CHẤT\r\nTẨY RỬA TỔNG HỢP BỘT GIẶT TỔNG HỢP - YÊU CẦU KỸ THUẬT
\r\n\r\n1. Phạm\r\nvi áp dụng
\r\n\r\nTiêu chuẩn này thay thế cho 64 TCN 31 - 92 và chỉ áp dụng\r\ncho bột giặt tổng hợp dùng chất hoạt động bề mặt là LAS (Ankyl benzen sunfonic\r\naxit mạch thẳng)
\r\n\r\n\r\n\r\n2.1 Chỉ tiêu ngoại quan
\r\n\r\nCác chỉ tiêu ngoại quan của bột giặt tổng hợp phải phù hợp\r\ncác yêu cầu kĩ thuật ghi trong bảng 1.
\r\n\r\nBảng 1
\r\n\r\n\r\n Chỉ tiêu \r\n | \r\n \r\n Yêu cầu \r\n | \r\n
\r\n 1. Kết cấu sản phẩm \r\n | \r\n \r\n Hỗn hợp đồng nhất ở dạng bột, kích\r\n thước hạt phải đều nhau, tơi xốp, không vón cục. \r\n | \r\n
\r\n 2. Mầu \r\n | \r\n \r\n Trắng hoặc xanh nhạt. \r\n | \r\n
\r\n 3. Mùi \r\n | \r\n \r\n Có mùi thơm dễ chịu. \r\n | \r\n
2.2 Chỉ tiêu hoá lí
\r\n\r\nCác chỉ\r\ntiêu hoá lí của bột giặt tổng hợp phải phù hợp với các yêu cầu kĩ thuật ghi\r\ntrong bảng 2.
\r\n\r\nBảng 2
\r\n\r\n\r\n Chỉ tiêu\r\n | \r\n \r\n Loại \r\n | \r\n |
\r\n Cao cấp\r\n | \r\n \r\n Thông dụng \r\n | \r\n |
\r\n 1. Hàm lượng chất hoạt động bề mặt\r\n (qui ra Na-LAS) tính bằng % khối lượng, không nhỏ hơn \r\n | \r\n \r\n 20 \r\n | \r\n \r\n 15 \r\n | \r\n
\r\n 2. pH của dung dịch bột giặt 1%\r\n trong nước cất \r\n | \r\n \r\n 9 - 11 \r\n | \r\n \r\n 9 - 11 \r\n | \r\n
\r\n 3. Hàm lượng nước và các chất bay\r\n hơi, tính bằng % khối lượng không lớn hơn \r\n | \r\n \r\n 9 \r\n | \r\n \r\n 9 \r\n | \r\n
\r\n 4. Tổng hàm lượng Phôtpho (qui ra\r\n P2O5) tính bằng phần trăm khối lượng không nhỏ hơn \r\n | \r\n \r\n 5 \r\n | \r\n \r\n 3 \r\n | \r\n
\r\n 5. Hàm lượng chất không tan trong\r\n nước, tính bằng phần trăm khối lượng không lớn hơn \r\n | \r\n \r\n 2 \r\n | \r\n \r\n 3 \r\n | \r\n
\r\n\r\n
File gốc của Tiêu chuẩn ngành 64TCN 113:1999 về chất tẩy rửa tổng hợp bột giặt tổng hợp – yêu cầu kỹ thuật do Bộ Công nghiệp ban hành đang được cập nhật.
Tiêu chuẩn ngành 64TCN 113:1999 về chất tẩy rửa tổng hợp bột giặt tổng hợp – yêu cầu kỹ thuật do Bộ Công nghiệp ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Công nghiệp |
Số hiệu | 64TCN113:1999 |
Loại văn bản | Tiêu chuẩn ngành |
Người ký | Đã xác định |
Ngày ban hành | 1999-09-30 |
Ngày hiệu lực | |
Lĩnh vực | Hóa chất |
Tình trạng |