3 | Nissan Vannette(2-5 chỗ, có thùng chở hàng) | 512 |
4 | Nissan Cabstar, nângngười làm việctrên cao | 1 890 |
5 | Nissan Frontier(tải van) | 260 |
6 | Nissan Pickup 2 cửaloạidưới 2.4 | 432 |
7 | Nissan Pickup 2 cửaloại2.4-3.0 | 672 |
8 | Nissan Pickup DoubleCAD | 640 |
| XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
1 | Nissan Vanette, NissanUrvan, Nissan Homy, Nissan Caravan | 550 |
2 | Nissan Queen | 735 |
3 | Nissan Cilivan |
|
| Loại từ26 chỗ trở xuống | 935 |
| Loại trên 26 chỗ | 990 |
CHƯƠNG33. OPEL
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Loại dungtích từ 1.3 trởxuống | 400 |
2 | Loại dungtích trên 1.3đến 1.6 | 720 |
3 | Loại dungtích từ 1.7 đến2.0 | 800 |
4 | Loại dungtích trên 2.0 đến 2.5 | 960 |
5 | Loại dungtích trên 2.5 đến 3.0 | 1 200 |
6 | Loại dungtích trên 3.0 | 1 280 |
CHƯƠNG34. HÃNG PEUGEOT'
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Peugeot 104 | 450 |
2 | Peugeot 106 dungtích 1.1 | 300 |
3 | Peugeot 106 dungtích 1.3 | 400 |
3 | Peugeot 107 | 573 |
4 | Peugeot 205 | 480 |
5 | Peugeot 206 | 480 |
6 | Peugeot 305 | 500 |
7 | Peugeot 306 dungtích 1.4 | 510 |
8 | Peugeot 306 dungtích 1.6 | 530 |
9 | Peugeot 306 dungtích 1.8 | 540 |
10 | Peugeot 309 dungtích 1.4 | 450 |
11 | Peugeot 309 dungtích 1.6 | 480 |
12 | Peugeot 309 dungtích 2.0 | 560 |
13 | Peugeot 405 dungtích 1.6 | 640 |
14 | Peugeot 405 dungtích 1.9 | 720 |
15 | Peugeot 407 | 720 |
16 | Peugeot 505 | 720 |
17 | Peugeot 604, 605 dung tích 2.0 | 800 |
18 | Peugeot 604, 605 dung tích trên 2.0 | 800 |
19 | Peugeot 504 Pickup | 320 |
18 | XePeugeot Partner-tảivan trọng tải dưới 5 tấn | 135 |
CHƯƠNG35.PORSCHE
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Porsche911 CarreraCabriolet | 5 546 |
2 | Porsche911 Carrera | 5 100 |
3 | Porsche911 CarreraS | 5 828 |
4 | Porsche911 Carrera2S | 6 126 |
5 | Porsche911 CarreraGTS | 6 182 |
6 | Porsche911 CarreraGTS Cabriolet | 6 756 |
7 | Porsche911 GT2 | 8 000 |
8 | Porsche911 GT3 | 7 148 |
9 | Porsche911 GT3 RS | 8 738 |
10 | Porsche911 Targa4 | 5 962 |
11 | Porsche911 Targa4S | 6 698 |
12 | Porsche911 Turbro Cabriolet | 9 394 |
13 | Porsche911 Turbro | 8 738 |
14 | Porsche911 Turbro S | 10 034 |
15 | Porsche968, dungtích 3.0 | 1 600 |
16 | Porsche928, dungtích 5.4 | 3 520 |
17 | PorscheBoxter | 2 978 |
18 | PorscheBoxterS | 3 743 |
19 | PorscheBoxterSpyder | 3 940 |
20 | PorscheCayenne | 3 070 |
21 | PorscheCayenneS | 4 192 |
22 | PorscheCayenneSHybrid | 4 254 |
23 | PorscheCayenneTurbo | 6 358 |
24 | PorscheCayenneTurboS | 6 771 |
25 | PorscheCayenne GTS (4WD) | 5 044 |
26 | PorscheCayman S | 4 079 |
27 | PorscheCayman | 3 191 |
28 | PorschePanamera4 dungtích 3.6 | 4 191 |
29 | PorschePanameradungtích 4.8 | 6 964 |
30 | PorschePanameraS | 5 752 |
31 | PorschePanamera4S | 6 020 |
32 | PorschePanameraTurbo | 8 048 |
CHƯƠNG36. RENAULT
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Renault 18 | 400 |
2 | Renault 19 | 450 |
3 | Renault 20 | 530 |
4 | Renault 21 | 670 |
5 | Renault 25 | 750 |
6 | Renault Safrane | 880 |
7 | Renault Express loại dưới 1.4 | 290 |
8 | Renault Express loại từ1.4-1.7 | 350 |
9 | Renault Express loại trên 1.7 | 380 |
10 | Renault Clito | 200 |
11 | Renault (dưới 10 chỗ) | 330 |
12 | Renault Fluence | 1 046 |
13 | Renault Koleos | 1 429 |
18 | Renault -trọngtải 2,5 tấn | 455 |
CHƯƠNG37. SAMSUNG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | SAMSUNG SM3 RE 1.6 | 580 |
2 | SAMSUNG SM3 PE 1.6 | 430 |
3 | SAMSUNG SM3 1.6 | 580 |
4 | SAMSUNG SM5 2.0 | 746 |
5 | SAMSUNG SM5 RE 2.0 | 710 |
6 | SAMSUNG QM5LE | 390 |
7 | SAMSUNG QM5 | 968 |
8 | SAMSUNG QM5 BOSE | 1 046 |
9 | Đầu kéo SAMSUNG SM510 | 800 |
CHƯƠNG38. SMART
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Smart ForFour1.0 | 859 |
2 | Smart Brabus Coupe1.0 | 859 |
CHƯƠNG39. SSANYONG'
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | SSanyongActyon 2.0 | 760 |
2 | SSanyongChairman 5.0 | 2 257 |
3 | SSanyongChairman WCWW700 3.6 | 1 619 |
4 | SSanyongKorando 620EL(tải van, trọngtải 500kg) | 270 |
5 | SSanyongKorando TX-5(tải van, trọngtải 500 kg) | 270 |
6 | SSanyongKorando TX-7 | 300 |
7 | SSanyongKyron M270 | 570 |
8 | SSanyongKyron 2.0 | 330 |
9 | SSanyongKyron 2.7 | 907 |
10 | SSanyongRexton 2.7 | 1 028 |
11 | SSanyongRextonIIRX270XDI2.7 | 450 |
12 | SSanyongRexton RX4 2.0 | 1 020 |
13 | SSanyongRextonIIRX320 dungtích 3.2 | 680 |
14 | SSanyongStavicSV270 | 490 |
CHƯƠNG40. SUBARU FUJI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Subaru Bighon 3.2 | 960 |
2 | SubaruLegacyloại dung tích dưới 1.6 | 665 |
3 | SubaruLegacyloại dung tích từ 16 -1.8 | 665 |
4 | SubaruLegacyloại dung tích trên 1.8 đến dưới 2.5 | 770 |
5 | SubaruLegacy2.5 GT | 1 782 |
6 | SubaruLegacy2.5 | 1 088 |
7 | SubaruImpreza4D 2.5 | 907 |
8 | SubaruImpreza5D TSI2.0 | 1 268 |
9 | SubaruImprezaWSX STI | 1 929 |
10 | SubaruImprezaloại dungtích từ 1.5 đến 1.6 | 580 |
11 | SubaruImprezaloại dungtích 1.8 | 670 |
12 | SubaruImprezaloại dungtích 2.0 | 760 |
13 | Subaru Fuji JustyHatchback 1.2, | 350 |
14 | Subaru Fuji Vivico 658 cc | 265 |
15 | Subaru Fuji Domingo | 285 |
16 | Subaru Forester XT 2.5 | 1 636 |
17 | Subaru Forester2.0X | 1 363 |
18 | Subaru Outback 2.5 | 1 112 |
19 | Subaru Outback 3.6 | 1 992 |
20 | Subaru Tribeca B9 3.0 | 1 320 |
CHƯƠNG41. SUZUKI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | SUPER CARRYPRO, ôtô tải, khôngtrợ lực | 223 |
2 | SUPER CARRYPRO, ôtô tải, có trợ lực | 233 |
3 | Suzuki Alto 657 cc | 290 |
5 | Suzuki Cultus, dungtích từ 1.0 đến 1.5 | 530 |
7 | Suzuki Cultus, dungtích dưới 1.0 | 400 |
9 | Suzuki Grand Vitara2.0 | 877 |
11 | SuzukiSwift 1.5 số tự động | 604 |
13 | SuzukiSwift 1.5 số sàn | 567 |
15 | SuzukiSamurai 1.3 | 460 |
17 | Suzuki Escudo, SideWich loại dungtích trên 2.0 | 720 |
19 | Suzuki Escudo, SideWich loại dungtích từ 1.6 đến 2.0 | 560 |
21 | SuzukiJimny657cc | 320 |
23 | Suzuki Every, Suzuki Cary, 6chỗ, 657 cc | 260 |
25 | Suzuki XL7Limited 3.6 | 840 |
27 | Xe Fuso 50chỗ ngồi | 770 |
CHƯƠNG42. TOYOTA
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| 4 RUNER |
|
1 | 4 Runer2.4 -2.5 | 880 |
2 | 4 Runer2.7 | 1 700 |
2 | 4 Runer2.7Limited | 2 200 |
3 | 4 Runer 3.0 | 2 150 |
4 | 4 RunerSR5 | 1 676 |
5 | 4 RunerLimited 4.0 | 2 400 |
| ARISTO |
|
1 | Aristo 3.0 | 1 600 |
2 | Aristo 4.0 | 2 150 |
| AVALON |
|
1 | AvalonLimited 3.5 | 1 600 |
2 | Avalon Touring3.5 | 2 250 |
3 | Avalon XL3.5 | 1 350 |
4 | Avalon XLS3.5 | 1 500 |
5 | Avalon 3.5 | 2 122 |
6 | Avalon 3.0 | 1 450 |
| AYGO |
|
1 | AYGO 1.0 | 450 |
| CAMRY |
|
1 | Camry2.0 | 820 |
2 | Camry2.2 | 1 010 |
3 | Camry 2.0 (Đài Loan) | 808 |
4 | Camry 2.4 (Đài Loan) | 963 |
5 | CamryCE 2.4 | 1 056 |
6 | CamryE 2.0 | 1 010 |
7 | CamryGXL2.4 | 1 181 |
8 | CamryGLX 2.4 Australia | 1 309 |
9 | CamryGRANDER3.0 | 1 050 |
10 | CamryGL2.4 | 1 088 |
11 | CamryLE 2.5; số tự động | 1 483 |
12 | CamryLE 2.5; số sàn | 1 150 |
13 | Camry LE 2.5 (Đài Loan) | 1 038 |
14 | Camry LE 2.4 | 1 150 |
15 | CamryLE 3.5 | 1 290 |
16 | CamryXLE 2.4 | 1 305 |
17 | CamryXLE 2.5; số tự động | 1 524 |
18 | CamryXLE 3.5 | 1 612 |
19 | CamrySE 2.4 | 1 050 |
20 | CamrySE 2.5 | 1 212 |
21 | CamrySE 3.5 | 1 354 |
22 | CamryHybrid 2.4 | 1 368 |
| COROLLA |
|
1 | Corolladưới 1.6 | 700 |
2 | Corolla1.6 | 800 |
3 | Corolla1.8 | 781 |
4 | Corolla Altis 1.8J | 640 |
5 | Corolla Altis Z1.8; số tự động; | 870 |
6 | Corolla Altis 1.8; số tự động | 760 |
7 | Corolla Altis 1.8; số sàn; | 720 |
8 | Corolla Altis 1.8E | 896 |
9 | Corolla Altis 2.0Z | 700 |
10 | Corolla Altis 2.0; số sàn; | 760 |
11 | Corolla Altis 2.0; số tự động; | 795 |
12 | CorollaMatix | 870 |
13 | Corolla Verso 1.8 | 630 |
14 | CorollaXLI 1.6 | 754 |
15 | CorollaXLI 1.8 | 810 |
16 | CorollaGLI 1.8 | 865 |
17 | CorollaS1.8 | 906 |
18 | CorollaSE | 1 380 |
19 | CorollaLE 1.8 | 906 |
20 | CorollaXLE 1.8 | 900 |
| CROWN |
|
1 | ToyotaCrown 2.5 trở xuống | 1 200 |
2 | ToyotaCrown trên 2.5 đến dưới 3.0 | 1 435 |
3 | ToyotaCrown Suppersaloon | 1 360 |
4 | ToyotaRoyal saloon | 1 500 |
5 | ToyotaRoyal saloon(TrungQuốc) | 800 |
6 | ToyotaCrown 3.0 -dưới4.0 | 1 520 |
7 | ToyotaCrown 4.0 trở lên | 1 900 |
| CELICA |
|
1 | CelicaCoupeloại 2.0 -2.4 | 800 |
2 | CelicaCoupeloại trên 2.4 | 1 040 |
| CRESSIDA |
|
1 | Cressidaloại dưới 3.0 | 1 120 |
2 | Cressidaloại 3.0 trở lên | 1 200 |
| LEXUS |
|
1 | LEXUS CT200H Premium 1.8; 5 chỗ | 1 731 |
2 | Lexus ES250 | 1 035 |
3 | Lexus ES350 | 2 370 |
4 | Lexus HS250H | 2 200 |
5 | Lexus HS250H Premium | 2 400 |
6 | Lexus GS300 | 1 850 |
7 | Lexus GS350 | 2 321 |
8 | Lexus GS430 | 2 770 |
9 | Lexus GS450H | 2 837 |
10 | Lexus GX 460 | 3 400 |
11 | Lexus GX 460 Premium | 3 600 |
12 | Lexus GX 460L | 2 700 |
13 | Lexus GX470 | 2 320 |
14 | LexusIS250 | 2 100 |
15 | LexusIS250C | 2 170 |
16 | LexusIS300C | 2 100 |
17 | LexusIS350C | 2 238 |
18 | LexusLX460 | 3 400 |
19 | LexusLX470 | 3 300 |
20 | LexusLX570 | 4 625 |
21 | LexusLS460L | 3 780 |
22 | LexusLS460 | 3 600 |
23 | LexusLS400 | 1 780 |
24 | LexusLS430 | 1 400 |
25 | LexusLS600HL | 5 352 |
26 | Lexus RS330, RX 330 | 1 390 |
27 | Lexus RX 350, một cầu | 2 031 |
28 | Lexus RX 350, hai cầu | 2 880 |
29 | Lexus RX400H | 2 400 |
30 | Lexus RX 450H, hai cầu | 2 863 |
31 | Lexus RX 450H, một cầu | 2 257 |
32 | Lexus SC430 dungtích 4.3 | 2 902 |
| RAV |
|
1 | Rav 4 dưới 2.4 | 1 100 |
2 | Rav 4 dungtích 2.4 | 1 181 |
3 | Rav 4 dungtích 2.5 | 1 250 |
4 | Rav 4 dungtích 3.5 | 1 321 |
5 | Rav 4 BaseI4 | 1 150 |
6 | Rav 4 Basemột cầu | 1 200 |
7 | Rav 4 Basehai cầu | 1 250 |
8 | Rav 4Limited dungtíchtừ 2.4, 2.5 7 chỗ | 1 750 |
9 | Rav 4Limited dungtíchtừ 2.4, 2.5 5 chỗ | 1 500 |
10 | Rav 4Limited dungtích3.5 | 2 000 |
11 | Rav 4 SportI4 | 1 240 |
12 | Rav 4 Sport | 1 330 |
13 | Rav 4 dungtích 2.4 (Đài Loan) | 995 |
| LAND CRUISER |
|
1 | Land Cruiser VX-R4.7 | 2 569 |
2 | Land Cruiser4.7 VX(UZJ200L-GNAEK) | 2 608 |
3 | Land Cruiser5.7 | 2 945 |
4 | Land Cruiser GX 4.5 | 2 193 |
5 | Land Cruiser GXR4.5 | 2 200 |
6 | Land Cruiser GXR8 4.0 | 2 131 |
7 | Land Cruiser GXR8 4.5 | 2 579 |
8 | Land CruiserPrado GX2.7 | 1 800 |
9 | Land CruiserPrado GX 3.0 (máydầu) | 2 000 |
10 | Land CruiserPrado TX-L2.7 | 1 823 |
11 | Land CruiserPrado TX (TRJ150L-GKPEK) | 1 923 |
12 | Land CruiserPrado VX-L4.0 | 2 592 |
13 | Land Cruiser70 | 960 |
14 | Land Cruiser80 | 1 120 |
15 | Land Cruiser90 | 1 200 |
16 | FJCruser3.5 | 1 289 |
17 | FJCruiser4.0 | 1 833 |
18 | JT Cruiser4.0 | 2 220 |
| HILUX |
|
1 | Hiluxdouble car-6chỗ | 500 |
2 | Hiluxloại 2.0 trởxuống | 400 |
3 | Hiluxloại 2.2 -2.4 | 670 |
4 | Hiluxloại 2.8 -3.0 | 690 |
5 | HiluxG- KUN26L-PRMSYM | 723 |
6 | HiluxG- KUN25L-PRMSYM | 530 |
7 | HiluxE- KUN15L-PRMSYM | 579 |
8 | HiluxVigo G (Pickup) | 716 |
| HIGHLANDER |
|
1 | HighLander3.5 | 2 200 |
2 | HighLander2.7 | 1 650 |
3 | HighLanderLtd 3.5 | 2 128 |
| PREVIA |
|
1 | Previa | 960 |
2 | PreviaGL2.4 | 1 210 |
3 | PreviaGL3.5 | 1 193 |
| SIENNA |
|
1 | SiennaCE 3.5 | 1 386 |
2 | SiennaLE 3.5 | 1 793 |
3 | SiennaXLE 3.5Limited | 1 870 |
4 | SiennaXLE 3.5 | 1 806 |
5 | SiennaSE 3.5 | 1 528 |
6 | SiennaLE 2.7 | 1 628 |
7 | Sienna3.5Limited | 1 870 |
| SCEPTER |
|
1 | Scepter2.2 | 1 280 |
2 | Scepter3.0 | 1 410 |
| SCION |
|
1 | Scion XD 1.8 | 781 |
2 | Scion XA 1.5 | 570 |
| SEQUOIA |
|
1 | SequoiaLimited 5.7 | 2 500 |
2 | Sequoia4.7 | 2 470 |
| TACOMA |
|
1 | Tacoma (pickup) 2.4 (ô tô tải) | 510 |
| YARI |
|
1 | Yaris 1.0 | 421 |
2 | Yaris 1.3 | 639 |
3 | Yaris 1.3 hatchback | 616 |
4 | Yaris 1.5 E (NCP91L-AHPRKM) | 658 |
5 | Yaris 1.5 G | 650 |
6 | Yaris 1.5Liftback | 661 |
7 | Yaris 1.5Liftback (Đài Loan) | 601 |
8 | Yaris Fleet 1.3, số tự động | 630 |
9 | Yaris Fleet 1.3, số sàn | 600 |
| VENZA |
|
1 | Venza2.7 (AWD) | 1 738 |
2 | Venza2.7 (FWD) | 1 738 |
3 | Venza2.7 AT | 1 700 |
4 | Venza3.5 | 1 925 |
| HIACE |
|
1 | HiaceCommute12 -16chỗ | 660 |
2 | Hiace9chỗ | 600 |
3 | Hiaceglass van 3 -6 chỗ | 590 |
| COASTER |
|
1 | ToyotaCoaster |
|
| Loại đến 26 chỗ | 1 200 |
| Loại trên 26 chỗ | 1 300 |
| LOẠI KHÁC |
|
1 | ToyotaLitacevan, Toyotavan | 800 |
2 | ToyotaPanel van khoang hàngkín | 690 |
3 | ToyotaCynos 1.5 Coupe2 cửa | 670 |
4 | Toyotacácloại Corona,Carina, Vistaloại 1.5 -1.6 | 670 |
5 | Toyotacácloại Corona,Carina, Vistaloại trên 1.6 | 850 |
6 | Toyotacácloại MarkII,Chaser, Crestaloại 2.0 | 800 |
7 | Toyotacácloại MarkII,Chaser, Crestaloại trên 2.0 đến 2.5 | 1 040 |
8 | Toyotacácloại MarkII,Chaser, Crestaloại trên 2.5 đến 3.0 | 1 200 |
9 | ToyotaMatrix1.8 | 841 |
10 | ToyotaStalet | 560 |
11 | ToyotaSupraCoupe loại 2.0 | 880 |
12 | ToyotaSupraCoupe loại trên 2.0 | 1 040 |
13 | ToyotaT100 | 700 |
14 | ToyotaTundra5.7 (Pickup) | 1 850 |
15 | ToyotaWindowloại 2.5 | 1 280 |
16 | ToyotaWindowloại 3.0 | 1 760 |
17 | ToyotaWish 2.0 | 777 |
18 | ToyotaWish 2.0 (Đài Loan) | 570 |
19 | ToyotaPrado 2.7 | 1 608 |
20 | ToyotaPrado VX 4.0 | 2 579 |
21 | ToyotaPrado VX 3.0 | 2 063 |
22 | ToyotaFortuner2.7 | 967 |
23 | ToyotaFortuner2.5 | 907 |
24 | ToyotaFortuner V2.7 | 1 027 |
25 | ToyotaFortuner V3.0 | 1 167 |
26 | ToyotaFortunerSR5 | 1 215 |
27 | ToyotaFortunerSR5 GX | 1 174 |
|
|
|
CHƯƠNG43. VOLVO
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Volvo 240 | 720 |
2 | Volvo 440 | 800 |
3 | Volvo 460 | 880 |
4 | Volvo 540 | 900 |
5 | Volvo 740 | 960 |
6 | Volvo 850 | 960 |
7 | Volvo 90 dungtích 3.0 | 1 600 |
8 | Volvo 940 Loại dungtích từ 2.0 đến2.4 | 1 040 |
9 | Volvo 940 Loại dungtích trên 2.4 | 1 200 |
10 | Volvo 960 Loại dungtích từ 2.0 đến3.0 | 1 280 |
11 | Volvo 960 Loại dungtích trên 3.0 | 1 045 |
12 | Đầu kéo sơmirơmooc Volvo | 1 200 |
CHƯƠNG44. VOLKSWAGEN
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| XEDƯỚI 10 CHỖ NGỒI |
|
1 | Volkswagen newbeetle1.6 mui cứng, 6 số tự động; | 1 055 |
2 | Volkswagen newbeetle2.0 mui cứng, 6 số tự động; | 1 168 |
3 | Volkswagen Tiguan, 6 sốtự động | 1 555 |
4 | Volkswagen Tiguan 2.0,TSI4Motion, 7 số tự động | 1 555 |
5 | Volkswagen Passat; số tự động | 1 359 |
6 | Volkswagen Passat CC Sport | 1 661 |
7 | Volkswagen CCsố tự động | 1 661 |
8 | Volkswagen Scirocco Sport 1394cc | 796 |
9 | Volkswagen Scirocco 2.0 TSISport | 1 394 |
| XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
1 | Loại từ 12 đến 15 chỗ | 495 |
2 | Loại Volkswagen Pickup | 305 |
CHƯƠNG45. ALFA, LINCOLN, MERCURY,PLYMOUNT, PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| HIỆU ALFA |
|
1 | AlfaRomeo GT | 1 854 |
| HIỆU LINCOLN |
|
1 | Lincoln Continental 4.6 | 1 760 |
2 | Lincoln Tourcar4.6 | 1 920 |
3 | Lincoln TowncarSignatureLimousine4.6 | 1 735 |
4 | Lincoln MKT dungtích3.5 | 2 321 |
5 | Lincoln MKX dungtích3.5 | 1 934 |
6 | Lincoln Navigatordungtích 5.4 | 2 902 |
| LUXGEN |
|
1 | LuxgenU7 2.2 | 1 143 |
2 | Luxgen 7MPV dungtích2.2 | 448 |
| MAN |
|
1 | Man CLA 26.280 | 1 600 |
2 | Man CLA 18.280 | 900 |
| HIỆU MERCURY |
|
1 | Mercury Traccer1.8 | 720 |
2 | Mercury Mystique2.5 | 880 |
3 | MercurySable3.8 | 1 040 |
4 | MercuryGrand marquis 4.6 | 1 150 |
| HIỆU PLYMOUT |
|
1 | Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5 | 720 |
2 | Plymout Acclaim 3.0 | 800 |
| HIỆU PONTIAC, DODGE |
|
1 | PontiacBonneville3.8 | 1 120 |
2 | Pontiac Grand AM 3.2 | 800 |
3 | PontiacSunfire2.2 | 720 |
4 | PontiacSolstice GXP | 1 010 |
5 | Pontiac Vibe1.8 | 138 |
| HIỆU OLDSMOBILE |
|
1 | Oldsmobile Achieva3.1 | 830 |
2 | OldsmobileCieva3.2 | 880 |
3 | OldsmobileCutlass supreme3.4 | 960 |
4 | OldsmobileEightyeight 3.8 | 1 280 |
5 | OldsmobileNintyeight 3.8 | 1 440 |
6 | Oldsmobile Aurora4.0 | 1 600 |
| HIỆU ROLL-ROYCE |
|
1 | ROLLROYCE PHANTOM | 21 000 |
2 | ROLLROYCE Ghost | 16 480 |
CHƯƠNG46.FAW
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | FAW CAH1121K28L6R5 | 336 |
2 | FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọngtải5,5 tấn | 329 |
3 | FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB-38, trọngtải5,2 tấn | 361 |
4 | FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọngtải5,4 tấn | 336 |
5 | FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọngtải 4,45 tấn | 336 |
6 | FAW CAH1121K28L6R6 | 354 |
7 | FAW CA1258P1K2 chassi | 784 |
8 | FAW CA1312 chassi | 986 |
9 | FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC-46, trọng tải 8 tấn | 462 |
10 | FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải trọng8 tấn | 462 |
11 | FAW CA1200PK2L7P3A80; trọngtải 8,5 tấn | 558 |
12 | FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọngtải 8 tấn | 568 |
13 | FAW CA5167XXYP1K2L7, thùngtiêu chuẩn | 515 |
14 | FAWHT.MB-74, trọngtải 5.200 kg | 336 |
15 | FAWHT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn | 558 |
16 | FAWHT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn | 575 |
17 | FAWHT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui) | 586 |
18 | FAWQD5310 chassi | 908 |
19 | FAWQD5310 tải thùng | 976 |
| XE TẢI NẶNG |
|
1 | FAW CA1258P1K2L11T1, trọngtải 13,25 tấn | 845 |
2 | FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọngtải 12tấn | 845 |
3 | FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọngtải 11,25 tấn | 845 |
4 | FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-53, trọngtải 13 tấn | 758 |
5 | FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB-58, trọngtải 12 tấn | 802 |
6 | FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB-59, trọngtải 13 tấn | 802 |
7 | FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọngtải 14 tấn | 758 |
8 | FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tảicó mui) | 920 |
9 | FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1(ôtô tải có mui) | 902 |
10 | FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng18 tấn | 1 022 |
11 | FAW CA5160PK2L4A95, trọngtải 8,8 tấn | 249 |
12 | FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọngtải 10,6 tấn | 299 |
13 | FAW CA1258P1K2L11T1 -trọngtải 12 tấn | 638 |
14 | FAW CA3250P1K2T1 trọngtải 12,885 tấn | 823 |
15 | FAWLZT3242P2K2E3T1A92 | 918 |
16 | FAWLTZ3165PK2E3A95 | 418 |
17 | FAWLTZ3253P1K2T1A91 | 788 |
18 | FAWLTZ5253GJBT1A92 | 1 175 |
| BEN TỰĐỔ |
|
1 | HEIBAO SM1023, trọng tải 660 kg | 119 |
2 | HEIBAO SM 1023-HT-70, trọngtải 690 kg | 150 |
3 | FAW CA3311P2K | 1 057 |
4 | FAW CA3311P2K2T4A60 | 950 |
5 | FAW CA3320P2K15T1A60 | 890 |
6 | FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọnglượngbản thân 13,97 tấn) | 890 |
7 | FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọnglượngbản thân 14,17 tấn) | 911 |
8 | FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọnglượngbản thân 17,8 tấn) | 955 |
9 | FAW CA3320P2K15T1A80 | 1 043 |
10 | FAW CA3320P2K1 | 1 076 |
11 | FAW CA3250P1K2T1 | 845 |
12 | FAW CA3252P2K2T1A | 1 051 |
13 | FAW CA3253P7K2T1A | 768 |
14 | FAW CA3256P2K2LT4E-350ps | 1 142 |
15 | FAWLZ3314P2K2T4A92 | 1 100 |
| XEĐẦU KÉO |
|
1 | FAW CA4143P11K2A80, 4x2 | 475 |
2 | FAW CA4161P1K2A80, 4x2 | 537 |
3 | FAW CA4182P21K2, 4x2 | 572 |
4 | FAW CA4258P2K2T1, 6x4 | 534 |
5 | FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4 | 655 |
6 | FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo | 724 |
| XECHUYÊN DÙNG |
|
1 | FAWLG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3 | 726 |
2 | FAWLG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3 | 840 |
3 | FAWLG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3 | 959 |
4 | FAWLG5246GSNA, chở ximăng(6x4); 19,5m3 | 1 000 |
5 | FAWLG5319GFL,chởxăng(8x4); 22m3 | 1 150 |
6 | FAWHT5314GYQ,chởkhí (8x4); 30,96m3 | 1 290 |
7 | FAWLG5257GJB, trộnbêtông | 920 |
8 | FAW CA5258GPSC(16-20 m3)xephun nước | 889 |
9 | FAWSLA5160 (10-15m3)xephun nước | 713 |
10 | FAW CA1083P9K2L(5-8m3)xephun nước | 504 |
11 | FAW CA5253JBA70 xetrộn bêtông | 1 197 |
| XEKHÁC |
|
1 | FAW CA1061HK26L4 | 209 |
2 | FAW CA7110F1A, máyxăng-5 chỗ | 168 |
3 | FAW CA1010A2, trọngtải 700 kg (kểcảngười) | 58 |
4 | Xetải FAW, thùngtiêuchuẩn, trọngtải 1,17 tấn | 120 |
5 | Xetải FAW, thùngATSOphủ bạt, trọngtải 1,17 tấn | 124 |
6 | FAW CA1228P1K2L11T1 | 620 |
|
|
|
CHƯƠNG47. CÁC HIỆU DO NGA SẢN XUẤT
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| LOẠI XEDƯỚI 10 CHỖ NGỒI |
|
1 | XehiệuLada |
|
| Loại xe2 đèn tròn(2101) | 60 |
| Loại xe4 đèn tròn(1500,1600) | 75 |
| Lada từ2104 đến 2109 | 135 |
2 | Niva1500, Niva1600, Uoat, Mockvic | 150 |
3 | Vonga | 180 |
4 | Tavira1.0 -1.1 | 120 |
5 | Uoat từ 7 đến 9 chỗ | 200 |
6 | Raf(Latvia)từ 7 đến 9 chỗ | 150 |
| XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
1 | Raf(Latvia)từ 10 đến 15chỗ | 200 |
2 | Uoat từ 10 đến 15 chỗ | 450 |
3 | Paz(Hải Âu)từ 15 đến 35 chỗ | 300 |
4 | Cáchiệu kháctrên 15 chỗ | 360 |
| XEVẬN TẢI |
|
1 | Uoat 1,5 tấn, GAT 51, GAT 53, GAT 66 | 150 |
2 | Hiệu Zin |
|
| Loại có thùng chởhàng thông dụng | 200 |
| Loại có thùng chởhàng tựđổ | 220 |
| Loại đầu kéo sơmirơmooc | 250 |
3 | Hiệu Maz |
|
| Loại có thùng chởhàng thông dụng | 350 |
| Loại có thùng chởhàng tựđổ |
|
| Dưới 15 tấn | 400 |
| Từ 15 tấn trở lên | 450 |
| Loại đầu kéo sơmirơmooc | 500 |
4 | Hiệu Kmaz |
|
| Loại có thùng chởhàng thông dụng | 520 |
| Loại có thùng chởhàng tựđổ |
|
| Dưới 15 tấn | 550 |
| Từ 15 tấn trở lên | 650 |
| Loại đầu kéo sơmirơmooc | 670 |
5 | Hiệu Kraz |
|
| Loại có thùng chởhàng thông dụng | 500 |
| Loại có thùng chởhàng tựđổ |
|
| Dưới 15 tấn | 550 |
| Từ 15 tấn trở lên | 600 |
| Loại đầu kéo sơmirơmooc | 650 |
6 | Hiệu Ural,Bella | 450 |
7 | Xekhoan hiệu Maz | 450 |
CHƯƠNG48. CÁC HÃNG KHÁC
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Inveco ML140E24 | 4 120 |
2 | GMC SAVANA G1500 | 1 365 |
3 | Lotus Elise1.8 | 1 620 |
4 | LIFANLF7162C 1.6 | 190 |
5 | LIFANLF7132 1.3 | 160 |
6 | LIFANLF7131A 1.3 | 160 |
7 | SUNY EX SALOON 1.6 | 672 |
8 | XeSterling1.8 | 450 |
9 | XeJaguar -X-TYPE ESTATE 3.0 | 1 240 |
10 | XeJaguar -XJ- VANDEN PLAS4.2 | 3 280 |
11 | XeSMART -dungtích 698cc-2 chỗ | 410 |
12 | XeSMART FORTWO Brabus | 690 |
13 | XeSMART FORTWO 1.0; 02 chỗ | 610 |
14 | XeSMART FORFOUR1.0 | 829 |
15 | Zenus 1.3 | 337 |
16 | Gonow GA1021 (pickup) | 210 |
17 | BYDF3 | 400 |
18 | BYDF0 | 260 |
19 | Xehiệu HAIMA, hiệu MG dungtích 1.8 | 300 |
20 | Xehiệu TIANMA, BYD, DONGFENG dungtích2.4 | 441 |
21 | Xehiệu FAW, BYD,ZOTYE, DONGFENG dung tích 1.6 | 270 |
22 | XehiệuBYD,ZOTYE,FAWdungtích 1.5, số tựđộng | 252 |
23 | Xehiệu MG,BYD,FAW, ZOTYE dungtích 1.5, số sàn | 240 |
24 | XehiệuZOTYE, FAW,DONGFENG, HAFEI,LIFAN dungtích 1.3, số tự động | 222 |
25 | XehiệuZOTYE, FAW,DONGFENG, HAFEI,LIFAN dungtích 1.3, số sàn | 210 |
26 | XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích 1.0 số tự động | 192 |
27 | XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích 1.0 số sàn | 180 |
28 | XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích dưới 1.0 số sàn | 150 |
29 | XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích dưới 1.0 số tự động | 168 |
30 | CMV Veryca1.3, 5 chỗ | 195 |
31 | Xetải Van CMV Veryca-trọngtải 650 kg | 110 |
32 | Xetải đônglạnh CMV Varica1.2-trọngtải 550 kg | 230 |
33 | Xehiệu Caterpillar773Etải tự đổ 55,2 tấn | 11 043 |
34 | Xehiệu Komatsu HD785-7 tải tự đổ | 19 810 |
35 | Xehiệu Komatsu HD465-7 tải tự đổ 58 tấn | 11 249 |
36 | Xehiệu HONGYAN CQ3253 tải tự đổ | 904 |
37 | Xehiệu HONG YAN CQ3254STG384 tải tự đổ | 957 |
38 | XehiệuBENCHIND3250SBtải tự đổ | 909 |
39 | Xehiệu YUEJIN NJ3250 tải tự đổ | 923 |
40 | Xehiệu CAMCHN3250P34C6M tải tự đổ | 1 196 |
41 | Xehiệu CAMCHN3310tải tự đổ | 1 423 |
42 | Xehiệu CAMCHLQ5311 tải có cầncẩu | 1 480 |
43 | Xehiệu SHAANGISX3254 tải tự đổ | 1 028 |
44 | Xehiệu SHAANGISX3314 tải tự đổ | 1 100 |
45 | Xehiệu CIMCJG3250 tải tự đổ | 1 052 |
46 | Xehiệu SHENYEZJZ1252DPH chassi | 864 |
47 | Sơmi rơmoocCIMC C402Y | 330 |
48 | Sơmi rơmoocxitecCIMC tải trọng20,8 tấn | 430 |
49 | Sơmi rơmooc DALIM trọngtải 20 tấn (chở Gas) | 1 615 |
50 | Sơmi rơmooc DONG AKPH30G002HP, trọngtải 26 tấn | 400 |
51 | Sơmi rơmooc Guangzhou JP41MK trọngtải 24,4tấn | 330 |
52 | Sơmi rơmooc HANKOKHC42 trọngtải 27,5 tấn | 330 |
53 | Sơmi rơmoocJupiter | 330 |
54 | Cácloại sơmi rơmoockhácxuất xứ từ TrungQuốc | 330 |
55 | Tải thùng IFA,INVECO | 310 |
56 | Tải benIFA,INVECO | 330 |
57 | FOTONBJ1311VNPKJ chassi | 1 013 |
58 | FOTONBJ3251 tải tự đổ | 835 |
59 | Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2 | 645 |
60 | Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3 | 800 |
61 | Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất | 1 200 |
62 | Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất | 600 |
63 | Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất | 600 |
64 | Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất (Trừ các xe đã quy định ở chương 12 phần này) | 900 |
CHƯƠNG 49. QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC
(Trừcácloại xe có giá cụ thểtại cácChương trên)
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
A. XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU SẢN XUẤT | ||
1 | Loạicó tải trọngtừ 1 tấntrở xuống | 340 |
2 | Loạicó tải trọngtrên 1 tấn đến 1,5 tấn | 380 |
3 | Loạicó tải trọngtrên 1,5đến 2 tấn | 520 |
4 | Loạicó tải trọngtrên 2 tấn đến 3,5 tấn | 720 |
5 | Loạicó tải trọngtrên 3,5tấn đến 4,5 tấn | 860 |
6 | Loạicó tải trọngtrên 4,5tấn đến 6,5 tấn | 1 000 |
7 | Loạicó tải trọngtrên 6,5đến 8,5 tấn | 1 160 |
8 | Loạicó tải trọngtrên 8,5tấn đến 12,5 tấn | 1 260 |
9 | Loạicó tải trọngtrên 12,5 tấn | 1 400 |
B. XE TẢI THÙNG KÍN CÁC NƯỚCKHÁCSẢN XUẤT | ||
Xetải cáchiệu do cácnướckhácsản xuất tính bằng80%giáxethùngkín theo từngloại quy định tại phần A nêu trên. | ||
C. XEKHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂỞ CÁC PHẦN TRÊN | ||
1 | Loại từ 10-15 chỗ | 850 |
2 | Loại từ 16-26 chỗ | 1 000 |
3 | Loại từ 27-30 chỗ | 1 100 |
4 | Loại từ 31-40 chỗ | 1 300 |
5 | Loại từ 41-50 chỗ | 1 350 |
6 | Loại từ 51-60 chỗ | 1 400 |
7 | Loại trên 60 chỗ | 1 500 |
| D- XEKHÁCH CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT(TRỪ SẢN XUẤT TẠI CÁC NƯỚC TẠI PHẦN C) |
|
| Xekháchcáchiệu do cácnướckhácsản xuất trướcnăm 2000 đượctính bằng80%giáxe khách theo từngloại quyđịnh tại phần Cnêu trên. |
|
PHẦN III. XEDO VIỆTNAMLIÊN DOANH SẢN XUẤT, LẮPRÁP
CHƯƠNG1. CÔNGTY Ô TÔ HOÀ BÌNH
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| CHERY |
|
1 | CherySQR7080S117 dungtích xilanh 812cc | 168 |
| BMW |
|
1 | BMW318i | 705 |
2 | BMW320i | 891 |
3 | BMW323i | 925 |
4 | BMW325i | 1 080 |
5 | BMW525i | 1 188 |
6 | BMW528i | 1 314 |
7 | BMW318iA | 885 |
8 | BMW320iA | 885 |
9 | BMW325iA | 1 044 |
10 | BMW525iA | 1 315 |
| KIA |
|
1 | KIA PrideCD5 | 170 |
2 | KIA Pride1.3 | 198 |
3 | KIA Spectra, 5 chỗ | 379 |
4 | KIA Carnival 2.5; 07 chỗ | 536 |
5 | KIA Carnival 2.5, 09chỗ | 468 |
| MAZDA |
|
1 | Mazda323 | 350 |
2 | Mazda626 | 460 |
3 | MazdaB2200 | 265 |
4 | Mazda3 (BVSN)1.6, 5chỗ | 455 |
5 | Mazda3 (BVSP)1.6, 5 chỗ | 480 |
6 | Mazda6, loại GV2L | 650 |
7 | Mazda6, dungtích 2.0 | 570 |
8 | Mazda6, dungtích 2.3 | 655 |
9 | MazdaPremacy, | 418 |
10 | MazdaE2000, 12 chỗ | 347 |
| NISSAN |
|
1 | Nissan GrandLivinaMPV | 635 |
1 | Nissan GrandLivinaL10M | 654 |
2 | Nissan GrandLivinaL10A | 705 |
3 | Nissan GrandLivina1.8L4AT | 685 |
4 | Nissan GrandLivina1.8L6MT | 636 |
|
|
|
CHƯƠNG2. CÔNGTY MEKONG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
MEKONG | ||
1 | MEKONG Jeep | 270 |
2 | MEKONG Star | 295 |
3 | MEKONGIveco 16-26chỗ | 460 |
4 | MEKONGIveco 27-30chỗ | 480 |
5 | MEKONGIveco trên 30chỗ | 585 |
6 | MEKONG Ambulance(xe cứu thương) | 270 |
7 | MEKONGIveco, trọngtải dưới 2,5 tấn | 250 |
8 | MEKONGIveco TurbodailyTruck 4910 | 295 |
9 | Xetải MEKONG 1,1 tấnthùngtiêu chuẩn | 120 |
10 | Xetải MEKONG-CA1031K4-2, trọngtải 1.105kg | 105 |
11 | Xetải MEKONG 1,1 tấnthùngATSOphủ bạt | 126 |
12 | PMC PREMIOII DD1202 (Pichup cabin kép) | 397 |
| FIAT |
|
1 | FIAT TEPMPRA 1.6 | 268 |
2 | FIAT SIENA (1.3) | 220 |
3 | FIAT SIENA (1.6) | 280 |
4 | FIAT SIENA ED | 295 |
5 | FIAT SIENA HLX | 368 |
6 | FIAT SIENA ELX | 280 |
7 | FIAT ALBEA ELX | 325 |
8 | FIAT ALBEA HLX | 360 |
9 | FIAT DOBLO ELX | 310 |
| SSANGYONG |
|
1 | SSANGYONG MUSSO 602 | 450 |
2 | SSANGYONG MUSSO 230 | 567 |
3 | SSANGYONG MUSSO E 32 P | 792 |
4 | SSANGYONG MUSSO E23 | 432 |
5 | SSANGYONG MUSSO 661 | 468 |
6 | SSANGYONG MUSSO CT | 378 |
7 | SSANGYONG MUSSO LIBERO | 535 |
8 | SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 AT | 464 |
9 | SSANGYONG sơmi rơmooc | 330 |
10 | SSANYONG MUSSO 2.3 | 456 |
| SHUGUANG |
|
1 | SHUGUANG PREMIODG 1020B | 266 |
2 | SHUGUANG PRONTODG 6472 | 394 |
3 | SHUGUANG PRONTODG 6471C | 333 |
| HUANGHAI |
|
1 | HUANGHAIPREMIODD1030 | 290 |
2 | HUANGHAIPREMIOMAX | 319 |
3 | HUANGHAIPREMIOMAX GSDD1022F | 308 |
4 | HUANGHAIPRONTODD6490A | 394 |
5 | HUANGHAIPRONTODD6490A-CT (Ôtô chở tiền) | 424 |
6 | HUANGHAIPRONTODD6490D (PRONTO DXII) | 350 |
| JINBEI |
|
1 | JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtôsát xi tải | 141 |
2 | JINBEI/SY1037ADQ46PASO 990 SES, ôtô tải | 150 |
3 | JINBEISY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC | 118 |
4 | JINBEISY1027ADQ36-DP PASO 990 BES | 125 |
CHƯƠNG3. CÔNGTY VINASTAR (MITSUBISHI VIETNAM)
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| LANCER |
|
1 | Mitsubishi Lancer1.6-CS3ASTJELVT | 435 |
2 | Mitsubishi Lancer1.6-CS3ASNJELVT | 400 |
3 | Mitsubishi LancerGala1.6-CS3ASTJELVT | 446 |
4 | Mitsubishi LancerGala2.0-CS6ASRJELVT | 537 |
5 | Mitsubishi Lancer1.6, sốtự động | 435 |
6 | Mitsubishi Lancer1.6, sốsàn | 400 |
| JOLIE |
|
1 | MitsubishiJolieSS | 392 |
2 | MitsubishiJolieMB | 377 |
| ZINGER |
|
1 | Mitsubishi Zinger GLS;số tự động; 8 chỗ | 742 |
2 | Mitsubishi Zinger GLS;số sàn; 8 chỗ | 707 |
3 | Mitsubishi Zinger GL-8chỗ | 550 |
| GRANDIS |
|
1 | Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT | 1 033 |
2 | Mitsubishi GrandisLimited (NA4WLRUYLVT) | 1 075 |
| CANTER |
|
1 | Mitsubishi Canter1,9T FE515B8LDD3 | 272 |
2 | Mitsubishi Canter1.9LWFE535E6LDD3 | 283 |
3 | Mitsubishi Canter1.9LWTNK | 298 |
4 | Mitsubishi Canter1.9LWTCK | 303 |
5 | Mitsubishi Canter3,5T - FE645E | 293 |
6 | Mitsubishi Canter3,5T - FE645E; tải thùngkín | 315 |
7 | Mitsubishi Canter3.5 Wide -FE645E | 310 |
8 | Mitsubishi Canter3.5 WideTNK | 324 |
9 | Mitsubishi Canter3.5 WideTCK | 334 |
10 | Mitsubishi Canter4.5 GREAT - FE659F6LDD3 | 320 |
11 | Mitsubishi Canter4.5 GREAT -TNK | 346 |
12 | Mitsubishi Canter4.5 GREAT -TCK | 356 |
13 | Mitsubishi Canter4.7LW C&C-FE73PE6SLDD1 | 569 |
14 | Mitsubishi Canter4.7LWT.hở-FE73PE6SLDD1 (TC) | 610 |
15 | Mitsubishi Canter4.7LWT.kín-FE73PE6SLDD1 (TK) | 640 |
16 | Mitsubishi Canter6.5 Widet C&C-FE84PE6SLDD1 | 615 |
17 | Mitsubishi Canter6.5 WideT.hở-FE84PE6SLDD1 (TC) | 656 |
18 | Mitsubishi Canter6.5 Widet T.kín-FE84PE6SLDD1 (TK) | 686 |
19 | Mitsubishi Canter7.5 Great C&C-FE85PG6SLDD1 | 642 |
20 | Mitsubishi Canter7.5 Great T.hở-FE85PG6SLDD1 (TC) | 688 |
21 | Mitsubishi Canter7.5 Great T.kín- FE85PG6SLDD1 (TK) | 725 |
22 | Mitsubishi Canter25 chỗ | 600 |
| PAJERO |
|
1 | Mitsubishi Pajero GLSsố tự động | 1 470 |
2 | Mitsubishi Pajero GLSsố sàn | 1 420 |
3 | Mitsubishi Pajero GL | 1 240 |
4 | Mitsubishi Pajero 1.6 | 504 |
5 | Mitsubishi Pajero 3.0 | 855 |
6 | Mitsubishi Pajero Supreme V45 WG | 860 |
7 | Mitsubishi Pajero GLXX-V6V33VH, 7chỗ | 650 |
8 | Mitsubishi Pajero GLX-V6V33V, 7 chỗ | 645 |
9 | MitsubisshiPajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZLVT2) | 871 |
10 | MitsubisshiPajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZLVT2) | 861 |
| PROTON WIRA |
|
1 | Proton Wira1.6 Gli | 342 |
| TRITON |
|
1 | Mitsubishi Triton CK327-TK | 559 |
2 | Mitsubishi Triton DCGLS; số tự động;(Pickup) | 674 |
3 | Mitsubishi Triton DCGLS; số sàn; (Pickup) | 647 |
4 | Mitsubishi Triton DCGLX(Pickup) | 564 |
5 | Mitsubishi Triton DCGL(Pickup) | 528 |
6 | Mitsubishi Triton SCGL4WD (hai cầu-Pickup) | 460 |
CHƯƠNG4. HIỆU DAEWOO- CHEVROLET
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| AVEO |
|
1 | AVEOLT 1.5 | 404 |
| CAPTIVA |
|
1 | CAPTIVA LTZ- MAXX 2.0 (Động cơ dầu) | 782 |
2 | CAPTIVA LT- MAXX 2.0 (Động cơ dầu) | 725 |
3 | CAPTIVA LTZ- MAXX 2.4 (Động cơ xăng) | 792 |
4 | CAPTIVA LT- MAXX 2.4 (Động cơ xăng) | 736 |
5 | CAPTIVALTZ 2.0, máydầu | 779 |
6 | CAPTIVALTZ dungtích 2405cc, máyxăng | 790 |
7 | CAPTIVALTZ dungtích 2384cc, máyxăng | 906 |
8 | CAPTIVALS | 535 |
9 | CAPTIVALT2.0, máydầu | 723 |
10 | CAPTIVALTdungtích2405cc, máyxăng | 733 |
11 | CAPTIVALTdungtích2384cc, máyxăng | 872 |
12 | CAPTIVALTA | 630 |
13 | CAPTIVA CA26R | 670 |
14 | CAPTIVA CF26R | 640 |
15 | CAPTIVA KLACAFFdungtích 2.4 | 496 |
16 | CAPTIVA KLAC1FF | 630 |
17 | CAPTIVA KLAC1DF | 670 |
18 | Chevrolet CaptivaKLAC CM51/2256, 2384cc | 880 |
19 | Chevrolet CaptivaKLAC CM51/2257, 2384cc | 905 |
| CRUZE |
|
1 | CRUZE 1.6 EX | 439 |
2 | CRUZELT 1.8 | 599 |
3 | CRUZELTZ1.8 | 631 |
4 | CRUZELS1.6 | 496 |
| GENTRA |
|
1 | GENTRA SX (GENTRA SF69Y-2, GENTRA SF69Y-2-1) | 399 |
2 | GENTRA 1.5 S | 347 |
| LACETTI |
|
1 | LACETTIEX 1.6 | 439 |
2 | LACETTISX 1.8 | 458 |
3 | LACETTISE-1; 1.6 | 400 |
4 | LACETTISE 1.6 | 499 |
5 | LACETTIKLANF6U | 435 |
| LANOS |
|
1 | LANOS1.5LS | 295 |
2 | LANOS1.5 SX; SX -ECO | 300 |
| NUBIRA |
|
1 | NUBIRA 2.0 | 336 |
2 | NUBIRA 1.6 | 283 |
| MAGNUS |
|
1 | MAGNUSDIAMOND | 560 |
2 | MAGNUS2.0 | 480 |
3 | MAGNUS2.0L6 | 600 |
4 | MAGNUS2.5L6 | 650 |
5 | MAGNUSLF69Z | 525 |
6 | MAGNUSEAGLE | 545 |
7 | MAGNUSLA69L-2 | 594 |
| MATIZ |
|
1 | MATIZ | 210 |
2 | MATIZ SE AUTO -796cc | 255 |
3 | MATIZ S-800cc | 236 |
4 | MATIZ SE-800cc, SE COLOR-800cc | 251 |
| VIVANT |
|
1 | VIVANT 2.0 SE | 507 |
2 | VIVANT 2.0 CDX; số sàn; | 548 |
3 | VIVANT 2.0 CDX; số tựđộng; | 573 |
4 | VIVANT 2.0, số sàn | 546 |
5 | VIVANT 2.0, số tự động | 571 |
| SPARK |
|
1 | SPARK dungtích 0.8 | 280 |
2 | SPARK Lite0.8Van | 221 |
3 | SPARK Lite0.8LT, số sàn | 303 |
4 | SPARK Lite0.8LT, số tự động | 333 |
5 | SPARK KLAKFOU 1.0(SPARKLT SUPER) | 335 |
6 | SPARK KLAKF4U -796cc (SPARKLT) | 303 |
7 | SPARK KLAKA4U -796cc (SPARKLT, số tự động;) | 335 |
8 | SPARK KL1M-MHB12/2BB5, 1.206cc | 328 |
9 | SPARK KL1M-MHA 12/AA5, 995 cc | 316 |
10 | SPARK LS1.2 | 365 |
11 | SPARK LT 1.2 | 382 |
12 | SPARK VAN | 213 |
| LOẠI KHÁC |
|
1 | DAEWOO BF106 STANDARD, 45 chỗ | 715 |
2 | DAEWOO BF106LUXURY 1 cửa, 45chỗ | 735 |
3 | DAEWOO BF106LUXURY, 41 chỗ | 755 |
4 | XE KHÁCH DAEWOOLOẠIBH115E | 1 350 |
5 | XE DAEWOO BS090 -HGF-33chỗ | 1 005 |
6 | XE DAEWOO BS090 -D4 -34 chỗ | 955 |
7 | XE DAEWOO BH115E- D4 -46 chỗ | 1 345 |
8 | DAEWOO CIELO 1.5 | 210 |
9 | DAEWOO ESPERO 2.0 | 315 |
10 | DAEWOO PRINCE 2.0 | 336 |
11 | DAEWOO SUPPER SALOON 2.0 | 440 |
12 | DAEWOO BS090-D3 | 990 |
13 | DAEWOOLEGANZA 2.0 | 460 |
CHƯƠNG5. HYUNDAI THÀNH CÔNG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| AVANTE |
|
1 | AVANTE HD-16GS-M4, dungtích 1.6, số sàn | 504 |
2 | AVAVTE HD-16GS-A5,dungtích 1.6, số tự động | 567 |
3 | AVANTE HD-20GS-A4,dungtích 2.0, số tự động | 630 |
| ELANTRA |
|
1 | ELANTRA HD-16-M4,dungtích 1.6, số sàn | 446 |
| SONATA |
|
1 | SONATA YF-BB6AB-1,dungtích 2.0, số tự động | 920 |
| SANTAFE |
|
1 | SANTAFE CM7UBCdungtích 2.0, số tự động | 1 091 |
CHƯƠNG6. CÔNGTY TOYOTA
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| CAMRY |
|
1 | CAMRY SXV20LDEMNKV | 577 |
2 | CAMRY SXV20LDEMDKV | 545 |
3 | CAMRY GRANDE MCV20L-JEMGKU | 756 |
4 | CAMRY 3.0 V -MCV 30L-JEPEKU | 1 080 |
5 | CAMRY 2.4G - ACV 30L-JEMNKU | 845 |
6 | CAMRY 3.5Q - GSV40L-JETGKU | 1 507 |
7 | CAMRY 2.4G - ACV 40L-JEAEKU | 1 093 |
8 | CAMRY GLi dungtích2164cm3 | 450 |
| COROLLA |
|
1 | COROLLA dưới 1.6 | 550 |
2 | COROLLA 1.6 | 630 |
3 | COROLLA 1.8, số tự động; | 710 |
4 | COROLLA 1.8, số sàn; | 667 |
5 | COROLLA 2.0 | 770 |
6 | COROLLA GLIAE 1111-GEMNK | 390 |
7 | COROLLA XLAE 1111-GEKRS | 315 |
8 | COROLLAZRE 143L-GEPVKH 2.0; số tự động | 770 |
9 | COROLLAZZE 142L-GEPGKH 1.8; số tự động | 710 |
10 | COROLLAZZE 142L-GEMGKH 1.8; số sàn | 667 |
11 | COROLLAZRE 143L-GEXVKH 2.0 CVT; số tự động (Corolla Altis) | 842 |
12 | COROLLAZRE 142L-GEXGKH 1.8 CVT; số tự động (Corolla Altis) | 773 |
13 | COROLLAZRE 142L-GEFGKH 1.8; số sàn (Corolla Altis) | 723 |
14 | COROLLANZE 120LGEMRKH | 346 |
15 | COROLLA ALTIS-ZZE 122L-GEMEKH | 570 |
16 | COROLLA ALTIS1.8 -ZZE 142L - GEMGKH,số sàn | 603 |
17 | COROLLA ALTIS1.8 -ZZE 142L-GEPGKH, sốtự động | 642 |
18 | COROLLA ALTIS2.0, số tự động | 697 |
| HIACE |
|
1 | HIACE GLASSVAN RZH112L -SRMRS, 2.0 | 360 |
2 | HIACE SUPER WAGON dưới 10 chỗ | 680 |
3 | HIACE SUPER WAGON RZH 114LBFMGS-12chỗ | 450 |
4 | HIACE COMMUTERDIESEL, dưới 10 chỗ | 600 |
5 | HIACE COMMUTER15 chỗ | 505 |
6 | HIACE VAN RZH 113L SRMRE | 420 |
7 | HIACE SUPER WAGON RZH 115L-BFMGE,12 chỗ | 575 |
8 | HIACE TRH213L-JDMNKD (SUPER WAGON)10 chỗ | 823 |
9 | HIACE KDH212L-JEMDYU (COMMUTER)16chỗ | 704 |
10 | HIACE TRH213L-JEMDKU (COMMUTER)16chỗ | 681 |
11 | HIACE RZH114L-BRMRS16 chỗ | 850 |
12 | HIACE RZH 115L-BRMRE, 15 chỗ | 495 |
13 | HIACE COMUMUTERDIESEL 2.5, 16chỗ | 580 |
14 | HIACE COMUMUTERDIESELKDH 212L-JEMDYU, 16 chỗ | 560 |
15 | HIACE SUPER WAGON TRH213L-JDMNKU 10 chỗ | 655 |
16 | HIACE TRH213L-JDMNKU (SUPER WAGON)10 chỗ | 823 |
| INNOVA |
|
1 | INNOVATGN40L-GKPNKU (INNOVA V) | 790 |
2 | INNOVATGN40L-GKMNKU (INNOVAGSR) | 754 |
3 | INNOVATGN40L-GKMNKU (INNOVAG) | 715 |
4 | INNOVATGN40L-GKMRKU (INNOVA J) | 640 |
| LANDCRUISER |
|
1 | LANDCRUISERFXJ100L-GNMNK, 8chỗ | 998 |
2 | LANDCRUISERFZJ100L-GNMNKV, 8chỗ | 1 205 |
| FORTUNER |
|
1 | FORTUNER2.5 (FORTUNERG) | 840 |
2 | FORTUNER2.7 (FORTUNERV) | 1 012 |
3 | FORTUNERTGN51L-NKPSKU 2.7 (FORTUNERV TRD Sportivo) | 1 060 |
| VIOS |
|
1 | VIOSNCP42L-EEMGKU | 360 |
2 | VIOSNCP93L-BEPGKU (VIOSG) | 602 |
3 | VIOSNCP93L-BEMRKU (VIOSE) | 552 |
4 | VIOSNCP93L-BEMDKU (VIOS C) | 488 |
5 | VIOSNCP93L-BEMDKU (VIOSLIMO) | 520 |
6 | VIOSLIMO -NCP42L-EEMGKU | 360 |
| ZACE |
|
1 | ZACE (1.8) | 357 |
2 | ZACE (1.8)LOẠIDX | 436 |
3 | ZACE GL -KF82L-HRMNEU | 446 |
4 | ZACE SUPERKF82L -HRMNEU | 485 |
5 | ZACE GL -KF80L-HRMNEU | 420 |
CHƯƠNG7. XE HIỆU SUZUKI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| XE TẢI |
|
1 | Ôtô tải SUZUKICARRY TRUCK -SK410K | 197 |
2 | Ôtô tải SUZUKIEUROII -SK410K | 135 |
3 | Ôtô tải SUZUKISK410K | 172 |
4 | Ôtô tải thùngkín SUZUKIEUROII -SK410BV | 174 |
5 | Ôtô tải thùngkín SUZUKIBLIRD VAN SK 410BV | 228 |
6 | Ôtô tải VAN SUZUKI-SK410BV | 232 |
7 | SUZUKI12 chỗ cải tạo trên SUZUKICARRY | 105 |
8 | SUZUKIWINDOWVAN, 6 chỗ vừachở người vừa chở hàng | 157 |
9 | Ôtô tải thùngkín BLINVAN | 195 |
10 | Ôtô tải thùngkín máylạnh BLINVAN, A/C | 214 |
| XEKHÁC |
|
1 | SUZUKISL410R | 277 |
2 | WINDOWVAN | 168 |
3 | WINDOWVAN,A/C | 277 |
4 | SUZUKI-SK 410WV (7chỗ) | 349 |
5 | SUZUKI-SX4 HATCH2.0; số tự động; | 547 |
6 | SUZUKI-SX4 HATCH2.0; số sàn; | 521 |
7 | SUZUKIVitarahai cầu,2 cầu | 357 |
8 | SUZUKIVitaraSE 416, 2 cầu | 336 |
9 | SUZUKIWAGON | 126 |
10 | SUZUKIWagon R | 210 |
11 | SUZUKIWagon R+ | 230 |
12 | SUZUKIAPV GL(8chỗ) | 495 |
13 | SUZUKIAPV GLS | 511 |
14 | SUZUKIAPV GLX | 482 |
CHƯƠNG8. HIỆU FORD
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| ESSCAPE |
|
1 | Ford EsscapeXLT 2.3 | 824 |
2 | Ford EsscapeXLS2.3 | 740 |
3 | Ford Escape1 EZ | 605 |
4 | Ford EscapeXLS2.0L;số sàn; hai cầu | 490 |
5 | Ford Escape3.0LCentennial | 620 |
6 | Ford Escape1 N2 ENGZ4, | 624 |
7 | Ford Escape1 N2 ENLD4, | 735 |
8 | Ford EscapeEV24-XLT 4x4 (hai cầu) | 873 |
9 | Ford EscapeEV65-XLS4x2 (một cầu) | 805 |
| EVEREST |
|
1 | Ford Everest UV9G, | 480 |
2 | Ford Everest UV9F, | 500 |
3 | Ford Everest UV9H, | 610 |
4 | Ford Everest UV9G, trangbị cao cấp | 540 |
5 | Ford Everest UV9F, trangbị cao cấp | 560 |
6 | Ford Everest UV9H, trangbị cao cấp | 680 |
7 | Ford Everest UV9R, 4x2 Diesel 2.5L | 550 |
8 | Ford Everest UV9P, 4x2 Petrol 2.6L | 560 |
9 | Ford Everest UV9S, 4x4 Diesel 2.5L | 680 |
10 | Ford Everest UW151-7 7 chỗ, số tự động, 1cầumáydầu 2.5 | 869 |
11 | Ford Everest UW151-2 7 chỗ, số tự động, 1cầumáydầu 2.5 | 808 |
12 | Ford Everest UW152-2 | 660 |
13 | Ford Everest UW851-2 7 chỗ, số tự động, 2cầumáydầu 2.5 | 880 |
14 | Ford Everest UW852-2 | 820 |
15 | Ford Everest XLT 2.5, một cầu, số sàn | 792 |
16 | Ford Everest XLT 2.5, hai cầu, số sàn | 961 |
17 | Ford EverestLimited | 840 |
18 | Ford Everest 2.5, hai cầu, số sàn | 941 |
| LASER |
|
1 | FordLaserloại Deluxe5 chỗ | 365 |
2 | FordLaserloạiLX | 325 |
3 | FordLaserloại Sports | 365 |
4 | FordLaserloại GLX | 355 |
5 | FordLaserDeluxeloại GLX | 345 |
6 | FordLaserLXI, | 450 |
7 | FordLaser Ghia; số sàn; | 410 |
8 | FordLaser Ghia; số tự động | 620 |
| MONDEO |
|
1 | Ford MondeoB4Y-LCBD | 820 |
2 | Ford MondeoB4Y-CJBB | 740 |
3 | Ford MondeoBA7 | 994 |
4 | Ford Mondeo Ghia2.5L | 725 |
5 | Ford Mondeo 2.5 V6 | 888 |
6 | Ford Mondeo 2.0 | 770 |
7 | Ford Mondeo 2.3 | 993 |
| RANGER |
|
1 | Ford RangerXL (dungtích 2499 cm3) | 476 |
2 | FordRanger2AWXLT,pickupcabinkepchởhàng (dungtích2499cm3) | 472 |
3 | FordRanger2AWXL,pickupcabinkepchởhàng (dungtích2499cm3) | 415 |
4 | Ford Ranger2AW8F2-2 XLT(dungtích 2499 cm3) | 535 |
5 | Ford Ranger2AW8F2-2 XL(dungtích 2499 cm3) | 475 |
6 | Ford Ranger2AW1F2-2 XL(dungtích 2499 cm3) | 425 |
7 | Ford Ranger UV7CXLT, pick up chở hàngcabin kép | 535 |
8 | Ford Ranger UV7CXL,pick up chở hàngcabin kép | 478 |
9 | Ford Ranger UV7BXL,pick up chở hàngcabin kép | 426 |
10 | Ford RangerUF5F902 Số sàn máydầu pick up cabin kep | 708 |
11 | Ford RangerUF5F901 Số sàn, máydầu pick up cabin kep | 622 |
12 | Ford RangerUF5FLAASố sàn, máydầu pick upcabin kep | 595 |
13 | Ford RangerUF5FLAB Số sàn, máydầu pick upcabin kep | 681 |
14 | Ford RangerUF4MLACSố sàn, máydầu pick upcabin kep | 670 |
15 | Ford RangerUF4L901 Số sàn, máydầu pick up cabin kep | 582 |
16 | Ford RangerUF4LLADSố sàn, máydầu pick upcabin kep | 557 |
17 | Ford Ranger UG6F901 Số sàn, máydầu pick up cabin kep | 718 |
| FIESTA |
|
1 | FORD FIESTA hatchback (Sport), số tự động (AT), dungtích 1.6 | 606 |
2 | FORD FIESTA JA8 5D TSJA, số tự động, dungtích 1.6 | 631 |
3 | FORD FIESTA JA8 4D TSJA, số tự động, dungtích 1.6 | 577 |
4 | FORD FIESTA JA8 4D M6JA, số sàn, dungtích 1.4 | 532 |
| FOCUS |
|
1 | FordFocus DA3G6DH;số tự động; | 795 |
2 | FordFocus DA3AODB; số tự động; | 720 |
3 | FordFocus DA3QQDD;số tự động; | 665 |
4 | FordFocus DB3 QQDD; số sàn (ICA2) | 625 |
5 | FordFocus DB3BZ; số sàn; | 480 |
6 | FordFocus DB3 QQDD; số tự động | 540 |
7 | FordFocus DB3 AODB;số sàn; | 575 |
8 | FordFocus DB3 AODB;số tự động(ICA2) | 737 |
| TRANSIT |
|
1 | Ford Transit 9 chỗ | 345 |
2 | Ford Transit 12 chỗ | 378 |
3 | Ford Transit 16 chỗ | 780 |
4 | Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ | 817 |
5 | Ford Transit van (bán tải) | 315 |
6 | Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ độngcơ dầu | 575 |
7 | Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ độngcơ xăng | 570 |
8 | Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ độngcơ dầu,Limited | 633 |
9 | Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ độngcơ xăng,Limited | 600 |
10 | Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ | 610 |
11 | Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ | 598 |
12 | Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ | 770 |
13 | Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ | 600 |
14 | Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ | 620 |
15 | Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ | 630 |
16 | Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ | 650 |
17 | Ford Transit FAC6 PHFA | 599 |
18 | Ford Transit FAC6SWFA, tải van | 490 |
19 | Ford Transit FCA PHFA- tải van 3 chỗ | 450 |
20 | Ford Transit PAC6 PHFA (tải van) | 606 |
21 | Ford Transit VP | 560 |
| TRADER |
|
1 | Ford Trader4 tấn | 262 |
CHƯƠNG9. HIỆU ISUZU
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | NHR55E -FL, trọngtải 1,2 tấn | 283 |
2 | NHR55E -FL, trọngtải 1,4 tấn | 257 |
3 | NKR55L, trọngtải 3 tấn | 346 |
4 | NKR55E, trọngtải 2 tấn | 320 |
5 | NKR55LR, trọngtải 2 tấn | 335 |
6 | NKR66L, trọngtải 2,8 tấn | 323 |
7 | NKR66LR, trọngtải 1,8tấn | 309 |
8 | NKR66L-Van05, trọngtải 1,85 tấn thùngkín | 335 |
9 | NKR66L, trọngtải 1,99 tấn | 304 |
10 | NKR66E, trọngtải 2 tấn | 335 |
11 | NKRSSE 14, trọngtải 3 tấn | 273 |
12 | NLR55E, trọngtải 1,4 tấn | 370 |
13 | NMR85H, trọngtải 1,550 tấn (ôtô tải đônglạnh) | 690 |
14 | NMR85H, trọngtải 1,95tấn | 553 |
15 | NMR85E, trọngtải 2 tấn | 470 |
16 | NPR66P, tải thùngkín 3,45 tấn | 378 |
17 | NPR66P, trọngtải 3,95 tấn | 325 |
18 | NPR66P-STD, trọngtải 3,95 tấn | 283 |
19 | NPR85K trọngtải 3,8 tấn | 520 |
20 | NPR85K, trọngtải 3,95 tấn | 430 |
21 | NQR66P, trọngtải 5 tấn | 346 |
22 | NQR71R, trọngtải 5,5 tấn | 393 |
23 | NQR75L, trọngtải 5,5 tấn | 475 |
24 | FTR33P, trọngtải 9 tấn | 703 |
25 | FTR33H, trọngtải 9,5 tấn | 630 |
26 | FTR33P trọngtải 8,5 tấn | 785 |
27 | TrooperUBS25G loạiLS | 965 |
28 | TrooperUBS25G loại S | 745 |
29 | TrooperUBS25G loại SE | 929 |
30 | Trooper3.2 | 680 |
31 | Hi-Lander 8chỗ-TBR54F-Loại -TREME | 520 |
32 | Hi-Lander 8chỗ-TBR54F-LoạiLS | 483 |
33 | Hi-Lander8chỗ-TBR54F-Hạng LX | 483 |
34 | Hi-LanderTBR54F; số sàn; | 502 |
35 | Hi-LanderTBR54F; số tự động; | 510 |
36 | Hi-Lander- V-SPEC-TBR54F | 580 |
37 | Hi-Lander- V-SPEC-TBR54Floại X-TREME | 560 |
38 | D-MaxTFS77H; số sàn | 535 |
39 | D-MaxTFS77H; số tự động | 598 |
40 | D-MaxTFR85H -S; số sàn | 435 |
41 | D-MaxTFR85H -S; số tự động | 555 |
42 | D-Max-TFR85H -LS, sốsàn | 550 |
43 | D-Max-TFS85H -LS; số tự động | 562 |
44 | D-MaxS- FSE 2.5 | 500 |
45 | D-MaxS3.0; số sàn | 530 |
46 | D-MaxS-FSE 3.0; số sàn | 555 |
47 | D-MaxLS-FSE 3.0; số tự động | 590 |
48 | D-MaxCaryTruck (655kg) | 180 |
49 | D-MaxdòngStreet Custom | 730 |
50 | D-Maxdòng LShai cầu | 688 |
51 | D-Maxdòng LS một cầu | 603 |
52 | D-MaxdòngS một cầu | 500 |
53 | D-CoreFRR | 766 |
54 | XetảiIsuzu 1,45 tấn, loại khác | 230 |
55 | Tải pickup cabin kép | 405 |
56 | Tải có cầncẩu NPR66P/XC-CK 327 | 600 |
57 | Tải có cầncẩu NQR71R-CRANE01 | 655 |
58 | FRR90N tải trọng6,2 tấn | 878 |
59 | FVR34Lchassi | 1 192 |
60 | FVR34Q chassi | 1 065 |
CHƯƠNG10. DAIHATSU
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Daihatsu Applause1.6 | 480 |
2 | Daihatsu Charade1.0 | 384 |
3 | Daihatsu Charade1.3 | 416 |
4 | Daihatsu Citivan Semi -Deluxe | 255 |
5 | Daihatsu Citivan Deluxe | 273 |
6 | Daihatsu Citivan Super-Deluxe | 283 |
7 | Daihatsu Detal Wide | 448 |
8 | Daihatsu Devan | 206 |
9 | Daihatsu FerozaRockyHardtop 1.6 | 592 |
10 | Daihatsu X471 Citivan | 267 |
11 | Daihatsu Hijet Jumbo | 140 |
12 | Daihatsu Hijet Q.Bic | 150 |
13 | Daihatsu Jumbo Pickup | 200 |
14 | Daihatsu Victor | 257 |
15 | Daihatsu Terios | 315 |
16 | Daihatsu Mira, Opti, Atrai | 272 |
17 | Daihatsu tải 1,5 tấn | 270 |
18 | Daihatsu RuggerHardtop 2.8 | 800 |
CHƯƠNG11. HÃNG HINO
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | FC112SA | 390 |
2 | FC114SA | 404 |
3 | FF3HJSA | 588 |
4 | FF3HMSA | 600 |
5 | FF3HGSD | 610 |
6 | FM 1JNKA | 765 |
7 | FG 1JJUB | 750 |
8 | Xetảigắn cẩu trênchassis hiệu Hino FG1JTUA.MB | 1 120 |
9 | Xetảigắn cẩu Hino 3 tấn | 588 |
10 | Xe Hino -FG8JPSB-TL99,4 tấn | 980 |
11 | Xetảigắn cẩu Hino -MCR6SA | 945 |
12 | Xeôtô sửa chữalưu độngtrọngtải 2 tấn dungtích xilanh 7685cm3 | 4 100 |
13 | FC3JJUA trọngtải 10,4 tấn | 520 |
14 | FC3JEUA | 510 |
15 | FC3JLUA | 520 |
16 | FG1JPUB | 740 |
17 | Xe Hino -FL1JTUA.MB,tải thùngcó mui phủ trọngtải 14 tấn | 1 000 |
18 | FG1JTUA.MB | 975 |
19 | FL1JTUA | 950 |
20 | FL1JTUA.MBtải trọng 23,375 tấn | 1 020 |
21 | FM 2PKUM | 1 150 |
22 | FC9JESA | 610 |
23 | FC9JJSA | 620 |
24 | FC9JLSA | 630 |
25 | FC8JJSB | 860 |
26 | FC8JPSB | 900 |
27 | FM8JMSA | 1 200 |
28 | FM8JTSA | 1 160 |
29 | FM8JTSA.MB | 1 250 |
30 | FM2PKSM | 1 250 |
CHƯƠNG12. MERCEDES BENZ
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Mercedes Benz16 chỗ | 470 |
2 | Mercedes Benz9 chỗ | 510 |
3 | XeMB-140 D | 440 |
4 | XeMB-140 Avant -Grade | 450 |
5 | XeMB-100 Panel van | 335 |
6 | XeMB-700 | 355 |
7 | XeCityStar | 900 |
8 | XeCityLiner | 975 |
9 | Mercedes C180K Classic, số tự động | 923 |
10 | Mercedes C180K Sport, số tự động | 815 |
11 | Mercedes C180K Elegance | 1 210 |
12 | Mercedes C200 CGI(BlueEfficiency) | 1 273 |
13 | Mercedes C200K Elegance, số tự động | 1 000 |
14 | Mercedes C200K Avantgardesố tự động | 1 100 |
15 | Mercedes C200K (W204); số tự động; | 1 386 |
16 | Mercedes C200 (BlueEfficiency) | 1 315 |
17 | Mercedes C230 Avantgarde, số tự động | 1 100 |
18 | Mercedes C250 CGI(BlueEfficiency) | 1 377 |
19 | Mercedes C250 (BlueEfficiency) | 1 409 |
20 | Mercedes C250 Deluxe | 1 380 |
21 | Mercedes C280 Elegance | 1 100 |
22 | Mercedes C280 Avantgarde | 1 200 |
23 | Mercedes C300 | 1 607 |
24 | Mercedes C300 Avantgarde | 1 574 |
25 | Mercedes C300 Deluxe | 1 570 |
26 | Mercedes E200K Elegance, số tự động, | 1 500 |
27 | Mercedes E200K Avantgarde, số tự động | 1 600 |
28 | Mercedes E240 Elegance, số tự động, | 1 640 |
29 | Mercedes E250 CGI | 1 963 |
30 | Mercedes E280 Elegance | 2 017 |
31 | Mercedes Benz-E280 (W211) | 1 836 |
32 | Mercedes E300 | 2 487 |
33 | Mercedes E300 Elegance | 2 451 |
34 | Mercedes SLK 350 RoadsterSports -2 chỗ | 2 065 |
35 | Mercedes CLS350 Coupé-4 chỗ | 2 625 |
36 | Mercedes R350 SUV -TourerLong-6chỗ | 2 144 |
37 | Mercedes R500L4 MaticSUV -TourerLong-6chỗ | 2 736 |
38 | Mercedes ML350 4Matic Off-Road | 2 800 |
39 | Mercedes GL450 4Matic Off-Road | 3 650 |
40 | Mercedes GLK300 4Matic | 1 618 |
41 | Mercedes GLK 4Matic | 1 543 |
42 | Mercedes SprinterPanelVAN 311 CDI(tải van) | 669 |
43 | Mercedes SprinterPanelCDI311, 16chỗ | 867 |
44 | Mercedes SprinterBusiness 311 CDI, 16chỗ | 857 |
45 | Mercedes SprinterExecutive313 CDI, 16chỗ | 919 |
46 | Mercedes SLK 200 Kompressor-2chỗ | 2 088 |
47 | Mercedes GLK Deluxe | 1 725 |
CHƯƠNG13. HIỆU HONDA
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| CIVIC |
|
1 | CIVIC1.8 số sàn | 689 |
2 | CIVIC1.8 số tự động | 754 |
3 | CIVIC2.0 số tự động | 850 |
| CR-V |
|
1 | HondaCR-V 2.4 số tự động(RE3) | 1 133 |
CHƯƠNG14. HIỆU JRD
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | JRDSUV DAILYII4x2, dungtích 2.4 | 300 |
2 | JRDSUVIIDAILY-II4x2, dungtích 2.8 | 244 |
3 | JRDSUV DAILYII4x4, dungtích 2.4, máyxăng | 331 |
4 | JRDSUV DAILY-II4x4, dungtích 2.8, máydầu | 244 |
5 | JRDSUVIDAILY-I, 4x2,dungtích 2.8, | 247 |
6 | JRD MEGAI, máyxăng,dungtích 1.1 | 146 |
7 | JRD DAILY PICK UP-Imột cầu, máyxăng, dung tích 2.8 | 232 |
8 | JRD MEGAII.D | 154 |
9 | JRD MEGA-I(7chỗ-SPORT MPV), dungtích 1.1 | 147 |
10 | JRD MEGAII, dungtích1.1, 8 chỗ | 117 |
11 | JRD TRAVELdungtích1.1, 5 chỗ | 163 |
12 | JRD DAILY PICK UPII4x2, dungtích 2.4 | 235 |
13 | JRD DAILYI4x4, dung tích 2.8 | 392 |
14 | JRD DAILY PICK UPII4x4, dungtích 2.8 | 304 |
15 | JRD DAILY PICKUPI(5 chỗ) | 232 |
16 | JRDSTORM-Itải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM- I/TM tải trọng800kg | 166 |
17 | JDRMANJIA-Itải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng440kg, MANJIA- I/TM tải trọng500kg | 123 |
18 | JDRMANJIA-IItải 420kg | 150 |
19 | JRDEXCEL-Itải trọng1,45 tấn, EXCEL-I/TKtảitrọng1,2 tấn, EXCEL- I/TMBtảitrọng1,25tấn | 200 |
20 | JRD EXCELII | 185 |
21 | JRDEXCEL-Ctảitrọng1,95 tấn;EXCEL-C/TKtảitrọng165 tấn;EXCEL- C/TMtảitrọng1,7 tấn | 226 |
22 | JRDEXCEL-Dtảitrọng2,2 tấn, EXCEL-D/TKtảitrọng1,85 tấn;EXCEL- D/TMtảitrọng2,1 tấn | 236 |
23 | JRD DAILY PICK UP | 212 |
24 | JRD EXCEL-S tải trọng 4 tấn | 330 |
CHƯƠNG15. HIỆU SANYANG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Ôtô tải SC1-A | 176 |
2 | Ôtô thùngkín SC1-B-1 | 144 |
3 | Ôtô thùngkín SC1-B2-1 | 140 |
4 | Ôtô thùngkín SC1-B-2 tải trọng880 kg | 167 |
5 | Ôtô thùngkín SC1-B2-2tải trọng880 kg | 162 |
6 | SC1-A2 880 kg | 126 |
7 | SC1-B1.890 kg (trọnglượngtoàn bộ) | 126 |
8 | SC1-B-239 tải trọng880kg | 194 |
9 | SC1-B-254 tải trọng880kg | 195 |
10 | SC1-B-SU tải trọng880kg | 188 |
11 | SC1-B-BEN tải trọng880kg | 201 |
12 | SC1-B2 1.890 kg (trọnglượngtoàn bộ) | 123 |
13 | Ôtô tải SC2 1.000kg | 195 |
14 | Ôtô tải SC2-A 1.000 kg | 171 |
15 | Ôtô tải SC2-A2 1.000 kg | 166 |
16 | Ôtô sát xi tảiSC2-B2.365kg(Trọnglươngtoàn bộ) | 166 |
17 | Ôtô sát xi tảiSC2-B2 2.365 kg(Trọnglượngtoànbộ) | 160 |
18 | Ôtô tải Van V5-SC3-A2 | 258 |
19 | Ôtô con V9-SC3-B2 | 321 |
20 | Ôtô khách V11-SC3-C2 | 302 |
CHƯƠNG16. CÔNG TY TNHH HOÀNGTRÀ
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| A. XEKHÁCH 29 CHỖ |
|
1 | HOANG TRA HT1.FAW29T1 | 309 |
2 | HOANG TRA YC6701C1 | 410 |
3 | HOANG TRA CA-K28 | 309 |
| B. ÔTÔ TẢI |
|
1 | HEIBAO SM1023, trọngtải 860kg | 122 |
2 | HEIBAO SM1023 -HT.MB-27, trọngtải 710 kg, có mui | 122 |
3 | HEIBAO SM1023 -HT.TK -28, trọngtải 660kg,thùngkín | 122 |
4 | HONTAFHT800T | 119 |
5 | HOANG TRAFHT980T | 171 |
6 | HOANG TRAFHT1250T, tải trọng1,25 tấn | 160 |
7 | HOANG TRAFHT1250-MB, tải trọng990 kg(tải có mui) | 177 |
8 | HOANG TRAFHT1250T, tải trọng1.105 kg | 171 |
9 | HOANG TRAFHT1250-MB, tải trọng970 kg(tải có mui) | 180 |
10 | HOANG TRAFHT1840T, tải trọng1,85 tấn | 218 |
11 | HOANG TRAFHT1840T, tải trọng1,84 tấn | 208 |
12 | HOANG TRAFHT1840T-MB, tải trọng1,5 tấn(tải có mui) | 230 |
13 | HOANG TRAFHT1840-TK, tải trọng1,5 tấn (tảithùngkín) | 248 |
14 | HOANG TRAFHT1840-TK, tải trọng1,45 tấn (tải thùngkín) | 232 |
15 | HOANGTRAFHT1990T tải trọng1.990 kg | 237 |
16 | HOANGTRAFHT1990T-MBtải trọng1.990 kg | 249 |
17 | HOANGTRAFHT3450T tải trọng3,5 tấn | 284 |
18 | HOANG TRAFHT7900SX-TTC | 257 |
19 | HOANG TRAFHT7900SX-MB(tải có mui) | 298 |
20 | HOANG TRA YC6701C6.BUS40 | 315 |
21 | HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970kg,có mui | 130 |
22 | HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975kg,thùngkín | 138 |
23 | HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1.105kg | 124 |
24 | HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1.495kg | 168 |
25 | HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọngtải 1.450kg | 189 |
26 | HOANGTRACA1041K2L2.SX-HT.MB-54,trọngtải1.495kg,cómui | 176 |
27 | HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọngtải 1.850kg | 168 |
28 | HOANG TRA CA3041K5L-trọng tải 1.650kg | 138 |
29 | FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọngtải 950 kg | 125 |
30 | FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọngtải 1 tấn | 127 |
31 | FAW CA1041K2L2-42,trọngtải 1,45 tấn | 157 |
32 | FAW CA1041K2L2-43,trọngtải 1,45 tấn | 159 |
33 | FAW CA1041K2L2.SX-HT.MB-54, trọngtải 1,495tấn | 159 |
34 | FAW CA1041K2L2-HT.TTC-40, trọngtải 1,8 tấn | 153 |
35 | FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn | 114 |
36 | FAW CA3041K5L, trọngtải 1,65 tấn | 139 |
37 | FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn | 142 |
| C. XE TẢI TRUNG |
|
1 | FAW CA1061XXYHK26L4 trọngtải 3,5 tấn | 274 |
2 | FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trọngtải 2,645 tấn | 271 |
3 | FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọngtải 2,85 tấn | 267 |
4 | FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32, trọngtải 2,96 tấn | 239 |
5 | FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62, trọngtải 3,4 tấn | 239 |
6 | FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41, trọngtải 3,5 tấn | 239 |
| D. XECHỞ XĂNG |
|
1 | HOANG TRAFHT-CA1176K2L1CX(4x2) | 756 |
2 | HOANG TRAFHT-CA1258P1K2L11CX (6x4) | 920 |
| E. XEPHUN NƯỚC |
|
1 | HOANG TRAFHT-CA1258P1K2L11T1PN | 946 |
2 | HOANG TRAFHT-CA1176P1K2L7PN | 715 |
3 | HOANG TRAFHT-CAH1121K28L6R5PN | 941 |
CHƯƠNG17. HIỆU CHIẾN THẮNG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| A. Ô TÔ TẢI BÀN |
|
1 | Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng750 kg | 100 |
2 | Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng980 kg | 131 |
3 | Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng2.500 kg | 172 |
4 | Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng3.450 kg | 201 |
5 | Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng4.950 kg | 220 |
| B. Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNGMUI |
|
1 | Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng800 kg | 136 |
2 | Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng2.250 kg | 178 |
3 | Chiến Thắng-CT3.45T1/KM | 208 |
4 | Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng4.600 kg | 228 |
| C. ÔTÔ TẢI BEN |
|
1 | Chiến Thắng-CT0.98D1tải trọng980 kg | 140 |
2 | Chiến Thắng-CT990D1 | 212 |
3 | Chiến Thắng-CT1.50D1tải trọng1.500 kg | 228 |
4 | Chiến Thắng-CT2D4 tảitrọng2.000 kg | 230 |
5 | Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng2.000 kg | 225 |
6 | Chiến Thắng-CT3.45D1tải trọng3.450 kg | 278 |
7 | Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng3.450 kg | 304 |
8 | Chiến Thắng-CT3.48D1tải trọng3.480 kg | 278 |
9 | Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng3.480 kg | 304 |
10 | Chiến Thắng-CT4.50D3tải trọng4.500 kg | 298 |
11 | Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng4.500 kg | 325 |
12 | Chiến Thắng-CT4.95D1tải trọng4.950 kg | 296 |
13 | Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng4.950 kg | 317 |
14 | Chiến Thắng-CT5.00D1tải trọng5.000 kg | 309 |
15 | Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng5.000 kg | 329 |
16 | Chiến Thắng-CT7.00D1tải trọng6.600 kg | 323 |
CHƯƠNG18. ÔTÔ VEAM
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Hyundai HD65 tải thùng | 474 |
2 | Hyundai HD65 chassi | 453 |
3 | Hyundai HD72 tải thùng | 495 |
4 | Hyundai HD72 Chassi | 471 |
5 | VM 555102-223 | 599 |
6 | VM 551605-271 | 999 |
7 | Rabbit VK990 tải ben | 218 |
8 | Rabbit VK990 tải thùng | 206 |
9 | Rabbit VK990 tải thùng kín | 218 |
10 | Rabbit VK990 mui bạt | 214 |
11 | Rabbit VK990 chassis | 199 |
12 | Cub (1250) VK 1240 tảiben | 231 |
13 | Cub (1250) VK 1240 tảithùng | 218 |
14 | Cub (1250) VK 1240 tảithùngkín | 231 |
15 | Cub (1250) VK 1240 Mui bạt | 227 |
16 | Cub (1250) VK 1240 chassis | 210 |
17 | FoxVK 1490 tải ben | 244 |
18 | FoxVK 1490 tải thùng | 229 |
19 | FoxVK 1490 thùngkín | 244 |
20 | FoxVK 1490 Mui bạt | 240 |
21 | FoxVK 1490 chassis | 221 |
22 | Puma VK 1990 tải ben | 303 |
23 | Puma VK 1990 tải thùng | 279 |
24 | Puma VK 1990 thùngkín | 303 |
25 | Puma VK 1990 mui bạt | 295 |
26 | Puma VK 1990 chassis | 268 |
27 | Bull 2500 | 269 |
28 | Bull VK 2490 tải ben | 320 |
29 | Bull VK 2490 tải thùng | 295 |
30 | Bull VK 2490 thùngkín | 320 |
31 | Bull VK 2490 mui bạt | 312 |
33 | Maz437041 tải thùng, kýhiệu trọngtải VM 5050 | 499 |
34 | Maz533603 tải thùng, kýhiệu trọngtải VM 8300 | 699 |
35 | Maz630305 tải thùng, kýhiệu trọngtải VM 13300 | 899 |
36 | Maz555102-223 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 9800 | 599 |
37 | Maz555102-225 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 9800 | 635 |
38 | Maz551605 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 20000 | 999 |
39 | Maz651705 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 19000 | 1 090 |
40 | Maz543203 đầu kéo, kýhiệu trọngtải VM 36000 | 635 |
41 | Maz642205 đầu kéo, kýhiệu trọngtải VM 44000 | 818 |
42 | Maz642208 đầu kéo, kýhiệu trọngtải VM 52000 | 863 |
|
|
|
CHƯƠNG19. CỬU LONG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | CuulongDFA-trọngtải1,25 tấn | 108 |
2 | CuulongDFA 1,6T5 -trọngtải 1,6 tấn | 130 |
3 | CuulongDFA 1.8T3 -trọngtải 1,8 tấn | 127 |
4 | CuulongDFA 1.8T4 -trọngtải 1,8 tấn | 137 |
5 | CuulongDFA 2,70T5 -trọngtải 2,7 tấn | 147 |
6 | CuulongDFA 2.90T4 -2,9 tấn | 153 |
7 | CuulongDFA 2.95 T2, trọngtải 3 tấn | 147 |
8 | CuulongDFA 2.95 T3, trọngtải 3 tấn | 141 |
9 | CuulongDFA 2.95T3 -2,95 tấn | 166 |
10 | CuulongDFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọngtải 3 tấn | 140 |
11 | CuulongDFA2.95T3/MB-trọngtải 2,75 tấn | 167 |
12 | CuulongDFA 1,8T; DFA 1,8T2 -trọngtải 1,8 tấn | 130 |
13 | CuulongDFA12080D tải tự đổ 7.86 tấn | 500 |
14 | CuulongDFA12080D-HD tải tự đổ 7.86 tấn | 500 |
15 | CuulongDFA3810T-MB tải thùngcó mui phủ 850 kg | 125 |
16 | CuulongDFA3810T tải trọng950 kg | 125 |
17 | CuulongDFA3810T1 tảitrọng950 kg | 125 |
18 | CuulongDFA3810T1-MBtải trọng850 kg | 125 |
19 | CuulongDFA3810D tải trọng950 kg | 157 |
20 | CuulongDFA10307D tảitrọng6,8 tấn | 293 |
21 | CuulongDFA6025T, trọngtải 2,5 tấn | 212 |
22 | CuulongDFA6025T-MB, trọngtải 2,25 tấn | 212 |
23 | CuulongDFA6027T 2,5tấn | 228 |
24 | CuulongDFA6027T-MB tải thùngcó mui phủ | 228 |
25 | CuulongDFA9050D-T600 tải tự đổ trọngtải 4.95tấn | 342 |
26 | CuulongDFA9050D-T700 tải tự đổ trọngtải 4.95tấn | 342 |
27 | CuulongDFA9050D2-T600 tải tự đổ trọngtải 4.95 tấn | 378 |
28 | CuulongDFA9050D2-T700 tải tự đổ trọngtải 4.95 tấn | 378 |
29 | CuulongDFA9960T, trọngtải 6 tấn | 228 |
30 | CuulongDFA9960T1, trọngtải 5,7 tấn | 228 |
31 | CuulongDFA9670DA-1tải tự đổ 6,8 tấn | 440 |
32 | CuulongDFA9670DA-2tải tự đổ 6,8 tấn | 440 |
33 | CuulongDFA9670DA-3tải tự đổ 6,8 tấn | 440 |
34 | CuulongDFA9670DA-4tải tự đổ 6,8 tấn | 440 |
35 | CuulongDFA9670D-T750 tải tự đổ 7 tấn | 440 |
36 | CuulongDFA9670D-T860 tải tự đổ 7 tấn | 440 |
37 | CuulongDFA9670D2A -trọngtải 7 tấn | 435 |
38 | CuulongDFA9670D2A-TT -trọngtải 7 tấn | 435 |
39 | CuulongDFA9670T2, trọngtải 7 tấn | 285 |
40 | CuulongDFA9670T2-MB, trọngtải 7 tấn | 285 |
41 | CuulongDFA9670T3, trọngtải 7 tấn | 285 |
42 | CuulongDFA9670T3-MB, trọngtải 7 tấn | 285 |
43 | CuulongDFA9975T-MB, trọngtải 7,2 tấn | 358 |
44 | CuulongDFA 3.2T -3,2tấn | 197 |
45 | CuulongDFA 3.2T1 -3,45 tấn | 205 |
46 | CuulongDFA 3.2T3 tải3,2 tấn | 275 |
47 | CuulongDFA 3.2T3-LKtải thùngcó mui phủ 3,2tấn | 275 |
48 | CuulongDFA 3.2T3-3,45 tấn | 205 |
49 | CuulongDFA 3.2T3-LK-3,45 tấn | 205 |
50 | CuulongDFA 3.45T-3,45 tấn | 205 |
51 | CuulongDFA3.45T1, trọngtải 3,45 tấn | 162 |
52 | CuulongDFA 3.45T2 tải3,45 tấn | 275 |
53 | CuulongDFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn | 275 |
54 | CuulongDFA 3.50T-3,45 tấn | 205 |
55 | CuulongDFA1-trọngtải1,05 tấn | 113 |
56 | CuulongDFA1 vàDFA1/TK, trọngtải 1,25 tấn | 135 |
57 | CuulongDFA3805 tải tựđổ 950kg | 175 |
58 | CuulongDFA 7027T-trọngtải 2 tấn | 132 |
59 | CuulongDFA 7027T1 -trọngtải 1,75 tấn | 132 |
60 | CuulongDFA7027T2 trọngtải 2,5 tấn | 178 |
61 | CuulongDFA7027T3-MBtrọngtải 2,25 tấn | 178 |
62 | CuulongDFA7050T 4,95 tấn | 275 |
63 | CuulongDFA7050T/LK4,95 tấn | 275 |
64 | CuulongDFA7050T-MB tải trọng4,7 tấn | 275 |
65 | CuulongDFA7050T-MB/LK tải trọng4,7 tấn | 275 |
66 | CuulongDFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn | 400 |
67 | CuulongDFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn | 402 |
68 | CuulongDFA9970T trọngtải 7 tấn | 293 |
69 | CuulongDFA9970T1 tảitrọng7 tấn | 293 |
70 | CuulongDFA9970T2 tảitrọng7 tấn | 293 |
71 | CuulongDFA9970T3 tảitrọng7 tấn | 293 |
72 | CuulongDFA9970T2-MBtải trọng6,8 tấn | 293 |
73 | CuulongDFA9970T3-MBtải trọng6,8 tấn | 293 |
74 | CuulongDFA4215T 1,5tấn | 205 |
75 | CuulongDFA4215T-MB tải thùngcó mui phủ 1,25 tấn | 205 |
76 | CuulongDFA4215T1 1,25 tấn | 205 |
77 | CuulongDFA4215T1-MBtải thùng có mui phủ 1,05 tấn | 205 |
78 | CuulongKC13208D tải trọng7,8 tấn | 650 |
79 | CuulongKC3810D-trọngtải 950kg | 141 |
80 | CuulongKC3810DA-trọngtải 950kg | 131 |
81 | CuulongKC3810DA1-trọngtải 950kg | 160 |
82 | CuulongKC3812DA-trọngtải 1,2 tấn | 143 |
83 | CuulongKC3812DA1-trọngtải 1,2 tấn | 143 |
84 | CuulongKC3812DA2-trọngtải 1,2 tấn | 143 |
85 | CuulongKC3815D-T400 trọngtải 1,2 tấn | 161 |
86 | CuulongKC3815D-T550 trọngtải 1,2 tấn | 170 |
87 | CuulongKC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn | 251 |
88 | CuulongKC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn | 260 |
89 | CuulongKC6625D tải tựđổ 2,5 tấn | 265 |
90 | CuulongKC6625D2, trọngtải 2,5 tấn | 298 |
91 | CuulongKC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn | 330 |
92 | CuulongKC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn | 330 |
93 | CuulongKC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn | 330 |
94 | CuulongKC8135D2, trọngtải 3,45 tấn | 385 |
95 | CuulongKC8135D2-T550, trọngtải 3,45 tấn | 385 |
96 | CuulongKC8135D2-T650, trọngtải 3,45 tấn | 385 |
97 | CuulongKC8135D2-T650A, trọngtải 3,45 tấn | 385 |
98 | CuulongKC8135D2-T750, trọngtải 3,45 tấn | 385 |
99 | CuulongKC8550D tải tựđổ 5 tấn | 331 |
100 | CuulongKC8550D2 trọngtải 5 tấn | 367 |
101 | CuulongKC9050D-T600 tải tự đổ 4.950kg | 355 |
102 | CuulongKC9050D-T700 tải tự đổ 4.950kg | 355 |
103 | CuulongKC9050D2-T600 tải tự đổ 4,95 tấn | 410 |
104 | CuulongKC9050D2-T700 trọngtải 4,95 tấn | 410 |
105 | CuulongKC9060D-T600 tải trọng6 tấn | 355 |
106 | CuulongKC9060D2-T600 tải trọng6 tấn | 392 |
107 | CuulongKC9060D-T700 tải trọng6 tấn | 355 |
108 | CuulongKC9060D2-T700 tải trọng6 tấn | 392 |
109 | CuulongSinotruk -ZZ1201G60C5W, sátxi | 510 |
110 | CuulongSinotruk -ZZ1251M6041W, sátxi | 612 |
111 | CuulongSinotruk -ZZ3257N3847B-10,07 tấn | 730 |
112 | CuulongSinotruk -ZZ3257N3847B-9,77 tấn | 710 |
113 | CuulongSinotruk -ZZ4187M3511V -8,4 tấn | 490 |
114 | CuulongSinotruk -ZZ5257GJBM3647W-10,56 tấn | 886 |
115 | CuulongSinotruk -ZZ5257GJBN3641W-11,77 tấn | 915 |
116 | Cuulong ZB3810T1 950kg | 140 |
117 | Cuulong ZB3810T1-MB850 kg | 140 |
118 | Cuulong ZB3812T3N tảithùng1,2 tấn | 180 |
119 | Cuulong ZB3812T3N-MBtải thùngmui phủ 1 tấn | 180 |
120 | Cuulong ZB3810T1 950kg | 155 |
121 | Cuulong ZB3810T1-MB850 kg | 155 |
122 | Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn | 175 |
123 | Cuulong ZB3812T1-MB tải thùngcó mui phủ 1 tấn | 175 |
124 | Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn | 200 |
125 | Cuulong ZB3812T1-T550 1,2 tấn | 173 |
126 | Cuulong ZB3812D-T5501,2 tấn | 173 |
127 | Cuulong ZB3815D-T400tải trọng1,2 tấn | 161 |
128 | Cuulong ZB3815D-T550tải trọng1,2 tấn | 170 |
129 | Cuulong ZB5220D tải tự đổ 2,2 tấn | 207 |
130 | Cuulong ZB5225D tải tự đổ 2,35 tấn | 243 |
131 | Cuulong ZB5225D2 tải tự đổ 2,35 tấn | 233 |
132 | Cuulong2210FTDA, trọngtải 1 tấn | 97 |
133 | Cuulong2810TG, 2810DG -trọngtải 990kg | 95 |
134 | Cuulong2810D2A, trọngtải 0,8 tấn | 132 |
135 | Cuulong2810D2A/TC, trọngtải 0,8 tấn | 145 |
136 | Cuulong2810D2A-TL, trọngtải 0,8 tấn | 145 |
137 | Cuulong2810D2A-TL/TC, trọngtải 0,8 tấn | 145 |
138 | Cuulong4025 DG1, 4025 DG2; trọngtải 2,35 tấn | 130 |
139 | Cuulong4025DA; trọng tải 2,35 tấn | 134 |
140 | Cuulong4025QT3, 4025QT4; trọngtải 2,5 tấn | 120 |
141 | Cuulong4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọngtải 2,5 tấn | 147 |
142 | Cuulong4025 D; 4025 QT; trọngtải 2,5 tấn | 135 |
143 | Cuulong4025 D1; 4025D2 -2,5 tấn | 146 |
144 | Cuulong4025 QT1 -2,5 tấn | 139 |
145 | Cuulong4025D2A, trọngtải 2,35 tấn | 170 |
146 | Cuulong4025D2B, trọng tải 2,35 tấn | 196 |
147 | Cuulong4025DA1 trọng tải 2,35 tấn | 150 |
148 | Cuulong4025DA2 trọng tải 2,35 tấn | 150 |
149 | Cuulong4025DG3Btrọngtải 2,35 tấn | 196 |
150 | Cuulong4025QT6, trọng tải 2,25 tấn | 130 |
151 | Cuulong4025QT7, DFA7027T3 -trọngtải 2,25 tấn | 144 |
152 | Cuulong4025DGB-TC1tải trọng2.350 kg | 230 |
153 | Cuulong4025DG3B-TC1 tải trọng2.350 kg | 230 |
154 | Cuulong4025DG3, trọngtải 2,35 tấn | 147 |
155 | Cuulong5220D2A, trọngtải 2 tấn | 197 |
156 | Cuulong5830 D -2,8 tấn | 150 |
157 | Cuulong5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn | 158 |
158 | Cuulong5830 DGA-2,8tấn | 163 |
159 | Cuulong5830DA, trọng tải 3 tấn | 173 |
160 | Cuulong5840DGA1, 5840DG1 -3,45 tấn | 176 |
161 | Cuulong5840DQ và5840DQ1 -3,45 tấn | 241 |
162 | Cuulong5840D2 trọngtải 3,45 tấn | 207 |
163 | Cuulong7540DA, trọng tải 3,45 tấn | 188 |
164 | Cuulong7540DA1, trọngtải 3,45 tấn | 213 |
165 | Cuulong7540D2A; 7540D2A1, trọngtải 3,45 tấn | 217 |
166 | Cuulong7550DA, trọng tải 4,75 tấn | 198 |
167 | Cuulong7550D2A, 7550D2Btrọngtải 4,5 đến 4,75 tấn | 252 |
168 | Cuulong7550DQ; 7550DQ1 -4,75 tấn | 205 |
169 | Cuulong7550QT2 và7550QT4, trọngtải 6,08 tấn | 238 |
170 | Cuulong7750QT1, trọng tải 6,08 tấn | 212 |
171 | Cuulong7550 QT4, trọngtải 5 tấn | 194 |
172 | Cuulong7550 QT1 và7550QT2, trọngtải 5 tấn | 194 |
173 | Cuulong7550DGA và7550DGA1, trọngtải 4,75tấn | 196 |
174 | Cuulong9650D2A tải trọng5 tấn | 361 |
175 | Cuulong9650TLvà9650TL/MB, trọngtải 5 tấn | 292 |
176 | Cuulong9650T2, trọngtải 5 tấn | 385 |
177 | Cuulong9650T2-MB, trọngtải 4.750kg | 385 |
178 | CuulongCT3,45D1 trọngtải 3,5 tấn | 220 |
179 | CuulongCNHTC-CL.33HP-MB-trọngtải 13,35tấn | 750 |
180 | COUNTY HDKRsố loại SLS | 850 |
181 | TMT HYUNDAIHD65/TLtrọngtải 2,4 tấn | 390 |
182 | TMT HYUNDAIHD65/MB1 trọngtải 2,4 tấn | 390 |
183 | TMT HYUNDAIHD65/MB2 trọngtải 2,4 tấn | 390 |
184 | TMT HYUNDAIHD65/TK trọngtải 2,4 tấn | 390 |
185 | TMT HYUNDAIHD65/MB3 trọngtải 1,9 tấn | 390 |
186 | TMT HYUNDAIHD65/MB4 trọngtải 1,9 tấn | 390 |
187 | TMT HYUNDAIHD72/TLtrọngtải 3,5 tấn | 420 |
188 | TMT HYUNDAIHD72/MB1 trọngtải 3,4 tấn | 420 |
189 | TMT HYUNDAIHD72/MB2 trọngtải 3,4 tấn | 420 |
190 | TMT HYUNDAIHD72/TK trọngtải 3,4 tấn | 420 |
CHƯƠNG20. CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
| THACO |
|
1 | THACO AUMARK198 tải trọng1,98 tấn | 322 |
2 | THACO AUMARK198-MBBtải trọng1,85 tấn,có mui | 337 |
3 | THACO AUMARK198-MBM tải trọng1,85 tấn,có mui | 341 |
4 | THACO AUMARK198-TK tải trọng1,8 tấn, thùngkín | 345 |
5 | THACO AUMARK250 tải trọng2,5 tấn | 323 |
6 | THACO AUMARK250-MBBtải trọng2,3 tấn, có mui | 338 |
7 | THACO AUMARK250-MBM tải trọng2,3 tấn, có mui | 342 |
8 | THACO AUMARK250-TK tải trọng2,2 tấn, thùngkín | 346 |
9 | THACO FD4100A tải trọng4,5 tấn | 221 |
10 | THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn | 226 |
11 | THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn | 250 |
12 | THACO FLD200 | 309 |
13 | THACO FLD300 | 313 |
14 | THACO FLD499 | 385 |
15 | THACO FLD499-4WD | 445 |
16 | THACO FLD500 | 360 |
17 | THACO FLD600 | 386 |
18 | THACO FLD600-4WD | 446 |
19 | THACO FLD750 | 485 |
20 | THACO FLD750-4WD | 562 |
21 | THACO FLD800 | 570 |
22 | THACO FLD800-4WD | 630 |
23 | THACO FLD1000 | 665 |
24 | THACO FLC125 | 211 |
25 | THACO FLC800-MBBôtô tải mui phủ 7.6 tấn | 482 |
| THACO FLC800 | 465 |
26 | THACO FLC800 -4WD | 585 |
27 | THACO FLC800-4WDMBB | 566 |
28 | THACO FLC150 tải 1,5tấn | 191 |
29 | THACO FLC150-MBBtải có mui 1,3 tấn | 212 |
30 | THACO FLC150-MBMtải có mui 1,35 tấn | 215 |
31 | THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn | 217 |
32 | THACO FLC198 tải 1,98 tấn | 230 |
33 | THACO FLC198-MBBtải có mui 1,7 tấn | 219 |
34 | THACO FLC198-MBMtải có mui 1,78 tấn | 222 |
35 | THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn | 224 |
36 | THACO FLC125-MBBtải trọng1 tấn,có mui phủ | 212 |
37 | THACO FLC125-MBMtải trọng1 tấn,có mui phủ | 213 |
38 | THACO FLC125-TK tải trọng1 tấn, thùngkín | 219 |
39 | THACO FLC250 2,5 tấn | 214 |
40 | THACO FLC250-MBBtải có mui 2,2 tấn | 231 |
41 | THACO FLC250-MBMtải có mui 2,3 tấn | 234 |
42 | THACO FLC250-TK tải thùngkín 2,15 tấn | 236 |
43 | THACO FLC300 tải 3 tấn | 239 |
44 | THACO FLC300-MBBtải có mui 2,75 tấn | 256 |
45 | THACO FLC300-MBMtải có mui 2,8 tấn | 261 |
46 | THACO FLC300-TK tải thùngkín 2,75 tấn | 261 |
47 | THACO FLC345A tải 3,45 tấn | 261 |
48 | THACO FLC345A-MBBtải có mui 3,05 tấn | 286 |
49 | THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn | 289 |
50 | THACO FLC345A-TK tải thùngkín 3 tấn | 290 |
51 | THACO FC099Ltải trọng990 kg-thùngdài | 160 |
52 | THACO FC099L-MBBtải trọng900 kg -thùng có mui phủ | 171 |
53 | THACO FC099L-MBMtải trọng990 kg | 173 |
54 | THACO FC099L-TK tải trọng830 kg-tải thùngkín | 178 |
55 | THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn | 180 |
56 | THACO FC125-MBBtải trọng1,15 tấn,có mui | 192 |
57 | THACO FC125-MBM tải trọng1,15 tấn, có mui | 193 |
58 | THACO FC125-TK tải trọng1 tấn, thùngkín | 198 |
59 | THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn | 189 |
60 | THACO FC150-MBBtải trọng1,35 tấn,có mui phủ | 203 |
61 | THACO FC150-MBM tải trọng1,35 tấn, có mui phủ | 202 |
62 | THACO FC150-TK tải trọng1,25 tấn, thùngkín | 209 |
63 | THACO FC200 tải trọng 2 tấn | 219 |
64 | THACO FC200-MBBtải trọng1,85 tấn,có mui phủ | 234 |
65 | THACO FC200-MBM tải trọng1,85 tấn, có mui phủ | 233 |
66 | THACO FC200-TK tải trọng1,7 tấn, thùngkín | 239 |
67 | THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn | 229 |
68 | THACO FC250-MBBtải trọng2,35 tấn,có mui | 246 |
69 | THACO FC250-MBM tải trọng2,3 tấn, có mui | 245 |
70 | THACO FC250-TK tải trọng2,2 tấn, thùngkín | 252 |
71 | THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn | 257 |
72 | THACO FC345-MBBtải trọng3,2 tấn,có mui phủ | 275 |
73 | THACO FC345-MBM tải trọng3,2 tấn, có mui phủ | 277 |
74 | THACO FC345-TK tải trọng3,1 tấn, thùngkín | 281 |
75 | THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn | 273 |
76 | THACO FC350-MBBtải trọng3,1 tấn,có mui phủ | 294 |
77 | THACO FC350-MBM tải trọng3 tấn, có mui | 306 |
78 | THACO FC350-TK tải trọng2,74 tấn, thùngkín | 300 |
79 | THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn | 273 |
80 | THACO FC450-MBBtải trọng4,5 tấn | 300 |
81 | THACO FC500 tải trọng 5 tấn | 314 |
82 | THACO FC500-MBBtải trọng4,6 tấn,có mui | 347 |
83 | THACO FC500-TK tải trọng4,5 tấn, thùngkín | 341 |
84 | THACO FC600-4WD | 399 |
85 | THACO FC700 tải trọng 7 tấn | 351 |
86 | THACO FC700-MBBtải trọng6,5 tấn,có mui | 383 |
87 | THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn | 462 |
88 | THACO FTC345-MBM;ôtô tải có mui 3,2 tấn | 463 |
89 | THACO FTC345-TK; ôtô tải thùngkín 3 tấn | 464 |
90 | THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn | 462 |
91 | THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn | 496 |
92 | THACO FTC700-MBBtải thùngcó mui 6.5 tấn | 501 |
93 | THACO FTC820 tải 8,2tấn | 556 |
94 | THACO HC750 tải 7,5 tấn | 823 |
95 | THACO HC750A tải 7,5tấn | 783 |
96 | THACO HC750-MBBtải có mui 6,8 tấn | 907 |
97 | THACO HC750-TK tải thùngkín 6,5 tấn | 921 |
98 | THACO TC345 tải 3,45 tấn | 281 |
99 | THACO TC345-MBBtải có mui 2,95 tấn | 303 |
100 | THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn | 306 |
101 | THACO TC345-TK tải thùngkín 2,7 tấn | 307 |
102 | THACO TC450 tải 4,5 tấn | 304 |
103 | THACO TC450-MBBtải có mui 4,5 tấn | 303 |
104 | THACO TC550 tải 5,5 tấn | 336 |
105 | THACO TD345 tải tự đổ3,45 tấn | 308 |
106 | THACO TD450 | 373 |
107 | THACO TD600 | 386 |
108 | THACO TD600-4WD (hai cầu) | 446 |
109 | THACO TOWNER750 | 137 |
110 | THACO TOWNER750-MBB | 145 |
112 | THACO TOWNER700-TB | 164 |
111 | THACO TOWNER750-TK | 132 |
112 | THACO TOWNER750-TB, tải tự đổ | 158 |
113 | THACO TOWNER750-BCR | 161 |
114 | THACO OLLIN 150 tải trọng1,5 tấn | 208 |
115 | THACO OLLIN150-MBBtải trọng1,2 tấn, có mui | 222 |
116 | THACO OLLIN150-MBM tải trọng1,2 tấn,có mui | 222 |
117 | THACO OLLIN150-TKtải trọng1,15 tấn, thùng kín | 230 |
118 | THACO OLLIN198 tải trọng1,98 tấn | 250 |
119 | THACO OLLIN198-MBBtải trọng1,83 tấn, có mui | 264 |
120 | THACO OLLIN198-MBM tải trọng1,78 tấn,cómui | 269 |
121 | THACO OLLIN198-TKtải trọng1,73 tấn, thùng kín | 272 |
122 | THACO OLLIN198-LTK tải trọng1,6 tấn, thùng kín | 308 |
123 | THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng1,6 tấn, cómui | 304 |
124 | THACO OLLIN250 tải trọng2,5 tấn | 252 |
125 | THACO OLLIN250-MBBtải trọng2,35 tấn, có mui | 267 |
126 | THACO OLLIN250-MBM tải trọng2,35 tấn,cómui | 271 |
127 | THACO OLLIN250-TKtải trọng2,25 tấn, thùng kín | 274 |
128 | THACO OLLIN345 tải trọng3,45 tấn | 315 |
129 | THACO OLLIN345-MBBtải trọng3,25 tấn, có mui | 333 |
130 | THACO OLLIN345-MBM tải trọng3,25 tấn,cómui | 334 |
131 | THACO OLLIN345-TKtải trọng3,2 tấn, thùngkín | 340 |
132 | THACO OLLIN450 tải trọng4,5 tấn | 319 |
133 | THACO OLLIN450-MBBtải trọng4,1 tấn, có mui | 342 |
134 | THACO OLLIN450-TKtải trọng4,3 tấn, thùngkín | 343 |
135 | THACO OLLIN700 tải trọng7 tấn | 380 |
136 | THACO OLLIN700-MBBtải trọng6,5 tấn, có mui phủ | 414 |
137 | THACO OLLIN800-MBB | 508 |
ÔTÔ TẢI TỰĐỔ KHÁC | ||
1 | THACO FD099 tải trọng 990 kg | 211 |
2 | THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn | 239 |
3 | THACO FD200 tải trọng 2 tấn | 277 |
4 | THACO FD200B-hai cầu tải trọng2 tấn | 303 |
5 | THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn | 296 |
6 | THACO FD345-hai cầu tải trọng3,45 tấn | 363 |
7 | THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn | 307 |
8 | THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn | 338 |
9 | THACO FD499-hai cầu tải trọng4,99 tấn | 422 |
10 | THACO FD600 tải trọng6 tấn | 338 |
11 | THACO FD600A tải trọng6 tấn | 340 |
12 | THACO FD600-hai cầu,tải trọng6 tấn | 422 |
13 | THACO FD600B-hai cầu, tải trọng6 tấn | 424 |
14 | THACO FD800 tải trọng 8 tấn | 515 |
15 | THACO FD3800A tải trọng3 tấn | 205 |
16 | THACO FD4200A tải trọng6 tấn | 320 |
17 | THACO FTD1250 tải trọng12,5 tấn | 1 103 |
18 | THACO AUMAN820-MBBtải trọng8,2 tấn, cómui | 544 |
19 | THACO AUMAN990-MBBtải trọng9,9 tấn | 618 |
20 | THACO AUMAN1290-MBB | 823 |
21 | THACO AUMAND1300 (tự đổ) | 983 |
22 | AUMAN AC820 (4x2) | 600 |
23 | AUMAN AC990 | 650 |
24 | AUMAN AC1290 | 885 |
25 | AUMAN FTD1200 | 1 105 |
26 | AUMAN AD1300 | 1 100 |
THACO KIA | ||
1 | KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn | 194 |
2 | KIA K3600SP tải trọng3tấn | 258 |
3 | KIA K2700IItải trọng1,25 tấn | 239 |
4 | KIA K2700II/THACO-TMB-C, tải trọng1 tấn | 220 |
5 | KIA K2700II/THACO-TK-C, tải trọng1 tấn | 225 |
6 | KIA K3000S tải trọng1,4 tấn | 275 |
7 | KIA K3000S/THACO-TMB-C tải trọng1,2 tấn | 250 |
8 | KIA K3000S/THACO-MBB-C tải trọng1,2 tấn | 250 |
9 | KIA K3000S/THACO-TK-C tải trọng1,1 tấn | 254 |
10 | KIA CARENSFGFC42 (RNYFG52A2) | 458 |
11 | KIA CARENSFGKA42 | 544 |
12 | KIA CARENSFGKA43(RNYFG5213) | 561 |
13 | KIA CARENS2.0, số sàn (MT) | 525 |
14 | KIA CARENS2.0, số tự động(AT) | 570 |
15 | KIA CARENS2.0 EX sốsàn (MT) | 544 |
16 | KIA CARENS2.0 EX sốtự động(AT) | 592 |
17 | KIA CARENS2.0 SX số tự động(AT) | 572 |
18 | KIA CARENS1.6, số sàn (MT) | 488 |
19 | KIA CARENS1.6 SX, số tự động(AT) | 577 |
20 | KIA MORNING, số sàn(BAH42F8-RNYSA2432) | 317 |
21 | KIA MORNING, số tự động(BAH43F8-RNYSA2433) | 325 |
22 | KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự động(SPAT) | 369 |
23 | KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (SPMT) | 347 |
24 | KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5) | 443 |
25 | KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4) | 504 |
26 | KIA FORTE TD16GE2số sàn | 501 |
27 | KIA FORTE TD16GE2số tự động | 540 |
28 | KIA FORTE 1.6 EX, sốsàn (MT) | 502 |
29 | KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT) | 548 |
30 | KIA FORTE 1.6 SX, số tự động (AT) | 582 |
31 | KIA Sorento 2.4 (1cầu số sàn) | 894 |
32 | KIA Sorento 2.4 (1cầu số tự động) | 933 |
33 | KIA Sorento 2.4 (2cầu số tự động) | 975 |
34 | XeKIAAM 928 -46 chỗ | 1 015 |
THACO HYUNDAI TẢI | ||
1 | Hyundai HD65/THACO | 457 |
2 | Hyundai HD65/THACO-MBB,có mui | 494 |
3 | Hyundai HD65/THACO-TK, thùngkín | 490 |
4 | Hyundai HD65-LTK tải thùngkín | 490 |
5 | Hyundai HD65-LMBBtải thùngcó mui | 494 |
6 | Hyundai HD72/THACO | 477 |
7 | Hyundai HD72/THACO-MBB,có mui | 498 |
8 | Hyundai HD72/THACO-TK , thùngkín | 536 |
9 | Hyundai Porter1,25 tấn | 195 |
10 | Hyundai MightyHD65 tải trọng2,5 tấn | 479 |
11 | Hyundai HD70DUMPTRUCK tải trọng3 tấn (tựđổ) | 315 |
12 | Hyundai MightyHD72, trọngtải 3,5 tấn | 499 |
13 | Hyundai HD120/THACO tải trọng5,5 tấn | 744 |
14 | Hyundai HD120/THACO-MBBtải trọng5 tấn, có mui | 781 |
15 | Hyundai HD120/THACO-Ltải trọng5,5 tấn | 764 |
16 | Hyundai HD120/THACO-L-MBB | 807 |
17 | Hyundai HD120L(cabinchassis) | 825 |
18 | Hyundai HD 250 (cabinchassis) | 1 550 |
19 | Hyundai HD 270 tải ben | 1 560 |
20 | THACO HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn | 1 570 |
21 | THACO HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn | 1 600 |
22 | THACO HD270/D380A;ôtô tải 12 tấn | 1 600 |
23 | Hyundai HD270/THACO-TBtự đổ 12,7 tấn | 1 490 |
24 | Hyunda HD 370 tải ben | 2 185 |
25 | Hyundai H100 Porter1.25-2/TB, có mui | 305 |
26 | Hyundai H100 Porter1.25-2/TM, có mui | 290 |
27 | Hyundai H100/TC-TLxetải | 418 |
28 | Hyundai H100/TC-MP, tải có mui | 431 |
29 | Hyundai H100/TC-TK tải | 435 |
30 | Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD170 | 1 179 |
31 | Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD250 | 1 489 |
32 | Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD320 | 1 669 |
33 | Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD700 | 1 309 |
34 | Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD1000 | 1 489 |
Ô TÔ KHÁCH | ||
1 | Ôtô khách cógiườngnằm THACO HYUNDAI HB120SSL | 2 528 |
2 | Ôtô khách cógiườngnằm THACO HYUNDAI HB120ESL | 2 528 |
3 | Ôtô khách cógiườngnằm THACO KB120SH | 2 518 |
4 | Ôtô khách cógiườngnằm THACO KB120SE | 2 290 |
5 | XekháchcógiườngnằmHyundai HB120 SL | 2 568 |
6 | THACO HYUNDAI115L | 1 335 |
7 | THACO HYUNDAIHB120SLS | 2 640 |
8 | THACO HYUNDAIHB120S | 2 308 |
9 | HYUNDAIAERO EXPRESSLDX, 46 chỗ ngồi | 2 770 |
10 | Hyundai CountyHMK29B | 880 |
11 | BUSKB80SL | 800 |
12 | BUSKB88SL | 890 |
13 | BUSKB88SE | 1 100 |
14 | Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI | 806 |
15 | Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI | 907 |
16 | Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI | 1 008 |
17 | Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL | 1 093 |
18 | Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII | 1 193 |
19 | Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE | 1 180 |
20 | Ô tô khách 47 chỗ THACO KB120SH | 2 365 |
21 | Ôtô khách 29chỗTHACO HYUNDAI COUNTRYCRDi | 779 |
22 | Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY | 763 |
23 | Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSELX | 2 598 |
24 | Ô tô khách 47 chỗ HUNDAIUNIVERSE NB | 2 938 |
25 | Hyundai UniverseSpaceLuxury47chỗ | 2 628 |
26 | Hyundai Express Noble47 chỗ | 2 948 |
27 | THACO JB70 28 chỗ | 749 |
28 | Hyundai countyHD 29 chỗ | 835 |
HYUNDAI THACO xecon | ||
1 | HYUNDAIEon 5 chỗ | 328 |
| THACO FONTON |
|
1 | Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn | 183 |
2 | Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn | 150 |
3 | Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C,tảithùngcómuiphủ1,25tấn | 180 |
4 | Foton BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọngtải 1,35 tấn | 178 |
5 | Foton BJ1046V8JB6, tải thùng-1,49 tấn | 80 |
6 | Foton BJ1043 V8JB5-2, tải thùng-1,5 tấn | 167 |
7 | Fonton (hoặc FOTON)tải thùng-1,5 tấn | 120 |
8 | Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB-C, trọng tải 1,7 tấn | 211 |
9 | Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọngtải 1,7 tấn | 212 |
10 | Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọngtải 1,85 tấn | 208 |
11 | Foton BJ1043 V8JE6-F, tải thùng-2 tấn | 195 |
12 | Fonton (hoặc FOTON)tải thùng-2 tấn | 140 |
13 | Fonton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TMB, tải thùngcó mui phủ | 180 |
14 | Foton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TK, tải thùngkín | 183 |
15 | Foton FC3300-TK-C, tải thùngkín 2,3 tấn | 189 |
16 | Foton FC3300-TMB-C,tải thùngcó mui phủ 2,4tấn | 187 |
17 | Foton FC3900-TK-C, tải thùngkín 2,8 tấn | 200 |
18 | Foton FC3900-TMB-C,tải thùngcó mui phủ 2,85 tấn | 197 |
19 | Foton loại BJ1063VCJFA, trọngtải 3,45 tấn | 177 |
20 | Fonton ben 2 tấn | 138 |
21 | Fonton ben 4,5 tấn | 187 |
22 | Foton HT 1250T | 95 |
23 | Foton HT 1490T | 110 |
24 | Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1 | 120 |
ÔTÔ TẢI HẠNGNẶNG | ||
1 | Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C tải trọng 9 tấn | 598 |
2 | Foton BJ1168 VLPEG/TMBtải trọng8 tấn, tải thùngcó mui phủ | 500 |
3 | Foton BJ5243VMCGP tải trọng14,8 tấn | 598 |
4 | Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMT tải có mui,tải trọng15 tấn | 998 |
5 | Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọngtải 15 tấn | 998 |
6 | Foton BJ1311VNPKJ, trọngtải 17,5 tấn | 998 |
7 | Foton BJ4183SMFJB-2, trọngtải 27,6 tấn | 468 |
8 | Foton BJ4183SMFJB-2, đầu kéo 35,625 tấn | 653 |
9 | Foton BJ4253SMFJB-S3, đầu kéo 38,925 tấn | 780 |
10 | Foton BJ141SJFJA -2 | 500 |
CHƯƠNG21. HÃNG FUSIN
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Fusin CT1000 990 kg | 102 |
2 | Fusin FT1500 tải trọng1,5 tấn | 137 |
3 | Fusin FT2500 | 222 |
4 | Fusin FT2500E 2,5 tấn | 222 |
5 | FusinLD1800 1,8 tấn | 142 |
6 | Fusin ZD2000 tải trọng2tấn | 142 |
7 | FusinLD3450 3,45 tấn | 299 |
8 | Fusin JB28SL(xekhách) | 465 |
9 | Fusin JB35SL(xekhách) | 610 |
CHƯƠNG22. HIỆU HOA MAI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | HoaMai HD680A-TL | 151 |
2 | HoaMai HD680A-TD | 162 |
3 | HoaMai HD700 | 155 |
4 | HoaMai HM990A-TLtải trọng900kg | 142 |
1 | HoaMai HM990TL-990kg | 166 |
2 | HoaMai HM990TK -990kg | 174 |
3 | HoaMai HD990 tải trọng990 kg | 197 |
4 | HoaMai HD1000, tải ben 1 tấn | 102 |
5 | HoaMai HD1000A, tải ben 1 tấn | 150 |
6 | HoaMai HD1250 tải ben, trọngtải 1,25 tấn | 179 |
7 | HoaMai HD1500 tải trọng1,5 tấn(4x4) | 206 |
8 | HoaMai HD1500A tải ben 1,5 tấn (4x4) | 241 |
9 | HoaMai HD1800, tải ben 1,8 tấn | 118 |
10 | HoaMai HD1800A, tải ben 1,8 tấn | 170 |
11 | HoaMai HD1800Btải ben 1,8 tấn | 226 |
12 | HoaMai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn | 195 |
13 | HoaMai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn | 204 |
14 | HoaMai HD1800D tải ben 1,8 tấn | 210 |
15 | HoaMai HD2000TL, tải ben 2 tấn | 180 |
16 | HoaMai HD2000TL/MB1 -2 tấn | 188 |
17 | HoaMai HD2350, tải trọng2,35 tấn | 205 |
18 | HoaMai HD2350. 4x4 -2,35 tấn | 210 |
19 | HoaMai HD2500 tải ben2,5 tấn | 287 |
20 | HoaMai HD2500 (4x4)tải ben 2,5 tấn | 260 |
21 | HoaMai HD3000 tự đổ tải trọng3 tấn | 291 |
22 | HoaMai HD3250TLtải trọng3,25 tấn | 242 |
23 | HoaMai HD3250 tải trọng3,25 tấn | 242 |
24 | HoaMai HD3250TL(4x4)tải trọng 3,25 tấn | 266 |
25 | HoaMai HD3250(4x4)tải trọng 3,25 tấn | 266 |
26 | HoaMai HD3450MP tựđổ 3,45 tấn | 332 |
27 | HoaMai HD3450A-MP.4x4 | 382 |
28 | HoaMai HD3450 tự đổ tải trọng3,45 tấn | 300 |
27 | HoaMai HD3450A | 316 |
29 | HoaMai HD3450A.4x4 tự đổ tải trọng3,45 tấn | 357 |
29 | HoaMai HD3450B | 334 |
29 | HoaMai HD3450B.4x4 | 375 |
30 | HoaMai HD3600 tải trọng3,6 tấn | 255 |
31 | HoaMai HD3600MP tựđổ 3,6 tấn | 332 |
32 | HoaMai HD4500 tự đổ tải trọng 4,5 tấn | 337 |
33 | HoaMai HD4500A tải trọng4,5 tấn | 300 |
34 | HoaMai HD4650, tải trọng4,65 tấn | 250 |
35 | HoaMai HD4950A | 364 |
35 | HoaMai HD4950A.4x4 | 405 |
35 | HoaMai HD4950MP tựđổ 4,95 tấn | 382 |
36 | HoaMai HD4950 tự đổ tải trọng4,95 tấn | 346 |
37 | HoaMai HD4950.(4x4)tải trọng4,95 tấn | 387 |
38 | HoaMai HD5000 trọngtải 5 tấn | 310 |
39 | HoaMai HD5000 trọngtải 5 tấn (4x4) | 345 |
40 | HoaMai HD5000MP trọngtải 5 tấn | 415 |
41 | HoaMai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọngtải 5 tấn | 409 |
42 | HoaMai HD5000MP.4x4 tự đổ trọngtải 5 tấn | 394 |
43 | HoaMai HD6500 tự đổ trọngtải 6,5 tấn | 446 |
44 | Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn | 512 |
45 | Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn | 205 |
46 | Hoa Mai T.3T/MB1 - trọng tải 2,65 tấn | 200 |
47 | Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn | 260 |
48 | Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn | 236 |
49 | Hoa Mai T.3T - 3 tấn | 206 |
50 | Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn | 187 |
51 | Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn | 218 |
52 | Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn | 169 |
53 | Hoa Mai TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn | 186 |
CHƯƠNG23. XE HIỆU GIẢIPHÓNG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | GIAIPHONG DT1028, tải tự đổ 1 tấn | 110 |
2 | GIAIPHONG DT1246.YJ, tải ben 1.250 kg | 175 |
3 | GIAIPHONG DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn | 190 |
4 | GIAIPHONG DT4881.YJ, tải ben 4.800 kg | 325 |
5 | GIAIPHONG DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn | 321 |
6 | GIAIPHONG T0836.FAW-1 | 135 |
7 | GIAIPHONG T1028 -tải thùng1 tấn | 108 |
8 | GIAIPHONG T1029.YJtải thùng1 tấn | 127 |
9 | GIAIPHONG T1036.YJxetải 1,25 tấn | 154 |
10 | GIAIPHONG T1246.YJ, xetải 1.250 kg | 165 |
11 | GIAIPHONG T1546.YJxetải 1,5 tấn | 176 |
12 | GIAIPHONG T1546.YJ-1 tải thùng1,5 tấn | 176 |
13 | GIAIPHONG T1846.YJ, xetải 1.800 kg | 193 |
14 | GIAIPHONG T2270.YJ, xetải 2.200 kg | 237 |
15 | GIAIPHONG T2570.YJ-tải thùng2,5 tấn | 220 |
16 | GIAIPHONG T3070.YJ, xetải 3.000 kg | 243 |
17 | GIAIPHONG T3575.YJ-tải thùng3,5 tấn | 244 |
18 | GIAIPHONG T4075.YJ | 228 |
19 | GIAIPHONG T4081.YJvàT4081.YJ/MPB | 255 |
20 | GIAIPHONG T4081.YJ, xetải 4.000 kg, lốp 8.25-16 | 263 |
21 | GIAIPHONG T4081.YJ, xetải 4.000 kg, lốp 7.50-16 | 259 |
22 | GIAIPHONG T5090.YJ-5 tấn | 308 |
23 | GIAIPHONG T0836.FAWvàT0836.FAW/MPB | 100 |
24 | GIAIPHONG T1546.YJ/MPB | 168 |
25 | GIAIPHONG T1036.YJ/MPB | 152 |
26 | GIAIPHONG T2570.YJ/MPB | 212 |
27 | GIAIPHONG T4075.YJ/MPB | 230 |
28 | GIAIPHONG T4081.YJ/MPB | 255 |
29 | GIAIPHONGNJ1063DAVN -tải thùng5 tấn | 246 |
30 | GIAIPHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4.000 kg | 542 |
31 | GIAIPHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5.000 kg | 685 |
32 | Xe Giải Phóng5090.4x4 -1 | 300 |
CHƯƠNG24. XE HIỆU JAC
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | JACTRA 1020K -TRACI/TK, tải thùngkín 1,25tấn | 165 |
2 | JACTRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn | 160 |
3 | JACTRA 1020K-TRACI, trọngtải 1.500kg | 160 |
4 | JACHFC1025K tải thùng, trọngtải 1,25 tấn | 155 |
5 | JACTRA1025H-TRACItải trọng1,25 tấn | 187 |
6 | JACTRA 1025T-TRACI.TK, tải thùngkín, trọng tải 1 tấn | 150 |
7 | JACTRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọngtải 1,05 tấn | 144 |
8 | JACTRA 1025T-TRACI, trọngtải 1,25 tấn | 135 |
9 | JACHFC1032KW, trọngtải 980kg | 100 |
10 | JACTRA 1040KSV/TK,tải thùngkín 1.550kg | 169 |
11 | JACTRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn | 164 |
12 | JACTRA 1040KV/TK, tải thùngkín -1,7 tấn | 176 |
13 | JACTRA 1040KV/TMB, tải có mui -1,75 tấn | 173 |
14 | JACTRA 1040KSV, trọngtải 1,8 tấn | 150 |
15 | JACTRA 1040KV-trọngtải 1,95 tấn | 160 |
16 | JACHFC1040K-trọngtải 1,95 tấn | 174 |
17 | TRA 1041K-TRACItải trọng2.15 tấn | 268 |
18 | TRA 1047K-TRACItải trọng3.45 tấn | 291 |
19 | TRA 1083K-TRACItải trọng6.4 tấn | 378 |
20 | JACHFC3045K-TKvàJACTRA1044K-TRACI/TK-trọngtải2,2tấn | 210 |
21 | JACHFC3045K-TBvàJACTRA1044K-TRACI/MP-trọngtải2,3tấn | 203 |
22 | JACHFC3045TLvàJACTRA1044K-TRACI-trọngtải 2,5 tấn | 192 |
23 | JACHFC1045K-trọngtải 2,5 tấn | 210 |
24 | JACHFC1061K-trọngtải 3.45 tấn | 335 |
25 | JACTRA 1045K-trọngtải 2,5 tấn | 190 |
26 | JACTRA 1062V-TRACI/TK, trọngtải 4,05 tấn | 236 |
27 | JACTRA 1062V-TRACI/MP, trọngtải 4,1 tấn | 230 |
28 | JACTRA 1062V-TRACI, trọngtải 4,5 tấn | 207 |
29 | JACHFC1160KR1, trọngtải 8 tấn | 432 |
30 | JACHT.TTC-68, trọngtải 8,4 tấn | 577 |
31 | JACHFC1160KR-trọngtải 9.950kg | 432 |
32 | JACHFC1202K1R1 -trọngtải 9.950kg | 485 |
33 | JACHFC1202K1R1 -trọngtải 10.900kg | 650 |
34 | JACHFC1251KR1, trọngtải 11,67 tấn | 740 |
35 | JACHFC1312 KR1, trọngtải 13,73 tấn | 863 |
36 | JACHFC1312KR1, trọngtải 18.510kg | 863 |
37 | JACHFC1312KR1/HP-MP | 863 |
38 | JACHFC3045K | 205 |
39 | JACHFC4253K5R1 -đầu kéo | 750 |
40 | JACHFC3251KR1 -tải tự đổ | 815 |
41 | JACHK 6730K, 28 chỗ | 370 |
CHƯƠNG25. HIỆU VINAXUKI, JINBEI
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | VINAXUKI1900TA trọngtải 1900 kg | 185 |
2 | Xebán tải pickup 650D | 215 |
3 | Xebán tải pickup 650X | 198 |
4 | Xebán tải loại cabin kepcc1021LSR | 200 |
5 | Xebán tải loại một hàng ghếrưỡi 1021LR | 180 |
6 | Xebán tải loại cabin kepcc1022 SR | 208 |
7 | Xebán tải loại 2 hàng ghếkép cc1022SC | 222 |
8 | Xe HFJ6371 | 167 |
9 | Xe V-HFJ6376 | 175 |
10 | Xekhách 29chỗ ngồi | 400 |
11 | Xetải 780kgHFJ1011G | 76 |
12 | JINBEISY 1022 DEF | 90 |
13 | JINBEISY 1021 DMF3 | 93 |
14 | JINBEISY 1021 DMF3đóngthùngkín -590kg | 103 |
15 | JINBEISY1030DFH3 đóngthùngkín -610kg | 150 |
16 | JINBEISY 1030 DFH3đóngmui bạt -810kg | 127 |
17 | JINBEISY 1030DML3-TK1, tải thùngkín 850kg | 132 |
18 | JINBEISY 1030 DFH-990kg | 123 |
19 | JINBEISY 1044 DVS3 thùngkín 1.335kg | 164 |
20 | JINBEISY 1044 DVS3 đóngmui bạt 1.340kg | 157 |
21 | JINBEISY 1044 DVS3 1.490kg | 153 |
22 | JINBEISY 1041 DLS3 đóngthùngkín -1.495kg | 140 |
23 | JINBEISY 1041 DLS3-1.605kg | 146 |
24 | JINBEISY1047 DVS3 -1.685kg | 159 |
25 | JINBEISY 1041 DLS3 đóngmui bạt -1.735kg | 135 |
26 | JINBEISY1043 DVL-1.750kg | 130 |
27 | Xetải thùngJinbei SY 1062 -2.800 kg | 200 |
28 | Xetải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2 | 123 |
29 | Xetải đônglạnh 999 kg Jinbei SY 5047XXY -V | 184 |
30 | JINBEISY 3050 (4500BA) | 200 |
31 | Xetải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2 | 180 |
32 | Xetải đadụngSY 1041SLS3 | 140 |
33 | Xetải đadụngSY 1030SML3 | 128 |
34 | JINBEI SY 4500AB/BĐ | 241 |
35 | Xetải đadụngSY 1041SLS3 | 141 |
36 | Xeôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376 | 170 |
37 | Xetải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1) | 166 |
38 | Xetải tự đổ XK 3000BA | 189 |
39 | Xetải tự đổ XK 5000BA (LF3090G) | 239 |
40 | Xetải tự đổ XK 1990BA | 172 |
41 | VINAXUKI1980.PD | 168 |
42 | VINAXUKI3500TL | 245 |
43 | VINAXUKI990T | 134 |
44 | VINAXUKI1490T | 157 |
45 | VINAXUKI1980T | 179 |
46 | VINAXUKI3450T | 202 |
47 | VINAXUKI470AT | 73 |
48 | VINAXUKI470TL | 72 |
49 | VINAXUKIHFJ1011 | 90 |
50 | VINAXUKISY1022DEF3-795 kg | 118 |
51 | VINAXUKISY1021DMF3-860 kg | 122 |
52 | VINAXUKISY1030DFH3-990 kg | 141 |
53 | VINAXUKISY1030SML3-985 kg-6ghế | 142 |
54 | VINAXUKISY1030DML3-1.050 kg | 137 |
55 | VINAXUKI1200B-1.200kg | 142 |
56 | VINAXUKI1240T, trọngtải 1.240kg | 144 |
57 | VINAXUKI1250TA, trọngtải 1.250kg | 116 |
58 | VINAXUKI1250BA-1.250kg | 115 |
59 | VINAXUKISY104SLS3, trọngtải 1.410kg-6ghế | 158 |
60 | VINAXUKI3600AT-trọngtải 3.600kg | 252 |
61 | VINAXUKI4500BA tảitrọng4.500kg | 239 |
62 | VINAXUKI5000BA 4x4 tải trọng5.000kg | 306 |
63 | VINAXUKI6000T tải trọng5.500kg | 283 |
64 | VINAXUKI8000BA tảitrọng8.000kg | 359 |
65 | VINAXUKI25BA | 225 |
66 | Xe HFJ7110E | 195 |
CHƯƠNG26. HIỆU TRANSICO
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | TRANSINCO 1,7 tấn | 140 |
2 | TRANSINCO 29chỗ | 565 |
3 | TRANSINCONADIBUS29 FAW1 -29 chỗ | 355 |
4 | TRANSINCOA -CA6900D210 -2-KIE, 46chỗ | 848 |
5 | TRANSINCOK46, 46 chỗ | 975 |
6 | TRANSINCO 51chỗ | 770 |
7 | TRANSINCOHaeco K29S1, K29SA | 565 |
8 | TRANSINCOHaeco K29S2 | 732 |
9 | TRANSINCOHaeco K29ST | 420 |
10 | TRANSINCOAEPK47 | 1 350 |
11 | TRANSINCO 1-5 CAK51B, 51 chỗ | 460 |
12 | TRANSINCO 1-5 K29/H6 | 480 |
13 | TRANSINCO 1-5 K29H5B | 670 |
14 | TRANSINCO 1-5 K29H7 | 470 |
15 | TRANSINCO 1-5 K29H8 (E2) | 850 |
16 | TRANSINCO 1-5 K29NJ | 740 |
17 | TRANSINCO 1-5 K35-39 | 520 |
18 | TRANSINCO 1-5 K35I | 1 430 |
19 | TRANSINCO 1-5 K35 | 1 152 |
20 | TRANSINCO 1-5 K36 | 750 |
21 | TRANSINCO 1-5 K39 | 1 888 |
22 | TRANSINCO 1-5 K46D | 871 |
23 | TRANSINCO 1-5 K46H | 1 848 |
24 | TRANSINCO 1-5 K51 | 812 |
25 | TRANSINCO 1-5 K52C2 | 620 |
26 | TRANSINCO 1-5 B40 | 440 |
27 | TRANSINCO 1-5 B40 E2 H8 | 860 |
28 | TRANSINCO 1-5 B40 H6 | 998 |
29 | TRANSINCO 1-5 B45 | 510 |
30 | TRANSINCO 1-5 B50 | 550 |
31 | TRANSINCO 1-5 B60E | 635 |
32 | TRANSINCO 1-5 B65B | 530 |
33 | TRANSINCO 1-5 K45 Express | 2 515 |
34 | TRANSICO 1-5ACK42UNIVERSE | 2 078 |
35 | TRANSINCONGT TKH B40 | 640 |
36 | TRANSINCONGT TKB40 | 650 |
37 | TRANSINCONGT HK29DD | 840 |
38 | TRANSINCOBAHAIK29 E2 | 706 |
39 | TRANSINCOBAHAIHCK29 E3 | 706 |
40 | TRANSINCOBAHAIAH K34-34 chỗ ngồi | 835 |
41 | TRANSINCOBAHAIAH K34 E2 | 835 |
42 | TRANSINCOBAHAIHCB40 E2 | 800 |
43 | TRANSINCOBAHAICA K46 Xekhách 46 chỗ | 850 |
44 | TRANSINCOBAHAICA K46 E2 ST 46 chỗ | 990 |
45 | TRANSINCOBAHAICA K52 E2 | 740 |
46 | TRANSINCOBAHAIHCK29 | 860 |
47 | TRANSINCOBAHAIHCB40 E3 XeBus 40 chỗ | 820 |
48 | TRANSINCOBAHAIHCB40 2D E3 XeBus 40chỗ | 700 |
49 | TRANSINCOBAHAIAH B50 XeBus 50chỗ | 545 |
50 | TRANSINCOBAHAICOUNTY 29 chỗ | 810 |
51 | BAHAIAHB50 E2 XeBus 50 chỗ | 520 |
52 | BAHAICA B80E2Xe Bus 80 chỗ | 690 |
53 | BAHAICA K37 UNIVERSE 37 chỗ | 960 |
54 | BAHAICA K42 UNIVERSE 42 chỗ | 1 430 |
55 | BAHAICA K46 UNIVERSE 46 chỗ | 990 |
| TRANSINCO JIULONG |
|
1 | JIULONG JL1010G; JL1010GA -0,75 tấn | 60 |
2 | JIULONG 1 tấn | 70 |
3 | TRANSINCO JIULONGJL2515 CD1-1,5 tấn, tải ben | 90 |
4 | TRANSINCO JIULONGJL2815 CD1-1,5 tấn, tải ben | 100 |
5 | TRANSINCO JIULONGJL2515 CD1-1,8 tấn, tải ben | 100 |
6 | TRANSINCO JIULONGJL5830 PD, 3 tấn, tải ben | 130 |
7 | TRANSINCO JIULONGJL5830 PD1, 5830PD1A -3 tấn | 135 |
8 | TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1 -4 tấn, tải ben | 140 |
9 | TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1A, 5840 PD1AA -4 tấn | 140 |
10 | TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1B-4 tấn | 145 |
11 | TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1C-4 tấn | 155 |
CHƯƠNG27. TRƯỜNG GIANG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Trường GiangDFM EQ3.45T4x4-KM (hai cầu) | 385 |
2 | Trường GiangDFM EQ3.8T-KM, tải thùng3,25 tấn | 257 |
3 | Trường GiangDFM EQ4.98T-KM, tải thùng4,98tấn | 355 |
4 | Trường GiangDFM EQ4.98T/KM6511 tải thùng 6.500 kg | 355 |
5 | Trường GiangDFM EQ5T-TMB, tải thùng4,9 tấn | 293 |
6 | Trường GiangDFM EQ6T4x4/3.45KM tải thùng3,45 tấn | 385 |
7 | Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầugang5 số | 338 |
8 | Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầuthép 5 số | 351 |
9 | Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầugang6 số | 348 |
10 | Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầuthép 6 số | 361 |
11 | Trường GiangDFM EQ7TA-TMBtải thùng6,885tấn | 323 |
12 | Trường GiangDFM EQ7140TA tải thùng7 tấncầu thép 6 số | 435 |
13 | Trường GiangDFM EQ7TB-KMcầu thép 6 số tảitrọng7 tấn | 390 |
14 | TrườngGiangDFMEQ7TB-KMcầuthép6số,hộpsốto,tảitrọng7tấn | 405 |
15 | Trường GiangDFM TL900A tải thùng900kg | 150 |
16 | Trường GiangDFM TL900A/KM tải thùng680 kg | 150 |
17 | Trường GiangDFM TD8180 tải trọng7.300 kg | 600 |
18 | Trường GiangDFM TD0.97TA tự đổ 0,97 tấn | 195 |
19 | Trường GiangDFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tấn | 195 |
20 | Trường GiangDFM TD1.25Btải trọng1.250 kg | 200 |
21 | Trường GiangDFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tấn | 235 |
22 | Trường GiangDFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tấn, loại 5 số | 280 |
23 | Trường GiangDFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tấn, loại 7 số | 285 |
24 | Trường GiangDFM TD2.5B, tải trọng2,5 tấn | 235 |
25 | Trường GiangDFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy85 Kw) | 295 |
26 | Trường GiangDFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy96 Kw) | 365 |
27 | Trường GiangDFM TD3.45Btải trọng3,45 tấn | 280 |
28 | Trường GiangDFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn | 285 |
29 | Trường GiangDFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tấn | 320 |
30 | Trường GiangDFM TD4.98TB; xetự đổ 4,98 tấn (một cầu) | 400 |
31 | Trường GiangDFM TD4.98T; xetự đổ 4,98 tấn (hai cầu) | 415 |
32 | Trường GiangDFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép | 460 |
33 | Trường GiangDFM TD5T tự đổ 5 tấn (hai cầu) | 341 |
34 | Trường GiangDFM TD6.5Btải trọng6,5 tấn | 400 |
35 | Trường GiangDFM TD6.9Btải trọng6,9 tấn | 365 |
36 | Trường GiangDFM TD7T, tải ben 6,5 tấn (haicầu) | 470 |
37 | TrườngGiangDFMTD7T,tảiben6,98tấnloại5sốcầugang(mộtcầu) | 345 |
38 | TrườngGiangDFMTD7TA,tựđổ6,95tấn,loại5sốcầugang(mộtcầu) | 387 |
39 | TrườngGiangDFMTD7TA,tựđổ6,95tấn,loại5sốcầuthép(mộtcầu) | 400 |
40 | TrườngGiangDFMTD7TA,tựđổ6,95tấn,loại6sốcầuthép(mộtcầu) | 430 |
41 | TrườngGiangDFMTD7TB,tựđổ6,95tấn;loại6số,cầuthép(mộtcầu) | 460 |
42 | Trường GiangDFM TD7TB, tải ben 7 tấn(hai cầu) | 500 |
43 | TrườngGiangDFMTD7,5TA,tựđổ7,5tấn(mộtcầu),loại6số,cầuthép | 475 |
44 | Trường GiangDFM TT1.25TA tải trọng1.250kg | 200 |
45 | Trường GiangDFM TT1.25TA/KM tải trọng1.150 kg | 200 |
46 | Trường GiangDFM TT1.5Btải trọng2.500kg | 222 |
47 | Trường GiangDFM TT1.8TA tải trọng1.800kg | 222 |
48 | Trường GiangDFM TT1.8TA/KM tải trọng1.600kg | 222 |
49 | Trường GiangDFM TT1.850Btải trọng1.850 kg | 200 |
50 | Trường GiangDFM TT1.850TBtải trọng1.850 kg | 200 |
51 | Trường GiangDFM TT1.850TB/KM tải trọng1.850 kg | 200 |
52 | Trường GiangDFM TT2.5 B | 222 |
53 | Trường GiangDFM TT2.5 B/KM | 222 |
54 | Trường GiangDFM EQ9T6x2/KM tải trọng9.400 kg | 640 |
55 | Trường GiangDFM EQ8T4x2/KM tải trọng7.250 kg | 520 |
56 | Trường GiangDFM TT3.8B | 257 |
|
|
|
CHƯƠNG28. VIỆT TRUNG
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Xetải tự đổ VT 4025 DII-2.350kg | 175 |
2 | Xetải tự đổ JL4025D-2.350kg | 190 |
3 | Xetải tự đổ VT2810DII-980 kg | 135 |
4 | Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng7.500 kg(một cầu) | 412 |
5 | Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng6.590 kg(hai cầu) | 432 |
6 | Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng6.350 kg(hai cầu) | 442 |
7 | Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng7.000 kg(Cầu thép) | 380 |
8 | Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng7.000 kg(cầugang) | 365 |
9 | Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng6.000 kg(hai cầu) | 355 |
10 | Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng4.950 kg | 380 |
11 | Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng3.450 kg (một cầu) | 320 |
12 | Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng3.450 kg (hai cầu) | 345 |
13 | Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng2.450 kg(một cầu) | 245 |
14 | Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng2.450 kg(hai cầu) | 290 |
15 | Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp900-20, hai cầu | 368 |
16 | Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp900-20, một cầu | 304 |
17 | Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp1000-20, hai cầu | 372 |
18 | Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp1000-20, một cầu | 307 |
19 | Ô tô tải có mui DVM8.0TBtải trọng7.500 kg, lốp 1100-20 | 363 |
20 | Ô tô tải có mui DVM8.0TBtải trọng7.500 kg, lốp 1000-20 | 360 |
22 | Xetải Việt TrungDVM4.85 tải trọng4.900 kg | 323 |
CHƯƠNG29. CÁC HIỆU KHÁC
STT | LOẠI XE | Giá xe mới 100% (triệu đồng) |
1 | Xehiệu Anthái |
|
| AN THÁI - tải ben 2,5 tấn | 125 |
| AN THÁI - tải ben 1,8 tấn | 116 |
| AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn | 230 |
| AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn | 230 |
| AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ) | 650 |
| AN THÁI CONECO AC7000TD1 | 400 |
| AN THÁI CONECO AC5TD | 395 |
| AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn | 420 |
| AN THÁICONECO AC7500KM1 tải trọng7,5 tấn | 406 |
2 | Xehiệu Balloonca |
|
| Xetải Balloonca-loại 1.25A, trọngtải 1,25 tấn | 62 |
| Xetải thùng Balloonca2.2A, trọngtải 2,2 tấn | 150 |
| Xetải thùng Balloonca-3.0, trọngtải 3 tấn | 114 |
3 | Xehiệu Changhe |
|
| CHANGHE CH 1012L-tải 570kg | 90 |
| CHANGHE, ôtô tải 950kg | 105 |
| CHANGHE CH6321D-khách 8 chỗ | 155 |
4 | Xehiệu ChongQing |
|
| XeChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi | 320 |
| XeChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi | 305 |
5 | Xehiệu ChuanMu |
|
| Xetải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọngtải 2.305 kg | 100 |
6 | Xehiệu Comtranco |
|
| XeComtranco 34 chỗcóđiều hoà | 585 |
| XeComtranco 45 -50chỗ khôngđiều hoà | 535 |
| XeComtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà | 712 |
7 | XehiệuDamco |
|
| Xe Damco-C12TL, tải thùng1.200 kg | 137 |
| Xe Damco, tải thùng1.380 kg | 140 |
| Damco -2 cầu -trọngtải2,5 tấn | 236 |
8 | XehiệuDamsan |
|
| Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D1 | 154 |
| Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D2 | 175 |
| Xetải Damsan- DS1.85T1 | 126 |
| Xetải tự đổ Damsan-DS1.85D1 | 129 |
| Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D3 | 159 |
| Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D2A | 190 |
9 | Xehiệu Fairy |
|
| Xetải thùng Fairy-BJ1043V, tải trọng1,5 tấn | 100 |
| Xetải tự đổ Fairy-BJ3042D | 128 |
| Xebán tảiFairy-4JB1.BT5 | 176 |
| Xebán tảiFairy-SF491QE.BT5 | 160 |
| Xe hiệu Fairy-4JB1.C7, | 208 |
| Xe hiệu Fairy-SF491QE.C7 | 190 |
10 | Xehiệu Forland |
|
| ForlandBJ1022V3JA3-2, trọngtải 985kg | 73 |
| Forland lBJ1043V8JB5-1, trọngtải 1.490kg | 110 |
| ForlandBJ1036V3JB3, độngcơ loại N485QA, 990kg | 97 |
| ForlandBJ3032D8JB5, độngcơ loại N485QA, 990kg | 103 |
11 | Xehiệu Honor |
|
| Honor950TD -tự đổ 950kg | 140 |
| Honor950TL-tải thùng 950kg | 120 |
| Honor1480TL, tải thùng 1.480 kg | 130 |
| Honor1840TL-tải thùng1.840 kg | 145 |
| Honor2TD1-tự đổ 2 tấn | 200 |
| Honor3TD1-tự đổ 3 tấn | 228 |
| Honor3TD2-tự đổ 3 tấn | 250 |
12 | XehiệuJPM |
|
| Xetải tự đổ JPM -loại TO.97 , trọngtải 970kg | 70 |
| Xetải tự đổ JPM -B1.45, trọngtải 1,45 tấn | 110 |
| Xetải tự đổ JPM -loại B2.5 , trọngtải 2,5 tấn | 92 |
| Xetải tự đổ JPM -loại B4, trọngtải 4 tấn | 103 |
| Xetải tự đổ JPM -B4.00A, trọngtải 4 tấn | 180 |
| Xetải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọngtải 4,58 tấn | 210 |
13 | XehiệuLifan |
|
| Xetải benLifan -LF3070G1 4102QBZtải trọng 2.980 kg | 138 |
| Xetải benLifan -LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng2.980 kg | 143 |
| XeLifan 520 -LF7130A | 113 |
| XeLifan 520-LF7160 | 132 |
14 | XehiệuQinJL |
|
| Xetải ben QinJL-loại QJ4525D, trọngtải 2 tấn | 139 |
| Xetải ben QinJL-loại QJ7540PD, trọngtải 4 tấn | 189 |
15 | XehiệuQing Qi |
|
| Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA | 90 |
| Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn | 120 |
| Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F, trọng tải từ 700 đến 800 kg | 100 |
| Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950kg | 87 |
| Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1.500kg | 117 |
| Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn | 155 |
16 | Xehiệu SCI |
|
| Xe tải SCI -A | 123 |
| Xe tải SCI-A2 | 120 |
| Xe sát xi tải SCI-B | 120 |
| Xe sát xi tải SCI-B2 | 117 |
17 | Xehiệu Songhong |
|
| SongHongSH 1250-tải1,25 tấn | 106 |
| SongHong-SH1480-trọngtải 1,48 tấn | 137 |
| SongHong-loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn | 125 |
| SongHongSH 2000 -tảiben 2 tấn | 126 |
| SongHongloại SH3450,tải tự đổ 3,45 tấn | 160 |
| SongHong-loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn | 169 |
18 | XeShenye |
|
| XeShenye-ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120kg | 620 |
| XeShenye-ZJZ3220DPG4AZ-11.000kg | 550 |
| XeShenye-ZJZ1220GW1J/TRC-MB-11.000kg | 575 |
| XeShenye-ZJZ5150DPG5AD/TRC-MB-7.700kg | 385 |
19 | XeSonghuajiang |
|
| XeSonghuajiang-HFJ1011G/VINAXUKI-TK (trọngtải 500kg) | 124 |
20 | XehiệuTanda |
|
| Xe Tanda 24-2 | 400 |
| Xe Tanda 29 chỗ | 650 |
| Xe Tanda 45 chỗ | 800 |
| Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) | 380 |
| Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) | 430 |
21 | Samco |
|
| Samco dùngđể chở xeôtô 4 tấn | 540 |
| Samco BG1, 30chỗ | 1 160 |
| Samco BG6w, 34chỗ | 1 150 |
| Samco BG6, 34chỗ | 650 |
| Samco BG7, 26chỗ ngồi, 21 chỗ đứng | 615 |
| Samco 34 chỗ (đóngtừNQR71R) | 650 |
| Samco BE3, 46 chỗ | 1 500 |
| Samco BE5, 46 chỗ | 1 800 |
| Samco BL2, 46 chỗ ngồi,21 chỗ đứng | 1 200 |
| Samco BG4i, 50 chỗ | 1 500 |
| Samco BT1, 46 chỗ | 1 746 |
| Samco BT3, 39 chỗ | 979 |
| Samco BG7i, 26 chỗ | 863 |
| Samco BGA, 29chỗ | 870 |
| SamcoLuxuryCoach | 1 280 |
22 | XehiệuThành Công |
|
| XeThành Công-4100QB, tự đổ 2,5 tấn -1cầu | 173 |
| XeThành Công-4102QB, tự đổ 3,2 tấn -1cầu | 197 |
| XeThành Công-4102QB, tự đổ 3,5 tấn -2cầu | 223 |
| XeThành Công- YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn | 235 |
| XeThành Công-4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn -1 cầu | 215 |
23 | XehiệuTraenco |
|
| Xetải Traenco -loại VK90TK, trọngtải 900 kg | 77 |
| Xetải Traenco -loại VK110 TM, trọngtải 1,1 tấn | 77 |
| Xetải tự đổ Traenco -loại NGC1.8TD, trọngtải1,8 tấn | 72 |
| Xetải tự đổ Traenco -loạiL; số tự động; D1.95D, trọngtải 1,95 tấn | 124 |
| Xetải tự đổ Traenco -loạiL; số tự động; D3.45D, trọngtải 3,45 tấn | 139 |
24 | XehiệuUaz |
|
| Xe Uaz315 122 | 166 |
| Xe Uaz315 142 | 188 |
| Xe Uaz31512 | 190 |
| Xe Uaz31514 | 210 |
25 | XehiệuYuejin |
|
| Xe Yuejin -NJ3038BEDJ, trọngtải 1,2 tấn | 113 |
| Xe Yuejin -NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn | 115 |
| Xe Yuejin -NJ1031BEDJ1, trọngtải 1.240kg | 110 |
| Xe Yuejin -NJ1043DAVN, trọngtải 3 tấn | 150 |
| Xe Yuejin -NJ1043DAVN, trọngtải 5 tấn | 225 |
| Xe Yuejin -NJ1063DAVN, trọngtải 5 tấn | 215 |
| Xe Yuejin -TM2.35DA | 123 |
26 | DONGBEN |
|
| Dongben 650 kg, tải thùng | 158 |
| Dongben 650 kg, thùngkín | 170 |
| Dongben 650 kg, mui bạt | 162 |
| Dongben 870 kg, tải thùng | 160 |
| Dongben 870 kg, thùngkín | 172 |
| Dongben 870 kg, mui bạt | 170 |
| Dongben DB1020D-2/TD tải thùngkín 715 kg | 182 |
27 | Cáchiệukhác |
|
| CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD1 8T | 560 |
| CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD2 (8.5 tấn) | 570 |
| Dongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn | 520 |
| HINO-SAMCO, 46 chỗ | 1 480 |
| TRACOMECO B40SL | 870 |
| Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất) | 900 |
| SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc) | 900 |
| TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc) | 1 025 |
| DAMSEL tải trọng 500 kg (ôtô Đức Phương) | 60 |
| FAIRY (ôtô Đức Phương) | 60 |
| Xe Musso 602EL | 400 |
| Xe tải Daiduong BJV8JB6 | 125 |
| Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4 | 226 |
| Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép | 225 |
| Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL | 450 |
| Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ | 925 |
| Xe Hyundai Country NGT | 764 |
| Xe Pronto DX | 395 |
| Xe Premio | 277 |
| Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700kg | 60 |
| Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1.500kg | 110 |
| Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn | 175 |
| Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818kg | 120 |
| Xe tải Forcia -HN950TD2 | 149 |
| Xe tải Forcia -HN950TD1 | 130 |
| Xe Passio | 220 |
| XeSoyat-NHQ6520E3, | 178 |
| Xe Dongou-ZQK6700N1,độngcơ CY4105Q, 29chỗ | 308 |
| XeMudan -35chỗ | 500 |
| Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc) | 365 |
| Xekhách SaigonBus -46chỗ ngồi | 520 |
| Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi | 950 |
| Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL | 200 |
| Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ | 330 |
| Xe V-5500TL- 5.500 kg | 283 |
| Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8,4 tấn | 590 |
| PHUTHOBUS 34 chỗ | 160 |
| Sơmi rơmooc Việt Phương TP04 | 295 |
| Sơmi romooc KTC | 357 |
| KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn | 960 |
| KEISDA TD3.45 | 300 |
| Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn | 108 |
| HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A | 150 |
28 | Cácxedo ViệtNamcảitạo lại trênchassis (cũ)cácnước | 295 |
| Loại xe chở khách trên 15 chỗ | 200 |
| Loại xe chở khách từ15 chỗ trở xuống | 100 |
| Loại ô tô tải nhỏ lắp máyNhật | 60 |
| Loại Ôtô tải nhỏ lắp máyTrung Quốc | 40 |
BẢNG GIÁ BÁN TỐI THIỂU XE MÔTÔ, XE GẮN MÁY DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠTRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An)
PHẦN I. XENHẬP KHẨU CHUNG
TT | Tên hãng | Nguồngốc | Giá xemới (1000đ) |
| Xe tay ga | ||
1 | Loại xe đến 90 cm3 |
| 40 000 |
2 | Loại xe trên 90 cm3 đến 115 cm3 |
| 50 000 |
3 | Loại xe trên 115 cm3 đến 125 cm3 |
| 60 000 |
4 | Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3 |
| 80 000 |
5 | Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3 |
| 110 000 |
6 | Loại xe trên 250 cm3 |
| 200 000 |
| Xe số |
|
|
1 | Xe đến 50cm3 |
| 20 000 |
2 | Xe trên 50cm3 đến 90 cm3 |
| 30 000 |
3 | Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3 |
| 40 000 |
4 | Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3 |
| 50 000 |
5 | Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3 |
| 60 000 |
6 | Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3 |
| 90 000 |
7 | Loại xe trên 250 cm3 |
| 150 000 |
|
|
|
|
Xe do các nước châu Á khác sản xuất (Trừ các loại xe đã có giá cụ thể ở Phần II phụ lục này) | |||
| Xe tay ga |
| 30 000 |
1 | Loại xe đến 90 cm3 |
| 35 000 |
2 | Loại xe trên 90 cm3 đến 115 cm3 |
| 40 000 |
3 | Loại xe trên 115 cm3 đến 125 cm3 |
| 70 000 |
4 | Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3 |
| 90 000 |
5 | Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3 |
| 150 000 |
6 | Loại xe trên 250 cm3 |
|
|
| Xe số |
|
|
1 | Xe đến 50cm3 |
| 15 000 |
2 | Xe trên 50cm3 đến 90 cm3 |
| 20 000 |
3 | Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3 |
| 25 000 |
4 | Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3 |
| 35 000 |
5 | Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3 |
| 50 000 |
6 | Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3 |
| 70 000 |
7 | Loại xe trên 250 cm3 |
| 120 000 |
PHẦN II.MỘT SỐ HÃNG, LOẠI XECỤ THỂ
TT | Tên hãng | Nguồngốc | Giá xemới (1000đ) |
|
|
| |
1 | ITALA VISPO 125 | Nhập Khẩu | 29 500 |
2 | ITALA FRECCIA | Nhập Khẩu | 30 500 |
3 | ZN150T-9 | Nhập Khẩu | 30 000 |
4 | AL150T-5A | Nhập Khẩu | 30 000 |
|
|
| |
1 | DUCATI STREETFIGHTER | Nhập Khẩu | 740 000 |
2 | DUCATI STREETFIGHTER S | Nhập Khẩu | 953 000 |
|
|
| |
1 | DAEHAN 125 | Việt Nam | 15 700 |
2 | DAEHAN 125 (Kiểu cũ) | Việt Nam | 13 000 |
3 | DAEHAN 125 (Kiểu mới) | Việt Nam | 20 500 |
4 | DAEHAN NOVA 110 | Việt Nam | 5 000 |
5 | DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ) | Việt Nam | 7 000 |
6 | DAEHAN SMART 125 (kiểu mới) | Việt Nam | 15 000 |
7 | DAEHAN SUNNY 125 | Việt Nam | 16 500 |
8 | DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới) | Việt Nam | 20 500 |
9 | DEAHAN sm | Việt Nam | 7 000 |
10 | DEAHAN II (kiểu dáng Dream) | Việt Nam | 6 200 |
11 | DEAHAN100 | Việt Nam | 6 200 |
12 | UNION 125 | Việt Nam | 7 000 |
13 | UNION 150 | Việt Nam | 7 000 |
14 | UNION i 150 | Việt Nam | 32 000 |
15 | DAEHAN 150 | Việt Nam | 7 000 |
16 | DAEHAN NOVA 100 | Việt Nam | 4 500 |
17 | DAEHAN SM100 | Việt Nam | 6 200 |
18 | DAEHAN HALLEY II 100-A | Việt Nam | 6 200 |
19 | DEAHAN SUPER (DR) | Việt Nam | 6 200 |
20 | DEAHAN II (RS) | Việt Nam | 6 200 |
|
|
| |
1 | HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X | Nhập Khẩu | 443 000 |
2 | HARLEY Davidson Sporter dung tích 883cc | Nhập Khẩu | 319 000 |
3 | HARLEY Davison dung tích 1200cc | Nhập Khẩu | 443 000 |
4 | HARLEY Davison VRSCAWA105 | Nhập Khẩu | 629 000 |
5 | HARLEY Davison FX Dyna Super Glide | Nhập Khẩu | 541 000 |
6 | HARLEY Davison FLSTF FAT BOY | Nhập Khẩu | 649 000 |
7 | HARLEY Davison Heritage Softail Classic | Nhập Khẩu | 649 000 |
|
|
| |
1 | JF30 PCX | Việt Nam | 59 000 |
2 | JF24 LEAD | Việt Nam | 35 000 |
3 | JF24 LEAD (màu ánh vàng-YR299) | Việt Nam | 37 000 |
4 | JF240 LEAD | Việt Nam | 35 000 |
5 | JF240 LEAD (vàng nhạt đen- YR299) | Việt Nam | 35 500 |
6 | JF27 AIR BLADE FI (vàng bạc đen, xám bạc đen) | Việt Nam | 39 000 |
7 | JF27 AIR BLADE FI (đen đỏ, trắng đỏ đen) | Việt Nam | 38 000 |
8 | JF27 AIR BLADE FI (màu khác) | Việt Nam | 37 000 |
9 | AIR BLADE FI | Việt Nam | 40 000 |
10 | AIR BLADE FI Repsol | Việt Nam | 39 000 |
11 | AIR BLADE KVG(C)-REPSOL | Việt Nam | 36 000 |
12 | AIR BLADE KVGF | Việt Nam | 27 000 |
13 | AIR BLADE KVGF (C) | Việt Nam | 34 500 |
14 | AIR BLADE KVGF (S) | Việt Nam | 26 500 |
15 | AIR BLADE FI (MAGNET- sơn từ tính) | Việt Nam | 45 000 |
16 | JF18 CLICK | Việt Nam | 26 000 |
17 | JF18 CLICK PLAY | Việt Nam | 26 500 |
18 | FUTURE NEO JC35 phanh đĩa, vành nan hoa | Việt Nam | 22 500 |
19 | FUTURE NEO JC35 X phanh đĩa, vành nan hoa | Việt Nam | 23 500 |
20 | FUTURE NEO JC35 X vành nan hoa, phanh cơ | Việt Nam | 22 500 |
21 | JC35 FUTURE X FI vành nan hoa, phanh đĩa | Việt Nam | 29 000 |
22 | JC35 FUTURE X FI vành đúc, phanh đĩa | Việt Nam | 30 000 |
23 | JC53 FUTURE | Việt Nam | 24 500 |
24 | JC53 FUTURE FI | Việt Nam | 29 000 |
25 | JC53 FUTURE FI (C) | Việt Nam | 30 000 |
26 | FUTURE NEO FI KVLH (C) | Việt Nam | 29 000 |
27 | FUTURE NEO GT KTMJ | Việt Nam | 23 000 |
28 | FUTURE NEO GT KVLS | Việt Nam | 24 500 |
29 | FUTURE NEO KVLA | Việt Nam | 21 000 |
30 | FUTURE NEO KVLS (D) (phanh cơ) | Việt Nam | 24 000 |
31 | FUTURE NEO KVLS (phanh đĩa) | Việt Nam | 23 000 |
32 | SH 125 | Việt Nam | 110 000 |
33 | SH 150 | Việt Nam | 134 000 |
34 | SPACY | Việt Nam | 35 000 |
35 | HONDA WAVE 100S | Việt Nam | 17 500 |
36 | SUPER DREAM (KFVZ-LTD) | Việt Nam | 16 900 |
37 | SUPER DREAM C100 HT | Việt Nam | 16 300 |
38 | SUPER DREAM C100 STD | Việt Nam | 15 900 |
39 | SUPER DREAM F0 | Việt Nam | 15 100 |
40 | SUPER DREAM F1 | Việt Nam | 15 500 |
41 | HA08 SUPER DREAM | Việt Nam | 17 000 |
42 | WAVE 1 KTLZ | Việt Nam | 11 300 |
43 | WAVE ALPHA HC12 | Việt Nam | 13 700 |
44 | WAVE ALPHA KVRP | Việt Nam | 16 000 |
45 | WAVE ALPHA KWY | Việt Nam | 16 400 |
46 | WAVE RS KVRL | Việt Nam | 15 000 |
47 | WAVE RS KVRP (C) | Việt Nam | 16 900 |
48 | WAVE RS KWY | Việt Nam | 15 300 |
49 | WAVE RS KWY (C) | Việt Nam | 17 300 |
50 | JC 520 WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa | Việt Nam | 18 000 |
51 | JC520 WAVE RS (C) vành đúc | Việt Nam | 19 500 |
52 | JC521 WAVE S (D) (màu Trắng đen; đỏ trắng đen) | Việt Nam | 17 000 |
53 | JC521 WAVE S (D) (màu còn lại) | Việt Nam | 16 800 |
54 | JC521 WAVE S (màu Trắng đen; đỏ trắng đen) | Việt Nam | 18 000 |
55 | JC521 WAVE S (màu còn lại) | Việt Nam | 17 800 |
56 | JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành đúc) | Việt Nam | 19 000 |
57 | JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành nan hoa) | Việt Nam | 16 500 |
58 | WAVE RSV NEW | Việt Nam | 20 000 |
59 | WAVE RSV NEW (Vành đúc) | Việt Nam | 23 000 |
60 | WAVE RSV KTLN | Việt Nam | 18 000 |
61 | JC43 WAVE RSX | Việt Nam | 18 800 |
62 | JC43 WAVE RSX (C) | Việt Nam | 19 800 |
63 | JA08 WAVE RSX FI AT | Việt Nam | 28 500 |
64 | JA08 WAVE RSX FI AT (C) | Việt Nam | 29 500 |
65 | JC432 WAVE RSX | Việt Nam | 18 800 |
66 | JC432 WAVE RSX (C) | Việt Nam | 20 500 |
67 | WAVE S KVRP | Việt Nam | 15 000 |
68 | WAVE S KVRP (D) | Việt Nam | 14 500 |
69 | WAVE S KVRR | Việt Nam | 15 000 |
70 | WAVE S KWY (D) phanh cơ | Việt Nam | 14 700 |
71 | WAVE S KWY phanh đĩa | Việt Nam | 15 300 |
72 | JC431 WAVE S (Phanh đĩa) | Việt Nam | 16 500 |
73 | JC431 WAVE S (Phanh cơ) | Việt Nam | 15 500 |
74 | HC120 WAVE α | Việt Nam | 16 000 |
75 | HONDA WH125-5 | Việt Nam | 22 000 |
76 | HONDA WH 125-B | Việt Nam | 22 000 |
77 | JF33 VISION | Việt Nam | 30 000 |
78 | @ STREAM 125 | Nhập Khẩu | 24 000 |
79 | AIR BLADE | Nhập Khẩu | 60 000 |
80 | AIR BLADE FI | Nhập Khẩu | 65 000 |
81 | AVIATOR (phanh đĩa) | Nhập Khẩu | 43 000 |
82 | CB 125 | Nhập Khẩu | 130 000 |
83 | MASTER WH125 | Nhập Khẩu | 26 000 |
84 | PS 125i | Nhập Khẩu | 110 000 |
85 | PS 150i | Nhập Khẩu | 120 000 |
86 | SCR | Nhập Khẩu | 38 000 |
87 | FUMA | Nhập Khẩu | 32 000 |
88 | SH 125i | Nhập Khẩu | 120 000 |
89 | SH 150i | Nhập Khẩu | 130 000 |
90 | SH 125i (1 phanh đĩa) | Nhập Khẩu | 123 000 |
91 | SH 125i (2 phanh đĩa) | Nhập Khẩu | 126 000 |
92 | SH 150i (1 phanh đĩa) | Nhập Khẩu | 142 000 |
93 | SH 150i (2 phanh đĩa) | Nhập Khẩu | 158 000 |
94 | SH 300i | Nhập Khẩu | 210 000 |
95 | SPACY (Trung Quốc) | Nhập Khẩu | 27 000 |
96 | SPACY 125 | Nhập Khẩu | 250 000 |
97 | SPACY 125 IKD | Nhập Khẩu | 250 000 |
98 | ICON | Nhập Khẩu | 31 000 |
99 | TODAY | Nhập Khẩu | 33 000 |
100 | PCX | Nhập Khẩu | 85 000 |
101 | MOJET 125 (SDH125-28) | Nhập khẩu | 40 000 |
102 | STALENE (VT1300CRA) | Nhập khẩu | 464 000 |
103 | HONDA BREEZE (WH110T-3) | Nhập khẩu | 40 000 |
104 | CBR 150R | Nhập Khẩu | 128 000 |
105 | STATELINE ABS VT1300CRA | Nhập Khẩu | 393 000 |
106 | SHADOW 750 | Nhập Khẩu | 322 000 |
|
|
| |
1 | Kawasaki KSR KL100-110cc | Nhập khẩu | 66 000 |
2 | Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3 | Nhập khẩu | 85 000 |
3 | Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3 | Nhập khẩu | 88 000 |
4 | KAWASAKI NINJA 250R (EX250K) | Nhập khẩu | 161 000 |
5 | Kawasaki VULCAN 900 Custom | Nhập khẩu | 264 500 |
6 | KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998 cm3 | Nhập khẩu | 324 800 |
7 | KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3 | Nhập khẩu | 300 300 |
8 | KAWASAKI-Z1000 | Nhập Khẩu | 320 000 |
|
|
| |
1 | KEEWAY 150 | Nhập Khẩu | 50 000 |
|
|
| |
1 | CANDY 110 | Việt Nam | 19 950 |
2 | CANDY 4U | Việt Nam | 21 500 |
3 | CANDY 50 | Việt Nam | 17 000 |
4 | CANDY MMC | Việt Nam | 17 500 |
5 | CANDY Deluxe MMC | Việt Nam | 17 500 |
6 | CANDY Deluxe -4U | Việt Nam | 17 500 |
7 | DACE 110 (phanh đĩa) | Việt Nam | 13 700 |
8 | DACE 110 (phanh cơ) | Việt Nam | 12 700 |
9 | LIKE | Việt Nam | 37 000 |
10 | LIKE FI | Việt Nam | 33 200 |
11 | LIKE ALA5 | Việt Nam | 29 200 |
12 | PEOPLE 16 FI | Việt Nam | 38 500 |
13 | JOCKEY 125, phanh đĩa | Việt Nam | 21 200 |
14 | JOCKEY SR 125, phanh đĩa | Việt Nam | 21 200 |
15 | JOCKEY SR 125 H, phanh cơ | Việt Nam | 20 200 |
16 | JOCKEY (phanh đĩa) | Việt Nam | 28 500 |
17 | JOCKEY (phanh cơ) | Việt Nam | 26 500 |
18 | JOCKEY Deluxe 125 | Việt Nam | 29 400 |
19 | JOCKEY Fi125-VC25, phanh đĩa | Việt Nam | 26 200 |
20 | JOCKEY Fi125-VC25, phanh cơ | Việt Nam | 25 200 |
21 | JOCKEY CK125-SD25, phanh đĩa | Việt Nam | 21 200 |
22 | JOCKEY CK125-SD25, phanh cơ | Việt Nam | 20 200 |
23 | HALIM BEST (WAVE) | Việt Nam | 8 000 |
24 | HALIM DREAM | Việt Nam | 7 800 |
25 | SOLONA 125 | Việt Nam | 50 500 |
26 | SOLONA 150 | Việt Nam | 52 500 |
27 | SOLONA 165 | Việt Nam | 52 500 |
28 | VIVIO 125 | Việt Nam | 23 000 |
29 | ZING | Việt Nam | 51 500 |
30 | XO | Việt Nam | 23 000 |
|
|
| |
1 | VESPA S 125 | Việt Nam | 67 500 |
2 | VESPA S 150 | Việt Nam | 79 500 |
3 | VESPA S 125-111 | Việt Nam | 67 500 |
4 | VESPA S 150-211 | Việt Nam | 79 500 |
5 | VESPA S 125ie | Việt Nam | 69 500 |
6 | VESPA S 150ie | Việt Nam | 80 000 |
7 | VESPA LX 125 MY | Việt Nam | 64 700 |
8 | VESPA LX 150 MY | Việt Nam | 78 000 |
9 | VESPA LX 125 | Việt Nam | 60 000 |
10 | VESPA LX 150 | Việt Nam | 74 500 |
11 | VESPA LX 125-110 | Việt Nam | 64 700 |
12 | VESPA LX 150-210 | Việt Nam | 78 000 |
13 | VESPA LX 125ie | Việt Nam | 66 700 |
14 | VESPA LX 150ie | Việt Nam | 80 200 |
15 | LIBERTY 125 i.e | Việt Nam | 56 800 |
16 | LIBERTY 150 i.e | Việt Nam | 70 700 |
17 | ZIP 100-310 | Việt Nam | 30 900 |
18 | FLY 125 ie – 110 | Việt Nam | 43 900 |
19 | ZIP | Việt Nam | 27 900 |
20 | VESPA GTS 125 SUPER i.e | Nhập Khẩu | 131 400 |
21 | VESPA LXV 125 i.e | Nhập Khẩu | 117 000 |
22 | LX 125 | Nhập Khẩu | 111 000 |
23 | LX 150 | Nhập Khẩu | 127 000 |
24 | ZIP | Nhập Khẩu | 35 000 |
25 | LIBERTY 125 | Nhập Khẩu | 85 000 |
26 | LIBERTY RST | Nhập Khẩu | 87 500 |
27 | BEVERLY 125 | Nhập Khẩu | 143 000 |
28 | FLY 125 | Nhập Khẩu | 51 000 |
29 | PX125 | Nhập Khẩu | 122 800 |
|
|
| |
1 | AMITY | Việt Nam | 24 000 |
2 | X-BIKE 125 (vành nan) | Việt Nam | 21 500 |
3 | X-BIKE 125 (vành đúc) | Việt Nam | 22 900 |
4 | HAYATE 125 (vành đúc) | Việt Nam | 24 500 |
5 | HAYATE 125 (vành nan hoa) | Việt Nam | 21 800 |
6 | HAYATE 125 (nan hoa) UW125S, UW125D | Việt Nam | 21 500 |
7 | HAYATE 125 (vành đúc) UW125SC | Việt Nam | 22 500 |
8 | HAYATE 125 SS FI | Việt Nam | 30 000 |
9 | HAYATE 125 SS (phiên bản thường) | Việt Nam | 26 400 |
10 | HAYATE 125 SS (phiên bản đặc biệt) | Việt Nam | 26 900 |
11 | SKYDRIVER 125 | Việt Nam | 24 500 |
12 | SHOGUN | Việt Nam | 16 500 |
13 | SHOGUN - R 125 | Việt Nam | 22 500 |
14 | SMASH phanh cơ | Việt Nam | 15 000 |
15 | SMASH Phanh đĩa | Việt Nam | 15 700 |
16 | SMASH Revo SP | Việt Nam | 15 000 |
17 | SMASH Revo SP vành đúc | Việt Nam | 17 400 |
18 | SMASH REVO (thắng đĩa) | Việt Nam | 15 800 |
19 | SMASH REVO (thắng đùm) | Việt Nam | 14 800 |
20 | SMASH REVO (vành đúc) | Việt Nam | 17 200 |
21 | VIVA FD110 CSD (phanh đĩa) | Việt Nam | 21 500 |
22 | VIVA FD110 CDX (phanh cơ) | Việt Nam | 20 500 |
23 | SUZUKI Satria RU 120 | Nhập Khẩu | 42 000 |
24 | SUZUKI Classic | Nhập Khẩu | 246 000 |
25 | SUZUKI GSR600 | Nhập Khẩu | 269 000 |
26 | SUZUKI Hayabusa | Nhập Khẩu | 323 000 |
27 | SUZUKI dung tích 1300cc | Nhập Khẩu | 348 000 |
28 | SUZUKI Intruder (model VZR1800) | Nhập Khẩu | 492 000 |
29 | SUZUKI 1300B-King | Nhập Khẩu | 584 000 |
30 | SUZUKI ADDRESS Z125 | Nhập Khẩu | 41 000 |
31 | SUZUKI SIXTEEN150 (UX150) | Nhập Khẩu | 90 000 |
|
|
| |
1 | AMIGO II (SA1) | Việt Nam | 8 800 |
2 | ANGEL +EZ110R-VDB | Việt Nam | 12 000 |
3 | ANGEL EZ (VDA-Thắng đĩa) | Việt Nam | 13 700 |
4 | ANGEL EZ (VDB-Thắng đùm) | Việt Nam | 12 700 |
5 | ANGEL EZSR – VDD | Việt Nam | 14 000 |
6 | ANGEL EZSR – VDE | Việt Nam | 13 000 |
7 | ANGEL II | Việt Nam | 11 400 |
8 | ANGEL II (Thắng đĩa-VAG) | Việt Nam | 11 900 |
9 | ANGEL II (Thắng đùm VAD) | Việt Nam | 11 400 |
10 | ANGEL-X (VA8) | Việt Nam | 11 800 |
11 | ANGELA phanh cơ | Việt Nam | 15 400 |
12 | ANGELA phanh đĩa | Việt Nam | 16 800 |
13 | ANGELA- VCB | Việt Nam | 15 900 |
14 | ANGEL VCA | Việt Nam | 15 900 |
15 | ANGELA | Việt Nam | 15 400 |
16 | ATTILA (Thắng đĩa-M9T) | Việt Nam | 23 500 |
17 | ATTILA (Thắng đùm-M9B) | Việt Nam | 21 500 |
18 | ELIZABETH EFI | Việt Nam | 36 000 |
19 | ELIZABETH phanh đĩa | Việt Nam | 31 000 |
20 | ELIZABETH phanh cơ | Việt Nam | 29 000 |
21 | ATTILA ELIZABETH (Thắng đĩa - VTB) | Việt Nam | 30 000 |
22 | ATTILA ELIZABETH (Thắng đĩa) | Việt Nam | 30 000 |
23 | ATTILA ELIZABETH (Thắng đùm - VTC) | Việt Nam | 28 000 |
24 | ATTILA ELIZABETH (Thắng đùm - VTE) | Việt Nam | 28 000 |
25 | ATTILA ELIZBETH (Thắng đĩa - VT5) | Việt Nam | 29 500 |
26 | ATTILA ELIZBETH (Thắng đùm - VT6) | Việt Nam | 27 500 |
27 | ATTILA ELIZBETH EFI-VUA | Việt Nam | 33 500 |
28 | ATTILA ELIZBETH EFI-VUB | Việt Nam | 35 000 |
29 | ATTILA VICTORIA (thắng đĩa -M9P) | Việt Nam | 27 000 |
30 | ATTILA VICTORIA (thắng đùm -M9R) | Việt Nam | 25 000 |
31 | ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT1) | Việt Nam | 22 500 |
32 | ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT3) | Việt Nam | 27 500 |
33 | ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT4) | Việt Nam | 25 500 |
34 | ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT7) | Việt Nam | 23 000 |
35 | ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT8) | Việt Nam | 22 500 |
36 | ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VTA) | Việt Nam | 26 000 |
37 | ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT2) | Việt Nam | 20 500 |
38 | ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT9) | Việt Nam | 20 500 |
39 | VICTORIA phanh đĩa | Việt Nam | 26 000 |
40 | VICTORIA phanh cơ | Việt Nam | 24 000 |
41 | ATTILA VICTORIA-VTH | Việt Nam | 26 000 |
42 | ATTILA VICTORIA-VTJ | Việt Nam | 23 500 |
43 | ATTILA VICTORIA-VTG | Việt Nam | 24 500 |
44 | BOSS | Việt Nam | 9 000 |
45 | ELEGANT (SA6) | Việt Nam | 10 500 |
46 | ELEGANT (SAC) | Việt Nam | 9 800 |
47 | ELEGANT | Việt Nam | 10 600 |
48 | ELEGANT II phanh cơ | Việt Nam | 11 200 |
49 | ELEGANT II SAF | Việt Nam | 10 200 |
50 | ELEGANT S-SAS | Việt Nam | 11 500 |
51 | ELEGANT SR-SAR | Việt Nam | 12 500 |
52 | ENJOY 125-KAD | Việt Nam | 15 900 |
53 | ENJOY 125 | Việt Nam | 18 900 |
54 | EXCEL 150cc (H5K) | Việt Nam | 32 000 |
55 | EXCEL II - VSE (Đồng hồ điện tử) | Việt Nam | 36 500 |
56 | EXCEL II (VS1) | Việt Nam | 35 000 |
57 | EXCEL II (VS5) | Việt Nam | 36 000 |
58 | GALAXY | Việt Nam | 8 700 |
59 | MAGIC 110 (VAA) | Việt Nam | 12 400 |
60 | MAGIC 110R (VA9) | Việt Nam | 13 500 |
61 | MAGIC 110RR (VA1) | Việt Nam | 14 400 |
62 | NEW MOTO STAR | Việt Nam | 13 000 |
63 | JOYRIDE 110 | Việt Nam | 30 500 |
64 | JOYRIDE phun xăng điện tử (EFI) | Việt Nam | 31 000 |
65 | JOYRIDE-VWA | Việt Nam | 28 000 |
66 | JOYRIDE-VWB | Việt Nam | 26 000 |
67 | JOYRIDE-VWE | Việt Nam | 29 500 |
68 | JOYRIDE- VWD | Việt Nam | 29 000 |
69 | RS II | Việt Nam | 8 200 |
70 | RS110 (RS1) | Việt Nam | 9 600 |
71 | SALUT (SA2) | Việt Nam | 9 200 |
72 | SANDA BOSS | Việt Nam | 9 000 |
73 | SHARK 125 | Việt Nam | 47 000 |
74 | SHARK-170 VVC | Việt Nam | 60 000 |
75 | SHARK-VVB | Việt Nam | 44 000 |
76 | WOLK-VL1 125 | Việt Nam | 16 000 |
77 | WOLK 125 | Việt Nam | 16 000 |
78 | SYMPHONY 125 | Nhập Khẩu | 42 000 |
79 | Sachs amici | Nhập Khẩu | 35 000 |
|
|
| |
1 | YAMAHA BWs | Việt Nam | 60 000 |
2 | YAMAHA CUXI (FI) | Việt Nam | 32 900 |
3 | YAMAHA CUXI (1DW1) | Việt Nam | 31 800 |
4 | YAMAHA EXCITER 1S91 - phanh đĩa | Việt Nam | 26 300 |
5 | YAMAHA EXCITER 1S92 phanh đĩa-vành đúc | Việt Nam | 27 700 |
6 | YAMAHA EXCITER 1S93 phanh đĩa | Việt Nam | 26 800 |
7 | YAMAHA EXCITER 1S94 phanh đĩa-vành đúc | Việt Nam | 28 200 |
8 | YAMAHA EXCITER 1S99 (ký hiệu 1S94) | Việt Nam | 33 000 |
9 | YAMAHA EXCITER 5P72 (ký hiệu 5P71) | Việt Nam | 33 500 |
10 | YAMAHA EXCITER 5P71 | Việt Nam | 35 500 |
11 | YAMAHA EXCITER R phanh đĩa, vành đúc, côn tự động (1S9A) | Việt Nam | 37 000 |
12 | YAMAHA EXCITER RC phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P1) | Việt Nam | 39 000 |
13 | YAMAHA EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P2) | Việt Nam | 39 200 |
14 | YAMAHA EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P1) | Việt Nam | 39 200 |
15 | YAMAHA EXCITER RC | Việt Nam | 35 000 |
16 | YAMAHA JUPITER phanh cơ 5VT 1 | Việt Nam | 21 000 |
17 | YAMAHA JUPITER phanh đĩa 5VT 2 | Việt Nam | 22 000 |
18 | YAMAHA JUPITER S01 | Việt Nam | 23 700 |
19 | YAMAHA JUPITER S11 | Việt Nam | 22 700 |
20 | YAMAHA JUPITER B21 | Việt Nam | 24 200 |
21 | YAMAHA JUPITER 5VT7 | Việt Nam | 24 000 |
22 | YAMAHA GRAVITA 31C5 (ký hiệu 31C2) | Việt Nam | 24 800 |
23 | YAMAHA GRAVITA 5B96 vành đúc | Việt Nam | 23 700 |
24 | YAMAHA GRAVITA 31C1 phanh cơ, vành nan hoa | Việt Nam | 23 100 |
25 | YAMAHA GRAVITA 31C2 phanh đĩa, vành nan hoa | Việt Nam | 24 400 |
26 | YAMAHA GRAVITA 31C4 | Việt Nam | 24 400 |
27 | YAMAHA JUPITER MX 5B91 phanh cơ | Việt Nam | 20 600 |
28 | YAMAHA JUPITER MX 5B92 phanh đĩa | Việt Nam | 21 600 |
29 | YAMAHA JUPITER MX 5B93 vành đúc | Việt Nam | 23 200 |
30 | YAMAHA JUPITER MX 5B94 | Việt Nam | 22 700 |
31 | YAMAHA JUPITER MX 5B98 (ký hiệu 5B94) | Việt Nam | 22 600 |
32 | YAMAHA JUPITER MX 5B95 | Việt Nam | 24 000 |
33 | YAMAHA JUPITER MX 5B99 (ký hiệu 5B95) | Việt Nam | 23 900 |
34 | YAMAHA JUPITER MX phanh cơ, vành nan hoa (2009) | Việt Nam | 23 100 |
35 | YAMAHA JUPITER MX phanh đĩa, vành nan hoa (2009) | Việt Nam | 24 900 |
36 | YAMAHA JUPITER MX phanh đĩa-vành đúc | Việt Nam | 24 900 |
37 | YAMAHA JUPITER MX 2S11 - phanh cơ | Việt Nam | 20 600 |
38 | YAMAHA JUPITER MX 2S01 - phanh đĩa | Việt Nam | 21 600 |
39 | YAMAHA JUPITER MX 4B21 phanh đĩa-vành đúc | Việt Nam | 23 000 |
40 | YAMAHA JUPITER RC ký hiệu 31C3 | Việt Nam | 27 300 |
41 | YAMAHA JUPITER RC 31C6 (ký hiệu 31C3) | Việt Nam | 27 300 |
42 | YAMAHA JUPITER 31C3 | Việt Nam | 27 200 |
43 | YAMAHA JUPITER 31C5 | Việt Nam | 26 600 |
44 | YAMAHA LUVIAS (44S1) | Việt Nam | 26 800 |
45 | YAMAHA LEXAM phanh đĩa, vành nan hoa | Việt Nam | 25 000 |
46 | YAMAHA LEXAM phanh đĩa, vành đúc | Việt Nam | 25 500 |
47 | YAMAHA MIO CLASSICO 5WP1/5WP5 | Việt Nam | 16 000 |
48 | YAMAHA MIO CLASSICO 5WPA | Việt Nam | 15 000 |
49 | YAMAHA MIO CLASSICO 4D11 | Việt Nam | 20 000 |
50 | YAMAHA MIO CLASSICO 4D12 | Việt Nam | 21 000 |
51 | YAMAHA MIO CLASSICO 23C1 phanh đĩa, vành đúc | Việt Nam | 23 500 |
52 | YAMAHA MIO AMORE | Việt Nam | 16 500 |
53 | YAMAHA MIO MAXIMO | Việt Nam | 17 000 |
54 | YAMAHA MIO MAXIMO 23B2 phanh đĩa, vành đúc | Việt Nam | 20 500 |
55 | YAMAHA MIO MAXIMO 4P82 | Việt Nam | 20 000 |
56 | YAMAHA MIO ULTIMO 5WP9 | Việt Nam | 17 000 |
57 | YAMAHA MIO ULTIMO 4P84 | Việt Nam | 18 500 |
58 | YAMAHA MIO ULTIMO 4P83 | Việt Nam | 20 000 |
59 | YAMAHA MIO ULTIMO 23B1 phanh cơ, vành tăm | Việt Nam | 20 000 |
60 | YAMAHA MIO ULTIMO 23B3 phanh đĩa, vành đúc | Việt Nam | 22 000 |
61 | YAMAHA NOUVO 5VD1 | Việt Nam | 20 000 |
62 | YAMAHA NOUVO phanh đĩa (2B51) | Việt Nam | 23 000 |
63 | YAMAHA NOUVO vành đúc (2B52) | Việt Nam | 24 000 |
64 | YAMAHA NOUVO 2B56 | Việt Nam | 24 300 |
65 | YAMAHA NOUVO 22S2 vành đúc | Việt Nam | 24 500 |
66 | YAMAHA NOUVO 22S2 vành đúc thể thao | Việt Nam | 24 800 |
67 | YAMAHA NOUVO LX 135 | Việt Nam | 33 900 |
68 | YAMAHA NOUVO 5P11 | Việt Nam | 32 000 |
69 | YAMAHA NOUVO 5P11 RC | Việt Nam | 34 200 |
70 | YAMAHA NOUVO 5P11 RC/LTD | Việt Nam | 34 200 |
71 | YAMAHA NOUVO LX-STD 5P15 (ký hiệu 5P11) | Việt Nam | 33 900 |
72 | YAMAHA NOUVO LX-RC/LTD 5P15 (ký hiệu 5P11) | Việt Nam | 35 000 |
73 | YAMAHA NOZZA | Việt Nam | 32 700 |
74 | YAMAHA SIRIUS 5HU2 phanh cơ | Việt Nam | 19 500 |
75 | YAMAHA SIRIUS 5HU3 phanh đĩa | Việt Nam | 20 500 |
76 | YAMAHA SIRIUS 3S31 phanh cơ | Việt Nam | 15 000 |
77 | YAMAHA SIRIUS 3S41 phanh đĩa | Việt Nam | 15 700 |
78 | YAMAHA SIRIUS 5HU 9 phanh đĩa | Việt Nam | 13 000 |
79 | YAMAHA SIRIUS 5HU 8 phanh cơ | Việt Nam | 12 000 |
80 | YAMAHA SIRIUS 5C61 phanh cơ | Việt Nam | 14 900 |
81 | YAMAHA SIRIUS 5C62 phanh đĩa | Việt Nam | 15 900 |
82 | YAMAHA SIRIUS 5C63 phanh cơ | Việt Nam | 17 400 |
83 | YAMAHA SIRIUS 5C64 (Phanh đĩa vành tăm) | Việt Nam | 18 500 |
84 | YAMAHA SIRIUS 5C64 (Phanh đĩa vành đúc) | Việt Nam | 20 300 |
85 | YAMAHA TAURUS LS phanh cơ, ký hiệu 16SC | Việt Nam | 15 400 |
86 | YAMAHA TAURUS LS phanh đĩa, ký hiệu 16SB | Việt Nam | 16 400 |
87 | YAMAHA TAURUS 16S2 phanh cơ | Việt Nam | 14 800 |
88 | YAMAHA TAURUS 16S1 phanh đĩa | Việt Nam | 15 800 |
89 | YAMAHA TAURUS 16S3 | Việt Nam | 16 450 |
90 | YAMAHA TAURUS 16S4 | Việt Nam | 15 500 |
91 | YAMAHA MBK FORCE124 | Nhập Khẩu | 44 000 |
92 | YAMAHA FOTSE 125 | Nhập Khẩu | 40 000 |
93 | YAMAHA FOTRE 125 | Nhập Khẩu | 40 000 |
94 | YAMAHA FLAME 125 | Nhập Khẩu | 46 000 |
95 | YAMAHA VINO 125 | Nhập Khẩu | 44 000 |
96 | YAMAHA CYGNUS | Nhập Khẩu | 43 000 |
97 | YAMAHA CYGNUS Z | Nhập Khẩu | 40 000 |
98 | YAMAHA CYGNUS X | Nhập Khẩu | 50 000 |
99 | YAMAHA AVENUE | Nhập Khẩu | 30 000 |
100 | YAMAHA YMT FORCE | Nhập Khẩu | 30 000 |
101 | YAMAHA RUBYFY100T-8 | Nhập Khẩu | 30 000 |
102 | YAMAHA YBR 250 | Nhập Khẩu | 130 000 |
103 | YAMAHA FAZER | Nhập Khẩu | 100 000 |
104 | YAMAHA FZ S | Nhập Khẩu | 175 000 |
105 | YAMAHA FZ16 | Nhập Khẩu | 170 000 |
106 | YAMAHA FZ8-N | Nhập Khẩu | 320 000 |
107 | YAMAHA FZ6-N | Nhập Khẩu | 276 000 |
108 | YAMAHAYP250 | Nhập Khẩu | 254 000 |
109 | YAMAHA TMAX | Nhập Khẩu | 321 000 |
110 | YAMAHA YZF-V6 | Nhập Khẩu | 285 000 |
111 | YAMAHA YZF-R15 | Nhập Khẩu | 275 000 |
112 | YAMAHA YZF-R6 | Nhập Khẩu | 446 000 |
113 | YAMAHA FZ1 | Nhập Khẩu | 371 000 |
114 | YAMAHA V-MAX | Nhập Khẩu | 604 000 |
1 | Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 50cc, Phanh cơ) | Việt Nam | 6 000 |
2 | Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 50cc, phanh đĩa) | Việt Nam | 6 400 |
3 | Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 100cc) | Việt Nam | 5 400 |
4 | Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 110 cc, Phanh cơ) | Việt Nam | 6 000 |
5 | Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 110 cc, Phanh đĩa) | Việt Nam | 6 300 |
|
|
| |
1 | ASTREA | Việt Nam | 5 500 |
2 | ADUKA | Việt Nam | 5 500 |
3 | AGRIGATO | Việt Nam | 5 200 |
4 | AKITA | Việt Nam | 5 300 |
5 | ANGEL 100cc (VA2) | Việt Nam | 12 300 |
6 | ANGOX | Việt Nam | 8 000 |
7 | ANSSI | Việt Nam | 5 700 |
8 | ARENA (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 600 |
9 | ARROW | Việt Nam | 9 500 |
10 | ASHITA | Việt Nam | 5 100 |
11 | ATLANTIE | Việt Nam | 5 600 |
12 | ATZ | Việt Nam | 6 200 |
13 | AVARICE | Việt Nam | 5 600 |
14 | BACKHAND II | Việt Nam | 8 100 |
15 | BACKHAND SPORT | Việt Nam | 13 200 |
16 | BANER | Việt Nam | 5 100 |
17 | BELLE 100, 110 | Việt Nam | 6 500 |
18 | BEST WAY (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 300 |
19 | BIZIL | Việt Nam | 5 100 |
20 | BUTAN | Việt Nam | 5 300 |
21 | CITIKOREV | Việt Nam | 5 500 |
22 | CITINEW 110 | Việt Nam | 5 500 |
23 | CITIS C110 | Việt Nam | 5 500 |
24 | CITIS @ | Việt Nam | 5 500 |
25 | CM-125 | Việt Nam | 6 300 |
26 | DAEWOO 100 | Việt Nam | 5 400 |
27 | DAEWOO X110 | Việt Nam | 6 300 |
28 | DAISAKI | Việt Nam | 6 200 |
29 | DANIC | Việt Nam | 5 800 |
30 | DANY | Việt Nam | 6 170 |
31 | DEAMOT 100 | Việt Nam | 6 600 |
32 | DEARY | Việt Nam | 5 300 |
33 | DOSILX | Việt Nam | 5 250 |
34 | DRAMA | Việt Nam | 5 600 |
35 | DURAB | Việt Nam | 5 300 |
36 | DYOR 100, 110 | Việt Nam | 5 000 |
37 | DYOR 150 | Việt Nam | 13 000 |
38 | DIAMOND BLUE | Việt Nam | 50 000 |
39 | EITALY C125 | Việt Nam | 14 000 |
40 | ELGO | Việt Nam | 5 400 |
41 | ENGAAL | Việt Nam | 5 200 |
42 | ESH @ | Việt Nam | 18 000 |
43 | EVERY | Việt Nam | 5 100 |
44 | ESPERO100 | Việt Nam | 5 300 |
45 | ESPERO110 | Việt Nam | 5 300 |
46 | FASHION 100, 110 | Việt Nam | 5 800 |
47 | FASHION 125 | Việt Nam | 8 000 |
48 | FASHION 125i | Việt Nam | 6 600 |
49 | FASHION 50 | Việt Nam | 7 500 |
50 | FASHION100HM | Việt Nam | 5 000 |
51 | FASHION100HM-2 | Việt Nam | 5 000 |
52 | FATAKI | Việt Nam | 5 400 |
53 | FEELING (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 600 |
54 | FIGO | Việt Nam | 5 800 |
55 | FIONDASCR 110 | Việt Nam | 6 300 |
56 | FIVEMOST | Việt Nam | 10 000 |
57 | FLASH | Việt Nam | 5 400 |
58 | FOCOL | Việt Nam | 5 300 |
59 | FONDARS C110 | Việt Nam | 5 500 |
60 | FONDARS C50 | Việt Nam | 5 500 |
61 | FORESTRY (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 800 |
62 | FREINDWAY | Việt Nam | 5 100 |
63 | FUJIKI | Việt Nam | 5 700 |
64 | FUMIDO | Việt Nam | 5 200 |
65 | FURITY | Việt Nam | 5 500 |
66 | FUSIN 110 | Việt Nam | 5 800 |
67 | FUSIN C100 | Việt Nam | 5 500 |
68 | FUSIN C125 | Việt Nam | 10 000 |
69 | FUSIN C150 | Việt Nam | 10 000 |
70 | FUSIN C50 | Việt Nam | 5 700 |
71 | FUSIN XSTAR | Việt Nam | 16 000 |
72 | FUSKI | Việt Nam | 5 200 |
73 | FUZEKO | Việt Nam | 5 600 |
74 | FUZIX | Việt Nam | 5 700 |
75 | GANASSI | Việt Nam | 5 100 |
76 | GCV | Việt Nam | 5 000 |
77 | GENIE | Việt Nam | 5 100 |
78 | GENZO | Việt Nam | 5 200 |
79 | GTS 200 | Việt Nam | 70 000 |
80 | HAESUN @ (RC) | Việt Nam | 6 800 |
81 | HAESUN @ (RC)S | Việt Nam | 7 200 |
82 | HAESUN 100@ | Việt Nam | 6 500 |
83 | HAESUN 110A | Việt Nam | 6 300 |
84 | HAESUN 125 F1 - G(E) | Việt Nam | 12 000 |
85 | HAESUN 125F | Việt Nam | 11 000 |
86 | HAESUN 125F1 | Việt Nam | 11 000 |
87 | HAESUN 125F2 | Việt Nam | 11 000 |
88 | HAESUN 125F3 | Việt Nam | 12 000 |
89 | HAESUN 125F5 | Việt Nam | 12 000 |
90 | HAESUN 125F6 | Việt Nam | 11 000 |
91 | HAESUN 125F-G | Việt Nam | 11 000 |
92 | HAESUN A | Việt Nam | 5 600 |
93 | HAESUN F14 | Việt Nam | 6 200 |
94 | HAESUN F14 - FH | Việt Nam | 7 300 |
95 | HAESUN F14- (FH)S | Việt Nam | 7 300 |
96 | HAESUN F14- FHS | Việt Nam | 7 200 |
97 | HAESUN F14(F) | Việt Nam | 6 800 |
98 | HAESUN F14(FS) | Việt Nam | 6 800 |
99 | HAESUN F14(RC) | Việt Nam | 6 800 |
100 | HAESUN F14-FH(RC) | Việt Nam | 6 800 |
101 | HAESUN F14-FHS(RC) | Việt Nam | 7 000 |
102 | HAESUN II | Việt Nam | 6 000 |
103 | HAESUN II (FU) | Việt Nam | 5 400 |
104 | HAESUN II (FUS) | Việt Nam | 5 500 |
105 | HAESUN II (RC) | Việt Nam | 6 800 |
106 | HAESUN II (RC)S | Việt Nam | 7 100 |
107 | HAESUN LF(RC) | Việt Nam | 6 800 |
108 | HAESUN TAY GA 125SP | Việt Nam | 11 000 |
109 | HANDLE | Việt Nam | 7 200 |
110 | HARMONY | Việt Nam | 5 700 |
111 | HAVICO | Việt Nam | 5 700 |
112 | HENGE | Việt Nam | 5 300 |
113 | HOIYODAZX 110 | Việt Nam | 5 800 |
114 | HONLEI | Việt Nam | 5 500 |
115 | HONLEI VINA | Việt Nam | 5 100 |
116 | HONLEI VINA K110 | Việt Nam | 5 100 |
117 | HONOR | Việt Nam | 5 500 |
118 | HONPAR 110 | Việt Nam | 6 400 |
119 | HONSHA 100 | Việt Nam | 6 600 |
120 | HONSHA 110 | Việt Nam | 6 900 |
121 | HUNDACPI 100 | Việt Nam | 6 400 |
122 | HUNDACPI 110 | Việt Nam | 6 700 |
123 | HUNDASU 110 | Việt Nam | 5 900 |
124 | IJECTION Shi 150 | Việt Nam | 33 000 |
125 | IMOTO | Việt Nam | 6 900 |
126 | INTERNAL | Việt Nam | 5 400 |
127 | JACKY | Việt Nam | 5 550 |
128 | JACOSI (LOẠI 110RS) | Việt Nam | 5 700 |
129 | JAGON | Việt Nam | 5 300 |
130 | JALAX | Việt Nam | 5 400 |
131 | JAMOTO | Việt Nam | 6 700 |
132 | JASPER | Việt Nam | 6 200 |
133 | JASPER100LF | Việt Nam | 5 000 |
134 | JIULONG | Việt Nam | 5 550 |
135 | JOLIMOTO | Việt Nam | 5 500 |
136 | JUNON | Việt Nam | 5 900 |
137 | KAISER | Việt Nam | 5 800 |
138 | KASAI | Việt Nam | 5 250 |
139 | KAZU | Việt Nam | 5 300 |
140 | KEEWAY 125F2 | Việt Nam | 23 500 |
141 | KEEWAY 2 | Việt Nam | 6 500 |
142 | KEEWAY F14 | Việt Nam | 7 200 |
143 | KEEWAY F14 (MX) - Phanh cơ | Việt Nam | 8 300 |
144 | KEEWAY F14 (MX) - Phanh đĩa | Việt Nam | 9 200 |
145 | KEEWAY F14 (MXS) | Việt Nam | 8 500 |
146 | KEEWAY F14S | Việt Nam | 8 000 |
147 | KEEWAY F14S(MX) | Việt Nam | 8 300 |
148 | KEEWAY F14S(MXS) | Việt Nam | 8 500 |
149 | KEEWAY F25 | Việt Nam | 12 000 |
150 | KEEWAY II(RC) | Việt Nam | 6 800 |
151 | KEEWAY II(RC)S | Việt Nam | 7 300 |
152 | KENBO | Việt Nam | 5 000 |
153 | KENLI | Việt Nam | 5 250 |
154 | KINEN | Việt Nam | 5 300 |
155 | KIREI | Việt Nam | 5 100 |
156 | KITAFU110 | Việt Nam | 5 300 |
157 | KITOSU | Việt Nam | 5 100 |
158 | KIXINA | Việt Nam | 5 250 |
159 | KOREACITI 110 | Việt Nam | 9 500 |
160 | KOZUMI | Việt Nam | 5 100 |
161 | KRIS | Việt Nam | 5 900 |
162 | KSHAHI | Việt Nam | 5 400 |
163 | KWASHAKI C110 | Việt Nam | 5 500 |
164 | KWASHAKI C50 | Việt Nam | 5 500 |
165 | LANKHOA 100, 110 | Việt Nam | 5 250 |
166 | LENOVA | Việt Nam | 6 700 |
167 | LINMAX 110 | Việt Nam | 5 600 |
168 | LISOHAKA - CM125 | Việt Nam | 6 400 |
169 | LISOHAKA 100, 110 | Việt Nam | 5 500 |
170 | LISOHAKA 150 | Việt Nam | 6 300 |
171 | LOTUS | Việt Nam | 5 000 |
172 | LUXARY | Việt Nam | 5 200 |
173 | MANGOSTIN | Việt Nam | 5 400 |
174 | MARRON | Việt Nam | 5 100 |
175 | MASTA | Việt Nam | 5 300 |
176 | MAX III PLUS 100 | Việt Nam | 7 200 |
177 | MING XING MX100 II - U | Việt Nam | 5 900 |
178 | MINGXING 100II-U | Việt Nam | 5 900 |
179 | MINGXING B-U | Việt Nam | 5 500 |
180 | MINGXING II-LF | Việt Nam | 5 600 |
181 | MINGXING II-U | Việt Nam | 5 500 |
182 | MINGXING II-U(B) | Việt Nam | 5 400 |
183 | MODEL II | Việt Nam | 5 300 |
184 | NAKADO | Việt Nam | 5 300 |
185 | NAORI (50cc, 100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 500 |
186 | NEOMOTO | Việt Nam | 6 900 |
187 | NEW VMC | Việt Nam | 7 200 |
188 | NEW VMC-II | Việt Nam | 7 300 |
189 | NEWEI | Việt Nam | 5 700 |
190 | NOMUZA | Việt Nam | 7 400 |
191 | NOVEL FORCE (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 500 |
192 | ORIENTAL | Việt Nam | 6 300 |
193 | PIGODX | Việt Nam | 5 200 |
194 | PIOGODX | Việt Nam | 5 100 |
195 | PITURY | Việt Nam | 5 100 |
196 | PLACO | Việt Nam | 5 400 |
197 | PLAMA | Việt Nam | 5 200 |
198 | PLATCO | Việt Nam | 5 500 |
199 | PLAZIS | Việt Nam | 5 100 |
200 | PLAZIX | Việt Nam | 5 400 |
201 | PLUS 100, 110 | Việt Nam | 5 100 |
202 | PLUZA | Việt Nam | 5 200 |
203 | QUICK (DREAM CAO) | Việt Nam | 5 000 |
204 | QUICK (DREAM LÙN) | Việt Nam | 4 700 |
205 | QUICK (WARE) | Việt Nam | 5 300 |
206 | REBAT | Việt Nam | 4 800 |
207 | REIONDA 110 | Việt Nam | 5 900 |
208 | RENDO | Việt Nam | 8 000 |
209 | RETOT | Việt Nam | 7 500 |
210 | RIMA | Việt Nam | 5 500 |
211 | RIVER (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 500 |
212 | ROBOT | Việt Nam | 5 200 |
213 | ROONEY | Việt Nam | 5 300 |
214 | ROSSINO | Việt Nam | 5 200 |
215 | RUDY | Việt Nam | 5 100 |
216 | RUPI | Việt Nam | 5 100 |
217 | SACHS SKY 125 | Việt Nam | 19 500 |
218 | SADOKA | Việt Nam | 7 000 |
219 | SAMWEI | Việt Nam | 5 900 |
220 | SAPPHIRE 125 | Việt Nam | 23 000 |
221 | SAPPHIRE BELLA 125SA | Việt Nam | 35 000 |
222 | SAPPHIRE BELLA 125LS | Việt Nam | 35 000 |
223 | SASUNA (LOẠI 110RS) | Việt Nam | 5 400 |
224 | SAYOTA 110 | Việt Nam | 5 100 |
225 | SCR-YAMAHA | Việt Nam | 5 500 |
226 | SCR-VAMAI-LA | Việt Nam | 5 500 |
227 | SDH C125-S | Việt Nam | 20 000 |
228 | SEAWAY | Việt Nam | 5 300 |
229 | SEVIC | Việt Nam | 5 300 |
230 | SHLX @ | Việt Nam | 5 200 |
231 | SHOZUKA | Việt Nam | 5 500 |
232 | SHUZA | Việt Nam | 5 400 |
233 | SIGNAX | Việt Nam | 14 000 |
234 | SIHAMOTO | Việt Nam | 5 100 |
235 | SILVA 100,110 | Việt Nam | 5 500 |
236 | SILVA 110(T) | Việt Nam | 6 300 |
237 | SINOSTAR | Việt Nam | 6 300 |
238 | SINUS FAMOUS | Việt Nam | 5 400 |
239 | SIRENA (50cc, 100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 200 |
240 | SOCO | Việt Nam | 5 100 |
241 | SOLID | Việt Nam | 6 300 |
242 | SONHA 100, 110 | Việt Nam | 5 100 |
243 | SPARI @ 110 | Việt Nam | 5 500 |
244 | SPARI @ 125 | Việt Nam | 6 700 |
245 | SPIDE | Việt Nam | 5 200 |
246 | STORM | Việt Nam | 5 300 |
247 | STRIKER (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 100 |
248 | SUAVE | Việt Nam | 5 200 |
249 | SUBITO | Việt Nam | 5 100 |
250 | SUCCESSFUL | Việt Nam | 5 000 |
251 | SUFAT | Việt Nam | 6 600 |
252 | SUGAR | Việt Nam | 5 100 |
253 | SUKAWA C110 | Việt Nam | 5 500 |
254 | SUKAWA C125 | Việt Nam | 10 000 |
255 | SUNDAR | Việt Nam | 5 300 |
256 | SUNGGU | Việt Nam | 5 500 |
257 | SUNKI | Việt Nam | 5 100 |
258 | SUPER HAESUN | Việt Nam | 7 500 |
259 | SUPERMALAYS (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 200 |
260 | SURDA | Việt Nam | 5 600 |
261 | SUSABEST | Việt Nam | 5 200 |
262 | SUSUKULX | Việt Nam | 5 200 |
263 | SUVINA | Việt Nam | 5 800 |
264 | SYAX | Việt Nam | 6 300 |
265 | SYECAX | Việt Nam | 5 200 |
266 | SYECOX | Việt Nam | 5 300 |
267 | SYEN | Việt Nam | 5 200 |
268 | SYEX | Việt Nam | 5 200 |
269 | SYMOBI | Việt Nam | 5 100 |
270 | TAMIS | Việt Nam | 5 300 |
271 | TEACHER | Việt Nam | 5 800 |
272 | TEAM | Việt Nam | 5 900 |
273 | TELLO | Việt Nam | 5 300 |
274 | TELLO 125 | Việt Nam | 6 900 |
275 | TIAN | Việt Nam | 5 100 |
276 | TOXIC | Việt Nam | 5 500 |
277 | TRACO | Việt Nam | 5 100 |
278 | VALENTI | Việt Nam | 5 100 |
279 | VANILLA | Việt Nam | 5 200 |
280 | VARLET | Việt Nam | 5 100 |
281 | VCM | Việt Nam | 5 200 |
282 | VERONA (LOẠI 110) | Việt Nam | 5 100 |
283 | VICTORY (50cc, 100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 400 |
284 | VIDAGIS | Việt Nam | 5 300 |
285 | VINALLA | Việt Nam | 5 100 |
286 | VINA HOÀNG MINH | Việt Nam | 5 000 |
287 | VINASHIN | Việt Nam | 5 200 |
288 | VIOLET | Việt Nam | 5 100 |
289 | VIRGIN | Việt Nam | 5 100 |
290 | VISOUL | Việt Nam | 5 200 |
291 | VVATC | Việt Nam | 5 300 |
292 | VVAV @ | Việt Nam | 5 100 |
293 | WAIT | Việt Nam | 6 800 |
294 | WALLET | Việt Nam | 5 100 |
295 | WAMUS | Việt Nam | 5 200 |
296 | WARLIKE | Việt Nam | 5 600 |
297 | WARY | Việt Nam | 5 100 |
298 | WATASI | Việt Nam | 5 200 |
299 | WATER 100, 110 | Việt Nam | 5 400 |
300 | WAUECUP | Việt Nam | 5 200 |
301 | WAV @ | Việt Nam | 18 300 |
302 | WAVINA | Việt Nam | 5 200 |
303 | WAXEN | Việt Nam | 5 300 |
304 | WAYMAN | Việt Nam | 5 200 |
305 | WAYSEA 110 | Việt Nam | 5 300 |
306 | WAYXIN | Việt Nam | 5 400 |
307 | WELKIN | Việt Nam | 5 300 |
308 | WHODA | Việt Nam | 5 200 |
309 | WINDOW 100, 110 | Việt Nam | 5 100 |
310 | WISE | Việt Nam | 5 300 |
311 | WOHDA 100, 110 | Việt Nam | 5 100 |
312 | WTO @ | Việt Nam | 5 200 |
313 | Xe môtô 3 bánh chở hàng | Việt Nam | 45 000 |
314 | XOLEX | Việt Nam | 5 200 |
315 | YAMALLAV | Việt Nam | 5 500 |
316 | YAMASU | Việt Nam | 5 500 |
317 | YAMIKI | Việt Nam | 5 500 |
318 | YATTAHA 110 | Việt Nam | 6 300 |
319 | YTM (100cc, 110cc) | Việt Nam | 5 300 |
320 | ZEKKO | Việt Nam | 5 200 |
321 | ZONLY | Việt Nam | 5 700 |
322 | ZONOX | Việt Nam | 5 600 |
323 | ZUKEN | Việt Nam | 5 300 |
324 | ZYMAS | Việt Nam | 5 400 |
325 | SOTRE 125 | Việt Nam | 30 000 |
326 | HDNDATAIWAN | Việt Nam | 4 600 |
327 | HDNDAHAMOTO | Việt Nam | 4 600 |
328 | SYMPUSAN | Việt Nam | 4 600 |
329 | HAOJUE JOY STAR HJ100T-7 | Việt Nam | 21 800 |
330 | DAELIMCKD | Việt Nam | 6 200 |
331 | AIRBETHI | Việt Nam | 40 000 |
332 | FORCE ONE125 | Việt Nam | 31 000 |
333 | FOSTE 125X | Việt Nam | 40 000 |
334 | FOTRE 125 | Việt Nam | 40 000 |
335 | REBEL 125 | Việt Nam | 50 000 |
336 | Embassy Bella | Việt Nam | 32 000 |
337 | REBEL 125 | Nhập Khẩu | 60 000 |
338 | HONDA DIO | Nhập Khẩu | 32 000 |
339 | ADIVA AD200 | Nhập Khẩu | 45 000 |
340 | CARNABY125 | Nhập Khẩu | 106 000 |
341 | MV-AGUSTA F4-1000R | Nhập Khẩu | 493 000 |
342 | SANTO (hiệu HUPPER) | Nhập Khẩu | 57 000 |
343 | MONTE (hiệu HUPPER) | Nhập Khẩu | 57 000 |
344 | ROMEO (hiệu HUPPER) | Nhập Khẩu | 62 000 |
345 | SACHS AMICI | Nhập Khẩu | 45 000 |
346 | LAMBRETTA LN125 | Nhập Khẩu | 126 800 |
PHẦN III. CÁC LOẠI XEDO CÁC CƠ SỞ KINH DOANH KHÁC TRONGNƯỚC SẢN XUẤT, LẮPRÁP (Trừ cácloại đã có giá xe cụthểởPhần II phụ lụcnày)
TT | Tên hãng | Nguồn gốc | Giá xe mới 1000đ) |
1 | Loại xe số dung tích xylanh dưới 100cm3 |
| 6 000 |
2 | Loại xe số dung tích xylanh từ 100cm3 đến dưới 115cm3 |
| 7 500 |
3 | Loại xe số dung tích xylanh từ 115cm3 đến dưới 125cm3 |
| 15 000 |
4 | Loại xe số dung tích xylanh từ 125cm3 đến dưới 150 cm3 |
| 30 000 |
5 | Loại xe số dung tích xylanh từ 150 cm3 trở lên |
| 40 000 |
6 | Xe tay ga |
| 30 000 |
UỶ BAN NHÂN DÂNTỈNH NGHỆAN
| Số hiệu | 20/2012/QĐ-UBND |
| Loại văn bản | Quyết định |
| Cơ quan | Tỉnh Nghệ An |
| Ngày ban hành | 13/03/2012 |
| Người ký | Thái Văn Hằng |
| Ngày hiệu lực | 13/03/2012 |
| Tình trạng | Hết hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật