BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v Công khai lần 1 danh sách các doanh nghiệp kiểm toán đủ điều kiện cung cấp dịch vụ kiểm toán năm 2012 | Hà Nội, ngày 29 tháng 11 năm 2011 |
Kính gửi:
Cụ thể theo quy định hiện hành, chỉ những doanh nghiệp kiểm toán luôn duy trì có ít nhất 3 người (trong đó có Giám đốc doanh nghiệp): có Chứng chỉ kiểm toán viên, làm việc toàn bộ thời gian cho doanh nghiệp kiểm toán, trong năm 2011 đã tham dự đủ 40 giờ cập nhật kiến thức, đã đăng ký và được Bộ Tài chính xác nhận đủ điều kiện hành nghề kiểm toán năm 2012 mới đủ điều kiện cung cấp dịch vụ kiểm toán. Các kiểm toán viên đã đăng ký và được Bộ Tài chính xác nhận đủ điều kiện hành nghề kiểm toán năm 2012 mới được ký tên trong Báo cáo kiểm toán phát hành trong năm 2012.
Điều 33 Nghị định số 105/2004/NĐ-CP ngày 30/3/2004 của Chính phủ về Kiểm toán độc lập, điểm 2 mục C phần II Thông tư số 64/2004/TT-BTC ngày 29/6/2004 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 105/2004/NĐ-CP, Bộ Tài chính thông báo Danh sách đợt 1 các doanh nghiệp kiểm toán có đủ điều kiện cung cấp dịch vụ kiểm toán năm 2012 (Danh sách kèm theo). Những doanh nghiệp này đủ điều kiện cung cấp dịch vụ kiểm toán và phát hành báo cáo kiểm toán trong năm 2012. Danh sách này có thể thay đổi nên được đăng tải và cập nhật trên trang thông tin điện tử của Bộ Tài chính ở địa chỉ http://www.mof.gov.vn
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH SÁCH
DOANH NGHIỆP KIỂM TOÁN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP DỊCH VỤ KIỂM TOÁN NĂM 2012
(Kèm theo Công văn số 16227/BTC-CĐKT ngày 29 tháng 11 năm 2011 của Bộ Tài chính)
Số TT | Số hiệu | Tên Công ty | Tên viết tắt | Ngày thành lập | Trụ sở chính | SL KTV hành nghề (*) |
1 | 010 |
AAC | 13/02/1995 19/05/2007 | Số 217 Nguyễn Văn Linh - TP. Đà Nẵng | 28 | |
2 | 148 |
An Phu | 08/08/2007 | Tầng 12 - 13 Tòa nhà 167 Bùi Thị Xuân - Hai Bà Trưng - Hà Nội | 10 | |
3 | 028 |
HĐ | 22/08/2001 23/06/2004 | 91A7/31 Đường Phạm Văn Hai, P.3, Q. Tân Bình, TP.HCM | 3 | |
4 | 055 |
VietAnh | 08/01/2003 08/10/2010 | P.801 tầng 8, tòa nhà Hà Thăng - lô A2A Cụm Tiểu thủ công nghiệp và Công nghiệp nhỏ - Cầu Giấy - Hà Nội | 10 | |
5 | 126 |
AVA | 10/10/2006 | Số 160, Phố Phương Liệt, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | 15 | |
6 | 023 |
PACO | 12/04/2001 | Số 30 đường Hoa Cúc - P.7 - Q. Phú Nhuận - Tp. HCM | 7 | |
7 | 138 |
VIETCPA | 27/12/2006 27/9/2007 | Tầng 3, 94 Nguyễn Khánh Toàn, P. Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội | 4 | |
8 | 105 |
A.T.A.X | 30/06/2006 03/09/2008 | Lô A92 đường 30 tháng 4 - Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 9 | |
9 | 137 |
MEKONG NAG | 03/04/2006 01/07/2010 | Tầng 3 Số 97 Trần Quốc Toản - P. Trần Hưng Đạo - Hoàn Kiếm - HN | 8 | |
10 | 034 | (Chuyển đổi từ Công ty Cổ phần Kiểm toán và Định giá Việt Nam từ 14/07/2008) | VAE | 21/12/2001 14/07/2008 | Tầng 11 - Tòa nhà Sông Đà - 165 Đường Cầu Giấy - P. Quan Hoa - Q. Cầu Giấy - Hà Nội | 21 |
11 | 043 |
AEA Audit | 06/05/2003 11/02/2010 | 22 Phó Đức Chính, P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, Hà Nội | 9 | |
12 | 071 |
Vietvalues | 20/11/2003 23/5/2005 12/04/2007 6/8/2009 | 33 Phan Văn Khỏe, Phường 13, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | 11 | |
13 | 107 |
SV | 17/07/2006 | 386/51 Lê Văn Sỹ - P.14 - Q.3 - TP. Hồ Chí Minh | 11 | |
14 | 133 |
ASC | 21/12/2006 2/07/2007 010/9/2008 | Số 33, ngõ 24 đường Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa - Hà Nội | 12 | |
15 | 001 |
Deloitte | 13/05/1991 16/3/2007 18/10/2007 | Tầng 12A, 12B, 15, 16 Tòa nhà Vinaconex - 34 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội | 53 | |
16 | 005 |
AISC | 29/4/1994 3/8/2006 28/2/2007 13/8/2008 | 142 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3, TP.HCM | 22 | |
17 | 006 |
PwC | 14/05/1994 | P.701 - Tầng 7 - Pacific Place - 83B Lý Thường Kiệt - Hà Nội | 20 | |
18 | 127 |
VAC | 10/11/2006 7/6/2010 | 22H3 Tôn Thất Tùng, TTTM, P7, TP Vũng Tàu | 6 | |
19 | 215 |
AVICO | 17/06/2011 | Số 66 Tổ 18, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | |
20 | 047 |
ATC | 5/8/2003 | P201, ĐN2 Tòa nhà 262 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội | 10 | |
21 | 017 |
Grant Thornton | 29/09/1999 24/12/2007 | Phòng 2808-2809 Tầng 28, 37 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TPHCM | 16 | |
22 | 045 |
Thanglong TDK | 18/6/2003 02/04/2007 29/06/2010 | Số 23 Đỗ Quang, Cầu Giấy, Hà Nội | 13 | |
23 | 007 |
KPMG | 17/05/1994 | Tầng 16 - Pacific Place - Số 83B Lý Thường Kiệt - Q Hoàn Kiếm - Hà Nội | 25 | |
24 | 004 |
E&Y | 3/11/1992 | 360 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội | 25 | |
25 | 112 |
UHY | 29/08/2006 13/04/2007 | Tầng 6, 136 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội | 15 | |
26 | 141 |
AAT | 04/06/2007 | P.2407, nhà 34T khu đô thị mới Trung Hòa - Nhân Chính Hà Nội | 12 | |
27 | 042 |
DFK | 09/04/2003 16/11/2009 01/10/2010 | 38/8 Đường Lam Sơn - P.2 - Q. Tân Bình - TP.HCM | 12 | |
28 | 098 |
HVAC | 27/04/2006 | Số B12-BT1A, Khu đô thị Mỹ Đình II - Mỹ Đình, Từ Liêm, HN | 5 | |
29 | 135 |
AAFC | 23/01/2007 03/11/2009 | Số 61 ngõ 82 P.Chùa Láng - Q. Đống Đa - Hà Nội | 5 | |
30 | 016 |
CPA HANOI | 01/02/1999 24/10/2006 | Số 3, ngõ 1295 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội | 16 | |
31 | 009 |
BDO | 13/02/1995 07/05/2007 09/12/2009 | Nhà Indochina Park Tower - Tầng 2 - Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Q1 - TP.HCM | 28 | |
32 | 177 |
Mazars | 14/10/2008 | 2-4-6 Đồng Khởi, Quận 1, TPHCM | 16 | |
33 | 002 |
AASC | 13/05/1991 02/07/2007 | Số 1 Lê Phụng Hiểu - Q.Hoàn Kiếm - Hà Nội | 53 | |
34 | 008 |
A&C | 13/02/1995 09/12/2003 06/02/2007 | Số 229 Đồng Khởi - Q1 - TP.HCM | 69 | |
35 | 142 |
AASCS | 13/03/1997 30/05/2007 | Số 29 Võ Thị Sáu - P.ĐaKao - Q.1 - TP.HCM | 20 | |
36 | 018 |
AS | 17/5/2000 2/1/2007 | Tầng lửng, Cao ốc Văn phòng VITEK - Số 63 Võ Văn Tần, P.6 - Q.3 - TP.HCM | 12 | |
37 | 036 |
ATIC Vietnam | 15/8/2002 1/7/2003 12/4/2006 31/10/2007 | 560E Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội | 3 | |
38 | 075 |
CPA VIETNAM | 23/6/2004 5/11/2007 | Số 17 Lô 2C Khu đô thị Trung Yên - Trung Hòa Nhân Chính - Hà Nội | 12 | |
39 | 038 |
PKF | 9/12/2002 28/8/2007 | Số nhà 42 lô 6 - đường Trung Yên 14 - KĐT Trung Yên - Trung Hòa - Cầu Giấy - HN | 14 | |
40 | 088 |
KTVN | 3/11/2005 12/9/2008 23/7/2010 21/07/2011 | Số 139 Calmette - P. Nguyễn Thái Bình - Q.1 - TP.HCM | 10 | |
41 | 124 |
VP Audit | 22/9/06 24/12/2009 | Số 10, ngõ 462 đường Bưởi, P. Vĩnh Phúc, Q. Ba Đình, Hà Nội | 10 | |
42 | 037 |
Vietland | 26/09/2002 11/06/2007 | Số 2 Huỳnh Khương Ninh - P. Đa Kao - Q.1 - TP.HCM | 10 | |
43 | 072 |
IFC | 24/10/2001 15/06/2004 | P.3203, Tòa nhà 34T - Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính - Cầu Giấy - Hà Nội | 16 | |
44 | 111 |
FADACO | 06/07/2006 | P.516, Tòa nhà CT1A, ĐN 1, Khu đô thị Mỹ Đình 2 - Hà Nội | 8 | |
45 | 068 |
NEXIA ACPA | 14/4/2004 19/11/2007 | Tầng 18 Tháp Quốc tế Hòa Bình - 106 Đường Hoàng Quốc Việt - Quận Cầu Giấy - Hà Nội | 9 | |
46 | 093 |
H.H | 02/12/2005 02/12/2006 | P 206 - Cầu thang 3, Đơn Nguyên II, Lô CT1 Mễ Trì KĐT Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội | 4 | |
47 | 161 |
AUS | 29/05/2008 | Số 58, ngõ 169, Tập thể Đại học Công Đoàn, P. Tây Sơn, P. Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội | 5 | |
48 | 089 | (Tên viết tắt cũ IFC - ACA Group) | Kreston ACA | 24/08/2001 30/11/2005 4/7/2007 11/11/2009 27/7/2010 | Tầng 21, Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 11 |
49 | 084 |
ACC VIET NAM | 29/07/2005 02/07/2008 | 11/24 Phố Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội | 4 | |
50 | 152 |
AASCN | 11/09/2007 26/10/2007 | Số 29 Hoàng Sa - P Đa Kao - Q.1 - TP.HCM | 11 | |
51 | 026 |
DTL | 09/07/2001 24/10/2006 | Lầu 5, Tòa nhà 140 Nguyễn Văn Thủ - P. Đa Kao - Q.1 - TP.HCM | 21 | |
52 | 070 |
A.A | 02/11/2001 02/08/2007 | Lầu 8 - Cao ốc VCCI - 171 Võ Thị Sáu - P.7 - Q.3 - TPHCM | 16 | |
53 | 146 |
AVINA - IAFC | 15/08/2007 15/09/2011 | Phòng 12 A03. Tòa nhà Sunrise, nhà D11 đường Nguyễn Phong Sắc kéo dài, KĐT Cầu Giấy, Q. Cầu Giấy, Hà Nội | 7 | |
54 | 046 |
KSI | 13/08/2002 09/10/2010 | Tầng 2, 3, 4 Số 96 Đinh Tiên Hoàng, P1, Q. Bình Thạnh, TPHCM | 11 | |
55 | 099 |
FAC | 07/04/2006 06/09/2008 23/09/2010 | 39/3L Phạm Văn Chiêu, P.8, Q. Gò Vấp, TPHCM | 8 | |
56 | 086 |
KTQGVN | 24/10/2005 11/05/2006 | Số 112, ngõ 553, Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội | 4 | |
57 | 156 |
VACOLLC | 27/11/2007 21/12/2007 | Tầng 4, số 168 đường Láng, P. Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | 13 | |
58 | 149 |
ASCO | 25/09/2007 22/10/2007 | Số 41, KTT Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, Tổ 7 Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | |
59 | 183 |
CAT TUONG VAI | 22/06/2009 | Số 3 đường 3/2, Phường 11 - Q.10 - TP.HCM | 3 | |
60 | 100 |
AFIV | 04/04/2006 | P. 306, Số 87 Láng Hạ, Phường Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Nội | 3 | |
61 | 205 |
GAFC | 08/05/2010 | P.12B05, 12B06 Tầng 13, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. ĐaKao, Quận 1, TP.HCM | 4 | |
62 | 065 |
Gia Cat | 07/03/2000 10/01/2003 | 231/3 Lê Văn Sĩ, Phường 14, Q. Phú Nhuận, TP.HCM | 7 | |
63 | 78 |
An Phát | 8/9/2004 15/9/2006 | 245 Bạch Đằng, Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng | 4 | |
64 | 154 |
VFA | 11/10/2007 | Phòng 1603 nhà 24T khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính - Hà Nội | 6 | |
65 | 051 |
U&I | 15/10/2001 15/05/2008 | Số 9 Ngô Gia Tự, P. Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương | 5 | |
66 | 118 |
PDAC | 11/09/2006 | 108/E7 Cộng Hòa, P.4, Q. Tân Bình, TP.HCM | 5 | |
67 | 134 |
HANCO | 2/11/2006 26/1/2007 | Số 18 ngõ 20 đường Trương Định, P. Trương Định, Q. HBT, Hà Nội | 5 | |
68 | 143 |
VNAAFC | 10/06/1995 30/05/2007 | Số 25A Phan Chu Trinh - P. Điện Biên - TP Thanh Hóa | 8 | |
69 | 150 |
VNAA | 4/6/2007 | Số 10 ngách 3/29 Cù Chính Lan, Thanh Xuân, Hà Nội | 7 | |
70 | 095 |
(không có tên viết tắt) | 22/11/2005 04/08/2008 | P602 Nhà E Đền Lừ 1, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội | 5 | |
71 | 217 |
Việt Hà | 31/05/2011 | 521/3 đường TA 28, Thới An, Quận 12, TPHCM | 5 | |
72 | 058 |
S&S | 16/01/2003 | 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Quận 1, TPHCM | 5 | |
73 | 106 |
ACVIETNAM | 04/07/2006 | Phòng 220, Nơ 2, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội | 3 | |
74 | 172 |
IGL | 13/11/2008 | P.1503 Tầng 15 Tòa nhà VIT 519 Kim Mã, Hà Nội | 6 | |
75 | 200 |
WW | 7/5/2010 | Số 68, lô C5, khu dân cư Chánh Nghĩa, P. Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | 3 | |
76 | 193 |
TTV | 13/08/2009 | Số 186 Lê Hồng Phong - P.Phú Lợi - TX Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | 4 | |
77 | 109 |
APEC | 07/01/2003 24/07/2008 20/08/2009 | Số 10/12, ngõ 68 đường Xuân Thủy, P. Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | |
78 | 180 |
NM | 17/4/2009 | 165/30A Phạm Văn Hai, P5, Q.Tân Bình | 4 | |
79 | 198 |
MHD | 31/3/2010 | Số 03, C10, Khu đô thị mới Mỹ Đình I, H. Từ Liêm, Hà Nội | 3 | |
80 | 213 |
POLARIS VIETNAM | 18/02/2011 | Tầng 3 Tòa nhà 21 Nguyễn Văn Linh, P Thạc Gián, Quân Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 3 | |
81 | 206 |
CA Global | 25/03/2010 | P309, Tòa nhà SUNRISE, Lô C/D11 Trần Thái Tông, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | |
82 | 216 |
SAAC | 31/05/2011 | 87 Trần Thiện Chánh - P12 - Q10 - TP Hồ Chí Minh | 3 | |
83 | 033 |
IAC | 19/11/2001 11/11/2005 | Tòa nhà số 35 Bis - Phùng Khắc Khoan Q.1 - TP. HCM | 8 | |
84 | 040 |
H&T | 14/10/2002 | B1601 - Tòa nhà M3-M4- Nguyễn Chí Thanh - Hà Nội/ VPGD: P.303 tòa nhà 17T6 Hoàng Đạo Thúy - Thanh Xuân - HN | 3 | |
85 | 048 |
D.N.P | 1/9/2003 27/08/2010 | 243/16 Chu Văn An - P.12 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM | 6 | |
86 | 061 |
AQN | 12/12/2003 | Km5 đường Nguyễn Văn Cừ - TP. Hạ Long - Quảng Ninh (Tầng 2 Công ty CP Đầu tư XD và KD Nhà Quảng Ninh) | 3 | |
87 | 101 |
FACOM | 5/5/2006 1/11/2006 | Tầng 3, P. 303 - Số 120 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | |
88 | 116 |
KTV | 12/9/2006 | Số 12 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội | 3 | |
89 | 145 |
QNAASC | 20/07/2007 11/11/2009 | Tổ 6, khu 4 - đường Nguyễn Văn Cừ - p. Hồng Hải - TP. Hạ Long - Quảng Ninh | 3 | |
90 | 208 |
VTAC | 4/10/2010 30/11/2010 | Số 590 đường 3/2, Phường 14 - Q.10 - TP.HCM | 3 | |
91 | 207 |
Sai Gon Auditing | 9/9/2010 | Số 79B Lý Thường Kiệt - Phường 8 - Q. Tân Bình - TP.HCM | 5 | |
92 | 110 |
VACA- MAAC | 24/07/2006 04/07/2011 | 78/8 Đường 27/3, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP.HCM | 7 | |
93 | 218 |
AASE | 03/06/2008 25/10/2011 | Tầng 4, Tòa nhà Housing, Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội | 4 | |
94 | 085 |
Eastern Auditing | 11/8/2005 10/10/2009 27/10/2010 | Lầu 5 - P. 501 Tòa nhà Indochina Park Tower - Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - P. ĐaKao, Q.1. TP.HCM | 3 | |
95 | 187 |
TVAC | 9/10/2009 | Lầu 4 Tòa nhà HBT - Số 456-458 Hai Bà Trưng - P. Tân Định - Q.1 - TP.HCM | 3 | |
96 | 160 |
VAAL | 20/10/2007 | 18B Nam Quốc Cang, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM | 7 | |
97 | 153 |
UNISTARS | 02/07/2007 08/11/2007 | Phòng 9.9 Tòa nhà A4, Làng Quốc tế Thăng Long, Cầu Giấy, Hà Nội | 3 | |
98 | 214 |
QCA | 20/04/2011 16/06/2011 | 24 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP Hồ Chí Minh | 5 | |
99 | 211 |
CPA HCM | 21/12/2010 | 195/16 Đường D1, P.25, Q. Bình Thạnh, TP. HCM | 3 | |
100 | 189 |
Truong Thanh | 27/10/2009 | P.516 - A5, Tập thể Công cụ số 1, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội | 4 | |
101 | 169 |
GS - AUDIT | 30/8/2008 | Cao Ốc Hữu Nguyên 1446-1448 Đường 3 tháng 2 - P.2 - Q.11 - TPHCM | 4 | |
102 | 021 |
M&H - Thanh Duc | 8/12/2000 2/11/2006 30/06/2009 22/11/2010 05/09/2011 | Số 23 Phùng Khắc Khoan, P. Đa Kao, Q 1, TP.HCM | 5 | |
103 | 031 |
VIA | 9/10/2001 20/9/2007 | Tầng 3, Tòa nhà 671 Hoàng Hoa Thám, Ba Đình, Hà Nội | 4 | |
104 | 202 |
AC | 22/6/2010 | Số 69 ngách 2, ngõ Thái Thịnh 1, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | 6 | |
105 | 151 |
CX | 17/5/2007 10/7/2007 3/3/2010 | Số 127 Huỳnh Văn Lũy, Phú Lợi, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương | 3 | |
106 | 119 |
KTC | 14/07/2006 | Số 140 Đường Láng, P. Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội | 7 | |
107 | 212 |
DATA BANK | 07/01/2011 | 67/68/6 đường 38 - P. Hiệp Bình Chánh - Q. Thủ Đức - TP. HCM | 3 | |
108 | 164 |
Viet&Co | 06/03/2006 18/04/2008 | 62A Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3, TP.HCM | 3 | |
109 | 201 |
VDAC | 23/6/2010 2/7/2010 | 67 Nguyễn Thị Minh Khai, Bến Thành, Quận 1, TP HCM | 4 | |
110 | 219 |
ATA | 15/10/2011 | 151 Cao Thắng, Phường 11, Quận 10, TP Hồ Chí Minh | 3 | |
111 | 052 |
ABB | 6/6/2001 22/3/2006 | 3/5 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP HCM | 3 | |
112 | 191 |
| 6/10/2009 5/11/2009 | Số 341 - P4 Lô A - Tầng 16 - Cao Đạt - P.1 - Q.5 - TP. HCM | 4 |
Số lượng này có thể thay đổi, đề nghị tra cứu cập nhật trên website: www.mof.gov.vn.
Từ khóa: Công văn 16227/BTC-CĐKT, Công văn số 16227/BTC-CĐKT, Công văn 16227/BTC-CĐKT của Bộ Tài chính, Công văn số 16227/BTC-CĐKT của Bộ Tài chính, Công văn 16227 BTC CĐKT của Bộ Tài chính, 16227/BTC-CĐKT
File gốc của Công văn 16227/BTC-CĐKT công khai lần 1 danh sách doanh nghiệp kiểm toán đủ điều kiện cung cấp dịch vụ kiểm toán năm 2012 do Bộ Tài chính ban hành đang được cập nhật.
Công văn 16227/BTC-CĐKT công khai lần 1 danh sách doanh nghiệp kiểm toán đủ điều kiện cung cấp dịch vụ kiểm toán năm 2012 do Bộ Tài chính ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Số hiệu | 16227/BTC-CĐKT |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Trần Xuân Hà |
Ngày ban hành | 2011-11-29 |
Ngày hiệu lực | 2011-11-29 |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
Tình trạng | Còn hiệu lực |