BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2004/QĐ-BNN-TC | Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2010 |
PHÊ DUYỆT QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ DỰ ÁN HOÀN THÀNH
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành:
Dự án: Cải tạo, mở rộng cơ sở nghiên cứu thực nghiệm Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam.
Địa điểm thực hiện dự án: 121 Nguyễn Bỉnh Khiêm - phường Đa Kao, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh.
Thời gian khởi công - hoàn thành: 1999-2009.
1. Nguồn vốn đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nguồn vốn | Được duyệt (đồng) | Thực hiện (đồng) |
Tổng số | 37.747.308.000 | 30.020.456.562 |
- Ngân sách tập trung
| 29.087.176.500 21.863.415.000 7.223.761.500 | |
| 933.280.062 |
2. Chi phí đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nội dung | Dự án được duyệt | Chi phí đầu tư được phê duyệt quyết toán |
31.747.308.000 | 29.975.289.501 | |
16.975.437.000 | 16.815.245.988 | |
13.388.301.000 | 12.034.397.983 | |
1.215.174.000 | 1.125.645.530 | |
168.396.000 |
|
3. Chi phí đầu tư được phép không tính vào giá trị tài sản (nếu có): Không
4. Giá trị tài sản hình thành qua đầu tư:
Đơn vị: đồng
Nội dung | Tài sản thuộc Chủ đầu tư quản lý | Tài sản giao cho đơn vị khác quản lý | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thực tế | Quy đổi | Thực tế | Quy đổi | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng số | 29.975.289.501 |
28.712.630.953 |
1.262.658.548 |
(chi tiết như phụ lục số 2 kèm theo) Điều 3. Trách nhiệm của chủ đầu tư và các đơn vị liên quan: 1. Trách nhiệm của đơn vị Chủ đầu tư: Viện trưởng Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam. a. Được phép tất toán nguồn và chi phí đầu tư cho dự án hoàn thành trên hệ thống sổ sách kế toán với giá trị là: Đơn vị tính: đồng
b. Tổng các khoản công nợ tính đến ngày 01/9/2010:
2. Trách nhiệm của đơn vị nhận bàn giao: Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam. Được phép ghi tăng tài sản và quản lý theo dõi theo chế độ kế toán hiện hành, với giá trị tài sản cố định là 28.712.630.953 đồng, tài sản lưu động là 1.262.658.548 đồng (phụ lục số 2 kèm theo) 3. Các nghiệp vụ thanh toán khác: Chủ đầu tư thu hồi nộp ngân sách nhà nước 1.199.501.799 đồng gồm công nợ phải thu 34.883.640 đồng và kinh phí giải tỏa đền bù UBND thành phố Hồ Chí Minh cấp còn kết dư tại Viện là 1.164.618.159 đồng.
| ||||||||||||||||||||||||||||||
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
KẾT QUẢ QUYẾT TOÁN THEO HẠNG MỤC VÀ THÀNH PHẦN CHI PHÍ
Dự án: Cải tạo, mở rộng cơ sở nghiên cứu thực nghiệm Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam
(Kèm theo Quyết định số 2004/QĐ-BNN-TC ngày 21 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)
Đơn vị: đồng
STT | Nội dung | Dự án được duyệt | Chủ đầu tư đề nghị QT | Giá trị chấp nhận quyết toán |
| TỔNG CỘNG | 31.747.308.000 | 30.020.456.562 | 29.975.289.501 |
I |
16.975.437.000 | 16.828.217.658 | 16.815.245.988 | |
|
2.484.104.000 | 2.484.104.000 | 2.484.104.000 | |
|
12.843.673.000 | 12.682.893.658 | 12.680.171.571 | |
|
11.068.502.000 | 10.987.925.872 | 10.986.703.886 | |
|
37.415.000 | 35.071.569 | 35.071.569 | |
|
141.117.000 | 147.216.493 | 147.216.494 | |
|
833.521.000 | 857.672.388 | 857.672.388 | |
|
128.627.000 | 128.672.139 | 128.672.139 | |
|
42.634.000 | 22.576.190 | 22.576.190 | |
|
33.252.000 | 33.604.384 | 33.604.384 | |
|
401.792.000 | 319.768.785 | 319.768.785 | |
|
156.813.000 | 150.385.838 | 148.885.736 | |
|
71.334.000 | 71.334.000 | 71.334.000 | |
|
153.768.000 | 153.768.000 | 153.678.000 | |
|
538.768.000 | 500.000.000 | 500.000.000 | |
|
427.064.000 | 330.947.000 | 330.947.000 | |
|
456.726.000 | 605.171.000 | 594.921.417 | |
II |
13.388.301.000 | 12.055.660.983 | 12.034.397.983 | |
|
4.505.116.000 | 4.543.898.983 | 4.543.898.983 | |
|
2.804.252.000 | 2.849.524.983 | 2.849.524.983 | |
|
1.915.033.000 | 1.942.158.991 | 1.942.158.991 | |
|
690.206.000 | 704.291.120 | 704.291.120 | |
|
133.973.000 | 136.707.480 | 136.707.480 | |
|
48.093.000 | 49.074.480 | 49.074.480 | |
|
16.947.000 | 17.292.912 | 17.292.912 | |
|
232.076.000 | 232.076.000 | 232.076.000 | |
|
1.160.140.000 | 1.160.410.000 | 1.160.410.000 | |
|
68.648.000 | 68.648.000 | 68.648.000 | |
|
240.000.000 | 233.240.000 | 233.240.000 | |
|
8.883.185.000 | 7.511.762.000 | 7.490.499.000 | |
|
885.000.000 | 823.678.000 | 802.415.000 | |
|
407.764.000 | 407.764.000 | 407.764.000 | |
|
1.942.669.000 | 1.727.985.000 | 1.727.985.000 | |
|
1.919.766.000 | 1.806.467.000 | 1.806.467.000 | |
|
1.918.640.000 | 1.722.248.000 | 1.722.248.000 | |
|
1.170.746.000 | 691.500.000 | 691.500.000 | |
|
638.600.000 | 332.120.000 | 332.120.000 | |
III |
1.215.174.000 | 1.136.577.921 | 1.125.645.530 | |
|
101.438.000 | 98.276.000 | 98.276.000 | |
|
87.997.000 | 86.276.000 | 86.276.000 | |
|
13.441.000 | 12.000.000 | 12.000.000 | |
|
997.736.000 | 903.254.500 | 902.605.530 | |
|
34.000.000 | 0 | 0 | |
|
386.000.000 | 389.204.000 | 389.204.000 | |
|
20.736.000 | 19.175.600 | 19.175.600 | |
|
47.000.000 | 54.498.700 | 53.849.730 | |
|
264.000.000 | 205.320.200 | 205.320.200 | |
|
127.000.000 | 116.364.000 | 116.364.000 | |
|
119.000.000 | 118.692.000 | 118.692.000 | |
|
116.000.000 | 135.047.421 | 124.764.000 | |
|
26.000.000 | 35.310.421 | 29.017.000 | |
|
90.000.000 | 99.737.000 | 95.747.000 | |
IV |
168.396.000 | 0 |
|
GIÁ TRỊ TÀI SẢN HÌNH THÀNH QUA ĐẦU TƯ
Dự án: Cải tạo mở rộng cơ sở nghiên cứu thực nghiệm Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp miền Nam
(Kèm theo Quyết định số 2004/QĐ-BNN-TC ngày 21 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nông nghiệp và PTNT)
STT | TÊN TÀI SẢN | Đơn vị | Số lượng | Giá trị tài sản (đồng) | |
TSCĐ | TSLĐ | ||||
A | TÀI SẢN CỐ ĐỊNH |
|
| 28.712.630.953 |
|
I |
|
| 22.178.236.971 |
| |
1 |
Cái | 1 | 19.110.742.658 |
| |
2 |
Cái | 1 | 74.024.599 |
| |
3 |
Trạm | 1 | 919.256.547 |
| |
4 |
Cái | 1 | 1.204.178.716 |
| |
5 |
Bộ | 1 | 242.037.418 |
| |
|
Cái | 1 | 22.030.760 |
| |
|
Cái | 1 | 3.424.470 |
| |
|
Cái | 4 | 31.276.831 |
| |
|
Cái | 1 | 11.871.497 |
| |
|
Cái | 1 | 9.131.921 |
| |
|
Cái | 2 | 18.149.693 |
| |
|
Cái | 2 | 15.980.863 |
| |
|
| 1 | 14.234.382 |
| |
|
Cái | 1 | 5.136.706 |
| |
|
Cái | 17 | 77.621.327 |
| |
|
Cái | 1 | 10.615.858 |
| |
|
| 1 | 9.698.516 |
| |
|
Cái | 2 | 12.864.593 |
| |
6 |
Cái | 1 | 627.997.033 |
| |
II |
|
| 6.534.393.982 |
| |
7 |
|
| 134.789.229 |
| |
|
Cái | 1 | 38.592.745 |
| |
|
Cái | 9 | 96.196.484 |
| |
8 |
|
| 423.144.173 |
| |
|
Cái | 4 | 303.806.566 |
| |
|
Cái | 1 | 119.337.607 |
| |
9 |
|
| 1.747.398.311 |
| |
|
Cái | 2 | 32.688.127 |
| |
|
Cái | 1 | 99.807.748 |
| |
|
Cái | 1 | 76.272.296 |
| |
|
Cái | 3 | 357.608.110 |
| |
|
Bộ | 1 | 106.345.373 |
| |
|
Bộ | 1 | 123.888.001 |
| |
|
Cái | 1 | 87.059.378 |
| |
|
Cái | 2 | 28.329.709 |
| |
|
Bộ | 1 | 372.644.649 |
| |
|
Cái | 1 | 113.318.840 |
| |
|
Cái | 1 | 22.118.966 |
| |
|
Cái | 1 | 47.397.784 |
| |
|
Cái | 1 | 227.727.285 |
| |
|
Cái | 1 | 52.192.043 |
| |
10 |
|
| 1.588.333.009 |
| |
|
Bộ | 1 | 81.981.823 |
| |
|
Bộ | 1 | 115.421.777 |
| |
|
Bộ | 1 | 471.253.832 |
| |
|
Bộ | 1 | 129.597.528 |
| |
|
Cái | 1 | 57.367.663 |
| |
|
Cái | 1 | 16.017.182 |
| |
|
Cái | 1 | 18.207.287 |
| |
|
Cái | 1 | 10.351.240 |
| |
|
Cái | 2 | 71.430.095 |
| |
|
Bộ | 1 | 43.311.768 |
| |
|
|
| 0 |
| |
|
Cái | 1 | 97.138.218 |
| |
|
Bộ | 1 | 100.603.159 |
| |
|
Cái | 1 | 85.021.818 |
| |
|
Bộ | 1 | 290.629.619 |
| |
11 |
|
| 1.683.221.243 |
| |
|
Cái | 1 | 27.381.755 |
| |
|
Cái | 1 | 11.799.324 |
| |
|
Cái | 1 | 1.952.570 |
| |
|
Cái | 1 | 127.185.144 |
| |
|
Cái | 1 | 41.135.828 |
| |
|
Cái | 1 | 633.305.222 |
| |
|
Cái | 1 | 287.339.533 |
| |
|
Cái | 1 | 38.653.710 |
| |
|
Cái | 1 | 79.581.425 |
| |
|
Cái | 1 | 24.723.120 |
| |
|
Cái | 1 | 140.858.587 |
| |
|
Cái | 1 | 36.607.434 |
| |
|
Cái | 1 | 21.393.290 |
| |
|
Cái | 1 | 47.541.612 |
| |
|
Cái | 1 | 59.081.610 |
| |
|
Cái | 1 | 24.723.120 |
| |
|
Cái | 1 | 42.745.381 |
| |
|
Cái | 1 | 10.045.113 |
| |
|
Cái | 2 | 27.167.466 |
| |
12 |
|
| 625.752.418 |
| |
|
Cái | 3 | 120.830.028 |
| |
|
Cái | 1 | 58.275.918 |
| |
|
Cái | 1 | 17.139.976 |
| |
|
Cái | 1 | 145.539.443 |
| |
|
Cái | 1 | 96.069.288 |
| |
|
Cái | 1 | 17.540.911 |
| |
|
Cái | 1 | 14.283.313 |
| |
|
Cái | 2 | 29.168.029 |
| |
|
Cái | 1 | 126.905.513 |
| |
13 |
|
| 331.755.598 |
| |
|
Bộ | 2 | 39.952.154 |
| |
|
Cái | 2 | 57.261.298 |
| |
|
Cái | 1 | 70.045.987 |
| |
|
Cái | 2 | 24.739.205 |
| |
|
Cái | 1 | 18.108.185 |
| |
|
Cái | 2 | 23.867.521 |
| |
|
Cái | 1 | 33.466.416 |
| |
|
Bộ | 1 | 32.169.268 |
| |
|
Bộ | 1 | 32.145.565 |
| |
B | TÀI SẢN LƯU ĐỘNG |
|
|
| 1.262.658.548 |
I |
|
|
| 721.089.005 | |
1 |
Cái | 1 |
| 3.377.890 | |
2 |
Cái | 22 |
| 12.576.146 | |
3 |
Cái | 1 |
| 3.550.942 | |
4 |
Cái | 1 |
| 2.864.970 | |
5 |
Cái | 50 |
| 48.932.650 | |
6 |
Cái | 20 |
| 32.149.200 | |
7 |
Cái | 20 |
| 4.710.340 | |
8 |
Cái | 60 |
| 15.502.980 | |
9 |
Cái | 100 |
| 12.576.100 | |
10 |
Cái | 20 |
| 43.239.060 | |
11 |
Cái | 30 |
| 38.620.200 | |
12 |
Cái | 20 |
| 28.376.360 | |
13 |
Cái | 4 |
| 11.890.172 | |
14 |
Cái | 4 |
| 3.612.784 | |
15 |
Cái | 4 |
| 2.835.348 | |
16 |
Cái | 40 |
| 43.444.880 | |
17 |
Cái | 20 |
| 19.207.200 | |
18 |
Cái | 40 |
| 24.237.640 | |
19 |
Cái | 16 |
| 10.792.624 | |
20 |
Cái | 4 |
| 1.920.720 | |
21 |
Cái | 80 |
| 127.590.720 | |
22 |
Cái | 4 |
| 2.423.764 | |
23 |
Cái | 80 |
| 17.377.920 | |
24 |
Cái | 100 |
| 17.149.300 | |
25 |
Cái | 60 |
| 13.033.440 | |
26 |
Cái | 40 |
| 7.774.360 | |
27 |
Cái | 35 |
| 119.644.875 | |
28 |
Cái | 10 |
| 18.864.220 | |
29 |
Cái | 4 |
| 12.804.800 | |
30 |
m2 | 350 |
| 20.007.400 | |
II |
|
|
| 45.835.369 | |
31 |
Cái | 2 |
| 9.167.074 | |
32 |
Cái | 2 |
| 12.659.292 | |
33 |
Cái | 3 |
| 24.009.003 | |
III |
|
|
| 286.721.336 | |
34 |
Cái | 2 |
| 14.951.060 | |
35 |
Bộ | 1 |
| 6.356.669 | |
36 |
Hộp | 2 |
| 5.373.444 | |
37 |
Cái | 1 |
| 4.470.247 | |
38 |
Cái | 50 |
| 383.000 | |
39 |
Cái | 50 |
| 457.300 | |
|
|
|
| 0 | |
40 |
Cái | 100 |
| 8.460.300 | |
41 |
Cái | 100 |
| 9.489.300 | |
42 |
Cái | 80 |
| 8.048.720 | |
43 |
Cái | 2.000 |
| 32.012.000 | |
44 |
Cái | 200 |
| 503.000 | |
45 |
Cái | 500 |
| 1.886.500 | |
46 |
Cái | 365 |
| 1.669.145 | |
47 |
Cái | 2 |
| 1.118.134 | |
48 |
Cái | 10 |
| 491.610 | |
49 |
Cuộn | 2 |
| 1.078.846 | |
50 |
Cuộn | 2 |
| 1.879.562 | |
|
|
|
| 0 | |
51 |
Cái | 2 |
| 7.042.640 | |
52 |
Cái | 3 |
| 10.563.960 | |
53 |
Cái | 5 |
| 17.606.600 | |
54 |
Cái | 2 |
| 7.042.640 | |
55 |
Cái | 2 |
| 7.042.640 | |
56 |
Hộp | 2 |
| 1.248.468 | |
57 |
Hộp | 1 |
| 706.551 | |
58 |
Hộp | 1 |
| 358.992 | |
|
|
|
| 0 | |
59 |
Bộ | 1 |
| 5.704.996 | |
60 |
Bộ | 1 |
| 5.704.996 | |
61 |
Bộ | 1 |
| 5.704.996 | |
62 |
Bộ | 1 |
| 7.751.478 | |
63 |
Bộ | 1 |
| 8.391.718 | |
64 |
Bộ | 1 |
| 8.883.331 | |
65 |
Cái | 2 |
| 6.516.730 | |
66 |
Cái | 4 |
| 13.033.460 | |
67 |
Cái | 2 |
| 6.516.730 | |
|
|
|
| 0 | |
68 |
Cái | 1.000 |
| 8.232.000 | |
69 |
Cái | 934 |
| 11.745.984 | |
|
|
|
| 0 | |
70 |
Cái | 20 |
| 278.960 | |
71 |
Cái | 20 |
| 317.840 | |
72 |
Cái | 30 |
| 665.400 | |
73 |
Cái | 17 |
| 447.032 | |
74 |
Cái | 4 |
| 315.548 | |
|
|
|
| 0 | |
75 |
Cái | 17 |
| 330.412 | |
76 |
Cái | 15 |
| 497.325 | |
77 |
Cái | 2 |
| 235.516 | |
78 |
Cái | 10 |
| 125.760 | |
79 |
Cái | 15 |
| 205.785 | |
80 |
Cái | 15 |
| 222.945 | |
81 |
Cái | 3 |
| 233.229 | |
82 |
Cái | 10 |
| 1.909.290 | |
83 |
Cái | 10 |
| 1.303.350 | |
84 |
Cái | 15 |
| 1.371.945 | |
|
|
|
| 0 | |
85 |
Gói | 1 |
| 114.329 | |
86 |
Gói | 3 |
| 439.023 | |
87 |
Gói | 2 |
| 939.780 | |
88 |
Cái | 2 |
| 91.462 | |
89 |
Cái | 2 |
| 164.634 | |
90 |
Cái | 2 |
| 219.510 | |
91 |
Cái | 2 |
| 228.658 | |
92 |
Cái | 2 |
| 610.514 | |
|
|
|
| 0 | |
93 |
Cái | 20 |
| 320.120 | |
94 |
Cái | 10 |
| 205.790 | |
95 |
Cái | 5 |
| 108.610 | |
96 |
Cái | 5 |
| 125.760 | |
97 |
Cái | 5 |
| 165.775 | |
98 |
Cái | 5 |
| 182.925 | |
99 |
Cái | 5 |
| 285.820 | |
100 |
Hộp | 1 |
| 987.799 | |
|
|
|
| 0 | |
101 |
Cái | 3 |
| 229.800 | |
102 |
Cái | 3 |
| 229.800 | |
103 |
Cái | 3 |
| 246.951 | |
104 |
Cái | 3 |
| 284.679 | |
105 |
Cái | 3 |
| 456.171 | |
106 |
Cái | 3 |
| 665.391 | |
107 |
Cái | 3 |
| 991.230 | |
108 |
Cái | 3 |
| 377.283 | |
109 |
Cái | 5 |
| 1.143.285 | |
110 |
Cái | 5 |
| 457.315 | |
111 |
Cái | 9 |
| 854.037 | |
|
|
|
| 0 | |
112 |
Cái | 2 |
| 617.374 | |
113 |
Cái | 3 |
| 1.131.852 | |
114 |
Cái | 2 |
| 1.532.002 | |
115 |
Cái | 100 |
| 1.646.300 | |
116 |
Cái | 10 |
| 708.840 | |
117 |
Gói | 1 |
| 214.938 | |
118 |
Cái | 100 |
| 10.694.900 | |
119 |
Cái | 100 |
| 10.694.900 | |
120 |
Cái | 4 |
| 397.864 | |
121 |
Cái | 4 |
| 397.864 | |
|
|
|
| 0 | |
122 |
Cái | 20 |
| 89.180 | |
123 |
Cái | 24 |
| 109.752 | |
124 |
Cái | 20 |
| 89.180 | |
125 |
Cái | 5 |
| 114.330 | |
126 |
Cái | 9 |
| 267.525 | |
IV |
|
|
| 104.150.634 | |
127 |
Cái | 2 |
| 19.032.590 | |
128 |
Cái | 1 |
| 9.516.295 | |
129 |
Cái | 1 |
| 2.328.353 | |
130 |
Cái | 1 |
| 436.527 | |
131 |
Bộ | 1 |
| 1.424.534 | |
132 |
Cái | 8 |
| 44.744.048 | |
133 |
Cái | 1 |
| 2.383.751 | |
134 |
Cái | 2 |
| 717.984 | |
135 |
Cái | 1 |
| 1.509.137 | |
136 |
Cái | 1 |
| 1.711.499 | |
137 |
Cái | 1 |
| 3.443.577 | |
138 |
Cái | 1 |
| 3.074.296 | |
139 |
Cái | 1 |
| 3.074.296 | |
140 |
Cái | 1 |
| 3.074.296 | |
141 |
Cái | 1 |
| 3.334.965 | |
142 |
Cái | 1 |
| 4.344.486 | |
V |
|
|
| 91.974.254 | |
143 |
Cái | 1 |
| 6.263.322 | |
144 |
Cái | 1 |
| 7.112.585 | |
145 |
Cái | 1 |
| 9.411.699 | |
146 |
Cái | 1 |
| 2.371.748 | |
147 |
Cái | 3 |
| 9.119.934 | |
148 |
Cái | 2 |
| 6.079.956 | |
149 |
Cái | 1 |
| 2.371.748 | |
150 |
Cái | 1 |
| 9.411.699 | |
151 |
Cái | 1 |
| 752.936 | |
152 |
Cái | 2 |
| 18.070.460 | |
153 |
Cái | 3 |
| 18.352.812 | |
154 |
Cái | 2 |
| 2.193.554 | |
155 |
Cái | 1 |
| 461.801 | |
VI |
|
|
| 12.887.950 | |
156 |
Cái | 2 |
| 12.887.950 |
File gốc của Quyết định 2004/QĐ-BNN-TC năm 2010 phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 2004/QĐ-BNN-TC năm 2010 phê duyệt quyết toán vốn đầu tư dự án hoàn thành do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu | 2004/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Ngô Anh Tuấn |
Ngày ban hành | 2010-12-21 |
Ngày hiệu lực | 2010-12-21 |
Lĩnh vực | Đầu tư |
Tình trạng | Còn hiệu lực |