BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3963/QĐ-BNN-TT | Hà Nội, ngày 07 tháng 10 năm 2021 |
BAN HÀNH KẾ HOẠCH CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU CÂY TRỒNG TRÊN ĐẤT TRỒNG LÚA TOÀN QUỐC NĂM 2021
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
ấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
ố 94/2019/NĐ-CP ngày 13 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định một số điều của Luật Trồng trọt về giống cây trồng và canh tác;
QUYẾT ĐỊNH:
ển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa sang trồng cây hàng năm, cây lâu năm, trồng lúa kết hợp nuôi trồng thủy sản trên đất trồng lúa toàn quốc năm 2021; Tổng hợp, báo cáo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về kết quả chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa của các địa phương theo quy định.
ển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa trên phạm vi toàn tỉnh năm 2021; Hướng dẫn, kiểm tra, giám sát việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa trên phạm vi toàn tỉnh năm 2021; báo cáo Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Trồng trọt) về kết quả chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa năm 2021 của địa phương trước ngày 31 tháng 12 năm 2021.
Điều 4. Chánh văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
ể nghiên cứu, điều chỉnh, bổ sung./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU CÂY TRỒNG TRÊN ĐẤT TRỒNG LÚA TOÀN QUỐC NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3963/QĐ-BNN-TT ngày 07 tháng 10 năm 2021 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Đơn vị tính: ha
STT | Tên tỉnh, Thành phố | Tổng số | Trong đó | ||
Cây hàng năm | Cây lâu năm | Trồng lúa kết hợp NTTS | |||
11.195 | 5.809 | 2.242 | 902 | ||
1 |
85 | 37 | 14 | 20 | |
2 |
861 | 742 | 36 | 48 | |
3 | ạng Sơn | 1.209 | 952 | 123 | 11 |
4 |
328 | 157 | 73 | 25 | |
5 | ạn | 235 | 145 | 32 | 25 |
6 |
531 | 200 | 143 | 44 | |
7 |
577 | 197 | 174 | 33 | |
8 |
958 | 377 | 264 | 53 | |
9 | ọ | 924 | 356 | 44 | 479 |
10 |
1.240 | 270 | 415 | 140 | |
11 |
1.219 | 283 | 468 | 0 | |
12 | ện Biên | 425 | 154 | 135 | 0 |
13 | ơn La | 469 | 141 | 164 | 0 |
14 |
2.134 | 1.797 | 157 | 24 | |
26.371 | 7.560 | 6.843 | 5.125 | ||
15 |
1.121 | 165 | 455 | 47 | |
16 |
3.744 | 703 | 1.042 | 957 | |
17 |
3.385 | 447 | 1.207 | 524 | |
18 |
2.109 | 840 | 411 | 447 | |
19 |
556 | 167 | 107 | 175 | |
20 |
2.122 | 560 | 678 | 206 | |
21 |
1.899 | 199 | 800 | 100 | |
22 |
423 | 81 | 58 | 226 | |
23 |
5.291 | 1.608 | 975 | 1.733 | |
24 |
3.595 | 1.595 | 1.000 |
| |
25 |
2.126 | 1.194 | 110 | 711 | |
4.728 | 2.439 | 565 | 1.160 | ||
26 |
2.857 | 1.427 | 405 | 620 | |
27 |
550 | 316 | 21 | 193 | |
28 |
234 | 86 | 46 | 58 | |
29 |
342 | 136 | 10 | 185 | |
30 |
109 | 55 | 10 | 34 | |
31 |
636 | 419 | 74 | 70 | |
7.761 | 5.492 | 1.097 | 74 | ||
32 | ẵng | 10 | 2 | 3 | 2 |
33 |
947 | 586 | 162 | 36 | |
34 |
1.097 | 837 | 129 | 2 | |
35 |
2.889 | 2.771 | 50 | 19 | |
36 |
519 | 442 | 34 | 11 | |
37 |
988 | 473 | 257 | 0 | |
38 |
338 | 188 | 75 | 0 | |
39 |
974 | 194 | 388 | 5 | |
4.863 | 4.321 | 255 | 32 | ||
40 |
1.085 | 1.057 | 13 | 2 | |
41 |
520 | 450 | 32 | 6 | |
42 |
983 | 808 | 78 | 20 | |
43 |
309 | 293 | 6 | 4 | |
44 |
1.965 | 1.712 | 127 | 0 | |
7.982 | 2.267 | 2.726 | 263 | ||
45 |
330 | 250 | 0 | 80 | |
46 |
218 | 69 | 75 | 0 | |
47 |
3.083 | 1.041 | 984 | 74 | |
48 |
1.385 | 48 | 668 | 0 | |
49 |
2.519 | 680 | 865 | 109 | |
50 |
447 | 179 | 134 | 0 | |
84.178 | 45.878 | 12.875 | 12.550 | ||
51 |
8.677 | 5.856 | 1.399 | 23 | |
52 |
6.721 | 2.607 | 1.860 | 394 | |
53 |
7.320 | 3.146 | 2.087 | 0 | |
54 |
6.974 | 3.518 | 1.671 | 114 | |
55 |
31.500 | 26.500 | 2.500 | 0 | |
56 |
1.892 | 41 | 401 | 1.050 | |
57 |
6.001 | 1.398 | 734 | 3.135 | |
58 |
1.800 | 1.500 | 150 |
| |
59 |
8.290 | 383 | 857 | 6.194 | |
60 |
2.196 | 765 | 646 | 138 | |
61 |
1.214 | 139 | 369 | 336 | |
62 |
0 | 0 | 0 | 0 | |
63 |
1.594 | 25 | 202 | 1.165 | |
| Tổng số | 147.077 | 73.766 | 26.603 | 20.105 |
- Tổng số = Cây hàng năm + Cây lâu năm x 2 (lần), (để quy ra diện tích gieo trồng) + Trồng lúa kết hợp NTTS.
- Trồng lúa kết hợp NTTS: Tính theo diện tích gieo trồng;
File gốc của Quyết định 3963/QĐ-BNN-TT về Kế hoạch chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa toàn quốc năm 2021 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 3963/QĐ-BNN-TT về Kế hoạch chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa toàn quốc năm 2021 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu | 3963/QĐ-BNN-TT |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Lê Quốc Doanh |
Ngày ban hành | 2021-10-07 |
Ngày hiệu lực | 2021-10-07 |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
Tình trạng | Còn hiệu lực |