Logo trang chủ
  • Văn bản
  • Tin tức
  • Chính sách
  • Biểu mẫu
Logo trang chủ
  • Trang chủ
  • Văn bản
  • Pháp luật
ĐĂNG NHẬP
Quên mật khẩu?
Google Facebook

Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký

Đăng ký tài khoản
Google Facebook

Bạn đã có tài khoản? Hãy Đăng nhập

Tóm tắt

Số hiệu20/2012/QĐ-UBND
Loại văn bảnQuyết định
Cơ quanTỉnh Nghệ An
Ngày ban hành13/03/2012
Người kýThái Văn Hằng
Ngày hiệu lực 13/03/2012
Tình trạng Hết hiệu lực
Thêm ghi chú
Trang chủ » Văn bản » Thuế - Phí - Lệ Phí

Quyết định 20/2012/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, mô tô, gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành

Value copied successfully!
Số hiệu20/2012/QĐ-UBND
Loại văn bảnQuyết định
Cơ quanTỉnh Nghệ An
Ngày ban hành13/03/2012
Người kýThái Văn Hằng
Ngày hiệu lực 13/03/2012
Tình trạng Hết hiệu lực
  • Mục lục
THU VI?N PHÁP LU?T

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 20/2012/QĐ-UBND

Nghệ An,ngày13tháng3 năm2012

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE ÔTÔ, XE MÔ TÔ, XE GẮN MÁY VÀ TÀU, THUYỀN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 26/11/2006;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Cục Thuế Nghệ An tại Tờ trình số 200/TTr-CT ngày 27/02/2011 về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe hai bánh gắn máy, tàu thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều1.BanhànhkèmtheoQuyếtđịnhnàyBảnggiátốithiểuđểtínhlệphí trước bạ đối với xe ôtô,xe môtô,xe gắnmáyvà tàu, thuyềntrênđịa bàn tỉnhNghệ An(sauđâygọilà Bảnggiá).

(Cócác Phụlụcsố01, 02, 03kèmtheo)

1.BảnggiábanhànhkèmtheoQuyếtđịnhnàylàBảnggiáđốivớixeôtô, xemôtô,xegắnmáyvàtàu,thuyềnlàtàisảnmới(100%).Trườnghợplàtàisản cũđãquasửdụngthìgiáđểtínhlệphítrướcbạđượctínhbằnggiátrịtàisảnmới (100%)quyđịnhtạiBảnggiánhân(x)vớitỷlệphầntrăm(%)chấtlượngcònlại củatàisảntínhlệ phítrước bạ.

2. Tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản tính lệ phí trước bạ được quy định cụ thể như sau:

a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:

- Tài sản mới: 100%.

- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.

b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):

- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%

- Thời gian đã sử dụng trên 1 năm đến 3 năm: 70%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 năm đến 6 năm: 50%

- Thời gian đã sử dụng trên 6 năm đến 10 năm: 30%

- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%

3. Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:

- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.

- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do UBND tỉnh quy định mới 100%.

4. Trường hợp giá thực tế chuyển nhượng kê khai cao hơn giá quy định tại Bảng giá kèm theo Quyết định này thì áp dụng theo giá thực tế kê khai.

Điều 2. Tổchức thực hiện:

1. Cục trưởng Cục Thuế có trách nhiệm tổ chức triển khai và chỉ đạo thực hiện việc thu lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh theo đúng quy định tại Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ.

2.Trongquátrìnhthựchiện,cơquanthuếcótráchnhiệmpháthiệnkịpthời tài sản thuộc đối tượng đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quyđịnh trongBảnggiácủatỉnhhoặc giá quy định trong Bảng giá chưa phù hợp với tình hình thực tế thì phải báo cáo UBND tỉnh để bổ sung, sửa đổi Bảng giá cho phù hợp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, thay thế các Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011 về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An và Quyết định số 5218/QĐ-UBND ngày 29/11/2011 về việc đính chính Bảng giá tối thiểu ban hành tại Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011của UBNDtỉnh Nghệ An.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục ThuếNghệAn,GiámđốccácSở,ban,ngànhcấptỉnhvàcácdoanhnghiệp,cáctổ chức,cá nhâncóliên quanchịutráchnhiệmthihànhQuyếtđịnh này./.

 

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Thái Văn Hằng

 

PHỤ LỤC 01

BẢNG GIÁ BÁN TỐI THIỂU XE ÔTÔ DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

PHẦN I.MỘT SỐ QUY ĐỊNH CHUNGVÀKÝ HIỆU DÙNGTRONGBẢNG GIÁ

A.KÝHIỆU

AT:Số tự động

MT:Sốsàn

2WD:Mộtcầu

4WD:Haicầu

Limited= LTD(Ltd) CVT:Số tựđộngvôcấp

FWD: dẫnđộngcầutrước RWD: dẫnđộngcầusau AWD: dẫnđộng haicầu

TSI, TFSI,FSI:Côngnghệđộngcơ TSI, TFSI,FSI

B. MỘT SỐ QUYĐỊNH CHUNG

1. Đối với xe ô tô có thùng đông lạnh gắn trên chassis xe tính bằng 125% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

2. Đối với xe tải chỉ có chassis, không có thùng tính bằng 90% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

3. Đối với xe chassis đóng thêm thùng, tính bằng 110% giá xe chassis cùng chủng loại.

4. Đối với xe tải có gắn cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải thùng có cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

5. Đối với xe tải ben (xe có thùng tự đổ) chưa quy định giá tại Quyết định này thì tính bằng 105% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.

6. Đối với ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi đã qua sử dụng trên 10 năm nếu chưa được quy định trên bảng giá, được phép tính lệ phí trước bạ theo giá quy định thấp nhất của loại xe cùng tên, cùng hãng (có thể khác loại), cùng khu vực sản xuất, có dung tích xylanh bằng hoặc gần nhất.

7. Đối với lốc máy (tổng thành máy), khung xe ô tô:

a)Lốcmáy:GiátínhLPTBđốivớilốcmáyđượcquyđịnhtốithiểubằng30% giátínhLPTBcủacảchiếcxecùngchủngloại,cùngnămvàcùngnướcsảnxuấttheo từng trường hợp cụ thể (mới 100%hay đã qua sửdụng). Trường hợp nếu lốc máy khôngxácđịnhđượcchủngloạihoặcnămsảnxuấtthìgiátínhLPTBđượcxácđịnh bằng30%giá tínhLPTBcủaxeđược thay máy.

b)Khungxe:CáchxácđịnhgiátínhLPTBtươngtựnhưcáchxácđịnhgiátính LPTBđốivới lốcmáynhưngtheotỷlệ70%.

8. Đối với xe tải đầu kéo sơmirơmooc:

- Nếu tính riêng đầu kéo tính bằng 70% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.

- Nếu tính riêng sơmirơmooc tính bằng 30% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.

9. Đối với xe nhập khẩu không quy định nước sản xuất thì không yêu cầu cụ thể nước sản xuất khi tính lệ phí trước bạ.

PHẦN II. XENHẬP KHẨU

CHƯƠNG1. AUDI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

AUDI A3 2.0T Sport

1 700

2

AUDI A3 dung tích 2.0

1 600

3

AUDI A4 1.8 TFSI

1 760

4

AUDI A4 2.0T Quattro Prestige

1 900

5

AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI)

2 100

6

AUDI A5 dung tích 3.2 Quattro prestige

2 600

7

AUDI A5 Sline

2 400

8

AUDI A5 dung tích 3.2

1 934

9

AUDI A6 dung tích 2.0

1 740

10

AUDI A6 dung tích 2.8

2 300

11

AUDI A6 dung tích 3.0

2 800

12

AUDI A6 Quattro Prestige dung tích 3.0

2 539

13

AUDI A7 dung tích 3.0T Sportback

3 427

13

AUDI A8 dung tích 4.2

4 320

14

AUDI A8L dung tích 4.2 Quattro

3 410

15

AUDI A8L FSI dung tích 4.2

4 663

16

AUDI A8L SAL Quattro dung tích 4.2

4 320

17

AUDI Q5 2.0 Quattro Premium TFSI

2 470

18

AUDI Q5 2.0 Quattro Premium Plus

2 200

19

AUDI Q5 2.0 Sline (Prestige)

2 300

20

AUDI Q5 2.0 Quattro TFSI

2 300

21

AUDI Q5 2.0 TFSI

2 300

22

AUDI Q5 dung tích 3.2 Quattro

2 840

23

AUDI Q5 dung tích 3.2 Sline

2 840

24

AUDI Q7 dung tích 3.0 TSI

3 600

25

AUDI Q7 dung tích 3.0T TFSI

3 870

26

AUDI Q7 dung tích 3.0 Prestige

2 998

27

AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro

2 954

28

AUDI Q7 dung tích 3.6 Prestige Sline

3 095

29

AUDI Q7 dung tích 3.6 Quattro

2 998

30

AUDI Q7 dung tích 3.6 FSI

3 150

31

AUDI Q7 dung tích 4.2 Prestige Sline

3 224

32

AUDI Q7 dung tích 4.2 Quattro

3 385

33

AUDI R8 4.2

3 700

34

AUDI TT dung tích 3.2

2 128

35

AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ

2 500

36

AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ

2 160

 

 

 

CHƯƠNG2. ASTON MARTIN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

ASTON MARTIN VANTAGE dung tích 4.3

5 969

2

ASSTON MARTIN B9 dung tích 6.0

5 383

3

ASSTON MARTIN DB9 dung tích 6.0

5 705

 

 

 

CHƯƠNG3. BENTLEY

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Bentley Continental Flying SpurSpeed 6.0

12 252

2

Bentley Continental GT 6.0

10 026

3

Bentley ARNAGE dung tích 6.8

11 607

4

Bentley Mulsanne

22 770

 

 

 

CHƯƠNG4. BMW

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

BMW Alpina B7

6 126

2

BMW 116i dung tích 1.6

800

3

BMW 118i dung tích 2.0

900

4

BMW 316i

1 200

5

BMW 318i

1 200

6

BMW 320 Excutive

1 160

7

BMW 320 LifeStyle

1 270

8

BMW 320i

1 586

9

BMW 320i Cabriolet

2 455

10

BMW 320i dung tích 2.5

1 350

11

BMW 320i LCI

1 430

12

BMW 323i

1 400

13

BMW 325i

1 927

14

BMW 325i LifeStyle

1 460

15

BMW 325i Cabriolet

2 791

16

BMW 328i

2 031

17

BMW 328i Convertible

1 500

18

BMW 335i Convertible 3.0

1 600

19

BMW 335i dung tích 3.5, 1 cầu

1 700

20

BMW 518i

1 630

21

BMW 520i

1 630

22

BMW523i

2 260

23

BMW525i dungtích 2.5

1 500

24

BMW525i dungtích 3.0

2 100

25

BMW528i

2 623

26

BMW530i

2 600

27

BMW535i Gran Turismo

3 211

28

BMW630i Cabrio

3 350

29

BMW645ci

2 400

30

BMW650i

2 500

31

BMW730i

3 000

32

BMW5 SERIES 520I

1 550

33

BMW320i Business

1 150

34

BMW320i Professional

1 300

35

BMW325i Business

1 350

36

BMW325i Professional

1 450

37

BMW523i Business

1 600

38

BMW523i Professional

1 800

39

BMW530I3.0

2 100

40

BMW Z4 dungtích 3.0

1 935

41

BMWZ4 sDrive20i cabrio 2.0

2 495

42

BMWZ4 sDrive23i

2 413

43

BMWX1 sDrive18i

1 573

44

BMWX1 sDrive28i

1 909

45

BMWX1 2.8Xi

1 970

46

BMW X3

1 850

47

BMW X5 dungtích 3.0

3 611

48

BMW X5 3.0 SI

3 125

49

BMW X5 dungtích 4.8

5 288

50

BMW X5 sDrive35i

3 358

51

BMW X6 35i

3 253

52

BMW X6 XDRIVE 35I

3 500

53

BMW X6 dungtích 3.0

3 869

54

BMW X6 M dungtích 4.4

4 482

55

BMW X6 dungtích 4.4

4 192

56

BMW X6 dungtích 5.0

4 514

57

BMW630I 3.0

3 500

58

BMW730Li

4 093

59

BMW740Li

4 828

60

BMW745i

2 700

61

BMW750Li

5 668

62

BMW760Li

7 457

63

BMWM3 Convertible

2 300

CHƯƠNG5. BUICKLACROSS

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

BUICKLACROSSdung tích 3.0

846

2

BUICK EXCELLEdung tích 1.8

601

CHƯƠNG6. HIỆU CADILLAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Cadillac CTS dung tích 3.6

1 806

2

Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6

2 450

3

Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0

2 386

4

Cadillac De ville concours 4.6

2 080

5

Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2

3 611

6

Cadillac Escalade EXV 6.2

1 720

7

Cadillac Escalade 6.2

3 224

8

Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2

2 250

9

Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu

2 750

10

Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu

2 820

11

Cadillac Escalade Platium dung tích 6.2

4 192

12

Cadillac SRX 3.0

2 699

13

Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8

2 297

14

Cadillac SRX Premium dung tích 3.0

2 055

15

Cadillac Fleetwood 5.7

1 920

16

Cadillac Seville 4.6

2 400

CHƯƠNG7. HIỆU CHRYSLER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

ChryslerNewyorker3.5

1 520

2

Chrysler300Limited dungtích 3.5

1 010

3

Chrysler300Cdungtích2.7

1 700

4

Chrysler300Cdungtích3.5

1 891

5

Chrysler300Cdung tích 5.7

1 935

6

ChryslerConcorde3.5

1 120

7

ChryslerCirrus 2.5

960

8

ChryslerPT Cruiser

746

9

ChryslerTown&Country Limited Rtus dungtích4.0

1 864

10

ChryslerTown&Country Limited ED dungtích 3.8

1 741

11

ChryslerTown&Country Limited dungtích 3.0 (Đài Loan)

903

12

Chrysler300Touring, dungtích 3.5

1 677

13

Chrysler300Touring, dungtích 2736cc

1 209

13

Chrysler300Sdungtích3.5

1 805

14

ChryslerCOACHHOUSE PLATIUM 261XLdungtích 6.8

7 835

15

ChryslerGrandVoyager3.8

2 234

CHƯƠNG8. HIỆU CITROEL

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Citroel AX dung tích 1.1

304

2

Citroel AX dungtích 1.4

320

3

Citroel ZX           Loại dungtích dưới 1.8

400

4

Citroel ZX           Loại dungtích từ 1.8 trởlên

440

5

Citroel BX          Loại dungtích từ 1.4 đếndưới 2.0

400

6

Citroel BX          Loại dungtích từ 2.0 trởlên

510

7

CitroelXM          Loại dungtích từ 2.0 đến2.5

720

8

CitroelXM          Loại dungtích trên 2.5

880

CHƯƠNG9. HIỆU COOPER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

CooperConvertibleMini 1.6

900

2

CooperS1.6

860

CHƯƠNG10. HIỆU CHENGLONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

ChengLong -LZ3255QDJtải tự đổ

1 219

2

ChengLong -LZ3253QDJtải trọng18 tấn

1 060

3

ChengLong -LZ3160LAH tải trọng8 tấn

590

4

ChengLong -LZ1310PEL

960

CHƯƠNG11. HIỆU DAIHATSU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Daihatsu Charadeloại từ1.0 đến 1.3 (Hatchback)

380

2

Daihatsu Charadeloại từ1.0 đến 1.3 (Sedan)

420

3

Daihatsu Applause1.6

480

4

Daihatsu Mira659 cc, Daihatsu Opti 659 cc

270

5

Daihatsu MATRIA dung tích 1.5

451

6

Daihatsu Rugger Hardtop 2.8

800

7

Daihatsu Ferora Rocky Hardtop 1.6

590

8

Daihatsu Delta Wide 7 - 8 chỗ

450

9

Daihatsu 6 chỗ, số tự động

230

10

Daihatsu Terios 1.5

600

CHƯƠNG12. HIỆU DAEWOO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CRUZE

 

1

CRUZELT 1.6, số sàn

561

 

LACETTI

 

1

LACETTI SE 1.6

480

2

LACETTI CDX 1.6

577

3

LACETTI Premiere SE 1.6

460

4

LACETTI Premiere CDX 1.6

500

5

LACETTI Premiere SX 1.6 số sàn

470

6

LACETTI CDX 1.8 số tự động

595

 

MATIZ

 

1

MATIZ city 0.8

260

2

MATIZ 0.8 (Tải van)

200

3

MATIZ Joy 0.8

260

4

MATIZ Super 0.8

299

5

MATIZ SX 0.8

280

6

MATIZ GROOVE

430

 

GENTRA

 

1

Gentra SX 1.2

399

2

Gentra 1.2

300

3

Gentra X SX 1.2

450

4

Gentra X 1.6

350

 

Ô TÔ TẢI

 

1

Ôtô tải tự đổ Daewoo 15 tấn

1 400

2

Daewoo K4DEA1

1 350

3

Daewoo K4DVA

1 570

4

Daewoo K4DVA1

1 630

5

Daewoo K9CEA

1 350

6

Daewoo K9CRF

1 525

7

Daewoo BL3TM

1 300

8

Daewoo Novus tải ben, 15 tấn

1 520

 

LOẠI KHÁC

 

1

Daewoo Winstorm dung tích 2.0

746

2

Daewoo Matiz JAZZ 1.0

300

3

Daewoo Kalos 1.2

350

4

Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn

2 357

5

Đầu kéo Daewoo V3TNF

1 650

6

Đầu kéo Daewoo V3TVF

1 100

7

Đầu kéo Daewoo M2SEF

1 200

8

Xe trộn bê tông Daewoo K4MVF

1 912

9

Daewoo P9CVF chassi

1 789

10

Daewoo M9CVF chassi

1 566

11

Daewoo N7DVF tải tự đổ

1 949

12

Sơmi rơmooc Daewoo HEC-F2-2500 trọng tải 25 tấn

370

CHƯƠNG13. HIỆU DONGFENG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Dongfeng 5250, ôtô xitec chở nhiên liệu

1 126

2

Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu

1 055

3

Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec

700

4

Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec

1 265

5

Dongfeng CLW5100GYY

635

6

Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730kg

70

7

Dongfeng EQ1161 tải thùng

547

8

Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150kg

460

9

Dongfeng EQ1090TJ5AD5

300

10

Dongfeng EQ1200GE1

640

11

Dongfeng EQ1201TF

100

12

Dongfeng EQ1202W/TC-MP

420

13

Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu

1 561

14

Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM

460

15

Dongfeng EQ1173GE

690

16

Dongfeng EQ3312 tải tự đổ

1 207

17

Dongfeng EQ4158GE7

630

18

Dongfeng EQ5108GJY6D15

580

19

Dongfeng EQ5168GYY7DF

695

20

Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ

1 052

21

Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng

1 728

22

Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng

1 794

23

Dongfeng DFL1250A2/HH-TM

990

24

Dongfeng DFL1311A1/HH-TM

805

25

Dongfeng DFL1311A1 chassi

937

26

Dongfeng DFL1311A1 tải thùng

995

27

Dongfeng DFL1311A4 chassi

940

28

Dongfeng DFL1311A4 tải thùng

1 105

29

Dongfeng DFL3251A tải tự đổ

1 085

30

Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ

1 011

31

Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ

1 200

32

Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ

1 120

33

Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ

1 000

34

Dongfeng DFL3160BXA tải thùng

559

35

Dongfeng DFL3250A2

670

36

Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ

1 112

37

Dongfeng DFL3310A tải tự đổ

1 219

38

Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ

1 219

39

Dongfeng DFL4158GE12

770

40

Dongfeng DFL4251A

840

41

Dongfeng DFL4251A8

900

42

Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông

1 300

43

Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng

1 097

44

Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông

1 231

45

Dongfeng DFL5250GJBA chassi

1 110

46

Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông

1 257

47

Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông

1 566

48

Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng

1 760

49

Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng

1 076

50

Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời

1 584

51

Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec

1 020

52

Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu

1 571

53

Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường

1 218

54

Dongfeng LZ1200PCS

560

55

Dongfeng LZ1200PCS tải thùng

560

56

Dongfeng LZ1360M3

990

57

Dongfeng LZ1360 tải thùng

1 126

58

Dongfeng LZ3260M

845

59

Dongfeng LZ3330M1

950

60

Dongfeng LZ4251QDC

910

61

Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông

1 322

62

Dongfeng LG5250GJY

645

63

Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông

1 251

64

Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3

1 055

65

Dongfeng SLA5161GJYDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3

805

66

Dongfeng SLA5250GJYDFL6

1 002

67

Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec

1 055

68

Dongfeng SLA5310GJYDYE

1 125

69

Dongfeng SLA5311GJYDFL

1 260

70

Dongfeng XZL5050GJY

250

71

Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3

200

CHƯƠNG14. HIỆU DODGE

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Dodge Caliber SE dung tích 2.0

756

2

Dodge Intrepid 3.5

1 120

3

Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0

800

4

Dodge Journey 2.7 (5 chỗ)

1 430

5

Dodge Journey 2.7 (7 chỗ)

1 490

6

Dodge Journey R/T 2.7

1 660

7

Dodge Grand Caravan SXT 4.0

1 499

8

Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup)

400

9

Dodge Stratus 2.5

960

10

Dodge Nitro SLT dung tích 3.7

1 374

CHƯƠNG15. HIỆU FIAT, FERARI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

HIỆUFIAT

 

1

Fiat 500 (Lounge)

902

2

Fiat 500 (Pop)

842

3

Fiat Bravo Dynamic

1 172

4

Fiat Gbrunto Dynamic

842

5

Fiat 500 dung tích 1.2

722

6

Fiat Grand Punto

740

 

FIAT LOẠI KHÁC

 

1

Loại dung tích từ 1.4 trở xuống

900

2

Loại dung tích từ 1.5 đến 1.6

1 000

3

Loại dung tích từ 1.7 đến 1.9

1 100

4

Loại dung tích từ 2.0 đến 2.3

1 200

5

Loại dung tích từ 2.4 đến 3.0

1 400

 

HIỆUFERARI

 

1

Ferari dung tích 6.0

13 540

2

Ferari F430 dung tích 4.3

9 822

CHƯƠNG16. HIỆU FORD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

RANGGER

 

1

Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg

539

2

Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg

500

3

Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg

470

4

Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg

520

5

Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg

490

6

Ford Ranger UF5F902, pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT

708,2

7

Ford Ranger UF5F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

622,2

8

Ford Ranger UF5FLAA, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

595,2

9

Ford Ranger UF5FLAB, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT

681,2

10

Ford Ranger UF4MLAC, pickup, cabin kép, số tự động, 4x2, Diesel XLT

670,2

11

Ford Ranger UF4M901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XL

696

12

Ford Ranger UF4L901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL

582,2

13

Ford Ranger UF4LLAD, pickup, cabin kép, số sàn, 4x2, Diesel XL

557,2

14

Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak

718,2

15

Ford Ranger UF5F903, pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT Wildtrak

669

 

FIESTA

 

1

FORD FIESTA (DR75-LAB)dungtích 1.6

522

2

FORD FIESTA (DP09-LAA)dungtích 1.6

522

3

FORD FIESTA (DL75-RAB)dungtích 1.6, số tựđộng

769

 

LOẠIKHÁC

 

1

Ford Asipire1.3,Ford Escort 1.9

415

2

Ford Coutour2.5

630

3

Ford Crown victoria4.6,Ford Taurus 3.0

880

4

Ford Everest chở tiền tảitrọng186 kg

850

5

Ford EdgeLimited

1 547

6

Ford Explorerdungtích4.0

1 773

7

Ford ExplorerLimited

1 660

8

Ford EscapeXLTdungtích 2.3

1 056

9

Ford Escape dung tích 2.3 (Đài Loan)

746

10

Ford FreeLander (MM2600SO-F)

2 100

11

Ford Flex Limited

2 860

12

Ford Focus 2.0 Ghia, số tự động

670

13

Ford Imax Ghia

485

14

Ford Imax dung tích 2.0 (Đài Loan - 2009)

621

15

Ford Mustang 4.0

1 348

16

Ford I Modeo dung tích 2.3 (Đài Loan)

870

17

Ôtô nângngười Ford550

2 100

18

ÔtôsửachữalưuđộngFord750 trọngtải4,3tấndungtíchxilanh7200cm3

2 800

19

Đầu kéo Ford750

900

 

 

 

CHƯƠNG17. HIỆU FREIGHTLINER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

XEĐẦU KÉO

 

1

FREIGHTLINER CL120042STtrọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3

1 020

2

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xylanh 11946cm3

1 020

3

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xylanh 12700cm3

1 150

4

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xylanh 14000cm3

1 250

5

FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xylanh 12798cm3

1 080

 

 

 

CHƯƠNG18. HIỆU HAIMA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

HAIMA2 1.3; 5 chỗ

345

2

HAIMA3 1.6; 5 chỗ

424

3

HAIMA7 2.0; 5 chỗ

509

 

 

 

CHƯƠNG19. HIỆU HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ACCORD

 

1

Accord 2.0 (Đài Loan)

781

2

Accord 2.0 VTi số tự động

1 100

3

Accord 2.4 (Đài Loan)

995

4

Accord Coupe LX-S 2.4

770

5

Accord EX VTI-S 2.4

1 100

6

Accord EX 2.4; số tự động;

1 305

7

Accord EX 2.4; số sàn;

1 070

8

Accord EX 3.5

1 386

9

Accord EX-L 2.4

1 305

10

Accord EX-L 2.4 (Mexico)

1 268

11

Accord EX-L 3.5

1 483

12

Accord LX 2.0

650

13

Accord LX 2.4

690

14

Accord LX-P 1.6

660

15

Accord LX-P 2.4

1 243

16

Accord 3.0

870

17

Accord 3.5 số tự động (AT)

1 780

18

Accord CrossTour

1 978

19

Accord 2.4, số tự động

1 435

 

ACURA

 

1

Acura 2.5

515

2

Acura 3.5

980

3

Acura MDX 3.7

2 700

4

Acura MDX Sport 3.7

2 800

5

Acura MDX Advance

2 900

6

Acura RDX Technology dung tích 2.3

1 320

7

Acura RL dung tích 3.5

1 840

8

Acura RL dung tích 3.7

2 030

9

Acura TL dung tích 3.5

1 670

10

Acura TL dung tích 3.2

1 600

11

Acura TSX dung tích 2.4

1 260

12

Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7

2 590

13

Acura ZDX SH

3 200

 

ASCOT

 

1

Ascot Innova 2.0

960

2

Ascot Innova 2.3

1 120

3

Honda City, Honda Today

420

 

CIVIC

 

1

Honda Civic Hybrid 1.4

850

2

Honda Civic dung tích 1.3

811

3

Honda Civic 1.5;

400

4

Honda Civic 1.7;

500

5

Honda Civic DX 1.7; số sàn;

480

6

Honda Civic DX 1.7; số tự động;

510

7

Honda Civic dung tích 1.8 (Đài Loan)

721

8

Honda Civic dung tích 1.8

901

 

CRV

 

1

Honda CR-V 2.4

1 270

2

Honda CR-V 2.0

1 100

3

Honda CR-V 2.0 i-VTEC VTI (đài loan)

1 133

4

Honda CR-V EX 2.0;

950

5

Honda CR-V EX 2.4

1 181

6

Honda CR-V EX -L 2.4

1 274

7

Honda CR-V SX 2.0;

900

8

Honda CR-V LX 2.4

1 243

9

Honda CR-V 2.0 Modulo

1 110

10

Honda CR-V TYPER

1 090

 

ELEMENT

 

1

Honda Element LX 2.4

930

2

Honda Element SC dung tích 2.4

1 075

 

FIT

 

1

Honda Fit 1.5

780

2

Honda Fit 1.5 (Đài Loan)

571

3

Honda Fit Sport EXT dung tích 1.5

811

 

INSPIRE, INTERGRA

 

1

Honda Inspire 2.0

960

2

Honda Inspire 2.5

1 040

3

Honda Integra 1.5 -1.6

515

 

ODYSSEY

 

1

Honda Odyssey 2.2

700

2

Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5

1 786

3

Honda Odyssey Touring dung tích 3.5

1 817

 

STREAM

 

1

HondaStream 2.0

630

 

LOẠI KHÁC

 

1

Honda Jazz dung tích 1.5

811

2

Honda Insight LX dung tích

902

3

Honda Pilot EXL dung tích 3.5

1 902

4

Honda Passport, dung tích 3.2

885

 

ÔTÔ TẢI

 

1

Honda Acty dưới 1.0

230

2

Honda Acty từ 1.0 đến 2.0

285

 

XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

1

Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ

850

2

Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên

1 000

CHƯƠNG20. HIỆU HUMMER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Hummer H2 dung tích 6.2

3 224

2

Hummer H3-BASE dung tích 3.7

1 677

3

Hummer H2 -Luxury dung tích 6.2

3 448

 

 

 

CHƯƠNG21. HIỆU CNHTC HOWO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn

930

2

CNHTC ZZ3164H4015 chassi

488

3

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi

1 074

4

CNHTC HOWO ZZ1317S chassi

1 087

5

CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng

1 100

6

CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng

1 150

7

CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ

1 028

8

CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ

1 028

9

CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ

1 076

10

CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ

1 040

11

CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ

1 040

12

CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ

1 030

13

CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ

1 047

14

CNHTC ZZ3257N4147W tải tự đổ

1 131

15

CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ

1 257

16

CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ

1 674

17

CNHTC trọng tải 10 tấn, xe tự đổ

850

18

CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, xe đầu kéo

520

19

CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, xe đầu kéo

560

20

CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông

950

21

CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông

990

22

CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B

915

23

CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3, ôtô trộn bê tông

895

24

CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông

3 070

25

CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông

1 414

26

CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông

1 440

27

CNHTC HOWO 5251 xe trộn bê tông

1 336

28

CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

29

CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

30

CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời

1 322

31

CNHTC 3251N3641C1

1 080

32

CNTHC ZZ3313N4261C

1 378

33

CNHTC ôtô trrộn bê tông, khối lượng 25000 kg, dung tích 9726 cm3

1 240

 

 

 

CHƯƠNG22. HIỆU HYUNDAI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ACCENT

 

1

ACCENT 1.5 số sàn

460

2

ACCENT 1.4 số tự động (AT)

567

3

ACCENT 1.4 số sàn (MT)

536

4

ACCENT 1.6 số tự động

659

5

ACCENT Blue

525

 

AVANTE

 

1

AVANTE 1.6 (M16GDI)

836

2

AVANTE 1.6, số sàn (MT)

504

3

AVANTE 1.6, số tự động (AT)

567

4

AVANTE 2.0, số tự động (AT)

715

 

AZERA

 

1

AZERA 2.7

760

2

AZERA 3.3 GLS

775

 

CLICK

 

1

CLICK W 1.4

380

2

CLICK 1.4; số sàn;

350

3

CLICK 1.4; số tự động;

380

 

EQUUS

 

1

EQUUS VS460 4.6

2 600

2

EQUUS 3.8 số tự động

2 757

3

EQUUS VS380, số tự động

2 757

4

EQUUS VS460 số tự động

3 131

5

EQUUS 4.6 số tự động

3 288

6

EQUUS Limousine VL500

4 600

 

ELANTRA

 

1

ELANTRA 1.6 số tự động (AT)

626

1

ELANTRA 1.6 số sàn (MT)

578

 

GETZ

 

1

GETZ 1.1 số sàn

377

2

GETZ 1.4 số tự động

462

3

GETZ 1.6 số sàn

466

4

GETZ 1.6 số tự động

494

 

GENESIS

 

1

GENESIS Coupe 2.0 số tự động

1 108

2

GENESIS Sedan 3.3 số tự động

1 550

3

GENESIS BH380 3.8

1 650

 

GRANDER

 

1

GRANDEUR Q270 2.7

1 100

 

H-1

 

1

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

707

2

H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

768

3

H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

828

4

H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van

620

 

I

 

1

I10 1.1

371

2

I10 1.2

441

3

I20 1.4, số tự động

535

4

I20 1.4, số sàn

400

5

I30 1.6, số sàn

520

6

I30 1.6, số tự động

615

7

I30 CW1.6 số tự động

679

 

STAREX

 

1

Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng

742

2

Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng

806

3

Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng

780

4

Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu

870

5

Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng

700

6

Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng

690

7

Grand Starex 2.4; 6 chỗ

683

8

Grand Starex 2.5; 03 chỗ (Tải Van)

428

9

Grand Starex 2.5; 9 chỗ

800

10

Grand Starex 2.4; 9 chỗ

741

11

Starex H1 (Xe chở tiền)

790

12

Starex GRX (Van) 2.5, 6 chỗ

650

13

Grand Starex 2.4 CVX

595

 

SONATA

 

1

SONATA 2.0 số sàn

580

2

SONATA 2.0 số tự động

970

3

SONATA 2.0 số tự động VIP

923

4

SONATA 2.4 GL số tự động

923

5

SONATA 2.4, số tự động

1 057

6

SONATA Y20; số sàn

760

7

SONATA Y20; số tự động;

989

8

SONATA YF

969

9

SONATA Y20-Royal

1 051

10

SONATA Royal

1 051

11

SONATA Royal Sport

1 009

12

SONATA G 2.0

950

 

SANTAFE

 

1

SANTAFE SLX

1 145

2

SANTAFE MLX

1 090

3

SANTAFE GLS  2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu

1 181

4

SANTAFE GLS  2.4 máy xăng, số tự động, một cầu

1 145

5

SANTAFE Limited 2.4

1 030

6

SANTAFE 2.0 một cầu, số tự động, máy dầu

1 145

7

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381)

1 114

8

SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T380)

1 071

9

SANTAFE 2.7

1 200

10

SANTAFE GOLD 2.0

1 050

11

SANTAFE 2.4, số tự động, hai cầu

1 111

11

SANTAFE 2.4, số tự động, một cầu

1 091

12

SANTAFE 2.0 chở tiền

995

 

TUCSON

 

1

TUCSON LX20

960

2

TUCSON IX LX20

848

3

TUCSON IX X20

830

4

TUCSON LMX20

848

5

TUCSON LX35

830

6

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số tự động

930

7

TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số sàn

850

8

TUCSON 2.0 một cầu; số tự động

850

9

TUCSON 2.0 một cầu; số sàn

830

10

TUCSON MLX 2.0

1 051

 

VERACRUZ

 

1

VERACRUZ 3.0 máy dầu, xe chở tiền

1 567

3

VERACRUZ 3.8 máy xăng, xe chở tiền

1 630

4

VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu

1 075

5

VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu

1 113

6

VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng

1 024

7

VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng

1 054

8

VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu

1 111

9

VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu

1 120

10

VERACRUZ 300VXL 3.0 một cầu máy dầu

1 511

11

VERACRUZ dung tích 3.8 hai cầu máy xăng

1 660

12

VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng

1 054

13

VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng

1 145

 

VERNA

 

1

VERNA 1.5; số tự động

400

2

VERNA 1.5; số sàn

365

3

VERNA 1.4; số sàn

439

4

VERNA 1.4; số tự động

478

 

VELOSTER

 

1

VELOSTER GDi 1.6

896

2

VELOSTER 1.6, số tự động

798

 

XEKHÁC (dưới 10 chỗ)

 

1

TERRACAN 2.9

820

2

Hyundai XG 3.0

860

3

Maxima SV-3498cc-5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất

1 850

4

Hyundai Coupe 2.0T, 4 chỗ, Hàn Quốc

1 056

5

HYUNDAI TRAJET XG

540

 

ÔTÔ TẢI, XEKHÁCH

 

1

Hyundai aero town 34 chỗ

1 471

2

Hyundai aero space ls 47 chỗ

2 220

3

Hyundai Country 29 chỗ

1 142

4

Hyundai HMK29B 29 chỗ

1 300

5

Universe Space Luxury 47 chỗ

2 628

6

Universe Express Noble 47 chỗ

3 008

7

Hyundai Country 30-40 chỗ

1 471

8

Hyundai 46 chỗ

1 080

9

Hyundai PorteII 1 tấn

275

10

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng)

320

11

Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín

326

12

Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ)

350

13

Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh)

430

14

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn

500

15

Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh)

680

16

Hyundai e mighty 2.5 tấn

720

17

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis)

435

18

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn

460

19

Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín

510

20

Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis)

465

21

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn

490

22

Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ

540

23

Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn

525

24

Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn

615

25

Hyundai 9,5 tấn

1 230

26

Hyundai 14 tấn

1 600

27

Hyundai 15 tấn

1 900

28

Hyundai 25 tấn

2 275

29

Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn

1 050

30

Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn

1 050

31

Hyundai HD 260 (ôtô xitéc)

1 560

32

Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông)

5 440

33

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3

1 670

34

Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông)

1 680

35

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn

1 315

36

Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben)

1 500

37

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3)

1 560

38

Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg

1 210

39

Hyundai HD 310 trọng tải 17,6 tấn (ôtô xitéc)

1 800

40

Hyundai HD 320

1 600

41

Hyundai HD1000

1 500

42

Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông

2 453

43

Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông

1 600

44

Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông

1 605

45

Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn

1 450

46

Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn

1 600

47

Hyundai Galloper Innovation (tải van)

300

48

Hyundai Grace tải 1 tấn

275

49

Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền

1 567

50

Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn

860

 

 

 

CHƯƠNG23. HIỆU ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Piazza1.8,

515

2

Aska

 

 

Loại dung tích từ1.6 đến2.0

550

 

Loại dung tích trên 2.0

575

3

Gemini

 

 

Loại Sedan, dung tích 1.5

445

 

Loại Sedan, dung tích 1.7

480

 

Loại Coupe, dung tích 1.5 -1.6

435

4

Rodeo SV-6 3.2, hai cầu

895

5

Trooper,Bighorn,

 

 

Loại dung tích từ3.0 đến3.5

725

 

Loại dung tích trên 3.5

885

6

Trooper-VBSGVF, dungtích 2.6

725

7

Fargo 7-9 chỗ

460

8

D-Cargo

425

9

LS

640

10

Street Custom

670

11

S

530

12

Pickup

 

 

Loại dung tích từ1.6 đến2.5

320

 

Loại dung tích từ2.6 đến3.0

410

 

Loại dung tích trên 3.0

505

13

Fargo

550

14

Jouney16-26 chỗ

770

15

Jouney27-30 chỗ

860

16

Xe chở khách 31 -40 chỗ

880

17

Xe chở khách 41 -50 chỗ

1 080

18

Xe chở khác51 -60 chỗ

1 200

19

Xe chở khách loại trên 60 chỗ

1 375

20

XeTrooper3.2 (chuyêndùngchở tiền)

650

21

XeNPR66G, nângngườilàm việctrên cao

1 800

22

CYZ51QLX

2 075

23

CYZ51KLD

1 960

24

CYZ51KLD(tải ben)

2 400

25

FVM34W

 713

26

FVZ34U-P

1 690

27

FVZ34U-P(tải ben)

2 090

28

FVZ34U-T

1 720

29

NQR trọngtải 16 tấn(ôtô quét đường)

2 900

30

CYZ51Q(ôtôbơmbêtônggắnhệthốngbơmbêtônghiệuPutzmeister)

6 300

31

GVR tải trọng40 tấn(đầu kéo)

1 375

32

EXR51E tải trọng9 tấn (đầu kéo)

1 050

33

EXR51E tải trọng45 tấn(đầu kéo)

1 670

34

EXZ51 tải trọng55 tấn (đầu kéo)

2 100

35

EXZ51K tải trọng16,215 tấn (đầu kéo)

1 700

 

 

 

CHƯƠNG24. HIỆU JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 kg

915

2

JAC HFC4253K5R1 đầu kéo

918

3

JAC HFC1160KR1

630

4

JAC HFC1202K1R1

760

5

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1

780

6

JAC HFC1251KR1

860

7

JAC HFC1253 chassi

864

8

JAC HFC1253K1R1 tải thùng

950

9

JAC HFC1255KR1

880

10

JAC HFC1255KR1/HB-MP

1 000

11

JAC HFC1312K4R1

1 180

12

JAC HFC1312K4R1/HB-MB

1 200

13

JAC HFC1312 chassi

1 011

14

JAC HFC1312KR1 tải thùng

1 035

15

JAC HFC3251KR1 tải ben

1 066

16

JAC HFC5255, trộn bê tông

1 370

 

 

 

CHƯƠNG25. HIỆU JEEP

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Jeep Wrangler

720

2

Jeep Wrangler UnlimitedRubicon 3.8

1 692

3

Jeep Wrangler UnlimitedSahara3.8

1 557

4

Jeep Wrangler UnlimitedSport dungtích 3.8

1 557

6

Jeep Cherokeeloại trên 4.0

1 056

7

Jeep Grand Cherokee2.5

992

8

Jeep Grand CherokeeLtd dungtích 3.6

2 037

9

Jeep Grand Cherokeetrên 4.0

2 656

 

 

 

CHƯƠNG26. HIỆU KIA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CARENS

 

1

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy dầu

504

2

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy dầu

531

3

KIA CARENS 2.0; số sàn; máy xăng

520

4

KIA CARENS 2.0; số tự động; máy xăng

540

5

KIA CARENS 1.6; số sàn 7 chỗ

489

6

KIA CARENS 1.6; số sàn 5 chỗ

481

7

KIA CARENS SX 2.0, số tự động

569

 

CARNIVAL

 

1

CARNIVAL(KNAMH812BB)

820

2

CARNIVALdu lịch 8 chỗ máyxăng, số sàn

756

3

CARNIVALdu lịch 11 chỗ máydầu, số sàn

750

4

CARNIVAL2.9, số sàn (MT)

785

5

CARNIVAL2.7, số sàn (MT)

785

6

CARNIVAL2.7, số tự động(AT)

855

 

CERATO

 

1

CERATO 1.6, số tự động

628

2

CERATO 1.6, số sàn

539

3

CERATO EX; số sàn

443

4

CERATO EX; số tự động

480

5

CERATO SX; số tự động

504

6

CERATO SX 1.6

628

7

CERATO KOUP2.0

751

8

CERATO (KNAFW511BB)

589

9

CERATO HATCHBACK 1.6

664

 

FORTE

 

1

KIA FORTE 1.6 số sàn

550

2

KIA FORTE SLI; số tự động; 1.6

680

3

KIA FORTE SLI; số sàn; 1.6

500

4

KIA FORTE SI; số tự động; 1.6

530

5

KIA FORTE SI; số sàn;1.6

500

6

KIA FORTE S1.6

480

7

KIA FORTE KOUP

773

8

KIA FORTE GDI

700

9

KIA FORTE GDIHachback

721

 

MORNING

 

1

KIA MORNING 1.0 (Tải van)

220

2

KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động

459

3

KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn

305

4

KIA MORNING 1.0

480

5

KIA MORNING L dung tích 999 cm3

330

6

KIA MORNING LX

330

 

MAGENTIS

 

1

MAGENTIS(KNAGH417BA)

704

2

MAGENTIS(KNAGN411BB)

704

3

MAGENTIS2.0 số tự động

765

 

OPTIMA

 

1

OPTIMA(KNAGN411BB)

809

2

OPTIMAK5 2.0

854

3

OPTIMA 2.0, số tự động

934

 

PRIDE

 

1

KiaPrideB(1300 cm3)

450

2

KiaPride GTX (1139cm3)

350

 

ROSTE

 

1

KIA ROSTE SLI1.6

500

 

RIO

 

1

RIO EX

490

2

RIO 1.4, số tự động

574

3

RIO 1.4, số sàn

486

4

RIO 1.6 số sàn

420

5

RIO 1.6 số tự động

457

6

RIO 4cửa, số sàn;(KNADH513AA)

396

7

RIO 5cửa, số sàn; máyxăng (KNADH513AA)

421

8

RIO 5cửa, số tự động; (KNADH513BA)

439

 

SORENTO

 

1

SORENTO EX 2.4

860

2

SORENTOLIMITED

1 246

3

SORENTO EX 2.2, số sàn; một cầu máydầu (KNAKU814AA)

945

4

SORENTO 2.4, số sàn; một cầu máyxăng(KNAKU811AA)

934

5

SORENTO 2.4, số tự động; một cầu máyxăng(KNAKU811BA)

950

6

SORENTO2.4sốtựđộng;mộtcầu,máyxăng,cóEPS(KNAKU811BB)

960

7

SORENTO 2.4, số tự động, một cầu, máyxăng, có camera, EPS

993

8

SORENTO 2.4, số sàn, hai cầu, máyxăng(KNAKU811CA)

952

9

SORENTO 2.4, số tự động, haicầu, máyxăng

990

10

SORENTO2.4,sốtựđộng,haicầu,máyxăng,cóEPS(KNAKU811DA)

995

11

SORENTO 2.4, số tự động; hai cầu, máyxăng,có camera, EPS

1 038

12

SORENTO 2.2, số tự động, haicầu, máydầu, cócamera, EPS

1 033

 

SOUL

 

1

SOUL 1.6 số sàn

500

2

SOUL 1.6 số tự động

520

3

SOUL số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA)

522

4

SOUL số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA)

497

 

SPORTAGE

 

1

SPORTAGE RTLX 2.0một cầu

903

2

SPORTAGE (KNAPC811CB)

785

3

SPORTAGE (KNAPC811DB)

810

4

SPORTAGE (KNAPC811AB)

774

5

SPORTAGE (KNAPC811BB)

799

6

KiaSportage AWD (KNAPC811DC), 1998cc, 5chỗ

900

7

SPORTAGE RLimited

885

8

SPORTAGE 2.0 số tự động, haicầu (AT)

905

9

SPORTAGE 2.0 số tự động, 1 cầu (AT)

869

10

SPORTAGE 2.0 số sàn

830

11

SPORTAGE limited

927

12

SPORTAGELX

822

 

KHÁC

 

1

KIA K5

1 009

2

KIA K5 Noblesse

1 028

3

KIA K7

1 170

4

KIA K7 VG240

1 112

5

KiaPicanto TA 1.2L(KNABX512BC), 5 chỗ, Hàn Quốc

459

6

KiaCadenza3.5 số tự động, 5 chỗ,Hàn Quốcsản xuất

1 320

 

ÔTÔ TẢI

 

1

KIA Frontiertải trọng1,4 tấn

370

2

KIA BONGOIII1200

350

3

KIA BONGOIIItải trọng1,4 tấn

370

CHƯƠNG27. LANDROVER

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

2

LandroverDiscovery-4HSE dungtích 5.0

2 579

3

LandroverDiscoverydungtích 4.4

2 370

4

LandroverFreeLander2 (LR2)HSE 3.2

1 630

5

LandroverFreeLander2 (LR2)HSE 2.2

1 165

6

LandroverLR3HSE 4.4

1 760

7

LandroverRangeRoverSport HSE 4.4

2 902

8

LandroverRangeRoverSport HSE 3.6

1 750

9

LandroverRangeRoverSport HSELuxury5.0

3 306

10

LandroverRangeRoverSport Supercharged dung tích 5.0

3 676

11

LandroverRangeRoverVogue 3.6

3 060

12

LandroverRangeRoverAutobiography

4 754

13

LandroverRangeRoverdungtích 5.0

3 289

CHƯƠNG28. LAMBORGHIN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Lamborghin MurcielagoLP640 dungtích 6.5

19 610

CHƯƠNG29. MAZDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

MAZDA 2

 

1

Mazda2 số sàn

629

2

Mazda2 số tự động

660

 

MAZDA 3

 

1

Mazda 3 dung tích 1.5

661

2

Mazda 3 dung tích 1.6 số sàn

759

3

Mazda 3 dung tích 1.6 số tự động

789

4

Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan)

650

5

Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan)

680

6

Mazda 3 dung tích 2.0 S

762

7

Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động;

550

8

Mazda 3 Sport 2.0; số tự động;

750

9

Mazda 3 Sport 2.5; số tự động;

850

 

MAZDA 5

 

1

Mazda 5 dung tích 1.6 (Đài Loan)

541

1

Mazda 5 dung tích 2.0

814

2

Mazda 5 dung tích 2.3

983

 

MAZDA 6

 

1

Mazda 6 dung tích 1.6, số tự động

789

2

Mazda 6 dung tích 1.6 số sàn

759

3

Mazda 6 dung tích 2.0, số tự động

1 053

 

LOẠI KHÁC

 

1

Mazda Autozam cane657 cc, MazdaFestival dungtích 1.1-1.3,

320

2

Mazda Autozam CLEF2.0

800

3

Mazda Autozam CLEF2.5

930

4

MazdaBongo dưới 10 chỗ

460

5

MazdaCX-7 Sport, dung tích 2.5

1 193

6

MazdaCX-9 3.7

1 547

7

MazdaLaser, Mazda323, Mazda Famila,

 

 

Loại dung tích từ1.5 -1.8

515

 

Loại dung tích trên 1.8

575

8

MazdaEunos 500,

880

9

MazdaEfini RX7, MazdaCoupe

720

10

MazdaMPV.L 3.0

880

11

MazdaNavajoLX hai cầu, 4.0

880

12

MazdaSentia, MazdaEfini MS-9, Mazda929, MazdaCronos, MazdaEfini MS-8, MazdaEfini MS-6, Mazda626, MazdaTelstar

 

 

Loại dung tích từ2.0 đến3.0

960

 

Loại dung tích trên 3.0

1 200

13

MazdaBT-50

599

14

MazdaRX8 dungtích 1.3

1 142

15

MazdaTributedungtích2.3 (Đài Loan)

746

 

XE TẢI DU LỊCH

 

1

Loại dungtích từ 1.6 đến2.0

400

2

Loại dungtích trên 2.0 đến 3.0

480

3

Loại dungtích trên 3.0

640

 

XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

1

MazdaE 1800

560

2

MazdaE 2000, MazdaBongo, 12 -15chỗ

640

CHƯƠNG30. MERCEDES-BENZ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Mercedes A150, dung tích 1.5

1 022

2

Mercedes B180 dung tích 1.7

1 142

3

Mercedes C180 Kompressor

1 170

4

Mercedes C200 dung tích 1.8

1 502

5

Mercedes C200K Advantgarde

1 200

6

Mercedes C320

1 000

7

Mercedes CLK320

1 500

8

Mercedes CLK350

2 579

9

Mercedes CL500 Blue Efficiency

6 876

10

Mercedes CL500

5 932

11

Mercedes CL550

5 030

12

Mercedes C-CLASS SLK 350

2 140

13

Mercedes CLS300 Coupe

3 219

14

Mercedes CLS300

3 219

15

Mercedes 200D

1 040

16

Mercedes 200TD

1 136

17

Mercedes 200E

1 040

18

Mercedes 200TE

1 136

19

Mercedes E320

2 720

20

Mercedes E350 Coupe

3 114

21

Mercedes E350 Carbiolet

3 144

22

Mercedes E550 Coupe

2 902

23

Mercedes S300L

4 264

24

Mercedes S300 Blue Efficiency

3 265

25

Mercedes S300

4 264

26

Mercedes S350

3 482

27

Mercedes S400 Hybrid

4 500

28

Mercedes S600

5 460

29

Mercedes S500

5 204

30

Mercedes S500L (Blue Efficiency)

5 643

31

Mercedes S500L Face-lift

4 265

32

Mercedes S550

5 094

33

Mercedes GLK300 4 Matic (X204)

1 565

34

Mercedes 220G

800

35

Mercedes 230G

800

36

Mercedes 240G

880

37

Mercedes 250G

880

38

Mercedes 280G

960

39

Mercedes 290G

960

40

Mercedes 300G

1 040

41

Mercedes ML350 4Matic

3 000

42

Mercedes R350 Long

2 125

43

Mercedes R300

3 114

44

Mercedes R300L

3 114

45

Mercedes R500 L 4Matic

2 736

46

Mercedes SL350

5 204

47

Mercedes SL350 Night Edition

5 204

48

Mercedes ML320-4Matic

2 515

49

Mercedes ML350 4Matic Off - Road

3 000

50

Mercedes GL450 4Matic

4 514

51

Mercedes GL320

2 805

52

Mercedes GL350 (Bluetec)

3 000

53

Mercedes GL450

4 514

54

Mercedes GL550

4 320

55

Mercedes SLK200 Coupe

2 088

56

Mercedes SLK200K

2 088

57

Mercedes S500 CGI

5 589

58

Mercedes C300 AMG

1 597

59

Mercedes E63 AMG

4 603

60

Mercedes ML63 AMG

3 920

61

Mercedes SLS AMG

9 673

62

Mercedes S63 AMG

7 738

63

Mercedes S65 AMG

10 801

CHƯƠNG31. MITSUBISHI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

PAJERO

 

1

Mitsubishi Pajero 3.5

1 900

2

Mitsubishi Pajero 3.0, sốtự động

1 850

3

Mitsubishi Pajero GLS; số tự động

2 139

4

Mitsubishi Pajero GLS; số sàn

2 067

5

Mitsubishi Pajero GL

1 815

6

Mitsubishi Pajero cứu thương4+1 chỗ

1 074

7

Mitsubishi Pajero L300 cứu thương6+1

784

8

Mitsubishi Pajero Sport,số tự động, một cầu(2WD)

877

9

Mitsubishi Pajero Sport,số sàn, hai cầu(4WD)

888

10

Mitsubishi Pajero                 Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5, 4 cửa

800

 

TRITON

 

1

Mitsubishi Triton DCGLS; số tự động;(Pickup)

664

2

Mitsubishi Triton DCGLS; số sàn; (Pickup)

631

3

Mitsubishi Triton DCGLX(Pickup)

564

4

Mitsubishi Triton DCGL(Pickup)

517

5

Mitsubishi Triton SCGL4WD (hai cầu-Pickup, cabin kép)

460

6

Mitsubishi Triton GLhai cầu (Pickup, cabin đơn)

466

7

Mitsubishi Triton GLmột cầu (Pickup, cabin đơn)

340

 

LOẠI KHÁC

 

1

Mitsubishi BrandL200 2.8

1 602

2

Mitsubishi Charidt, RVR

880

3

Mitsubishi Colt Plus

540

4

Mitsubishi Debonair3.5

1 920

5

Mitsubishi Delica7-8 chỗ

540

6

Misubishi Diamanteloại 2.0

900

7

Misubishi Diamanteloại 2.4-2.5

1 040

8

Misubishi Diamanteloại 3.0

1 440

9

Mitsubishi EclipseSpyder2.4

1 130

10

Mitsubishi Eclipse2.4

995

11

Mitsubishi Emeraude1.8

880

12

Mitsubishi Emeraude2.0

910

13

Mitsubishi Enterna1.8-2.0

900

14

Mitsubishi Galant 1.8

830

15

Mitsubishi Galant 2.0

880

16

Mitsubishi Galant 2.4 (Đài Loan)

1 119

17

Mitsubishi Grunder2.4

1 019

18

Mitsubishi Lancer2.0

839

19

Mitsubishi Lancer1.5

751

20

Mitsubishi Lancer GLS2.0

870

21

Misubishi Lancer Fortis 2.0

400

22

Misubishi Lancer Fortis 1.8

370

23

Mitsubishi Libero 1.8

750

24

Mitsubishi Libero 2.0

830

25

Mitsubishi LancerIO 2.0

730

26

Mitsubishi L300

642

27

Mitsubishi L400

515

28

Mitsubishi Mini cab

370

29

Mitsubishi Mini Cooper1.6

1 034

30

Mitsubishi Mini CooperS1.6

1 082

31

Mitsubishi Mirage,Lancer1.3

560

32

Mitsubishi Mirage,Lancer1.5-1.6

610

33

Mitsubishi Mirage,Lancer1.8

720

34

Mitsubishi Mirage,Lancer2.0

800

35

Mitsubishi Montero 3.0

1 280

36

Mitsubishi Montero 3.5

1 310

37

Mitsubisshi NavitaGLX

1 523

38

Mitsubishi Out Lander2.4

1 019

39

Mitsubishi Out LanderGLS

1 818

40

Mitsubishi Out LanderXLS

750

41

Misubishi Savrin 2.4

1 019

42

Mitsubishi Sioma2.0

880

43

Mitsubishi Sioma2.4-2.5

1 010

44

Mitsubishi Sioma3.0

1 280

45

Misubishi Zinger

240

 

XEKHÁCH

 

1

Mitsubishi Delica10-15 chỗ

600

2

Mitsubishi Rosa29-30 chỗ

1 120

3

Mitsubishi Rosa25 -26 chỗ

1 040

CHƯƠNG32. NISSAN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ARMADA

 

1

Armada5.6

2 708

2

ArmadaSE 5.6

2 224

 

BLUEBIRD

 

1

BLUEBIRD Sylphy2.0XV

850

2

BLUEBIRD Sylphy2.0 XL

830

3

BLUEBIRD Sylphy2.0XE

800

4

BLUEBIRD 1.5 -1.6

672

5

BLUEBIRD 1.8

800

6

BLUEBIRD 2.0

830

 

CEFIRO

 

1

CEFIRO 2.0

880

2

CEFIRO 2.4 -2.5

1 120

3

CEFIRO 3.0

1 280

 

INFINITIVE

 

1

Infiniti G35 (Coupe)

1 850

2

Infiniti G35 (Jouney)

1 740

3

Infiniti G35 (Sedan)

1 710

4

Infiniti G35 Sport (MT)

1 760

5

Infiniti G35 Sport (AT)

1 820

6

Infiniti G35x

1 850

7

Infiniti G37 (sedan)

2 280

8

Infiniti G37xGT (sedan)

3 701

9

Infiniti G37xGT Premium (sedan)

4 079

10

Infiniti G37 S Premium (sedan)

4 110

11

Infiniti G37 GT (Couple)

3 735

12

Infiniti G37 S Premium (couple)

4 270

13

Infiniti G37 GT Premium Convertible

4 660

14

Infiniti GT S(couple)

3 940

15

Infiniti M35 (Sedan)

2 262

16

Infiniti M35 Sport

2 431

17

Infiniti M45 (Sedan)

2 679

18

Infiniti M45 Sport

2 758

19

Infiniti EX35

2 230

20

Infiniti EX35 Journey

2 370

21

Infiniti FX35

2 559

22

Infiniti FX45

2 718

23

Infiniti QX45 (Sedan)

3 169

24

Infiniti QX56, hai cầu

2 890

25

Infiniti QX56, một cầu

2 725

 

MAXIMA

 

1

MAXIMA SE

1 405

2

MAXIMA 30J 3.0

1 440

3

MAXIMA 30GV 3.0

1 440

 

TEANA

 

1

TEANA 1.8 (Đài Loan)

631

2

TEANA 2.0 (Đài Loan)

715

3

TEANA 2.0

927

4

TEANA 2.5

1 360

5

TEANA 2.5 (Đài Loan)

877

6

TEANA TA

917

7

TEANA TB

937

8

TEANA 200XE

950

9

TEANA 250XV

1 267

10

TEANA 350XV

1 290

11

TEANA 3.5

1 419

12

TEANA 200XL

1 161

 

PATHFINDER

 

1

PATHFINDER2.5

1 432

2

PATHFINDERLE

940

3

PATHFINDERS4.0, một cầu

1 644

4

PATHFINDERS4.0, hai cầu

1 711

5

PATHFINDER SE 4.0, một cầu

1 818

6

PATHFINDER SE 4.0, hai cầu

1 880

7

PATHFINDERLE 4.0,một cầu

2 160

8

PATHFINDERLE 4.0, hai cầu

2 230

9

PATHFINDERLE 5.6

2 331

 

QUASHQAI

 

1

QASHQAILE

960

2

QASHQAISE

1 061

3

NISSAN QASHQAIX 2.0 5 chỗ

947

 

ROGUE

 

1

RogueS(CVT-FWD)

1 258

2

RogueSV (CVT-FWD)

1 404

3

RogueSV (CVT-FWD+SLPackage)

1 637

4

RogueS(Krom Edition CVT- FWD)

1 476

5

RogueS(CVT-AWD)

1 334

6

RogueSV (CVT-AWD)

1 480

7

RogueSV (CVT-AWD +SLPakge)

1 713

8

RogueS(Krom Edition CVT- AWD)

1 552

 

TIIDA

 

1

TIIDA 1.8

871

2

TIIDA 1.6

721

 

X-TRAIL

 

1

X-TRAIL 2.5

1 085

2

X-TRAIL 2.0

870

3

X-TRAIL 200X

937

4

X-TRAIL SLX 2.5

1 554

 

VERSA

 

1

Versa1.6Base, số sàn

601

2

Versa1.6, số sàn

676

3

Versa1.6, số tự động

736

4

Versa1.6 S

660

5

Versa1.6 SV

875

6

Versa1.6 SL

935

7

Versa1.8 S, số sàn (sedan)

827

8

Versa1.8 S, số sàn (hatchback)

813

9

Versa1.8 S, số tự động(sedan)

870

10

Versa1.8 S, số tự động(hatchback)

873

11

Versa1.8 SL, số tự động

990

12

Versa1.8 SL(CVT)

1 016

 

LOẠI KHÁC

 

1

Nissan 180SX 2.0 coupe

800

2

Nissan 350Z

1 779

3

Nissan 370Z

1 999

4

Nissan Aveniri 1.8-2.0

700

5

Nissan Altima2.5

1 088

6

Nissan Cima4.2

1 920

7

Nissan Gloria, Nissan Cedric

1 520

8

Nissan GrandLivina1.8

661

9

Nissan GrandLivina1.6

541

10

Nissan Urvan, NissanHomy, Nissan Caravan

670

11

NissanLaurel, Stanza, Altimaloại 2.0

880

12

NissanLaurel, Stanza, Altimaloại 2.4 -2.5

1 040

13

Nissan March loại 1.0

432

14

Nissan March loại 1.2-1.3

580

15

Nissan Micra1.2 -1.3

580

16

Nissan Murano 3.5

1 547

17

Nissan Murano SE 3.5

1 741

18

Nissan Murano 3.5LE

2 123

19

Nissan Terrand loại 2 cửa, 2.7 trở xuống

800

20

Nissan Terrand loại 4 cửa, 2.7 trở xuống

830

21

Nissan Terrand loại 4 cửa, 3.0

930

22

Nissan Praire1.8 -2.0

720

23

Nissan Praire2.4 -2.5

880

24

Nissan Prime GXE, dung tích 2.0

505

25

Nissan Primera1.5 -1.6

670

26

Nissan Primera1.8

800

27

Nissan Primera2.0

830

28

Nissan President 4.5

2 240

29

Nissan Patrol GL Station

2 386

30

Nissan Quest SL3.5

1 675

31

Nissan Safari loại 2 cửa,4.2

880

32

Nissan Safari loại 4 cửa,4.2

1 200

33

Nissan Serena2.5 (Đài Loan - 2009)

816

34

Nissan Silvia2.0 coupe, Nissan Pulsar

640

35

Nissan Skylineloại 1.8 -2.0

832

36

Nissan Skylineloại 2.4 -2.5

1 024

37

Nissan Skylineloại trên2.5

1 200

38

Nissan Sunny, Presea, Sentraloại 1.3

560

39

Nissan Sunny, Presea, Sentraloại 1.5 -1.6

640

40

Nissan Sunny, Presea, Sentraloại 1.8

720

41

Nissan Terrano 2.4;

700

42

Nissan Vannette(7 -9 chỗ)

672

43

Nissan Verita, dungtích1.3

370

44

Nissan NavaraLE

686

45

Nissan Navara2.5, số sàn

687

46

Nissan Juke

1 400

 

ÔTÔ TẢI

 

1

Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoanghàngkín

640

2

Nissan Vannetteblindvan

528

3

Nissan Vannette(2-5 chỗ, có thùng chở hàng)

512

4

Nissan Cabstar, nângngười làm việctrên cao

1 890

5

Nissan Frontier(tải van)

260

6

Nissan Pickup 2 cửaloạidưới 2.4

432

7

Nissan Pickup 2 cửaloại2.4-3.0

672

8

Nissan Pickup DoubleCAD

640

 

XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

1

Nissan Vanette, NissanUrvan, Nissan Homy, Nissan Caravan

550

2

Nissan Queen

735

3

Nissan Cilivan

 

 

Loại từ26 chỗ trở xuống

935

 

Loại trên 26 chỗ

990

CHƯƠNG33. OPEL

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Loại dungtích từ 1.3 trởxuống

400

2

Loại dungtích trên 1.3đến 1.6

720

3

Loại dungtích từ 1.7 đến2.0

800

4

Loại dungtích trên 2.0 đến 2.5

960

5

Loại dungtích trên 2.5 đến 3.0

1 200

6

Loại dungtích trên 3.0

1 280

CHƯƠNG34. HÃNG PEUGEOT'

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Peugeot 104

450

2

Peugeot 106 dungtích 1.1

300

3

Peugeot 106 dungtích 1.3

400

3

Peugeot 107

573

4

Peugeot 205

480

5

Peugeot 206

480

6

Peugeot 305

500

7

Peugeot 306 dungtích 1.4

510

8

Peugeot 306 dungtích 1.6

530

9

Peugeot 306 dungtích 1.8

540

10

Peugeot 309 dungtích 1.4

450

11

Peugeot 309 dungtích 1.6

480

12

Peugeot 309 dungtích 2.0

560

13

Peugeot 405 dungtích 1.6

640

14

Peugeot 405 dungtích 1.9

720

15

Peugeot 407

720

16

Peugeot 505

720

17

Peugeot 604, 605 dung tích 2.0

800

18

Peugeot 604, 605 dung tích trên 2.0

800

19

Peugeot 504 Pickup

320

18

XePeugeot Partner-tảivan trọng tải dưới 5 tấn

135

CHƯƠNG35.PORSCHE

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Porsche911 CarreraCabriolet

5 546

2

Porsche911 Carrera

5 100

3

Porsche911 CarreraS

5 828

4

Porsche911 Carrera2S

6 126

5

Porsche911 CarreraGTS

6 182

6

Porsche911 CarreraGTS Cabriolet

6 756

7

Porsche911 GT2

8 000

8

Porsche911 GT3

7 148

9

Porsche911 GT3 RS

8 738

10

Porsche911 Targa4

5 962

11

Porsche911 Targa4S

6 698

12

Porsche911 Turbro Cabriolet

9 394

13

Porsche911 Turbro

8 738

14

Porsche911 Turbro S

10 034

15

Porsche968, dungtích 3.0

1 600

16

Porsche928, dungtích 5.4

3 520

17

PorscheBoxter

2 978

18

PorscheBoxterS

3 743

19

PorscheBoxterSpyder

3 940

20

PorscheCayenne

3 070

21

PorscheCayenneS

4 192

22

PorscheCayenneSHybrid

4 254

23

PorscheCayenneTurbo

6 358

24

PorscheCayenneTurboS

6 771

25

PorscheCayenne GTS (4WD)

5 044

26

PorscheCayman S

4 079

27

PorscheCayman

3 191

28

PorschePanamera4 dungtích 3.6

4 191

29

PorschePanameradungtích 4.8

6 964

30

PorschePanameraS

5 752

31

PorschePanamera4S

6 020

32

PorschePanameraTurbo

8 048

CHƯƠNG36. RENAULT

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Renault 18

400

2

Renault 19

450

3

Renault 20

530

4

Renault 21

670

5

Renault 25

750

6

Renault Safrane

880

7

Renault Express loại dưới 1.4

290

8

Renault Express loại từ1.4-1.7

350

9

Renault Express loại trên 1.7

380

10

Renault Clito

200

11

Renault (dưới 10 chỗ)

330

12

Renault Fluence

1 046

13

Renault Koleos

1 429

18

Renault -trọngtải 2,5 tấn

455

CHƯƠNG37. SAMSUNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

SAMSUNG SM3 RE 1.6

580

2

SAMSUNG SM3 PE 1.6

430

3

SAMSUNG SM3 1.6

580

4

SAMSUNG SM5 2.0

746

5

SAMSUNG SM5 RE 2.0

710

6

SAMSUNG QM5LE

390

7

SAMSUNG QM5

968

8

SAMSUNG QM5 BOSE

1 046

9

Đầu kéo SAMSUNG SM510

800

CHƯƠNG38. SMART

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Smart ForFour1.0

859

2

Smart Brabus Coupe1.0

859

CHƯƠNG39. SSANYONG'

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

SSanyongActyon 2.0

760

2

SSanyongChairman 5.0

2 257

3

SSanyongChairman WCWW700 3.6

1 619

4

SSanyongKorando 620EL(tải van, trọngtải 500kg)

270

5

SSanyongKorando TX-5(tải van, trọngtải 500 kg)

270

6

SSanyongKorando TX-7

300

7

SSanyongKyron M270

570

8

SSanyongKyron 2.0

330

9

SSanyongKyron 2.7

907

10

SSanyongRexton 2.7

1 028

11

SSanyongRextonIIRX270XDI2.7

450

12

SSanyongRexton RX4 2.0

1 020

13

SSanyongRextonIIRX320 dungtích 3.2

680

14

SSanyongStavicSV270

490

CHƯƠNG40. SUBARU FUJI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Subaru Bighon 3.2

960

2

SubaruLegacyloại dung tích dưới 1.6

665

3

SubaruLegacyloại dung tích từ 16 -1.8

665

4

SubaruLegacyloại dung tích trên 1.8 đến dưới 2.5

770

5

SubaruLegacy2.5 GT

1 782

6

SubaruLegacy2.5

1 088

7

SubaruImpreza4D 2.5

907

8

SubaruImpreza5D TSI2.0

1 268

9

SubaruImprezaWSX STI

1 929

10

SubaruImprezaloại dungtích từ 1.5 đến 1.6

580

11

SubaruImprezaloại dungtích 1.8

670

12

SubaruImprezaloại dungtích 2.0

760

13

Subaru Fuji JustyHatchback 1.2,

350

14

Subaru Fuji Vivico 658 cc

265

15

Subaru Fuji Domingo

285

16

Subaru Forester XT 2.5

1 636

17

Subaru Forester2.0X

1 363

18

Subaru Outback 2.5

1 112

19

Subaru Outback 3.6

1 992

20

Subaru Tribeca B9 3.0

1 320

CHƯƠNG41. SUZUKI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

SUPER CARRYPRO, ôtô tải, khôngtrợ lực

223

2

SUPER CARRYPRO, ôtô tải, có trợ lực

233

3

Suzuki Alto 657 cc

290

5

Suzuki Cultus, dungtích từ 1.0 đến 1.5

530

7

Suzuki Cultus, dungtích dưới 1.0

400

9

Suzuki Grand Vitara2.0

877

11

SuzukiSwift 1.5 số tự động

604

13

SuzukiSwift 1.5 số sàn

567

15

SuzukiSamurai 1.3

460

17

Suzuki Escudo, SideWich loại dungtích trên 2.0

720

19

Suzuki Escudo, SideWich loại dungtích từ 1.6 đến 2.0

560

21

SuzukiJimny657cc

320

23

Suzuki Every, Suzuki Cary, 6chỗ, 657 cc

260

25

Suzuki XL7Limited 3.6

840

27

Xe Fuso 50chỗ ngồi

770

CHƯƠNG42. TOYOTA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

4 RUNER

 

1

4 Runer2.4 -2.5

880

2

4 Runer2.7

1 700

2

4 Runer2.7Limited

2 200

3

4 Runer 3.0

2 150

4

4 RunerSR5

1 676

5

4 RunerLimited 4.0

2 400

 

ARISTO

 

1

Aristo 3.0

1 600

2

Aristo 4.0

2 150

 

AVALON

 

1

AvalonLimited 3.5

1 600

2

Avalon Touring3.5

2 250

3

Avalon XL3.5

1 350

4

Avalon XLS3.5

1 500

5

Avalon 3.5

2 122

6

Avalon 3.0

1 450

 

AYGO

 

1

AYGO 1.0

450

 

CAMRY

 

1

Camry2.0

820

2

Camry2.2

1 010

3

Camry 2.0 (Đài Loan)

808

4

Camry 2.4 (Đài Loan)

963

5

CamryCE 2.4

1 056

6

CamryE 2.0

1 010

7

CamryGXL2.4

1 181

8

CamryGLX 2.4 Australia

1 309

9

CamryGRANDER3.0

1 050

10

CamryGL2.4

1 088

11

CamryLE 2.5; số tự động

1 483

12

CamryLE 2.5; số sàn

1 150

13

Camry LE 2.5 (Đài Loan)

1 038

14

Camry LE 2.4

1 150

15

CamryLE 3.5

1 290

16

CamryXLE 2.4

1 305

17

CamryXLE 2.5; số tự động

1 524

18

CamryXLE 3.5

1 612

19

CamrySE 2.4

1 050

20

CamrySE 2.5

1 212

21

CamrySE 3.5

1 354

22

CamryHybrid 2.4

1 368

 

COROLLA

 

1

Corolladưới 1.6

700

2

Corolla1.6

800

3

Corolla1.8

781

4

Corolla Altis 1.8J

640

5

Corolla Altis Z1.8; số tự động;

870

6

Corolla Altis 1.8; số tự động

760

7

Corolla Altis 1.8; số sàn;

720

8

Corolla Altis 1.8E

896

9

Corolla Altis 2.0Z

700

10

Corolla Altis 2.0; số sàn;

760

11

Corolla Altis 2.0; số tự động;

795

12

CorollaMatix

870

13

Corolla Verso 1.8

630

14

CorollaXLI 1.6

754

15

CorollaXLI 1.8

810

16

CorollaGLI 1.8

865

17

CorollaS1.8

906

18

CorollaSE

1 380

19

CorollaLE 1.8

906

20

CorollaXLE 1.8

900

 

CROWN

 

1

ToyotaCrown 2.5 trở xuống

1 200

2

ToyotaCrown trên 2.5 đến dưới 3.0

1 435

3

ToyotaCrown Suppersaloon

1 360

4

ToyotaRoyal saloon

1 500

5

ToyotaRoyal saloon(TrungQuốc)

800

6

ToyotaCrown 3.0 -dưới4.0

1 520

7

ToyotaCrown 4.0 trở lên

1 900

 

CELICA

 

1

CelicaCoupeloại 2.0 -2.4

800

2

CelicaCoupeloại trên 2.4

1 040

 

CRESSIDA

 

1

Cressidaloại dưới 3.0

1 120

2

Cressidaloại 3.0 trở lên

1 200

 

LEXUS

 

1

LEXUS CT200H Premium 1.8; 5 chỗ

1 731

2

Lexus ES250

1 035

3

Lexus ES350

2 370

4

Lexus HS250H

2 200

5

Lexus HS250H Premium

2 400

6

Lexus GS300

1 850

7

Lexus GS350

2 321

8

Lexus GS430

2 770

9

Lexus GS450H

2 837

10

Lexus GX 460

3 400

11

Lexus GX 460 Premium

3 600

12

Lexus GX 460L

2 700

13

Lexus GX470

2 320

14

LexusIS250

2 100

15

LexusIS250C

2 170

16

LexusIS300C

2 100

17

LexusIS350C

2 238

18

LexusLX460

3 400

19

LexusLX470

3 300

20

LexusLX570

4 625

21

LexusLS460L

3 780

22

LexusLS460

3 600

23

LexusLS400

1 780

24

LexusLS430

1 400

25

LexusLS600HL

5 352

26

Lexus RS330, RX 330

1 390

27

Lexus RX 350, một cầu

2 031

28

Lexus RX 350, hai cầu

2 880

29

Lexus RX400H

2 400

30

Lexus RX 450H, hai cầu

2 863

31

Lexus RX 450H, một cầu

2 257

32

Lexus SC430 dungtích 4.3

2 902

 

RAV

 

1

Rav 4 dưới 2.4

1 100

2

Rav 4 dungtích 2.4

1 181

3

Rav 4 dungtích 2.5

1 250

4

Rav 4 dungtích 3.5

1 321

5

Rav 4 BaseI4

1 150

6

Rav 4 Basemột cầu

1 200

7

Rav 4 Basehai cầu

1 250

8

Rav 4Limited dungtíchtừ 2.4, 2.5 7 chỗ

1 750

9

Rav 4Limited dungtíchtừ 2.4, 2.5 5 chỗ

1 500

10

Rav 4Limited dungtích3.5

2 000

11

Rav 4 SportI4

1 240

12

Rav 4 Sport

1 330

13

Rav 4 dungtích 2.4 (Đài Loan)

995

 

LAND CRUISER

 

1

Land Cruiser VX-R4.7

2 569

2

Land Cruiser4.7 VX(UZJ200L-GNAEK)

2 608

3

Land Cruiser5.7

2 945

4

Land Cruiser GX 4.5

2 193

5

Land Cruiser GXR4.5

2 200

6

Land Cruiser GXR8 4.0

2 131

7

Land Cruiser GXR8 4.5

2 579

8

Land CruiserPrado GX2.7

1 800

9

Land CruiserPrado GX 3.0 (máydầu)

2 000

10

Land CruiserPrado TX-L2.7

1 823

11

Land CruiserPrado TX (TRJ150L-GKPEK)

1 923

12

Land CruiserPrado VX-L4.0

2 592

13

Land Cruiser70

960

14

Land Cruiser80

1 120

15

Land Cruiser90

1 200

16

FJCruser3.5

1 289

17

FJCruiser4.0

1 833

18

JT Cruiser4.0

2 220

 

HILUX

 

1

Hiluxdouble car-6chỗ

500

2

Hiluxloại 2.0 trởxuống

400

3

Hiluxloại 2.2 -2.4

670

4

Hiluxloại 2.8 -3.0

690

5

HiluxG- KUN26L-PRMSYM

723

6

HiluxG- KUN25L-PRMSYM

530

7

HiluxE- KUN15L-PRMSYM

579

8

HiluxVigo G (Pickup)

716

 

HIGHLANDER

 

1

HighLander3.5

2 200

2

HighLander2.7

1 650

3

HighLanderLtd 3.5

2 128

 

PREVIA

 

1

Previa

960

2

PreviaGL2.4

1 210

3

PreviaGL3.5

1 193

 

SIENNA

 

1

SiennaCE 3.5

1 386

2

SiennaLE 3.5

1 793

3

SiennaXLE 3.5Limited

1 870

4

SiennaXLE 3.5

1 806

5

SiennaSE 3.5

1 528

6

SiennaLE 2.7

1 628

7

Sienna3.5Limited

1 870

 

SCEPTER

 

1

Scepter2.2

1 280

2

Scepter3.0

1 410

 

SCION

 

1

Scion XD 1.8

781

2

Scion XA 1.5

570

 

SEQUOIA

 

1

SequoiaLimited 5.7

2 500

2

Sequoia4.7

2 470

 

TACOMA

 

1

Tacoma (pickup) 2.4 (ô tô tải)

510

 

YARI

 

1

Yaris 1.0

421

2

Yaris 1.3

639

3

Yaris 1.3 hatchback

616

4

Yaris 1.5 E (NCP91L-AHPRKM)

658

5

Yaris 1.5 G

650

6

Yaris 1.5Liftback

661

7

Yaris 1.5Liftback (Đài Loan)

601

8

Yaris Fleet 1.3, số tự động

630

9

Yaris Fleet 1.3, số sàn

600

 

VENZA

 

1

Venza2.7 (AWD)

1 738

2

Venza2.7 (FWD)

1 738

3

Venza2.7 AT

1 700

4

Venza3.5

1 925

 

HIACE

 

1

HiaceCommute12 -16chỗ

660

2

Hiace9chỗ

600

3

Hiaceglass van 3 -6 chỗ

590

 

COASTER

 

1

ToyotaCoaster

 

 

Loại đến 26 chỗ

1 200

 

Loại trên 26 chỗ

1 300

 

LOẠI KHÁC

 

1

ToyotaLitacevan, Toyotavan

800

2

ToyotaPanel van khoang hàngkín

690

3

ToyotaCynos 1.5 Coupe2 cửa

670

4

Toyotacácloại Corona,Carina, Vistaloại 1.5 -1.6

670

5

Toyotacácloại Corona,Carina, Vistaloại trên 1.6

850

6

Toyotacácloại MarkII,Chaser, Crestaloại 2.0

800

7

Toyotacácloại MarkII,Chaser, Crestaloại trên 2.0 đến 2.5

1 040

8

Toyotacácloại MarkII,Chaser, Crestaloại trên 2.5 đến 3.0

1 200

9

ToyotaMatrix1.8

841

10

ToyotaStalet

560

11

ToyotaSupraCoupe loại 2.0

880

12

ToyotaSupraCoupe loại trên 2.0

1 040

13

ToyotaT100

700

14

ToyotaTundra5.7 (Pickup)

1 850

15

ToyotaWindowloại 2.5

1 280

16

ToyotaWindowloại 3.0

1 760

17

ToyotaWish 2.0

777

18

ToyotaWish 2.0 (Đài Loan)

570

19

ToyotaPrado 2.7

1 608

20

ToyotaPrado VX 4.0

2 579

21

ToyotaPrado VX 3.0

2 063

22

ToyotaFortuner2.7

967

23

ToyotaFortuner2.5

907

24

ToyotaFortuner V2.7

1 027

25

ToyotaFortuner V3.0

1 167

26

ToyotaFortunerSR5

1 215

27

ToyotaFortunerSR5 GX

1 174

 

 

 

CHƯƠNG43. VOLVO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Volvo 240

720

2

Volvo 440

800

3

Volvo 460

880

4

Volvo 540

900

5

Volvo 740

960

6

Volvo 850

960

7

Volvo 90 dungtích 3.0

1 600

8

Volvo 940         Loại dungtích từ 2.0 đến2.4

1 040

9

Volvo 940         Loại dungtích trên 2.4

1 200

10

Volvo 960         Loại dungtích từ 2.0 đến3.0

1 280

11

Volvo 960         Loại dungtích trên 3.0

1 045

12

Đầu kéo sơmirơmooc Volvo

1 200

CHƯƠNG44. VOLKSWAGEN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

XEDƯỚI 10 CHỖ NGỒI

 

1

Volkswagen newbeetle1.6 mui cứng, 6 số tự động;

1 055

2

Volkswagen newbeetle2.0 mui cứng, 6 số tự động;

1 168

3

Volkswagen Tiguan, 6 sốtự động

1 555

4

Volkswagen Tiguan 2.0,TSI4Motion, 7 số tự động

1 555

5

Volkswagen Passat; số tự động

1 359

6

Volkswagen Passat CC Sport

1 661

7

Volkswagen CCsố tự động

1 661

8

Volkswagen Scirocco Sport 1394cc

796

9

Volkswagen Scirocco 2.0 TSISport

1 394

 

XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

1

Loại từ 12 đến 15 chỗ

495

2

Loại Volkswagen Pickup

305

CHƯƠNG45. ALFA, LINCOLN, MERCURY,PLYMOUNT, PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

HIỆU ALFA

 

1

AlfaRomeo GT

1 854

 

HIỆU LINCOLN

 

1

Lincoln Continental 4.6

1 760

2

Lincoln Tourcar4.6

1 920

3

Lincoln TowncarSignatureLimousine4.6

1 735

4

Lincoln MKT dungtích3.5

2 321

5

Lincoln MKX dungtích3.5

1 934

6

Lincoln Navigatordungtích 5.4

2 902

 

LUXGEN

 

1

LuxgenU7 2.2

1 143

2

Luxgen 7MPV dungtích2.2

448

 

MAN

 

1

Man CLA 26.280

1 600

2

Man CLA 18.280

900

 

HIỆU MERCURY

 

1

Mercury Traccer1.8

720

2

Mercury Mystique2.5

880

3

MercurySable3.8

1 040

4

MercuryGrand marquis 4.6

1 150

 

HIỆU PLYMOUT

 

1

Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5

720

2

Plymout Acclaim 3.0

800

 

HIỆU PONTIAC, DODGE

 

1

PontiacBonneville3.8

1 120

2

Pontiac Grand AM 3.2

800

3

PontiacSunfire2.2

720

4

PontiacSolstice GXP

1 010

5

Pontiac Vibe1.8

138

 

HIỆU OLDSMOBILE

 

1

Oldsmobile Achieva3.1

830

2

OldsmobileCieva3.2

880

3

OldsmobileCutlass supreme3.4

960

4

OldsmobileEightyeight 3.8

1 280

5

OldsmobileNintyeight 3.8

1 440

6

Oldsmobile Aurora4.0

1 600

 

HIỆU ROLL-ROYCE

 

1

ROLLROYCE PHANTOM

21 000

2

ROLLROYCE Ghost

16 480

CHƯƠNG46.FAW

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

FAW CAH1121K28L6R5

336

2

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọngtải5,5 tấn

329

3

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB-38, trọngtải5,2 tấn

361

4

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọngtải5,4 tấn

336

5

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọngtải 4,45 tấn

336

6

FAW CAH1121K28L6R6

354

7

FAW CA1258P1K2 chassi

784

8

FAW CA1312 chassi

986

9

FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC-46, trọng tải 8 tấn

462

10

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải trọng8 tấn

462

11

FAW CA1200PK2L7P3A80; trọngtải 8,5 tấn

558

12

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọngtải 8 tấn

568

13

FAW CA5167XXYP1K2L7, thùngtiêu chuẩn

515

14

FAWHT.MB-74, trọngtải 5.200 kg

336

15

FAWHT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn

558

16

FAWHT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn

575

17

FAWHT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui)

586

18

FAWQD5310 chassi

908

19

FAWQD5310 tải thùng

976

 

XE TẢI NẶNG

 

1

FAW CA1258P1K2L11T1, trọngtải 13,25 tấn

845

2

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọngtải 12tấn

845

3

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọngtải 11,25 tấn

845

4

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-53, trọngtải 13 tấn

758

5

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB-58, trọngtải 12 tấn

802

6

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB-59, trọngtải 13 tấn

802

7

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọngtải 14 tấn

758

8

FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tảicó mui)

920

9

FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1(ôtô tải có mui)

902

10

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng18 tấn

1 022

11

FAW CA5160PK2L4A95, trọngtải 8,8 tấn

249

12

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọngtải 10,6 tấn

299

13

FAW CA1258P1K2L11T1 -trọngtải 12 tấn

638

14

FAW CA3250P1K2T1 trọngtải 12,885 tấn

823

15

FAWLZT3242P2K2E3T1A92

918

16

FAWLTZ3165PK2E3A95

418

17

FAWLTZ3253P1K2T1A91

788

18

FAWLTZ5253GJBT1A92

1 175

 

BEN TỰĐỔ

 

1

HEIBAO SM1023, trọng tải 660 kg

119

2

HEIBAO SM 1023-HT-70, trọngtải 690 kg

150

3

FAW CA3311P2K

1 057

4

FAW CA3311P2K2T4A60

950

5

FAW CA3320P2K15T1A60

890

6

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọnglượngbản thân 13,97 tấn)

890

7

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọnglượngbản thân 14,17 tấn)

911

8

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọnglượngbản thân 17,8 tấn)

955

9

FAW CA3320P2K15T1A80

1 043

10

FAW CA3320P2K1

1 076

11

FAW CA3250P1K2T1

845

12

FAW CA3252P2K2T1A

1 051

13

FAW CA3253P7K2T1A

768

14

FAW CA3256P2K2LT4E-350ps

1 142

15

FAWLZ3314P2K2T4A92

1 100

 

XEĐẦU KÉO

 

1

FAW CA4143P11K2A80, 4x2

475

2

FAW CA4161P1K2A80, 4x2

537

3

FAW CA4182P21K2, 4x2

572

4

FAW CA4258P2K2T1, 6x4

534

5

FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4

655

6

FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo

724

 

XECHUYÊN DÙNG

 

1

FAWLG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3

726

2

FAWLG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3

840

3

FAWLG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3

959

4

FAWLG5246GSNA, chở ximăng(6x4); 19,5m3

1 000

5

FAWLG5319GFL,chởxăng(8x4); 22m3

1 150

6

FAWHT5314GYQ,chởkhí (8x4); 30,96m3

1 290

7

FAWLG5257GJB, trộnbêtông

920

8

FAW CA5258GPSC(16-20 m3)xephun nước

889

9

FAWSLA5160 (10-15m3)xephun nước

713

10

FAW CA1083P9K2L(5-8m3)xephun nước

504

11

FAW CA5253JBA70 xetrộn bêtông

1 197

 

XEKHÁC

 

1

FAW CA1061HK26L4

209

2

FAW CA7110F1A, máyxăng-5 chỗ

168

3

FAW CA1010A2, trọngtải 700 kg (kểcảngười)

58

4

Xetải FAW, thùngtiêuchuẩn, trọngtải 1,17 tấn

120

5

Xetải FAW, thùngATSOphủ bạt, trọngtải 1,17 tấn

124

6

FAW CA1228P1K2L11T1

620

 

 

 

CHƯƠNG47. CÁC HIỆU DO NGA SẢN XUẤT

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

LOẠI XEDƯỚI 10 CHỖ NGỒI

 

1

XehiệuLada

 

 

Loại xe2 đèn tròn(2101)

60

 

Loại xe4 đèn tròn(1500,1600)

75

 

Lada từ2104 đến 2109

135

2

Niva1500, Niva1600, Uoat, Mockvic

150

3

Vonga

180

4

Tavira1.0 -1.1

120

5

Uoat từ 7 đến 9 chỗ

200

6

Raf(Latvia)từ 7 đến 9 chỗ

150

 

XE TỪ10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

 

1

Raf(Latvia)từ 10 đến 15chỗ

200

2

Uoat từ 10 đến 15 chỗ

450

3

Paz(Hải Âu)từ 15 đến 35 chỗ

300

4

Cáchiệu kháctrên 15 chỗ

360

 

XEVẬN TẢI

 

1

Uoat 1,5 tấn, GAT 51, GAT 53, GAT 66

150

2

Hiệu Zin

 

 

Loại có thùng chởhàng thông dụng

200

 

Loại có thùng chởhàng tựđổ

220

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

250

3

Hiệu Maz

 

 

Loại có thùng chởhàng thông dụng

350

 

Loại có thùng chởhàng tựđổ

 

 

Dưới 15 tấn

400

 

Từ 15 tấn trở lên

450

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

500

4

Hiệu Kmaz

 

 

Loại có thùng chởhàng thông dụng

520

 

Loại có thùng chởhàng tựđổ

 

 

Dưới 15 tấn

550

 

Từ 15 tấn trở lên

650

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

670

5

Hiệu Kraz

 

 

Loại có thùng chởhàng thông dụng

500

 

Loại có thùng chởhàng tựđổ

 

 

Dưới 15 tấn

550

 

Từ 15 tấn trở lên

600

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

650

6

Hiệu Ural,Bella

450

7

Xekhoan hiệu Maz

450

CHƯƠNG48. CÁC HÃNG KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Inveco ML140E24

4 120

2

GMC SAVANA G1500

1 365

3

Lotus Elise1.8

1 620

4

LIFANLF7162C 1.6

190

5

LIFANLF7132 1.3

160

6

LIFANLF7131A 1.3

160

7

SUNY EX SALOON 1.6

672

8

XeSterling1.8

450

9

XeJaguar -X-TYPE ESTATE 3.0

1 240

10

XeJaguar -XJ- VANDEN PLAS4.2

3 280

11

XeSMART -dungtích 698cc-2 chỗ

410

12

XeSMART FORTWO Brabus

690

13

XeSMART FORTWO 1.0; 02 chỗ

610

14

XeSMART FORFOUR1.0

829

15

Zenus 1.3

337

16

Gonow GA1021 (pickup)

210

17

BYDF3

400

18

BYDF0

260

19

Xehiệu HAIMA, hiệu MG dungtích 1.8

300

20

Xehiệu TIANMA, BYD, DONGFENG dungtích2.4

441

21

Xehiệu FAW, BYD,ZOTYE, DONGFENG dung tích 1.6

270

22

XehiệuBYD,ZOTYE,FAWdungtích 1.5, số tựđộng

252

23

Xehiệu MG,BYD,FAW, ZOTYE dungtích 1.5, số sàn

240

24

XehiệuZOTYE, FAW,DONGFENG, HAFEI,LIFAN dungtích 1.3, số tự động

222

25

XehiệuZOTYE, FAW,DONGFENG, HAFEI,LIFAN dungtích 1.3, số sàn

210

26

XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích 1.0 số tự động

192

27

XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích 1.0 số sàn

180

28

XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích dưới 1.0 số sàn

150

29

XehiệuBYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dungtích dưới 1.0 số tự động

168

30

CMV Veryca1.3, 5 chỗ

195

31

Xetải Van CMV Veryca-trọngtải 650 kg

110

32

Xetải đônglạnh CMV Varica1.2-trọngtải 550 kg

230

33

Xehiệu Caterpillar773Etải tự đổ 55,2 tấn

11 043

34

Xehiệu Komatsu HD785-7 tải tự đổ

19 810

35

Xehiệu Komatsu HD465-7 tải tự đổ 58 tấn

11 249

36

Xehiệu HONGYAN CQ3253 tải tự đổ

904

37

Xehiệu HONG YAN CQ3254STG384 tải tự đổ

957

38

XehiệuBENCHIND3250SBtải tự đổ

909

39

Xehiệu YUEJIN NJ3250 tải tự đổ

923

40

Xehiệu CAMCHN3250P34C6M tải tự đổ

1 196

41

Xehiệu CAMCHN3310tải tự đổ

1 423

42

Xehiệu CAMCHLQ5311 tải có cầncẩu

1 480

43

Xehiệu SHAANGISX3254 tải tự đổ

1 028

44

Xehiệu SHAANGISX3314 tải tự đổ

1 100

45

Xehiệu CIMCJG3250 tải tự đổ

1 052

46

Xehiệu SHENYEZJZ1252DPH chassi

864

47

Sơmi rơmoocCIMC C402Y

330

48

Sơmi rơmoocxitecCIMC tải trọng20,8 tấn

430

49

Sơmi rơmooc DALIM trọngtải 20 tấn (chở Gas)

1 615

50

Sơmi rơmooc DONG AKPH30G002HP, trọngtải 26 tấn

400

51

Sơmi rơmooc Guangzhou JP41MK trọngtải 24,4tấn

330

52

Sơmi rơmooc HANKOKHC42 trọngtải 27,5 tấn

330

53

Sơmi rơmoocJupiter

330

54

Cácloại sơmi rơmoockhácxuất xứ từ TrungQuốc

330

55

Tải thùng IFA,INVECO

310

56

Tải benIFA,INVECO

330

57

FOTONBJ1311VNPKJ chassi

1 013

58

FOTONBJ3251 tải tự đổ

835

59

Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2

645

60

Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3

800

61

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất

1 200

62

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất

600

63

Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất

600

64

Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất (Trừ các xe đã quy định ở chương 12 phần này)

900

CHƯƠNG 49. QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC

(Trừcácloại xe có giá cụ thểtại cácChương trên)

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

A. XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU SẢN XUẤT

1

Loạicó tải trọngtừ 1 tấntrở xuống

340

2

Loạicó tải trọngtrên 1 tấn đến 1,5 tấn

380

3

Loạicó tải trọngtrên 1,5đến 2 tấn

520

4

Loạicó tải trọngtrên 2 tấn đến 3,5 tấn

720

5

Loạicó tải trọngtrên 3,5tấn đến 4,5 tấn

860

6

Loạicó tải trọngtrên 4,5tấn đến 6,5 tấn

1 000

7

Loạicó tải trọngtrên 6,5đến 8,5 tấn

1 160

8

Loạicó tải trọngtrên 8,5tấn đến 12,5 tấn

1 260

9

Loạicó tải trọngtrên 12,5 tấn

1 400

B. XE TẢI THÙNG KÍN CÁC NƯỚCKHÁCSẢN XUẤT

Xetải cáchiệu do cácnướckhácsản xuất tính bằng80%giáxethùngkín theo từngloại quy định tại phần A nêu trên.

C. XEKHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂỞ CÁC PHẦN TRÊN

1

Loại từ 10-15 chỗ

850

2

Loại từ 16-26 chỗ

1 000

3

Loại từ 27-30 chỗ

1 100

4

Loại từ 31-40 chỗ

1 300

5

Loại từ 41-50 chỗ

1 350

6

Loại từ 51-60 chỗ

1 400

7

Loại trên 60 chỗ

1 500

 

D- XEKHÁCH CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT(TRỪ SẢN XUẤT TẠI CÁC NƯỚC TẠI PHẦN C)

 

 

Xekháchcáchiệu do cácnướckhácsản xuất trướcnăm 2000 đượctính bằng80%giáxe khách theo từngloại quyđịnh tại phần Cnêu trên.

 

PHẦN III. XEDO VIỆTNAMLIÊN DOANH SẢN XUẤT, LẮPRÁP

CHƯƠNG1. CÔNGTY Ô TÔ HOÀ BÌNH

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CHERY

 

1

CherySQR7080S117 dungtích xilanh 812cc

168

 

BMW

 

1

BMW318i

705

2

BMW320i

891

3

BMW323i

925

4

BMW325i

1 080

5

BMW525i

1 188

6

BMW528i

1 314

7

BMW318iA

885

8

BMW320iA

885

9

BMW325iA

1 044

10

BMW525iA

1 315

 

KIA

 

1

KIA PrideCD5

170

2

KIA Pride1.3

198

3

KIA Spectra, 5 chỗ

379

4

KIA Carnival 2.5; 07 chỗ

536

5

KIA Carnival 2.5, 09chỗ

468

 

MAZDA

 

1

Mazda323

350

2

Mazda626

460

3

MazdaB2200

265

4

Mazda3 (BVSN)1.6, 5chỗ

455

5

Mazda3 (BVSP)1.6, 5 chỗ

480

6

Mazda6, loại GV2L

650

7

Mazda6, dungtích 2.0

570

8

Mazda6, dungtích 2.3

655

9

MazdaPremacy,

418

10

MazdaE2000, 12 chỗ

347

 

NISSAN

 

1

Nissan GrandLivinaMPV

635

1

Nissan GrandLivinaL10M

654

2

Nissan GrandLivinaL10A

705

3

Nissan GrandLivina1.8L4AT

685

4

Nissan GrandLivina1.8L6MT

636

 

 

 

CHƯƠNG2. CÔNGTY MEKONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

MEKONG

1

MEKONG Jeep

270

2

MEKONG Star

295

3

MEKONGIveco 16-26chỗ

460

4

MEKONGIveco 27-30chỗ

480

5

MEKONGIveco trên 30chỗ

585

6

MEKONG Ambulance(xe cứu thương)

270

7

MEKONGIveco, trọngtải dưới 2,5 tấn

250

8

MEKONGIveco TurbodailyTruck 4910

295

9

Xetải MEKONG 1,1 tấnthùngtiêu chuẩn

120

10

Xetải MEKONG-CA1031K4-2, trọngtải 1.105kg

105

11

Xetải MEKONG 1,1 tấnthùngATSOphủ bạt

126

12

PMC PREMIOII DD1202 (Pichup cabin kép)

397

 

FIAT

 

1

FIAT TEPMPRA 1.6

268

2

FIAT SIENA (1.3)

220

3

FIAT SIENA (1.6)

280

4

FIAT SIENA ED

295

5

FIAT SIENA HLX

368

6

FIAT SIENA ELX

280

7

FIAT ALBEA ELX

325

8

FIAT ALBEA HLX

360

9

FIAT DOBLO ELX

310

 

SSANGYONG

 

1

SSANGYONG MUSSO 602

450

2

SSANGYONG MUSSO 230

567

3

SSANGYONG MUSSO E 32 P

792

4

SSANGYONG MUSSO E23

432

5

SSANGYONG MUSSO 661

468

6

SSANGYONG MUSSO CT

378

7

SSANGYONG MUSSO LIBERO

535

8

SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 AT

464

9

SSANGYONG sơmi rơmooc

330

10

SSANYONG MUSSO 2.3

456

 

SHUGUANG

 

1

SHUGUANG PREMIODG 1020B

266

2

SHUGUANG PRONTODG 6472

394

3

SHUGUANG PRONTODG 6471C

333

 

HUANGHAI

 

1

HUANGHAIPREMIODD1030

290

2

HUANGHAIPREMIOMAX

319

3

HUANGHAIPREMIOMAX GSDD1022F

308

4

HUANGHAIPRONTODD6490A

394

5

HUANGHAIPRONTODD6490A-CT (Ôtô chở tiền)

424

6

HUANGHAIPRONTODD6490D (PRONTO DXII)

350

 

JINBEI

 

1

JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtôsát xi tải

141

2

JINBEI/SY1037ADQ46PASO 990 SES, ôtô tải

150

3

JINBEISY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC

118

4

JINBEISY1027ADQ36-DP PASO 990 BES

125

CHƯƠNG3. CÔNGTY VINASTAR (MITSUBISHI VIETNAM)

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

LANCER

 

1

Mitsubishi Lancer1.6-CS3ASTJELVT

435

2

Mitsubishi Lancer1.6-CS3ASNJELVT

400

3

Mitsubishi LancerGala1.6-CS3ASTJELVT

446

4

Mitsubishi LancerGala2.0-CS6ASRJELVT

537

5

Mitsubishi Lancer1.6, sốtự động

435

6

Mitsubishi Lancer1.6, sốsàn

400

 

JOLIE

 

1

MitsubishiJolieSS

392

2

MitsubishiJolieMB

377

 

ZINGER

 

1

Mitsubishi Zinger GLS;số tự động; 8 chỗ

742

2

Mitsubishi Zinger GLS;số sàn; 8 chỗ

707

3

Mitsubishi Zinger GL-8chỗ

550

 

GRANDIS

 

1

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT

1 033

2

Mitsubishi GrandisLimited (NA4WLRUYLVT)

1 075

 

CANTER

 

1

Mitsubishi Canter1,9T FE515B8LDD3

272

2

Mitsubishi Canter1.9LWFE535E6LDD3

283

3

Mitsubishi Canter1.9LWTNK

298

4

Mitsubishi Canter1.9LWTCK

303

5

Mitsubishi Canter3,5T - FE645E

293

6

Mitsubishi Canter3,5T - FE645E; tải thùngkín

315

7

Mitsubishi Canter3.5 Wide -FE645E

310

8

Mitsubishi Canter3.5 WideTNK

324

9

Mitsubishi Canter3.5 WideTCK

334

10

Mitsubishi Canter4.5 GREAT - FE659F6LDD3

320

11

Mitsubishi Canter4.5 GREAT -TNK

346

12

Mitsubishi Canter4.5 GREAT -TCK

356

13

Mitsubishi Canter4.7LW C&C-FE73PE6SLDD1

569

14

Mitsubishi Canter4.7LWT.hở-FE73PE6SLDD1 (TC)

610

15

Mitsubishi Canter4.7LWT.kín-FE73PE6SLDD1 (TK)

640

16

Mitsubishi Canter6.5 Widet C&C-FE84PE6SLDD1

615

17

Mitsubishi Canter6.5 WideT.hở-FE84PE6SLDD1 (TC)

656

18

Mitsubishi Canter6.5 Widet T.kín-FE84PE6SLDD1 (TK)

686

19

Mitsubishi Canter7.5 Great C&C-FE85PG6SLDD1

642

20

Mitsubishi Canter7.5 Great T.hở-FE85PG6SLDD1 (TC)

688

21

Mitsubishi Canter7.5 Great T.kín- FE85PG6SLDD1 (TK)

725

22

Mitsubishi Canter25 chỗ

600

 

PAJERO

 

1

Mitsubishi Pajero GLSsố tự động

1 470

2

Mitsubishi Pajero GLSsố sàn

1 420

3

Mitsubishi Pajero GL

1 240

4

Mitsubishi Pajero 1.6

504

5

Mitsubishi Pajero 3.0

855

6

Mitsubishi Pajero Supreme V45 WG

860

7

Mitsubishi Pajero GLXX-V6V33VH, 7chỗ

650

8

Mitsubishi Pajero GLX-V6V33V, 7 chỗ

645

9

MitsubisshiPajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZLVT2)

871

10

MitsubisshiPajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZLVT2)

861

 

PROTON WIRA

 

1

Proton Wira1.6 Gli

342

 

TRITON

 

1

Mitsubishi Triton CK327-TK

559

2

Mitsubishi Triton DCGLS; số tự động;(Pickup)

674

3

Mitsubishi Triton DCGLS; số sàn; (Pickup)

647

4

Mitsubishi Triton DCGLX(Pickup)

564

5

Mitsubishi Triton DCGL(Pickup)

528

6

Mitsubishi Triton SCGL4WD (hai cầu-Pickup)

460

CHƯƠNG4. HIỆU DAEWOO- CHEVROLET

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

AVEO

 

1

AVEOLT 1.5

404

 

CAPTIVA

 

1

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

782

2

CAPTIVA LT- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

725

3

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

792

4

CAPTIVA LT- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

736

5

CAPTIVALTZ 2.0, máydầu

779

6

CAPTIVALTZ dungtích 2405cc, máyxăng

790

7

CAPTIVALTZ dungtích 2384cc, máyxăng

906

8

CAPTIVALS

535

9

CAPTIVALT2.0, máydầu

723

10

CAPTIVALTdungtích2405cc, máyxăng

733

11

CAPTIVALTdungtích2384cc, máyxăng

872

12

CAPTIVALTA

630

13

CAPTIVA CA26R

670

14

CAPTIVA CF26R

640

15

CAPTIVA KLACAFFdungtích 2.4

496

16

CAPTIVA KLAC1FF

630

17

CAPTIVA KLAC1DF

670

18

Chevrolet CaptivaKLAC CM51/2256, 2384cc

880

19

Chevrolet CaptivaKLAC CM51/2257, 2384cc

905

 

CRUZE

 

1

CRUZE 1.6 EX

439

2

CRUZELT 1.8

599

3

CRUZELTZ1.8

631

4

CRUZELS1.6

496

 

GENTRA

 

1

GENTRA SX (GENTRA SF69Y-2, GENTRA SF69Y-2-1)

399

2

GENTRA 1.5 S

347

 

LACETTI

 

1

LACETTIEX 1.6

439

2

LACETTISX 1.8

458

3

LACETTISE-1; 1.6

400

4

LACETTISE 1.6

499

5

LACETTIKLANF6U

435

 

LANOS

 

1

LANOS1.5LS

295

2

LANOS1.5 SX; SX -ECO

300

 

NUBIRA

 

1

NUBIRA 2.0

336

2

NUBIRA 1.6

283

 

MAGNUS

 

1

MAGNUSDIAMOND

560

2

MAGNUS2.0

480

3

MAGNUS2.0L6

600

4

MAGNUS2.5L6

650

5

MAGNUSLF69Z

525

6

MAGNUSEAGLE

545

7

MAGNUSLA69L-2

594

 

MATIZ

 

1

MATIZ

210

2

MATIZ SE AUTO -796cc

255

3

MATIZ S-800cc

236

4

MATIZ SE-800cc, SE COLOR-800cc

251

 

VIVANT

 

1

VIVANT 2.0 SE

507

2

VIVANT 2.0 CDX; số sàn;

548

3

VIVANT 2.0 CDX; số tựđộng;

573

4

VIVANT 2.0, số sàn

546

5

VIVANT 2.0, số tự động

571

 

SPARK

 

1

SPARK dungtích 0.8

280

2

SPARK Lite0.8Van

221

3

SPARK Lite0.8LT, số sàn

303

4

SPARK Lite0.8LT, số tự động

333

5

SPARK KLAKFOU 1.0(SPARKLT SUPER)

335

6

SPARK KLAKF4U -796cc (SPARKLT)

303

7

SPARK KLAKA4U -796cc (SPARKLT, số tự động;)

335

8

SPARK KL1M-MHB12/2BB5, 1.206cc

328

9

SPARK KL1M-MHA 12/AA5, 995 cc

316

10

SPARK LS1.2

365

11

SPARK LT 1.2

382

12

SPARK VAN

213

 

LOẠI KHÁC

 

1

DAEWOO BF106 STANDARD, 45 chỗ

715

2

DAEWOO BF106LUXURY 1 cửa, 45chỗ

735

3

DAEWOO BF106LUXURY, 41 chỗ

755

4

XE KHÁCH DAEWOOLOẠIBH115E

1 350

5

XE DAEWOO BS090 -HGF-33chỗ

1 005

6

XE DAEWOO BS090 -D4 -34 chỗ

955

7

XE DAEWOO BH115E- D4 -46 chỗ

1 345

8

DAEWOO CIELO 1.5

210

9

DAEWOO ESPERO 2.0

315

10

DAEWOO PRINCE 2.0

336

11

DAEWOO SUPPER SALOON 2.0

440

12

DAEWOO BS090-D3

990

13

DAEWOOLEGANZA 2.0

460

CHƯƠNG5. HYUNDAI THÀNH CÔNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

AVANTE

 

1

AVANTE HD-16GS-M4, dungtích 1.6, số sàn

504

2

AVAVTE HD-16GS-A5,dungtích 1.6, số tự động

567

3

AVANTE HD-20GS-A4,dungtích 2.0, số tự động

630

 

ELANTRA

 

1

ELANTRA HD-16-M4,dungtích 1.6, số sàn

446

 

SONATA

 

1

SONATA YF-BB6AB-1,dungtích 2.0, số tự động

920

 

SANTAFE

 

1

SANTAFE CM7UBCdungtích 2.0, số tự động

1 091

CHƯƠNG6. CÔNGTY TOYOTA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CAMRY

 

1

CAMRY SXV20LDEMNKV

577

2

CAMRY SXV20LDEMDKV

545

3

CAMRY GRANDE MCV20L-JEMGKU

756

4

CAMRY 3.0 V -MCV 30L-JEPEKU

1 080

5

CAMRY 2.4G - ACV 30L-JEMNKU

845

6

CAMRY 3.5Q - GSV40L-JETGKU

1 507

7

CAMRY 2.4G - ACV 40L-JEAEKU

1 093

8

CAMRY GLi dungtích2164cm3

450

 

COROLLA

 

1

COROLLA dưới 1.6

550

2

COROLLA 1.6

630

3

COROLLA 1.8, số tự động;

710

4

COROLLA 1.8, số sàn;

667

5

COROLLA 2.0

770

6

COROLLA GLIAE 1111-GEMNK

390

7

COROLLA XLAE 1111-GEKRS

315

8

COROLLAZRE 143L-GEPVKH 2.0; số tự động

770

9

COROLLAZZE 142L-GEPGKH 1.8; số tự động

710

10

COROLLAZZE 142L-GEMGKH 1.8; số sàn

667

11

COROLLAZRE 143L-GEXVKH 2.0 CVT; số tự động (Corolla Altis)

842

12

COROLLAZRE 142L-GEXGKH 1.8 CVT; số tự động (Corolla Altis)

773

13

COROLLAZRE 142L-GEFGKH 1.8; số sàn (Corolla Altis)

723

14

COROLLANZE 120LGEMRKH

346

15

COROLLA ALTIS-ZZE 122L-GEMEKH

570

16

COROLLA ALTIS1.8 -ZZE 142L - GEMGKH,số sàn

603

17

COROLLA ALTIS1.8 -ZZE 142L-GEPGKH, sốtự động

642

18

COROLLA ALTIS2.0, số tự động

697

 

HIACE

 

1

HIACE GLASSVAN RZH112L -SRMRS, 2.0

360

2

HIACE SUPER WAGON dưới 10 chỗ

680

3

HIACE SUPER WAGON RZH 114LBFMGS-12chỗ

450

4

HIACE COMMUTERDIESEL, dưới 10 chỗ

600

5

HIACE COMMUTER15 chỗ

505

6

HIACE VAN RZH 113L SRMRE

420

7

HIACE SUPER WAGON RZH 115L-BFMGE,12 chỗ

575

8

HIACE TRH213L-JDMNKD (SUPER WAGON)10 chỗ

823

9

HIACE KDH212L-JEMDYU (COMMUTER)16chỗ

704

10

HIACE TRH213L-JEMDKU (COMMUTER)16chỗ

681

11

HIACE RZH114L-BRMRS16 chỗ

850

12

HIACE RZH 115L-BRMRE, 15 chỗ

495

13

HIACE COMUMUTERDIESEL 2.5, 16chỗ

580

14

HIACE COMUMUTERDIESELKDH 212L-JEMDYU, 16 chỗ

560

15

HIACE SUPER WAGON TRH213L-JDMNKU 10 chỗ

655

16

HIACE TRH213L-JDMNKU (SUPER WAGON)10 chỗ

823

 

INNOVA

 

1

INNOVATGN40L-GKPNKU (INNOVA V)

790

2

INNOVATGN40L-GKMNKU (INNOVAGSR)

754

3

INNOVATGN40L-GKMNKU (INNOVAG)

715

4

INNOVATGN40L-GKMRKU (INNOVA J)

640

 

LANDCRUISER

 

1

LANDCRUISERFXJ100L-GNMNK, 8chỗ

998

2

LANDCRUISERFZJ100L-GNMNKV, 8chỗ

1 205

 

FORTUNER

 

1

FORTUNER2.5 (FORTUNERG)

840

2

FORTUNER2.7 (FORTUNERV)

1 012

3

FORTUNERTGN51L-NKPSKU 2.7 (FORTUNERV TRD Sportivo)

1 060

 

VIOS

 

1

VIOSNCP42L-EEMGKU

360

2

VIOSNCP93L-BEPGKU (VIOSG)

602

3

VIOSNCP93L-BEMRKU (VIOSE)

552

4

VIOSNCP93L-BEMDKU (VIOS C)

488

5

VIOSNCP93L-BEMDKU (VIOSLIMO)

520

6

VIOSLIMO -NCP42L-EEMGKU

360

 

ZACE

 

1

ZACE (1.8)

357

2

ZACE (1.8)LOẠIDX

436

3

ZACE GL -KF82L-HRMNEU

446

4

ZACE SUPERKF82L -HRMNEU

485

5

ZACE GL -KF80L-HRMNEU

420

CHƯƠNG7. XE HIỆU SUZUKI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

XE TẢI

 

1

Ôtô tải SUZUKICARRY TRUCK -SK410K

197

2

Ôtô tải SUZUKIEUROII -SK410K

135

3

Ôtô tải SUZUKISK410K

172

4

Ôtô tải thùngkín SUZUKIEUROII -SK410BV

174

5

Ôtô tải thùngkín SUZUKIBLIRD VAN SK 410BV

228

6

Ôtô tải VAN SUZUKI-SK410BV

232

7

SUZUKI12 chỗ cải tạo trên SUZUKICARRY

105

8

SUZUKIWINDOWVAN, 6 chỗ vừachở người vừa chở hàng

157

9

Ôtô tải thùngkín BLINVAN

195

10

Ôtô tải thùngkín máylạnh BLINVAN, A/C

214

 

XEKHÁC

 

1

SUZUKISL410R

277

2

WINDOWVAN

168

3

WINDOWVAN,A/C

277

4

SUZUKI-SK 410WV (7chỗ)

349

5

SUZUKI-SX4 HATCH2.0; số tự động;

547

6

SUZUKI-SX4 HATCH2.0; số sàn;

521

7

SUZUKIVitarahai cầu,2 cầu

357

8

SUZUKIVitaraSE 416, 2 cầu

336

9

SUZUKIWAGON

126

10

SUZUKIWagon R

210

11

SUZUKIWagon R+

230

12

SUZUKIAPV GL(8chỗ)

495

13

SUZUKIAPV GLS

511

14

SUZUKIAPV GLX

482

CHƯƠNG8. HIỆU FORD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

ESSCAPE

 

1

Ford EsscapeXLT 2.3

824

2

Ford EsscapeXLS2.3

740

3

Ford Escape1 EZ

605

4

Ford EscapeXLS2.0L;số sàn; hai cầu

490

5

Ford Escape3.0LCentennial

620

6

Ford Escape1 N2 ENGZ4,

624

7

Ford Escape1 N2 ENLD4,

735

8

Ford EscapeEV24-XLT 4x4 (hai cầu)

873

9

Ford EscapeEV65-XLS4x2 (một cầu)

805

 

EVEREST

 

1

Ford Everest UV9G,

480

2

Ford Everest UV9F,

500

3

Ford Everest UV9H,

610

4

Ford Everest UV9G, trangbị cao cấp

540

5

Ford Everest UV9F, trangbị cao cấp

560

6

Ford Everest UV9H, trangbị cao cấp

680

7

Ford Everest UV9R, 4x2 Diesel 2.5L

550

8

Ford Everest UV9P, 4x2 Petrol 2.6L

560

9

Ford Everest UV9S, 4x4 Diesel 2.5L

680

10

Ford Everest UW151-7 7 chỗ, số tự động, 1cầumáydầu 2.5

869

11

Ford Everest UW151-2 7 chỗ, số tự động, 1cầumáydầu 2.5

808

12

Ford Everest UW152-2

660

13

Ford Everest UW851-2 7 chỗ, số tự động, 2cầumáydầu 2.5

880

14

Ford Everest UW852-2

820

15

Ford Everest XLT 2.5, một cầu, số sàn

792

16

Ford Everest XLT 2.5, hai cầu, số sàn

961

17

Ford EverestLimited

840

18

Ford Everest 2.5, hai cầu, số sàn

941

 

LASER

 

1

FordLaserloại Deluxe5 chỗ

365

2

FordLaserloạiLX

325

3

FordLaserloại Sports

365

4

FordLaserloại GLX

355

5

FordLaserDeluxeloại GLX

345

6

FordLaserLXI,

450

7

FordLaser Ghia; số sàn;

410

8

FordLaser Ghia; số tự động

620

 

MONDEO

 

1

Ford MondeoB4Y-LCBD

820

2

Ford MondeoB4Y-CJBB

740

3

Ford MondeoBA7

994

4

Ford Mondeo Ghia2.5L

725

5

Ford Mondeo 2.5 V6

888

6

Ford Mondeo 2.0

770

7

Ford Mondeo 2.3

993

 

RANGER

 

1

Ford RangerXL (dungtích 2499 cm3)

476

2

FordRanger2AWXLT,pickupcabinkepchởhàng (dungtích2499cm3)

472

3

FordRanger2AWXL,pickupcabinkepchởhàng (dungtích2499cm3)

415

4

Ford Ranger2AW8F2-2 XLT(dungtích 2499 cm3)

535

5

Ford Ranger2AW8F2-2 XL(dungtích 2499 cm3)

475

6

Ford Ranger2AW1F2-2 XL(dungtích 2499 cm3)

425

7

Ford Ranger UV7CXLT, pick up chở hàngcabin kép

535

8

Ford Ranger UV7CXL,pick up chở hàngcabin kép

478

9

Ford Ranger UV7BXL,pick up chở hàngcabin kép

426

10

Ford RangerUF5F902 Số sàn máydầu pick up cabin kep

708

11

Ford RangerUF5F901 Số sàn, máydầu pick up cabin kep

622

12

Ford RangerUF5FLAASố sàn, máydầu pick upcabin kep

595

13

Ford RangerUF5FLAB Số sàn, máydầu pick upcabin kep

681

14

Ford RangerUF4MLACSố sàn, máydầu pick upcabin kep

670

15

Ford RangerUF4L901 Số sàn, máydầu pick up cabin kep

582

16

Ford RangerUF4LLADSố sàn, máydầu pick upcabin kep

557

17

Ford Ranger UG6F901 Số sàn, máydầu pick up cabin kep

718

 

FIESTA

 

1

FORD FIESTA hatchback (Sport), số tự động (AT), dungtích 1.6

606

2

FORD FIESTA JA8 5D TSJA, số tự động, dungtích 1.6

631

3

FORD FIESTA JA8 4D TSJA, số tự động, dungtích 1.6

577

4

FORD FIESTA JA8 4D M6JA, số sàn, dungtích 1.4

532

 

FOCUS

 

1

FordFocus DA3G6DH;số tự động;

795

2

FordFocus DA3AODB; số tự động;

720

3

FordFocus DA3QQDD;số tự động;

665

4

FordFocus DB3 QQDD; số sàn (ICA2)

625

5

FordFocus DB3BZ; số sàn;

480

6

FordFocus DB3 QQDD; số tự động

540

7

FordFocus DB3 AODB;số sàn;

575

8

FordFocus DB3 AODB;số tự động(ICA2)

737

 

TRANSIT

 

1

Ford Transit 9 chỗ

345

2

Ford Transit 12 chỗ

378

3

Ford Transit 16 chỗ

780

4

Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ

817

5

Ford Transit van (bán tải)

315

6

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ độngcơ dầu

575

7

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ độngcơ xăng

570

8

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ độngcơ dầu,Limited

633

9

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ độngcơ xăng,Limited

600

10

Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ

610

11

Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ

598

12

Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ

770

13

Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ

600

14

Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ

620

15

Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ

630

16

Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ

650

17

Ford Transit FAC6 PHFA

599

18

Ford Transit FAC6SWFA, tải van

490

19

Ford Transit FCA PHFA- tải van 3 chỗ

450

20

Ford Transit PAC6 PHFA (tải van)

606

21

Ford Transit VP

560

 

TRADER

 

1

Ford Trader4 tấn

262

CHƯƠNG9. HIỆU ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

NHR55E -FL, trọngtải 1,2 tấn

283

2

NHR55E -FL, trọngtải 1,4 tấn

257

3

NKR55L, trọngtải 3 tấn

346

4

NKR55E, trọngtải 2 tấn

320

5

NKR55LR, trọngtải 2 tấn

335

6

NKR66L, trọngtải 2,8 tấn

323

7

NKR66LR, trọngtải 1,8tấn

309

8

NKR66L-Van05, trọngtải 1,85 tấn thùngkín

335

9

NKR66L, trọngtải 1,99 tấn

304

10

NKR66E, trọngtải 2 tấn

335

11

NKRSSE 14, trọngtải 3 tấn

273

12

NLR55E, trọngtải 1,4 tấn

370

13

NMR85H, trọngtải 1,550 tấn (ôtô tải đônglạnh)

690

14

NMR85H, trọngtải 1,95tấn

553

15

NMR85E, trọngtải 2 tấn

470

16

NPR66P, tải thùngkín 3,45 tấn

378

17

NPR66P, trọngtải 3,95 tấn

325

18

NPR66P-STD, trọngtải 3,95 tấn

283

19

NPR85K trọngtải 3,8 tấn

520

20

NPR85K, trọngtải 3,95 tấn

430

21

NQR66P, trọngtải 5 tấn

346

22

NQR71R, trọngtải 5,5 tấn

393

23

NQR75L, trọngtải 5,5 tấn

475

24

FTR33P, trọngtải 9 tấn

703

25

FTR33H, trọngtải 9,5 tấn

630

26

FTR33P trọngtải 8,5 tấn

785

27

TrooperUBS25G loạiLS

965

28

TrooperUBS25G loại S

745

29

TrooperUBS25G loại SE

929

30

Trooper3.2

680

31

Hi-Lander 8chỗ-TBR54F-Loại -TREME

520

32

Hi-Lander 8chỗ-TBR54F-LoạiLS

483

33

Hi-Lander8chỗ-TBR54F-Hạng LX

483

34

Hi-LanderTBR54F; số sàn;

502

35

Hi-LanderTBR54F; số tự động;

510

36

Hi-Lander- V-SPEC-TBR54F

580

37

Hi-Lander- V-SPEC-TBR54Floại X-TREME

560

38

D-MaxTFS77H; số sàn

535

39

D-MaxTFS77H; số tự động

598

40

D-MaxTFR85H -S; số sàn

435

41

D-MaxTFR85H -S; số tự động

555

42

D-Max-TFR85H -LS, sốsàn

550

43

D-Max-TFS85H -LS; số tự động

562

44

D-MaxS- FSE 2.5

500

45

D-MaxS3.0; số sàn

530

46

D-MaxS-FSE 3.0; số sàn

555

47

D-MaxLS-FSE 3.0; số tự động

590

48

D-MaxCaryTruck (655kg)

180

49

D-MaxdòngStreet Custom

730

50

D-Maxdòng LShai cầu

688

51

D-Maxdòng LS một cầu

603

52

D-MaxdòngS một cầu

500

53

D-CoreFRR

766

54

XetảiIsuzu 1,45 tấn, loại khác

230

55

Tải pickup cabin kép

405

56

Tải có cầncẩu NPR66P/XC-CK 327

600

57

Tải có cầncẩu NQR71R-CRANE01

655

58

FRR90N tải trọng6,2 tấn

878

59

FVR34Lchassi

1 192

60

FVR34Q chassi

1 065

CHƯƠNG10. DAIHATSU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Daihatsu Applause1.6

480

2

Daihatsu Charade1.0

384

3

Daihatsu Charade1.3

416

4

Daihatsu Citivan Semi -Deluxe

255

5

Daihatsu Citivan Deluxe

273

6

Daihatsu Citivan Super-Deluxe

283

7

Daihatsu Detal Wide

448

8

Daihatsu Devan

206

9

Daihatsu FerozaRockyHardtop 1.6

592

10

Daihatsu X471 Citivan

267

11

Daihatsu Hijet Jumbo

140

12

Daihatsu Hijet Q.Bic

150

13

Daihatsu Jumbo Pickup

200

14

Daihatsu Victor

257

15

Daihatsu Terios

315

16

Daihatsu Mira, Opti, Atrai

272

17

Daihatsu tải 1,5 tấn

270

18

Daihatsu RuggerHardtop 2.8

800

CHƯƠNG11. HÃNG HINO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

FC112SA

390

2

FC114SA

404

3

FF3HJSA

588

4

FF3HMSA

600

5

FF3HGSD

610

6

FM 1JNKA

765

7

FG 1JJUB

750

8

Xetảigắn cẩu trênchassis hiệu Hino FG1JTUA.MB

1 120

9

Xetảigắn cẩu Hino 3 tấn

588

10

Xe Hino -FG8JPSB-TL99,4 tấn

980

11

Xetảigắn cẩu Hino -MCR6SA

945

12

Xeôtô sửa chữalưu độngtrọngtải 2 tấn dungtích xilanh 7685cm3

4 100

13

FC3JJUA trọngtải 10,4 tấn

520

14

FC3JEUA

510

15

FC3JLUA

520

16

FG1JPUB

740

17

Xe Hino -FL1JTUA.MB,tải thùngcó mui phủ trọngtải 14 tấn

1 000

18

FG1JTUA.MB

975

19

FL1JTUA

950

20

FL1JTUA.MBtải trọng 23,375 tấn

1 020

21

FM 2PKUM

1 150

22

FC9JESA

610

23

FC9JJSA

620

24

FC9JLSA

630

25

FC8JJSB

860

26

FC8JPSB

900

27

FM8JMSA

1 200

28

FM8JTSA

1 160

29

FM8JTSA.MB

1 250

30

FM2PKSM

1 250

CHƯƠNG12. MERCEDES BENZ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Mercedes Benz16 chỗ

470

2

Mercedes Benz9 chỗ

510

3

XeMB-140 D

440

4

XeMB-140 Avant -Grade

450

5

XeMB-100 Panel van

335

6

XeMB-700

355

7

XeCityStar

900

8

XeCityLiner

975

9

Mercedes C180K Classic, số tự động

923

10

Mercedes C180K Sport, số tự động

815

11

Mercedes C180K Elegance

1 210

12

Mercedes C200 CGI(BlueEfficiency)

1 273

13

Mercedes C200K Elegance, số tự động

1 000

14

Mercedes C200K Avantgardesố tự động

1 100

15

Mercedes C200K (W204); số tự động;

1 386

16

Mercedes C200 (BlueEfficiency)

1 315

17

Mercedes C230 Avantgarde, số tự động

1 100

18

Mercedes C250 CGI(BlueEfficiency)

1 377

19

Mercedes C250 (BlueEfficiency)

1 409

20

Mercedes C250 Deluxe

1 380

21

Mercedes C280 Elegance

1 100

22

Mercedes C280 Avantgarde

1 200

23

Mercedes C300

1 607

24

Mercedes C300 Avantgarde

1 574

25

Mercedes C300 Deluxe

1 570

26

Mercedes E200K Elegance, số tự động,

1 500

27

Mercedes E200K Avantgarde, số tự động

1 600

28

Mercedes E240 Elegance, số tự động,

1 640

29

Mercedes E250 CGI

1 963

30

Mercedes E280 Elegance

2 017

31

Mercedes Benz-E280 (W211)

1 836

32

Mercedes E300

2 487

33

Mercedes E300 Elegance

2 451

34

Mercedes SLK 350 RoadsterSports -2 chỗ

2 065

35

Mercedes CLS350 Coupé-4 chỗ

2 625

36

Mercedes R350 SUV -TourerLong-6chỗ

2 144

37

Mercedes R500L4 MaticSUV -TourerLong-6chỗ

2 736

38

Mercedes ML350 4Matic Off-Road

2 800

39

Mercedes GL450 4Matic Off-Road

3 650

40

Mercedes GLK300 4Matic

1 618

41

Mercedes GLK 4Matic

1 543

42

Mercedes SprinterPanelVAN 311 CDI(tải van)

669

43

Mercedes SprinterPanelCDI311, 16chỗ

867

44

Mercedes SprinterBusiness 311 CDI, 16chỗ

857

45

Mercedes SprinterExecutive313 CDI, 16chỗ

919

46

Mercedes SLK 200 Kompressor-2chỗ

2 088

47

Mercedes GLK Deluxe

1 725

CHƯƠNG13. HIỆU HONDA

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

CIVIC

 

1

CIVIC1.8 số sàn

689

2

CIVIC1.8 số tự động

754

3

CIVIC2.0 số tự động

850

 

CR-V

 

1

HondaCR-V 2.4 số tự động(RE3)

1 133

CHƯƠNG14. HIỆU JRD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

JRDSUV DAILYII4x2, dungtích 2.4

300

2

JRDSUVIIDAILY-II4x2, dungtích 2.8

244

3

JRDSUV DAILYII4x4, dungtích 2.4, máyxăng

331

4

JRDSUV DAILY-II4x4, dungtích 2.8, máydầu

244

5

JRDSUVIDAILY-I, 4x2,dungtích 2.8,

247

6

JRD MEGAI, máyxăng,dungtích 1.1

146

7

JRD DAILY PICK UP-Imột cầu, máyxăng, dung tích 2.8

232

8

JRD MEGAII.D

154

9

JRD MEGA-I(7chỗ-SPORT MPV), dungtích 1.1

147

10

JRD MEGAII, dungtích1.1, 8 chỗ

117

11

JRD TRAVELdungtích1.1, 5 chỗ

163

12

JRD DAILY PICK UPII4x2, dungtích 2.4

235

13

JRD DAILYI4x4, dung tích 2.8

392

14

JRD DAILY PICK UPII4x4, dungtích 2.8

304

15

JRD DAILY PICKUPI(5 chỗ)

232

16

JRDSTORM-Itải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM- I/TM tải trọng800kg

166

17

JDRMANJIA-Itải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng440kg, MANJIA- I/TM tải trọng500kg

123

18

JDRMANJIA-IItải 420kg

150

19

JRDEXCEL-Itải trọng1,45 tấn, EXCEL-I/TKtảitrọng1,2 tấn, EXCEL- I/TMBtảitrọng1,25tấn

200

20

JRD EXCELII

185

21

JRDEXCEL-Ctảitrọng1,95 tấn;EXCEL-C/TKtảitrọng165 tấn;EXCEL- C/TMtảitrọng1,7 tấn

226

22

JRDEXCEL-Dtảitrọng2,2 tấn, EXCEL-D/TKtảitrọng1,85 tấn;EXCEL- D/TMtảitrọng2,1 tấn

236

23

JRD DAILY PICK UP

212

24

JRD EXCEL-S tải trọng 4 tấn

330

CHƯƠNG15. HIỆU SANYANG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Ôtô tải SC1-A

176

2

Ôtô thùngkín SC1-B-1

144

3

Ôtô thùngkín SC1-B2-1

140

4

Ôtô thùngkín SC1-B-2 tải trọng880 kg

167

5

Ôtô thùngkín SC1-B2-2tải trọng880 kg

162

6

SC1-A2 880 kg

126

7

SC1-B1.890 kg (trọnglượngtoàn bộ)

126

8

SC1-B-239 tải trọng880kg

194

9

SC1-B-254 tải trọng880kg

195

10

SC1-B-SU tải trọng880kg

188

11

SC1-B-BEN tải trọng880kg

201

12

SC1-B2 1.890 kg (trọnglượngtoàn bộ)

123

13

Ôtô tải SC2 1.000kg

195

14

Ôtô tải SC2-A 1.000 kg

171

15

Ôtô tải SC2-A2 1.000 kg

166

16

Ôtô sát xi tảiSC2-B2.365kg(Trọnglươngtoàn bộ)

166

17

Ôtô sát xi tảiSC2-B2 2.365 kg(Trọnglượngtoànbộ)

160

18

Ôtô tải Van V5-SC3-A2

258

19

Ôtô con V9-SC3-B2

321

20

Ôtô khách V11-SC3-C2

302

CHƯƠNG16. CÔNG TY TNHH HOÀNGTRÀ

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

A. XEKHÁCH 29 CHỖ

 

1

HOANG TRA HT1.FAW29T1

309

2

HOANG TRA YC6701C1

410

3

HOANG TRA CA-K28

309

 

B. ÔTÔ TẢI

 

1

HEIBAO SM1023, trọngtải 860kg

122

2

HEIBAO SM1023 -HT.MB-27, trọngtải 710 kg, có mui

122

3

HEIBAO SM1023 -HT.TK -28, trọngtải 660kg,thùngkín

122

4

HONTAFHT800T

119

5

HOANG TRAFHT980T

171

6

HOANG TRAFHT1250T, tải trọng1,25 tấn

160

7

HOANG TRAFHT1250-MB, tải trọng990 kg(tải có mui)

177

8

HOANG TRAFHT1250T, tải trọng1.105 kg

171

9

HOANG TRAFHT1250-MB, tải trọng970 kg(tải có mui)

180

10

HOANG TRAFHT1840T, tải trọng1,85 tấn

218

11

HOANG TRAFHT1840T, tải trọng1,84 tấn

208

12

HOANG TRAFHT1840T-MB, tải trọng1,5 tấn(tải có mui)

230

13

HOANG TRAFHT1840-TK, tải trọng1,5 tấn (tảithùngkín)

248

14

HOANG TRAFHT1840-TK, tải trọng1,45 tấn (tải thùngkín)

232

15

HOANGTRAFHT1990T tải trọng1.990 kg

237

16

HOANGTRAFHT1990T-MBtải trọng1.990 kg

249

17

HOANGTRAFHT3450T tải trọng3,5 tấn

284

18

HOANG TRAFHT7900SX-TTC

257

19

HOANG TRAFHT7900SX-MB(tải có mui)

298

20

HOANG TRA YC6701C6.BUS40

315

21

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970kg,có mui

130

22

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975kg,thùngkín

138

23

HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1.105kg

124

24

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1.495kg

168

25

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọngtải 1.450kg

189

26

HOANGTRACA1041K2L2.SX-HT.MB-54,trọngtải1.495kg,cómui

176

27

HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọngtải 1.850kg

168

28

HOANG TRA CA3041K5L-trọng tải 1.650kg

138

29

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọngtải 950 kg

125

30

FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọngtải 1 tấn

127

31

FAW CA1041K2L2-42,trọngtải 1,45 tấn

157

32

FAW CA1041K2L2-43,trọngtải 1,45 tấn

159

33

FAW CA1041K2L2.SX-HT.MB-54, trọngtải 1,495tấn

159

34

FAW CA1041K2L2-HT.TTC-40, trọngtải 1,8 tấn

153

35

FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn

114

36

FAW CA3041K5L, trọngtải 1,65 tấn

139

37

FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn

142

 

C. XE TẢI TRUNG

 

1

FAW CA1061XXYHK26L4 trọngtải 3,5 tấn

274

2

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trọngtải 2,645 tấn

271

3

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọngtải 2,85 tấn

267

4

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32, trọngtải 2,96 tấn

239

5

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62, trọngtải 3,4 tấn

239

6

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41, trọngtải 3,5 tấn

239

 

D. XECHỞ XĂNG

 

1

HOANG TRAFHT-CA1176K2L1CX(4x2)

756

2

HOANG TRAFHT-CA1258P1K2L11CX (6x4)

920

 

E. XEPHUN NƯỚC

 

1

HOANG TRAFHT-CA1258P1K2L11T1PN

946

2

HOANG TRAFHT-CA1176P1K2L7PN

715

3

HOANG TRAFHT-CAH1121K28L6R5PN

941

CHƯƠNG17. HIỆU CHIẾN THẮNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

A. Ô TÔ TẢI BÀN

 

1

Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng750 kg

100

2

Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng980 kg

131

3

Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng2.500 kg

172

4

Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng3.450 kg

201

5

Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng4.950 kg

220

 

B. Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNGMUI

 

1

Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng800 kg

136

2

Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng2.250 kg

178

3

Chiến Thắng-CT3.45T1/KM

208

4

Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng4.600 kg

228

 

C. ÔTÔ TẢI BEN

 

1

Chiến Thắng-CT0.98D1tải trọng980 kg

140

2

Chiến Thắng-CT990D1

212

3

Chiến Thắng-CT1.50D1tải trọng1.500 kg

228

4

Chiến Thắng-CT2D4 tảitrọng2.000 kg

230

5

Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng2.000 kg

225

6

Chiến Thắng-CT3.45D1tải trọng3.450 kg

278

7

Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng3.450 kg

304

8

Chiến Thắng-CT3.48D1tải trọng3.480 kg

278

9

Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng3.480 kg

304

10

Chiến Thắng-CT4.50D3tải trọng4.500 kg

298

11

Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng4.500 kg

325

12

Chiến Thắng-CT4.95D1tải trọng4.950 kg

296

13

Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng4.950 kg

317

14

Chiến Thắng-CT5.00D1tải trọng5.000 kg

309

15

Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng5.000 kg

329

16

Chiến Thắng-CT7.00D1tải trọng6.600 kg

323

CHƯƠNG18. ÔTÔ VEAM

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Hyundai HD65 tải thùng

474

2

Hyundai HD65 chassi

453

3

Hyundai HD72 tải thùng

495

4

Hyundai HD72 Chassi

471

5

VM 555102-223

599

6

VM 551605-271

999

7

Rabbit VK990 tải ben

218

8

Rabbit VK990 tải thùng

206

9

Rabbit VK990 tải thùng kín

218

10

Rabbit VK990 mui bạt

214

11

Rabbit VK990 chassis

199

12

Cub (1250) VK 1240 tảiben

231

13

Cub (1250) VK 1240 tảithùng

218

14

Cub (1250) VK 1240 tảithùngkín

231

15

Cub (1250) VK 1240 Mui bạt

227

16

Cub (1250) VK 1240 chassis

210

17

FoxVK 1490 tải ben

244

18

FoxVK 1490 tải thùng

229

19

FoxVK 1490 thùngkín

244

20

FoxVK 1490 Mui bạt

240

21

FoxVK 1490 chassis

221

22

Puma VK 1990 tải ben

303

23

Puma VK 1990 tải thùng

279

24

Puma VK 1990 thùngkín

303

25

Puma VK 1990 mui bạt

295

26

Puma VK 1990 chassis

268

27

Bull 2500

269

28

Bull VK 2490 tải ben

320

29

Bull VK 2490 tải thùng

295

30

Bull VK 2490 thùngkín

320

31

Bull VK 2490 mui bạt

312

33

Maz437041 tải thùng, kýhiệu trọngtải VM 5050

499

34

Maz533603 tải thùng, kýhiệu trọngtải VM 8300

699

35

Maz630305 tải thùng, kýhiệu trọngtải VM 13300

899

36

Maz555102-223 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 9800

599

37

Maz555102-225 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 9800

635

38

Maz551605 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 20000

999

39

Maz651705 tải ben, kýhiệu trọngtải VM 19000

1 090

40

Maz543203 đầu kéo, kýhiệu trọngtải VM 36000

635

41

Maz642205 đầu kéo, kýhiệu trọngtải VM 44000

818

42

Maz642208 đầu kéo, kýhiệu trọngtải VM 52000

863

 

 

 

CHƯƠNG19. CỬU LONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

CuulongDFA-trọngtải1,25 tấn

108

2

CuulongDFA 1,6T5 -trọngtải 1,6 tấn

130

3

CuulongDFA 1.8T3 -trọngtải 1,8 tấn

127

4

CuulongDFA 1.8T4 -trọngtải 1,8 tấn

137

5

CuulongDFA 2,70T5 -trọngtải 2,7 tấn

147

6

CuulongDFA 2.90T4 -2,9 tấn

153

7

CuulongDFA 2.95 T2, trọngtải 3 tấn

147

8

CuulongDFA 2.95 T3, trọngtải 3 tấn

141

9

CuulongDFA 2.95T3 -2,95 tấn

166

10

CuulongDFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọngtải 3 tấn

140

11

CuulongDFA2.95T3/MB-trọngtải 2,75 tấn

167

12

CuulongDFA 1,8T; DFA 1,8T2 -trọngtải 1,8 tấn

130

13

CuulongDFA12080D tải tự đổ 7.86 tấn

500

14

CuulongDFA12080D-HD tải tự đổ 7.86 tấn

500

15

CuulongDFA3810T-MB tải thùngcó mui phủ 850 kg

125

16

CuulongDFA3810T tải trọng950 kg

125

17

CuulongDFA3810T1 tảitrọng950 kg

125

18

CuulongDFA3810T1-MBtải trọng850 kg

125

19

CuulongDFA3810D tải trọng950 kg

157

20

CuulongDFA10307D tảitrọng6,8 tấn

293

21

CuulongDFA6025T, trọngtải 2,5 tấn

212

22

CuulongDFA6025T-MB, trọngtải 2,25 tấn

212

23

CuulongDFA6027T 2,5tấn

228

24

CuulongDFA6027T-MB tải thùngcó mui phủ

228

25

CuulongDFA9050D-T600 tải tự đổ trọngtải 4.95tấn

342

26

CuulongDFA9050D-T700 tải tự đổ trọngtải 4.95tấn

342

27

CuulongDFA9050D2-T600 tải tự đổ trọngtải 4.95 tấn

378

28

CuulongDFA9050D2-T700 tải tự đổ trọngtải 4.95 tấn

378

29

CuulongDFA9960T, trọngtải 6 tấn

228

30

CuulongDFA9960T1, trọngtải 5,7 tấn

228

31

CuulongDFA9670DA-1tải tự đổ 6,8 tấn

440

32

CuulongDFA9670DA-2tải tự đổ 6,8 tấn

440

33

CuulongDFA9670DA-3tải tự đổ 6,8 tấn

440

34

CuulongDFA9670DA-4tải tự đổ 6,8 tấn

440

35

CuulongDFA9670D-T750 tải tự đổ 7 tấn

440

36

CuulongDFA9670D-T860 tải tự đổ 7 tấn

440

37

CuulongDFA9670D2A -trọngtải 7 tấn

435

38

CuulongDFA9670D2A-TT -trọngtải 7 tấn

435

39

CuulongDFA9670T2, trọngtải 7 tấn

285

40

CuulongDFA9670T2-MB, trọngtải 7 tấn

285

41

CuulongDFA9670T3, trọngtải 7 tấn

285

42

CuulongDFA9670T3-MB, trọngtải 7 tấn

285

43

CuulongDFA9975T-MB, trọngtải 7,2 tấn

358

44

CuulongDFA 3.2T -3,2tấn

197

45

CuulongDFA 3.2T1 -3,45 tấn

205

46

CuulongDFA 3.2T3 tải3,2 tấn

275

47

CuulongDFA 3.2T3-LKtải thùngcó mui phủ 3,2tấn

275

48

CuulongDFA 3.2T3-3,45 tấn

205

49

CuulongDFA 3.2T3-LK-3,45 tấn

205

50

CuulongDFA 3.45T-3,45 tấn

205

51

CuulongDFA3.45T1, trọngtải 3,45 tấn

162

52

CuulongDFA 3.45T2 tải3,45 tấn

275

53

CuulongDFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn

275

54

CuulongDFA 3.50T-3,45 tấn

205

55

CuulongDFA1-trọngtải1,05 tấn

113

56

CuulongDFA1 vàDFA1/TK, trọngtải 1,25 tấn

135

57

CuulongDFA3805 tải tựđổ 950kg

175

58

CuulongDFA 7027T-trọngtải 2 tấn

132

59

CuulongDFA 7027T1 -trọngtải 1,75 tấn

132

60

CuulongDFA7027T2 trọngtải 2,5 tấn

178

61

CuulongDFA7027T3-MBtrọngtải 2,25 tấn

178

62

CuulongDFA7050T 4,95 tấn

275

63

CuulongDFA7050T/LK4,95 tấn

275

64

CuulongDFA7050T-MB tải trọng4,7 tấn

275

65

CuulongDFA7050T-MB/LK tải trọng4,7 tấn

275

66

CuulongDFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn

400

67

CuulongDFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn

402

68

CuulongDFA9970T trọngtải 7 tấn

293

69

CuulongDFA9970T1 tảitrọng7 tấn

293

70

CuulongDFA9970T2 tảitrọng7 tấn

293

71

CuulongDFA9970T3 tảitrọng7 tấn

293

72

CuulongDFA9970T2-MBtải trọng6,8 tấn

293

73

CuulongDFA9970T3-MBtải trọng6,8 tấn

293

74

CuulongDFA4215T 1,5tấn

205

75

CuulongDFA4215T-MB tải thùngcó mui phủ 1,25 tấn

205

76

CuulongDFA4215T1 1,25 tấn

205

77

CuulongDFA4215T1-MBtải thùng có mui phủ 1,05 tấn

205

78

CuulongKC13208D tải trọng7,8 tấn

650

79

CuulongKC3810D-trọngtải 950kg

141

80

CuulongKC3810DA-trọngtải 950kg

131

81

CuulongKC3810DA1-trọngtải 950kg

160

82

CuulongKC3812DA-trọngtải 1,2 tấn

143

83

CuulongKC3812DA1-trọngtải 1,2 tấn

143

84

CuulongKC3812DA2-trọngtải 1,2 tấn

143

85

CuulongKC3815D-T400 trọngtải 1,2 tấn

161

86

CuulongKC3815D-T550 trọngtải 1,2 tấn

170

87

CuulongKC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn

251

88

CuulongKC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn

260

89

CuulongKC6625D tải tựđổ 2,5 tấn

265

90

CuulongKC6625D2, trọngtải 2,5 tấn

298

91

CuulongKC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn

330

92

CuulongKC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn

330

93

CuulongKC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn

330

94

CuulongKC8135D2, trọngtải 3,45 tấn

385

95

CuulongKC8135D2-T550, trọngtải 3,45 tấn

385

96

CuulongKC8135D2-T650, trọngtải 3,45 tấn

385

97

CuulongKC8135D2-T650A, trọngtải 3,45 tấn

385

98

CuulongKC8135D2-T750, trọngtải 3,45 tấn

385

99

CuulongKC8550D tải tựđổ 5 tấn

331

100

CuulongKC8550D2 trọngtải 5 tấn

367

101

CuulongKC9050D-T600 tải tự đổ 4.950kg

355

102

CuulongKC9050D-T700 tải tự đổ 4.950kg

355

103

CuulongKC9050D2-T600 tải tự đổ 4,95 tấn

410

104

CuulongKC9050D2-T700 trọngtải 4,95 tấn

410

105

CuulongKC9060D-T600 tải trọng6 tấn

355

106

CuulongKC9060D2-T600 tải trọng6 tấn

392

107

CuulongKC9060D-T700 tải trọng6 tấn

355

108

CuulongKC9060D2-T700 tải trọng6 tấn

392

109

CuulongSinotruk -ZZ1201G60C5W, sátxi

510

110

CuulongSinotruk -ZZ1251M6041W, sátxi

612

111

CuulongSinotruk -ZZ3257N3847B-10,07 tấn

730

112

CuulongSinotruk -ZZ3257N3847B-9,77 tấn

710

113

CuulongSinotruk -ZZ4187M3511V -8,4 tấn

490

114

CuulongSinotruk -ZZ5257GJBM3647W-10,56 tấn

886

115

CuulongSinotruk -ZZ5257GJBN3641W-11,77 tấn

915

116

Cuulong ZB3810T1 950kg

140

117

Cuulong ZB3810T1-MB850 kg

140

118

Cuulong ZB3812T3N tảithùng1,2 tấn

180

119

Cuulong ZB3812T3N-MBtải thùngmui phủ 1 tấn

180

120

Cuulong ZB3810T1 950kg

155

121

Cuulong ZB3810T1-MB850 kg

155

122

Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn

175

123

Cuulong ZB3812T1-MB tải thùngcó mui phủ 1 tấn

175

124

Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn

200

125

Cuulong ZB3812T1-T550 1,2 tấn

173

126

Cuulong ZB3812D-T5501,2 tấn

173

127

Cuulong ZB3815D-T400tải trọng1,2 tấn

161

128

Cuulong ZB3815D-T550tải trọng1,2 tấn

170

129

Cuulong ZB5220D tải tự đổ 2,2 tấn

207

130

Cuulong ZB5225D tải tự đổ 2,35 tấn

243

131

Cuulong ZB5225D2 tải tự đổ 2,35 tấn

233

132

Cuulong2210FTDA, trọngtải 1 tấn

97

133

Cuulong2810TG, 2810DG -trọngtải 990kg

95

134

Cuulong2810D2A, trọngtải 0,8 tấn

132

135

Cuulong2810D2A/TC, trọngtải 0,8 tấn

145

136

Cuulong2810D2A-TL, trọngtải 0,8 tấn

145

137

Cuulong2810D2A-TL/TC, trọngtải 0,8 tấn

145

138

Cuulong4025 DG1, 4025 DG2; trọngtải 2,35 tấn

130

139

Cuulong4025DA; trọng tải 2,35 tấn

134

140

Cuulong4025QT3, 4025QT4; trọngtải 2,5 tấn

120

141

Cuulong4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọngtải 2,5 tấn

147

142

Cuulong4025 D; 4025 QT; trọngtải 2,5 tấn

135

143

Cuulong4025 D1; 4025D2 -2,5 tấn

146

144

Cuulong4025 QT1 -2,5 tấn

139

145

Cuulong4025D2A, trọngtải 2,35 tấn

170

146

Cuulong4025D2B, trọng tải 2,35 tấn

196

147

Cuulong4025DA1 trọng tải 2,35 tấn

150

148

Cuulong4025DA2 trọng tải 2,35 tấn

150

149

Cuulong4025DG3Btrọngtải 2,35 tấn

196

150

Cuulong4025QT6, trọng tải 2,25 tấn

130

151

Cuulong4025QT7, DFA7027T3 -trọngtải 2,25 tấn

144

152

Cuulong4025DGB-TC1tải trọng2.350 kg

230

153

Cuulong4025DG3B-TC1 tải trọng2.350 kg

230

154

Cuulong4025DG3, trọngtải 2,35 tấn

147

155

Cuulong5220D2A, trọngtải 2 tấn

197

156

Cuulong5830 D -2,8 tấn

150

157

Cuulong5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn

158

158

Cuulong5830 DGA-2,8tấn

163

159

Cuulong5830DA, trọng tải 3 tấn

173

160

Cuulong5840DGA1, 5840DG1 -3,45 tấn

176

161

Cuulong5840DQ và5840DQ1 -3,45 tấn

241

162

Cuulong5840D2 trọngtải 3,45 tấn

207

163

Cuulong7540DA, trọng tải 3,45 tấn

188

164

Cuulong7540DA1, trọngtải 3,45 tấn

213

165

Cuulong7540D2A; 7540D2A1, trọngtải 3,45 tấn

217

166

Cuulong7550DA, trọng tải 4,75 tấn

198

167

Cuulong7550D2A, 7550D2Btrọngtải 4,5 đến 4,75 tấn

252

168

Cuulong7550DQ; 7550DQ1 -4,75 tấn

205

169

Cuulong7550QT2 và7550QT4, trọngtải 6,08 tấn

238

170

Cuulong7750QT1, trọng tải 6,08 tấn

212

171

Cuulong7550 QT4, trọngtải 5 tấn

194

172

Cuulong7550 QT1 và7550QT2, trọngtải 5 tấn

194

173

Cuulong7550DGA và7550DGA1, trọngtải 4,75tấn

196

174

Cuulong9650D2A tải trọng5 tấn

361

175

Cuulong9650TLvà9650TL/MB, trọngtải 5 tấn

292

176

Cuulong9650T2, trọngtải 5 tấn

385

177

Cuulong9650T2-MB, trọngtải 4.750kg

385

178

CuulongCT3,45D1 trọngtải 3,5 tấn

220

179

CuulongCNHTC-CL.33HP-MB-trọngtải 13,35tấn

750

180

COUNTY HDKRsố loại SLS

850

181

TMT HYUNDAIHD65/TLtrọngtải 2,4 tấn

390

182

TMT HYUNDAIHD65/MB1 trọngtải 2,4 tấn

390

183

TMT HYUNDAIHD65/MB2 trọngtải 2,4 tấn

390

184

TMT HYUNDAIHD65/TK trọngtải 2,4 tấn

390

185

TMT HYUNDAIHD65/MB3 trọngtải 1,9 tấn

390

186

TMT HYUNDAIHD65/MB4 trọngtải 1,9 tấn

390

187

TMT HYUNDAIHD72/TLtrọngtải 3,5 tấn

420

188

TMT HYUNDAIHD72/MB1 trọngtải 3,4 tấn

420

189

TMT HYUNDAIHD72/MB2 trọngtải 3,4 tấn

420

190

TMT HYUNDAIHD72/TK trọngtải 3,4 tấn

420

CHƯƠNG20. CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

 

THACO

 

1

THACO AUMARK198 tải trọng1,98 tấn

322

2

THACO AUMARK198-MBBtải trọng1,85 tấn,có mui

337

3

THACO AUMARK198-MBM tải trọng1,85 tấn,có mui

341

4

THACO AUMARK198-TK tải trọng1,8 tấn, thùngkín

345

5

THACO AUMARK250 tải trọng2,5 tấn

323

6

THACO AUMARK250-MBBtải trọng2,3 tấn, có mui

338

7

THACO AUMARK250-MBM tải trọng2,3 tấn, có mui

342

8

THACO AUMARK250-TK tải trọng2,2 tấn, thùngkín

346

9

THACO FD4100A tải trọng4,5 tấn

221

10

THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn

226

11

THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn

250

12

THACO FLD200

309

13

THACO FLD300

313

14

THACO FLD499

385

15

THACO FLD499-4WD

445

16

THACO FLD500

360

17

THACO FLD600

386

18

THACO FLD600-4WD

446

19

THACO FLD750

485

20

THACO FLD750-4WD

562

21

THACO FLD800

570

22

THACO FLD800-4WD

630

23

THACO FLD1000

665

24

THACO FLC125

211

25

THACO FLC800-MBBôtô tải mui phủ 7.6 tấn

482

 

THACO FLC800

465

26

THACO FLC800 -4WD

585

27

THACO FLC800-4WDMBB

566

28

THACO FLC150 tải 1,5tấn

191

29

THACO FLC150-MBBtải có mui 1,3 tấn

212

30

THACO FLC150-MBMtải có mui 1,35 tấn

215

31

THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn

217

32

THACO FLC198 tải 1,98 tấn

230

33

THACO FLC198-MBBtải có mui 1,7 tấn

219

34

THACO FLC198-MBMtải có mui 1,78 tấn

222

35

THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn

224

36

THACO FLC125-MBBtải trọng1 tấn,có mui phủ

212

37

THACO FLC125-MBMtải trọng1 tấn,có mui phủ

213

38

THACO FLC125-TK tải trọng1 tấn, thùngkín

219

39

THACO FLC250 2,5 tấn

214

40

THACO FLC250-MBBtải có mui 2,2 tấn

231

41

THACO FLC250-MBMtải có mui 2,3 tấn

234

42

THACO FLC250-TK tải thùngkín 2,15 tấn

236

43

THACO FLC300 tải 3 tấn

239

44

THACO FLC300-MBBtải có mui 2,75 tấn

256

45

THACO FLC300-MBMtải có mui 2,8 tấn

261

46

THACO FLC300-TK tải thùngkín 2,75 tấn

261

47

THACO FLC345A tải 3,45 tấn

261

48

THACO FLC345A-MBBtải có mui 3,05 tấn

286

49

THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn

289

50

THACO FLC345A-TK tải thùngkín 3 tấn

290

51

THACO FC099Ltải trọng990 kg-thùngdài

160

52

THACO FC099L-MBBtải trọng900 kg -thùng có mui phủ

171

53

THACO FC099L-MBMtải trọng990 kg

173

54

THACO FC099L-TK tải trọng830 kg-tải thùngkín

178

55

THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn

180

56

THACO FC125-MBBtải trọng1,15 tấn,có mui

192

57

THACO FC125-MBM tải trọng1,15 tấn, có mui

193

58

THACO FC125-TK tải trọng1 tấn, thùngkín

198

59

THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn

189

60

THACO FC150-MBBtải trọng1,35 tấn,có mui phủ

203

61

THACO FC150-MBM tải trọng1,35 tấn, có mui phủ

202

62

THACO FC150-TK tải trọng1,25 tấn, thùngkín

209

63

THACO FC200 tải trọng 2 tấn

219

64

THACO FC200-MBBtải trọng1,85 tấn,có mui phủ

234

65

THACO FC200-MBM tải trọng1,85 tấn, có mui phủ

233

66

THACO FC200-TK tải trọng1,7 tấn, thùngkín

239

67

THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn

229

68

THACO FC250-MBBtải trọng2,35 tấn,có mui

246

69

THACO FC250-MBM tải trọng2,3 tấn, có mui

245

70

THACO FC250-TK tải trọng2,2 tấn, thùngkín

252

71

THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn

257

72

THACO FC345-MBBtải trọng3,2 tấn,có mui phủ

275

73

THACO FC345-MBM tải trọng3,2 tấn, có mui phủ

277

74

THACO FC345-TK tải trọng3,1 tấn, thùngkín

281

75

THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn

273

76

THACO FC350-MBBtải trọng3,1 tấn,có mui phủ

294

77

THACO FC350-MBM tải trọng3 tấn, có mui

306

78

THACO FC350-TK tải trọng2,74 tấn, thùngkín

300

79

THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn

273

80

THACO FC450-MBBtải trọng4,5 tấn

300

81

THACO FC500 tải trọng 5 tấn

314

82

THACO FC500-MBBtải trọng4,6 tấn,có mui

347

83

THACO FC500-TK tải trọng4,5 tấn, thùngkín

341

84

THACO FC600-4WD

399

85

THACO FC700 tải trọng 7 tấn

351

86

THACO FC700-MBBtải trọng6,5 tấn,có mui

383

87

THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn

462

88

THACO FTC345-MBM;ôtô tải có mui 3,2 tấn

463

89

THACO FTC345-TK; ôtô tải thùngkín 3 tấn

464

90

THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn

462

91

THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn

496

92

THACO FTC700-MBBtải thùngcó mui 6.5 tấn

501

93

THACO FTC820 tải 8,2tấn

556

94

THACO HC750 tải 7,5 tấn

823

95

THACO HC750A tải 7,5tấn

783

96

THACO HC750-MBBtải có mui 6,8 tấn

907

97

THACO HC750-TK tải thùngkín 6,5 tấn

921

98

THACO TC345 tải 3,45 tấn

281

99

THACO TC345-MBBtải có mui 2,95 tấn

303

100

THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn

306

101

THACO TC345-TK tải thùngkín 2,7 tấn

307

102

THACO TC450 tải 4,5 tấn

304

103

THACO TC450-MBBtải có mui 4,5 tấn

303

104

THACO TC550 tải 5,5 tấn

336

105

THACO TD345 tải tự đổ3,45 tấn

308

106

THACO TD450

373

107

THACO TD600

386

108

THACO TD600-4WD (hai cầu)

446

109

THACO TOWNER750

137

110

THACO TOWNER750-MBB

145

112

THACO TOWNER700-TB

164

111

THACO TOWNER750-TK

132

112

THACO TOWNER750-TB, tải tự đổ

158

113

THACO TOWNER750-BCR

161

114

THACO OLLIN 150 tải trọng1,5 tấn

208

115

THACO OLLIN150-MBBtải trọng1,2 tấn, có mui

222

116

THACO OLLIN150-MBM tải trọng1,2 tấn,có mui

222

117

THACO OLLIN150-TKtải trọng1,15 tấn, thùng kín

230

118

THACO OLLIN198 tải trọng1,98 tấn

250

119

THACO OLLIN198-MBBtải trọng1,83 tấn, có mui

264

120

THACO OLLIN198-MBM tải trọng1,78 tấn,cómui

269

121

THACO OLLIN198-TKtải trọng1,73 tấn, thùng kín

272

122

THACO OLLIN198-LTK tải trọng1,6 tấn, thùng kín

308

123

THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng1,6 tấn, cómui

304

124

THACO OLLIN250 tải trọng2,5 tấn

252

125

THACO OLLIN250-MBBtải trọng2,35 tấn, có mui

267

126

THACO OLLIN250-MBM tải trọng2,35 tấn,cómui

271

127

THACO OLLIN250-TKtải trọng2,25 tấn, thùng kín

274

128

THACO OLLIN345 tải trọng3,45 tấn

315

129

THACO OLLIN345-MBBtải trọng3,25 tấn, có mui

333

130

THACO OLLIN345-MBM tải trọng3,25 tấn,cómui

334

131

THACO OLLIN345-TKtải trọng3,2 tấn, thùngkín

340

132

THACO OLLIN450 tải trọng4,5 tấn

319

133

THACO OLLIN450-MBBtải trọng4,1 tấn, có mui

342

134

THACO OLLIN450-TKtải trọng4,3 tấn, thùngkín

343

135

THACO OLLIN700 tải trọng7 tấn

380

136

THACO OLLIN700-MBBtải trọng6,5 tấn, có mui phủ

414

137

THACO OLLIN800-MBB

508

ÔTÔ TẢI TỰĐỔ KHÁC

1

THACO FD099 tải trọng 990 kg

211

2

THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn

239

3

THACO FD200 tải trọng 2 tấn

277

4

THACO FD200B-hai cầu tải trọng2 tấn

303

5

THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn

296

6

THACO FD345-hai cầu tải trọng3,45 tấn

363

7

THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn

307

8

THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn

338

9

THACO FD499-hai cầu tải trọng4,99 tấn

422

10

THACO FD600 tải trọng6 tấn

338

11

THACO FD600A tải trọng6 tấn

340

12

THACO FD600-hai cầu,tải trọng6 tấn

422

13

THACO FD600B-hai cầu, tải trọng6 tấn

424

14

THACO FD800 tải trọng 8 tấn

515

15

THACO FD3800A tải trọng3 tấn

205

16

THACO FD4200A tải trọng6 tấn

320

17

THACO FTD1250 tải trọng12,5 tấn

1 103

18

THACO AUMAN820-MBBtải trọng8,2 tấn, cómui

544

19

THACO AUMAN990-MBBtải trọng9,9 tấn

618

20

THACO AUMAN1290-MBB

823

21

THACO AUMAND1300 (tự đổ)

983

22

AUMAN AC820 (4x2)

600

23

AUMAN AC990

650

24

AUMAN AC1290

885

25

AUMAN FTD1200

1 105

26

AUMAN AD1300

1 100

THACO KIA

1

KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn

194

2

KIA K3600SP tải trọng3tấn

258

3

KIA K2700IItải trọng1,25 tấn

239

4

KIA K2700II/THACO-TMB-C, tải trọng1 tấn

220

5

KIA K2700II/THACO-TK-C, tải trọng1 tấn

225

6

KIA K3000S tải trọng1,4 tấn

275

7

KIA K3000S/THACO-TMB-C tải trọng1,2 tấn

250

8

KIA K3000S/THACO-MBB-C tải trọng1,2 tấn

250

9

KIA K3000S/THACO-TK-C tải trọng1,1 tấn

254

10

KIA CARENSFGFC42 (RNYFG52A2)

458

11

KIA CARENSFGKA42

544

12

KIA CARENSFGKA43(RNYFG5213)

561

13

KIA CARENS2.0, số sàn (MT)

525

14

KIA CARENS2.0, số tự động(AT)

570

15

KIA CARENS2.0 EX sốsàn (MT)

544

16

KIA CARENS2.0 EX sốtự động(AT)

592

17

KIA CARENS2.0 SX số tự động(AT)

572

18

KIA CARENS1.6, số sàn (MT)

488

19

KIA CARENS1.6 SX, số tự động(AT)

577

20

KIA MORNING, số sàn(BAH42F8-RNYSA2432)

317

21

KIA MORNING, số tự động(BAH43F8-RNYSA2433)

325

22

KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự động(SPAT)

369

23

KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (SPMT)

347

24

KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

25

KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

26

KIA FORTE TD16GE2số sàn

501

27

KIA FORTE TD16GE2số tự động

540

28

KIA FORTE 1.6 EX, sốsàn (MT)

502

29

KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT)

548

30

KIA FORTE 1.6 SX, số tự động (AT)

582

31

KIA Sorento 2.4 (1cầu số sàn)

894

32

KIA Sorento 2.4 (1cầu số tự động)

933

33

KIA Sorento 2.4 (2cầu số tự động)

975

34

XeKIAAM 928 -46 chỗ

1 015

THACO HYUNDAI TẢI

1

Hyundai HD65/THACO

457

2

Hyundai HD65/THACO-MBB,có mui

494

3

Hyundai HD65/THACO-TK, thùngkín

490

4

Hyundai HD65-LTK tải thùngkín

490

5

Hyundai HD65-LMBBtải thùngcó mui

494

6

Hyundai HD72/THACO

477

7

Hyundai HD72/THACO-MBB,có mui

498

8

Hyundai HD72/THACO-TK , thùngkín

536

9

Hyundai Porter1,25 tấn

195

10

Hyundai MightyHD65 tải trọng2,5 tấn

479

11

Hyundai HD70DUMPTRUCK tải trọng3 tấn (tựđổ)

315

12

Hyundai MightyHD72, trọngtải 3,5 tấn

499

13

Hyundai HD120/THACO tải trọng5,5 tấn

744

14

Hyundai HD120/THACO-MBBtải trọng5 tấn, có mui

781

15

Hyundai HD120/THACO-Ltải trọng5,5 tấn

764

16

Hyundai HD120/THACO-L-MBB

807

17

Hyundai HD120L(cabinchassis)

825

18

Hyundai HD 250 (cabinchassis)

1 550

19

Hyundai HD 270 tải ben

1 560

20

THACO HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn

1 570

21

THACO HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn

1 600

22

THACO HD270/D380A;ôtô tải 12 tấn

1 600

23

Hyundai HD270/THACO-TBtự đổ 12,7 tấn

1 490

24

Hyunda HD 370 tải ben

2 185

25

Hyundai H100 Porter1.25-2/TB, có mui

305

26

Hyundai H100 Porter1.25-2/TM, có mui

290

27

Hyundai H100/TC-TLxetải

418

28

Hyundai H100/TC-MP, tải có mui

431

29

Hyundai H100/TC-TK tải

435

30

Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD170

1 179

31

Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD250

1 489

32

Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD320

1 669

33

Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD700

1 309

34

Ô tô sát xi có buồnglái Hyundai HD1000

1 489

Ô TÔ KHÁCH

1

Ôtô khách cógiườngnằm THACO HYUNDAI HB120SSL

2 528

2

Ôtô khách cógiườngnằm THACO HYUNDAI HB120ESL

2 528

3

Ôtô khách cógiườngnằm THACO KB120SH

2 518

4

Ôtô khách cógiườngnằm THACO KB120SE

2 290

5

XekháchcógiườngnằmHyundai HB120 SL

2 568

6

THACO HYUNDAI115L

1 335

7

THACO HYUNDAIHB120SLS

2 640

8

THACO HYUNDAIHB120S

2 308

9

HYUNDAIAERO EXPRESSLDX, 46 chỗ ngồi

2 770

10

Hyundai CountyHMK29B

880

11

BUSKB80SL

800

12

BUSKB88SL

890

13

BUSKB88SE

1 100

14

Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI

806

15

Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI

907

16

Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI

1 008

17

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL

1 093

18

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII

1 193

19

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE

1 180

20

Ô tô khách 47 chỗ THACO KB120SH

2 365

21

Ôtô khách 29chỗTHACO HYUNDAI COUNTRYCRDi

779

22

Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY

763

23

Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSELX

2 598

24

Ô tô khách 47 chỗ HUNDAIUNIVERSE NB

2 938

25

Hyundai UniverseSpaceLuxury47chỗ

2 628

26

Hyundai Express Noble47 chỗ

2 948

27

THACO JB70 28 chỗ

749

28

Hyundai countyHD 29 chỗ

835

HYUNDAI THACO xecon

1

HYUNDAIEon 5 chỗ

328

 

THACO FONTON

 

1

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn

183

2

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn

150

3

Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C,tảithùngcómuiphủ1,25tấn

180

4

Foton BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọngtải 1,35 tấn

178

5

Foton BJ1046V8JB6, tải thùng-1,49 tấn

80

6

Foton BJ1043 V8JB5-2, tải thùng-1,5 tấn

167

7

Fonton (hoặc FOTON)tải thùng-1,5 tấn

120

8

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB-C, trọng tải 1,7 tấn

211

9

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọngtải 1,7 tấn

212

10

Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọngtải 1,85 tấn

208

11

Foton BJ1043 V8JE6-F, tải thùng-2 tấn

195

12

Fonton (hoặc FOTON)tải thùng-2 tấn

140

13

Fonton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TMB, tải thùngcó mui phủ

180

14

Foton BJ1043 V8JE6-F/Thaco/TK, tải thùngkín

183

15

Foton FC3300-TK-C, tải thùngkín 2,3 tấn

189

16

Foton FC3300-TMB-C,tải thùngcó mui phủ 2,4tấn

187

17

Foton FC3900-TK-C, tải thùngkín 2,8 tấn

200

18

Foton FC3900-TMB-C,tải thùngcó mui phủ 2,85 tấn

197

19

Foton loại BJ1063VCJFA, trọngtải 3,45 tấn

177

20

Fonton ben 2 tấn

138

21

Fonton ben 4,5 tấn

187

22

Foton HT 1250T

95

23

Foton HT 1490T

110

24

Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1

120

ÔTÔ TẢI HẠNGNẶNG

1

Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C tải trọng 9 tấn

598

2

Foton BJ1168 VLPEG/TMBtải trọng8 tấn, tải thùngcó mui phủ

500

3

Foton BJ5243VMCGP tải trọng14,8 tấn

598

4

Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMT tải có mui,tải trọng15 tấn

998

5

Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọngtải 15 tấn

998

6

Foton BJ1311VNPKJ, trọngtải 17,5 tấn

998

7

Foton BJ4183SMFJB-2, trọngtải 27,6 tấn

468

8

Foton BJ4183SMFJB-2, đầu kéo 35,625 tấn

653

9

Foton BJ4253SMFJB-S3, đầu kéo 38,925 tấn

780

10

Foton BJ141SJFJA -2

500

CHƯƠNG21. HÃNG FUSIN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Fusin CT1000 990 kg

102

2

Fusin FT1500 tải trọng1,5 tấn

137

3

Fusin FT2500

222

4

Fusin FT2500E 2,5 tấn

222

5

FusinLD1800 1,8 tấn

142

6

Fusin ZD2000 tải trọng2tấn

142

7

FusinLD3450 3,45 tấn

299

8

Fusin JB28SL(xekhách)

465

9

Fusin JB35SL(xekhách)

610

CHƯƠNG22. HIỆU HOA MAI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

HoaMai HD680A-TL

151

2

HoaMai HD680A-TD

162

3

HoaMai HD700

155

4

HoaMai HM990A-TLtải trọng900kg

142

1

HoaMai HM990TL-990kg

166

2

HoaMai HM990TK -990kg

174

3

HoaMai HD990 tải trọng990 kg

197

4

HoaMai HD1000, tải ben 1 tấn

102

5

HoaMai HD1000A, tải ben 1 tấn

150

6

HoaMai HD1250 tải ben, trọngtải 1,25 tấn

179

7

HoaMai HD1500 tải trọng1,5 tấn(4x4)

206

8

HoaMai HD1500A tải ben 1,5 tấn (4x4)

241

9

HoaMai HD1800, tải ben 1,8 tấn

118

10

HoaMai HD1800A, tải ben 1,8 tấn

170

11

HoaMai HD1800Btải ben 1,8 tấn

226

12

HoaMai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn

195

13

HoaMai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn

204

14

HoaMai HD1800D tải ben 1,8 tấn

210

15

HoaMai HD2000TL, tải ben 2 tấn

180

16

HoaMai HD2000TL/MB1 -2 tấn

188

17

HoaMai HD2350, tải trọng2,35 tấn

205

18

HoaMai HD2350. 4x4 -2,35 tấn

210

19

HoaMai HD2500 tải ben2,5 tấn

287

20

HoaMai HD2500 (4x4)tải ben 2,5 tấn

260

21

HoaMai HD3000 tự đổ tải trọng3 tấn

291

22

HoaMai HD3250TLtải trọng3,25 tấn

242

23

HoaMai HD3250 tải trọng3,25 tấn

242

24

HoaMai HD3250TL(4x4)tải trọng 3,25 tấn

266

25

HoaMai HD3250(4x4)tải trọng 3,25 tấn

266

26

HoaMai HD3450MP tựđổ 3,45 tấn

332

27

HoaMai HD3450A-MP.4x4

382

28

HoaMai HD3450 tự đổ tải trọng3,45 tấn

300

27

HoaMai HD3450A

316

29

HoaMai HD3450A.4x4 tự đổ tải trọng3,45 tấn

357

29

HoaMai HD3450B

334

29

HoaMai HD3450B.4x4

375

30

HoaMai HD3600 tải trọng3,6 tấn

255

31

HoaMai HD3600MP tựđổ 3,6 tấn

332

32

HoaMai HD4500 tự đổ tải trọng 4,5 tấn

337

33

HoaMai HD4500A tải trọng4,5 tấn

300

34

HoaMai HD4650, tải trọng4,65 tấn

250

35

HoaMai HD4950A

364

35

HoaMai HD4950A.4x4

405

35

HoaMai HD4950MP tựđổ 4,95 tấn

382

36

HoaMai HD4950 tự đổ tải trọng4,95 tấn

346

37

HoaMai HD4950.(4x4)tải trọng4,95 tấn

387

38

HoaMai HD5000 trọngtải 5 tấn

310

39

HoaMai HD5000 trọngtải 5 tấn (4x4)

345

40

HoaMai HD5000MP trọngtải 5 tấn

415

41

HoaMai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọngtải 5 tấn

409

42

HoaMai HD5000MP.4x4 tự đổ trọngtải 5 tấn

394

43

HoaMai HD6500 tự đổ trọngtải 6,5 tấn

446

44

Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn

512

45

Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn

205

46

Hoa Mai T.3T/MB1 - trọng tải 2,65 tấn

200

47

Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn

260

48

Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn

236

49

Hoa Mai T.3T - 3 tấn

206

50

Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn

187

51

Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn

218

52

Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn

169

53

Hoa Mai TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn

186

CHƯƠNG23. XE HIỆU GIẢIPHÓNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

GIAIPHONG DT1028, tải tự đổ 1 tấn

110

2

GIAIPHONG DT1246.YJ, tải ben 1.250 kg

175

3

GIAIPHONG DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn

190

4

GIAIPHONG DT4881.YJ, tải ben 4.800 kg

325

5

GIAIPHONG DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn

321

6

GIAIPHONG T0836.FAW-1

135

7

GIAIPHONG T1028 -tải thùng1 tấn

108

8

GIAIPHONG T1029.YJtải thùng1 tấn

127

9

GIAIPHONG T1036.YJxetải 1,25 tấn

154

10

GIAIPHONG T1246.YJ, xetải 1.250 kg

165

11

GIAIPHONG T1546.YJxetải 1,5 tấn

176

12

GIAIPHONG T1546.YJ-1 tải thùng1,5 tấn

176

13

GIAIPHONG T1846.YJ, xetải 1.800 kg

193

14

GIAIPHONG T2270.YJ, xetải 2.200 kg

237

15

GIAIPHONG T2570.YJ-tải thùng2,5 tấn

220

16

GIAIPHONG T3070.YJ, xetải 3.000 kg

243

17

GIAIPHONG T3575.YJ-tải thùng3,5 tấn

244

18

GIAIPHONG T4075.YJ

228

19

GIAIPHONG T4081.YJvàT4081.YJ/MPB

255

20

GIAIPHONG T4081.YJ, xetải 4.000 kg, lốp 8.25-16

263

21

GIAIPHONG T4081.YJ, xetải 4.000 kg, lốp 7.50-16

259

22

GIAIPHONG T5090.YJ-5 tấn

308

23

GIAIPHONG T0836.FAWvàT0836.FAW/MPB

100

24

GIAIPHONG T1546.YJ/MPB

168

25

GIAIPHONG T1036.YJ/MPB

152

26

GIAIPHONG T2570.YJ/MPB

212

27

GIAIPHONG T4075.YJ/MPB

230

28

GIAIPHONG T4081.YJ/MPB

255

29

GIAIPHONGNJ1063DAVN -tải thùng5 tấn

246

30

GIAIPHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4.000 kg

542

31

GIAIPHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5.000 kg

685

32

Xe Giải Phóng5090.4x4 -1

300

CHƯƠNG24. XE HIỆU JAC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

JACTRA 1020K -TRACI/TK, tải thùngkín 1,25tấn

165

2

JACTRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn

160

3

JACTRA 1020K-TRACI, trọngtải 1.500kg

160

4

JACHFC1025K tải thùng, trọngtải 1,25 tấn

155

5

JACTRA1025H-TRACItải trọng1,25 tấn

187

6

JACTRA 1025T-TRACI.TK, tải thùngkín, trọng tải 1 tấn

150

7

JACTRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọngtải 1,05 tấn

144

8

JACTRA 1025T-TRACI, trọngtải 1,25 tấn

135

9

JACHFC1032KW, trọngtải 980kg

100

10

JACTRA 1040KSV/TK,tải thùngkín 1.550kg

169

11

JACTRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn

164

12

JACTRA 1040KV/TK, tải thùngkín -1,7 tấn

176

13

JACTRA 1040KV/TMB, tải có mui -1,75 tấn

173

14

JACTRA 1040KSV, trọngtải 1,8 tấn

150

15

JACTRA 1040KV-trọngtải 1,95 tấn

160

16

JACHFC1040K-trọngtải 1,95 tấn

174

17

TRA 1041K-TRACItải trọng2.15 tấn

268

18

TRA 1047K-TRACItải trọng3.45 tấn

291

19

TRA 1083K-TRACItải trọng6.4 tấn

378

20

JACHFC3045K-TKvàJACTRA1044K-TRACI/TK-trọngtải2,2tấn

210

21

JACHFC3045K-TBvàJACTRA1044K-TRACI/MP-trọngtải2,3tấn

203

22

JACHFC3045TLvàJACTRA1044K-TRACI-trọngtải 2,5 tấn

192

23

JACHFC1045K-trọngtải 2,5 tấn

210

24

JACHFC1061K-trọngtải 3.45 tấn

335

25

JACTRA 1045K-trọngtải 2,5 tấn

190

26

JACTRA 1062V-TRACI/TK, trọngtải 4,05 tấn

236

27

JACTRA 1062V-TRACI/MP, trọngtải 4,1 tấn

230

28

JACTRA 1062V-TRACI, trọngtải 4,5 tấn

207

29

JACHFC1160KR1, trọngtải 8 tấn

432

30

JACHT.TTC-68, trọngtải 8,4 tấn

577

31

JACHFC1160KR-trọngtải 9.950kg

432

32

JACHFC1202K1R1 -trọngtải 9.950kg

485

33

JACHFC1202K1R1 -trọngtải 10.900kg

650

34

JACHFC1251KR1, trọngtải 11,67 tấn

740

35

JACHFC1312 KR1, trọngtải 13,73 tấn

863

36

JACHFC1312KR1, trọngtải 18.510kg

863

37

JACHFC1312KR1/HP-MP

863

38

JACHFC3045K

205

39

JACHFC4253K5R1 -đầu kéo

750

40

JACHFC3251KR1 -tải tự đổ

815

41

JACHK 6730K, 28 chỗ

370

CHƯƠNG25. HIỆU VINAXUKI, JINBEI

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

VINAXUKI1900TA trọngtải 1900 kg

185

2

Xebán tải pickup 650D

215

3

Xebán tải pickup 650X

198

4

Xebán tải loại cabin kepcc1021LSR

200

5

Xebán tải loại một hàng ghếrưỡi 1021LR

180

6

Xebán tải loại cabin kepcc1022 SR

208

7

Xebán tải loại 2 hàng ghếkép cc1022SC

222

8

Xe HFJ6371

167

9

Xe V-HFJ6376

175

10

Xekhách 29chỗ ngồi

400

11

Xetải 780kgHFJ1011G

76

12

JINBEISY 1022 DEF

90

13

JINBEISY 1021 DMF3

93

14

JINBEISY 1021 DMF3đóngthùngkín -590kg

103

15

JINBEISY1030DFH3 đóngthùngkín -610kg

150

16

JINBEISY 1030 DFH3đóngmui bạt -810kg

127

17

JINBEISY 1030DML3-TK1, tải thùngkín 850kg

132

18

JINBEISY 1030 DFH-990kg

123

19

JINBEISY 1044 DVS3 thùngkín 1.335kg

164

20

JINBEISY 1044 DVS3 đóngmui bạt 1.340kg

157

21

JINBEISY 1044 DVS3 1.490kg

153

22

JINBEISY 1041 DLS3 đóngthùngkín -1.495kg

140

23

JINBEISY 1041 DLS3-1.605kg

146

24

JINBEISY1047 DVS3 -1.685kg

159

25

JINBEISY 1041 DLS3 đóngmui bạt -1.735kg

135

26

JINBEISY1043 DVL-1.750kg

130

27

Xetải thùngJinbei SY 1062 -2.800 kg

200

28

Xetải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2

123

29

Xetải đônglạnh 999 kg Jinbei SY 5047XXY -V

184

30

JINBEISY 3050 (4500BA)

200

31

Xetải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2

180

32

Xetải đadụngSY 1041SLS3

140

33

Xetải đadụngSY 1030SML3

128

34

JINBEI SY 4500AB/BĐ

241

35

Xetải đadụngSY 1041SLS3

141

36

Xeôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376

170

37

Xetải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1)

166

38

Xetải tự đổ XK 3000BA

189

39

Xetải tự đổ XK 5000BA (LF3090G)

239

40

Xetải tự đổ XK 1990BA

172

41

VINAXUKI1980.PD

168

42

VINAXUKI3500TL

245

43

VINAXUKI990T

134

44

VINAXUKI1490T

157

45

VINAXUKI1980T

179

46

VINAXUKI3450T

202

47

VINAXUKI470AT

73

48

VINAXUKI470TL

72

49

VINAXUKIHFJ1011

90

50

VINAXUKISY1022DEF3-795 kg

118

51

VINAXUKISY1021DMF3-860 kg

122

52

VINAXUKISY1030DFH3-990 kg

141

53

VINAXUKISY1030SML3-985 kg-6ghế

142

54

VINAXUKISY1030DML3-1.050 kg

137

55

VINAXUKI1200B-1.200kg

142

56

VINAXUKI1240T, trọngtải 1.240kg

144

57

VINAXUKI1250TA, trọngtải 1.250kg

116

58

VINAXUKI1250BA-1.250kg

115

59

VINAXUKISY104SLS3, trọngtải 1.410kg-6ghế

158

60

VINAXUKI3600AT-trọngtải 3.600kg

252

61

VINAXUKI4500BA tảitrọng4.500kg

239

62

VINAXUKI5000BA 4x4 tải trọng5.000kg

306

63

VINAXUKI6000T tải trọng5.500kg

283

64

VINAXUKI8000BA tảitrọng8.000kg

359

65

VINAXUKI25BA

225

66

Xe HFJ7110E

195

CHƯƠNG26. HIỆU TRANSICO

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

TRANSINCO 1,7 tấn

140

2

TRANSINCO 29chỗ

565

3

TRANSINCONADIBUS29 FAW1 -29 chỗ

355

4

TRANSINCOA -CA6900D210 -2-KIE, 46chỗ

848

5

TRANSINCOK46, 46 chỗ

975

6

TRANSINCO 51chỗ

770

7

TRANSINCOHaeco K29S1, K29SA

565

8

TRANSINCOHaeco K29S2

732

9

TRANSINCOHaeco K29ST

420

10

TRANSINCOAEPK47

1 350

11

TRANSINCO 1-5 CAK51B, 51 chỗ

460

12

TRANSINCO 1-5 K29/H6

480

13

TRANSINCO 1-5 K29H5B

670

14

TRANSINCO 1-5 K29H7

470

15

TRANSINCO 1-5 K29H8 (E2)

850

16

TRANSINCO 1-5 K29NJ

740

17

TRANSINCO 1-5 K35-39

520

18

TRANSINCO 1-5 K35I

1 430

19

TRANSINCO 1-5 K35

1 152

20

TRANSINCO 1-5 K36

750

21

TRANSINCO 1-5 K39

1 888

22

TRANSINCO 1-5 K46D

871

23

TRANSINCO 1-5 K46H

1 848

24

TRANSINCO 1-5 K51

812

25

TRANSINCO 1-5 K52C2

620

26

TRANSINCO 1-5 B40

440

27

TRANSINCO 1-5 B40 E2 H8

860

28

TRANSINCO 1-5 B40 H6

998

29

TRANSINCO 1-5 B45

510

30

TRANSINCO 1-5 B50

550

31

TRANSINCO 1-5 B60E

635

32

TRANSINCO 1-5 B65B

530

33

TRANSINCO 1-5 K45 Express

2 515

34

TRANSICO 1-5ACK42UNIVERSE

2 078

35

TRANSINCONGT TKH B40

640

36

TRANSINCONGT TKB40

650

37

TRANSINCONGT HK29DD

840

38

TRANSINCOBAHAIK29 E2

706

39

TRANSINCOBAHAIHCK29 E3

706

40

TRANSINCOBAHAIAH K34-34 chỗ ngồi

835

41

TRANSINCOBAHAIAH K34 E2

835

42

TRANSINCOBAHAIHCB40 E2

800

43

TRANSINCOBAHAICA K46 Xekhách 46 chỗ

850

44

TRANSINCOBAHAICA K46 E2 ST 46 chỗ

990

45

TRANSINCOBAHAICA K52 E2

740

46

TRANSINCOBAHAIHCK29

860

47

TRANSINCOBAHAIHCB40 E3 XeBus 40 chỗ

820

48

TRANSINCOBAHAIHCB40 2D E3 XeBus 40chỗ

700

49

TRANSINCOBAHAIAH B50 XeBus 50chỗ

545

50

TRANSINCOBAHAICOUNTY 29 chỗ

810

51

BAHAIAHB50 E2 XeBus 50 chỗ

520

52

BAHAICA B80E2Xe Bus 80 chỗ

690

53

BAHAICA K37 UNIVERSE 37 chỗ

960

54

BAHAICA K42 UNIVERSE 42 chỗ

1 430

55

BAHAICA K46 UNIVERSE 46 chỗ

990

 

TRANSINCO JIULONG

 

1

JIULONG JL1010G; JL1010GA -0,75 tấn

60

2

JIULONG 1 tấn

70

3

TRANSINCO JIULONGJL2515 CD1-1,5 tấn, tải ben

90

4

TRANSINCO JIULONGJL2815 CD1-1,5 tấn, tải ben

100

5

TRANSINCO JIULONGJL2515 CD1-1,8 tấn, tải ben

100

6

TRANSINCO JIULONGJL5830 PD, 3 tấn, tải ben

130

7

TRANSINCO JIULONGJL5830 PD1, 5830PD1A -3 tấn

135

8

TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1 -4 tấn, tải ben

140

9

TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1A, 5840 PD1AA -4 tấn

140

10

TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1B-4 tấn

145

11

TRANSINCO JIULONGJL5840 PD1C-4 tấn

155

CHƯƠNG27. TRƯỜNG GIANG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Trường GiangDFM EQ3.45T4x4-KM (hai cầu)

385

2

Trường GiangDFM EQ3.8T-KM, tải thùng3,25 tấn

257

3

Trường GiangDFM EQ4.98T-KM, tải thùng4,98tấn

355

4

Trường GiangDFM EQ4.98T/KM6511 tải thùng 6.500 kg

355

5

Trường GiangDFM EQ5T-TMB, tải thùng4,9 tấn

293

6

Trường GiangDFM EQ6T4x4/3.45KM tải thùng3,45 tấn

385

7

Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầugang5 số

338

8

Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầuthép 5 số

351

9

Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầugang6 số

348

10

Trường GiangDFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầuthép 6 số

361

11

Trường GiangDFM EQ7TA-TMBtải thùng6,885tấn

323

12

Trường GiangDFM EQ7140TA tải thùng7 tấncầu thép 6 số

435

13

Trường GiangDFM EQ7TB-KMcầu thép 6 số tảitrọng7 tấn

390

14

TrườngGiangDFMEQ7TB-KMcầuthép6số,hộpsốto,tảitrọng7tấn

405

15

Trường GiangDFM TL900A tải thùng900kg

150

16

Trường GiangDFM TL900A/KM tải thùng680 kg

150

17

Trường GiangDFM TD8180 tải trọng7.300 kg

600

18

Trường GiangDFM TD0.97TA tự đổ 0,97 tấn

195

19

Trường GiangDFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tấn

195

20

Trường GiangDFM TD1.25Btải trọng1.250 kg

200

21

Trường GiangDFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tấn

235

22

Trường GiangDFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tấn, loại 5 số

280

23

Trường GiangDFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tấn, loại 7 số

285

24

Trường GiangDFM TD2.5B, tải trọng2,5 tấn

235

25

Trường GiangDFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy85 Kw)

295

26

Trường GiangDFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy96 Kw)

365

27

Trường GiangDFM TD3.45Btải trọng3,45 tấn

280

28

Trường GiangDFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn

285

29

Trường GiangDFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tấn

320

30

Trường GiangDFM TD4.98TB; xetự đổ 4,98 tấn (một cầu)

400

31

Trường GiangDFM TD4.98T; xetự đổ 4,98 tấn (hai cầu)

415

32

Trường GiangDFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép

460

33

Trường GiangDFM TD5T tự đổ 5 tấn (hai cầu)

341

34

Trường GiangDFM TD6.5Btải trọng6,5 tấn

400

35

Trường GiangDFM TD6.9Btải trọng6,9 tấn

365

36

Trường GiangDFM TD7T, tải ben 6,5 tấn (haicầu)

470

37

TrườngGiangDFMTD7T,tảiben6,98tấnloại5sốcầugang(mộtcầu)

345

38

TrườngGiangDFMTD7TA,tựđổ6,95tấn,loại5sốcầugang(mộtcầu)

387

39

TrườngGiangDFMTD7TA,tựđổ6,95tấn,loại5sốcầuthép(mộtcầu)

400

40

TrườngGiangDFMTD7TA,tựđổ6,95tấn,loại6sốcầuthép(mộtcầu)

430

41

TrườngGiangDFMTD7TB,tựđổ6,95tấn;loại6số,cầuthép(mộtcầu)

460

42

Trường GiangDFM TD7TB, tải ben 7 tấn(hai cầu)

500

43

TrườngGiangDFMTD7,5TA,tựđổ7,5tấn(mộtcầu),loại6số,cầuthép

475

44

Trường GiangDFM TT1.25TA tải trọng1.250kg

200

45

Trường GiangDFM TT1.25TA/KM tải trọng1.150 kg

200

46

Trường GiangDFM TT1.5Btải trọng2.500kg

222

47

Trường GiangDFM TT1.8TA tải trọng1.800kg

222

48

Trường GiangDFM TT1.8TA/KM tải trọng1.600kg

222

49

Trường GiangDFM TT1.850Btải trọng1.850 kg

200

50

Trường GiangDFM TT1.850TBtải trọng1.850 kg

200

51

Trường GiangDFM TT1.850TB/KM tải trọng1.850 kg

200

52

Trường GiangDFM TT2.5 B

222

53

Trường GiangDFM TT2.5 B/KM

222

54

Trường GiangDFM EQ9T6x2/KM tải trọng9.400 kg

640

55

Trường GiangDFM EQ8T4x2/KM tải trọng7.250 kg

520

56

Trường GiangDFM TT3.8B

257

 

 

 

CHƯƠNG28. VIỆT TRUNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Xetải tự đổ VT 4025 DII-2.350kg

175

2

Xetải tự đổ JL4025D-2.350kg

190

3

Xetải tự đổ VT2810DII-980 kg

135

4

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng7.500 kg(một cầu)

412

5

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng6.590 kg(hai cầu)

432

6

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng6.350 kg(hai cầu)

442

7

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng7.000 kg(Cầu thép)

380

8

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng7.000 kg(cầugang)

365

9

Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng6.000 kg(hai cầu)

355

10

Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng4.950 kg

380

11

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng3.450 kg (một cầu)

320

12

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng3.450 kg (hai cầu)

345

13

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng2.450 kg(một cầu)

245

14

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng2.450 kg(hai cầu)

290

15

Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp900-20, hai cầu

368

16

Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp900-20, một cầu

304

17

Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp1000-20, hai cầu

372

18

Ôtô tải có mui DVM5.0TBtải trọng4.950 kg, lốp1000-20, một cầu

307

19

Ô tô tải có mui DVM8.0TBtải trọng7.500 kg, lốp 1100-20

363

20

Ô tô tải có mui DVM8.0TBtải trọng7.500 kg, lốp 1000-20

360

22

Xetải Việt TrungDVM4.85 tải trọng4.900 kg

323

CHƯƠNG29. CÁC HIỆU KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Xehiệu Anthái

 

 

AN THÁI - tải ben 2,5 tấn

125

 

AN THÁI - tải ben 1,8 tấn

116

 

AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn

230

 

AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn

230

 

AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)

650

 

AN THÁI CONECO AC7000TD1

400

 

AN THÁI CONECO AC5TD

395

 

AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn

420

 

AN THÁICONECO AC7500KM1 tải trọng7,5 tấn

406

2

Xehiệu Balloonca

 

 

Xetải Balloonca-loại 1.25A, trọngtải 1,25 tấn

62

 

Xetải thùng Balloonca2.2A, trọngtải 2,2 tấn

150

 

Xetải thùng Balloonca-3.0, trọngtải 3 tấn

114

3

Xehiệu Changhe

 

 

CHANGHE CH 1012L-tải 570kg

90

 

CHANGHE, ôtô tải 950kg

105

 

CHANGHE CH6321D-khách 8 chỗ

155

4

Xehiệu ChongQing

 

 

XeChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi

320

 

XeChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi

305

5

Xehiệu ChuanMu

 

 

Xetải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọngtải 2.305 kg

100

6

Xehiệu Comtranco

 

 

XeComtranco 34 chỗcóđiều hoà

585

 

XeComtranco 45 -50chỗ khôngđiều hoà

535

 

XeComtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà

712

7

XehiệuDamco

 

 

Xe Damco-C12TL, tải thùng1.200 kg

137

 

Xe Damco, tải thùng1.380 kg

140

 

Damco -2 cầu -trọngtải2,5 tấn

236

8

XehiệuDamsan

 

 

Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D1

154

 

Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D2

175

 

Xetải Damsan- DS1.85T1

126

 

Xetải tự đổ Damsan-DS1.85D1

129

 

Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D3

159

 

Xetải tự đổ Damsan-DS3.45D2A

190

9

Xehiệu Fairy

 

 

Xetải thùng Fairy-BJ1043V, tải trọng1,5 tấn

100

 

Xetải tự đổ Fairy-BJ3042D

128

 

Xebán tảiFairy-4JB1.BT5

176

 

Xebán tảiFairy-SF491QE.BT5

160

 

Xe hiệu Fairy-4JB1.C7,

208

 

Xe hiệu Fairy-SF491QE.C7

190

10

Xehiệu Forland

 

 

ForlandBJ1022V3JA3-2, trọngtải 985kg

73

 

Forland lBJ1043V8JB5-1, trọngtải 1.490kg

110

 

ForlandBJ1036V3JB3, độngcơ loại N485QA, 990kg

97

 

ForlandBJ3032D8JB5, độngcơ loại N485QA, 990kg

103

11

Xehiệu Honor

 

 

Honor950TD -tự đổ 950kg

140

 

Honor950TL-tải thùng 950kg

120

 

Honor1480TL, tải thùng 1.480 kg

130

 

Honor1840TL-tải thùng1.840 kg

145

 

Honor2TD1-tự đổ 2 tấn

200

 

Honor3TD1-tự đổ 3 tấn

228

 

Honor3TD2-tự đổ 3 tấn

250

12

XehiệuJPM

 

 

Xetải tự đổ JPM -loại TO.97 , trọngtải 970kg

70

 

Xetải tự đổ JPM -B1.45, trọngtải 1,45 tấn

110

 

Xetải tự đổ JPM -loại B2.5 , trọngtải 2,5 tấn

92

 

Xetải tự đổ JPM -loại B4, trọngtải 4 tấn

103

 

Xetải tự đổ JPM -B4.00A, trọngtải 4 tấn

180

 

Xetải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọngtải 4,58 tấn

210

13

XehiệuLifan

 

 

Xetải benLifan -LF3070G1 4102QBZtải trọng 2.980 kg

138

 

Xetải benLifan -LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng2.980 kg

143

 

XeLifan 520 -LF7130A

113

 

XeLifan 520-LF7160

132

14

XehiệuQinJL

 

 

Xetải ben QinJL-loại QJ4525D, trọngtải 2 tấn

139

 

Xetải ben QinJL-loại QJ7540PD, trọngtải 4 tấn

189

15

XehiệuQing Qi

 

 

Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90

 

Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

120

 

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F, trọng tải từ 700 đến 800 kg

100

 

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950kg

87

 

Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1.500kg

117

 

Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn

155

16

Xehiệu SCI

 

 

Xe tải SCI -A

123

 

Xe tải SCI-A2

120

 

Xe sát xi tải SCI-B

120

 

Xe sát xi tải SCI-B2

117

17

Xehiệu Songhong

 

 

SongHongSH 1250-tải1,25 tấn

106

 

SongHong-SH1480-trọngtải 1,48 tấn

137

 

SongHong-loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn

125

 

SongHongSH 2000 -tảiben 2 tấn

126

 

SongHongloại SH3450,tải tự đổ 3,45 tấn

160

 

SongHong-loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn

169

18

XeShenye

 

 

XeShenye-ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120kg

620

 

XeShenye-ZJZ3220DPG4AZ-11.000kg

550

 

XeShenye-ZJZ1220GW1J/TRC-MB-11.000kg

575

 

XeShenye-ZJZ5150DPG5AD/TRC-MB-7.700kg

385

19

XeSonghuajiang

 

 

XeSonghuajiang-HFJ1011G/VINAXUKI-TK (trọngtải 500kg)

124

20

XehiệuTanda

 

 

Xe Tanda 24-2

400

 

Xe Tanda 29 chỗ

650

 

Xe Tanda 45 chỗ

800

 

Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

380

 

Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp)

430

21

Samco

 

 

Samco dùngđể chở xeôtô 4 tấn

540

 

Samco BG1, 30chỗ

1 160

 

Samco BG6w, 34chỗ

1 150

 

Samco BG6, 34chỗ

650

 

Samco BG7, 26chỗ ngồi, 21 chỗ đứng

615

 

Samco 34 chỗ (đóngtừNQR71R)

650

 

Samco BE3, 46 chỗ

1 500

 

Samco BE5, 46 chỗ

1 800

 

Samco BL2, 46 chỗ ngồi,21 chỗ đứng

1 200

 

Samco BG4i, 50 chỗ

1 500

 

Samco BT1, 46 chỗ

1 746

 

Samco BT3, 39 chỗ

979

 

Samco BG7i, 26 chỗ

863

 

Samco BGA, 29chỗ

870

 

SamcoLuxuryCoach

1 280

22

XehiệuThành Công

 

 

XeThành Công-4100QB, tự đổ 2,5 tấn -1cầu

173

 

XeThành Công-4102QB, tự đổ 3,2 tấn -1cầu

197

 

XeThành Công-4102QB, tự đổ 3,5 tấn -2cầu

223

 

XeThành Công- YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn

235

 

XeThành Công-4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn -1 cầu

215

23

XehiệuTraenco

 

 

Xetải Traenco -loại VK90TK, trọngtải 900 kg

77

 

Xetải Traenco -loại VK110 TM, trọngtải 1,1 tấn

77

 

Xetải tự đổ Traenco -loại NGC1.8TD, trọngtải1,8 tấn

72

 

Xetải tự đổ Traenco -loạiL; số tự động; D1.95D, trọngtải 1,95 tấn

124

 

Xetải tự đổ Traenco -loạiL; số tự động; D3.45D, trọngtải 3,45 tấn

139

24

XehiệuUaz

 

 

Xe Uaz315 122

166

 

Xe Uaz315 142

188

 

Xe Uaz31512

190

 

Xe Uaz31514

210

25

XehiệuYuejin

 

 

Xe Yuejin -NJ3038BEDJ, trọngtải 1,2 tấn

113

 

Xe Yuejin -NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn

115

 

Xe Yuejin -NJ1031BEDJ1, trọngtải 1.240kg

110

 

Xe Yuejin -NJ1043DAVN, trọngtải 3 tấn

150

 

Xe Yuejin -NJ1043DAVN, trọngtải 5 tấn

225

 

Xe Yuejin -NJ1063DAVN, trọngtải 5 tấn

215

 

Xe Yuejin -TM2.35DA

123

26

DONGBEN

 

 

Dongben 650 kg, tải thùng

158

 

Dongben 650 kg, thùngkín

170

 

Dongben 650 kg, mui bạt

162

 

Dongben 870 kg, tải thùng

160

 

Dongben 870 kg, thùngkín

172

 

Dongben 870 kg, mui bạt

170

 

Dongben DB1020D-2/TD tải thùngkín 715 kg

182

27

Cáchiệukhác

 

 

CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD1 8T

560

 

CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD2 (8.5 tấn)

570

 

Dongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn

520

 

HINO-SAMCO, 46 chỗ

1 480

 

TRACOMECO B40SL

870

 

Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)

900

 

SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)

900

 

TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)

1 025

 

DAMSEL tải trọng 500 kg (ôtô Đức Phương)

60

 

FAIRY (ôtô Đức Phương)

60

 

Xe Musso 602EL

400

 

Xe tải Daiduong BJV8JB6

125

 

Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4

226

 

Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép

225

 

Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL

450

 

Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ

925

 

Xe Hyundai Country NGT

764

 

Xe Pronto DX

395

 

Xe Premio

277

 

Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700kg

60

 

Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1.500kg

110

 

Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn

175

 

Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818kg

120

 

Xe tải Forcia -HN950TD2

149

 

Xe tải Forcia -HN950TD1

130

 

Xe Passio

220

 

XeSoyat-NHQ6520E3,

178

 

Xe Dongou-ZQK6700N1,độngcơ CY4105Q, 29chỗ

308

 

XeMudan -35chỗ

500

 

Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc)

365

 

Xekhách SaigonBus -46chỗ ngồi

520

 

Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi

950

 

Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL

200

 

Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ

330

 

Xe V-5500TL- 5.500 kg

283

 

Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8,4 tấn

590

 

PHUTHOBUS 34 chỗ

160

 

Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295

 

Sơmi romooc KTC

357

 

KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn

960

 

KEISDA TD3.45

300

 

Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn

108

 

HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A

150

28

Cácxedo ViệtNamcảitạo lại trênchassis (cũ)cácnước

295

 

Loại xe chở khách trên 15 chỗ

200

 

Loại xe chở khách từ15 chỗ trở xuống

100

 

Loại ô tô tải nhỏ lắp máyNhật

60

 

Loại Ôtô tải nhỏ lắp máyTrung Quốc

40

 

PHỤ LỤC 02:

BẢNG GIÁ BÁN TỐI THIỂU XE MÔTÔ, XE GẮN MÁY DÙNG ĐỂ QUẢN LÝ THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠTRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 20/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

PHẦN I. XENHẬP KHẨU CHUNG

TT

Tên hãng

Nguồngốc

Giá xemới (1000đ)

I

Xe do Nhật, Mỹ, Canada và các nước châu Âu sản xuất (Trừ các loại xe đã có giá cụ thể ở Phần II phụ lục này)

 

Xe tay ga

1

Loại xe đến 90 cm3

 

40 000

2

Loại xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

50 000

3

Loại xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

60 000

4

Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

80 000

5

Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

110 000

6

Loại xe trên 250 cm3

 

200 000

 

Xe số

 

 

1

Xe đến 50cm3

 

20 000

2

Xe trên 50cm3 đến 90 cm3

 

30 000

3

Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

40 000

4

Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

50 000

5

Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

60 000

6

Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

90 000

7

Loại xe trên 250 cm3

 

150 000

 

 

 

 

II

Xe do các nước châu Á khác sản xuất

(Trừ các loại xe đã có giá cụ thể ở Phần II phụ lục này)

 

Xe tay ga

 

30 000

1

Loại xe đến 90 cm3

 

35 000

2

Loại xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

40 000

3

Loại xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

70 000

4

Loại xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

90 000

5

Loại xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

150 000

6

Loại xe trên 250 cm3

 

 

 

Xe số

 

 

1

Xe đến 50cm3

 

15 000

2

Xe trên 50cm3 đến 90 cm3

 

20 000

3

Xe trên 90 cm3 đến 115 cm3

 

25 000

4

Xe trên 115 cm3 đến 125 cm3

 

35 000

5

Xe trên 125 cm3 đến 175 cm3

 

50 000

6

Xe trên 175 cm3 đến 250 cm3

 

70 000

7

Loại xe trên 250 cm3

 

120 000

PHẦN II.MỘT SỐ HÃNG, LOẠI XECỤ THỂ

TT

Tên hãng

Nguồngốc

Giá xemới (1000đ)

 

1. HÃNG ALA

 

 

1

ITALA VISPO 125

Nhập Khẩu

29 500

2

ITALA FRECCIA

Nhập Khẩu

30 500

3

ZN150T-9

Nhập Khẩu

30 000

4

AL150T-5A

Nhập Khẩu

30 000

 

2. HÃNG DUCATI

 

 

1

DUCATI STREETFIGHTER

Nhập Khẩu

740 000

2

DUCATI STREETFIGHTER S

Nhập Khẩu

953 000

 

3. HÃNG DAEHAN

 

 

1

DAEHAN 125

Việt Nam

15 700

2

DAEHAN 125 (Kiểu cũ)

Việt Nam

13 000

3

DAEHAN 125 (Kiểu mới)

Việt Nam

20 500

4

DAEHAN NOVA 110

Việt Nam

5 000

5

DAEHAN SMART 125 (kiểu cũ)

Việt Nam

7 000

6

DAEHAN SMART 125 (kiểu mới)

Việt Nam

15 000

7

DAEHAN SUNNY 125

Việt Nam

16 500

8

DAEHAN SUNNY 125 (kiểu mới)

Việt Nam

20 500

9

DEAHAN sm

Việt Nam

7 000

10

DEAHAN II (kiểu dáng Dream)

Việt Nam

6 200

11

DEAHAN100

Việt Nam

6 200

12

UNION 125

Việt Nam

7 000

13

UNION 150

Việt Nam

7 000

14

UNION i 150

Việt Nam

32 000

15

DAEHAN 150

Việt Nam

7 000

16

DAEHAN NOVA 100

Việt Nam

4 500

17

DAEHAN SM100

Việt Nam

6 200

18

DAEHAN HALLEY II 100-A

Việt Nam

6 200

19

DEAHAN SUPER (DR)

Việt Nam

6 200

20

DEAHAN II (RS)

Việt Nam

6 200

 

3. HÃNG HARLEY

 

 

1

HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X

Nhập Khẩu

443 000

2

HARLEY Davidson Sporter dung tích 883cc

Nhập Khẩu

319 000

3

HARLEY Davison dung tích 1200cc

Nhập Khẩu

443 000

4

HARLEY Davison VRSCAWA105

Nhập Khẩu

629 000

5

HARLEY Davison FX Dyna Super Glide

Nhập Khẩu

541 000

6

HARLEY Davison FLSTF FAT BOY

Nhập Khẩu

649 000

7

HARLEY Davison Heritage Softail Classic

Nhập Khẩu

649 000

 

4. HÃNG HONDA

 

 

1

JF30 PCX

Việt Nam

59 000

2

JF24 LEAD

Việt Nam

35 000

3

JF24 LEAD (màu ánh vàng-YR299)

Việt Nam

37 000

4

JF240 LEAD

Việt Nam

35 000

5

JF240 LEAD (vàng nhạt đen- YR299)

Việt Nam

35 500

6

JF27 AIR BLADE FI (vàng bạc đen, xám bạc đen)

Việt Nam

39 000

7

JF27 AIR BLADE FI (đen đỏ, trắng đỏ đen)

Việt Nam

38 000

8

JF27 AIR BLADE FI (màu khác)

Việt Nam

37 000

9

AIR BLADE FI

Việt Nam

40 000

10

AIR BLADE FI Repsol

Việt Nam

39 000

11

AIR BLADE KVG(C)-REPSOL

Việt Nam

36 000

12

AIR BLADE KVGF

Việt Nam

27 000

13

AIR BLADE KVGF (C)

Việt Nam

34 500

14

AIR BLADE KVGF (S)

Việt Nam

26 500

15

AIR BLADE FI (MAGNET- sơn từ tính)

Việt Nam

45 000

16

JF18 CLICK

Việt Nam

26 000

17

JF18 CLICK PLAY

Việt Nam

26 500

18

FUTURE NEO JC35 phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

22 500

19

FUTURE NEO JC35 X phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

23 500

20

FUTURE NEO JC35 X vành nan hoa, phanh cơ

Việt Nam

22 500

21

JC35 FUTURE X FI vành nan hoa, phanh đĩa

Việt Nam

29 000

22

JC35 FUTURE X FI vành đúc, phanh đĩa

Việt Nam

30 000

23

JC53 FUTURE

Việt Nam

24 500

24

JC53 FUTURE FI

Việt Nam

29 000

25

JC53 FUTURE FI (C)

Việt Nam

30 000

26

FUTURE NEO FI KVLH (C)

Việt Nam

29 000

27

FUTURE NEO GT KTMJ

Việt Nam

23 000

28

FUTURE NEO GT KVLS

Việt Nam

24 500

29

FUTURE NEO KVLA

Việt Nam

21 000

30

FUTURE NEO KVLS (D) (phanh cơ)

Việt Nam

24 000

31

FUTURE NEO KVLS (phanh đĩa)

Việt Nam

23 000

32

SH 125

Việt Nam

110 000

33

SH 150

Việt Nam

134 000

34

SPACY

Việt Nam

35 000

35

HONDA WAVE 100S

Việt Nam

17 500

36

SUPER DREAM (KFVZ-LTD)

Việt Nam

16 900

37

SUPER DREAM C100 HT

Việt Nam

16 300

38

SUPER DREAM C100 STD

Việt Nam

15 900

39

SUPER DREAM F0

Việt Nam

15 100

40

SUPER DREAM F1

Việt Nam

15 500

41

HA08 SUPER DREAM

Việt Nam

17 000

42

WAVE 1 KTLZ

Việt Nam

11 300

43

WAVE ALPHA HC12

Việt Nam

13 700

44

WAVE ALPHA KVRP

Việt Nam

16 000

45

WAVE ALPHA KWY

Việt Nam

16 400

46

WAVE RS KVRL

Việt Nam

15 000

47

WAVE RS KVRP (C)

Việt Nam

16 900

48

WAVE RS KWY

Việt Nam

15 300

49

WAVE RS KWY (C)

Việt Nam

17 300

50

JC 520 WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

18 000

51

JC520 WAVE RS (C) vành đúc

Việt Nam

19 500

52

JC521 WAVE S (D) (màu Trắng đen; đỏ trắng đen)

Việt Nam

17 000

53

JC521 WAVE S (D) (màu còn lại)

Việt Nam

16 800

54

JC521 WAVE S (màu Trắng đen; đỏ trắng đen)

Việt Nam

18 000

55

JC521 WAVE S (màu còn lại)

Việt Nam

17 800

56

JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành đúc)

Việt Nam

19 000

57

JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành nan hoa)

Việt Nam

16 500

58

WAVE RSV NEW

Việt Nam

20 000

59

WAVE RSV NEW (Vành đúc)

Việt Nam

23 000

60

WAVE RSV KTLN

Việt Nam

18 000

61

JC43 WAVE RSX

Việt Nam

18 800

62

JC43 WAVE RSX (C)

Việt Nam

19 800

63

JA08 WAVE RSX FI AT

Việt Nam

28 500

64

JA08 WAVE RSX FI AT (C)

Việt Nam

29 500

65

JC432 WAVE RSX

Việt Nam

18 800

66

JC432 WAVE RSX (C)

Việt Nam

20 500

67

WAVE S KVRP

Việt Nam

15 000

68

WAVE S KVRP (D)

Việt Nam

14 500

69

WAVE S KVRR

Việt Nam

15 000

70

WAVE S KWY (D) phanh cơ

Việt Nam

14 700

71

WAVE S KWY phanh đĩa

Việt Nam

15 300

72

JC431 WAVE S (Phanh đĩa)

Việt Nam

16 500

73

JC431 WAVE S (Phanh cơ)

Việt Nam

15 500

74

HC120 WAVE α

Việt Nam

16 000

75

HONDA WH125-5

Việt Nam

22 000

76

HONDA WH 125-B

Việt Nam

22 000

77

JF33 VISION

Việt Nam

30 000

78

@ STREAM 125

Nhập Khẩu

24 000

79

AIR BLADE

Nhập Khẩu

60 000

80

AIR BLADE FI

Nhập Khẩu

65 000

81

AVIATOR (phanh đĩa)

Nhập Khẩu

43 000

82

CB 125

Nhập Khẩu

130 000

83

MASTER WH125

Nhập Khẩu

26 000

84

PS 125i

Nhập Khẩu

110 000

85

PS 150i

Nhập Khẩu

120 000

86

SCR

Nhập Khẩu

38 000

87

FUMA

Nhập Khẩu

32 000

88

SH 125i

Nhập Khẩu

120 000

89

SH 150i

Nhập Khẩu

130 000

90

SH 125i (1 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

123 000

91

SH 125i (2 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

126 000

92

SH 150i (1 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

142 000

93

SH 150i (2 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

158 000

94

SH 300i

Nhập Khẩu

210 000

95

SPACY (Trung Quốc)

Nhập Khẩu

27 000

96

SPACY 125

Nhập Khẩu

250 000

97

SPACY 125 IKD

Nhập Khẩu

250 000

98

ICON

Nhập Khẩu

31 000

99

TODAY

Nhập Khẩu

33 000

100

PCX

Nhập Khẩu

85 000

101

MOJET 125 (SDH125-28)

Nhập khẩu

40 000

102

STALENE (VT1300CRA)

Nhập khẩu

464 000

103

HONDA BREEZE (WH110T-3)

Nhập khẩu

40 000

104

CBR 150R

Nhập Khẩu

128 000

105

STATELINE ABS VT1300CRA

Nhập Khẩu

393 000

106

SHADOW 750

Nhập Khẩu

322 000

 

5. HÃNG KAWASAKI

 

 

1

Kawasaki KSR KL100-110cc

Nhập khẩu

66 000

2

Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3

Nhập khẩu

85 000

3

Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3

Nhập khẩu

88 000

4

KAWASAKI NINJA 250R (EX250K)

Nhập khẩu

161 000

5

Kawasaki VULCAN 900 Custom

Nhập khẩu

264 500

6

KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998 cm3

Nhập khẩu

324 800

7

KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3

Nhập khẩu

300 300

8

KAWASAKI-Z1000

Nhập Khẩu

320 000

 

6. HÃNG KEWAY

 

 

1

KEEWAY 150

Nhập Khẩu

50 000

 

7. HÃNG KYMCO

 

 

1

CANDY 110

Việt Nam

19 950

2

CANDY 4U

Việt Nam

21 500

3

CANDY 50

Việt Nam

17 000

4

CANDY MMC

Việt Nam

17 500

5

CANDY Deluxe MMC

Việt Nam

17 500

6

CANDY Deluxe -4U

Việt Nam

17 500

7

DACE 110 (phanh đĩa)

Việt Nam

13 700

8

DACE 110 (phanh cơ)

Việt Nam

12 700

9

LIKE

Việt Nam

37 000

10

LIKE FI

Việt Nam

33 200

11

LIKE ALA5

Việt Nam

29 200

12

PEOPLE 16 FI

Việt Nam

38 500

13

JOCKEY 125, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

14

JOCKEY SR 125, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

15

JOCKEY SR 125 H, phanh cơ

Việt Nam

20 200

16

JOCKEY (phanh đĩa)

Việt Nam

28 500

17

JOCKEY (phanh cơ)

Việt Nam

26 500

18

JOCKEY Deluxe 125

Việt Nam

29 400

19

JOCKEY Fi125-VC25, phanh đĩa

Việt Nam

26 200

20

JOCKEY Fi125-VC25, phanh cơ

Việt Nam

25 200

21

JOCKEY CK125-SD25, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

22

JOCKEY CK125-SD25, phanh cơ

Việt Nam

20 200

23

HALIM BEST (WAVE)

Việt Nam

8 000

24

HALIM DREAM

Việt Nam

7 800

25

SOLONA 125

Việt Nam

50 500

26

SOLONA 150

Việt Nam

52 500

27

SOLONA 165

Việt Nam

52 500

28

VIVIO 125

Việt Nam

23 000

29

ZING

Việt Nam

51 500

30

XO

Việt Nam

23 000

 

8. HÃNG PIAGIO

 

 

1

VESPA S 125

Việt Nam

67 500

2

VESPA S 150

Việt Nam

79 500

3

VESPA S 125-111

Việt Nam

67 500

4

VESPA S 150-211

Việt Nam

79 500

5

VESPA S 125ie

Việt Nam

69 500

6

VESPA S 150ie

Việt Nam

80 000

7

VESPA LX 125 MY

Việt Nam

64 700

8

VESPA LX 150 MY

Việt Nam

78 000

9

VESPA LX 125

Việt Nam

60 000

10

VESPA LX 150

Việt Nam

74 500

11

VESPA LX 125-110

Việt Nam

64 700

12

VESPA LX 150-210

Việt Nam

78 000

13

VESPA LX 125ie

Việt Nam

66 700

14

VESPA LX 150ie

Việt Nam

80 200

15

LIBERTY 125 i.e

Việt Nam

56 800

16

LIBERTY 150 i.e

Việt Nam

70 700

17

ZIP 100-310

Việt Nam

30 900

18

FLY 125 ie – 110

Việt Nam

43 900

19

ZIP

Việt Nam

27 900

20

VESPA GTS 125 SUPER i.e

Nhập Khẩu

131 400

21

VESPA LXV 125 i.e

Nhập Khẩu

117 000

22

LX 125

Nhập Khẩu

111 000

23

LX 150

Nhập Khẩu

127 000

24

ZIP

Nhập Khẩu

35 000

25

LIBERTY 125

Nhập Khẩu

85 000

26

LIBERTY RST

Nhập Khẩu

87 500

27

BEVERLY 125

Nhập Khẩu

143 000

28

FLY 125

Nhập Khẩu

51 000

29

PX125

Nhập Khẩu

122 800

 

9. HÃNG SUZUKI

 

 

1

AMITY

Việt Nam

24 000

2

X-BIKE 125 (vành nan)

Việt Nam

21 500

3

X-BIKE 125 (vành đúc)

Việt Nam

22 900

4

HAYATE 125 (vành đúc)

Việt Nam

24 500

5

HAYATE 125 (vành nan hoa)

Việt Nam

21 800

6

HAYATE 125 (nan hoa) UW125S, UW125D

Việt Nam

21 500

7

HAYATE 125 (vành đúc) UW125SC

Việt Nam

22 500

8

HAYATE 125 SS FI

Việt Nam

30 000

9

HAYATE 125 SS (phiên bản thường)

Việt Nam

26 400

10

HAYATE 125 SS (phiên bản đặc biệt)

Việt Nam

26 900

11

SKYDRIVER 125

Việt Nam

24 500

12

SHOGUN

Việt Nam

16 500

13

SHOGUN - R 125

Việt Nam

22 500

14

SMASH phanh cơ

Việt Nam

15 000

15

SMASH Phanh đĩa

Việt Nam

15 700

16

SMASH Revo SP

Việt Nam

15 000

17

SMASH Revo SP vành đúc

Việt Nam

17 400

18

SMASH REVO (thắng đĩa)

Việt Nam

15 800

19

SMASH REVO (thắng đùm)

Việt Nam

14 800

20

SMASH REVO (vành đúc)

Việt Nam

17 200

21

VIVA FD110 CSD (phanh đĩa)

Việt Nam

21 500

22

VIVA FD110 CDX (phanh cơ)

Việt Nam

20 500

23

SUZUKI Satria RU 120

Nhập Khẩu

42 000

24

SUZUKI Classic

Nhập Khẩu

246 000

25

SUZUKI GSR600

Nhập Khẩu

269 000

26

SUZUKI Hayabusa

Nhập Khẩu

323 000

27

SUZUKI dung tích 1300cc

Nhập Khẩu

348 000

28

SUZUKI Intruder (model VZR1800)

Nhập Khẩu

492 000

29

SUZUKI 1300B-King

Nhập Khẩu

584 000

30

SUZUKI ADDRESS Z125

Nhập Khẩu

41 000

31

SUZUKI SIXTEEN150 (UX150)

Nhập Khẩu

90 000

 

10. HÃNG SYM

 

 

1

AMIGO II (SA1)

Việt Nam

8 800

2

ANGEL +EZ110R-VDB

Việt Nam

12 000

3

ANGEL EZ (VDA-Thắng đĩa)

Việt Nam

13 700

4

ANGEL EZ (VDB-Thắng đùm)

Việt Nam

12 700

5

ANGEL EZSR – VDD

Việt Nam

14 000

6

ANGEL EZSR – VDE

Việt Nam

13 000

7

ANGEL II

Việt Nam

11 400

8

ANGEL II (Thắng đĩa-VAG)

Việt Nam

11 900

9

ANGEL II (Thắng đùm VAD)

Việt Nam

11 400

10

ANGEL-X (VA8)

Việt Nam

11 800

11

ANGELA phanh cơ

Việt Nam

15 400

12

ANGELA phanh đĩa

Việt Nam

16 800

13

ANGELA- VCB

Việt Nam

15 900

14

ANGEL VCA

Việt Nam

15 900

15

ANGELA

Việt Nam

15 400

16

ATTILA (Thắng đĩa-M9T)

Việt Nam

23 500

17

ATTILA (Thắng đùm-M9B)

Việt Nam

21 500

18

ELIZABETH EFI

Việt Nam

36 000

19

ELIZABETH phanh đĩa

Việt Nam

31 000

20

ELIZABETH phanh cơ

Việt Nam

29 000

21

ATTILA ELIZABETH (Thắng đĩa - VTB)

Việt Nam

30 000

22

ATTILA ELIZABETH (Thắng đĩa)

Việt Nam

30 000

23

ATTILA ELIZABETH (Thắng đùm - VTC)

Việt Nam

28 000

24

ATTILA ELIZABETH (Thắng đùm - VTE)

Việt Nam

28 000

25

ATTILA ELIZBETH (Thắng đĩa - VT5)

Việt Nam

29 500

26

ATTILA ELIZBETH (Thắng đùm - VT6)

Việt Nam

27 500

27

ATTILA ELIZBETH EFI-VUA

Việt Nam

33 500

28

ATTILA ELIZBETH EFI-VUB

Việt Nam

35 000

29

ATTILA VICTORIA (thắng đĩa -M9P)

Việt Nam

27 000

30

ATTILA VICTORIA (thắng đùm -M9R)

Việt Nam

25 000

31

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT1)

Việt Nam

22 500

32

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT3)

Việt Nam

27 500

33

ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT4)

Việt Nam

25 500

34

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT7)

Việt Nam

23 000

35

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VT8)

Việt Nam

22 500

36

ATTILA VICTORIA (Thắng đĩa - VTA)

Việt Nam

26 000

37

ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT2)

Việt Nam

20 500

38

ATTILA VICTORIA (Thắng đùm - VT9)

Việt Nam

20 500

39

VICTORIA phanh đĩa

Việt Nam

26 000

40

VICTORIA phanh cơ

Việt Nam

24 000

41

ATTILA VICTORIA-VTH

Việt Nam

26 000

42

ATTILA VICTORIA-VTJ

Việt Nam

23 500

43

ATTILA VICTORIA-VTG

Việt Nam

24 500

44

BOSS

Việt Nam

9 000

45

ELEGANT (SA6)

Việt Nam

10 500

46

ELEGANT (SAC)

Việt Nam

9 800

47

ELEGANT

Việt Nam

10 600

48

ELEGANT II phanh cơ

Việt Nam

11 200

49

ELEGANT II SAF

Việt Nam

10 200

50

ELEGANT S-SAS

Việt Nam

11 500

51

ELEGANT SR-SAR

Việt Nam

12 500

52

ENJOY 125-KAD

Việt Nam

15 900

53

ENJOY 125

Việt Nam

18 900

54

EXCEL 150cc (H5K)

Việt Nam

32 000

55

EXCEL II - VSE (Đồng hồ điện tử)

Việt Nam

36 500

56

EXCEL II (VS1)

Việt Nam

35 000

57

EXCEL II (VS5)

Việt Nam

36 000

58

GALAXY

Việt Nam

8 700

59

MAGIC 110 (VAA)

Việt Nam

12 400

60

MAGIC 110R (VA9)

Việt Nam

13 500

61

MAGIC 110RR (VA1)

Việt Nam

14 400

62

NEW MOTO STAR

Việt Nam

13 000

63

JOYRIDE 110

Việt Nam

30 500

64

JOYRIDE phun xăng điện tử (EFI)

Việt Nam

31 000

65

JOYRIDE-VWA

Việt Nam

28 000

66

JOYRIDE-VWB

Việt Nam

26 000

67

JOYRIDE-VWE

Việt Nam

29 500

68

JOYRIDE- VWD

Việt Nam

29 000

69

RS II

Việt Nam

8 200

70

RS110 (RS1)

Việt Nam

9 600

71

SALUT (SA2)

Việt Nam

9 200

72

SANDA BOSS

Việt Nam

9 000

73

SHARK 125

Việt Nam

47 000

74

SHARK-170 VVC

Việt Nam

60 000

75

SHARK-VVB

Việt Nam

44 000

76

WOLK-VL1 125

Việt Nam

16 000

77

WOLK 125

Việt Nam

16 000

78

SYMPHONY 125

Nhập Khẩu

42 000

79

Sachs amici

Nhập Khẩu

35 000

 

11. HÃNG YAMAHA

 

 

1

YAMAHA BWs

Việt Nam

60 000

2

YAMAHA CUXI (FI)

Việt Nam

32 900

3

YAMAHA CUXI (1DW1)

Việt Nam

31 800

4

YAMAHA EXCITER 1S91 - phanh đĩa

Việt Nam

26 300

5

YAMAHA EXCITER 1S92 phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

27 700

6

YAMAHA EXCITER 1S93 phanh đĩa

Việt Nam

26 800

7

YAMAHA EXCITER 1S94 phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

28 200

8

YAMAHA EXCITER 1S99 (ký hiệu 1S94)

Việt Nam

33 000

9

YAMAHA EXCITER 5P72 (ký hiệu 5P71)

Việt Nam

33 500

10

YAMAHA EXCITER 5P71

Việt Nam

35 500

11

YAMAHA EXCITER R phanh đĩa, vành đúc, côn tự động (1S9A)

Việt Nam

37 000

12

YAMAHA EXCITER RC phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P1)

Việt Nam

39 000

13

YAMAHA EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P2)

Việt Nam

39 200

14

YAMAHA EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay (55P1)

Việt Nam

39 200

15

YAMAHA EXCITER RC

Việt Nam

35 000

16

YAMAHA JUPITER phanh cơ 5VT 1

Việt Nam

21 000

17

YAMAHA JUPITER phanh đĩa 5VT 2

Việt Nam

22 000

18

YAMAHA JUPITER S01

Việt Nam

23 700

19

YAMAHA JUPITER S11

Việt Nam

22 700

20

YAMAHA JUPITER B21

Việt Nam

24 200

21

YAMAHA JUPITER 5VT7

Việt Nam

24 000

22

YAMAHA GRAVITA 31C5 (ký hiệu 31C2)

Việt Nam

24 800

23

YAMAHA GRAVITA 5B96 vành đúc

Việt Nam

23 700

24

YAMAHA GRAVITA 31C1 phanh cơ, vành nan hoa

Việt Nam

23 100

25

YAMAHA GRAVITA 31C2 phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

24 400

26

YAMAHA GRAVITA 31C4

Việt Nam

24 400

27

YAMAHA JUPITER MX 5B91 phanh cơ

Việt Nam

20 600

28

YAMAHA JUPITER MX 5B92 phanh đĩa

Việt Nam

21 600

29

YAMAHA JUPITER MX 5B93 vành đúc

Việt Nam

23 200

30

YAMAHA JUPITER MX 5B94

Việt Nam

22 700

31

YAMAHA JUPITER MX 5B98 (ký hiệu 5B94)

Việt Nam

22 600

32

YAMAHA JUPITER MX 5B95

Việt Nam

24 000

33

YAMAHA JUPITER MX 5B99 (ký hiệu 5B95)

Việt Nam

23 900

34

YAMAHA JUPITER MX phanh cơ, vành nan hoa (2009)

Việt Nam

23 100

35

YAMAHA JUPITER MX phanh đĩa, vành nan hoa (2009)

Việt Nam

24 900

36

YAMAHA JUPITER MX phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

24 900

37

YAMAHA JUPITER MX 2S11 - phanh cơ

Việt Nam

20 600

38

YAMAHA JUPITER MX 2S01 - phanh đĩa

Việt Nam

21 600

39

YAMAHA JUPITER MX 4B21 phanh đĩa-vành đúc

Việt Nam

23 000

40

YAMAHA JUPITER RC ký hiệu 31C3

Việt Nam

27 300

41

YAMAHA JUPITER RC 31C6 (ký hiệu 31C3)

Việt Nam

27 300

42

YAMAHA JUPITER 31C3

Việt Nam

27 200

43

YAMAHA JUPITER 31C5

Việt Nam

26 600

44

YAMAHA LUVIAS (44S1)

Việt Nam

26 800

45

YAMAHA LEXAM phanh đĩa, vành nan hoa

Việt Nam

25 000

46

YAMAHA LEXAM phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

25 500

47

YAMAHA MIO CLASSICO 5WP1/5WP5

Việt Nam

16 000

48

YAMAHA MIO CLASSICO 5WPA

Việt Nam

15 000

49

YAMAHA MIO CLASSICO 4D11

Việt Nam

20 000

50

YAMAHA MIO CLASSICO 4D12

Việt Nam

21 000

51

YAMAHA MIO CLASSICO 23C1 phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

23 500

52

YAMAHA MIO AMORE

Việt Nam

16 500

53

YAMAHA MIO MAXIMO

Việt Nam

17 000

54

YAMAHA MIO MAXIMO 23B2 phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

20 500

55

YAMAHA MIO MAXIMO 4P82

Việt Nam

20 000

56

YAMAHA MIO ULTIMO 5WP9

Việt Nam

17 000

57

YAMAHA MIO ULTIMO 4P84

Việt Nam

18 500

58

YAMAHA MIO ULTIMO 4P83

Việt Nam

20 000

59

YAMAHA MIO ULTIMO 23B1 phanh cơ, vành tăm

Việt Nam

20 000

60

YAMAHA MIO ULTIMO 23B3 phanh đĩa, vành đúc

Việt Nam

22 000

61

YAMAHA NOUVO 5VD1

Việt Nam

20 000

62

YAMAHA NOUVO phanh đĩa (2B51)

Việt Nam

23 000

63

YAMAHA NOUVO vành đúc (2B52)

Việt Nam

24 000

64

YAMAHA NOUVO 2B56

Việt Nam

24 300

65

YAMAHA NOUVO 22S2 vành đúc

Việt Nam

24 500

66

YAMAHA NOUVO 22S2 vành đúc thể thao

Việt Nam

24 800

67

YAMAHA NOUVO LX 135

Việt Nam

33 900

68

YAMAHA NOUVO 5P11

Việt Nam

32 000

69

YAMAHA NOUVO 5P11 RC

Việt Nam

34 200

70

YAMAHA NOUVO 5P11 RC/LTD

Việt Nam

34 200

71

YAMAHA NOUVO LX-STD 5P15 (ký hiệu 5P11)

Việt Nam

33 900

72

YAMAHA NOUVO LX-RC/LTD 5P15 (ký hiệu 5P11)

Việt Nam

35 000

73

YAMAHA NOZZA

Việt Nam

32 700

74

YAMAHA SIRIUS 5HU2 phanh cơ

Việt Nam

19 500

75

YAMAHA SIRIUS 5HU3 phanh đĩa

Việt Nam

20 500

76

YAMAHA SIRIUS 3S31 phanh cơ

Việt Nam

15 000

77

YAMAHA SIRIUS 3S41 phanh đĩa

Việt Nam

15 700

78

YAMAHA SIRIUS 5HU 9 phanh đĩa

Việt Nam

13 000

79

YAMAHA SIRIUS 5HU 8 phanh cơ

Việt Nam

12 000

80

YAMAHA SIRIUS 5C61 phanh cơ

Việt Nam

14 900

81

YAMAHA SIRIUS 5C62 phanh đĩa

Việt Nam

15 900

82

YAMAHA SIRIUS 5C63 phanh cơ

Việt Nam

17 400

83

YAMAHA SIRIUS 5C64 (Phanh đĩa vành tăm)

Việt Nam

18 500

84

YAMAHA SIRIUS 5C64 (Phanh đĩa vành đúc)

Việt Nam

20 300

85

YAMAHA TAURUS LS phanh cơ, ký hiệu 16SC

Việt Nam

15 400

86

YAMAHA TAURUS LS phanh đĩa, ký hiệu 16SB

Việt Nam

16 400

87

YAMAHA TAURUS 16S2 phanh cơ

Việt Nam

14 800

88

YAMAHA TAURUS 16S1 phanh đĩa

Việt Nam

15 800

89

YAMAHA TAURUS 16S3

Việt Nam

16 450

90

YAMAHA TAURUS 16S4

Việt Nam

15 500

91

YAMAHA MBK FORCE124

Nhập Khẩu

44 000

92

YAMAHA FOTSE 125

Nhập Khẩu

40 000

93

YAMAHA FOTRE 125

Nhập Khẩu

40 000

94

YAMAHA FLAME 125

Nhập Khẩu

46 000

95

YAMAHA VINO 125

Nhập Khẩu

44 000

96

YAMAHA CYGNUS

Nhập Khẩu

43 000

97

YAMAHA CYGNUS Z

Nhập Khẩu

40 000

98

YAMAHA CYGNUS X

Nhập Khẩu

50 000

99

YAMAHA AVENUE

Nhập Khẩu

30 000

100

YAMAHA YMT FORCE

Nhập Khẩu

30 000

101

YAMAHA RUBYFY100T-8

Nhập Khẩu

30 000

102

YAMAHA YBR 250

Nhập Khẩu

130 000

103

YAMAHA FAZER

Nhập Khẩu

100 000

104

YAMAHA FZ S

Nhập Khẩu

175 000

105

YAMAHA FZ16

Nhập Khẩu

170 000

106

YAMAHA FZ8-N

Nhập Khẩu

320 000

107

YAMAHA FZ6-N

Nhập Khẩu

276 000

108

YAMAHAYP250

Nhập Khẩu

254 000

109

YAMAHA TMAX

Nhập Khẩu

321 000

110

YAMAHA YZF-V6

Nhập Khẩu

285 000

111

YAMAHA YZF-R15

Nhập Khẩu

275 000

112

YAMAHA YZF-R6

Nhập Khẩu

446 000

113

YAMAHA FZ1

Nhập Khẩu

371 000

114

YAMAHA V-MAX

Nhập Khẩu

604 000

12. T&TMOTOR

1

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 50cc, Phanh cơ)

Việt Nam

6 000

2

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 50cc, phanh đĩa)

Việt Nam

6 400

3

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 100cc)

Việt Nam

5 400

4

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 110 cc, Phanh cơ)

Việt Nam

6 000

5

Amgio, Bonny, Cavalry, Fervor, Ferroli, Favour, Guida, HD malai, HDmoto, Levin, Lxmoto, Mikado, Nagoasi, PSmoto, SHmoto, Soem, Tender, Vemvipi, Wivern, Zappy, Promoto, Vesiano, Fantom, Majesty FT, Noble, Naval, Polish, Waymoto, Savant, EST, Futirfi, Palenno, BosyMax (dung tích 110 cc, Phanh đĩa)

Việt Nam

6 300

 

13. CÁC LOẠI XE KHÁC

 

 

1

ASTREA

Việt Nam

5 500

2

ADUKA

Việt Nam

5 500

3

AGRIGATO

Việt Nam

5 200

4

AKITA

Việt Nam

5 300

5

ANGEL 100cc (VA2)

Việt Nam

12 300

6

ANGOX

Việt Nam

8 000

7

ANSSI

Việt Nam

5 700

8

ARENA (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 600

9

ARROW

Việt Nam

9 500

10

ASHITA

Việt Nam

5 100

11

ATLANTIE

Việt Nam

5 600

12

ATZ

Việt Nam

6 200

13

AVARICE

Việt Nam

5 600

14

BACKHAND II

Việt Nam

8 100

15

BACKHAND SPORT

Việt Nam

13 200

16

BANER

Việt Nam

5 100

17

BELLE 100, 110

Việt Nam

6 500

18

BEST WAY (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 300

19

BIZIL

Việt Nam

5 100

20

BUTAN

Việt Nam

5 300

21

CITIKOREV

Việt Nam

5 500

22

CITINEW 110

Việt Nam

5 500

23

CITIS C110

Việt Nam

5 500

24

CITIS @

Việt Nam

5 500

25

CM-125

Việt Nam

6 300

26

DAEWOO 100

Việt Nam

5 400

27

DAEWOO X110

Việt Nam

6 300

28

DAISAKI

Việt Nam

6 200

29

DANIC

Việt Nam

5 800

30

DANY

Việt Nam

6 170

31

DEAMOT 100

Việt Nam

6 600

32

DEARY

Việt Nam

5 300

33

DOSILX

Việt Nam

5 250

34

DRAMA

Việt Nam

5 600

35

DURAB

Việt Nam

5 300

36

DYOR 100, 110

Việt Nam

5 000

37

DYOR 150

Việt Nam

13 000

38

DIAMOND BLUE

Việt Nam

50 000

39

EITALY C125

Việt Nam

14 000

40

ELGO

Việt Nam

5 400

41

ENGAAL

Việt Nam

5 200

42

ESH @

Việt Nam

18 000

43

EVERY

Việt Nam

5 100

44

ESPERO100

Việt Nam

5 300

45

ESPERO110

Việt Nam

5 300

46

FASHION 100, 110

Việt Nam

5 800

47

FASHION 125

Việt Nam

8 000

48

FASHION 125i

Việt Nam

6 600

49

FASHION 50

Việt Nam

7 500

50

FASHION100HM

Việt Nam

5 000

51

FASHION100HM-2

Việt Nam

5 000

52

FATAKI

Việt Nam

5 400

53

FEELING (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 600

54

FIGO

Việt Nam

5 800

55

FIONDASCR 110

Việt Nam

6 300

56

FIVEMOST

Việt Nam

10 000

57

FLASH

Việt Nam

5 400

58

FOCOL

Việt Nam

5 300

59

FONDARS C110

Việt Nam

5 500

60

FONDARS C50

Việt Nam

5 500

61

FORESTRY (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 800

62

FREINDWAY

Việt Nam

5 100

63

FUJIKI

Việt Nam

5 700

64

FUMIDO

Việt Nam

5 200

65

FURITY

Việt Nam

5 500

66

FUSIN 110

Việt Nam

5 800

67

FUSIN C100

Việt Nam

5 500

68

FUSIN C125

Việt Nam

10 000

69

FUSIN C150

Việt Nam

10 000

70

FUSIN C50

Việt Nam

5 700

71

FUSIN XSTAR

Việt Nam

16 000

72

FUSKI

Việt Nam

5 200

73

FUZEKO

Việt Nam

5 600

74

FUZIX

Việt Nam

5 700

75

GANASSI

Việt Nam

5 100

76

GCV

Việt Nam

5 000

77

GENIE

Việt Nam

5 100

78

GENZO

Việt Nam

5 200

79

GTS 200

Việt Nam

70 000

80

HAESUN @ (RC)

Việt Nam

6 800

81

HAESUN @ (RC)S

Việt Nam

7 200

82

HAESUN 100@

Việt Nam

6 500

83

HAESUN 110A

Việt Nam

6 300

84

HAESUN 125 F1 - G(E)

Việt Nam

12 000

85

HAESUN 125F

Việt Nam

11 000

86

HAESUN 125F1

Việt Nam

11 000

87

HAESUN 125F2

Việt Nam

11 000

88

HAESUN 125F3

Việt Nam

12 000

89

HAESUN 125F5

Việt Nam

12 000

90

HAESUN 125F6

Việt Nam

11 000

91

HAESUN 125F-G

Việt Nam

11 000

92

HAESUN A

Việt Nam

5 600

93

HAESUN F14

Việt Nam

6 200

94

HAESUN F14 - FH

Việt Nam

7 300

95

HAESUN F14- (FH)S

Việt Nam

7 300

96

HAESUN F14- FHS

Việt Nam

7 200

97

HAESUN F14(F)

Việt Nam

6 800

98

HAESUN F14(FS)

Việt Nam

6 800

99

HAESUN F14(RC)

Việt Nam

6 800

100

HAESUN F14-FH(RC)

Việt Nam

6 800

101

HAESUN F14-FHS(RC)

Việt Nam

7 000

102

HAESUN II

Việt Nam

6 000

103

HAESUN II (FU)

Việt Nam

5 400

104

HAESUN II (FUS)

Việt Nam

5 500

105

HAESUN II (RC)

Việt Nam

6 800

106

HAESUN II (RC)S

Việt Nam

7 100

107

HAESUN LF(RC)

Việt Nam

6 800

108

HAESUN TAY GA 125SP

Việt Nam

11 000

109

HANDLE

Việt Nam

7 200

110

HARMONY

Việt Nam

5 700

111

HAVICO

Việt Nam

5 700

112

HENGE

Việt Nam

5 300

113

HOIYODAZX 110

Việt Nam

5 800

114

HONLEI

Việt Nam

5 500

115

HONLEI VINA

Việt Nam

5 100

116

HONLEI VINA K110

Việt Nam

5 100

117

HONOR

Việt Nam

5 500

118

HONPAR 110

Việt Nam

6 400

119

HONSHA 100

Việt Nam

6 600

120

HONSHA 110

Việt Nam

6 900

121

HUNDACPI 100

Việt Nam

6 400

122

HUNDACPI 110

Việt Nam

6 700

123

HUNDASU 110

Việt Nam

5 900

124

IJECTION Shi 150

Việt Nam

33 000

125

IMOTO

Việt Nam

6 900

126

INTERNAL

Việt Nam

5 400

127

JACKY

Việt Nam

5 550

128

JACOSI (LOẠI 110RS)

Việt Nam

5 700

129

JAGON

Việt Nam

5 300

130

JALAX

Việt Nam

5 400

131

JAMOTO

Việt Nam

6 700

132

JASPER

Việt Nam

6 200

133

JASPER100LF

Việt Nam

5 000

134

JIULONG

Việt Nam

5 550

135

JOLIMOTO

Việt Nam

5 500

136

JUNON

Việt Nam

5 900

137

KAISER

Việt Nam

5 800

138

KASAI

Việt Nam

5 250

139

KAZU

Việt Nam

5 300

140

KEEWAY 125F2

Việt Nam

23 500

141

KEEWAY 2

Việt Nam

6 500

142

KEEWAY F14

Việt Nam

7 200

143

KEEWAY F14 (MX) - Phanh cơ

Việt Nam

8 300

144

KEEWAY F14 (MX) - Phanh đĩa

Việt Nam

9 200

145

KEEWAY F14 (MXS)

Việt Nam

8 500

146

KEEWAY F14S

Việt Nam

8 000

147

KEEWAY F14S(MX)

Việt Nam

8 300

148

KEEWAY F14S(MXS)

Việt Nam

8 500

149

KEEWAY F25

Việt Nam

12 000

150

KEEWAY II(RC)

Việt Nam

6 800

151

KEEWAY II(RC)S

Việt Nam

7 300

152

KENBO

Việt Nam

5 000

153

KENLI

Việt Nam

5 250

154

KINEN

Việt Nam

5 300

155

KIREI

Việt Nam

5 100

156

KITAFU110

Việt Nam

5 300

157

KITOSU

Việt Nam

5 100

158

KIXINA

Việt Nam

5 250

159

KOREACITI 110

Việt Nam

9 500

160

KOZUMI

Việt Nam

5 100

161

KRIS

Việt Nam

5 900

162

KSHAHI

Việt Nam

5 400

163

KWASHAKI C110

Việt Nam

5 500

164

KWASHAKI C50

Việt Nam

5 500

165

LANKHOA 100, 110

Việt Nam

5 250

166

LENOVA

Việt Nam

6 700

167

LINMAX 110

Việt Nam

5 600

168

LISOHAKA - CM125

Việt Nam

6 400

169

LISOHAKA 100, 110

Việt Nam

5 500

170

LISOHAKA 150

Việt Nam

6 300

171

LOTUS

Việt Nam

5 000

172

LUXARY

Việt Nam

5 200

173

MANGOSTIN

Việt Nam

5 400

174

MARRON

Việt Nam

5 100

175

MASTA

Việt Nam

5 300

176

MAX III PLUS 100

Việt Nam

7 200

177

MING XING MX100 II - U

Việt Nam

5 900

178

MINGXING 100II-U

Việt Nam

5 900

179

MINGXING B-U

Việt Nam

5 500

180

MINGXING II-LF

Việt Nam

5 600

181

MINGXING II-U

Việt Nam

5 500

182

MINGXING II-U(B)

Việt Nam

5 400

183

MODEL II

Việt Nam

5 300

184

NAKADO

Việt Nam

5 300

185

NAORI (50cc, 100cc, 110cc)

Việt Nam

5 500

186

NEOMOTO

Việt Nam

6 900

187

NEW VMC

Việt Nam

7 200

188

NEW VMC-II

Việt Nam

7 300

189

NEWEI

Việt Nam

5 700

190

NOMUZA

Việt Nam

7 400

191

NOVEL FORCE (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 500

192

ORIENTAL

Việt Nam

6 300

193

PIGODX

Việt Nam

5 200

194

PIOGODX

Việt Nam

5 100

195

PITURY

Việt Nam

5 100

196

PLACO

Việt Nam

5 400

197

PLAMA

Việt Nam

5 200

198

PLATCO

Việt Nam

5 500

199

PLAZIS

Việt Nam

5 100

200

PLAZIX

Việt Nam

5 400

201

PLUS 100, 110

Việt Nam

5 100

202

PLUZA

Việt Nam

5 200

203

QUICK (DREAM CAO)

Việt Nam

5 000

204

QUICK (DREAM LÙN)

Việt Nam

4 700

205

QUICK (WARE)

Việt Nam

5 300

206

REBAT

Việt Nam

4 800

207

REIONDA 110

Việt Nam

5 900

208

RENDO

Việt Nam

8 000

209

RETOT

Việt Nam

7 500

210

RIMA

Việt Nam

5 500

211

RIVER (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 500

212

ROBOT

Việt Nam

5 200

213

ROONEY

Việt Nam

5 300

214

ROSSINO

Việt Nam

5 200

215

RUDY

Việt Nam

5 100

216

RUPI

Việt Nam

5 100

217

SACHS SKY 125

Việt Nam

19 500

218

SADOKA

Việt Nam

7 000

219

SAMWEI

Việt Nam

5 900

220

SAPPHIRE 125

Việt Nam

23 000

221

SAPPHIRE BELLA 125SA

Việt Nam

35 000

222

SAPPHIRE BELLA 125LS

Việt Nam

35 000

223

SASUNA (LOẠI 110RS)

Việt Nam

5 400

224

SAYOTA 110

Việt Nam

5 100

225

SCR-YAMAHA

Việt Nam

5 500

226

SCR-VAMAI-LA

Việt Nam

5 500

227

SDH C125-S

Việt Nam

20 000

228

SEAWAY

Việt Nam

5 300

229

SEVIC

Việt Nam

5 300

230

SHLX @

Việt Nam

5 200

231

SHOZUKA

Việt Nam

5 500

232

SHUZA

Việt Nam

5 400

233

SIGNAX

Việt Nam

14 000

234

SIHAMOTO

Việt Nam

5 100

235

SILVA 100,110

Việt Nam

5 500

236

SILVA 110(T)

Việt Nam

6 300

237

SINOSTAR

Việt Nam

6 300

238

SINUS FAMOUS

Việt Nam

5 400

239

SIRENA (50cc, 100cc, 110cc)

Việt Nam

5 200

240

SOCO

Việt Nam

5 100

241

SOLID

Việt Nam

6 300

242

SONHA 100, 110

Việt Nam

5 100

243

SPARI @ 110

Việt Nam

5 500

244

SPARI @ 125

Việt Nam

6 700

245

SPIDE

Việt Nam

5 200

246

STORM

Việt Nam

5 300

247

STRIKER (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 100

248

SUAVE

Việt Nam

5 200

249

SUBITO

Việt Nam

5 100

250

SUCCESSFUL

Việt Nam

5 000

251

SUFAT

Việt Nam

6 600

252

SUGAR

Việt Nam

5 100

253

SUKAWA C110

Việt Nam

5 500

254

SUKAWA C125

Việt Nam

10 000

255

SUNDAR

Việt Nam

5 300

256

SUNGGU

Việt Nam

5 500

257

SUNKI

Việt Nam

5 100

258

SUPER HAESUN

Việt Nam

7 500

259

SUPERMALAYS (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 200

260

SURDA

Việt Nam

5 600

261

SUSABEST

Việt Nam

5 200

262

SUSUKULX

Việt Nam

5 200

263

SUVINA

Việt Nam

5 800

264

SYAX

Việt Nam

6 300

265

SYECAX

Việt Nam

5 200

266

SYECOX

Việt Nam

5 300

267

SYEN

Việt Nam

5 200

268

SYEX

Việt Nam

5 200

269

SYMOBI

Việt Nam

5 100

270

TAMIS

Việt Nam

5 300

271

TEACHER

Việt Nam

5 800

272

TEAM

Việt Nam

5 900

273

TELLO

Việt Nam

5 300

274

TELLO 125

Việt Nam

6 900

275

TIAN

Việt Nam

5 100

276

TOXIC

Việt Nam

5 500

277

TRACO

Việt Nam

5 100

278

VALENTI

Việt Nam

5 100

279

VANILLA

Việt Nam

5 200

280

VARLET

Việt Nam

5 100

281

VCM

Việt Nam

5 200

282

VERONA (LOẠI 110)

Việt Nam

5 100

283

VICTORY (50cc, 100cc, 110cc)

Việt Nam

5 400

284

VIDAGIS

Việt Nam

5 300

285

VINALLA

Việt Nam

5 100

286

VINA HOÀNG MINH

Việt Nam

5 000

287

VINASHIN

Việt Nam

5 200

288

VIOLET

Việt Nam

5 100

289

VIRGIN

Việt Nam

5 100

290

VISOUL

Việt Nam

5 200

291

VVATC

Việt Nam

5 300

292

VVAV @

Việt Nam

5 100

293

WAIT

Việt Nam

6 800

294

WALLET

Việt Nam

5 100

295

WAMUS

Việt Nam

5 200

296

WARLIKE

Việt Nam

5 600

297

WARY

Việt Nam

5 100

298

WATASI

Việt Nam

5 200

299

WATER 100, 110

Việt Nam

5 400

300

WAUECUP

Việt Nam

5 200

301

WAV @

Việt Nam

18 300

302

WAVINA

Việt Nam

5 200

303

WAXEN

Việt Nam

5 300

304

WAYMAN

Việt Nam

5 200

305

WAYSEA 110

Việt Nam

5 300

306

WAYXIN

Việt Nam

5 400

307

WELKIN

Việt Nam

5 300

308

WHODA

Việt Nam

5 200

309

WINDOW 100, 110

Việt Nam

5 100

310

WISE

Việt Nam

5 300

311

WOHDA 100, 110

Việt Nam

5 100

312

WTO @

Việt Nam

5 200

313

Xe môtô 3 bánh chở hàng

Việt Nam

45 000

314

XOLEX

Việt Nam

5 200

315

YAMALLAV

Việt Nam

5 500

316

YAMASU

Việt Nam

5 500

317

YAMIKI

Việt Nam

5 500

318

YATTAHA 110

Việt Nam

6 300

319

YTM (100cc, 110cc)

Việt Nam

5 300

320

ZEKKO

Việt Nam

5 200

321

ZONLY

Việt Nam

5 700

322

ZONOX

Việt Nam

5 600

323

ZUKEN

Việt Nam

5 300

324

ZYMAS

Việt Nam

5 400

325

SOTRE 125

Việt Nam

30 000

326

HDNDATAIWAN

Việt Nam

4 600

327

HDNDAHAMOTO

Việt Nam

4 600

328

SYMPUSAN

Việt Nam

4 600

329

HAOJUE JOY STAR HJ100T-7

Việt Nam

21 800

330

DAELIMCKD

Việt Nam

6 200

331

AIRBETHI

Việt Nam

40 000

332

FORCE ONE125

Việt Nam

31 000

333

FOSTE 125X

Việt Nam

40 000

334

FOTRE 125

Việt Nam

40 000

335

REBEL 125

Việt Nam

50 000

336

Embassy Bella

Việt Nam

32 000

337

REBEL 125

Nhập Khẩu

60 000

338

HONDA DIO

Nhập Khẩu

32 000

339

ADIVA AD200

Nhập Khẩu

45 000

340

CARNABY125

Nhập Khẩu

106 000

341

MV-AGUSTA F4-1000R

Nhập Khẩu

493 000

342

SANTO (hiệu HUPPER)

Nhập Khẩu

57 000

343

MONTE (hiệu HUPPER)

Nhập Khẩu

57 000

344

ROMEO (hiệu HUPPER)

Nhập Khẩu

62 000

345

SACHS AMICI

Nhập Khẩu

45 000

346

LAMBRETTA LN125

Nhập Khẩu

126 800

PHẦN III. CÁC LOẠI XEDO CÁC CƠ SỞ KINH DOANH KHÁC TRONGNƯỚC SẢN XUẤT, LẮPRÁP (Trừ cácloại đã có giá xe cụthểởPhần II phụ lụcnày)

TT

Tên hãng

Nguồn gốc

Giá xe mới 1000đ)

1

Loại xe số dung tích xylanh dưới 100cm3

 

6 000

2

Loại xe số dung tích xylanh từ 100cm3 đến dưới 115cm3

 

7 500

3

Loại xe số dung tích xylanh từ 115cm3 đến dưới 125cm3

 

15 000

4

Loại xe số dung tích xylanh từ 125cm3 đến dưới 150 cm3

 

30 000

5

Loại xe số dung tích xylanh từ 150 cm3 trở lên

 

40 000

6

Xe tay ga

 

30 000

UỶ BAN NHÂN DÂNTỈNH NGHỆAN

Từ khóa:20/2012/QĐ-UBNDQuyết định 20/2012/QĐ-UBNDQuyết định số 20/2012/QĐ-UBNDQuyết định 20/2012/QĐ-UBND của Tỉnh Nghệ AnQuyết định số 20/2012/QĐ-UBND của Tỉnh Nghệ AnQuyết định 20 2012 QĐ UBND của Tỉnh Nghệ An

Nội dung đang được cập nhật.
Văn bản gốc đang được cập nhật.

Được hướng dẫn () Xem thêmẨn bớt

  • Quyết định 20/2012/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, mô tô, gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành

Bị hủy bỏ () Xem thêmẨn bớt

    Được bổ sung () Xem thêmẨn bớt

      Đình chỉ () Xem thêmẨn bớt

        Bị đình chỉ () Xem thêmẨn bớt

          Bị đinh chỉ 1 phần () Xem thêmẨn bớt

            Bị quy định hết hiệu lực () Xem thêmẨn bớt

              Bị bãi bỏ () Xem thêmẨn bớt

                Được sửa đổi () Xem thêmẨn bớt

                  Được đính chính () Xem thêmẨn bớt

                    Bị thay thế () Xem thêmẨn bớt

                      Được điều chỉnh () Xem thêmẨn bớt

                        Được dẫn chiếu () Xem thêmẨn bớt

                          Văn bản hiện tại

                          Số hiệu20/2012/QĐ-UBND
                          Loại văn bảnQuyết định
                          Cơ quanTỉnh Nghệ An
                          Ngày ban hành13/03/2012
                          Người kýThái Văn Hằng
                          Ngày hiệu lực 13/03/2012
                          Tình trạng Hết hiệu lực

                          Hướng dẫn () Xem thêmẨn bớt

                            Hủy bỏ () Xem thêmẨn bớt

                              Bổ sung () Xem thêmẨn bớt

                                Đình chỉ 1 phần () Xem thêmẨn bớt

                                  Quy định hết hiệu lực () Xem thêmẨn bớt

                                    Bãi bỏ () Xem thêmẨn bớt

                                      Sửa đổi () Xem thêmẨn bớt

                                        Đính chính () Xem thêmẨn bớt

                                          Thay thế () Xem thêmẨn bớt

                                            Điều chỉnh () Xem thêmẨn bớt

                                              Dẫn chiếu () Xem thêmẨn bớt

                                                Văn bản gốc đang được cập nhật

                                                Tải văn bản Tiếng Việt

                                                Tin liên quan

                                                • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
                                                • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
                                                • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
                                                • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

                                                Bản án liên quan

                                                • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
                                                • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
                                                • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
                                                • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

                                                Mục lục

                                                • Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An (sau đây gọi là Bảng giá).
                                                • Điều 2. Tổ chức thực hiện:
                                                • Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký, thay thế các Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011 về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An và Quyết định số 5218/QĐ-UBND ngày 29/11/2011 về việc đính chính Bảng giá tối thiểu ban hành tại Quyết định số 59/2011/QĐ-UBND ngày 08/11/2011 của UBND tỉnh Nghệ An.
                                                Hướng dẫn

                                                Xem văn bản Được hướng dẫn

                                                Dẫn chiếu

                                                Xem văn bản Được hướng dẫn

                                                Xem văn bản Được hướng dẫn

                                                Dẫn chiếu

                                                Xem văn bản Được hướng dẫn

                                                CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

                                                Trụ sở: Số 19 ngõ 174 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội - Hotline: 088 66 55 213 - Email: [email protected]

                                                ĐKKD: 0109181523 do Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp ngày 14/05/2020

                                                Sơ đồ WebSite

                                                Hướng dẫn

                                                Xem văn bản Sửa đổi

                                                Điểm này được sửa đổi bởi Điểm a Khoản 1 Điều 1 Luật sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017

                                                Xem văn bản Sửa đổi