STT | STT theo tỉnh | Tên KBNN | Mã NH 8 số của KBNN | Số tài khoản của KBNN tại NH | Tên Ngân hàng | Mã NH 8 số của Ngân hàng | Loại tài khoản |
| 1 | Kho bạc Nhà nước An Giang |
1 | 1 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 121000000653 | Vietinbank | CN An Giang | 89201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
2 | 2 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 4611200002001 | MB | CN An Giang | 89311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
3 | 3 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 70110000397774 | BIDV | CN An Giang | 89202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
4 | 4 | PGD KBNN An Giang | 89701008 | 0151000545514 | Vietcombank | CN An Giang | 89203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 2 | Kho bạc Nhà nước Bình Dương |
5 | 1 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 65010000359870 | BIDV | CN Bình Dương | 74202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
6 | 2 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 122000032969 | Vietinbank | CN Bình Dương | 74201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
7 | 3 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 1401200002006 | MB | CN Bình Dương | 74311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
8 | 4 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 5500203000024 | Agribank | CN Bình Dương | 74204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
9 | 5 | PGD KBNN Bình Dương | 74701002 | 0281000898989 | Vietcombank | CN Bình Dương | 74203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 3 | Kho bạc Nhà nước Bình Phước |
10 | 1 | PGD KBNN Bình Phước | 70701011 | 5601203000013 | Agribank | CN Bình Phước | 70204012 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
11 | 2 | PGD KBNN Bình Phước | 70701011 | 1041000042463 | Vietcombank | CN Bình Phước | 70203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
12 | 3 | PGD KBNN Bình Phước | 70701011 | 6601201393979 | MB | CN Bình Phước | 70311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 4 | Kho bạc Nhà nước Bình Thuận |
13 | 1 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 127000000599 | Vietinbank | CN Bình Thuận | 60201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
14 | 2 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 7651200686868 | MB | CN Bình Thuận | 60311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
15 | 3 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 0621001231803 | Vietcombank | CN Bình Thuận | 60203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
16 | 4 | PGD KBNN Bình Thuận | 60701011 | 61110000462612 | BIDV | CN Bình Thuận | 60202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 5 | Kho bạc Nhà nước Bạc Liêu |
17 | 1 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 122000000625 | Vietinbank | CN Bạc Liêu | 95201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
18 | 2 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 7201203000026 | Agribank | CN Bạc Liêu | 95204002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
19 | 3 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 78510000242663 | BIDV | CN Bạc Liêu | 95202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
20 | 4 | PGD KBNN Bạc Liêu | 95701004 | 0891000639494 | Vietcombank | CN Bạc Liêu | 95203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 6 | Kho bạc Nhà nước Bắc Cạn |
21 | 1 | PDG KBNN Bắc Cạn | 06701009 | 124000000650 | Vietinbank | CN Bắc Cạn | 06204001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
| 7 | Kho bạc Nhà nước Bắc Giang |
22 | 1 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 2501203000013 | Agribank | CN Bắc Giang | 24204006 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
23 | 2 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 125000033089 | Vietinbahk | CN Bắc Giang | 24201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
24 | 3 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 7611208666888 | MB | CN Bắc Giang | 24311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
25 | 4 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 43110000671416 | BIDV | CN Bắc Giang | 24202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
26 | 5 | PGD KBNN Bắc Giang | 24701011 | 0731000999999 | Vietcombank | CN Bắc Giang | 24203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 8 | Kho bạc Nhà nước Bến Tre |
27 | 1 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 126000000739 | Vietinbank | CN Bến Tre | 83201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
28 | 2 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 7100203000020 | Agribank | CN Bến Tre | 83204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
29 | 3 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 0241000002345 | Vietcombank | CN Bến Tre | 83203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
30 | 4 | PGD KBNN Bến Tre | 83701002 | 72110000872231 | BIDV | CN Bến Tre | 83202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 9 | Kho bạc Nhà nước Cao Bằng |
31 | 1 | PGD KBNN Cao Bằng | 04701014 | 33010000334555 | BIDV | CN Cao Bằng | 4202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
32 | 2 | PGD KBNN Cao Bằng | 04701014 | 123000000676 | Vietinbank | CN Cao Bằng | 4201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 10 | Kho bạc Nhà nước Cà Mau |
33 | 1 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 122000000758 | Vietinbank | CN Cà Mau | 96201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
34 | 2 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 78010000275813 | BIDV | CN Cà Mau | 96202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
35 | 3 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 7511200002008 | MB | CN Cà Mau | 96311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
36 | 4 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 0191000352852 | Vietcombank | CN Cà Mau | 96203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
37 | 5 | PGD KBNN Cà Mau | 96701010 | 7500203000025 | Agribank | CN Cà Mau | 96204001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
| 11 | Kho bạc Nhà nước Gia Lai |
38 | 1 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 121000000665 | Vietinbank | CN Gia Lai | 64201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
39 | 2 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 0291000004567 | Vietcombank | CN Gia Lai | 64203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
40 | 3 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 5000203000010 | Agribank | CN Gia Lai | 64204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
41 | 4 | PGD KBNN Gia Lai | 64701017 | 62610000557899 | BIDV | CN Phố Núi | 64202003 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 12 | Kho bạc Nhà nước Hòa Bình |
42 | 1 | PGD KBNN Hòa Bình | 17701012 | 126000000621 | Vietinbank | CN Hòa Bình | 17201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
43 | 2 | PGD KBNN Hòa Bình | 17701012 | 45510000724040 | BIDV | CN Hòa Bình | 17202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
44 | 3 | PGD KBNN Hòa Bình | 17701012 | 3000203000019 | Agribank | CN Hòa Bình | 17204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 13 | Kho bạc Nhà nước Hà Giang |
45 | 1 | PGD KBNN Hà Giang | 02701003 | 125000000674 | Vietinbank | CN Hà Giang | 02201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
46 | 2 | PGD KBNN Hà Giang | 02701003 | 34510003335555 | BIDV | CN Hà Giang | 02202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
47 | 3 | PGD KBNN Hà Giang | 02701003 | 8200203000020 | Agribank | CN Hà Giang | 02204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 14 | Kho bạc Nhà nước Hà Nam |
48 | 1 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 48210000151239 | BIDV | CN Hà Nam | 35202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
49 | 2 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 7701201889999 | MB | CN Hà Nam | 35311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
50 | 3 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 0901000088688 | Vietcombank | CN Hà Nam | 35203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
51 | 4 | PGD KBNN Hà Nam | 35701004 | 121000032890 | Vietinbank | CN Hà Nam | 35201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 15 | Kho bạc Nhà nước Hà Tĩnh |
52 | 1 | PGD KBNN Hà Tĩnh | 42701008 | 121000000759 | Vietinbank | CN Hà Tĩnh | 42201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
53 | 2 | PGD KBNN Hà Tĩnh | 42701008 | 0201000000588 | Vietcombank | CN Hà Tĩnh | 42203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
54 | 3 | PGD KBNN Hà Tĩnh | 42701008 | 52010000389888 | BIDV | CN Hà Tĩnh | 42202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 16 | Kho bạc Nhà nước Hưng Yên |
55 | 1 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 122000000640 | Vietinbank | CN Hưng Yên | 33201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
56 | 2 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 1021000018888 | Vietcombank | CN Phố Hiến | 33203002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
57 | 3 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 7401200002008 | MB | CN Hưng Yên | 33311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
58 | 4 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 2400203000018 | Agribank | CN Hưng Yên | 33204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
59 | 5 | PGD KBNN Hưng Yên | 33701011 | 46510000356428 | BIDV | CN Hưng Yên | 33202002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 17 | Kho bạc Nhà nước Hải Dương |
60 | 1 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 46010001113898 | BIDV | CN Hải Dương | 30202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
61 | 2 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 126000033594 | Vietinbank | CN Hải Dương | 30201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
62 | 3 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 2701209998888 | MB | CN Hải Dương | 30311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
63 | 4 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 2300203000014 | Agribank | CN Hải Dương | 30204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
64 | 5 | PGD KBNN Hải Dương | 30701013 | 0341001268686 | Vietcombank | CN Hải Dương | 30203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 18 | Kho bạc Nhà nước Hậu Giang |
65 | 1 | PGD KBNN Hậu Giang | 93701008 | 73710000234359 | BIDV | CN Hậu Giang | 93202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
66 | 2 | PGD KBNN Hậu Giang | 93701008 | 120000000748 | Vietinbank | CN Hậu Giang | 93201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
| 19 | Kho bạc Nhà nước Kiên Giang |
67 | 1 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 127000000605 | Vietinbank | CN Kiên Giang | 91201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
68 | 2 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 0091003696969 | Vietcombank | CN Kiên Giang | 91203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
69 | 3 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 7181200003004 | MB | CN Kiên Giang | 91311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
70 | 4 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 75010000384622 | Agribank | CN Kiên Giang | 91202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
71 | 5 | PGD KBNN Kiên Giang | 91701014 | 7700203000051 | BIDV | CN Kiên Giang | 91204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 20 | Kho bạc Nhà nước Kon Tum |
72 | 1 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 125000000661 | Vietinbank | CN Kon Tum | 62201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
73 | 2 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 5100203000036 | Agribank | CN Kon Tum | 62204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
74 | 3 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 62510008888888 | BIDV | CN Kon Tum | 62202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
75 | 4 | PGD KBNN Kon Tum | 62701010 | 0761003799999 | Vietcombank | CN Kon Tum | 62203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 21 | Kho bạc Nhà nước Long An |
76 | 1 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 68010000090956 | BIDV | CN Long An | 80202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
77 | 2 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 7141200005005 | MB | CN Long An | 80311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
78 | 3 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 121000033848 | Vietinbank | CN Long An | 80201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
79 | 4 | PGD KBNN Long An | 80701015 | 0631000471400 | Vietcombank | CN Long An | 80203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 22 | Kho bạc Nhà nước Lâm Đồng |
80 | 1 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 127000000620 | Vietinbank | CN Lâm Đồng | 68201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
81 | 2 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 5400203000020 | Agribank | CN Lâm Đồng | 68204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
82 | 3 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 7451200005004 | MB | CN Lâm Đồng | 68311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
83 | 4 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 64110000777306 | BIDV | CN Lâm Đồng | 68202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
84 | 5 | PGD KBNN Lâm Đồng | 68701013 | 0561000268268 | Vietcombank | CN Đà Lạt | 68203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 23 | Kho bạc Nhà nước Ninh Bình |
85 | 1 | PGD KBNN Ninh Bình | 37701007 | 48310000130068 | BIDV | CN Ninh Bình | 37202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
86 | 2 | PGD KBNN Ninh Bình | 37701007 | 0221002568666 | Vietcombank | CN Ninh Bình | 37203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
87 | 3 | PGD KBNN Ninh Bình | 37701007 | 125000033217 | Vietinbank | CN Ninh Bình | 37201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 24 | Kho bạc Nhà nước Ninh Thuận |
88 | 1 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 125000000589 | Vietinbank | CN Ninh Thuận | 58201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
89 | 2 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 61510000475511 | BIDV | CN Ninh Thuận | 58202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
90 | 3 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 0811000037777 | Vietcombank | CN Ninh Thuận | 58203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
91 | 4 | PGD KBNN Ninh Thuận | 58701008 | 4900203000023 | Agribank | CN Ninh Thuận | 58204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 25 | Kho bạc Nhà nước Phú Thọ |
92 | 1 | PGD KBNN Phú Thọ | 25701006 | 123000000624 | Vietinbank | CN Đền Hùng | 25201003 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
93 | 2 | PGD KBNN Phú Thọ | 25701006 | 42810000155776 | BIDV | CN Hùng Vương | 25202002 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
94 | 3 | PGD KBNN Phú Thọ | 25701006 | 0801000000002 | Vietcombank | CN Phú Thọ | 25203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 26 | Kho bạc Nhà nước Phú Yên |
95 | 1 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 4601203000018 | Agribank | CN Tuy Hòa | 54204002 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
96 | 2 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 123000032917 | Vietinbank | CN Phú Yên | 54201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
97 | 3 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 59010000571039 | BIDV | CN Phú Yên | 54202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
98 | 4 | PGD KBNN Phú Yên | 54701008 | 0751000001112 | Vietcombank | CN Phú Yên | 54203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 27 | Kho bạc Nhà nước Quảng Bình |
99 | 1 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 53110000131195 | BIDV | CN Quảng Bình | 44202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
100 | 2 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 0311000616161 | Vietcombank | CN Quảng Bình | 44203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
101 | 3 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 5101200004007 | MB | CN Quảng Bình | 44311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
102 | 4 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 127000033293 | Vietinbank | CN Quảng Bình | 44201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
103 | 5 | PGD KBNN Quảng Bình | 44701005 | 3800203000024 | Agribank | CN Quảng Bình | 44204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 28 | Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi |
104 | 1 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 125000000610 | Vietinbank | CN Quảng Ngãi | 51201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
105 | 2 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 6511200004007 | MB | CN Quảng Ngãi | 51311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
106 | 3 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 0271000000068 | Vietcombank | CN Quảng Ngãi | 51203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
107 | 4 | PGD KBNN Quảng Ngãi | 51701013 | 57010001116668 | BIDV | CN Quảng Ngãi | 51202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 29 | Kho bạc Nhà nước Quảng Trị |
108 | 1 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 3902203000015 | Agribank | CN Đông Hà | 45204002 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
109 | 2 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 54010000656667 | BIDV | CN Quảng Trị | 45202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
110 | 3 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 5041200010007 | MB | CN Quảng Trị | 45311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
111 | 4 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 128000031325 | Vietinbank | CN Quảng Trị | 45201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
112 | 5 | PGD KBNN Quảng Trị | 45701010 | 0771000038686 | Vietcombank | CN Quảng Trị | 45203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 30 | Kho bạc Nhà nước Sóc Trăng |
113 | 1 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 122000000637 | Vietinbank | CN Sóc Trăng | 94201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
114 | 2 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 7600203000041 | Agribank | CN Sóc Trăng | 94204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
115 | 3 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 0321000484848 | Vietcombank | CN Sóc Trăng | 94203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
116 | 4 | PGD KBNN Sóc Trăng | 94701004 | 74210008797979 | BIDV | CN Sóc Trăng | 94202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 31 | Kho bạc Nhà nước Sơn La |
117 | 1 | PGD KBNN Sơn La | 14701003 | 7901203000021 | Agribank | CN Sơn La | 14204008 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
118 | 2 | PGD KBNN Sơn La | 14701003 | 41110000369982 | BIDV | CN Sơn La | 14202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
119 | 3 | PGD KBNN Sơn La | 14701003 | 127000033420 | Vietinbank | CN Sơn La | 14201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 32 | Kho bạc Nhà nước Thái Bình |
120 | 1 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 124000000648 | Vietinbank | CN Thái Bình | 34201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
121 | 2 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 7551209688688 | MB | CN Thái Bình | 34311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
122 | 3 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 0211000286668 | Vietcombank | CN Thái Bình | 34203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
123 | 4 | PGD KBNN Thái Bình | 34701009 | 47110003886886 | BIDV | CN Thái Bình | 34202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 33 | Kho bạc Nhà nước Trà Vinh |
124 | 1 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 7406203000016 | Agribank | CN Trà Vinh | 84204010 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
125 | 2 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 0741000888888 | Vietcombank | CN Trà Vinh | 84203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
126 | 3 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 73510000373957 | BIDV | CN Trà Vinh | 84202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
127 | 4 | PGD KBNN Trà Vinh | 84701003 | 128000033865 | Vietinbank | CN Trà Vinh | 84201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 34 | Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang |
128 | 1 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 128000000777 | Vietinbank | CN Tuyên Quang | 8201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
129 | 2 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 5201222339999 | MB | CN Tuyên Quang | 8311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
130 | 3 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 8100203000026 | Agribank | CN Tuyên Quang | 8204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
131 | 4 | PGD KBNN Tuyên Quang | 8701007 | 34110001288886 | BIDV | CN Tuyên Quang | 8202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 35 | Kho bạc Nhà nước Tây Ninh |
132 | 1 | PGD KBNN Tây Ninh | 72701010 | 66110000186102 | BIDV | CN Tây Ninh | 72202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
133 | 2 | PGD KBNN Tây Ninh | 72701010 | 0701001399799 | Vietcombank | CN Tây Ninh | 72203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
134 | 3 | PGD KBNN Tây Ninh | 72701010 | 129000035669 | Vietinbank | CN Tây Ninh | 72201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 36 | Kho bạc Nhà nước Vĩnh Long |
135 | 1 | PGD KBNN Vĩnh Long | 86701008 | 123000000636 | Vietinbank | CN Vĩnh Long | 86201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
136 | 2 | PGD KBNN Vĩnh Long | 86701008 | 73010001182823 | BIDV | CN Vĩnh Long | 86202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
137 | 3 | PGD KBNN Vĩnh Long | 86701008 | 0791000047555 | Vietcombank | CN Vĩnh Long | 86203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 37 | Kho bạc Nhà nước Vĩnh Phúc |
138 | 1 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 42510000169466 | BIDV | CN Vĩnh Phúc | 26202001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
139 | 2 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 2800203000029 | Agribank | CN Vĩnh Phúc | 26204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
140 | 3 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 3551213268888 | MB | CN Vĩnh Phúc | 26311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
141 | 4 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 0361000308888 | Vietcombank | CN Vĩnh Phúc | 26203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
142 | 5 | PGD KBNN Vĩnh Phúc | 26701008 | 121000033068 | Vietinbank | CN Vĩnh Phúc | 26201001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 38 | Kho bạc Nhà nước Yên Bái |
143 | 1 | PGD KBNN Yên Bái | 15701010 | 123000000593 | Vietinbank | CN Yên Bái | 15201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
144 | 2 | PGD KBNN Yên Bái | 15701010 | 37110000501297 | BIDV | CN Yên Bái | 15202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
145 | 3 | PGD KBNN Yên Bái | 15701010 | 8701203000013 | Agribank | CN TP Yên Bái II | 15204003 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 39 | Kho bạc Nhà nước Điện Biên |
146 | 1 | PGD KBNN Điện Biên | 11701011 | 124000000704 | Vietinbank | CN Điện Biên | 11201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
147 | 2 | PGD KBNN Điện Biên | 11701011 | 8912203000015 | Agribank | CN Điện Biên Phủ | 11204004 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
148 | 3 | PGD KBNN Điện Biên | 11701011 | 36010000378437 | BIDV | CN Điện Biên | 11202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 40 | Kho bạc Nhà nước Đak Nông |
149 | 1 | PGD KBNN Đăk Nông | 67701009 | 120000000679 | Vietinbank | CN Đăk Nông | 67201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
150 | 2 | PGD KBNN Đăk Nông | 67701009 | 5307203000013 | Agribank | CN TX Gia Nghĩa | 67204004 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
151 | 3 | PGD KBNN Đăk Nông | 67701009 | 63510000617799 | BIDV | CN Đăk Nông | 67202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 41 | Kho bạc Nhà nước Lạng Sơn |
152 | 1 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 120000000723 | Vietinbank | CN Lạng Sơn | 20201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
153 | 2 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 5151200666999 | MB | CN Lạng Sơn | 20311001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
154 | 3 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 35110000471464 | BIDV | CN Lạng Sơn | 20202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
155 | 4 | PGD KBNN Lạng Sơn | 20701012 | 0981000123666 | Vietcombank | CN Lạng Sơn | 20203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 42 | Kho bạc Nhà nước Đồng Tháp |
156 | 1 | PGD KBNN Đồng Tháp | 87701007 | 126000000588 | Vietinbank | CN Đồng Tháp | 87201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
157 | 2 | PGD KBNN Đồng Tháp | 87701007 | 0601000518299 | Vietcombank | PGD Cái Bè - CN Mỹ Tho | 87203001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
158 | 3 | PGD KBNN Đồng Tháp | 87701007 | 69110000291698 | BIDV | PGD Cái Bè - CN Mỹ Tho | 87202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
| 43 | Kho bạc Nhà nước Lai Châu |
159 | 1 | PGD KBNN Lai Châu | 12701009 | 123000000745 | Vietinbank | CN Lai Châu | 12201001 | Tài khoản thanh toán (VNĐ) |
160 | 2 | PGD KBNN Lai Châu | 12701009 | 7800203000032 | Agribank | CN Lai Châu | 12204001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |
161 | 3 | PGD KBNN Lai Châu | 12701009 | 36210000295512 | BIDV | CN Lai Châu | 12202001 | Tài khoản chuyên thu (VNĐ) |