BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v xử lý vướng mắc tờ khai chưa được xác nhận qua KVGS | Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2017 |
Kính gửi: Cục Hải quan các tỉnh, thành phố.
Điều 41 Luật Hải quan năm 2014, Tổng cục Hải quan nhận được báo cáo vướng mắc về việc công chức hải quan tại Chi cục HQCK cảng SGKV I - Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh đã xác nhận trên Hệ thống của Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn (Hệ thống TOPO) hàng hóa thực tế đã qua khu vực giám sát (KVGS) nhưng tờ khai hải quan vẫn chưa được xác nhận trên Hệ thống e-customs và qua rà soát, Tổng cục Hải quan xác định một trong nguyên nhân là do người khai hải quan khai sai mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến (đối với tờ khai nhập khẩu) hoặc khai sai mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế (đối với tờ khai xuất khẩu); vì vậy, Tổng cục Hải quan yêu cầu các đơn vị thực hiện nội dung sau:
2. Chỉ đạo các Chi cục Hải quan trực thuộc tăng cường công tác kiểm tra, hướng dẫn người khai hải quan khai đúng các chỉ tiêu thông tin: mã hiệu phương thức vận chuyển, mã địa điểm lưu kho, mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế, mã địa điểm xếp hàng trên tờ khai hải quan theo quy định tại Phụ lục 2 Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính và lưu ý:
b) Hướng dẫn người khai hải quan khai chính xác mã địa điểm ,đích cho vận chuyển bảo thuế (đối với tờ khai xuất khẩu) hoặc mã địa điểm lưu kho hàng chờ thông quan dự kiến (đối với tờ khai nhập khẩu) theo quy định tại Phụ lục 2 Thông tư 38/2015/TT-BTC và không sử dụng mã tạm (đuôi OZZ) khi khai báo các chỉ tiêu thông tin này trên tờ khai hải quan. Đối với các trường hợp khai sai, yêu cầu người khai hải quan khai bổ sung theo quy định tại Điều 20 Thông tư 38/2015/TT-BTC.
Tổng cục Hải quan thông báo để các đơn vị biết, thực hiện.
- Như trên;
- Cục GSQL về HQ (để t/h);
- Cục CNTT&TK Hải quan (để t/h);
- Lưu: VT, GSQL (03b).
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Vũ Ngọc Anh
PHỤ LỤC I
DANH SÁCH TỜ KHAI NHẬP KHẨU CHƯA XÁC NHẬN QUA KVGS TRÊN HỆ THỐNG E-CUSTOMS CẦN RÀ SOÁT DO NGƯỜI KHAI KHAI SAI MÃ ĐỊA ĐIỂM LƯU KHO TRÊN TỜ KHAI HẢI QUAN
(Đính kèm công văn số 7843/TCHQ-GSQL ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải quan)
STT | Số tờ khai | Mã địa địa điểm lưu kho theo khai báo trên tờ khai hải quan | Mã địa điểm lưu kho hàng thực tế khi qua KVGS | Mã Chi cục nơi đăng ký tờ khai | Tên đơn vị đăng ký tờ khai hải quan |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
1 | 101465533632 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk |
2 | 101332052841 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 02PL | Chi cục HQ Hưng Yên - Cục Hải quan TP Hải Phòng |
3 | 101522148933 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk |
4 | 101457679411 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 49C2 | Chi cục Hải quan Sadec - Cục Hải quan Đồng Tháp |
5 | 101603566633 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 18BC | Chi cục Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh |
6 | 101539589323 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk |
7 | 101594507012 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 18BC | Chi cục Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh |
8 | 101495423410 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
9 | 101528110020 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
10 | 101528024620 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
11 | 101435091921 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
12 | 101596969350 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
13 | 101476676561 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
14 | 101599925010 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
15 | 101539379320 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
16 | 101562089640 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
17 | 101562074240 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
18 | 101476704601 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
19 | 101447930731 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
20 | 101489104141 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
21 | 101474291440 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
22 | 101500992721 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng:đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
23 | 101539292260 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
24 | 101459050121 | 02CIS02 | 02CIS01 | 02PG | Chi cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh |
25 | 101408607752 | 02CIS02 | 02CIS01 | 54CD | Chi cục Hải quan Vĩnh Long - Cục Hải quan TP Cần Thơ |
26 | 101428679554 | 45F1CF1 | 02CIS01 | 45F1 | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh |
27 | 101446762914 | 45F1CF1 | 02CIS01 | 45F1 | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh |
28 | 101564168200 | 48CFCF2 | 02CIS01 | 48CF | Chi cục HQ Bến Lức - Cục HQ tỉnh Long An |
29 | 101344010461 | 51C1Z20 | 02CIS01 | 51C1 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
PHỤ LỤC II
DANH SÁCH TỜ KHAI XUẤT KHẨU CHƯA XÁC NHẬN QUA KVGS TRÊN HỆ THỐNG E-CUSTOMS DO NGƯỜI KHAI HẢI QUAN KHAI SAI MÃ ĐỊA ĐIỂM ĐÍCH CHO VẬN CHUYỂN BẢO THUẾ TRÊN TỜ KHAI HẢI QUAN
(Đính kèm công văn số 7843/TCHQ-GSQL ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải quan)
STT | Số tờ khai | Mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế khai báo trên tờ khai hải quan | Mã địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế thực tế hàng hóa xuất khẩu | Mã đơn vị đăng ký tờ khai | Tên đơn vị đăng ký tờ khai |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
1 | 301137212850 | 51CIS03 | 02CIS01 | 01M1 | Chi cục HQ Hà Tây - Cục HQ TP Hà Nội |
2 | 301427222520 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 48BI | Chi cục HQ Đức Hòa - Cục Hải quan Long An |
3 | 301176302250 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 48BI | Chi cục HQ Đức Hòa - Cục Hải quan Long An |
4 | 301375266900 | 61PAC34 | 02CIS01 | 61PA | Chi cục HQ Chơn Thành - Cục HQ tỉnh Bình Phước |
5 | 301267891540 | 41CBC29 | 02CIS01 | 41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang - Cục HQ tỉnh Khánh Hòa |
6 | 301519607930 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 43PC | Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
7 | 301496590050 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 43PC | Chi cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
8 | 301257544400 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
9 | 301304390940 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
10 | 301305634510 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
11 | 301335906340 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
12 | 301272017820 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
13 | 301189723720 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
14 | 301197719600 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
15 | 301423003250 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
16 | 301272013840 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
17 | 301254397640 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
18 | 301344922820 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
19 | 301304302630 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
20 | 301250494000 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40BC | Chi cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk |
21 | 301459331300 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 45F1 | Chi cục HQ Trảng Bàng - Cục HQ Tây Ninh |
22 | 301434814940 | 02CIZ43 | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
23 | 301159764420 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
24 | 301372199830 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
25 | 301458112710 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
26 | 301327521630 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
27 | 301381001520 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
28 | 301349446440 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
29 | 301349370400 | 02CIZ43 | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
30 | 301372013410 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
31 | 301349284260 | 02CIZ43 | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
32 | 301168846550 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
33 | 301202130410 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
34 | 301338140260 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
35 | 301172731110 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
36 | 301349240640 | 02CIZ43 | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
37 | 301478686630 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
38 | 301242634731 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
39 | 301151709150 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
40 | 301274126110 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
41 | 301212039721 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
42 | 301336910030 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
43 | 301294108310 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
44 | 301482874840 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
45 | 301302604210 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
46 | 301352316110 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
47 | 301520811820 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
48 | 301274976610 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
49 | 301392645650 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
50 | 301147893450 | 02PJOZZ | 02CIS01 | 02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
51 | 301243994020 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
52 | 301285080630 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
53 | 301150922500 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
54 | 301144038700 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
55 | 301284752920 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
56 | 301476876760 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
57 | 301336169320 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
58 | 301250647411 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
59 | 301297091010 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
60 | 301162579560 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
61 | 301305913220 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
62 | 301177778550 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
63 | 301290840930 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
64 | 301437109060 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
65 | 301384351831 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
66 | 301151176930 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
67 | 301475968860 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
68 | 301143223310 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
69 | 301154297050 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
70 | 301349121200 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
71 | 301273477910 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
72 | 301174884640 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
73 | 301302376120 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
74 | 301188690410 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
75 | 301322066420 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
76 | 301263681850 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
77 | 301212641830 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
78 | 301193166800 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
79 | 301413854250 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
80 | 301199381250 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
81 | 301135231040 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
82 | 301360096610 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
83 | 301434608220 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
84 | 301466043451 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
85 | 301151073440 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
86 | 301326222760 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
87 | 301198466720 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
88 | 301404059150 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
89 | 301221858510 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
90 | 301435488600 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
91 | 301288737060 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
92 | 301276753210 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
93 | 301414954060 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
94 | 301294916810 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
95 | 301508264760 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
96 | 301221852540 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
97 | 301263906660 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
98 | 301284019060 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
99 | 301220708630 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
100 | 301371174700 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
101 | 301471460640 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
102 | 301542219110 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
103 | 301300045930 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
104 | 301156909600 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh |
105 | 301397807560 | 02CIRZZ | 02CIS01 | 47NG | Chi cục HQ Nhơn Trạch - Cục HQ tỉnh Đồng Nai |
106 | 301145689630 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
107 | 301161801860 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
108 | 301145753810 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
109 | 301217507860 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
110 | 301186949360 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
111 | 301330677710 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
112 | 301227808030 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
113 | 301314788260 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
114 | 301283163110 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
115 | 301174630650 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
116 | 301464050550 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
117 | 301186949950 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
118 | 301190595660 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
119 | 301229508330 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
120 | 301171190260 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
121 | 301222049940 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
122 | 301336259620 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
123 | 301174640120 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
124 | 301311643160 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
125 | 301140934900 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
126 | 301190547360 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
127 | 301238127320 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
128 | 301344499760 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
129 | 301200932010 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
130 | 301161413250 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
131 | 301142992420 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
132 | 301311636050 | 02CIOZZ | 02CIS01 | 40D1 | Chi cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk |
File gốc của Công văn 7843/TCHQ-GSQL năm 2017 xử lý vướng mắc tờ khai chưa được xác nhận qua khu vực giám sát do Tổng cục Hải quan ban hành đang được cập nhật.
Công văn 7843/TCHQ-GSQL năm 2017 xử lý vướng mắc tờ khai chưa được xác nhận qua khu vực giám sát do Tổng cục Hải quan ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu | 7843/TCHQ-GSQL |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Vũ Ngọc Anh |
Ngày ban hành | 2017-11-30 |
Ngày hiệu lực | 2017-11-30 |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
Tình trạng | Còn hiệu lực |