Số hiệu | 1501/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Trà Vinh |
Ngày ban hành | 08/08/2019 |
Người ký | Trần Anh Dũng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
\r\n ỦY BAN NHÂN DÂN | \r\n \r\n CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA\r\n VIỆT NAM | \r\n
\r\n Số: 1501/QĐ-UBND \r\n | \r\n \r\n Trà Vinh, ngày 08 tháng 8 năm 2019 \r\n | \r\n
\r\n\r\n
QUYẾT ĐỊNH
\r\n\r\nVỀ VIỆC CÔNG BỐ MỚI THỦ TỤC\r\nHÀNH CHÍNH LĨNH VỰC THỂ DỤC, THỂ THAO THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ VĂN\r\nHÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
\r\n\r\nCHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
\r\n\r\nCăn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;
\r\n\r\nCăn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm\r\n2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính và Nghị định số\r\n92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều\r\ncủa các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
\r\n\r\nCăn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của\r\nBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục\r\nhành chính;
\r\n\r\nXét Tờ trình của Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\nlịch,
\r\n\r\nQUYẾT ĐỊNH:
\r\n\r\nĐiều 1. Công bố mới kèm theo Quyết định này 31 (ba\r\nmươi mốt) thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Thể dục, thể thao thuộc thẩm\r\nquyền giải quyết của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.\r\n(kèm theo phụ lục danh mục và nội dung thủ tục hành chính công bố mới và được gửi trên hệ thống phần\r\nmềm quản lý văn bản và điều hành dùng chung của tỉnh (IOFFICE), đề nghị các cơ\r\nquan, đơn vị, địa phương truy cập sử dụng).
\r\n\r\nĐiều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và bãi bỏ\r\nQuyết định 109/QĐ-UBND ngày 21/01/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh về việc\r\ncông bố mới và bãi bỏ thủ tục hành chính\r\nthuộc lĩnh vực Thể dục thể thao trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
\r\n\r\nĐiều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở\r\nVăn hóa, Thể thao và Du lịch, Thủ trưởng các Sở, ngành thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh,\r\nChủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành\r\nQuyết định này./.
\r\n\r\n\r\n\r\n
\r\n
| \r\n \r\n KT. CHỦ TỊCH | \r\n
\r\n\r\n
PHỤ LỤC
\r\n\r\nTHỦ TỤC HÀNH CHÍNH CÔNG BỐ MỚI\r\nVÀ BÃI BỎ LĨNH VỰC THỂ DỤC THỂ THAO THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ VĂN HÓA,\r\nTHỂ THAO VÀ DU LỊCH
\r\n(Ban\r\nhành kèm theo Quyết định số: 1501/QĐ-UBND\r\nngày 08 tháng 8 năm 2019 của Chủ tịch Ủy ban nhân\r\ndân tỉnh Trà Vinh)
PHẦN I: DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
\r\n\r\n1. Danh mục thủ tục hành chính công bố mới
\r\n\r\n\r\n STT \r\n | \r\n \r\n Tên TTHC \r\n | \r\n \r\n Thời hạn giải quyết \r\n | \r\n \r\n Địa điểm thực hiện \r\n | \r\n \r\n Phí, lệ phí (nếu có) \r\n | \r\n \r\n Cơ quan tiếp nhận và trả kết\r\n quả \r\n | \r\n \r\n Cách thức thực hiện \r\n | \r\n
\r\n 1 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n \r\n Nộp trực tiếp; qua dịch vụ bưu chính công ích hoặc\r\n hệ thống dịch vụ công trực tuyến (mức độ 4). \r\n | \r\n
\r\n 2 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 3 \r\n | \r\n \r\n Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt\r\n động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 4 \r\n | \r\n \r\n Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt\r\n động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 5 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Yoga \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 6 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Golf \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n \r\n Nộp trực tiếp; qua dịch vụ\r\n bưu chính công ích hoặc hệ thống dịch vụ công trực tuyến (mức độ 4). \r\n | \r\n
\r\n 7 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn cầu lông \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 8 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với\r\n môn Taekwondo \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 9 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Karate \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 10 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy\r\n chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 11 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Billiards & Snooker \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 12 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Bóng bàn \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 13 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 14 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 15 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 16 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Judo \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n \r\n Nộp trực tiếp; qua dịch vụ\r\n bưu chính công ích hoặc hệ thống dịch vụ công trực tuyến (mức độ 4). \r\n | \r\n
\r\n 17 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể\r\n dục thể hình và Fitness \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 18 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Lân Sư Rồng \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 19 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 20 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Quyền anh \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 21 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 22 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 23 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Bóng đá \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 24 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Quần vợt \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành chính\r\n công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 25 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Patin \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 26 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n \r\n Nộp trực tiếp; qua dịch vụ\r\n bưu chính công ích hoặc hệ thống dịch vụ công trực tuyến (mức độ 4). \r\n | \r\n
\r\n 27 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn\r\n súng thể thao \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 28 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Bóng ném \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 29 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Wushu \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 30 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động\r\n thể thao đối với môn Bóng rổ \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n |
\r\n 31 \r\n | \r\n \r\n Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu\r\n kiếm thể thao \r\n | \r\n \r\n 03 ngày làm việc \r\n | \r\n \r\n Trung tâm Phục vụ hành\r\n chính công tỉnh Trà Vinh \r\n | \r\n \r\n Theo Nghị quyết HĐND tỉnh \r\n | \r\n \r\n Sở Văn hóa, Thể thao và Du\r\n lịch \r\n | \r\n
\r\n\r\n
\r\n \r\n FILE ĐƯỢC ĐÍNH\r\n KÈM THEO VĂN BẢN \r\n | \r\n
\r\n\r\n
Số hiệu | 1501/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Trà Vinh |
Ngày ban hành | 08/08/2019 |
Người ký | Trần Anh Dũng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 1501/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Trà Vinh |
Ngày ban hành | 08/08/2019 |
Người ký | Trần Anh Dũng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |