BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 21/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 12 tháng 01 năm 2012 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ 463 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 76
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố 463 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 76.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
463 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 76
Ban hành kèm theo quyết định số: 21/QLD-ĐK, ngày 12/01/2012
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính | Dạng thuốc hàm lượng | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
| 1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ ACI Pharm. Inc. 292 Fifth Avenue, New York, NY 1001. - USA 1.1 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. Plot #13, ALEAP Industrial Estate, Near Pragathinagar, Kukatpally, Hyderabad 500072 - India |
|
|
|
|
|
|
1 | Acizit | Azithromycin dihydrate | Bột pha hỗn dịch uống - 200mg Azithromycin/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14423-12 |
2 | Aspax | Sparfioxacin | Viên nén bao phim - 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 6 viên | VN-14424-12 |
| 1.2 Nhà sản xuất ACI Pharma PVT., Ltd. Sy. No. 296/7/6, IDA Bollaram, Medak District, AP 502323 - India |
|
|
|
|
|
|
3 | Rozone | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 500mg cefoperazone; 500mg sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-14425-12 |
| 2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India 2.1 Nhà sản xuất Ajanta Pharma Limited B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 126 District, Aurangabad, India - India |
|
|
|
|
|
|
4 | Dyldes | Desloratadine | Viên nén bao phim - 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14426-12 |
| 3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ajanta Pharma Ltd. Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India 3.1 Nhà sản xuất Ajanta Pharma Limited B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India |
|
|
|
|
|
|
5 | Ocugold | carotenoids thiên nhiên giàu Lutein/Zeaxanthin, carotenoids giàu beta caroten thiên nhiên, cao carrot | viên nén bao phim - 3,2mg; 1,2mg; 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14427-12 |
| 4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. 304, Mohan Place, L.S.C., Block “C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India 4.1 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19-21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
6 | Akudinir 250 | Cefdinir | Bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai | VN-14428-12 |
| 4.2 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19,20,21 Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249402 - India |
|
|
|
|
|
|
7 | Akudinir 50 | Cefdinir | Bột pha hỗn dịch uống - 50mg | 24 tháng | USP | Hộp 10 gói 4g | VN-14429-12 |
| 5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Allergan, Inc. 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA 5.1 Nhà sản xuất Allergan Sales, LLC Waco, TX 76712 - USA |
|
|
|
|
|
|
8 | Refresh Liquigel | carboxymethylcellulose sodium | Dung dịch nhỏ mắt - 10mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-14430-12 |
| 6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amoli Enterprises Ltd. Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong 6.1 Nhà sản xuất Umedica Laboratories PVT. Ltd. Plot No. 221, G.I.D.C, Vapi 396195 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
9 | Cimetidine | Cimetidine | Viên nén - 400mg | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14431-12 |
10 | Linmycine 500 | Lincomycin | Viên nang - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14432-12 |
11 | Loperamide Hydrochloride Capsules USP 2mg | Loperamide HCl | Viên nang - 2mg viên | 36 tháng | CSP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14433-12 |
12 | Pyrazinamide tablets BP 500mg | Pyrazinamide | Viên nén - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14434-12 |
13 | Umidox-100 | Doxycycline | Viên nang - 100mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14435-12 |
14 | Uroxime-750 | Cefuroxim | Bột pha tiêm - 750mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14436-12 |
| 7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Amtec Healthcare Pvt., Ltd. 204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India 7.1 Nhà sản xuất Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd. No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India |
|
|
|
|
|
|
15 | Colirova-10 | Rosuvastatin calci | viên nén bao phim - 10mg rosuvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14437-12 |
16 | Colirova-5 | Rosuvastatin calci | viên nén bao phim - 5mg rosuvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14438-12 |
17 | Migazine-5 | Flunarizine Hydrochloride | Viên nang - 5mg Flunarizine | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14439-12 |
18 | Pentozil-40 | Pantoprazole natri sesquihydrate | Viên nén bao tan trong ruột - 40mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14440-12 |
19 | Polymex-20 | Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) | viên nang cứng - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14441-12 |
20 | Texofen-60 | Fexofenadine Hydrochloride | Viên nén bao phim - 60mg Fexofenadin | 24 tháng | NSX | VN-14442-12 | |
21 | V-Sartan 160 | Valsartan | viên nén bao phim - 160mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14443-12 |
22 | V-Sartan 80 | Valsartan | viên nén bao phim - 80mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14444-12 |
| 7.2 Nhà sản xuất Medchem International 5-36/37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India |
|
|
|
|
|
|
23 | Hepotil 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | USP26 | Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-14445-12 |
| 8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd. Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong 8.1 Nhà sản xuất Ahlcon Parenterals (I) Ltd. SP-918, Phase III, Industrial Area, Bhiwadi, Dist-Alwar, Rajasthan - India |
|
| - |
|
|
|
24 | …nod | Linezolid | dịch truyền - 200mg/100 ml | 24 tháng | NSX | Túi chứa 1 lọ 300ml | VN-14446-12 |
| 8.2 Nhà sản xuất Lupin Ltd. A-28/1 M.I.D.C., Chikalthana, Aurangabad - 431 210 - India |
|
|
|
|
|
|
25 | Akurit Z | Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide | Viên nén bao phim - 150mg; 75mg; 400mg | 36 tháng | USP 27 | Hộp 15 vỉ x 6 viên | VN-14447-12 |
| 8.3 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
26 | Afcort-N Skin Cream | Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate | Kem - 0,25mg/g Fluocinolone acetonide; 3,5mg/g Neomycin | 36 tháng | USP 26 | Hộp 1 tuýp 15g | VN-14448-12 |
| 8.4 Nhà sản xuất Lyka Labs Ltd. Plot No. 4801/B, G.I.D.C Industrial Area, Ankleshwar - 393 022 Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
27 | Amphot 50mg | Amphotericin B | Bột đông khô pha tiêm - 50mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-14449-12 |
| 8.5 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
28 | Safetelmi 40 | Telmisartan | Viên nén - 40mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14450-12 |
29 | Safetelmi 80 | Telmisartan | Viên nén - 80mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14451-12 |
| 8.6 Nhà sản xuất Star Drugs & Research Labs Ltd. Plot No 14, Sipcot-II, Krishnagiri Road, Hosur - 635 109 - India |
|
|
|
|
|
|
30 | Neufer | Sắt Sucrose | Dung dịch tiêm - 50mg/2,5ml | 24 tháng | USP | Hộp 5 lọ x 2,5ml | VN-14452-12 |
| 9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aristo Pharmaceuticals limited 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India 9.1 Nhà sản xuất Aristo Pharmaceuticals limited Survey No. 375/3, Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman - India |
|
|
|
|
|
|
31 | Thuốc tiêm Kfepime 1g | Cefepime Hydrochloride | Bột khô pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-14453-12 |
| 10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Ascent Pharmahealth Ltd 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia 10.1 Nhà sản xuất Strides Arcolab Ltd. Opp, ITM, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076. - India |
|
|
|
|
|
|
32 | Clintaxin | Clindamycin phosphate | Thuốc tiêm - 600mg/4ml Clindamycin | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 4ml | VN-14454-12 |
| 11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aum Impex (Pvt) Ltd. F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India 11.1 Nhà sản xuất MSN Laboratories Limidted Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India |
|
| - |
|
|
|
33 | Safeesem 2.5 | S-Amlodipine Besylate | Viên nén - S-Amlodipine 2,5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14455-12 |
34 | Safeesem 5 | S-Amlodipine Besylate | Viên nén - S-Amlodipine 5mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14456-12 |
| 11.2 Nhà sản xuất Rhydburg Pharmaceuticals Limited C-2&3, S.I.E.L, Selaqui, Dehradun-248197, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
35 | Rhyof | ofloxacin | viên nén bao phim - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14457-12 |
| 12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Aurobindo Pharma Ltd. Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India 12.1 Nhà sản xuất Aurobindo Pharma Ltd. Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India |
|
|
|
|
|
|
36 | Koact 375 | Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium | viên nén bao phim - 250mg amoxicillin; 125mg acid clavulanic | 24 tháng | BP | Hộp 4 vỉ x 5 viên | VN-14458-12 |
| 13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Austin Pharma Specialties Company Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong 13.1 Nhà sản xuất Eurolifc Healthcare Pvt., Ltd. Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
37 | C-Pac eye/ear drop | CiprofloxacinHCl, Benzalkonium Chloride | Dung dịch vô khuẩn để nhỏ mắt/nhỏ tai - Mỗi ml chứa Ciprofloxacin 3.0mg; Benzalkonium Chlo | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14459-12 |
38 | Eurocet | Cetirizine Dihydrochloride | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-14460-12 |
| 13.2 Nhà sản xuất Miracle Labs (P) Ltd. 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
39 | Miracef 50 OS | Cefpodoxime proxetil | Bột pha thành hỗn dịch để uống - Cefpodoxime 50mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-14461-12 |
40 | Miratan 25 | Losartan potassium | Viên nén bao phim - 25mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14462-12 |
41 | Miratan 50 | Losartan potassium | Viên nén bao phim - 50mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14463-12 |
42 | Miratan-H | Losartan potassium, Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14464-12 |
| 14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore 14.1 Nhà sản xuất Bayer Schering Pharma AG D-13342, Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
43 | Nebido | Testosterone Undecanoate | Dung dịch tiêm - 1000mg/4ml | 60 tháng | NSX | Hộp 1 ống tiêm 4ml | VN-14465-12 |
| 15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany 15.1 Nhà sản xuất Berlin-Chemic AG Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
44 | Siofor 500 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 500mg | 60 tháng | NSX | Hộp 3, 6, 12 vỉ x 10 viên | VN-14466-12 |
45 | Siofor 850 (Đóng gói: Berlin Chemie AG Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, xuất xưởng Berlin - Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14467-12 |
46 | Siofor 850 (Đóng gói: Menarini-von Heyden GmbH Leipziger St. 7-13, D-01097 Dresden-Germany, xuất xưởng Berlin - Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14468-12 |
47 | Siofor 850 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim - 850mg | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên | VN-14469-12 |
| 16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Berlin- Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany 16.1 Nhà sản xuất Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin - Germany |
|
|
|
|
|
|
48 | Regadrin B (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin | Bezafibrate | Viên nén bao phim - 200 mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14470-12 |
| 17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea 17.1 Nhà sản xuất Binex Co., Ltd. 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan - Korea |
|
|
|
|
|
|
49 | Akicin inj. | Amikacin sulfate | Dung dịch tiêm - 500mg Amikacin/2ml | 24 tháng | USP25 | Hộp 10 lọ x 2ml | VN-14471-12 |
50 | Binexamorin | Glimepiride | Viên nén - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | VN-14472-12 |
51 | Binexceta inj. | Ceftazidine | Bột pha tiêm - 1g | 24 tháng | USP25 | Hộp 1 lọ | VN-14473-12 |
52 | Biofora Inj. | Natri Cefoperazon | Bột pha tiêm - 1g Cefoperazon | 24 tháng | USP32 | Hộp 1 lọ; 10 lọ | VN-14474-12 |
53 | Hylene Ophthalmic Solution | Natri Hyaluronat | Dung dịch nhỏ mắt - 1mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-14475-12 |
54 | Newpotacef | Natri Cefotaxime | Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-14476-12 |
| 17.2 Nhà sản xuất BTO Pharmaceutival Co., Ltd 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
55 | Inbionetginkobon | Dịch chiết lá bạch quả | Dung dịch tiêm - 17,5mg/5ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-14477-12 |
| 17.3 Nhà sản xuất Daehan New Pharm Co., Ltd 904-3, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
56 | Goldbracin | Tobramycin | Dung dịch tiêm - 80mg/2ml | USP 32 | Hộp 10 lọ x 2ml | VN-14478-12 | |
| 17.4 Nhà sản xuất Yuyu Pharma INC. 983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
57 | Yucarmin soft capsule | Cao lá bạch quả | Viên nang mềm - 40mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14479-12 |
| 18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Brithol Michcoma International Ltd. Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - Holland 18.1 Nhà sản xuất Rafarm S.A. Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece |
|
|
|
|
|
|
58 | Uzix | Amikacin | Dung dịch tiêm - 50mg/2ml | 24 tháng | USP27 | Hộp 1 lọ 2ml | VN-14480-12 |
| 19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ BRN science Co., Ltd. 924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea 19.1 Nhà sản xuất BRN science Co., Ltd. 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
59 | Bolorate | Loratadine | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14481-12 |
60 | Boram hemodin | Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 6 viên nang | VN-14482-12 |
61 | Boram Liverhel soft capsule | L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14483-12 |
62 | Chromwel | Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C | Viên nang mềm - 50mcg selen; 50mcg chromium; 50mg vitamin C | 24 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-14484-12 |
63 | Levabite | Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VN-14485-12 |
64 | Moviccell | Hỗn hợp các vitamin và acid amin | Viên nang -. | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 5 viên | VN-14486-12 |
| 19.2 Nhà sản xuất Chung Gei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
65 | Begenderm | Betamethasone valerate, Gentamicin sulphate | Kem bôi ngoài da - 0,61mg; 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp | VN-14487-12 |
66 | Chunggei-Activitol | Hỗn hợp các acid amin và vitamin | Viên nang -. | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14488-12 |
| 20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India 20.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India |
|
|
|
|
|
|
67 | Ceftazidime | Ceftazidime pentahydrate | Bột pha tiêm - 1 g hoạt lực | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-14489-12 |
| 21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India 21.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India |
|
|
|
|
|
|
68 | Lansofast | Lansoprazole | Viên nang cứng - 30mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14490-12 |
69 | Linid | Linezolid | Viên nén bao phim - 600mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14491-12 |
70 | Zycel 100 | Celecoxib | Viên nang cứng - 100mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-14492-12 |
71 | Zycel 200 | Celecoxib | Viên nang cứng - 200mg | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-14493-12 |
72 | Zydusatorva 10 | Atorvastatin calci | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-14494-12 |
73 | Zydusatorva 20 | Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-14495-12 | |
| 22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India 22.1 Nhà sản xuất Cadila Healthcare Ltd. Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India |
|
|
|
|
|
|
74 | Zynootrop | Piracetam | Viên nén bao phim - 800mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14496-12 |
| 23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cadila Pharmaceuticals Ltd. Sarkhei Dholka road, Bhat, Ahmedabat-382 210, Gujarat state - India 23.1 Nhà sản xuất Cadila Pharmaceuticals Ltd. 1389, Dholka-387 810, Dist: Ahmedabat, Gujarat state - India |
|
|
|
|
|
|
75 | Tam Bac 50 Suspension | Cefpodoxim proxetil | Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml | 24 tháng | USP 26 | Hộp 1 chai (để pha thành 60ml hỗn dịch) | VN-14497-12 |
| 24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Choongwae Pharma Corporation 698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea 24.1 Nhà sản xuất Choongwae Shin-Yak Corporation 441-8, mogok-dong, Pyeongtaek City, Gyeonggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
76 | Tiricezine | Levocetirizine 2HCl | Viên nén bao phim - 5mg | 36 tháng | NSX | Chai 30 viên | VN-14498-12 |
| 25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Cipla Ltd. Mumbai Central Mumbai 400 008 - India 25.1 Nhà sản xuất Cipla Ltd. M-61, M-62 & M-63, Verva Industrial Estate, Verna Goa, India - India |
|
|
|
|
|
|
77 | Pantosec I.V | Pantoprazole sodium sesquihydrate | Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Pantoprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-14499-12 |
78 | Rovartal 10 | Rosuvastatin | Viên nén bao - 10mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14500-12 |
79 | Zoldria | Zoledronic acid monohydrate | Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Zoledronic acid | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất 5ml | VN-14501-12 |
| 25.2 Nhà sản xuất Okasa Pharma Pvt. Ltd. L-2 Additional MIDC Area Satara 415-004, Maharashtra - India |
|
|
|
|
| VN-14502-12 |
80 | Cefadur Rediuse Drops | Cefadroxil | Hỗn dịch uống - Cefadroxil khan 100mg/5ml | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 lọ 10ml | VN-14502-12 |
| 26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ CJ CheilJedang Corporation Smartplex (CJ Bldg), 292, Ssangrim-dong, Jung-gu, Seoul, 100-400 - Korea 26.1 Nhà sản xuất 511, Dokpyong-Ri, Majang-Myon Ichon-Si, Kyonggi-Do, 467-810 - Korea |
|
|
|
|
|
|
81 | Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml | Erythropoietin tái tổ hợp | Dung dịch thuốc tiêm - 2000IU/0,5 ml | 18 tháng | NSX | Hộp 6 syringe | VN-14503-12 |
| 27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India 27.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India |
|
|
|
|
|
|
82 | Dopavas | Dopamin Hydrochloride | Dung dịch đậm đặc pha tiêm - 40mg | 24 tháng | BP | Hộp 5 ống x 5 ml | VN-14504-12 |
| 28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India 28.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India |
|
|
|
|
|
|
83 | Levoflex | Levofloxacin | Dung dịch tiêm truyền - 500mg/100ml | 24 tháng | NSX | Lọ 100ml | VN-14505-12 |
| 29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Claris Lifesciences Limited Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India 29.1 Nhà sản xuất Claris Lifesciences Limited Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India |
|
|
|
|
|
|
84 | NS | Natri chloride | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml | 36 tháng | BP | Chai 500ml | VN-14506-12 |
85 | RL | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,6g/500ml | 36 tháng | BP | Chai 500ml | VN-14507-12 | |
86 | Tetrastar | Hydroxyethyl Starch | Dung dịch tiêm truyền - 6g/100ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 túi 500ml | VN-14508-12 |
| 30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Colorama Pharmaceuticals Ltd. Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K 30.1 Nhà sản xuất Zim Labratories Ltd. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india |
|
|
|
|
|
|
87 | Cheklip 10 | Atorvastatin calcium | viên nén bao phim - 10mg atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14509-12 |
88 | Cheklip 20 | Atorvastatin calcium | viên nén bao phim - 20mg atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14510-12 |
89 | Cipmyan 500 | Ciprofloxacin HCL | viên nén bao phim - 500mg ciprofloxacin | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14511-12 |
90 | Loxozole | Omeprazole | Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14512-12 |
91 | Moov 15 | Meloxicam | Viên nén không bao - 15mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14513-12 |
92 | Moov 7.5 | Meloxicam | Viên nén không bao - 7.5mg | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14514-12 |
93 | Neozith 250 | Azithromycin dihydrate | viên nén bao phim - 250mg azirhromycin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-14515-12 |
| 31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Quốc tế ấn Việt Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt Nam 31.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
94 | Sefdin 1GM | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14516-12 |
| 32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt Tòa nhà Avitco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 32.1 Nhà sản xuất M/S Gland Pharma Ltd. D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India |
|
|
|
|
|
|
95 | Survec | Vecuronium bromide | Bột pha tiêm - 4mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 ống và 1 lộ nước cất pha tiêm | VN-14517-12 |
| 33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần DP Pha no 396-398 Cách Mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 33.1 Nhà sản xuất Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
96 | 10% Dextrose Injection | Glucose | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10% | 36 tháng | BP2005 | Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml | VN-14518-12 |
| 34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược Đại Nam T.1 Hồng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15. Q. 10. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 34.1 Nhà sản xuất M/s. Bharat Parenterals Ltd. Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara 391520, Gujarat - India |
|
|
|
|
|
|
97 | Sucartil | Meloxicam | Dung dịch tiêm - 15mg | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống 2ml | VN-14519-12 |
| 35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 35.1 Nhà sản xuất Teva Pharmaceutical Industries Ltd. 64 Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel |
|
|
|
|
|
|
98 | Rabeprazole-Teva 20mg | Rabeprazole Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 24 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14520-12 |
| 36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) 82 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam 36.1 Nhà sản xuất Hovid Bhd 121, Jalan Tunku Abdul Rahman (Jalan Kuala Kangsar), 30010 Ipoh Perak - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
99 | Cefaclor 250 | Cefaclor monohydrate | Viên nang - 250mg Cefaclor | 36 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14521-12 |
100 | Cefaclor 500 | Cefaclor monohydrate | Viên nang - 250mg Cefaclor | 36 tháng | USP | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14522-12 |
| 37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 37.1 Nhà sản xuất Farma Glow #672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
101 | Omefar 40 | Omeprazole sodium | Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Omeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi | VN-14523-12 |
| 38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm Osaka Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam 38.1 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprankarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
102 | Maxcino | Baclofen | Viên nén - 10mg | 36 tháng | USP 30 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-14524-12 |
| 38.2 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Bangna-Trad Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
103 | Osacadi 100 tablet | Atenolol | Viên nén bao phim - 100mg | 24 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14525-12 |
104 | Osacadi 50 tablet | Atenolol | Viên nén bao phim - 50mg | 24 tháng | USP 30 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14526-12 |
| 38.3 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Mu 12 Bangna Trad Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
105 | Topifix | Gemfibrozil | Viên nang cứng - 300mg | 48 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14527-12 |
| 38.4 Nhà sản xuất Polipharm Co., Ltd. 109 Bangna-Trad Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
106 | Utoxol 2 | Doxazosin mesylate | Viên nén - 2mg Doxazosin | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14528-12 |
| 38.5 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. B-22 “H” Block, MIDC, Pimpri Pune-411018. - India |
| - |
|
|
|
|
107 | Fenakid | Paracertamol | Hỗn dịch uống - 120mg/5ml | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ 60ml | VN-14529-12 |
| 38.6 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 - India |
|
|
|
|
|
|
108 | Fosty 125 | Cefuroxime Axetil | Bột pha hỗn dịch - 125mg Cefuroxime | 24 tháng | NSX | Hộp 10 gói | VN-14530-12 |
109 | Fosty 250 | Cefuroxime Axetil | Viên nén bao phim - 125mg Cefuroxime | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14531-12 |
| 38.7 Nhà sản xuất Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd. 116/2 Vadgaon Maval, Chakan Phata, Pune-Mumbai Road, Pune-412 106 - India |
|
|
|
|
|
|
110 | Napanam Dry Powder for oral suspension | Amoxicillin | Bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml | 36 tháng | BP 2008 | Hộp 1 lọ 60ml | VN-14532-12 |
111 | Nolipit-10 | Atorvastatin calcium | Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14533-12 |
| 39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Dược phẩm Trang Minh 303/16 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 39.1 Nhà sản xuất Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd Plot No. 16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
112 | Asectores 200mg | Celecoxib | Viên nang cứng - 200mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14534-12 |
| 40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ thương mại An Phúc A7, Lô 10, Khu đô thị mới Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 40.1 Nhà sản xuất M/s. Medex Laboratories 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
113 | Medixam DT 100 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14535-12 |
114 | Medixam DT 50 | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 50mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14536-12 |
| 41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam 34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 41.1 Nhà sản xuất Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. KH No. 400, 407 & 409, Kharondi, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India |
|
|
|
|
|
|
115 | Gzikut 80 | Gliclazide | Viên nén - 80mg | 36 tháng | BP 2005 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14537-12 |
| 42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty cổ phần Thương mại Hạ Lan Số 13 lô 1A Khu đô thị mới Trung Yên, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 42.1 Nhà sản xuất M/s. Medex Laboratories 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Disl-Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
116 | Medixam | Cefpodoxime proxetil | Bột pha hỗn dịch - 50mg/5ml Cefpodoxime | 24 tháng | USP | Chai chứa 60ml hỗn dịch sau khi pha | VN-14538-12 |
| 43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 43.1 Nhà sản xuất Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China |
|
|
|
|
|
|
117 | Fu gan ning-Phụ can ninh | Sài hồ, nhân trần cao, đại thanh diệp, ngũ vị tử, đậu xanh … | Viên nén -. | 24 tháng | Ch.P 2005 | Hộp 3 vỉ x 18 viên | VN-14539-12 |
118 | Thống phong bảo | Thương truật, hoàng bá, ngưu tất | Viên hoàn cứng - 37,5mg; 25mg; 12,5mg | 24 tháng | Ch.P 2005 | Chia 60 viên | VN-14540-12 |
119 | Tị bảo | Thương nhĩ tử, cao tân di hoa, cao phòng phong, liên kiều, cúc hoa vàng, ngũ vị tử, cát cánh, bạch chỉ... | Viên nén - . | 24 tháng | Ch.P 2005 | Hộp 3 vỉ x 13 viên | VN-14541-12 |
| 43.2 Nhà sản xuất Yangtze River Pharmaceutical (Group) Co., Ltd No.1, South Yangtze River Road, Taizhou, Jiangsu, China - China |
|
|
|
|
|
|
120 | Sonertiz | Levofloxacin hydrochloride, sodium chloride | thuốc tiêm - 0.2g Ievofloxacin; 0,9g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai | VN-14543-12 |
121 | Sonertiz | Levofloxacin hydrochloride | thuốc tiêm - 0,1g | 18 tháng | NSX | Hộp 4 lọ | VN-14542-12 |
| 44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam 44.1 Nhà sản xuất Kenyaku (Thailand) Co., Ltd. 90 Soi Laphrao 91 (Kesorn), Laphrao Road, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
122 | Glucosamate | Glucosamine sulfate sodium chloride | Thuốc bột pha uống - 1500mg/gói | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói | VN-14544-12 |
| 45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CP DP và DV thương mại An Phúc A7, Lô 10, Khu đô thị mới định Công, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt nam 45.1 Nhà sản xuất M/s. Medex Laboratories 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
123 | Anserol | Esomeprazole Sodium | Bột đông khô pha tiêm - 40mg Esomeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 5ml | VN-14545-12 |
| 46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco 5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam 46.1 Nhà sản xuất Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. 1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 - Korea |
|
|
|
|
|
|
124 | Neotabine Inj | Gemcitabine Hydrochloride | Bột thuốc pha tiêm - 1000mg. Gemcitabine | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ | VN-14546-12 |
| 47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt nam 106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà nội - Việt nam 47.1 Nhà sản xuất Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India |
|
|
|
|
|
|
125 | Viên nén bao phim L-Trizyn 10 | Levocetirizine 2HCl | Viên nén bao phim - 10mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14547-12 |
| 48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Dược phẩm Trung ương 2 136 Tô Hiến Thành, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 48.1 Nhà sản xuất Laboractorios Normon S.A. Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid)-Spain |
|
|
|
|
|
|
126 | Cefotaxima Normon 1g | Cefotaxime Sodium | Bột pha tiêm - Cefotaxime 1g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất 4ml | VN-14548-12 |
127 | Ceftriaxon Normon 1g | Ceftriaxone disodium | Bột pha tiêm - Ceftriaxone 1g | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất | VN-14549-12 |
| 49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Thương mại quốc tế ấn Việt A-9-02, Conic Định Khiêm, Đ. Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh TP. HCM - Việt Nam 49.1 Nhà sản xuất Bravo Healthcare Ltd. 223/2, Umbre, Khopoli Pali Road, Tal. Khalapur, Dist. Raigad 410 203, Maharashtra - India |
|
|
|
|
|
|
128 | Glucosamine sulfate tablets | Glucosamine sulfate potassium chloride (tương đương 565,43mg Glucosamine sulfate) | Viên nén bao phim - 750mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14550-12 |
| 50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 50.1 Nhà sản xuất Kilitch Drug (India) Ltd. Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India |
|
|
|
|
|
|
129 | K-Pime 0.5g | Cefepime hydrochloride | Bột pha tiêm - 0,5g Cefepime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP2007) | VN-14551-12 |
130 | K-Pime 1g | Cefepime hydrochloride | Bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP2007) | VN-14552-12 |
| 50.2 Nhà sản xuất Kilitch Drug (India) Ltd. Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachai, Pradesh - 173025 - India |
|
|
|
|
|
|
131 | Vancomycin hydrochlorid | Bột pha tiêm - 1g Vancomycin | 24 tháng | NSX | VN-14553-12 | ||
| 51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 51.1 Nhà sản xuất Kolmar Korea 618-3, Shinjeong-Ri, Jeanui-Myun, Yeongi-Gun, Chung-Nam - Korea |
|
|
|
|
|
|
132 | Redmetho | L-Menthol, Methyl salicylate | Lotion - 60mg/ml; 200mg/ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-14554-12 |
| 52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Đại Bắc 65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 52.1 Nhà sản xuất XL. Laboratories Pvt., Ltd. E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India |
|
|
|
|
|
|
133 | Ramprozole | Rabeprazole | Viên bao phim tan trong ruột - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14555-12 |
| 53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam 53.1 Nhà sản xuất Grunenthal GmbH Zieglerstr. 6 - 52073 Aachen - Germany |
|
|
|
|
|
|
134 | Vanco-Lyomark (Cơ sở hợp đồng: Lyomark Pharma GmbH - Germany) | Vancomycin hydrochlorid | Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg Vancomycin | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14556-12 |
| 54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DKSH Việt Nam Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam 54.1 Nhà sản xuất Alphapharm Pty., Ltd. 15-25 Garnet Street, Carole Park, QLD 4300 - Australia |
|
|
| - |
|
|
135 | Sorbidin | Isosorbide dinitrate | Viên nén - 10mg | 36 tháng | NSX | Lọ 100 viên | VN-14557-12 |
| 54.2 Nhà sản xuất Bristol - Myers Squibb 979, Avenue des Pyrénées 47520 Le Passage - France |
|
|
|
|
|
|
136 | Efferalgan | Paracetamol | Viên nén sủi bọt - 500mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VN-14558-12 |
137 | UPSA-C | Acid ascorbic | Viên nén sủi bọt - 1000mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10 viên | VN-14559-12 |
| 54.3 Nhà sản xuất Eisai Co., Ltd. 4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan |
|
|
|
|
|
|
138 | Pariet Tablets 20mg (đóng gói bởi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand) | Rabcprazole sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-14560-12 |
| 55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk - Việt Nam 55.1 Nhà sản xuất Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. No.35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China |
|
|
|
|
|
|
139 | Glucose Injection 500ml:25g | Glucose | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 25g/500ml | 24 tháng | BP 2005 | Chai 500ml | VN-14561-12 |
140 | Sodium Chloride Injection 500ml:4,5g | Natri Chloride | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g | 24 tháng | BP 2005 | Chai 500ml | VN-14563-12 |
141 | Sodium Chloride Injection 500ml:4,5g | Natri Chloride | Dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,5g | 24 tháng | BP 2005 | Chai nhựa 500ml | VN-14562-12 |
142 | Tinidazole Injection 100ml:400mg | Tinidazole | Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml | 24 tháng | CP 2005 | Túi nhựa 100ml | VN-14564-12 |
143 | Tinidazole Injection 100ml:400mg | Tinidazole | Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 1 chai thủy tinh 100ml | VN-14565-12 |
| 56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Duy Tân 72/17 Trần Quốc Toản, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 56.1 Nhà sản xuất Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG Willmar-Schwahe - Str.4, D-76227 Karlsruhe - Germany |
|
|
|
|
|
|
144 | Venosan retard | Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum) | Viên nén bao phim phóng thích muộn - 263,2mg | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VN-14566-12 |
| 57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Việt pháp Số 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, Dịch vọng hậu, Q. Cầu Giấy, HN - Việt Nam 57.1 Nhà sản xuất Laboratorio Sanderson S.A. Carlos Fernandez 244 Santiago - Chile |
|
|
|
|
|
|
145 | Ranitidina | Ranitidine HCl | dung dịch tiêm - 50mg ranitidine/2ml | 36 tháng | NSX | hộp 200 ống 2ml | VN-14567-12 |
| 58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DP Vygia 39 Bàu Cát 1 (BC1) P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 58.1 Nhà sản xuất Fresenius Medical Care Deutschland GmbH Frankfurter St. 6-8. 66606 St. Wendel - Germany |
|
|
|
|
|
|
146 | CAPD/DPCA 2 | Glucosemonohydrate và các chất điện giải | Dung dịch thẩm phân màng bụng - . | 24 tháng | NSX | Túi 2000ml | VN-14568-12 |
147 | CAPD/DPCA 3 | Glucosemonohydrate và các chất điện giải | Dung dịch thẩm phân màng bụng - . | 24 tháng | NSX | Túi 2000ml | VN-14569-12 |
148 | CAPD/DPCA 4 | Glucosemonohydrate và các chất điện giải | Dung dịch thẩm phân màng bụng - . | 24 tháng | NSX | Túi 2000ml | VN-14570-12 |
| 59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm B.H.C 273 Hồ Văn Huê, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 59.1 Nhà sản xuất Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd. 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia |
|
|
|
|
|
|
149 | Satilage | Shark cartilage powder | Viên nang cứng - 750mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14571-12 |
| 60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DO HA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà nội - Việt Nam 60.1 Nhà sản xuất Beximco Pharmaceuticals Ltd 126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
150 | Tauxiz | Azithromycin dihydrate (dạng compact) | Viên nén bao phim - 500mg Azithromycin | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 3 viên | VN-14572-12 |
| 60.2 Nhà sản xuất M/S Nova Med Pharmaceuticals 28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
151 | Teefatel | Cefdinir | Viên nang - 100mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-14573-12 |
| 60.3 Nhà sản xuất M/s. Biomed Life Sciences 5-A, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
152 | Rabfess | Rabeprazole Sodium | Bột đông khô pha tiêm - 20mg | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-14574-12 |
| 60.4 Nhà sản xuất M/s. Biomed Life Sciences 5, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India |
|
|
|
|
|
|
153 | Tarfemax | Sắt Fumarate 200mg và Acid folic 1,5mg | Viên nén bao phim - 66mg sắt nguyên tố; 1,5mg acid folic | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14575-12 |
154 | Telpower | Neomycin sulfate, Nystatin, Metronidazole | Viên nén đặt âm đạo - 20mg Neomycin; 100.000 IU Nystatin; 500mg Metronidazole | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14576-12 |
155 | Triafax DT | Cefpodoxime proxetil | Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14577-12 |
| 60.5 Nhà sản xuất Macter International (Pvt) Ltd. F-216 S.I.T.E Karachi - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
156 | Sepmin | Sulphamethoxazole, Trimethoprim | Hỗn dịch uống - (200mg; 40mg)/5ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50ml hỗn dịch | VN-14578-12 |
| 60.6 Nhà sản xuất S.C. Slavia Pharma S.R.L. Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania |
|
|
|
|
|
|
157 | Lopioz | Omeprazole | Viên nang bao tan trong ruột - 20mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14579-12 |
| 60.7 Nhà sản xuất S.C.SIavia Pharma S.R.L. Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania |
|
|
|
|
|
|
158 | Spobet | Itraconazole | Viêm nang - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-14580-12 |
| 60.8 Nhà sản xuất SPIC Limited, Pharmaceuticals Division Plot No.5, NH-7, Maraimalainagar-603 209 - India |
|
|
|
|
|
|
159 | DL | Desloratadine | Si rô - 0,5mg/ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml | VN-14581-12 |
| 60.9 Nhà sản xuất T.Man Pharma Limited Parnership 101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
160 | Tobti lemon | Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl | Viên ngậm - 2,5mg Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine HCl | 48 tháng | NSX | Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên | VN-14582-12 |
| 60.10 Nhà sản xuất The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
161 | Fenfort | Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose, acid folic | Viên nén nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-14583-12 |
| 61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm DOHA Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 103, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà nội - Việt Nam 61.1 Nhà sản xuất The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan |
|
|
|
|
|
|
162 | Hemifere | Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose, acid folic | Viên nén nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên | VN-14584-12 |
| 62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô 186 Nguyễn Tuân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 62.1 Nhà sản xuất Catalent Australia Pty. Ltd. 217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 - Australia |
|
|
|
|
|
|
163 | PM Procare Diamond | EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid ... | Viên nang mềm -. | 36 tháng | NSX | Lọ 30 viên | VN-14585-12 |
| 63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Long 2H Phạm Phú Thứ, Ph. 11, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 63.1 Nhà sản xuất Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. 2nd Plant, No. 154, Kai-Yuan Rd, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
164 | Ton-Dine F.C. Tab. 50mg “Standard” | Eperisone HCl | Viên nén bao phim - 50mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14586-12 |
| 64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 64.1 Nhà sản xuất Globe Pharmaceuticals Ltd. BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
165 | Eurorapi | Natri Rabeprazol | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ alu/alu x 10 viên | VN-14587-12 |
166 | Gitazot | Omeprazole | Viên nang - 20mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 4 viên | VN-14588-12 |
| 64.2 Nhà sản xuất Navana Pharmaceuticals Ltd. Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
167 | Eurodesa | Desloratadine | Viên nén bao phim - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 8 viên | VN-14589-12 |
168 | Eurotracon | Itraconazole (dưới dạng pellet) | Viên nang cứng - 100mg Itraconazole | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-14590-12 |
| 65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh 92 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 65.1 Nhà sản xuất Hanmi Pharm. Co. Ltd 395, Chupal-Ri, Pengsung-Eup, Pyungtaek-si, Gyeonggi-do, 451-805 - Korea |
|
|
|
|
|
|
169 | Hanmicefobactam 1g Inj. | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - Sulbactam 500mg, Cefoperazone 500mg | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14591-12 |
| 66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Matsushima Lầu 7, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 66.1 Nhà sản xuất Genovate biotechnology Co., Ltd. No. 1, First Industrial Rd., Hsinchu Expanded Industrial Park, 303 - Taiwan |
|
|
|
|
|
|
170 | Gendobu | Dobutamine Hydrochloride | Dung dịch tiêm - 12,5mg Dobutamin/ ml | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 20ml | VN-14592-12 |
| 67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Minh Trí 36 Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 67.1 Nhà sản xuất Dongsung pharm. Co., Ltd 36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do - Korea |
|
|
|
|
|
|
171 | Pitamcap 400mg | Piracetam | Viên nén bao phim - 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14593-12 |
172 | Pitamcap 800mg | Piracetam | Viên nén bao phim - 800mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14594-12 |
| 68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Nam Tiến Số 13, Giải Phóng, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 68.1 Nhà sản xuất The Acme Laboratories Ltd. Dhulivita Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
173 | Fulspec 500 | Meropenem | Bột pha tiêm - 500mg | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi | VN-14595-12 |
| 69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Ngọc Châu 48/3A Hồ Biểu Chánh, P11, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 69.1 Nhà sản xuất Chung Gei Pharma. Co., Ltd. 1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea |
|
|
|
|
|
|
174 | Nicebiotamin | Riboflavin tetrabutyrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Biotin, L-Cysteine | Viên nén - . | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-14596-12 |
| 70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội. - Việt Nam 70.1 Nhà sản xuất Ahlcol Parenterals (I) Ltd. SP-918, Phase III, Industrial Area, Bhivadi, Dist-Alwar, Rajasthan - India |
|
|
|
|
|
|
175 | Comedy | Fluconazole | thuốc nhỏ mắt - 0,3%w/v | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ 5ml | VN-14597-12 |
| 70.2 Nhà sản xuất Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. 19,20,21 Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India |
|
|
|
|
|
|
176 | Zyresp-1 | Risperidon | Viên nén - 1mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14598-12 |
177 | Zyresp-2 | Risperidon | Viên nén - 2mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14599-12 |
| 71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường 135A, Lầu 2, đường Pasteur, F6, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 71.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
178 | Bestacefdine | Cefradine | Bột pha tiêm - 1g/lọ | 36 tháng | USP | Hộp 10 lọ | VN-14600-12 |
| 72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Tường Nghi 102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11. Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 72.1 Nhà sản xuất Jackson Laboratories Pvt. Ltd. Bye Pass Majitha Road, Amritstar - 143004 - India |
|
|
|
|
|
|
179 | Tab. Robijack 20 | Rabeprazole Sodium | Viên nén bao tan trong ruột - 20mg Rabeprazole | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14601-12 |
| 73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH dược phẩm và dịch vụ y tế Phương Đông Số 29, ngách 61/71 Trần Duy Hưng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Vietnam 73.1 Nhà sản xuất Pragya Life Science Pvt. Ltd. Poicha, Savli Baroda 391780 - India |
|
|
|
|
|
|
180 | Zorabkit | Rabeprazole Sodium 20mg; Omidazole 500mg; Clarithromycin 250mg | Viên nén bao tan ở ruột, viên nén bao phim - 20mg; 500mg; 250mg | 36 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên) | VN-14602-12 |
| 74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm và Hóa chất Nam Linh 22/6 đường số 15, khu phố 3, P. Tân Kiểng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 74.1 Nhà sản xuất Orchid Healthcare B3-B6, B11-B14, B21-B23 and B31-B33 SIPCOT Industrial Park, Irungattukottai, Sriperumbudur, Kancheepuram Distric-602 105 - India |
|
|
|
|
|
|
181 | Imipenem and Cilastatin for injection USP 500mg | Imipenem, Cilastatin sodium | Thuốc bột pha tiêm - 500mg Imipenem khan; 500mg Cilastatin | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14603-12 |
| 75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam 75.1 Nhà sản xuất Popular Pharmaceuticals Ltd. 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh |
|
|
|
|
|
|
182 | Zibac | Sterile lyophilized Azithromycin | Bột pha tiêm - 500mg Azithromycin | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ gồm 1 lọ thuốc + 1 ống 5m nước cất pha tiêm | VN-14604-12 |
| 76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp Số 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 76.1 Nhà sản xuất Gramon Bago de Uruguay S.A. Av. Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
183 | Orafix 35 | Risedronate sodium | Viên nén bao phim - 35mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-14605-12 |
| 76.2 Nhà sản xuất JSC Farmak 63 Frunze Str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
184 | Farmazolin | Xylometazoline hydrochloride | Dung dịch nhỏ mũi - 5mg/10ml | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14606-12 |
| 77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp 36B/111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 77.1 Nhà sản xuất Laboratorio Eczance Pharma S.A Laprida 43, Avellaneda Pcia de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
185 | Capebina | Capecitabine | Viên nén - 500mg | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 120 viên + Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt | VN-14607-12 |
| 78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 78.1 Nhà sản xuất Laboratories Celsius S.A. Av. Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
186 | Inimod | Nimodipine | Dung dịch tiêm - 10mg/50ml | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50ml | VN-14608-12 |
| 79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp Số 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam 79.1 Nhà sản xuất Laboratories Celsius S.A. Av. Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
187 | Inimod Tables | Nimodipine | Viên nén bao - 30mg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14609-12 |
| 79.2 Nhà sản xuất P.L. Rivero Y Cia S.A. Av. Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina |
|
|
|
|
|
|
188 | Rivepime | Cefepime Hydrochloride | Bột pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 hướng dẫn sử dụng tiếng Việt | VN-14610-12 |
| 80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức 41 đường Lê Trung Nghĩa, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 80.1 Nhà sản xuất Fatol Arzneimittel GmbH Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany |
|
|
|
|
|
|
189 | EMB-Fatol | Ethambutol Hydrochloride | Viên nén bao phim - 400mg | 60 tháng | NSX | Hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên | VN-14611-12 |
| 81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam 81.1 Nhà sản xuất Duo Pharma (M) Sdn. Bhd. Lot 2599, Man Seruling 59, Kawasan J, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia |
|
|
|
|
|
|
190 | Unocef Injection 1000mg | Natri ceftriaxone | Bột pha tiêm - 1000mg Ceftriaxone | 36 tháng | USP 25 | Hộp 10 lọ | VN-14612-12 |
| 81.2 Nhà sản xuất Youcare Pharmaceuticals Group Co., Ltd. No.6 Hongda Middle Road, Beijing Economic & Technological Development Area, Beijing - China |
|
|
|
|
|
|
191 | Reduced Glutathione Injection 300mg | Glutathione | Bột pha tiêm - 300mg | 36 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-14613-12 |
192 | Reduced Glutathione Injection 600mg | Glutathione | Bột pha tiêm - 600mg | 36 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-14614-12 |
| 82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam 82.1 Nhà sản xuất CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China |
|
|
|
|
|
|
193 | Bactalin | Cefoperazone natri, Sulbactam natri | Bột vô khuẩn pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ x 1g | VN-14615-12 |
194 | Bactalin | Cefoperazone natri, Sulbactam natri | Bột vô khuẩn pha tiêm - 1000mg Cefoperazone; 1000mg Sulbactam | 24 tháng | CP 2005 | Hộp 10 lọ x 2g | VN-14616-12 |
195 | Cefpotriv | Cefpirome sulfate | Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Cefpirome | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 1g | VN-14617-12 |
196 | Emetrime | Cefpirome Hydrochloride | Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Cefepime | 24 tháng | USP | Hộp 10 lọ x 1g | VN-14618-12 |
| 83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Kiến Việt 437/2 Lê Đúc Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 83.1 Nhà sản xuất Gracure Pharmaceuticals Ltd. E-1105 Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India |
|
|
|
|
|
|
197 | Graxidcure | Acid Nalidixic | Viên nén bao phim - 500mg | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14619-12 |
| 83.2 Nhà sản xuất Nestor Pharmaccuticlas Ltd. 11, Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana - India |
|
|
|
|
|
|
198 | Amgyl | Metronidazole Benzoate | Hỗn dịch uống - 200mg Metronidazole | 36 tháng | BP | Hộp 1 chai 60ml | VN-14620-12 |
199 | Cipronex-500 | Ciprofloxacin Hydrochloride | Viên bao phim - 500mg Ciprofloxacin | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14621-12 |
200 | Nescine-400 | Cimetidine | Viên nén không bao - 400mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14622-12 |
201 | Nesfulvin-500 | Griseofulvin | Viên nén không bao - 500mg | 24 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14623-12 |
| 83.3 Nhà sản xuất The Madras Pharmaceuticals 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India |
|
|
|
|
|
|
202 | Deloliz | Deslotatadine | Viên nén bao phim - 5,0mg | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-14624-12 |
| 84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH MTV Dược phẩm Vimedimex 53 Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam 84.1 Nhà sản xuất Laboratorios Normon, SA. Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain |
|
|
|
|
|
|
203 | Lidocaine 2% Epinephrine Normon | Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate | Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Lidocaine HCl 20mg; Epinephrin bitartr | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 ống 1,8ml | VN-14625-12 |
| 85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Otsuka OPV Số 27 đường phố 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đồng Nai. - Việt Nam 85.1 Nhà sản xuất Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. 115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan |
|
|
|
|
|
|
204 | Mixid H injection | Glucose; nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải | nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch - . | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 900ml) | VN-14626-12 |
205 | Mixid L injection | Glucose, nhũ tương béo, acid amin, chất điện giải | nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch - . | 18 tháng | NSX | Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 900ml) | VN-14627-12 |
| 86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH SXTMDV và KDDP Vĩnh An An 13 đường 1D, lô F63, khu dân cư Trung Sơn, ấp 4, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 86.1 Nhà sản xuất BCWorld Pharm.Co.,Ltd. 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
206 | Penfocin 1g Inj | Cefotiam hydrochloride | Thuốc bột pha tiêm - 1g Cefotiam | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ; 10 lọ 1g | VN-14628-12 |
| 87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam Số 9 ngách 164/100 Vương Thừa Vũ, Q Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam 87.1 Nhà sản xuất Gramon Bago de Uruguay S.A. Av. Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay |
|
|
|
|
|
|
207 | Sadetabs | Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole | Viên đặt âm đạo - (83mg, 100mg, 500mg) / viên | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-14629-12 |
| 88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên 13C Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 88.1 Nhà sản xuất R.X. Manufacturing Co., Ltd. 76 Moo 10, Naraphirom, Banglane, Nakornphalhom 73130 - Thailand |
|
|
|
|
|
|
208 | Air-X tab, hương vị cam | Simethicone | Viên nén - 80mg | 60 tháng | USP32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14630-12 |
| 89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Nhân Hòa 17K/3 Dương Đình Nghệ, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 89.1 Nhà sản xuất Asia Pharm. IND. Co., Ltd. 439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea |
|
|
|
|
|
|
209 | Spimaxol 2g inj. | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm - 1g cefoperazone, 1g sulbactam | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-14631-12 |
| 89.2 Nhà sản xuất Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. No. 109, Xue Fu Road, Nangang Dist, Harbin - P.R of China |
|
|
|
|
|
|
210 | Cbipred Inj | Methylprednisolon sodium succinat | Bột pha tiêm - Methylprednisolone 40mg/lọ | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống dung môi benzyl alcohol 1ml | VN-14632-12 |
| 90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam 90.1 Nhà sản xuất Celogen Pharma Pvt., Ltd. B-313, Shree Nand Dham, Sector 11, CBD-Belapur, Navi Mumbai 400 614 - India |
|
|
|
|
|
|
211 | Cenoxib 100 | Celecoxib | Viên nang cứng - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14633-12 |
212 | Cenoxib 200 | Celecoxib | Viên nang cứng - 200mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14634-12 |
213 | Noraquick 300 | Gabapentin | Viên nang cứng - 300mg | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-14635-12 |
| 91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, Phường Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam 91.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
214 | Kimalu | Clopidogrel | Viên nén bao phim - 75mg | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14636-12 |
| 92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành Công, P. Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Hội - Việt Nam 92.1 Nhà sản xuất Farmak JSC 62 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine |
|
|
|
|
|
|
215 | Phocodex 5 mg | Enalaprit malcate | Viên nén - 5mg | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-14637-12 |
| 93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bản 43, đường số 2, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam 93.1 Nhà sản xuất Korea Hutecs Pharm Co., Ltd. 555-2 Youngchun-ri, Dongtan-myun, Whasung-gun, Kyungki-do - Korea |
|
|
|
|
|
|
216 | Tialbutinal Tab. | Trimebutine maleate | Viên nén - 100mg | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-14638-12 |
| 93.2 Nhà sản xuất Young Poong Pharma. Co., Ltd. 621-9, Namchon-Dong Namdong-Ku, Inchon City - Korea |
|
|
|
|
|
|
217 | Alkoys soft cap. | Calcitriol | Viên nang mềm - 0,25mcg | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-14639-12 |
218 | Urusel soft cap. | Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg | Viên nang mềm - 50mg; 10mg; 5mg | 36 th& |