TỔNG CỤC HẢI QUAN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v vướng mắc về trị giá hải quan | Hà Nội, ngày 26 tháng 4 năm 2018 |
Kính gửi: Công ty CP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Hạ Long.
(Số 178 Lê Thánh Tông, Máy Chai, Ngô Quyền, Hải Phòng)
- Về kiểm tra, xác định trị giá hải quan:
Căn cứ quy định tại khoản 1 Điều 3 Thông tư số 39/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính thì: Người khai hải quan tự kê khai, tự xác định trị giá hải quan theo các nguyên tắc và phương pháp xác định trị giá hải quan quy định tại Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014, Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/1/2015 của Chính phủ và chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, tính trung thực của các nội dung kê khai và kết quả tự xác định trị giá hải quan.
khoản 1, khoản 3 Điều 25 Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015, khoản 3 Điều 6 Thông tư số 39/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ Tài chính và khoản 1 Điều 39 Luật Quản lý thuế. Trường hợp Công ty không đồng ý với kết quả ấn định của cơ quan hải quan thì được quyền khiếu nại theo quy định của Luật Khiếu nại.
Cục Thuế xuất nhập khẩu thông báo để Công ty CP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Hạ Long được biết và thực hiện./.
- Như trên;
- Cục HQ TP Hải Phòng (để biết);
- Lưu: VT, TGHQ (5b).
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Hoàng Tuấn
Trang: 1/2
TRA CỨU DANH SÁCH TỜ KHAI NỢ THUẾ
DANH SÁCH TỜ KHAI NỢ THUẾ NGÀY: 20/04/2018
Mã số thuế: 0200682800
STT
Ngày Lập DS
TỜ KHAI
Nợ Thuế
Số
Ngày ĐK
Loại Hình
Loại Tiền
XK
NK
VAT
TTĐB
Thuế TV
BVMT
Khác
Tổng tiền
1
17/04/2018
10186623080
12/02/2018
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
2
17/04/2018
10190328121
15/03/2018
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
3
17/04/2018
10068259155
22/12/2015
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
4
17/04/2018
10103857795
16/09/2016
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
5
17/04/2018
10117818094
14/12/2016
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
6
17/04/2018
10118110521
15/12/2016
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
7
17/04/2018
10123624045
19/01/2017
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
8
17/04/2018
10129586730
07/03/2017
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
9
17/04/2018
30135965222
02/06/2017
B13
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
10
19/04/2018
10196502773
19/04/2018
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
11
19/04/2018
10196515513
19/04/2018
A11
Lệ phí thủ tục hải quan
20.000
20.000
TỔNG CỘNG
0
0
0
0
0
0
20.000
220.000
Cột nợ thuế khác bao gầm:
Nợ Thuế Khác | |||
Thuế TC | Thuế PB | Thuế PG | Thuế Khác |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
0 | 0 | 0 | 220.000 |
File gốc của Công văn 2059/TXNK-TGHQ năm 2018 về vướng mắc trị giá hải quan hàng hóa nhập khẩu do Cục Thuế xuất nhập khẩu ban hành đang được cập nhật.
Công văn 2059/TXNK-TGHQ năm 2018 về vướng mắc trị giá hải quan hàng hóa nhập khẩu do Cục Thuế xuất nhập khẩu ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục thuế xuất nhập khẩu |
Số hiệu | 2059/TXNK-TGHQ |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Hoàng Tuấn |
Ngày ban hành | 2018-04-26 |
Ngày hiệu lực | 2018-04-26 |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
Tình trạng | Còn hiệu lực |