Logo trang chủ
  • Giới thiệu
  • Bảng giá
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Văn bản
  • Tin tức
  • Chính sách
  • Biểu mẫu
  • Trang cá nhân
Logo trang chủ
  • Trang chủ
  • Văn bản
  • Pháp luật
  • Bảng giá
Trang chủ » Văn bản » Bất động sản

Quyết định 19/2025/QĐ-UBND sửa đổi Khoản 1, Khoản 2, Khoản 3, Khoản 4 Điều 2; Khoản 2 Điều 3 Quyết định 44/2019/QĐ-UBND về Bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2020-2024

Value copied successfully!
Số hiệu 19/2025/QĐ-UBND
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan Tỉnh Nghệ An
Ngày ban hành 21/05/2025
Người ký Phùng Thành Vinh
Ngày hiệu lực
Đã biết
Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.
Tình trạng
Đã biết
Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.
  • Mục lục
  • Lưu
  • Theo dõi
  • Ghi chú
  • Góp ý

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 19/2025/QĐ-UBND

Nghệ An, ngày 21 tháng 5 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG KHOẢN 1, KHOẢN 2, KHOẢN 3, KHOẢN 4 ĐIỀU 2; KHOẢN 2 ĐIỀU 3 QUYẾT ĐỊNH SỐ 44/2019/QĐ-UBND NGÀY 20/12/2019 VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ HOÀNG MAI GIAI ĐOẠN 2020-2024

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;

Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 19 tháng 02 năm 2025;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;

Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đất đai 2024, Luật Nhà ở 2024, Luật Kinh doanh Bất động sản 2024 và Luật Các tổ chức tín dụng 2024 được thông qua ngày 29 tháng 6 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 71/2024/NĐ-CP của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định số 88/2024/NĐ-CP ngày 15 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;

Căn cứ Nghị định số 103/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 7 năm 2024 của Chính phủ Quy định về thu tiền sử dụng đất, tiền thuê đất;

Căn cứ Nghị quyết số 03/2025/HĐND ngày 28 tháng 4 năm 2025 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh thông qua bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Nghệ An giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Môi trường tại Tờ trình số 2545/TTr-STNMT ngày 13 tháng 5 năm 2025.

Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn 2020-2024.

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 như sau:

Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2 như sau:

“1. Bảng giá đất ở trên địa bàn (tại phụ lục chi tiết kèm theo).

2. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp (không bao gồm đất thương mại, dịch vụ): Bằng 20% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).

3. Bảng giá đất thương mại, dịch vụ: Bằng 25% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc đất ở có vị trí tương đương (cùng tuyến đường và hạ tầng như nhau).

4. Bảng giá đất sản xuất kinh doanh phục vụ mục đích khai thác khoáng sản: Bằng 40% mức giá đất ở liền kề (cùng vị trí tuyến đường) hoặc vị trí tương đương”.

2. Sửa đổi, bổ sung khoản 2 Điều 3 như sau:

“2. Đối với những khu đất, thửa đất ở và đất phi nông nghiệp tiếp giáp ít nhất 02 mặt đường giao nhau, trên cơ sở Bảng giá quy định tại khoản 1, khoản 2, và khoản 3 Điều 2 (đã được sửa đổi, bổ sung tại khoản 1 Điều 1 Quyết định này) mức giá còn được xác định như sau:

a) Mức giá tăng thêm tối thiểu 10% so với khu đất, thửa đất trên cùng tuyến đường có mức giá cao hơn (áp dụng đối với khu đất, thửa đất có chiều sâu từ 30m trở xuống tính từ chỉ giới xây dựng đường).

b) Đối với những khu đất, thửa đất có chiều sâu trên 30m tính từ chỉ giới xây dựng đường, ngoài việc xác định mức giá lô góc tăng thêm 10% theo quy định tại điểm a khoản này, thì mức giá của phần diện tích đất còn lại được xác định như sau:

- Xác định giá phần diện tích 20m đầu tiên bám đường (vị trí 1) theo thứ tự từ đường có mức giá cao đến đường có mức giá thấp;

- Phần diện tích còn lại được xác định theo tuyến đường có mức giá cao nhất bằng phương pháp phân lớp tại khoản 1 Điều này. Việc phân lớp đối với tuyến đường tiếp giáp còn lại chỉ được thực hiện khi mức giá của tuyến đường này không thấp hơn 60% so với mức giá của tuyến đường có mức giá cao hơn”.

Điều 2. Trách nhiệm tổ chức thực hiện

Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Môi trường, Xây dựng; Chi cục trưởng Chi Cục Thuế Khu vực X; Chủ tịch UBND thị xã Hoàng Mai; Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

2. Quyết định này bãi bỏ Quyết định số 08/2022/QĐ-UBND ngày 06/01/2022 của UBND tỉnh về việc sửa đổi, bổ sung một số nội dung quy định tại Phụ lục kèm theo khoản 1 Điều 2 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024./.

 


Nơi nhận:
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp (k/t);
- Như Điều 3;
- Chủ tịch (UBND tỉnh để b/c);
- Các PCT UBND tỉnh;
- Phó VP TC UBND tỉnh;
- CT UBND các huyện thành phố, thị xã;
- Lưu VT, NN (9).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Phùng Thành Vinh

 


ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG QUỲNH XUÂN, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh (đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

I

Quốc lộ 1A

 

 

 

 

1

Quốc lộ 1A

Nguyễn Đình Phấn, thửa số 442 tờ BĐ số 40

Hồ Quý Châu, thửa 14, tờ BĐ số 51

6.500.000

17.000.000

2

Quốc lộ 1A

Văn Đức Ninh, thửa 29, tờ BĐ số 32

Ngô Thị Hằng, thửa 26 tờ BĐ 27

6.500.000

17.000.000

3

Quốc lộ 1A

Lê Tiến Sơn, thửa 190 tờ BĐ số 40

Nguyễn Đình Loạn, thửa số 50 tờ BĐ số 32

7.000.000

18.000.000

II

Đường Tỉnh

 

 

 

 

1

Quốc lộ 48E

Vũ Văn Ngãi, thửa 116, tờ BĐ số 49

Trần Đình Luật, thửa 180, tờ BĐ số 15

2.000.000

4.500.000

2

Khu Đấu giá khối 7

Thửa 871, tờ BĐ số 14

Thửa 882, tờ BĐ số 14

 

6.000.000

 

 

Thửa 883, tờ BĐ số 14

Thửa 894, tờ BĐ số 14

 

5.000.000

3

Quốc lộ 48E

Dương Quốc Việt, thửa 232, tờ BĐ số 41

Hồ Văn Quỳnh, thửa 86, tờ BĐ số 48

2.500.000

5.500.000

4

Quốc lộ 48E

Lê Tiến Vận, thửa 52, tờ BĐ số 41

Nguyễn Đình Nhân, thửa 250, tờ BĐ số 41

3.000.000

7.000.000

5

Quốc lộ 48E

Nguyễn Thị Tình, Thửa 267, Tờ BĐ số 40

Đoàn Văn Ninh, Thửa 41, tờ BĐ số 41

3.000.000

7.500.000

6

Quốc lộ 48E

Lê Tiến Vận, thửa 63, tờ BĐ số 40

Nguyễn Xuân Trinh, thửa 2 tờ BĐ số 40

3.000.000

7.500.000

7

Quốc lộ 48E

Nguyễn Đình Mậu, thửa 1 tờ BĐ số 40

Hồ Sỹ Thảo, thửa 153, tờ BĐ số 35

2.500.000

7.000.000

8

Quốc lộ 48E

Nguyễn Thị Luận, thửa 331, tờ BĐ số 35

Lê Thị Tánh, thửa 3 tờ BĐ số 33

2.500.000

5.500.000

III

Đường Thị

 

 

 

 

1

Đường AFD

Lê Tiến Phô, thửa 203, tờ BĐ số 25

Lê Tiến Chí, thửa 128, tờ BĐ số 25

3.000.000

4.000.000

IV

Đường Phường

 

 

 

 

1

Đường Bà Triệu

Đậu Đức Tiến, thửa 16, tờ BĐ số 47

Nguyễn Đình Lai, thửa 88 tờ BĐ số 47

2.500.000

5.500.000

2

Đường Bà Triệu

Nguyễn Thị Phương, thửa 173, tờ BĐ 52

Lê Tiến Quý, thửa 65 tờ BĐ 57

1.500.000

3.000.000

3

Đường Lê Đăng Tới

Lê Tiến Sáng, thửa 308, tờ BĐ số 32

Cao Trọng Hiệp, thửa 1 tờ BĐ số 28

1.500.000

4.000.000

4

Khu đấu giá khối 13

Thửa 359, tờ BĐ số 32

Thửa 393, tờ BĐ số 32

 

5.000.000

Thửa 379, tờ BĐ số 32

Thửa 389, tờ BĐ số 32

 

4.000.000

5

Đường Lê Đăng Tới

Đậu Xuân Quý, thửa 151, tờ BĐ số 25

Nguyễn Văn Hưng, thửa số 5, tờ 25

1.500.000

3.000.000

6

Đường Lê Đăng Tới

Nguyễn Đình Út, thửa 3 tờ BĐ số 25

Nguyễn Thị Giảng, thửa 28, tờ BĐ số 23

500.000

1.500.000

7

Đường Lê Đăng Tới

Đất đấu giá khối 15 khu mới

1.500.000

3.000.000

8

Khu đấu giá khối 15

Thửa 232, tờ BĐ số 25

Thửa 241, tờ BĐ số 25

 

500.000

9

Quốc lộ 1A - Cấp 3 Hoàng Mai 2

Nguyễn Bá Tám, thửa 42, tờ BĐ số 27

Nguyễn Thị Trường, thửa 294, tờ BĐ số 27

1.500.000

3.000.000

10

Đường Xuân Hòa

Lê Hồng Quang, thửa 110, tờ BĐ số 30

Vũ Văn Huy, thửa 540, tờ BĐ số 07

500.000

2.000.000

11

Đường Xuân Hòa

Lê Văn Thanh, thửa 135, tờ BĐ số 38

Lê Văn Thụ, thửa 424, tờ BĐ số 44

650.000

1.000.000

12

Đường Hồ Sỹ Dương

Cao Xuân Giang, thửa 34, tờ BĐ số 48

Đậu Thị Hoa, thửa 184, tờ BĐ số 43

700.000

1.700.000

13

Đường Hồ Sỹ Dương

Hồ Đình Sơn, thửa 292, tờ BĐ số 43

Hồ Đình Nghị, thửa 29, tờ BĐ số 50

700.000

1.500.000

14

Đường Nguyễn Xí

Hồ Trọng Thường, thửa 94, tờ BĐ số 40

Lê Thị Út, thửa 58, tờ BĐ số 46

700.000

1.500.000

15

Đường Nguyễn Xí

Lê Tiến Chiên, thửa 805, tờ BĐ số 12

Lê Thị Nhâm, thửa 64, tờ BĐ số 55

700.000

1.200.000

16

Đường Lưu Kiệm

Vũ Thị Nguyệt, thửa 368, tờ BĐ số 44

Võ Văn Trí, thửa 77, tờ BĐ số 44

650.000

1.200.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, XÓM, TDP

 

 

I

Khối 1

1

Đường trục chính

Đậu Đức Thành, thửa 159, tờ BĐ số 39

Vũ Văn Chín, thửa 39, tờ BĐ số 39

550.000

800.000

2

 

Hồ Thị Thuận, thửa 4, tờ BĐ số 44

Vũ Văn Phương, 201, tờ BĐ số 39

650.000

1.000.000

3

Đường khối

Nguyễn Thị Tình, thửa 102, tờ BĐ số 38

Hồ Bá Lường, thửa 14, tờ BĐ số 38

500.000

800.000

4

 

Lê Văn Trường, thửa 242, tờ BĐ số 38

Lê Văn Thắng, thửa 23, tờ BĐ số 38

500.000

800.000

5

 

Vũ Văn Ước, thửa 237, tờ BĐ số 38

Hoàng Đình Quang, thửa 138, tờ BĐ số 38

500.000

800.000

6

 

Trần Văn Thông, thửa 97, tờ BĐ số 38

Đậu Đức Quý, thửa 140, tờ BĐ số 38

500.000

800.000

7

 

Hồ Bá Bắc, thửa 54, tờ BĐ số 38

Vũ Văn Hướng, thửa 219, tờ BĐ số 38

500.000

800.000

8

 

Vũ Văn Nhậm, thửa 26, tờ BĐ số 38

Vũ Văn Dũng, thửa 224, tờ BĐ số 38

500.000

800.000

9

 

Lê Văn Tùng, thửa 196, tờ BĐ số 39

Vũ Văn Nhiệm, thửa 172, tờ BĐ số 39

500.000

800.000

10

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 1

 

500.000

800.000

II

Khối 2

1

Đường trục chính

Hồ Văn Hòe, thửa 167, tờ BĐ số 44

Lê Văn Diện, thửa 364, tờ BĐ số 50

650.000

1.000.000

2

Đường khối

Đậu Đức Nghĩa, thửa 147, tờ BĐ số 44

Hồ Văn Việt, thửa 38, tờ BĐ số 50

650.000

850.000

3

 

Võ Văn Kế, thửa 124, tờ BĐ số 44

Hồ Văn Thông, thửa 416, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

4

 

Vũ Văn Duẩn, thửa 413, tờ BĐ số 44

Hồ Văn Đàn, thửa 453, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

5

 

Vũ Văn Phượng, thửa 100, tờ BĐ số 44

Võ Xuân Thạo, thửa 177, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

6

 

Vũ Văn Đông, thửa 73, tờ BĐ số 44

Đậu Văn Mười, thửa 402, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

7

 

Vũ Văn Phán, thửa 305, tờ BĐ số 44

Hồ Bá Lân, thửa 38, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

8

 

Đậu Văn Huỳnh, thửa 95, tờ BĐ số 44

Lê Văn Thư, thửa 50, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

9

 

Vũ Văn Út, thửa 113, tờ BĐ số 44

Vũ Văn Mích, thửa 479, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

10

 

Vũ Văn Bình, thửa 366, tờ BĐ số 44

Nguyễn Thị Bản, thửa số 91, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

11

 

Vũ Văn Đại, thửa 432, tờ BĐ số 44

Đậu Thị Hương, thửa 83, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

12

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 2

 

650.000

850.000

III

Khối 3

1

Đường trục chính

Hồ Văn Viên, thửa 31, tờ BĐ số 44

Lê Khắc Nghệ, thửa 32, tờ BĐ số 43

700.000

1.000.000

2

 

Vũ Thị Nhâm, thửa 47, tờ BĐ số 44

Trần Đức Từng, thửa 80, tờ BĐ số 43

700.000

1.000.000

3

 

Hồ Minh Hoàn, thửa số 19, tờ BĐ số 49

Hồ Đình Quế, thửa 124, tờ BĐ số 49

600.000

1.000.000

4

Đường khối

Hồ Đình Dụng, thửa 109, tờ BĐ số 43

Hồ Đình Thắng, thửa 130 tờ BĐ số 44

650.000

850.000

5

 

Hồ Văn Huệ, thửa 296, tờ BĐ số 43

Lê Văn Phối, thửa 297, tờ BĐ số 44

700.000

950.000

6

 

Vũ Văn Nguyên, thửa 266, tờ BĐ số 44

Lê Văn Trọng, thửa 186, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

7

 

Vũ Văn Lập, thửa 389, tờ BĐ số 44

Lê Thị Mợi, thửa 363, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

8

 

Hồ Đình Lý, thửa 10, tờ BĐ số 50

Nguyễn Đình Tế, thửa 209, tờ BĐ số 44

650.000

850.000

9

 

Hồ Đình Hòa, thửa 20, tờ BĐ số 49

Lê Văn Thọ, thửa 365, tờ BĐ số 49

600.000

850.000

10

 

Hồ Đình Cảnh, thửa 410, tờ BĐ số 50

Hồ Đình Quyền, thửa 75, tờ BĐ số 50

500.000

800.000

11

 

Hồ Đình Viện, thửa 355, tờ BĐ số 50

Đậu Đức Cách, thửa 79, tờ BĐ số 50

500.000

800.000

12

 

Nguyễn Thị Thuần, thửa 53, tờ 50

Ngô Thị Thái, thửa 84, tờ BĐ số 50

500.000

900.000

13

 

Lưu Thị Khính, thửa 258, tờ BĐ số 14

Lê Văn Cường, thửa 917, tờ BĐ số 14

550.000

800.000

14

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 3

 

500.000

800.000

IV

Khối 4

1

Đường trục chính

Lê Văn Tâm, thửa 183, tờ BĐ số 43

Hồ Văn Duyên, thửa 22, tờ BĐ số 42

700.000

1.000.000

2

 

Hồ Đình Quang, thửa 165, tờ BĐ số 48

Lê Văn Nhuận, thửa 75, tờ BĐ số 42

700.000

1.000.000

3

 

Hồ Văn Bình, thửa 230, tờ BĐ số 49

Vũ Văn Nhiên, thửa 243, tờ BĐ số 49

600.000

1.000.000

4

Đường khối

Đậu Đức Biên, thửa 165, tờ BĐ số 42

Hồ Thị Cần, thửa 104, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

5

 

Đậu Đức Thắng, thửa 151, tờ BĐ số 42

Hồ Đình Thọ, thửa 105, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

6

 

Đậu Đức Long, thửa 150, tờ BĐ số 52

Lê Thị Vịnh, thửa 61, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

7

 

Hồ Bá Chi, thửa 149, tờ BĐ số 52

Nguyễn Thị Thuận, thửa 297, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

8

 

Hồ Văn Lực, thửa 254, tờ BĐ số 42

Hồ Vinh, thửa 336, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

9

 

Lê Văn Cải, thửa 67, tờ BĐ số 42

Hồ Văn Huyên, thửa 15, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

10

 

Hồ Văn Việt, thửa 182, tờ BĐ số 42

Vũ Văn Định, thửa 362, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

11

 

Hồ Đình Võ, thửa 116, tờ BĐ số 42

Đậu Đức Chung, thửa 189, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

12

 

Hồ Văn Quỳnh, thửa 115, tờ BĐ số 42

Đậu Thị Tuế, thửa 13, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

13

 

Hồ Đình Cường, thửa 290, tờ BĐ số 42

Hồ Bá Vơng, thửa 40, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

14

 

Lê Văn Sáng, thửa 125, tờ BĐ số 43

Hồ Đình Bàng, thửa 28, tờ BĐ số 43

750.000

950.000

15

 

Vũ Văn Trạch, thửa 88, tờ BĐ số 43

Đậu Đức Thao, thửa 55, tờ BĐ số 43

700.000

900.000

16

 

Vũ Thị Hương, thửa 278, tờ BĐ số 42

Đậu Văn Đề, thửa 29, tờ BĐ số 43

700.000

900.000

17

 

Trần Trọng Tình, thửa 350, tờ BĐ số 42

Trần Trọng Hải, thửa 335, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

18

 

Lê Văn Sự, thửa 61, tờ BĐ số 49

Lê Văn Thắng, thửa 346, tờ BĐ số 49

600.000

900.000

19

 

Vũ Văn Triều, thửa 327, tờ BĐ số 49

Đậu Đức Chung, thửa 303, tờ BĐ số 49

600.000

800.000

20

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 4

 

550.000

800.000

V

Khối 5

1

Đường trục chính

Nguyễn Đình Phương, thửa 133, tờ BĐ số 27

Hồ Thị Tam, thửa 259, tờ BĐ số 27

650.000

1.000.000

2

 

Lê Thị Minh, thửa 541, tờ BĐ số 7

Vũ Xuân Chiến, thửa 349, tờ BĐ số 7

500.000

1.500.000

3

 

Lê Văn Hàn, thửa 555, tờ BĐ số 7

Vũ Văn Lâm, thửa 143, tờ BĐ số 7

500.000

1.000.000

4

Đường khối

Lê Văn Lan, thửa 547, tờ BĐ số 7

Lê Khắc Nghệ, thửa 90, tờ BĐ số 7

500.000

800.000

5

 

Võ Minh Chung, thửa 80, tờ BĐ số 27

Nguyễn Đình Khương, thửa 161, tờ BĐ số 5

500.000

800.000

6

 

Nguyễn Đình Lương, thửa 131, tờ BĐ số 27

Phan Văn Thuận, thửa 22, tờ BĐ số 27

650.000

850.000

7

 

Hồ Thị Hồng, thửa 331, tờ BĐ số 27

Lê Văn Diện, thửa 148, tờ BĐ số 27

500.000

850.000

8

 

Hoàng Văn Diệu, thửa 7, tờ BĐ số 26

Hoàng Văn Quý, thửa 122, tờ BĐ số 26

500.000

800.000

9

 

Lê Văn Trung, thửa 311, tờ BĐ số 27

Hồ Thị Xinh, thửa 3, tờ BĐ số 27

650.000

850.000

10

 

Trần Văn Long, thửa 344, tờ BĐ số 27

Vũ Văn Khang, thửa 4, tờ BĐ số 27

650.000

850.000

11

 

Hoàng Văn Chắt, thửa 372, tờ BĐ số 27

Đậu Thị Khuê, thửa 62, tờ BĐ số 27

650.000

850.000

12

 

Vũ Văn Phiến, thửa 381, tờ BĐ số 27

Lê Văn Minh, thửa 159, tờ BĐ số 27

650.000

850.000

13

 

Lê Thị Hòa, thửa 306, tờ BĐ số 27

Vũ Minh Lợi, thửa 192, tờ BĐ số 27

650.000

850.000

14

 

Lê Tiến Hải, thửa 357, tờ BĐ số 27

Vũ Văn Linh, thửa 147, tờ BĐ số 26

650.000

850.000

15

 

Hoàng Văn Thiện, thửa 19, tờ BĐ số 26

Hoàng Văn Nguyên, thửa 135, tờ BĐ số 26

500.000

800.000

16

 

Vũ Văn Tồn, thửa 132, tờ BĐ số 26

Nguyễn Văn Ngân, thửa 115, tờ BĐ số 26

500.000

800.000

17

 

Trần Nguyên Đàn, thửa 315 tờ BĐ số 27

Hồ Văn Lành, thửa 286, tờ BĐ số 27

500.000

800.000

18

 

Nguyễn Đình Hảo, thửa 176, tờ BĐ số 27

Đậu Đức Quyền, thửa 239, tờ BĐ số 30

800.000

1.200.000

19

 

Vũ Văn Viện, thửa 141, tờ BĐ số 30

Hoàng Văn Quế, thửa 29, tờ BĐ số 26

800.000

1.200.000

20

 

Võ Thanh Đạm, thửa 74, tờ BĐ số 30

Vũ Đình Sâm, thửa 257, tờ BĐ số 30

800.000

1.200.000

21

 

Hoàng Văn Phúc, thửa 3, tờ BĐ số 29

Hoàng Văn Tỏa, thửa số 111, tờ BĐ số 29

600.000

800.000

22

 

Tăng Ngọc Phi, thửa 104, tờ BĐ số 29

Võ Trung Tiêu, thửa 1, tờ BĐ số 29

600.000

800.000

23

Các thửa còn lại, ngõ, ngách, khu dân cư khối 5

 

500.000

800.000

VI

Khối 6

1

Đường trục chính

Nguyễn Văn Kháng, thửa 172, tờ BĐ số 49

Hồ Bá Thăng, thửa 435, tờ BĐ số 13

700.000

1.500.000

2

 

Hồ Văn Thuấn, thửa 187, tờ BĐ số 52

Lê Tiến Trung, thửa 9, tờ BĐ số 13

700.000

1.000.000

3

 

Nguyễn Văn Cường, thửa 166, tờ BĐ sô 52

Vũ Thị Phương, thửa 217, tờ BĐ số 52

500.000

1.000.000

4

Đường khối

Hồ Thị Thảo, thửa 163, tờ BĐ số 52

Hồ Văn Hà, thửa 53, tờ BĐ số 52

500.000

800.000

5

 

Nguyễn Văn Hiền, thửa 391, tờ BĐ số 49

Hồ Bá Dụng, thửa 395, tờ BĐ số 49

600.000

800.000

6

 

Nguyễn Văn Đức, thửa 179, tờ BĐ số 52

Vũ Thị Thủy, thửa 405, tờ BĐ số 49

600.000

800.000

7

 

Võ Thanh Hải, thửa 190, tờ BĐ số 52

Võ Trường Khoát, thửa 209, tờ BĐ số 49

600.000

800.000

8

 

Hồ Thị Ly, thửa 214, tờ BĐ số 52

Hồ Thị Long, thửa 215, tờ BĐ số 52

500.000

800.000

9

 

Hồ Bá Duyên, thửa 180, tờ BĐ số 49

Hồ Bá Duyên, thửa 188, tờ BĐ số 49

600.000

800.000

10

 

Trần Văn Mạnh, thửa 172, tờ BĐ số 52

Hồ Văn Báu, thửa 92, tờ BĐ số 52

500.000

800.000

11

 

Nguyễn Đình Lưu, thửa 93, tờ BĐ số 52

Lê Khắc Nghệ, thửa 105, tờ BĐ số 57

650.000

900.000

12

 

Đào Văn Lưu, thửa 190, tờ BĐ số 57

Đào Văn Trung, thửa 188, tờ BĐ số 57

650.000

900.000

13

 

Vũ Văn Hiệp, thửa 179, tờ BĐ số 57

Võ Thanh Hoàng, thửa 177, tờ BĐ số 57

650.000

900.000

14

 

Lê Tiến Hùng, thửa 165, tờ BĐ số 57

Nguyễn Ngọc Tâm, thửa 163, tờ BĐ số 57

650.000

900.000

15

 

Phạm Văn Việt 162, tờ BĐ số 57

 

650.000

800.000

16

 

Văn Đức Lý, thửa 54, tờ BĐ số 57

Hoàng Tân Sinh, thửa 53, tờ BĐ số 57

650.000

900.000

17

 

Hồ Sỹ Điều, thửa 187, tờ BĐ số 57

Đậu Đức Niên, thửa 185, tờ BĐ số 57

650.000

800.000

18

 

Phạm Văn Xuân, thửa 922, tờ BĐ số 14

Phạm Thị Hồng, thửa 899, tờ BĐ số 14

500.000

800.000

19

Các thửa còn lại, ngõ, ngách, khu dân cư khối 6

 

500.000

800.000

VII

Khối 7

1

Đường trục chính

Hoàng Đình Thảo, thửa 411, tờ BĐ số 50

Nguyễn Văn Hiệp, thửa 10, tờ BĐ số 52

500.000

1.000.000

2

 

Vũ Văn Nhân, thửa 100, tờ BĐ số 50

Vũ Văn Diệu, thửa 79, tờ BĐ số 52

500.000

1.000.000

3

Đường khối

Hồ Văn Thân, thửa 368, tờ BĐ số 49

Hồ Sỹ Hùng, thửa 67, tờ BĐ số 52

600.000

850.000

4

 

Hồ Đức Phương, thửa 414, tờ BĐ số 50

Hồ Văn Nghĩa, thửa 413, tờ BĐ số 50

500.000

800.000

5

 

Nguyễn Thanh Đình, thửa 406, tờ BĐ số 50

Phan Thị Báu, thửa 109, tờ BĐ số 50

500.000

800.000

6

 

Nguyễn Đức Liên, thửa 374, tờ BĐ số 50

Nguyễn Thị Thủy, thửa 203, tờ BĐ số 49

600.000

850.000

7

 

Nguyễn Văn Thành, thửa 19, tờ BĐ số 53

Nguyễn Văn Thông, thửa 121, tờ BĐ số 53

500.000

800.000

8

 

Nguyễn Văn Cai, thửa 7, tờ BĐ số 53

 

500.000

800.000

9

 

Nguyễn Thị Thanh Hằng, thửa 134, tờ BĐ số 53

Nguyễn Thị An. Thửa 931, tờ BĐ số 14

500.000

800.000

10

 

Nguyễn Văn Trị, thửa 62, tờ BĐ số 54

Trần Văn Pháp, thửa 43, tờ BĐ số 53

500.000

800.000

11

 

Trần Văn Mai, thửa 190, tờ BĐ số 54

Hoàng Thị Hương, thửa 242, tờ BĐ số 54

500.000

800.000

12

 

Trần Đức Trung, thửa 208, tờ BĐ số 54

Vũ Văn Sinh, thửa 180, tờ BĐ số 54

500.000

800.000

13

 

Nguyễn Thị Phương, thửa 173, tờ BĐ 54

 

500.000

800.000

14

 

Trần Văn Trường, thửa 63, tờ BĐ số 54

Trần Đăng Triêm, thửa 68, tờ BĐ số 54

500.000

800.000

15

 

Trần Văn Chiến, thửa 220, tờ BĐ sô 54

Lê Văn Tuất, thửa 933, tờ BĐ số 14

500.000

800.000

16

 

Vũ Thị Thiên, thửa 842, tờ BĐ số 14

Vũ Cử, thửa 599, tờ BĐ số 14

500.000

800.000

17

 

Nguyễn Văn Vượng, thửa 89, tờ BĐ 54

 

500.000

800.000

18

 

Hồ Hào, thửa 31, tờ BĐ số 54

Nguyễn Văn Sáng, thửa 9, tờ BĐ số 54

500.000

800.000

19

 

Vũ Văn Tâm, thửa 10, tờ BĐ số 54

Nguyễn Xuân Ngụ, thửa 428, tờ BĐ số 14

550.000

800.000

20

 

Nguyễn Xuân Vượng, thửa 14, tờ BĐ số 54

Nguyễn Văn Hướng, thửa 230, tờ BĐ số 54

500.000

800.000

21

 

Nguyễn Văn Thuấn, thửa 251, tờ BĐ số 54

Nguyễn Văn Thuấn, thửa 249, tờ BĐ số 54

500.000

800.000

22

 

Lê Thị Xan, thửa 17, tờ BĐ số 54

Trần Nguyễn Nhung, thửa 161, tờ BĐ số 54

500.000

800.000

23

 

Nguyễn Văn Thuấn, thửa 210, tờ BĐ số 54

Nguyễn Văn Sinh, thửa 927, tờ BĐ số 14

550.000

800.000

24

 

Nguyễn Thị Thái, thửa 930, tờ BĐ số 14

Nguyễn Văn Tuân, thửa 94, tờ BĐ số 15

550.000

800.000

25

 

Trần Trọng Thể, thửa 200, tờ BĐ số 15

Trần Trọng Thể, thửa 196, tờ BĐ số 15

550.000

800.000

26

 

Hồ Thị Nhạ, thửa 101, tờ BĐ số 15

 

550.000

800.000

27

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 7

 

500.000

800.000

VIII

Khối 8

1

Đường trục chính

Nguyễn Thị Hường, thửa 162, tờ BĐ số 56

Nguyễn Đình Tiếp, thửa 181, tờ BĐ số 56

500.000

1.000.000

2

Đường khối

Nguyễn Duy Hóa, thửa 681, tờ BĐ số 12

Nguyễn Cảnh Hải, thửa 1, tờ BĐ số 55

500.000

800.000

3

 

Hồ Thị Thơm, thửa 6, tờ BĐ số 55

Nguyễn Thị Đông, thửa 14, tờ BĐ số 55

500.000

800.000

4

 

Hồ Trọng Hạnh, thửa 163, tờ BĐ số 56

Lê Tiến Chính, thửa 178, tờ BĐ số 55

500.000

800.000

5

 

Hồ Khắc Châu, thửa 22, tờ BĐ số 56

Nguyễn Đình Năm, thửa 168, tờ BĐ số 56

500.000

800.000

6

 

Nguyễn Đình Đức, thửa 26, tờ BĐ số 56

Nguyễn Cảnh Lự, thửa 167, tờ BĐ số 56

500.000

800.000

7

 

Hồ Trọng Chức, thửa 46, tờ BĐ số 56

Nguyễn Đình Cọt, thửa 48, tờ BĐ số 56

500.000

800.000

8

 

Hồ Sỹ Chung, thửa 183, tờ BĐ số 55

Nguyễn Thị Chín, thửa 182, tờ BĐ số 55

500.000

800.000

9

 

Nguyễn Đình Tưởng, thửa 58, tờ BĐ số 56

Nguyễn Đình Khánh, thửa 57, tờ BĐ số 56

500.000

800.000

10

 

Hồ Sỹ Tâm, thửa 50, tờ BĐ số 56

 

500.000

800.000

11

 

Trần Quốc Lập, thửa 39, tờ BĐ số 56

 

500.000

800.000

12

 

Lê Văn Diệu, thửa 28, tờ BĐ số 55

 

500.000

800.000

13

 

Hồ Sỹ Thanh, thửa 45, tờ BĐ số 55

Nguyễn Đình Quý, thửa 35, tờ BĐ số 55

500.000

800.000

14

 

Nguyễn Cảnh Hành, thửa 160, tờ BĐ số 56

Lê Hữu Thái, thửa 49, tờ BĐ số 55

500.000

800.000

15

 

Vũ Minh Tuất, thửa 196, tờ BĐ số 16

Trần Thị Lan, thửa 199, tờ BĐ số 16

500.000

800.000

16

 

Hồ Sỹ Tuấn, thửa 155, tờ BĐ số 55

Hồ Sỹ Huân, thửa 50, tờ BĐ số 55

500.000

800.000

17

 

Nguyễn Xuân Huân, thửa 56, tờ BĐ số 55

 

500.000

800.000

18

 

Lê Thị Kỳ, thửa 55, tờ BĐ số 55

 

500.000

800.000

19

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 8

 

500.000

800.000

IX

Khối 9

1

Đường trục chính

Trần Đức Cừu, thửa 158, tờ BĐ số 47

Nguyễn Đình Thao, thửa 54, tờ BĐ số 46

650.000

1.500.000

2

 

Trần Đức Nguyên, thửa số 6, tờ BĐ số 48

Lê Tiến Hội, thửa 256, tờ BĐ số 41

750.000

1.000.000

3

Đường khối

Nguyễn Công Toán, thửa 133, tờ BĐ số 42

Hồ Thị Thủy, thửa 98, tờ BĐ số 42

550.000

850.000

4

 

Vũ Văn Duẩn, thửa 96, tờ BĐ số 42

Nguyễn Đình Thảng, thửa 284, tờ 42

550.000

800.000

5

 

Phan Đức Dần, thửa 5, tờ BĐ số 48

Dương Quốc Phái, thửa 131, tờ BĐ số 482

550.000

850.000

6

 

Hồ Trọng Thụ, thửa 161, tờ BĐ số 42

Lê Thị Ngân, thửa 126, tờ BĐ số 42

550.000

850.000

7

 

Lê Tiến Văn, thửa 154, tờ BĐ số 41

Lê Tiến Dương, thửa 234, tờ BĐ số 41

750.000

1.000.000

8

 

Văn Đức Hòa, thửa 358, tờ BĐ số 42

Hồ Thị Chuyên, thửa 16, tờ BĐ số 42

550.000

800.000

9

 

Hồ Trọng Thụ, thửa 29, tờ BĐ số 42

 

550.000

800.000

10

 

Dương Quốc Đảng, thửa 222, tờ BĐ số 41

Nguyễn Thị Diện, thửa 22, tờ BĐ số 41

750.000

950.000

11

 

Đậu Đức Hùng, thửa 117, tờ BĐ số 41

 

750.000

950.000

12

 

Lê Tiến Tình, thửa 217, tờ BĐ số 41

Lê Tiến Tình, thửa 218, tờ BĐ số 41

750.000

950.000

13

 

Nguyễn Tố Tần, thửa 29, tờ BĐ số 47

Nguyễn Công Tráng, thửa 49, tờ BĐ số 47

650.000

900.000

14

 

Nguyễn Đình Võ, thửa 51, tờ BĐ số 47

 

650.000

900.000

15

 

Nguyễn Thị Liên, thửa 70, tờ 47

 

650.000

800.000

16

 

Hồ Trọng Thắng, thửa 95, tờ BĐ số 47

Nguyễn Đình Tửu, thửa 55, tờ BĐ số 47

650.000

950.000

17

 

Nguyễn Đình Giang, thửa 6, tờ BĐ số 47

Trần Đức Nhàn, thửa 210, tờ BĐ số 47

650.000

950.000

18

 

Nguyễn Đình Tân, thửa 241, tờ BĐ số 41

Trần Quang Hải, thửa 165, tờ BĐ số 47

750.000

950.000

19

 

Nguyễn Đình Tăng, thửa 67, tờ BĐ số 41

Nguyễn Cảnh Xuân, thửa 45, tờ BĐ số 47

750.000

950.000

20

 

Nguyễn Thị Thìn, thửa 195, tờ BĐ số 41

Đoàn Văn Cọt, thửa 13, tờ BĐ số 46

650.000

900.000

21

 

Nguyễn Văn Giang, thửa 194, tờ BĐ số 41

Nguyễn Văn Dương, thửa 86, tờ Bản đồ 41

750.000

900.000

22

 

Nguyễn Thị Duyên, thửa 215, tờ BĐ số 41

Nguyễn Đình Thắng, thửa 212, tờ BĐ số 41

750.000

900.000

23

 

Nguyễn Thị Thìn, thửa 65, tờ BĐ số 41

 

750.000

900.000

24

 

Nguyễn Đình Điểm, thửa 206, tờ BĐ số 47

Nguyễn Đình Mạnh, thửa 204, tờ BĐ số 47

650.000

900.000

25

 

Hồ Trọng Hậu, thửa 177, tờ BĐ số 47

Nguyễn Cảnh Ích, thửa 87, tờ BĐ số 47

650.000

900.000

26

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 9

 

550.000

800.000

XI

Khối 11

1

Đường trục chính

Nguyễn Cảnh Hoàng, thửa 126, tờ BĐ số 46

Nguyễn Duy Cường, thửa 280, tờ BĐ số 46

650.000

1.500.000

2

Đường khối

Nguyễn Thị Yên, thửa 444, tờ BĐ số 40

Nguyễn Đình Triển, thửa 141, tờ BĐ số 40

750.000

950.000

3

 

Nguyễn Đình Thể, thửa 378, tờ BĐ số 40

Đoàn Văn Chức, thửa 221, tờ BĐ số 40

750.000

950.000

4

 

Nguyễn Thị Mỹ, thửa 87, tờ BĐ số 41

Hồ Trọng Huyên, thửa 211, tờ BĐ số 46

650.000

950.000

5

 

Nguyễn Đình Yên, thửa 207, tờ BĐ số 46

Nguyễn Cảnh Cầm, thửa 141, tờ BĐ số 40

750.000

950.000

6

 

Lê Tiến Kiều, thửa 228, tờ BĐ số 46

Trần Thị Trường, thửa 297, tờ BĐ số 40

750.000

950.000

7

 

Lê Tiến Lự, thửa 94, thờ BĐ số 46

Nguyễn Duy Luyện, thửa 149, tờ BĐ sô 40

750.000

950.000

8

 

Nguyễn Văn Kỳ, thửa 236, tờ BĐ số 40

 

 

950.000

9

 

Nguyễn Ngọc Thực, thửa 288, tờ BĐ số 40

Lê Tiến Đàm, thửa 45, tờ BĐ số 46

650.000

900.000

10

 

Lê Văn Sơn, thửa 218, tờ BĐ số 40

Nguyễn Đình Ngụ, thửa 226, tờ BĐ số 46

650.000

900.000

11

 

Lê Tiến Hoàn, thửa 14, tờ BĐ số 45

Lê Tiến Luận, thửa 239, tờ BĐ số 46

650.000

950.000

12

 

Lê Tiến Chu, thửa 201, tờ BĐ số 46

 

650.000

950.000

13

 

Trần Đức Hoành, thửa 248, tờ BĐ số 46

Nguyễn Cảnh Thuyên, thửa 45, tờ BĐ số 46

650.000

950.000

14

 

Lê Tiến Tự, thửa 241, tờ BĐ số 46

Hồ Trọng Tuệ, thửa 129, tờ BĐ số 45

650.000

900.000

15

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 11

 

650.000

900.000

XII

Khối 12

1

Đường trục chính

Hồ Thị Thính, thửa 14, tờ BĐ số 41

Nguyễn Cảnh Tụy, thửa 260, tờ BĐ số 40

750.000

2.000.000

2

 

Lê Văn Khoa, thửa 12, tờ BĐ số 41

Đoàn Văn Đông, thửa 493, tờ BĐ số 7

500.000

1.000.000

3

 

Nguyễn Văn Văn, thửa 354, tờ BĐ số 36

Vũ Thị Hường, thửa 260, tờ BĐ sô 41

750.000

2.000.000

4

 

Trần Thế Hùng, thửa 184, tờ BĐ số 36

Lê Tiến Diện, thửa 142, tờ BĐ số 36

750.000

1.000.000

5

Đường khối

Nguyễn Cảnh Bằng, thửa 40, tờ BĐ số 40

Hồ Ngọc Phương, thửa 177, tờ BĐ số 36

750.000

1.500.000

6

 

Hồ Viết Lý, thửa 187, tờ BĐ số 36

Thái Doãn Linh, thửa 205, tờ BĐ số 36

750.000

950.000

7

 

Phạm Đình Tự, thửa 176, tờ BĐ số 36

Nguyễn Đình Tấn, thửa 155, tờ BĐ số 36

750.000

950.000

8

 

Vũ Thị Liên, thửa 301, tờ BĐ số 36

Vũ Thị Liên, thửa 299, tờ BĐ số 36

750.000

950.000

9

 

Đậu Huy Long, thửa 328, tờ BĐ số 36

Lê Hữu Thịnh, thửa 370, tờ BĐ số 36

750.000

950.000

10

 

Nguyễn Cảnh Quang, thửa 16, tờ BĐ số 40

Nguyễn Công Kế, thửa 21, tờ BĐ số 40

750.000

950.000

11

 

Lê Tiến Hóa, thửa 391, tờ BĐ số 36

Nguyễn Cảnh Hòa, thửa 347, tờ BĐ số 36

750.000

950.000

12

 

Hồ Sỹ Hiện, thửa 114, tờ BĐ số 36

Hồ Sỹ Huyên, thửa 115, tờ BĐ số 36

750.000

850.000

13

 

Nguyễn Thị Túc, thửa 341, tờ BĐ số 36

 

 

950.000

14

 

Nguyễn Văn Thành, thửa 108, tờ BĐ số 37

Phan Đình Nghĩa, thửa 211, tờ BĐ số 37

750.000

950.000

15

 

Nguyễn Đình Thành, thửa 143, tờ BĐ số 37

Nguyễn Văn Hoàng, thửa 157, tờ BĐ số 37

750.000

950.000

16

 

Đoàn Văn Đăng, thửa 213, tờ BĐ số 37

Lê Hữu Sơn, thửa 258, tờ BĐ số 37

750.000

1.500.000

17

 

Nguyễn Thị Liệu, thửa 140, tờ BĐ số 37

Nguyễn Thị Dụng, thửa 173, tờ BĐ số 37

750.000

900.000

18

 

Nguyễn Thị Chắt, thửa 125, tờ 37

 

750.000

900.000

19

 

Nguyễn Đình Thảo, thửa 91, tờ BĐ số 37

Đoàn Văn Lơng, thửa 103, tờ BĐ số 37

750.000

900.000

20

 

Lê Tiến Triều, thửa 221, tờ BĐ số 37

Lê Tiến Hoàng, thửa 78, tờ BĐ số 37

750.000

900.000

21

 

Nguyễn Đình Nghị, thửa 272, tờ BĐ số 32

Lê Thị Loan, thửa 12, tờ BĐ số 37

750.000

950.000

22

 

Nguyễn Văn Long, thửa 455, tờ BĐ số 32

Nguyễn Văn Sơn, thửa 416, tờ BĐ số 32

800.000

950.000

23

 

Nguyễn Văn Tuyên, thửa 417, tờ BĐ số 32

Nguyễn Văn Thành, thửa 418, tờ BĐ số 32

800.000

950.000

24

 

Trần Đức Thức, thửa 448, tờ BĐ số 32

Trần Đức Trí, thửa 452, tờ BĐ số 32

800.000

950.000

25

 

Nguyễn Đình Tú, thửa 488, tờ BĐ số 32

Nguyễn Đình Tú, thửa 484, tờ BĐ số 32

800.000

950.000

26

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 12

 

500.000

950.000

XIII

Khối 13

1

Đường trục chính

Nguyễn Đình Phan, thửa 47, tờ BĐ số 32

Hồ Trọng Sỹ, thửa 31, tờ BĐ số 28

800.000

1.200.000

2

 

Nguyễn Cảnh Sửu, thửa 7, tờ BĐ số 31

Nguyễn Thị Mạn, thửa 84, tờ BĐ số 28

500.000

1.000.000

3

 

Nguyễn Cảnh Tá, thửa 405, tờ BĐ số 32

Nguyễn Đình Hồng, thửa 323, tờ BĐ số 36

800.000

1.200.000

4

Đường khối

Lê Tiến Tịch, thửa 68, tờ BĐ số 28

Lê Tiến Quang, thửa 65, tờ BĐ số 28

500.000

800.000

5

 

Hồ Trọng Thông, thửa 18, tờ BĐ số 28

Lê Thị Lương, thửa 78, tờ BĐ số 28

500.000

800.000

6

 

Văn Đức Huệ, thửa 74, tờ BĐ số 28

Nguyễn Cảnh Vinh, thửa 26, tờ BĐ số 28

500.000

800.000

7

 

Lê Tiến Miều, thửa 111, tờ BĐ số 36

Nguyễn Thị Liên, thửa 110, tờ BĐ số 31

750.000

1.000.000

8

 

Chu Văn Hường, thửa 106, tờ BĐ số 36

Nguyễn Đình Phơng, thửa 88, tờ BĐ số 31

750.000

1.000.000

9

 

Văn Đức Cửu, thửa 230, tờ BĐ số 31

Văn Đức Hùng, thửa 73 tờ BĐ số 31

500.000

800.000

10

 

Nguyễn Đình Phan, thửa 253, tờ BĐ số 31

Nguyễn Cảnh Mùi, thửa 117, tờ BĐ số 31

500.000

800.000

11

 

Lê Tiến Sự, thửa 231, tờ BĐ số 31

Lê Tiến Thường, thửa 244, tờ BĐ số 31

500.000

800.000

12

 

Nguyễn Đình Muôn, thửa 49, tờ BĐ số 31

Nguyễn Đình Thắng, thửa 217, tờ BĐ số 31

500.000

800.000

13

 

Nguyễn Đình Thi, thửa 259, tờ BĐ số 31

Nguyễn Đình Diện, thửa 228, tờ BĐ số 31

500.000

800.000

14

 

Lê Tiến Phương, thửa 459, tờ BĐ số 32

Trần Đức Toại, thửa 120, tờ BĐ số 31

800.000

1.000.000

15

 

Nguyễn Đình Chỉnh, thửa 294, tờ BĐ số 32

Nguyễn Cảnh Định, thửa 204, tờ BĐ số 31

800.000

1.000.000

16

 

Lưu Văn Hoàng, thửa 430, tờ BĐ số 32

Nguyễn Đình Kiệm, thửa 43, tờ BĐ số 32

800.000

1.000.000

17

 

Nguyễn Đình Hùng, thửa 235, tờ BĐ số 31

Nguyễn Thị Hiền, thửa 17, tờ BĐ số 31

500.000

800.000

18

 

Nguyễn Cảnh Mạo, thửa 12, tờ BĐ số 28

 

500.000

800.000

19

 

Nguyễn Đình Lộc, thửa 21, tờ BĐ số 28

Nguyễn Đình Sinh, thửa 22, tờ BĐ số 28

500.000

800.000

20

 

Nguyễn Đình Quang, thửa 463, tờ BĐ số 32

Nguyễn Đình Lưu, thửa 462, tờ BĐ số 32

800.000

1.000.000

21

 

Nguyễn Đình Tam, thửa 36, tờ BĐ số 32

Nguyễn Đình Tam, thửa 352, tờ BĐ số 32

500.000

800.000

23

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 13

 

500.000

800.000

XIV

Khối 14

1

Đường trục chính

Nguyễn Duy Nam, thửa 36, tờ BĐ số 36

Lê Văn Nhương, thửa 255, tờ BĐ số 35

750.000

1.000.000

2

 

Nguyễn Đình Thu, thửa 63, tờ BĐ số 35

Lê Văn Dương, thửa 42, tờ BĐ số 35

550.000

800.000

3

Đường khối

Lê Hữu Oánh, thửa 114, tờ BĐ số 33

Nguyễn Cảnh Đồng, thửa 5, tờ BĐ số 33

500.000

800.000

4

 

Lê Hữu Oánh, thửa 28, tờ BĐ số 33

 

500.000

800.000

5

 

Lê Hữu Lập, thửa 111, tờ BĐ số 33

Lê Hữu Kiên, thửa 112, tờ BĐ số 33

500.000

800.000

6

 

Lê Hữu Điện, thửa 113, tờ BĐ số 33

 

500.000

800.000

7

 

Trần Đức Trung, thửa 34, tờ BĐ số 33

Nguyễn Đình Khoát, thửa 42, tờ BĐ số 33

500.000

800.000

8

 

Nguyễn Duy Sinh, thửa 9, tờ BĐ số 34

Lê Hữu Đợi, thửa 43, tờ BĐ số 33

500.000

800.000

9

 

Lê Hữu Thiện, thửa 93, tờ BĐ số 34

Lê Thị Thùy, thửa 23, tờ BĐ số 34

500.000

800.000

10

 

Nguyễn Duy Dư, thửa 153, tờ BĐ số 34

Nguyễn Duy Dụ, thửa 154, tờ BĐ số 34

500.000

800.000

11

 

Lê Hữu Ngoan, thửa 70, tờ BĐ số 34

Lê Hữu Hồng, thửa 68, tờ BĐ số 34

500.000

800.000

12

 

Lê Thị Hữu, thửa 33, tờ BĐ số 34

Trần Thị Ân, thửa 20, tờ BĐ số 34

500.000

800.000

13

 

Nguyễn Đình Ngọc, thửa 160, tờ BĐ số 34

Nguyễn Đình Nhạn, thửa 157, tờ BĐ số 34

500.000

800.000

14

 

Cao Trọng Hưng, thửa 4, tờ BĐ số 34

Lê Hữu Huy, thửa 62, tờ BĐ số 34

500.000

800.000

15

 

Nguyễn Thị Nhung, thửa 17, tờ BĐ số 35

Lê Hữu Cường, thửa 285, tờ BĐ số 35

500.000

800.000

16

 

Nguyễn Duy Lự, thửa 19, tờ BĐ số 35

Nguyễn Công Son, thửa 27, tờ BĐ số 35

500.000

800.000

17

 

Trần Thị Khuyên, thửa 342, tờ BĐ số 35

Lê Tiến Xưng, thửa 283, tờ BĐ số 35

500.000

800.000

18

 

Cao Trọng Hùng, thửa 212, tờ BĐ số 35

Lê Thị Thắm, thửa 143, tờ BĐ số 35

500.000

800.000

19

 

Cao Trọng Thực, thửa 252, tờ BĐ số 35

Lê Hữu Thành, thửa 111, tờ BĐ số 35

500.000

800.000

20

 

Hồ Thị Nhuần, thửa 128, tờ BĐ số 35

Lê Thị Hòa, thửa 110, tờ BĐ số 35

500.000

800.000

21

 

Hồ Thị Thân, thửa 158, tờ BĐ số 35

 

500.000

800.000

22

 

Nguyễn Thị Bình, thửa 102, tờ BĐ số 35

 

500.000

800.000

23

 

Lê Tiến Tề, thửa 105, tờ BĐ số 35

Lê Tiến Thanh, thửa 103 tờ BĐ số 35

500.000

800.000

24

 

Trần Đức Khánh, thửa 225, tờ BĐ số 36

 

500.000

800.000

25

 

Trần Đức Sứ, thửa 304, tờ BĐ số 36

Trần Đức Nho, thửa 305, tờ BĐ số 36

500.000

800.000

26

 

Lê Tiến Căn, thửa 143, tờ BĐ số 36

Hồ Thị Viên, thửa 104, tờ BĐ số 35

750.000

950.000

27

 

Trần Đức Hùng, thửa 23, tờ BĐ số 35

Phan Văn Hưng, thửa 22, tờ BĐ số 35

500.000

800.000

28

 

Lê Tiến Chuẩn, thửa 50, tờ BĐ số 36

Lê Tiến Bình, thửa 15, tờ BĐ số 36

750.000

950.000

29

 

Hồ Trọng Sáu, thửa 30, tờ BĐ số 36

Lê Tiến Hạnh, thửa 16, tờ BĐ số 36

750.000

950.000

30

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 13

 

500.000

800.000

XV

Khối 15

1

Đường trục chính

Lê Tiến Điều, thửa 225, tờ BĐ số 23

Nguyễn Đình Thông, thửa 10, tờ BĐ 25

500.000

1.000.000

2

 

Nguyễn Đình Ao, thửa 52, tờ BĐ số 25

Lê Tiến Cát, thửa 87, tờ BĐ số 6

500.000

1.000.000

3

 

Lê Tiến Huê, thửa 163, tờ BĐ sô 6

Trần Đức Thơ, thửa 13, tờ BĐ số 22

500.000

1.000.000

4

Đường Khối

Nguyễn Đình Hoàng, thửa 62, tờ BĐ số 22

Nguyễn Đình Tiến, thửa 72, tờ BĐ số 25

500.000

800.000

5

 

Lê Văn Hiền, thửa 116, tờ BĐ số 24

Vũ Minh Sự, thửa 118, tờ BĐ số 24

500.000

800.000

6

 

Nguyễn Đình Hợi, thửa 231, tờ BĐ số 23

Nguyễn Thị Thái, thửa 151, tờ BĐ số 23

500.000

800.000

7

 

Đậu Đức Long, thửa 13, tờ BĐ số 25

Nguyễn Đình Huề, thửa 50, tờ BĐ số 25

500.000

800.000

8

 

Nguyễn Đình Thông, thửa 141, tờ BĐ số 23

Lê Thị Khương, thửa 217, tờ BĐ số 23

500.000

800.000

9

 

Lê Tiến Phô, thửa 83, tờ BĐ số 25

Lê Tiến Khân, thửa 211, tờ BĐ số 25

500.000

800.000

10

 

Nguyễn Công Tịnh, thửa 242, tờ BĐ số 25

Lê Tiến Huề, thửa 117, tờ BĐ số 25

500.000

800.000

11

Các thửa còn lại, ngõ, ngách khu dân cư khối 15

 

500.000

800.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG MAI HÙNG, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh (đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

1

Đường tỉnh

 

 

 

 

 

Đường Quốc Lộ 1A.( Đường Nguyễn Tất Thành)

Cầu Hoàng Mai thửa đất số 26 tờ BĐ số 36

Ngã Tư Thư Lộc thửa số 26 tờ BĐ số 263

7.000.000

21.000.000

 

Đường Quốc Lộ 1A.( Đường Nguyễn Tất Thành)

Đất ở Vũ Xuân Tân thửa đất số 666 tờ BĐ số 39

Kênh vực Mấu thửa số 112

7.000.000

18.500.000

 

Đường Quốc Lộ 1A.( Đường Nguyễn Tất Thành)

Đất ở Hồ Thanh Minh thửa đất số 117 tờ BĐ số 39

giáp Quỳnh Xuân thửa đất số 64 tờ bản đồ số 41

7.000.000

16.500.000

2

Đường huyện

 

 

 

 

 

Đường Thanh Niên

Đất ở ông: Nguyễn Văn Yên thửa đất số 8 tờ BĐ số 36

Đất ở ông: Lê Văn Hạnh thửa đất số 21 tờ BĐ số 32

300.000

6.000.000

 

Đường Thanh Niên

Đất ở ông: Lê Thị Hoa thửa đất số 79 tờ BĐ số 32

Đất ở ông: Bùi Văn Lâm thửa đất số 263 tờ BĐ số 31

800.000

5.500.000

 

Đường Thanh Niên

Đất ở ông: Văn Đức Chung thửa đất số 245 tờ BĐ số 25

Đất ở ông: Văn Đức Kim thửa đất số 26 tờ BĐ số 19

600.000

5.000.000

 

Đường Thanh Niên

Đất ở ông: Bùi Văn Huệ thửa đất số 27 tờ BĐ số 19

Đất ở ông: giáp đất quỳnh trang thửa đất số 16 tờ BĐ số 19

600.000

5.000.000

 

Nhánh rẽ đường vào Cụm 12,TDP Yên Hợp

Đất ở ông: Văn Đức Bình thửa đất số 181 tờ BĐ số 25

Đất ở ông: Lê Công Tân thửa đất số 117 tờ BĐ số 25

500.000

2.000.000

 

Nhánh rẽ đường vào Cụm 13 Cụm 12,TDP Yên Hợp

Đất ở ông: Văn Đức Chất thửa đất số 17 tờ BĐ số 19

Đất ở ông: Nguyễn Xuân Chi thửa đất số 67 tờ BĐ số 20

400.000

1.800.000

 

Đường Văn Đức Giai

Đất ở ông: Văn Đức Triều thửa đất số 22 tờ BĐ số 32

Đất ở ông: Nguyễn Xuân Dũng thửa đất số 29 tờ BĐ số 30

1.000.000

4.500.000

 

Đường Văn Đức Giai

Đất ở ông: Nguyễn Xuân Phan thửa đất số 44 tờ BĐ số 30

Đất ở ông: Nhà Thờ Họ Lê thửa đất số 41 tờ BĐ số 28

800.000

4.000.000

 

Đường Văn Đức Giai

Đất ở ông: Lê Đức Ngọc thửa đất số 44 tờ BĐ số 28

Đất ở ông: Bùi Văn Hỡn thửa đất số 78 tờ BĐ số 22

600.000

3.500.000

 

Đường Văn Đức Giai

Đất ở ông: Trần Đăng Tình thửa đất số 52 tờ BĐ số 21

Đến giáp đất xã Quynh trang

500.000

3.000.000

 

Đường Ngọc Huy

Đất ở ông: Đậu Viết Cường thửa đất số 243 tờ BĐ số 36

Đất ở ông: Nguyễn Đình Khương thửa đất số 750 tờ BĐ số 12

300.000

9.500.000

 

Đường Ngọc Huy

Đất ở ông: Ngô Trí Bình thửa đất số 1 tờ BĐ số 45

Đất ở ông: Trần Đức Chức thửa đất số 140 tờ BĐ số 46

700.000

5.000.000

 

Đường Ngọc Huy

Đất ở ông: Nguyễn Ngọc Dựa thửa đất số 161 tờ BĐ số 46

giáp cầu Ngọc Huy thửa đất số 91 tờ BĐ số 15

600.000

4.500.000

 

Đường Ngọc Huy

Cầu Ngọc Huy thửa đất số 250 tờ BĐ số 15

Đến giáp phường Quỳnh Phương thửa đất số 851 tờ BĐ số 16

500.000

4.000.000

3

Đường xã

 

 

 

 

 

Đường Quốc Lộ 1A đi TDP Yên Phú

Đất ở Bà: Văn Thị Nhung thửa đất số 52 tờ BĐ số 36

Đất ở ông: Nguyễn Thị Dung thửa đất số 1 tờ BĐ số 34

500.000

2.500.000

 

Đường Quốc Lộ 1A đi TDP Trường Cấp 2 Mai Hùng Cụm 12,TDP Yên Hợp

Đất ở ông: Lê Văn Hanh thửa đất số 188 tờ BĐ số 36

Đất ở ông: Đinh Văn Qúy thửa đất số 45 tờ BĐ số 35

700.000

3.000.000

 

Đường Quốc Lộ 1A đi Cụm dân cư Khối 9 cũ (TDP Toàn Thắng)

Đất ở Bà: Hoàng Thị Liên thửa đất số 265 tờ BĐ số 36

Đất ở ông: Ngô Trí Thuận thửa đất số 167 tờ BĐ số 35

700.000

3.000.000

 

Đường Quốc Lộ 1A đi Cụm dân cư Khối 9 cũ (TDP Toàn Thắng)

Đất ở Ông: Nguyễn Văn Qúy thửa đất số 181 tờ BĐ số 35

Đất ở Ông: Phạm Đình Ninh thửa đất số 341 tờ BĐ số 35

600.000

3.000.000

 

Đường TDP (Khối 8 cũ)

Đất ở Ông: Nguyễn Văn Qúy thửa đất số 133 tờ BĐ số 35

Đất ở Ông: Hoàng Thiên thửa đất số 135 tờ BĐ số 35

500.000

2.500.000

 

Đường TDP (Khối 6 cũ)TDP Kim Ngọc

Đất ở Ông: Hồ Văn Xuân thửa đất số 696 tờ BĐ số 15

Đến thửa đất số 176 tờ bản đồ số 14, giáp phường Quỳnh Xuân

500.000

1.800.000

 

Vùng đất đã đấu giá năm 2020 , TDP Yên Hợp (khối 20 cũ)

Tuyến đường rộng 12m

Tờ bản đồ số 31, 32

1.000.000

4.000.000

 

Vùng đất đã đấu giá năm 2020 , TDP Yên Hợp (khối 20 cũ)

Tuyến đường rộng 9 m

 

800.000

3.500.000

 

Vùng đất đã đấu giá năm 2020 , TDP Yên Hợp (khối 20 cũ)

Tuyến đường rộng 7 m

 

600.000

3.000.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, TDP

 

 

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 1 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.200.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 25 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 34 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Kim Ngọc (khối 6 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.200.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tân Ngọc (khối 19 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000 

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tân Ngọc (khối 7 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Toàn Thắng (khối 8 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

2.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Toàn Thắng (khối 9 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.800.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Toàn Thắng (khối 18 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.200.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Phú (khối 10 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Phú (khối 11 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 20 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 12 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 13 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Yên Hợp (khối 14 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.200.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tiền Phong (khối 15 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tiền Phong (khối 16 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.500.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư TDP Tiền Phong (khối 17 cũ)

Các vị trí còn lại

 

400.000 đến 500.000

1.200.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT PHƯỜNG QUỲNH THIỆN, THỊ XÃ HOÀNG MAI

(Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đồng/m²)

Mức giá điều chỉnh (đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐƯỢC ĐẶT TÊN

1

Quốc lộ 1A ( Nguyễn Tất Thành, Xô viết Nghệ Tĩnh) và Quốc lộ 48D

 

 

1.1

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Từ Cầu Hoàng Mai

từ thửa số 86 tờ bản đồ số 39

Đất ông Nguyễn Bá Bích

đến thửa số 109 tờ bản đồ số 39

7.500.000

30.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Đất ông Nguyễn Bá Bích

từ thửa số 106 tờ bản đồ số 40

Đất ông Đậu Huy Đoàn

đến thửa số 151 tờ bản đồ số 40

7.500.000

30.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Đất ông Đậu Huy Đoàn

từ thửa số 307 tờ bản đồ số 37

Đất ông Nguyễn Bá Cường

đến thửa số 106 tờ bản đồ số 37

7.500.000

30.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Đất ông Nguyễn Bá Cường

từ thửa số 189 tờ bản đồ số 38

Ngã 3 đền Cờn (Nguyễn Văn Hùng)

đến thửa số 107 tờ bản đồ số 38

7.500.000

30.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Ngã 3 Cờn (Nguyễn Văn Hùng) từ

thửa số 391 tờ bản đồ số 36

Kênh B10 ( Nguyễn Bá Hùng)

đến thửa số 515 tờ bản đồ số 36

7.500.000

30.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Kênh B10 ( Nguyễn Bá Hùng)

từ thửa số 190 tờ bản đồ số 36

Đất ông Nguyễn Bá Đại(Hằng)

đến thửa số 522 tờ bản đồ số 36

7.500.000

30.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Đất ông Nguyễn Bá Chí

từ thửa số 558 tờ bản đồ số 35

Đường số 4 - Đất ông Nguyễn Bá Hải

đến thửa số 787 tờ bản đồ số 35

7.500.000

30.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Đất ông Thái Nguyên Thông

từ thửa số 4 tờ bản đồ số 35

Đất ông Đỗ Ngọc Quang đến thửa số

962 tờ bản đồ số 35

12.000.000

35.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Đất ông Nguyễn Ngọc Khoát từ thửa số 156 tờ bản đồ số 34

Đường lên Ga - Đất ông Đậu Đức

Tuyển đến thửa số 341 tờ bản đồ số 34

12.000.000

35.000.000

 

Nguyễn Tất Thành

(Quốc lộ 1A)

Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa

từ thửa số 5 tờ bản đồ số 32

Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa

từ thửa số 37 tờ bản đồ số 32

8.500.000

35.000.000

Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa

từ thửa số 2 tờ bản đồ số 34

Khu Hồng Đào+Đại Bách Khoa

đến thửa số 37 tờ bản đồ số 34

8.500.000

35.000.000

1.2

Quốc lộ 1A ( Xô viết

Nghệ Tĩnh)

Từ Cầu La Man

Từ thửa số 402 tờ bản đồ số 13

nhà bà Nguyễn Thị Tuyết Trinh

đến thửa số 194 tờ bản đồ số 31

6.500.000

20.000.000

Từ nhà ông Nguyễn Bá Sỹ

Từ thửa số 280 tờ bản đồ số 27

nhà ông Phạm Đức Thắng

đến thửa số 03 tờ bản đồ số 25

5.500.000

19.000.000

Từ nhà ông Nguyễn Văn Tới

đến thửa số 110 tờ bản đồ số 24

nhà ông Hồ Xuân Hùng

đến thửa số 07 tờ bản đồ số 24

5.500.000

18.000.000

Từ nhà bà Trần Thị Loan

đến thửa số 05 tờ bản đồ số 24

nhà ông Cao Văn Sơn

đến thửa số 03 tờ bản đồ số 21

5.500.000

16.000.000

Từ nhà bà Trương Thị Hiền

đến thửa số 73 tờ bản đồ số 20

nhà ông Lê Đình Tiến

đến thửa số 8 tờ bản đồ số 19

5.500.000

14.000.000

1.3

Quốc lộ 48D (Đường

Lê Hoàn)

Từ nhà ông Nguyễn Duy Trương

Từ thửa số 346 tờ bản đồ số 13

nhà ông Lê Văn Hải

đến thửa số 183 tờ bản đồ số 30

5.000.000

14.000.000

2

Đường tỉnh

 

 

 

 

2.1

Trần Định (Đường 537)

Đất ông Nguyễn Bá Vinh từ thửa số 376 tờ bản đồ số 36

Đất Bà Mai Thị Phượng đến thửa số 360 tờ bản đồ số 36

5.500.000

12.000.000

Đất ông Hoàng Đình Định từ thửa số 26 tờ bản đồ số 38

Đất phường Quỳnh Dị đến thửa số 2 tờ bản đồ số 38

5.500.000

12.000.000

2.2

Trần Định (Đường 537)

Đất ông Nguyễn Bá Vinh từ thửa số 376 tờ bản đồ số 36

Đất Bà Mai Thị Phượng đến thửa số 360 tờ bản đồ số 36

5.500.000

12.000.000

Đất ông Hoàng Đình Định từ thửa số 26 tờ bản đồ số 38

Đất phường Quỳnh Dị đến thửa số 2 tờ bản đồ số 38

5.500.000

12.000.000

3

Đường huyện

 

 

3.1

Trần Vĩ ( Đường UB)

Đất ông Nguyễn Viết Tình từ thửa số 51 tờ bản đồ số 36

Đất ông Lê Hữu Tiến đến thửa số 98 tờ bản đồ số 36

3.000.000

12.000.000

3.2

Lê Duy Quỳnh (liên khối Tân Phong, Nam Mỹ)

Đất Bà Phan Thị Thương từ thửa số 234 tờ bản đồ số 36

Đất ông Nguyễn Bá Trụ đến thửa số 428 tờ bản đồ số 36

3.000.000

10.000.000

Lê Duy Quỳnh (liên khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ)

Đất ông Nguyễn Bá Giáp từ thửa số 557 tờ bản đồ số 35

Đất ông Nguyễn Bảo Sơn đến thửa số 678 tờ bản đồ số 35

3.000.000

10.000.000

Đất Bà Đậu Thị Lan từ thửa số 957 tờ bản đồ số 35

Đất ông Nguyễn Bá Huy đến thửa số 204 tờ bản đồ số 35

3.000.000

16.000.000

3.3

Phùng Chí Kiên (Đường lên Ga Hoàng Mai)

Đất Ông Nguyễn Viết Thắng từ thửa số 232 tờ bản đồ số 15

Đất ông Lê Văn Hải đến thửa số 219 tờ bản đồ số 15

5.000.000

20.000.000

3.4

Phạm Văn Đồng ( Đườ

Đại Bách Khoa từ thửa số 80 tờ bản đồ số 34

Đại Bách Khoa từ thửa số 102 tờ bản đồ số 34

5.000.000

16.000.000

3.5

Đường Cù Chính Lan (Đường lên nhà máy Xi Măng)

Từ Quốc lộ 1A

Từ thửa số 459 tờ bản đồ số 27

Nhà ông Lê Đăng Thoan

đến thửa số 180 tờ bản đồ số 27

2.000.000

7.000.000

Từ nhà ông Lê Đăng Mạnh

Từ thửa số 115 tờ bản đồ số 10

Nhà ông Nguyễn Bá Hòe

đến thửa số 156 tờ bản đồ số 10

2.000.000

6.000.000

Từ nhà ông Nguyễn Bá Hoàng

Từ thửa đất số 263 tờ 30

Nhà ông Lê Đình Hoàng

đến thửa số 50 tờ 30

2.000.000

5.500.000

Từ nhà ông Lê Hữu Phi

Từ thửa đất số 6 tờ 29

Nhà ông Nguyễn Viết Sự

đến thửa đất số 20 tờ số 29

2.000.000

5.000.000

3.6

Đường Hoàng Hà (Quốc lộ 1A xuống KCN Hoàng Mai)

Từ nhà bà Nguyễn Thị Xuân

Từ thửa đất số 68 tờ 21

Nhà ông Nguyễn Tiến Dũng

đến thửa đất số 57 tờ số 21

800.000

7.600.000

3.7

Đường Nguyễn Văn Trỗi

Từ Quốc Lộ 1A

từ thửa đất số 52 tờ 21

Nhà bà Lê Thị Liệu

đến thửa đất số 25 tờ số 22

800.000

4.500.000

Từ nhà ông Đậu Văn Nam

từ thửa 320 tờ số 5

Nhà ông Lê Đăng Khoa

đến thửa đất số 111 tờ số 5

800.000

4.000.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI

1

Khối Thịnh Mỹ

 

 

 

 

1.1

Trục đường chính

(Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối)

Đất ông Lê Thanh Hải từ thửa số 280 tờ bản đồ số 37

Đất ông Trần Quốc Bảo, Nguyễn Tiến Lực đến thửa số 487 tờ bản đồ số 37

1.500.000

10.000.000

1.2

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 40 của khối Thịnh Mỹ

1.000.000

8.000.000

1.3

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 39 của khối Thịnh Mỹ

1.000.000

8.000.000

1.4

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 37 của khối Thịnh Mỹ

1.000.000

8.000.000

2

Khối An Thịnh

 

 

 

 

2.1

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 36 của khối An Thịnh

1.000.000

8.000.000

2.2

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 38 của khối An Thịnh

1.000.000

8.000.000

3

Khối Tân Phong, khối Nam Mỹ

 

 

 

3.1

Trục đường chính

(Các tuyến từ Quốc lộ 1A đi mương B10, liên khối Tân Phong- Nam Mỹ)

Đất ông Phan Đức Dũng từ thửa số 177 tờ bản đồ số 36

Đất ông Nguyễn Viết Lượng đến thửa số 5 tờ bản đồ số 36

1.000.000

9.000.000

3.2

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 36 của khối Tân Phong, Nam Mỹ

1.000.000

8.000.000

4

Khối khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ

 

 

 

4.1

Trục đường chính từ Quốc lộ 1A đi liên khối Nam Mỹ - Bắc Mỹ

Từ khách sạn Khánh Hòa từ thửa số 369 tờ bản đồ số 35

Đến đất Bà Lê Thị Mai đến thửa số 460 tờ bản đồ số 35

1.000.000

10.000.000

4.2

Trục đường chính

(Các tuyến từ Quốc lộ 1A đi mương B10, liên khối Nam Mỹ-Bắc Mỹ)

Đất Bà Nguyễn Thị Xinh từ thửa số 546 tờ bản đồ số 35

Đến đất ông Đậu Đức Vượng đến thửa số 230 tờ bản đồ số 35

1.000.000

9.000.000

Đất Ông Nguyễn Bá Uẩn từ thửa số 165 tờ bản đồ số 35

Đến đất Bà Võ Thị Phương đến thửa số 2 tờ bản đồ số 35

1.000.000

9.000.000

Đất Ông Nguyễn Bá Trì từ thửa số 188 tờ bản đồ số 33

Đến đất Ông Trần Văn Chiến đến thửa số 179 tờ bản đồ số 33

1.000.000

9.000.000

4.3

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 33 của khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ.

1.000.000

8.000.000

4.4

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 35 của khối Nam Mỹ, Bắc Mỹ.

1.000.000

8.000.000

4.5

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ( sau ks Dương Long Loan)

2.000.000

15.000.000

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ( bám trục đường mầm non- đi đường Phùng Chí Kiên)

2.000.000

17.000.000

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ ( sau ks Dương Long Loan)

2.000.000

15.000.000

4.6

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ ( sau khu tập thể xi măng Hoàng Mai)

2.000.000

15.000.000

4.7

Các tuyến đường ngõ ngách tờ bản đồ số 34 của khối Bắc Mỹ (khu nha ở Hồng Đào+Đại Bách Khoa)

2.000.000

16.000.000

Các tuyến đường ngõ ngách tờ bản đồ số 32 của khối Bắc Mỹ (khu nha ở Hồng Đào+Đại Bách Khoa)

2.000.000

16.000.000

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn- đi đường Phùng Chí Kiên)

 

17.000.000

4.8

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 35 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn- đường 12m)

 

15.000.000

4.9

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 33 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn- đi đường Phùng Chí Kiên)

 

17.000.000

Các tuyến đường trong khu đấu giá tờ bản đồ số 33 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Ông Vạn)

 

15.000.000

Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Cafe House đến Ông Nguyễn Viết Toàn )

 

19.000.000

4.10

Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Ông Nguyễn Viết Toàn đi đường Phùng Chí Kiên)

 

17.000.000

4.11

Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Ông Đậu Huy Đoàn đến Ông Trần Đức Tuyến)

 

15.000.000

Các tuyến đường ngõ ngách trong khu đấu giá tờ bản đồ số 15 của khối Bắc Mỹ (khu đấu giá Laga giai đoạn 1 từ Ông Đậu Huy Đoàn đến Ông Nguyễn Viết Lực)

 

14.000.000

5

Khối Tân Thành

5.1

Khu vực mỏ đá

Đầu khu vực

Từ thửa đất số 125 tờ 23

Cuối khu vực mỏ đá

đến thửa đất số 252 tờ 22

800.000

3.500.000

5.2

Trục đường chính

(Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối)

Đầu đường Hoàng Hà

Từ thửa đất số 1 tờ 23

đến giáp khối Tân Hương

đến thửa đất số 111 tờ số 23

800.000

4.000.000

5.3

Khu vực xí nghiệp gạch

Đầu khu vực

Từ thửa đất số 82 tờ 20

Đầu khu vực

Từ thửa đất số 7 tờ 20

800.000

2.000.000

5.4

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 21 của khối Tân Thành

800.000

3.000.000

6

Khối Tân Hương

6.1

Trục đường chính

(Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối)

Đầu khối Tân Hương

Từ thửa đất số 138 tờ số 23

đến giáp khối Tân Tiến

đến thửa đất số 147 tờ số 26

800.000

4.000.000

6.2

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 24 của khối Tân Hương

800.000

2.000.000

6.3

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 25 của khối Tân Hương

800.000

2.000.000

6.4

Tuyến Đường Sắt

Nhà Nguyễn Duy An

từ thửa đất số 105 tờ số 24

Nhà Ngô Quang Hợi

đến thửa đất số 217 tờ số 26

800.000

3.500.000

6.5

Tuyến đường Tân Hương - Tân Hùng

Từ Nhà ông Ngô Quang Hợi

Từ thửa đất số 217 tờ số 26

Nhà ông Nguyễn Xuân Thái

đến thửa 259 tờ bản đồ số 7

800.000

5.000.000

6.6

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 7 của khối Tân Hương

800.000

3.000.000

6.7

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 26 của khối Tân Hương

800.000

2.000.000

6.8

Các tuyến còn lại thuộc tờ bản đồ số 10 của khối Tân Hương

800.000

2.000.000

7

Khối Tân Hùng

7.1

Các trục đường chính

Từ nhà bà Mạc Thị Liên

Từ thửa đất số 299 tờ số 23

đến nhà ông Nguyễn Sỹ Minh

đến thửa số 40 tờ số 22

800.000

3.500.000

7.2

Các trục đường chính

Từ nhà ông Nguyễn Duy An

Từ thửa đất số 105 tờ số 24

đến nhà ông Nguyễn Bá Thư

đến thửa số 30 tờ số 24

800.000

3.500.000

7.3

Các trục đường chính

Từ nhà ông Nguyễn Đình Thắng

Từ thửa đất số 225 tờ số 22

đến nhà ông Lê Khắc Thành

đến thửa số 264 tờ số 23

800.000

3.000.000

7.4

Các trục đường chính

Từ nhà ông Lê Đức Huế

Từ thửa đất số 128 tờ số 23

đến nhà ông Nguyễn Sỹ Thế

đến thửa số 171 tờ số 22

800.000

3.000.000

7.5

Các trục đường chính

Từ nhà ông Lê Thị Xinh

Từ thửa đất số 247 tờ số 23

đến nhà ông Lê Thị Vinh

đến thửa số 259 tờ số 5

800.000

3.000.000

7.6

Các trục đường chính

Từ nhà ông Vũ Lê Đoàn

Từ thửa đất số 34 tờ số 6

đến nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn

đến thửa số 35 tờ số 24

800.000

3.000.000

7.7

Các trục đường chính

Từ nhà ông Nguyễn Đình Bá

Từ thửa đất số 203 tờ số 7

đến nhà bà Nguyễn Thị Phương

đến thửa số 312 tờ số 5

800.000

3.000.000

7.8

Đường Sắt

Từ nhà bà Mạc Thị Liên

Từ thửa đất số 299 tờ số 23

đến nhà ông Phan Đức Trang

đến thửa số 147 tờ số 24

800.000

3.500.000

7.9

Các tuyến còn lại của khối Tân Hùng

800.000

2.000.000

8

Khối Tân Tiến

8.1

Trục đường chính

(Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối)

Từ nhà ông Đào Ngọc Diên

Từ thửa đất số 252 tờ số 26

đến đường Lê Hoàn

đến thửa đất số 117 tờ số 31

800.000

4.000.000

8.2

Từ trường Mầm non Bắc Thắng

Từ thửa đất số 42 tờ số 10

đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh

đến thửa đất số 402 tờ số 27

800.000

4.000.000

8.3

Từ nhà ông Nguyễn Phi Trọng

Từ thửa đất số 69 tờ số 27

đến nhà ông Trương Đắc Chung

đến thửa đất số 13 tờ số 27

800.000

4.000.000

8.4

Từ nhà ông Nguyễn Duy Đề

Từ thửa đất số 418 tờ số 27

đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh

đến thửa đất số 84 tờ số 27

800.000

4.000.000

8.5

Đường sắt

Từ nhà ông Trần Đình Hùng

Từ thửa đất số 127 tờ số 26

đến nhà bà Phạm Thị Nguyên

đến thửa đất số 459 tờ số 27

800.000

3.500.000

8.6

Từ nhà gác đường sắt

Từ thửa đất số 189 tờ số 27

đến nhà ông Phan Đức Thản

đến thửa đất số 9 tờ số 31

800.000

2.000.000

8.7

Tuyến đường khu dân cư các vị trí còn lại

800.000

2.000.000

9

Khối Tân Sơn

9.1

Trục đường chính

(Các tuyến từ Quốc lộ 1A xuống và đường liên khối)

Từ nhà ông Nguyễn Bá Hoạt

Từ thửa đất số 142 tờ số 30

đến nhà ông Trần Văn Bảy

đến thửa đất số 232 tờ số 30

800.000

6.000.000

9.2

Các trục đường chính

Từ nhà ông Nguyễn Bá Xà

Từ thửa đất số 157 tờ số 10

đến nhà ông Nguyễn Bá Định

đến thửa đất số 30 tờ số 9

800.000

3.500.000

9.3

Từ nhà ông Nguyễn Bá Xà

Từ thửa đất số 157 tờ số 10

đến nhà ông Nguyễn Hữu Thừa

đến thửa đất số 69 tờ số 9

800.000

3.000.000

9.4

Từ nhà ông Nguyễn Bá Đức

Từ thửa đất số 90 tờ số 10

đến nhà ông Hoàng Văn Lợi

đến thửa đất số 44 tờ số 10

800.000

3.000.000

9.5

Từ nhà ông Nguyễn Hữu Công

Từ thửa đất số 472 tờ số 10

đến nhà ông Hồ Trọng Văn

đến thửa đất số 70 tờ số 10

800.000

3.000.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG QUỲNH DỊ, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh (đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

1

Đường tỉnh

 

 

 

 

 

Đường Trần Định (537B)

Từ Quỳnh Thiện (từ thửa số 1 tờ bản đồ 7)

Cống Phóng (đến thửa số 389 tờ bản đồ 17)

4.000.000

12.000.000

2

Đường huyện

 

 

 

 

 

Đường Trần Anh Tông

Từ thửa 114 tờ bản đồ số 5

Cầu Đền Cờn (thửa 420 tờ bản đồ 18)

6.000.000

20.000.000

 

Nhánh rẽ đường số 3

Từ thửa 153 tờ bản đồ số 13

Đến thửa 23 tờ bản đồ 16

5.000.000

14.000.000

 

Đường Phạm Hữu Đợi

Thửa 565 tờ bản đồ 12

 

4.000.000

13.000.000

 

Đường số 1

Từ thửa 563 tờ bản đồ 12

Đến thửa 53 tờ bản đồ 15

1.000.000

14.000.000

 

Đường số 1 (vòng xuyến)

Từ thửa 268 tờ bản đồ 12

 

1.000.000

10.000.000

 

Đường số 1 (vòng xuyến)

Thửa 269 tờ bản đồ 12

 

1.000.000

10.000.000

 

Đường số 1 (vòng xuyến)

Thửa 297 tờ bản đồ 12

 

1.000.000

10.000.000

 

Đường số 1 (vòng xuyến)

Thửa 298 tờ bản đồ 12

 

1.000.000

10.000.000

 

Đường số 1 (vòng xuyến)

Thửa 299 tờ bản đồ 12

 

1.000.000

10.000.000

 

Đường AFD

Thửa 360 tờ bản đồ 16

 

1.000.000

9.000.000

 

Đường AFD

Thửa 629 tờ bản đồ 16

 

1.000.000

9.000.000

3

Đường xã

 

 

 

 

 

Đường Phú Lợi

Khối Yên Trung (Từ thửa 624, tờ bản đồ số 8)

Đến Khối Phú Lợi (đến thửa 563, tờ bản đồ 15)

1.500.000

9.000.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI

 

 

1,1

Tuyến đường kè bờ sông

Khối Yên Ninh (từ thửa 363, tờ bản đồ số 7)

Khối Quang Trung (đến thửa 175, tờ bản đồ 10).

1.200.000

7.000.000

1.2.

Tuyến đường trong khu dân cư ở các khối

 

 

 

6.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Yên Ninh

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Yên Trung

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Quang Trung

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Sỹ Tân

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Tân Đông

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

Tuyến đường khu dân cư cấp đất ở năm 2004

Từ thửa 333 tờ bản đồ 18

Đến thửa 618 tờ bản đồ 18

2.000.000

10.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Đông Triều

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Phú Lợi 1

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

Tuyến đường trong khu dân cư khối Phú Lợi 2

Các vị trí còn lại

 

1.000.000

6.000.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN PHƯỜNG QUỲNH PHƯƠNG, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh (đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

I

Đường Quốc lộ 48E (Đường Trần Anh Tông)

 

 

1

Đường Trần Anh Tông

Từ thửa số: 87 tờ số 13

Thửa 203 tờ số 13

6.000.000

12.000.000

2

Đường Trần Anh Tông

Từ thửa số: 205 tờ số 13

Thửa 532 tờ số 13

5.000.000

12.000.000

3

Đường Trần Anh Tông

Từ thửa số: 107 tờ số 17

Thửa 582 tờ số 17

5.000.000

12.000.000

4

Đường Trần Anh Tông

Từ thửa số: 7 tờ số 19

Thửa 58 tờ số 19

5.000.000

12.000.000

5

Đường Nghi Sơn (Thanh Hoá) đến Cửa lò (Nghệ An) đoạn qua Phường Quỳnh Phương

Từ thửa 94 tờ số 2

Thửa 121 tờ số 5

800.000

8.000.000

II

Đường Quốc lộ 48E (Đường Trường sa)

 

 

1

Đường Trường sa

Từ thửa số: 1 và thửa 4 tờ số 6

Thửa 5 và thửa 6 tờ số 6

3.000.000

8.500.000

2

Đường Trường sa

Từ thửa số: 21 tờ số 6

Thửa số 37 tờ số 6

5.000.000

8.500.000

III

Đường Tỉnh lộ 537B (Đường Trần Hưng Đạo)

 

 

1

Tỉnh lộ 537B

Từ thửa số: 54 tờ số 17

Thửa số 126 tờ số 17

4.000.000

10.000.000

2

Tỉnh lộ 537B

Từ thửa số: 106 tờ số 16

Thửa số 486 tờ số 16

3.000.000

9.000.000

3

Tỉnh lộ 537B

Từ thửa số: 4 tờ số 18

Thửa số 114 tờ 18

2.000.000

8.000.000

IV

Đường Hoàng Sa

 

 

1

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 8 tờ số 3

Thửa 24 tờ số 3

2.000.000

12.000.000

2

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 14 tờ số 4

Thửa 44 tờ số 4

2.000.000

12.000.000

3

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 8 và thửa 9 tờ số 7

Thửa 72 tờ số 7

2.000.000

12.000.000

4

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 4 tờ số 8

Thửa 29 tờ số 8

2.000.000

12.000.000

5

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 4 tờ số 9

Thửa 290 tờ số 9

2.000.000

12.000.000

6

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 283 tờ số 10

Thửa 393 tờ số 10

2.000.000

12.000.000

7

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 1 tờ số 11

Thửa 27 tờ số 11

2.000.000

12.000.000

8

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 2 và 4 tờ số 13

Thửa 5 và thửa 21 tờ số 15

2.000.000

12.000.000

9

Đường Hoàng Sa

Từ thửa số: 170 tờ số 15

Thửa 517 tờ số 15

2.000.000

12.000.000

V

Đường Ngọc Huy

 

 

 

 

1

Đường Ngọc Huy

Từ thửa số: 143 tờ số 5

Thửa số: 216 tờ số 5

2.000.000

6.000.000

2

Đường Ngọc Huy

Từ thửa số: 178, 227 tờ số 12

Thửa số: 258 tờ số 12

2.000.000

6.000.000

3

Đường Ngọc Huy

Từ thửa số: 9 tờ số 16

Thửa số: 212 tờ số 16

2.000.000

6.000.000

4

Đường Ngọc Huy

Từ thửa số: 421 tờ số 13

Thửa số: 590 tờ số 13

2.000.000

6.000.000

VI

Đường Đào Nhữ Hài

 

 

 

 

1

Đường Đoàn nhữ Hài

Từ thửa số: 16 tờ số 12

Thửa số: 203 tờ số 12

2.000.000

6.000.000

2

Đường Đoàn nhữ Hài

Từ thửa số: 17 tờ số 16

Thửa số: 286 tờ số 16

2.000.000

6.000.000

3

Đường Đoàn nhữ Hài

Từ thửa số: 252 tờ số 17

Thửa số: 578 tờ số 17

2.000.000

6.000.000

4

Đường Đoàn nhữ Hài

Từ thửa số: 3 tờ số 19

Thửa số: 84 tờ số 19

2.000.000

6.000.000

5

Đường Đoàn nhữ Hài

Từ thửa số: 135 tờ số 13

Thửa số: 249 tờ số 13

2.000.000

6.000.000

VII

Đường Phương Cần

 

 

 

 

1

Đường Phương Cần

Từ thửa số: 3 tờ số 13

Thửa số: 536 tờ số 13

2.000.000

6.000.000

2

Đường Phương Cần

Từ thửa số: 63 tờ số 17

Thửa số: 585 tờ số 17

2.000.000

6.000.000

VIII

Đường Hồ Văn Sinh

 

 

 

 

1

Đường Hồ Văn Sinh

Từ thửa số: 139 tờ số 3

Thửa số: 217 tờ số 3

6.000.000

15.000.000

2

Đường Hồ Văn Sinh

Từ thửa số: 39 tờ số 3

Thửa số: 291 tờ số 3

4.500.000

12.000.000

3

Đường Hồ Văn Sinh

Từ thửa số: 50 tờ số 10

Thửa số: 594 tờ số 10

4.500.000

12.000.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI

 

 

I

Đường trên địa bàn phường

 

1

Đường trước Chợ Càn

Từ thửa số: 139, 149 tờ số 3

Thửa số: 189 tờ số 3

3.000.000

8.000.000

2

Đường ông Sang đi Chợ Hôm

Từ thửa số: 110 tờ số 10

Thửa số: 579 tờ số 10

2.000.000

6.000.000

3

Đường ông Sang đi Chợ Hôm

Từ thửa số: 25 tờ số 15

Thửa số: 202 tờ số 15

2.000.000

6.000.000

4

Đường ông Túc đi Chợ Hôm

Từ thửa số: 282 tờ số 9

Thửa số: 499 tờ số 9

2.000.000

6.000.000

5

Đường ông Túc đi Chợ Hôm

Từ thửa số: 481 tờ số 10

Thửa số: 528 tờ số 10

2.000.000

6.000.000

6

Đường ông Túc đi Chợ Hôm

Từ thửa số: 1 tờ số 15

Thửa số: 568 tờ số 15

2.000.000

6.000.000

7

Đường ông Túc, ông Sang đi Chợ Hôm (Từ nhà Phạm Văn Nam đến nhà Nguyễn Văn Hạnh)

Từ thửa số: 195 tờ số 15

Thửa số: 433 tờ số 15

2.000.000

4.500.000

8

Từ nhà ông Phan Văn Tha đến nhà ông Phạm Xuân Thủy (khối Phương Hồng)

Từ thửa số: 404 tờ số 9

Thửa số: 236 tờ số 10

800.000

3.000.000

9

Đường bê tông ven sông P. Quỳnh Phương - P.Mai Hùng

Từ thửa số: 103 tờ số 13

Thửa số: 17 tờ số 5

2.000.000

6.000.000

10

Đường khối từ 3,5m (từ nhà ông Vui đến nhà ông Mạnh )

Từ thửa số: 145 tờ số 3

Thửa số: 98 tờ số 14

800.000

4.000.000

11

Đường Thanh Niên (từ nhà ông khương đến nhà ông Ưa)

Từ thửa số: 2 tờ số 14

Thửa số: 88 tờ số 14

800.000

4.000.000

12

Từ nhà ông Nguyễn Bùi Hà đến nhà Ngô Văn Hóa (khối Quyết Tiến)

Từ thửa số: 79 tờ số 14

Thửa số: 471 tờ số 15

800.000

2.500.000

13

Từ nhà ông Hoàng Đình Lương đến nhà Hồ Văn Kha (khối Quyết Tiến)

Từ thửa số: 120 tờ số 14

Thửa số: 335 tờ số 14

800.000

2.500.000

14

Đường liên khối (từ nhà ông Dũng đến nhà ông Tuấn)

Từ thửa số: 84 tờ số 14

Thửa số: 162 tờ số 14

800.000

2.500.000

15

Đường liên khối (từ NVH Quyết Tiến đến nhà đất ông Hậu) Thân Aí

Từ thửa số: 226 tờ số 3

Thửa số: 545 tờ số 17

800.000

4.000.000

16

Đường liên khối (từ nhà ông Mận đến Trường Trung học cơ sở )

Từ thửa số: 16 tờ số 17

Thửa số: 43 tờ số 7

800.000

4.500.000

17

Đường liên khối (từ nhà ông Cường đến nhà ông Tuấn )

Từ thửa số: 24 tờ số 8

Thửa số: 130 tờ số 14

800.000

3.000.000

18

Đường liên khối (từ nhà ông Thế đến nhà bà Chấu )

Từ thửa số: 156 tờ số 17

Thửa số: 231 tờ số 17

800.000

3.000.000

19

Đường liên khối (Từ Sân vận động Phường đến Trường Tiểu học B)

Từ thửa số: 295 tờ số 18

Thửa số: 307 tờ số 18

800.000

3.000.000

20

Đường vào Đồn biên phòng Quỳnh Phương (nhà ông Kế - Đồn)

Từ thửa số: 177 tờ số 3

Thửa số: 218 tờ số 3

800.000

3.000.000

21

Đường nội khối rộng từ 4m (từ nhà bà Côi đến ông Phượng)

Từ thửa số: 429 tờ số 19

Thửa số: 410 tờ số 19

800.000

3.000.000

22

Đường liên khối rộng từ 4m (nhà ông Thông đến nhà Quên Hà)

Từ thửa số: 66 tờ số 12

Thửa số: 18 tờ số 5

800.000

2.500.000

23

Đường liên khối rộng từ 4m (nhà ông Thành đến nhà bà Nhường)

Từ thửa số: 169 tờ số 16

Thửa số: 440 tờ số 16

800.000

2.500.000

24

Đường liên khối rộng từ 3m (nhà ông Tiến đến nhà bà Quế)

Từ thửa số: 111 tờ số 16

Thửa số: 238 tờ số 16

800.000

2.500.000

25

Đường liên khối rộng từ 3m (nhà ông Minh đến nhà ông Ngọc)

Từ thửa số: 298 tờ số 16

Thửa số: 476 tờ số 19

800.000

2.500.000

26

Đường liên khối rộng từ 3,5m (nhà ông ông Thành đến nhà ông Khiêm)

Từ thửa số: 169 tờ số 5

Thửa số: 485 tờ số 16

800.000

3.000.000

27

Các tuyến đường ngõ ngách, ngõ hẻm còn lại trên địa bàn Phường Quỳnh Phương

Các thửa đất còn lại từ tờ bản đồ số 1 đến tờ bản đồ số 19

Các thửa đất còn lại từ tờ bản đồ số 1 đến tờ bản đồ số 19

800.000

2.000.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH TRANG, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

TT

Khu vực (địa danh)

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành đồng /m²

Mức giá điều chỉnh

(đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

1

Đường Quốc lộ

 

 

 

 

 

Đường QL 48D đi Thái Hòa

Từ thửa đất ông Lê Trần Trung

( Từ thửa 28, tờ bản đồ số 2)

Đến Thửa đất bà Trần Thị Hoa

( Đến thửa 6, tờ bản đồ số 2)

1.500.000

4.500.000

 

Đường QL 48E Quỳnh Trang - Quỳnh Tân

Từ giáp đường Thanh Niên

( Từ thửa 492, tờ bản đồ số 16)

Giáp đường Bình Sơn

( Đến thửa 64, tờ bản đồ số 45)

400.000

3.000.000

2

Đường Huyện

 

 

 

 

 

Đường du lịch Vực mấu

Từ cầu Quỳnh Trang 1

( Từ thửa 142, tờ bản đồ số 8)

Đến cầu Quỳnh Trang 2

( Đến thửa 243, tờ bản đồ số 11)

300.000

1.500.000

 

Đường tránh thị xã

Từ cầu qua sông Hoàng Mai

( Từ thửa 31, tờ bản đồ số 20)

Đến giáp phường Mai Hùng

( Đến thửa 339, tờ bản đồ số 20)

500.000

2.500.000

 

Đường Thanh Niên

Từ dốc Eo Đèn, giáp phường Mai Hùng

( Từ thửa 476, tờ bản đồ số 19)

Đến Cầu vượt Quỳnh Trang

( Đến thửa 950, tờ bản đồ số 18)

1.500.000

5.400.000

 

Đường Thanh Niên

Từ Cầu vượt Quỳnh Trang

(Từ thửa 610, tờ bản đồ số 12)

Đến Đài tưởng niệm

(Đến thửa 12, tờ bản đồ số 41)

2.000.000

6.000.000

 

Đường Thanh Niên

Từ Đài tưởng niệm xã

(Từ thửa 125, tờ bản đồ số 41)

Đến ngõ ông Phan Văn Cường thôn 2

(Đến thửa 3, tờ bản đồ số 40)

1.500.000

5.400.000

 

Đường Thanh Niên

Từ Cầu hói tràu

(Từ thửa 389, tờ bản đồ số 10)

Đến Hồ Vực Mấu

(Đến thửa 207, tờ bản đồ số 9)

1.000.000

2.600.000

 

Đường Văn Đức Giai

Từ giáp với phường Mai Hùng

(Từ thửa 90, tờ bản đồ số 43)

Đến giáp đường Thanh Niên

(Đến thửa 1014, tờ bản đồ số 18)

400.000

800.000

3

Đường xã

 

 

 

Đường Bình Sơn

Từ nhà ông Văn Đức Nhuận thôn 3

(Từ thửa 187, tờ bản đồ số 37)

Đến Ngã tư ông Trần Văn Đường

(Đến thửa 379, tờ bản đồ số 37)

1.000.000

1.500.000

 

Đường Bình Sơn

Từ nhà ông Lê Đăng Kế thôn 3

(Từ thửa 401, tờ bản đồ số 37)

Đến Ngã tư giao nhau đường Thanh Niên đầu thôn 2

(Đến thửa 136, tờ bản đồ số 40)

600.000

800.000

 

Đường Bình Sơn

Từ Ngã tư giao nhau đường Thanh Niên

(Từ thửa 136, tờ bản đồ số 40)

Đến ngõ anh Lê Văn Dương thôn 12 (Đến thửa 18, tờ bản đồ số 29)

600.000

800.000

 

Đường Bình Sơn

Từ cầu qua kênh Vực Mấu thôn 12

(Từ thửa 136, tờ bản đồ số 28)

Đến hết đường, giáp xã Quỳnh Tân

(Đến thửa 137, tờ bản đồ số 31)

600.000

3.600.000

B

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC THÔN

 

 

I

Thôn 2

 

 

 

 

1

Đường trục chính

Đầu thôn Từ thửa đất ông Lê Viết Vĩnh

( Từ thửa 169, tờ bản đồ số 40)

Đến thửa đất ông Nguyễn Xuân Lưu

( Đến thửa 128, tờ bản đồ số 37)

500.000

800.000

2

Đường Ngõ Thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Hồng

( Từ thửa 01, tờ bản đồ số 40)

Đến thửa đất ông Mai Trường Cường

( Đến thửa 7, tờ bản đồ số 40)

500.000

600.000

3

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Lê Đăng Trung

( Từ thửa 03, tờ bản đồ số 36)

Đến thửa đất ông Phạm Văn Huế

( Đến thửa 920, tờ bản đồ số 11)

400.000

700.000

4

Đường Ngõ Thôn

Từ thửa đất ông Đậu Minh Lĩnh

( Từ thửa 557, tờ bản đồ số 11)

Đến thửa đất bà Lê Thị Liên

( Đến thửa 810, tờ bản đồ số 11)

300.000

500.000

5

Đường Ngõ Thôn

Từ thửa đất ông Lê Đăng Kiểu

( Từ thửa 50, tờ bản đồ số 36)

Đến thửa đất Đậu Minh Thạch

( Đến thửa 164, tờ bản đồ số 37)

300.000

500.000

6

Đường Ngõ Thôn

Từ thửa đất ông Đậu Minh Đông

( Từ thửa 106, tờ bản đồ số 36)

Đến thửa đất ông Bùi Văn Trung

( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 36)

300.000

500.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Thọ

( Từ thửa 347, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất Lê Đăng Toan

( Đến thửa 48, tờ bản đồ số 37)

300.000

500.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Mai Trường Quế

( Từ thửa 915, tờ bản đồ số 11)

Đến thửa đất Trần Văn Hiền

( Đến thửa 386, tờ bản đồ số 11)

300.000

500.000

9

Đường nội thôn

Từ thửa đất Lê Thị Uynh

( Từ thửa 350, tờ bản đồ số 11)

Đến thửa đất ông Phan Văn Như

( Đến thửa 198, tờ bản đồ số 11)

300.000

500.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất Trương Văn Tình

( Từ thửa 253, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất ông Đậu Minh Hiển

( Đến thửa 934, tờ bản đồ số 11)

300.000

500.000

11

Đường ngõ thôn

Từ nhà Đậu Minh Toán

( Từ thửa 256, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất bà Trương Thị Định

( Đến thửa 84, tờ bản đồ số 37)

300.000

500.000

12

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Đậu Minh Chu

( Từ thửa 70, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất ông Phan Văn Ngọc

( Đến thửa 35, tờ bản đồ số 37)

300.000

500.000

13

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Đậu Minh Dân

( Từ thửa 324, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất ông Lê Đình Nghị

( Đến thửa 316, tờ bản đồ số 37)

300.000

500.000

14

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đậu Minh Khởi

( Từ thửa 354, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Lưu

( Đến thửa 948, tờ bản đồ số 11)

300.000

500.000

15

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất Đậu Thị Diên

( Từ thửa 91, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất Trần Văn Thành

( Đến thửa 313, tờ bản đồ số 37)

300.000

500.000

16

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đậu Minh Luyện thôn 3 ( Từ thửa 19, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất bà Lê Thị Mừng thôn 2 ( Đến thửa 514, tờ bản đồ số 11)

300.000

500.000

17

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Đăng Phong thôn 3 ( Từ thửa 77, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất bà Văn Thị Việt thôn 2 ( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 37)

300.000

500.000

18

Đường ngõ hẻm nhỏ trên địa bàn thôn 2

Từ tờ bản đồ số 11

Đến bản đồ số 40

300.000

500.000

II

Thôn 3

 

 

 

 

1

Đường trục chính

Từ đầu thôn 3, thửa đất ông Văn Đức

Nhuận (Từ thửa 337, tờ bản đồ số 37)

Cuối thôn 3, thửa đất ông Văn Đức Long

( Đến thửa 43, tờ bản đồ số 38)

500.000

800.000

2

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Hà

( Từ thửa 12, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất ông Nguyễn Yên Minh

( Đến thửa 384, tờ bản đồ số 11)

300.000

500.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Hiểu

( Từ thửa 7, tờ bản đồ số 34)

Đến thửa đất ông Đậu Minh Trầm

( Đến thửa 1, tờ bản đồ số 34)

300.000

500.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Thế Dũng

( Từ thửa 19, tờ bản đồ số 34)

Đến thửa đất ông Trần Văn Bách

( Đến thửa 36, tờ bản đồ số 34)

300.000

500.000

5

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Hồ Thị Thương

( Từ thửa 89, tờ bản đồ số 38)

Đến thửa đất ông Trần Văn Bách

( Đến thửa 2, tờ bản đồ số 38)

300.000

500.000

6

Đường ngõ thôn

Từ ngõ ông Đậu Minh Thuyết

( Từ thửa 13, tờ bản đồ số 38)

Đến thửa đất ông Đậu Minh Thông

( Đến thửa 14, tờ bản đồ số 34)

300.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Trần Văn Sỹ

( Từ thửa 14, tờ bản đồ số 38)

Đến thửa đất bà Trương Thị Liên

( Đến thửa 31, tờ bản đồ số 34)

300.000

600.000

8

Đường ngõ hẻm nhỏ trên địa bàn thôn 3

Từ tờ bản đồ số 34

Đến bản đồ số 39

300.000

500.000

III

Thôn 4

 

 

 

 

1

Đường trục chính

Từ đầu thôn 4

( Từ thửa 101, tờ bản đồ số 39)

Đến cuối thôn 4

( Đến thửa 9, tờ bản đồ số 39)

500.000

800.000

2

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Tuyến

( Từ thửa 9, tờ bản đồ số 39)

Đến Sân vận động thôn 4

( Đến thửa 120, tờ bản đồ số 13)

400.000

600.000

3

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Lưu Văn Tường

( Từ thửa 5, tờ bản đồ số 39)

Đến ngã 3 hầm chui cao tốc

( Đến thửa 73, tờ bản đồ số 35)

400.000

700.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Sỹ Đạo

( Từ thửa 10, tờ bản đồ số 39)

Đến thửa đất ông Đoàn Văn Lý

( Đến thửa 21, tờ bản đồ số 35)

300.000

700.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Xuân Cảnh

( Từ thửa 87, tờ bản đồ số 35)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Thuấn

( Đến thửa 48, tờ bản đồ số 35)

300.000

600.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Xuân Cảnh

( Từ thửa 87, tờ bản đồ số 35)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Hoan

( Đến thửa 145, tờ bản đồ số 35)

300.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Trọng Huyên

( Từ thửa 89, tờ bản đồ số 35)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Ba

( Đến thửa 72, tờ bản đồ số 35)

300.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ nhà Văn hoá thôn 4

( Từ thửa 36, tờ bản đồ số 39)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Hồng

( Đến thửa 360, tờ bản đồ số 12)

400.000

700.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Thạc Tương

( Từ thửa 106, tờ bản đồ số 13)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Hùng

( Đến thửa 77, tờ bản đồ số 13)

300.000

500.000

10

Đường ngõ thôn

Từ sân vận động

( Từ thửa 116, tờ bản đồ số 13)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Thứ

( Đến thửa 100, tờ bản đồ số 13)

300.000

500.000

11

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lưu Văn Tương

( Từ thửa 37, tờ bản đồ số 39)

Đến thửa đất ông Lê Xuân Lĩnh

( Đến thửa 118, tờ bản đồ số 39)

300.000

600.000

12

Các hẻm nhỏ trong thôn 4

Từ tờ bản đồ số 35

Đến tờ bản đồ số 39

300.000

500.000

IV

Thôn 5

 

 

 

 

1

Đường trục chính

Từ đầu thôn 5

( Từ thửa 180, tờ bản đồ số 19)

Đến cuối thôn 5

( Đến thửa 186, tờ bản đồ số 20)

500.000

800.000

2

Đường trục chính

Từ nhà văn hoá thôn

( Từ thửa 109, tờ bản đồ số 20)

Đến thửa đất ông Lê Công Thanh

( Đến thửa 143, tờ bản đồ số 20)

500.000

800.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Dụng

( Từ thửa 54, tờ bản đồ số 19)

Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Lương

( Đến thửa 21, tờ bản đồ số 19)

300.000

600.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Ngọc Lợi

( Từ thửa 5, tờ bản đồ số 19)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Nhoạn

( Đến thửa 173, tờ bản đồ số 13)

300.000

600.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Lĩnh

( Từ thửa 71, tờ bản đồ số 20)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Bút

( Đến thửa 125, tờ bản đồ số 20)

300.000

600.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Luyện

( Từ thửa 75, tờ bản đồ số 20)

Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Truật

( Đến thửa 126, tờ bản đồ số 20)

300.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Hùng

( Từ thửa 55, tờ bản đồ số 20)

Đến thửa đất bà Phạm Thị Ân

( Đến thửa 7, tờ bản đồ số 20)

300.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Long

( Từ thửa 364, tờ bản đồ số 20)

Đến thửa đất ông Lê Công Cảnh

( Đến thửa 20, tờ bản đồ số 20)

300.000

600.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Tâm

( Từ thửa 372, tờ bản đồ số 20)

Đến thửa đất ông Phạm Văn Tăng

( Đến thửa 390, tờ bản đồ số 20)

300.000

600.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Trần Thị Nghĩa

( Từ thửa 153, tờ bản đồ số 20)

Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Quang

( Đến thửa 134, tờ bản đồ số 20)

300.000

600.000

11

Đường ngõ thôn còn lại

Từ tờ bản đồ số 13

Đến tờ bản đồ số 20

300.000

500.000

V

Thôn 6

 

 

 

 

1

Đường trục chính

Từ nhà văn hoá thôn

( Từ thửa 1004, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất ông Lê Công Thuân

( Đến thửa 190, tờ bản đồ số 18)

500.000

800.000

2

Đường trục chính

Từ nhà văn hoá thôn

( Từ thửa 1004, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất ông Lê Công Thuân

( Đến thửa 190, tờ bản đồ số 18)

500.000

800.000

3

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Lê Đăng Kỳ

( Từ thửa 203, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất bà Đậu Thị Khoan

( Đến thửa 249, tờ bản đồ số 12)

400.000

700.000

4

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Lê Đình Sang ( giáp

đường Văn Đức Giai)

( Từ thửa 783, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất ông Trương Văn Hoà

( Đến thửa 669, tờ bản đồ số 18)

400.000

800.000

5

Đường trục chính

Từ đường sắt Bắc nam

( Từ thửa 783, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất ông Trương Văn Sáu

( Đến thửa 36, tờ bản đồ số 25)

400.000

700.000

6

Đường trục chính

Từ thửa đất bà Bùi Thị Hoan

( Từ thửa 141, tờ bản đồ số 25)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Minh

( Đến thửa 974, tờ bản đồ số 18)

300.000

700.000

7

Đường trục chính

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Thắng

( Từ thửa 107, tờ bản đồ số 25)

Đến thửa đất ông Hồ Trọng Hiệp

( Đến thửa 820, tờ bản đồ số 17)

300.000

600.000

8

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Trương Văn Nam

( Từ thửa 158, tờ bản đồ số 25)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Phượng

( Đến thửa 4, tờ bản đồ số 25)

300.000

500.000

9

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất bà Hồ Thị Lĩnh

( Từ thửa 806, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất ông Bùi Duy Hùng

( Đến thửa 992, tờ bản đồ số 18)

400.000

700.000

10

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Thờng

( Từ thửa 746, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất ông Lê Công Tài

( Đến thửa 717, tờ bản đồ số 18)

300.000

600.000

11

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất bà Hồ Thị Tuyết

( Từ thửa 46, tờ bản đồ số 18)

Đến thửa đất Hồ Thị Nghĩa

( Đến thửa 60, tờ bản đồ số 18)

300.000

500.000

12

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất bà Phạm Thị Khởi

( Từ thửa 71, tờ bản đồ số 43)

Đến thửa đất bà Lê Thị Liên

( Đến thửa 41, tờ bản đồ số 43)

300.000

500.000

13

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Huệ

( Từ thửa 34, tờ bản đồ số 43)

Đến thửa đất ông Cao văn Dũng

( Đến thửa 38, tờ bản đồ số 43)

300.000

500.000

14

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đậu Văn Doanh

( Từ thửa 88, tờ bản đồ số 43)

Đến thửa đất ông Cao văn Thạch

( Đến thửa 91, tờ bản đồ số 43)

300.000

500.000

15

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Lĩnh

( Từ thửa 452, tờ bản đồ số 19)

Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Kỳ

( Đến thửa 177, tờ bản đồ số 19)

600.000

800.000

16

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Giáp

( Từ thửa 381, tờ bản đồ số 19)

Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Lục

( Đến thửa 96, tờ bản đồ số 19)

300.000

600.000

17

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Tạo

( Từ thửa 175, tờ bản đồ số 19)

Đến thửa đất ông Lê Công Dương

( Đến thửa 152, tờ bản đồ số 19)

300.000

500.000

18

Đường Ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Thiện

( Từ thửa 234, tờ bản đồ số 19)

Đến thửa đất ông Trần Doãn Huy

( Đến thửa 223, tờ bản đồ số 19)

300.000

500.000

19

Đường ngõ thôn còn lại

Từ tờ bản đồ số 18

Đến tờ bản đồ số 43

300.000

500.000

VI

Thôn 8

 

 

 

 

1

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu Công

( Từ thửa 30, tờ bản đồ số 17)

Đến thửa đất ông Bùi Văn Dần

( Đến thửa 144, tờ bản đồ số 40)

500.000

800.000

2

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Bùi Văn Giáp

( Từ thửa 70, tờ bản đồ số 40)

Đến thửa đất bà Lê Thị Hiền

( Đến thửa 186, tờ bản đồ số 40)

400.000

600.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Mai Trường Thuần

( Từ thửa 718, tờ bản đồ số 11)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Đức

( Đến thửa 40, tờ bản đồ số 41)

400.000

600.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hoàng Văn Dục

( Từ thửa 30, tờ bản đồ số 41)

Đến thửa đất ông Đậu Minh Lịch

( Đến thửa 13, tờ bản đồ số 41)

300.000

500.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Trần Văn Tại

( Từ thửa 74, tờ bản đồ số 41)

Đến thửa đất bà Hoàng Thị Mận

( Đến thửa 197, tờ bản đồ số 41)

400.000

600.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Toàn

( Từ thửa 252, tờ bản đồ số 41)

Đến thửa đất ông Lê Thiết Tài

( Đến thửa 116, tờ bản đồ số 41)

400.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Vẻ

( Từ thửa 95, tờ bản đồ số 41)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Định

( Đến thửa 122, tờ bản đồ số 41)

350.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Yên Bình

( Từ thửa 85, tờ bản đồ số 41)

Đến thửa đất ông Lê Viết Tài

( Đến thửa 116, tờ bản đồ số 41)

350.000

600.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Vũ Văn Linh

( Từ thửa 307, tờ bản đồ số 37)

Đến thửa đất ông Đậu Minh Quân

( Đến thửa 212, tờ bản đồ số 37)

350.000

800.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Yên Tự

( Từ thửa 175, tờ bản đồ số 40)

Đến thửa đất ông Lê Đình Tuyển

( Đến thửa 94, tờ bản đồ số 40)

300.000

600.000

11

Đường ngõ hẻm thôn

Từ tờ bản đồ số 40

Đến tờ bản đồ số 41

300.000

500.000

VII

Thôn 9

 

 

 

 

1

Đường trục chính

Từ thửa đất ông Bùi văn Quyết

( Từ thửa 179, tờ bản đồ số 40)

Đến thửa đất ông Ngô Quang Thìn

( Đến thửa 40, tờ bản đồ số 44)

500.000

800.000

2

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Trọng Phú

( Từ thửa 16, tờ bản đồ số 42)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Lương

( Đến thửa 12, tờ bản đồ số 42)

400.000

600.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Chắt

( Từ thửa 80, tờ bản đồ số 40)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Năng

( Đến thửa 13, tờ bản đồ số 44)

350.000

700.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Phúc Hợp

( Từ thửa 34, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất ông Lê Văn Bang

( Đến thửa 133, tờ bản đồ số 44)

350.000

600.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Văn Nghiêu

( Từ thửa 24, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Kham

( Đến thửa 123, tờ bản đồ số 44)

350.000

600.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Trần Thị Thanh

( Từ thửa 90, tờ bản đồ số 42)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Diên

( Đến thửa 182, tờ bản đồ số 42)

350.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Xuân Quảng

( Từ thửa 197, tờ bản đồ số 42)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Khôi

( Đến thửa 80, tờ bản đồ số 42)

350.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Mùi

( Từ thửa 60, tờ bản đồ số 42)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Năm

( Đến thửa 200, tờ bản đồ số 42)

350.000

600.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Hồ Thị Sang

( Từ thửa 151, tờ bản đồ số 42)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Niệm

( Đến thửa 42, tờ bản đồ số 42)

350.000

600.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Minh

( Từ thửa 37, tờ bản đồ số 42)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Tương

( Đến thửa 35, tờ bản đồ số 42)

350.000

600.000

11

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Ngô Minh Long

( Từ thửa 127, tờ bản đồ số 42)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Phượng

( Đến thửa 31, tờ bản đồ số 42)

350.000

600.000

12

Đường ngõ hẻm thôn

Từ tờ bản đồ số 40

Đến tờ bản đồ số 44

350.000

600.000

VIII

Thôn 10

 

 

 

 

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Hoàng Đình Hưng

( Từ thửa 394, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất ông Đậu Văn Môn

( Đến thửa 141, tờ bản đồ số 16)

500.000

800.000

2

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Xuân Nam

( Từ thửa 45, tờ bản đồ số 16)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Lý

( Đến thửa 44, tờ bản đồ số 16)

300.000

600.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Vi

( Từ thửa 647, tờ bản đồ số 16)

Đến thửa đất ông Lê Văn Hợp

( Đến thửa 53, tờ bản đồ số 16)

300.000

600.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Bùi Duy Sửu

( Từ thửa 859, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất ông Nguyễn Thành Sơn

( Đến thửa 856, tờ bản đồ số 10)

300.000

600.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Đình Hoà

( Từ thửa 298, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Phượng (Hồ) ( Đến thửa 856, tờ bản đồ số 10)

300.000

600.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Yên Vơn

( Từ thửa 219, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất ông Đậu Minh Hải

( Đến thửa 288, tờ bản đồ số 9)

300.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Phan Thị Hoá

( Từ thửa 243, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Khang

( Đến thửa 263, tờ bản đồ số 9)

300.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đậu Minh Hoá

( Từ thửa 48, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất ông Đậu Minh Tám

( Đến thửa 8, tờ bản đồ số 9)

300.000

600.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Thắm

( Từ thửa 818, tờ bản đồ số 9)

Đến thửa đất bà Đậu Thị Xuổn

( Đến thửa 01, tờ bản đồ số 15)

300.000

600.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Văn Thị Quế

( Từ thửa 348, tờ bản đồ số 10)

Từ thửa đất ông Mai Trường Cường

( Từ thửa 554, tờ bản đồ số 10)

300.000

600.000

11

Đường ngõ hẻm thôn

Từ tờ bản đồ số 9)

Đến tờ bản đồ số 16)

300.000

600.000

IX

Thôn 11

 

 

 

 

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Hồ Hậu Lý

( Từ thửa 389, tờ bản đồ số 7)

Đến thửa đất bà Lê Thị Nga

( Đến thửa 211, tờ bản đồ số 10)

500.000

800.000

2

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Phan Văn Thông

( Từ thửa 61, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất ông Hồ Xuân Lam

( Đến thửa 16, tờ bản đồ số 8)

500.000

800.000

3

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Phan Văn Thường

( Từ thửa 465, tờ bản đồ số 7)

Đến thửa đất ông Lê Đăng Thành

( Đến thửa 151, tờ bản đồ số 11)

400.000

700.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phan Văn Thuân

( Từ thửa 245, tờ bản đồ số 11)

Đến thửa đất ông Lê Văn Làn

( Đến thửa 228, tờ bản đồ số 8)

300.000

600.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Hoa

( Từ thửa 176, tờ bản đồ số 8)

Đến thửa đất ông Lê Đăng Tuyến

( Đến thửa 22, tờ bản đồ số 11)

300.000

600.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Bùi Thị Kim

( Từ thửa 62, tờ bản đồ số 11)

Đến thửa đất ông Bùi Văn Lâm

( Đến thửa 166, tờ bản đồ số 8)

300.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Trần Văn Thường

( Từ thửa 356, tờ bản đồ số 7)

Đến thửa đất bà Lê Thị Mơ

( Đến thửa 270, tờ bản đồ số 7)

300.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Quang

( Từ thửa 151, tờ bản đồ số 7)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Đương

( Đến thửa 223, tờ bản đồ số 7)

300.000

600.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Minh

( Từ thửa 475, tờ bản đồ số 7)

Đến thửa đất ông Lê Sỹ Thi

( Đến thửa 112, tờ bản đồ số 7)

300.000

500.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Nhật Thanh

( Từ thửa 91, tờ bản đồ số 7)

Đến thửa đất ông Thái Văn Long

( Đến thửa 89, tờ bản đồ số 7)

300.000

500.000

11

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Hoàng

( Từ thửa 80, tờ bản đồ số 8)

Đến thửa đất ông Lê Văn Dũng

( Đến thửa 58, tờ bản đồ số 8)

300.000

500.000

12

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Công Tri

( Từ thửa 95, tờ bản đồ số 8)

Đến thửa đất ông Lê Công Huy

( Đến thửa 105, tờ bản đồ số 8)

300.000

500.000

13

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đậu Văn Kỷ

( Từ thửa 413, tờ bản đồ số 7)

Đến thửa đất ông Hồ Bá Phú

( Đến thửa 256, tờ bản đồ số 7)

300.000

500.000

14

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Hồ Thị Châu

( Từ thửa 221, tờ bản đồ số 8)

Đến thửa đất ông Hồ Đình Thìn

( Đến thửa 418, tờ bản đồ số 7)

300.000

500.000

15

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Đức Hùng

( Từ thửa 36, tờ bản đồ số 4)

Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Sơn

( Đến thửa 66, tờ bản đồ số 4)

300.000

500.000

16

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đậu Văn Thanh

( Từ thửa 22, tờ bản đồ số 4)

Đến thửa đất bà Đậu Thị Minh

( Đến thửa 25, tờ bản đồ số 4)

300.000

500.000

17

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Hồng Phan

( Từ thửa 14, tờ bản đồ số 2)

Đến thửa đất ông Phạm Hồng Sơn

( Đến thửa 5, tờ bản đồ số 3)

500.000

1.500.000

18

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Đậu Thị Lộc

( Từ thửa 23, tờ bản đồ số 3)

Đến thửa đất ông Đậu Văn Phúc

( Đến thửa 37, tờ bản đồ số 3)

400.000

600.000

19

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Sáu

( Từ thửa 3, tờ bản đồ số 5)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Sáu

( Từ thửa 13, tờ bản đồ số 5)

300.000

600.000

20

Đường ngõ hẻm thôn

Từ tờ bản đồ số 7

Đến tờ bản đồ số 8

300.000

600.000

X

Thôn 12

 

 

300.000

600.000

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất bà Hồ Thị Sâm

( Từ thửa 768, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Phạm Văn Hảo

( Đến thửa 1077, tờ bản đồ số 22)

500.000

800.000

2

Đường Trục chính

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Liệu

( Từ thửa 20, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Trần Văn Thơm

( Đến thửa 1110, tờ bản đồ số 22)

400.000

700.000

3

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Hồ Đức Thắng

( Từ thửa 1121, tờ bản đồ số 22)

Đến thửa đất ông Nguyễn Xuân Nguyễn

( Đến thửa 67, tờ bản đồ số 21)

400.000

700.000

4

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Xuân Sơn

( Từ thửa 940, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Vũ Minh Hưng

( Đến thửa 265, tờ bản đồ số 28)

400.000

800.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Thường

( Từ thửa 3031, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Vượng

( Đến thửa 63, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Hiếu

( Từ thửa 154, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Phạm Văn Bình

( Đến thửa 144, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Nghị

( Từ thửa 166, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Trần Ngọc Hồng

( Đến thửa 15, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phan Văn Chúc

( Từ thửa 182, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Sự

( Đến thửa 192, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Tâm

( Từ thửa 732, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Ngô Xuân Cư

( Đến thửa 800, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Văn Khẩn

( Từ thửa 137, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Bùi Văn Duyệt

( Đến thửa 214, tờ bản đồ số 28)

350.000

800.000

11

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Văn Bình

( Từ thửa 734, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Vũ Văn Vững

( Đến thửa 180, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

12

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Trần Văn Binh

( Từ thửa 138, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Phạm Văn Lợi

( Đến thửa 71, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

13

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Trần Thị Đức

( Từ thửa 152, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Chung

( Đến thửa 119, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

14

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Huyên

( Từ thửa 912, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Thuyên

( Đến thửa 701, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

15

Đường ngõ hẻm thôn

Từ tờ bản đồ số 22

Đến tờ bản đồ số 28

300.000

600.000

XI

Thôn 13

 

 

 

 

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Hữu An

( Từ thửa 711, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Duy Hiên

( Đến thửa 713, tờ bản đồ số 28)

500.000

800.000

2

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đống Danh Thanh

( Từ thửa 196, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Nghiệm

( Đến thửa 195, tờ bản đồ số 28)

350.000

600.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Lượng

( Từ thửa 692, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Châu (Tạo) ( Đến thửa 235, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đống Danh Dự

( Từ thửa 745, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Liệu

( Đến thửa 235, tờ bản đồ số 28)

300.000

700.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Vũ Minh Lượng

( Từ thửa 287, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Truật

( Đến thửa 315, tờ bản đồ số 28)

300.000

700.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Chính

( Từ thửa 298, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Sửu

( Đến thửa 269, tờ bản đồ số 28)

300.000

700.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Phúc

( Từ thửa 393, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Hiếu

( Đến thửa 301, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Tuyên

( Từ thửa 1022, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Diện

( Đến thửa 706, tờ bản đồ số 28)

300.000

700.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Quang(Minh) ( Từ thửa 427, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Hoàng Thục

( Đến thửa 569, tờ bản đồ số 28)

300.000

700.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Xuân Trường

( Từ thửa 571, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Cảnh

( Đến thửa 52, tờ bản đồ số 31)

300.000

600.000

11

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Hạnh

( Từ thửa 657, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Hồ Văn An

( Đến thửa 13, tờ bản đồ số 31)

300.000

600.000

12

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Hồ Thị Dũng

( Từ thửa 478, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Tạ Văn Cả

( Đến thửa 479, tờ bản đồ số 28)

300.000

600.000

13

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Ninh

( Từ thửa 389, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Tạ Văn Lệ

( Đến thửa 476, tờ bản đồ số 28)

300.000

700.000

14

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Đậu Thị Huệ

( Từ thửa 306, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất nhà thờ Giáo Xứ Sơn Trang ( Đến thửa 347, tờ bản đồ số 28)

400.000

800.000

15

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Đào

( Từ thửa 58, tờ bản đồ số 29)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Long

( Đến thửa 443, tờ bản đồ số 28)

300.000

800.000

16

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Thuận

( Từ thửa 476, tờ bản đồ số 29)

Đến thửa đất ông Phạm Văn Thắng

( Đến thửa 478, tờ bản đồ số 29)

300.000

700.000

17

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Đậu Văn Sự

( Từ thửa 107, tờ bản đồ số 29)

Đến thửa đất bà Đậu Thị Văn

( Đến thửa 108, tờ bản đồ số 29)

300.000

700.000

18

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phan Văn Thanh

( Từ thửa 245, tờ bản đồ số 29)

Đến thửa đất Nguyễn Văn Chính

( Đến thửa 1151, tờ bản đồ số 29)

300.000

700.000

19

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Huyên

( Từ thửa 263, tờ bản đồ số 29)

Đến thửa đất Nguyễn Xuân Hoà

( Đến thửa 147, tờ bản đồ số 29)

300.000

700.000

20

Đường ngõ hẻm thôn

Từ tờ bản đồ số 28

Đến tờ bản đồ số 29

300.000

600.000

QUỲNH TÂN XÂM CƯ THEO ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH CỦA XÃ QUỲNH TRANG

 

 

XII

Thôn 1

 

 

 

 

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Đậu Văn Môn

( Từ thửa 141, tờ bản đồ số 10)

Đến thửa đất ông Hồ Ngọc Đắc

( Đến thửa 359, tờ bản đồ số 22)

500.000

800.000

2

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Đình Hà

( Từ thửa 386, tờ bản đồ số 15)

Đến thửa đất ông Phạm Đình Thương

( Đến thửa 382, tờ bản đồ số 15)

300.000

600.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phạm Đình Thắng

( Từ thửa 280, tờ bản đồ số 15)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Nhật

( Đến thửa 246, tờ bản đồ số 15)

300.000

600.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Trương Văn Phú

( Từ thửa 192, tờ bản đồ số 15)

Đến thửa đất bà Hồ Thị Tởn

( Đến thửa 177, tờ bản đồ số 15)

350.000

650.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Văn Lâm

( Từ thửa 452, tờ bản đồ số 22)

Đến thửa đất ông Hồ Đình Hà

( Đến thửa 386, tờ bản đồ số 22)

350.000

650.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Đình Chung

( Từ thửa 8, tờ bản đồ số 14)

Đến thửa đất ông Hồ Trọng Thuỷ

( Đến thửa 15, tờ bản đồ số 22)

350.000

650.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Bá Chi

( Từ thửa 494, tờ bản đồ số 22)

Đến thửa đất ông Nguyễn Khắc Thuỷ

( Đến thửa 397, tờ bản đồ số 15)

350.000

650.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Vũ Thị Uyên

( Từ thửa 47, tờ bản đồ số 21)

Đến thửa đất ông Nguyễn Văn Trương

( Đến thửa 39, tờ bản đồ số 21)

300.000

600.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Văn Tuấn

( Từ thửa 685, tờ bản đồ số 22)

Đến thửa đất ông Nguyễn Hữu Tiêu

( Đến thửa 770, tờ bản đồ số 22)

300.000

600.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Bá Dương

( Từ thửa 762, tờ bản đồ số 22)

Đến thửa đất ông Hồ Bá Thảo

( Đến thửa 727, tờ bản đồ số 22)

300.000

600.000

11

Đường ngõ hẻm thôn

Từ tờ bản đồ số 14

Đến tờ bản đồ số 22

300.000

600.000

XIII

Thôn 2

 

 

 

 

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Cao Xuân Hương

( Từ thửa 50, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Viên

( Đến thửa 376, tờ bản đồ số 23)

500.000

800.000

2

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Vũ Minh Phượng

( Từ thửa 39, tờ bản đồ số 46)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Chỉnh

( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 46)

500.000

800.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Hồ Thị Hạ

( Từ thửa 348, tờ bản đồ số 23)

Đến thửa đất ông Cao Xuân Sinh

( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 44)

500.000

800.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Nhị

( Từ thửa 01, tờ bản đồ số 30)

Đến thửa đất bà Vũ Thị Nga

( Đến thửa 43, tờ bản đồ số 29)

400.000

700.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Ngọc Thịnh

( Từ thửa 46, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất bà Cao Thị Tịnh

( Đến thửa 52, tờ bản đồ số 44)

400.000

700.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Vũ Minh Thuỷ

( Từ thửa 67, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Hùng

( Đến thửa 49, tờ bản đồ số 44)

400.000

700.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Văn Đức

( Từ thửa 70, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất bà Văn Thị Đạo

( Đến thửa 25, tờ bản đồ số 46)

400.000

700.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Thoả

( Từ thửa 91, tờ bản đồ số 46)

Đến thửa đất ông Đậu Văn Sơn

( Đến thửa 25, tờ bản đồ số 46)

400.000

700.000

9

Đường ngõ hẻm thôn

Từ thửa đất ông Cao Xuân Hương

( Từ thửa 50, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Viên

( Đến thửa 376, tờ bản đồ số 23)

300.000

600.000

10

Đường ngõ hẻm thôn

Từ thửa đất ông Vũ Minh Phượng

( Từ thửa 39, tờ bản đồ số 46)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Chỉnh

( Đến thửa 111, tờ bản đồ số 46)

300.000

600.000

11

Đường ngõ hẻm thôn

Từ thửa đất ông Vũ Minh Thuỷ

( Từ thửa 67, tờ bản đồ số 44)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Hùng

( Đến thửa 49, tờ bản đồ số 44)

300.000

600.000

XIV

Thôn 14

 

 

 

 

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Hành

( Từ thửa 118, tờ bản đồ số 31)

Đến thửa đất ông Vũ Minh Sơn

( Đến thửa 218, tờ bản đồ số 27)

500.000

800.000

2

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Thụ

( Từ thửa 48, tờ bản đồ số 31)

Đến thửa đất ông Văn Đức Thiện

( Đến thửa 186, tờ bản đồ số 27)

500.000

800.000

3

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Đình Toàn

( Từ thửa 221, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất bà Nguyễn Thị Hiên

( Đến thửa 85, tờ bản đồ số 27)

500.000

800.000

4

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Nguyễn Công Cừ

( Từ thửa 503, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Công Tuấn

( Đến thửa 154, tờ bản đồ số 27)

500.000

800.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Bá Hoành

( Từ thửa 172, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất ông Nguyễn Duy Hồng

( Đến thửa 173, tờ bản đồ số 27)

400.000

700.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Hồ Thị Miện

( Từ thửa 113, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Lâm

( Đến thửa 56, tờ bản đồ số 27)

400.000

700.000

7

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Đình

( Từ thửa 157, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất ông Nguyễn Duy Hồng

( Đến thửa 118, tờ bản đồ số 27)

400.000

700.000

8

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Tô Thị Tơ

( Từ thửa 454, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Công Vinh

( Đến thửa 291, tờ bản đồ số 28)

400.000

700.000

9

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Cảnh Trọng

( Từ thửa 488, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Khiêm

( Đến thửa 693, tờ bản đồ số 28)

400.000

700.000

10

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Phan Văn Thuỷ

( Từ thửa 141, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Thanh

( Đến thửa 129, tờ bản đồ số 27)

400.000

700.000

11

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Tâm

( Từ thửa 122, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Trực

( Đến thửa 124, tờ bản đồ số 27)

400.000

700.000

12

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Trọng Hội

( Từ thửa 191, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất ông Hồ Trọng Cọt

( Đến thửa 226, tờ bản đồ số 27)

400.000

700.000

13

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Nguyễn Duy Đường

( Từ thửa 46, tờ bản đồ số 27)

Đến thửa đất ông Nguyễn Đình Thiết

( Đến thửa 620, tờ bản đồ số 28)

400.000

700.000

14

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Lê Tiến Nhiệm

( Từ thửa 502, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Công Chấn

( Đến thửa 539, tờ bản đồ số 28)

400.000

700.000

15

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Trọng Khoan

( Từ thửa 662, tờ bản đồ số 28)

Đến thửa đất ông Nguyễn Huy Đoàn

( Đến thửa 652, tờ bản đồ số 28)

400.000

700.000

16

Đường ngõ hẻm thôn 14

Từ tờ bản đồ số 27

Đến tờ bản đồ số 31

300.000

600.000

XV

Thôn 16

 

 

 

 

1

Đường Trục chính

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Hoà

( Từ thửa 59, tờ bản đồ số 45)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Linh

( Đến thửa 562, tờ bản đồ số 22)

600.000

1.000.000

2

Đường Trục chính

Từ thửa đất ông Hồ Trọng Thương

( Từ thửa 236, tờ bản đồ số 23)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Cửu

( Đến thửa 250, tờ bản đồ số 16)

500.000

800.000

3

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Văn Tục

( Từ thửa 726, tờ bản đồ số 23)

Đến thửa đất ông Hồ Đình Hiệp

( Đến thửa 287, tờ bản đồ số 23)

400.000

700.000

4

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất ông Hồ Bá Công

( Từ thửa 321, tờ bản đồ số 23)

Đến thửa đất ông Hồ Đình Tương

( Đến thửa 751, tờ bản đồ số 16)

400.000

700.000

5

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Long

( Từ thửa 35, tờ bản đồ số 45)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Tính

( Đến thửa 706, tờ bản đồ số 16)

400.000

700.000

6

Đường ngõ thôn

Từ thửa đất bà Nguyễn Thị Đào

( Từ thửa 37, tờ bản đồ số 45)

Đến thửa đất ông Hồ Đức Hồng

( Đến thửa 60, tờ bản đồ số 45)

400.000

700.000

7

Đường ngõ hẻm thôn 16

Từ thửa đất ông Hồ Trọng Thương

( Từ thửa 236, tờ bản đồ số 23)

Đến thửa đất ông Hồ Văn Cửu

( Đến thửa 250, tờ bản đồ số 16)

300.000

600.000

8

Đường ngõ hẻm thôn 16

Từ tờ bản đồ số 23

Đến tờ bản đồ số 45

300.000

600.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH VINH, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá được quy định tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh

(đ/m²)

 

Từ

Đến

 

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

 

1

Quốc lộ 1A (Nguyễn Tất Thành, Xô Viết Nghệ Tĩnh) và Quốc lộ 48D

 

 

 

1

Đường Q lộ 1A (Nguyễn Tất Thành) đến ngân hàng công thương

Từ Đường Phùng Chí Kiên

(Thửa 236, tờ bản đồ số 72)

 (đến thửa số 5, tờ bản đồ số 72 Ngân hàng Công Thương 5

10.000.000

30.000.000

 

2

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Luyện ( thửa 353, tờ bản đồ số 72)

đến Ông Hà (Thửa số 134, tờ bản đồ số 72)

4.000.000

23.000.000

 

3

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Hải ( thửa 95, tờ bản đồ số 71)

ông Dưỡng (thửa 87, tờ bản đồ số 71),

3.500.000

23.000.000

 

4

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Dụng ( thửa 87, tờ bản đồ số 71)

ông Lộc (thửa 24, tờ bản đồ số 71),

3.500.000

20.000.000

 

5

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Lộc ( thửa 120, tờ bản đồ số 71)

Ông phong ( thửa 40 tờ bản đồ số 71).

1.500.000

18.000.000

 

6

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Chấp ( thửa 50, tờ bản đồ số 71)

Ông Nho (thửa 13 tờ bản đồ số 71)

600.000

5.000.000

 

7

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Tự ( thửa 48, tờ bản đồ số 70)

Ông Kim (Thửa 49, 191, 190, 189, 188, 187, 209, 208, 3, 2,1 tờ bản đồ số 70)

500.000

5.000.000

 

8

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Trần Nam (thửa 1606, tờ bản đồ số 31)

đến Bà Lâm (thửa 1547, tờ bản đồ số 31)

1.500.000

6.000.000

 

9

Đường Phùng Chí Kiên

Ông Lê Thạc Thảo (thửa 14, tờ bản đồ số 69)

đến Ga Hoàng Mai ( thửa 6 tờ bản đồ số 69)

1.500.000

6.000.000

 

10

Đường Nguyễn Du

Ông Thiết (thửa 375, tờ bản đồ số 31) Thôn 14

ông Thiết thửa 375 đến ông Thế (thửa 1578, tờ bản đồ số 31)

1.000.000

4.500.000

 

11

Đường Nguyễn Du

Ông Kiên thửa 10, tờ bản đồ số 67) thôn 3

Thửa 149 ông Mai, tờ bản đồ số 67)

1.000.000

3.000.000

 

12

Đường Nguyễn Du

Ông Đuyên (thửa 248, tờ bản đồ số 68)

đến ông Lê Thạc Khoa (thửa 228, tờ bản đồ số 68)

1.000.000

4.500.000

 

13

Đường Nguyễn Du

Xí nghiệp thủy lợi (thửa 132, tờ bản đồ số 65)

Xí nghiệp thủy lợi thửa 132 đến Bà Đào (thửa 95 .tờ bản đồ số 65)

1.000.000

3.000.000

 

14

Đường Nguyễn Du

Ông Quyết (thửa 221, tờ bản đồ số 64)

ông Quyết thửa 221 đến Ông Thành (thửa 322. Tờ bản đồ số 64)

800.000

3.000.000

 

15

Đường Nguyễn Du

Ông Chung (thửa 74, tờ bản đồ số 56)

ông Chung thửa 74 đến Bà lâm (thửa 1, tờ bản đồ số 56)

800.000

3.000.000

 

16

Đường Nguyễn Du

Ông Thái (thửa 98, tờ bản đồ số 55)

ông Thái thửa 98 đến Ông Sơn (thửa 9; tờ bản đồ số 55)

800.000

3.000.000

 

17

Đường Nguyễn Du

Ông Hùng (thửa 700, tờ bản đồ số 22)

Ông Châu (thửa 430, tờ bản đồ số 22)

800.000

3.000.000

 

18

Đường Nguyễn Du

Ông Khoa (thửa 540, tờ bản đồ số 48)

ông Khoa thửa 540 đến Bà Mẫn (thửa 432, tờ bản đồ số 48).

1.000.000

3.000.000

 

19

Đường Nguyễn Du

Ông Hạnh (thửa 69, tờ bản đồ số 47)

Ông Hạnh thửa 69 đến Ông Phúc (thửa 7, tờ bản đồ số 47)

1.000.000

3.000.000

 

20

Đường Nguyễn Du

Ông Hùng (thửa 47 tờ bản đồ số 42) thôn 1, 2

ông Hùng thửa 47 đến Ông Minh (thửa 80 tờ bản đồ số 42)

1.000.000

4.000.000

 

21

Đường Nguyễn Du

Đường Quy hoạch 18m đồng Cáo thôn 1,2 (tờ bản đồ số 21) thôn 1

Từ thửa 246 đến thửa 228, tờ bản đồ số 21

1.000.000

7.000.000

 

22

Đường Nguyễn Du

Đường Nguyễn Trường Trộ (thửa 91, tờ bản đồ số 64) thôn 3, 4

Ông Tuyến thửa 91 đến Ông Lưu (thửa 144, tờ bản đồ số 64)

500.000

2.500.000

 

23

Đường Nguyễn Trường Tộ

Ông Tuấn (thửa 116, tờ bản đồ số 63) thôn 4

đến Ông Lai (thửa 56; tờ bản đồ số 63)

500.000

2.500.000

 

24

Đường Nguyễn Trường Tộ

Ông Phan Văn Minh (thửa 18, tờ bản đồ số 62) thôn 4

đến Hồ Văn Kính (thửa 149; tờ bản đồ số 62)

500.000

2.500.000

 

25

Đường Nguyễn Trường Tộ

Ông Nhàn (thửa 141, tờ bản đồ số 54) thôn 1 và thôn 4

ông Nhàn thửa 141 đến Đường Nguyễn Du Bà Thao (thửa 5 tờ bản đồ số 54)

500.000

2.500.000

 

2

Đường tỉnh

 

 

 

 

 

1

Quốc lộ 48D

Từ ông Đôn (thửa 87, tờ bản đồ số 66) thôn 3 và thôn 5

ông Đôn thửa 87 đến Ông Dụng ( 20 ; tờ bản đồ 66)

3.500.000

8.000.000

 

2

Quốc lộ 48D

Từ Hoàng Ngọc Việt, thửa (20, tờ bản đồ số 57)

đến ông Tiến (thửa 26); ( tờ bản đồ số 57)

3.500.000

8.000.000

 

3

Song 2 Quốc lộ 48D

Từ thửa ông Việt (Thửa 23, tờ bản đồ 57)

Thửa 23, tờ bản đồ 57)

1.000.000

3.000.000

 

4

Quốc lộ 48D

Ông Lý Xuân Hồng (thửa 83 , tờ bản đồ 49)

ông Hồng thửa 83 đến Ông Đông (thửa 1; 84, tờ bản đồ số 49)

3.000.000

7.000.000

 

5

Quốc Lộ 48 D

Ông Mạnh (thửa 61, tờ bản đồ số 22) thôn 1

Ông Mạnh thửa 61 đến Ông trí ( thửa 174, tờ bản đồ số 22)

3.500.000

7.000.000

 

6

Quốc Lộ 48 D

Trần Văn Toàn (thửa 10, tờ bản đồ số 37) thôn 22

Ông toàn ( thửa 10, tờ bản đồ số 37)

2.500.000

7.000.000

 

7

Đường Quốc lộ 48D

Bà Thức (thửa 17, tờ bản đồ số 38) thôn 22

bà Thức thửa 17 đến ông Trọng ( thửa 16; tờ bản đồ số 38).

2.500.000

7.000.000

 

8

Quốc lộ 48D

Ông Xuân Anh (thửa 55, tờ bản đồ số 16) thôn 22

ông Anh đến Ông Cừ (thửa 56, tờ bản đồ số 16)

 

7.000.000

 

9

Quốc lộ 48D

Ông Phúc (thửa 135, tờ bản đồ số 20)

Ông Lê Đăng Sơn ( thửa số 134, tờ bản đồ số 20)

350.000

7.000.000

 

10

Quốc lộ 48D

Ông Hoà số thửa 26, tờ 21, Thôn 1

Thửa số 26, tờ bản đồ số 21

3.000.000

7.000.000

 

3

Đường huyện

 

 

 

 

 

1

Đường vào NM XM Tân Thắng

Ông Phùng Văn Sơn thửa số 24, tờ bản đồ số 15)

Đến Nguyễn Văn Trình Thửa 35, tờ bản đồ số 15)

1.500.000

6.000.000

 

2

Đường vào NM XM Tân Thắng

Ông Nguyễn Văn Hóa thửa số 28, tờ bản đồ số 18) thôn 1

đến Ông Lê Trần Tráng thửa ( 62, tờ bản đồ số 18)

1.500.000

6.000.000

 

3

Đường vào nhà máy nước

Mặt đường thôn 22(thửa 39, tờ bản đồ số 37) thôn 22

Từ thửa 39 đến Bà Minh (thửa 27, tờ bản đồ số 37)

500.000

3.000.000

 

4

Đường vào nhà máy nước

Ông Phạm Hồng Anh thửa 63, tờ bản đồ số 16 thôn 22

Ông Hùng (thửa 67 tờ bản đồ số 16)

500.000

3.000.000

 

4

Đường xã

 

 

 

 

 

1

Đường quy hoạch 18m (Đồng Cáo)

Đường Du lịch (Thửa 216, tờ 21), thôn 1

Thửa 202, tờ bản đồ 21

1.000.000

8.000.000

 

2

Đường quy hoạch 12m (Đồng Cáo)

Khu quy hoạch Đồng Cáo thôn 1 ( tờ bản đồ số 21)

Thửa 209 đến thửa 190, tờ bản đồ số 21)

600.000

6.000.000

 

3

Mặt đường xã

Ông Lê Sỹ Nam (thửa số 797, bản đồ số 31), thôn 14

Bà Thành Thửa (659, tờ bản đồ số 31)

1.000.000

4.500.000

 

4

Mặt đường xã

Ông Lê Thạc Thắng (thửa số 1707, bản đồ số 31), thôn 14

Bưu điện xã Thửa (225, tờ bản đồ số 31)

1.000.000

4.500.000

 

5

Mặt đường liên thôn từ thôn 11 đến thôn 14

Từ thửa số 1452, tờ bản đồ số 31

Đến ông Nguyễn Bá Kim thửa số 712 tờ bản đồ số 29

600.000

3.000.000

 

6

Mặt đường xã thôn 10,

Ông Lê Đăng Bình tờ bản đồ số 31

Từ thửa số 1610 đến thửa 1609, tờ bản đồ số 31

1.000.000

4.000.000

 

7

Mặt đường Đồng Đập (quy hoạch 15m) thôn 13

Từ thửa 188, tờ bản đồ số 33

Từ thửa số 176, tờ bản đồ số 33

2.000.000

15.000.000

 

8

Mặt đường Đồng Đập (quy hoạch 9m) thôn 13

Các nằm trong quy hoạch đường 9m thửa 150, tờ bản đồ số 33

Từ thửa số 200; thửa 196 đến 192, tờ bản đồ số 33

2.000.000

11.000.000

 

9

Mặt đường Đồng Đập (quy hoạch 12m) thôn 13

Các nằm trong quy hoạch đường 12m thửa 204, tờ bản đồ số 33

Đến thửa số 145 và; thửa 201, tờ bản đồ số 33

2.000.000

13.000.000

 

10

Mặt đường xã thôn 10

Bà Phúc thửa số 453, tờ bản đồ số 34

đến thửa 461, tờ bản đồ số 34

1.000.000

4.000.000

 

11

Mặt đường xã thôn 11

Ông Nguyễn Ngọc Doãn thửa số 235, tờ bản đồ số 34

Ông Kiệm thửa số 241, tờ bản đồ số 34

600.000

3.000.000

 

12

Mặt đường xã thôn 7

ông Lê Thạc Ngọc thửa số 212, tờ bản đồ số 44

đến Trần Ngọc Truyền thửa 315, tờ bản đồ số 44

1.000.000

4.000.000

 

13

Mặt đường xã thôn 7

Ông Nguyễn Đình Phú thửa số 214, tờ bản đồ số 44

Ông Lê Văn Châu thửa số 328, tờ bản đồ số 44

1.000.000

6.000.000

 

14

Mặt đường xã thôn 7

Bà Lê Thị Thiềm thửa số 528, tờ bản đồ số 45

Đến Ông Vũ Lê Công thửa 511 nhà văn hoá thôn 7, tờ bản đồ số 45

1.000.000

4.000.000

 

15

Mặt đường xã thôn 7

Bà Lê Thị Thiềm thửa số 487, tờ bản đồ số 45

Đến Ông Trần Đức Toàn thửa 274 , tờ bản đồ số 45

1.000.000

3.000.000

 

16

Mặt đường xã thôn 5

Ông Hoàng Đình Hóa thửa số 146, tờ bản đồ số 66

Đến ông Lê Hải Sơn thửa số 25, tờ bản đồ số 66

3.500.000

4.000.000

 

17

Mặt đường xã thôn 14

Từ ông Lê Sỹ Ngọc thửa 67, tờ 68

Ông Trần Thạch Thửa số 7 , tờ bản đồ số

68

800.000

2.000.000

 

18

Mặt đường xã thôn 14

Cô Hường thửa số 180, tờ bản đồ số 69

Ông Trần Đức Dũng đến thửa số 41 , tờ bản đồ số 69

1.000.000

3.000.000

 

19

Mặt đường xã thôn 9

Từ Bà Lê Thị Hường thửa 17, tờ bản đồ số 70

Đến bà Tâm thửa số 119, tờ bản đồ số 70

800.000

3.000.000

 

20

Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 12)

Từ Ông Xuân Trường thửa 30, tờ bản đồ số 71

Đến ông Huy thửa số 1 tờ bản đồ số 71

2.000.000

14.000.000

 

21

Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 12)

Từ Ông Đức Phong thửa 87 tờ bản đồ số 72

Đến thửa số 241 tờ bản đồ số 72

2.000.000

14.000.000

 

22

Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 7)

Từ Ông Phượng lý thửa 89 tờ bản đồ số 72

Từ thửa 101, tờ bản đồ số 72

Đến ông Hải Mai thửa số 112 tờ bản đồ số 72

Đến thửa 49, tờ bản đó số 72

2.000.000

9.000.000

 

23

Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 9)

Từ thửa 333 tờ bản đồ số 72

Đến thửa số 275 tờ bản đồ số 72

2.000.000

11.000.000

 

24

Mặt đường xã thôn 13 (Quy hoạch 9)

Từ thửa 321 tờ bản đồ số 72

Từ thửa 297 tờ bản đồ số 72

Từ thửa 286 tờ bản đồ số 72

Đến thửa số 335 tờ bản đồ số 72

Đến thửa số 305 tờ bản đồ số 72

Đến thửa số 277 tờ bản đồ số 72

2.000.000

10.000.000

 

25

Mặt đường xã thôn 11

Từ nhà bà Lê Thị Bích thửa 220 tờ bản đồ số 73

Đến ông Lê Văn Khải thửa số 7 tờ bản đồ số 73

600.000

3.000.000

 

26

Mặt đường xã thôn 11

Từ nhà ông Nguyễn Đức Vượng thửa

132 tờ bản đồ số 73

Đến Bà Phạm Thị Nhự thửa số 42 tờ bản đồ số 73

600.000

2.000.000

 

27

Mặt đường xã thôn 11

Từ thửa 135 tờ bản đồ số 73

Đến ông Lê Thạc Đông thửa số 209 tờ bản đồ số 73

600.000

2.000.000

 

28

Mặt đường xã thôn 11

Ông Nguyễn Ngọc Doãn thửa số 219, tờ bản đồ số 73

Thửa 219, tờ 73

600.000

2.000.000

 

29

Mặt đường xã thôn 11

Ông Lê Thạc Quang thửa 201, tờ 73

Đến bà Lam thửa số 127 tờ bản đồ số 73

600.000

2.000.000

 

30

Mặt đường thôn 11

Từ ông Phong thửa 222, tờ bản đồ số 73

Thửa ông phong 222, tờ bản đồ số 73

1.000.000

4.000.000

 

31

Mặt đường xã thôn 9,12,13

Từ ông Bùi Hòa thửa 10 tờ bản đồ số 74

Đến ông Ngãi thửa số 427 tờ bản đồ số

74

800.000

3.000.000

 

32

Mặt đường xã thôn 11,12,13

Từ ông Trần Quang thửa 203 tờ bản đồ số 74

Đến ông Ngãi thửa số 427 tờ bản đồ số 74

800.000

2.000.000

 

33

Mặt đường xã thôn 10

Từ ông Phạm Ngọc Phú thửa 780 tờ bản đồ số 74

Đến ông Phan Văn Sơn thửa số 306 tờ bản đồ số 74

800.000

4.000.000

 

34

Mặt đường xã thôn 11,13

Từ bà Nhị thửa 481 tờ bản đồ số 74

Đến ông Cảnh Tụ thửa số 452 tờ bản đồ số 74

800.000

6.000.000

 

35

Mặt đường xã thôn 12

Từ ông Nguyễn Xuân Khuê thửa 53 tờ bản đồ số 75

Đến ông Lê Khắc Vân thửa số 104 tờ bản đồ số 75

800.000

2.000.000

 

36

Mặt đường xã thôn 13

Từ nhà bà Thanh thửa 266 , tờ bản đồ 75

Đến bà Linh Đoàn thửa 273, tờ bản đồ 75

800.000

7.000.000

 

37

Mặt đường xã thôn 13

Từ nhà ông Thái Nguyễn Quang thửa 275 , tờ bản đồ 75

Đến bà phương thửa 422, tờ bản đồ 75

800.000

6.000.000

 

38

Mặt đường xã thôn 11

Từ nhà ông Thuận thửa 2 , tờ bản đồ 76

Đến Ông Kỳ An thửa 64, tờ bản đồ 76

800.000

6.000.000

 

39

Mặt đường xã thôn 11

Từ nhà ông Tiến thửa 3 , tờ bản đồ 76

Đến Ông Kỳ An thửa 64, tờ bản đồ 76

800.000

6.000.000

 

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, XÓM, TDP

 

 

 

1

Xóm 1 (khối, phường)

 

 

 

1.1

Đường trục chính

Đầu xóm 1

(từ thửa số …., tờ bản đồ số …..)

Cuối xóm 1

(đến thửa số…., tờ bản đồ số....)

 

 

 

1

Đường thôn 22

Ông Lê Thạc Thuỵ (thửa 45, tờ bản đồ số 13)

Ông Phùng Văn Chiến thôn 22 (thửa số 14 tờ bản đồ số 13)

700.000

1.800.000

 

2

Đường thôn 22

Ông Thuật Tâm (thửa 11, tờ bản đồ số 14)

Ô Phạm Hồng Tùng (Thửa 13,tờ bản đồ số 14)

700.000

1.800.000

 

3

Đường thôn 22

Ông Nguyễn Xuân Nhật thửa 11, tờ 16 thôn 22

từ ông Nhật đến Dương Đình Công thửa 3, tờ bản đồ số 16)

700.000

1.500.000

 

4

Mặt đường thôn 5

Từ nhà ông Vũ Hùng thửa 1413, tờ bản đồ số 23

đến bà Trần Thị Tròn thửa 1457, tờ bản đồ số 23

500.000

2.500.000

 

5

Mặt đường thôn 5,6

Từ nhà ông Hoàng thửa 1500 tờ bản đồ số 23

Từ nhà ông Thành thửa 1492, tờ bản đồ số 23

500.000

1.000.000

 

6

Mặt đường thôn 7

Từ nhà ông Trần Đình Phước thửa 1428 tờ bản đồ số 23

Từ sân vận động thôn 7 thửa 8, tờ bản đồ số 23

500.000

2.500.000

 

7

Mặt Đường Thôn 8

ông Trần Quang Sơn thửa số 450 tờ bản đồ số 27

Đến Bùi Đình Phượng thửa số 132, tờ bản đồ số 27

500.000

2.000.000

 

8

Mặt Đường Thôn 5

Ông Lê Thanh Toàn thửa số 2987 tờ bản đồ số 27

Đến ông Xân thửa số 848, tờ bản đồ số 27

500.000

2.500.000

 

9

Ngõ thôn 5

ông Lê Sỹ Văn thửa số 2984, tờ bản đồ số 27

Lê Sỹ Đô thửa số 2985, tờ bản đồ số 27

400.000

1.500.000

 

10

Mặt đường Ngõ thôn 3,4

Từ thửa số 88, tờ bản đồ số 29

Đến thửa số 38, tờ bản đồ số 29

350.000

800.000

 

11

Ngõ Thôn 9

Ông Hoàng Năng Hưng thửa số 1712, tờ bản đồ số 31

đến ông Thịnh thửa 944, tờ bản đồ số 31

1.000.000

1.500.000

 

12

Ngõ thôn 10

Từ thửa số 1533, tờ bản đồ số 31

Từ nhà ông Minh hiền đến thửa số 1710, tờ bản đồ số 31

500.000

1.500.000

 

13

Mặt đường thôn (Rú chùa) thôn 13

Từ thửa số 1667, tờ bản đồ số 32

Đến thửa số 1757, tờ bản đồ số 32

2.000.000

9.000.000

 

14

Đường thôn 22

Từ thửa số 20, tờ bản đồ số 35

Từ nhà ông Nguyễn Bá Tám đến ông Nguyễn Xuân Long thửa số 2, tờ bản đồ số 35

700.000

1.500.000

 

15

Đường thôn 22

Từ thửa số 13, tờ bản đồ số 36

Thửa số 8, tờ bản đồ số 36

700.000

1.500.000

 

16

Đường thôn 22

ông Trần Đăng Anh thửa số 18, tờ bản đồ số 37

Thửa số 11, tờ bản đồ số 37

500.000

1.500.000

 

17

Đường thôn 22

Từ nhà bà Trúc anh thửa số 35, tờ bản đồ số 38

Đến ông Lợi Thửa số 19, tờ bản đồ số 38

700.000

1.500.000

 

18

Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 39

Ông Lê Thạc Chiến thửa 71, tờ 39

Đến ông Lê Thạc Long thửa 40, tờ bản đồ số 39

400.000

1.500.000

 

19

Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 40

Ông Ngọc Hùng thửa 187, tờ 40

Đến ông Đình Lục thửa 446, tờ bản đồ số 40

500.000

1.500.000

 

20

Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 40

Ông Lê Thạc Sỹ thửa 156, tờ 40

Đến ông Hồ Sỹ Hải thửa 172, tờ bản đồ số 40

350.000

1.500.000

 

21

Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41

Bà Đinh Thị Thái thửa 239, tờ 41

Đến ông Nguyễn Sỹ Bút thửa 155, tờ bản đồ số 41

800.000

1.400.000

 

22

Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41

Ông ĐÌnh Văn Vinh thửa 44, tờ bản đồ số 41

Đến ông Nguyễn Cảnh Tuấn thửa 47, tờ bản đồ số 41

800.000

1.500.000

 

23

Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41

Bà Nguyễn Thị Lượng thửa 105, tờ bản đồ số 41

Ông Lê Văn Ngọc thửa 136, tờ bản đồ số 41

800.000

3.000.000

 

24

Đường thôn 7, tờ bản đồ số 41

Sỹ Dương thửa 158, tờ bản đồ số 41

Đến ông bá Đức thửa 269, tờ bản đồ số 41

800.000

3.000.000

 

25

Đường thôn 1, tờ bản đồ số 42

Ông Lê Khắc Dụng thửa 38, tờ bản đồ số 42

Đến ông Xuân Hùng thửa 63, tờ bản đồ số 42

350.000

1.800.000

 

26

Đường thôn 1, tờ bản đồ số 42

Ông Lê Khắc Duyên thửa 34, tờ bản đồ số 42

Đến ông Lê Trần Hùng thửa 27, tờ bản đồ số 42

350.000

1.200.000

 

27

Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 43

Ông Khải thửa 250, tờ bản đồ số 43

Đến ông Ngô Đức Vượng thửa 310, tờ bản đồ số 43

500.000

1.800.000

 

28

Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 43

Ông Nguyễn Công Thư thửa 226, tờ bản đồ số 43

Đến ông Hồ Nghĩa Truyền thửa 357, tờ bản đồ số 43

500.000

1.100.000

 

29

Đường thôn 5,6 tờ bản đồ số 43

Ông Lê Văn Thành thửa 216, tờ bản đồ số 43

Đến thửa 213, tờ bản đồ số 43

500.000

1.700.000

 

30

Đường thôn 5,6, tờ bản đồ số 43

Ông Trần Quang Hùng thửa 328, tờ 43

Đến bà Hòa thửa 397, tờ bản đồ số 43

500.000

1.200.000

 

31

Đường thôn 6,7, tờ bản đồ số 44

Ông Mai thửa 347, tờ bản đồ số 44

Ông Long thửa 206, tờ 44

Đến Ông Tuấn thửa 49, tờ bản đồ số 44

Ông Nghi thửa 475, tờ bản đồ số 44

800.000

2.500.000

 

32

Đường thôn 6,7, tờ bản đồ số 44

Ông Mạnh thửa 57, tờ bản đồ số 44

Đến Ông Bùi Hà thửa 522, tờ bản đồ số 44

600.000

1.800.000

 

33

Đường thôn 7 (đồng Mân)

Thửa số 374, tờ bản đồ số 44

đến thửa số 364, tờ bản đồ số 44

1.000.000

2.500.000

 

34

Đường Thôn 7

ông Xuân Tuấn thửa số 36, tờ bản đồ số 44 ông Vũ Hùng thửa số 32, tờ bản đồ số 44

đến Thạc Phúc thửa số 417, tờ bản đồ số 44

đến Lê Thị Hòa thửa số 7, tờ bản đồ số 44

600.000

1.500.000

 

35

Đường Thôn 7

Từ Ông Trần Hóa Thứa 264, tờ 45

Đến ông Lê Văn Thuần Thửa 461, tờ 45

600.000

3.000.000

 

36

Đường Thôn 7

Ông Nguyễn Xuân Sinh thửa 249, tờ 45

Đến ông Trần Ngọc Đức, thửa 61, tờ 45

60.000

3.000.000

 

37

Đường Thôn 7

Ông Lê Đăng Linh thửa 484, tờ 45

Đến ông Hoàng Đình Thiện, thửa 16, tờ 45

60.000

3.000.000

 

38

Đường thôn 7, 8

Thửa số 226, tờ bản đồ số 45

Ông Tự thửa số 485, đến ông Phong thửa 485, tờ bản đồ số 44

Bà Đại thửa số 60, tờ bản đồ số 44

600.000

2.000.000

 

39

Mặt đường thôn 1

Từ nhà ông Chuyên thửa 229, tờ bản đồ số 47

Đến bà Huệ thửa số 276, tờ bản đồ số 47

700.000

1.800.000

 

40

Mặt đường thôn 1

Từ nhà ông Văn Quang thửa 550, tờ bản đồ số 48

Đến bà Mãn thửa số 534, tờ bản đồ số 48

500.000

1.500.000

 

41

Mặt đường thôn 1

Từ nhà ông Xuân Mãn thửa 391, tờ bản đồ số 48

Đến ông Xuân Mai thửa số 607, tờ bản đồ số 48

Thửa 73 ông Dũng đến ông Hòa 377, tờ bản đồ 48

Thửa 67 ông Cần đến ông Phú 36, tờ bản đồ 48

Thửa 463 ông Loan đến ông Từ thửa 427, tờ bản đồ 48

500.000

1.500.000

 

42

Đường thôn 1,2

Từ thửa số 60, tờ 49

Đến ông Hùng Thửa 92, tờ 49

Thửa 80 bà Nguyệt đến thửa 18, tờ bản đồ số 49

600.000

1.500.000

 

43

Mặt đường thôn 5,6

Từ nhà ông Bà Vinh thửa 152, tờ bản đồ số 50

Đến ông Hoan thửa số 35, tờ bản đồ số 50

500.000

1.700.000

 

44

Mặt đường thôn 8

Từ nhà ông Trần Quang Quý thửa 140, tờ bản đồ số 51

Đến ông Nguyễn Đình Xuân thửa số 211, tờ bản đồ số 51

500.000

2.000.000

 

45

Mặt đường thôn 8

Từ nhà ông Lê Thạc Tùng thửa 256, tờ bản đồ số 51

Đến Nguyễn Thị Tuyết thửa số 155, tờ bản đồ số 51

500.000

1.300.000

 

46

Mặt đường thôn 8

Từ nhà ông Trần Quang Dương thửa 38, tờ bản đồ số 51

Đến Lê Hồng Tân thửa số 9, tờ bản đồ số 51

500.000

1.300.000

 

47

Mặt đường thôn 2

Từ nhà ông Lê Văn Thành thửa 247, tờ bản đồ số 55

Đến ông Nguyễn Viết Tân thửa số 78, tờ bản đồ số 55

600.000

1.500.000

 

48

Mặt đường thôn 2

Từ nhà ông Lê Văn Hà thửa 490, tờ bản đồ số 55

Đến bà Lý thửa số 440, tờ bản đồ số 55

Lê Khắc Nga thửa 219 đến 104 ông Mạo, tờ số 55

600.000

1.400.000

 

49

Mặt đường thôn 5

Từ Lê Văn Khải thửa 58, tờ bản đồ số 58

Đến Lê Công Danh thửa 109, tờ bản đồ số 58

600.000

1.700.000

 

50

Mặt đường thôn 5

Lê Thị Phương thửa 74 ,tờ bản đồ số 59

Đến ông Lê Văn Hồng Thửa 7, tờ bản đồ số 59

600.000

1.700.000

 

51

Mặt đường thôn 8

Lê Thị Hòa thửa 85 ,tờ bản đồ số 60

Đến Lê Thạc Dụng Thửa 193, tờ bản đồ số 59

600.000

1.400.000

 

52

Mặt đường thôn 8

Nguyễn Quyền thửa số 135, tờ bản đồ số 60

Đến Lê Sỹ Quý thửa 6, tờ bản đồ số 59

600.000

1.200.000

 

53

Mặt đường thôn 4

Từ Lê Văn Châu Thửa 114 ,tờ bản đồ số

63

Đến Thửa 88, tờ bản đồ số 62

400.000

1.200.000

 

54

Mặt đường thôn 3

Từ Thửa 50 ,tờ bản đồ số 64

Đến Trường tiểu học B, Thửa 298, tờ bản đồ số 64

400.000

1.300.000

 

55

Đường thôn 3

Từ Thửa 38 ,tờ bản đồ số 65

Từ Thửa 151 ,tờ bản đồ số 65

Từ Thửa 335 ,tờ bản đồ số 65

Đến ông Minh Thửa 318, tờ bản đồ số 65

Đến Thửa 305 ,tờ bản đồ số 65;

Đến thửa 265 thửa 56 đến thửa 7, tờ bản đồ số 65

400.000

1.000.000

 

56

Đường thôn 3, 5

Thửa số 60, tờ bản đồ số 66

Đến thửa 36 đến 107, tờ bản đồ số 66

400.000

1.700.000

 

57

Ngõ thôn 14

Bà Nhiên từ thửa số 256, tờ bản đồ số 69

Đến thửa số 101; Từ thửa 228 đến thửa 201, từ thửa 161 đến thửa 111, tờ bản đồ số 69

500.000

1.500.000

 

58

Đường thôn 9, và thôn 10

Ông Nghi Thửa số 18, tờ bản đồ số 70

Đến ông Văn Bình thửa 12, tờ bản đồ số 70

400.000

1.200.000

 

59

Đường thôn 9, và thôn 10

Ông Ngợi Thửa số 42, tờ bản đồ số 70

Đến bà Duyên thửa 33, tờ bản đồ số 70

400.000

1.300.000

 

60

Đường thôn 9, và thôn 10

Ông Vĩnh Thửa số 71, tờ bản đồ số 70

Đến thửa 145, tờ bản đồ số 70

400.000

1.200.000

 

61

Đường thôn 9, và thôn 10

Ông Thuật Thửa số 14, tờ bản đồ số 70

Đến bà Trang thửa 66, tờ bản đồ số 70

400.000

1.500.000

 

62

Đường thôn 9

Ông Trần Thắm Thửa số 166, tờ bản đồ số 70

Đến thửa ông Viểng 131 và đến thửa

196, tờ bản đồ số 70

400.000

1.300.000

 

63

Đường thôn 9,12

Từ nhà ông Thợi thửa số 120, tờ bản đồ số 71

Đến thửa số 46, tờ bản đồ số 71

500.000

1.200.000

 

64

Mặt đường thôn 9,10

Từ Quyển thiềm thửa 626 tờ bản đồ số 74

đến Thửa ông văn Nghị thửa 32, đến ông Vĩnh thửa 629, tờ bản đồ số 74

600.000

1.400.000

 

65

Mặt đường thôn 9

Từ Đăng Hải thửa 49 tờ bản đồ số 74

đến Thửa ông Trần Hùng thửa 132, đến ông Thạc Binh thửa 135, tờ bản đồ số 74

600.000

1.400.000

 

66

Mặt đường thôn 9

Từ Bà Hồng thực thửa 26 tờ bản đồ số 74

đến Thửa ông Trị thửa 14, tờ bản đồ số 74

600.000

1.400.000

 

67

Mặt đường thôn 11

Từ ông Luyến thửa 450 tờ bản đồ số 74

đến Thửa ông Hữu Bình thửa 693, tờ bản đồ số 74

600.000

1.700.000

 

68

Mặt đường thôn 12,13

Từ ông Sỹ Lam thửa 239 tờ bản đồ số 74

đến ông Hoàng Hưng thửa 353, tờ bản đồ số 74

600.000

1.200.000

 

69

Đường thôn 13

Từ ông Bá Trường thửa 431 tờ bản đồ số 74

đến ông Thành thửa 467, tờ bản đồ số 74

600.000

1.200.000

 

70

Mặt đường thôn 13

Từ ông Sỹ Nhàn thửa 392 tờ bản đồ số 74

đến ông Long thửa 396, tờ bản đồ số 74

600.000

1.800.000

 

71

Mặt đường thôn 13

Từ ông Doãn Sáng thửa 15 tờ bản đồ số 74

đến ông Vũ Hùng thửa 180, tờ bản đồ số 74

600.000

1.800.000

 

72

Đường thôn 13

Từ nhà ông Vượng thửa số 117, tờ bản đồ số 75

Đến ông Giãn thửa số 270, tờ bản đồ số 75

500.000

5.000.000

 

1.2

Đường từ Nhà văn hóa xóm 1 đến UBND xã

Nhà văn hóa xóm 1

(từ thửa số …., tờ bản đồ số …..)

UBND xã

(đến thửa số …., tờ bản đồ số …..)

 

 

 

1

Ngõ Thôn 1

Ngõ xóm từ nhà ông Bảy thửa 50, tờ 21

đến nhà ông Quyền thửa 42, tờ bản đồ số 21

500.000

1.100.000

 

2

Ngõ thôn 14

Từ thửa số 1100, tờ bản đồ số 30

Từ thửa số 1100, tờ bản đồ số 30

350.000

1.100.000

 

3

Ngõ thôn 5,6,7

Ông chiến thửa số 452, tờ bản đồ số 40

Ông chiến thửa 452, đến ông Thọ thửa số 102, tờ bản đồ số 40

350.000

1.100.000

 

4

Ngõ thôn 5,6,7

Ông Tuấn thửa số 195, tờ bản đồ số 40

đến ông Đông thửa số 101 tờ bản đồ số 40

350.000

1.100.000

 

5

Ngõ thôn 6,7

Ông Chính thửa số 219, tờ bản đồ số 40

đến ông Tùng thửa số 12 tờ bản đồ số 40

350.000

1.100.000

 

6

Ngõ thôn 6,7

Bà Mẫn thửa số 213, tờ bản đồ số 40

đến ông Hùng thửa số 458 tờ bản đồ số 40

350.000

1.100.000

 

7

Ngõ thôn 6,7

Bông Quyết thửa số 425, tờ bản đồ số 40

đến ông Tùng thửa số 364 tờ bản đồ số 40;

đến ông Duyên thửa số 87 đến xuân Chiến thửa 24, tờ bản đồ số 40

Từ bà Giáp thửa 417, đến bà Diệp thửa 485, tờ bản đồ số 40

350.000

1.100.000

 

8

Ngõ thôn 7

Xuân Hồng thửa số 88, tờ bản đồ số 41

đến ông Thạc Kỳ thửa số 236 tờ bản đồ số 41

350.000

1.100.000

 

9

Ngõ thôn 7

Xuân Vững thửa số 25, tờ bản đồ số 41

đến ông Sỹ Bút thửa số 155 tờ bản đồ số 41

350.000

1.100.000

 

10

Ngõ thôn 5,6,7

Ông Thịnh thửa số 113, tờ bản đồ số 43

đến ông Dương thửa số 70 tờ bản đồ số 43

350.000

1.100.000

 

11

Ngõ thôn 5,6

Ông Hoành thửa số 73, tờ bản đồ số 43

đến ông Tựa thửa số 419 tờ bản đồ số 43

350.000

1.100.000

 

12

Ngõ thôn 6,7

Ông Bà Dung thửa số 567, tờ bản đồ số 44

đến ông Quyền thửa số 426, đến ông Xuân Toản thửa 14, tờ bản đồ số 44

350.000

1.100.000

 

13

Ngõ thôn 5,6

Ông Phương thửa số 495, tờ bản đồ số 44

đến ông Khân thửa số 544, tờ bản đồ số 44

350.000

1.200.000

 

14

Ngõ thôn 7,8

Ông Trần Duy thửa số 189, tờ bản đồ số 45

Ông Lê Ngọc thửa số 129, tờ bản đồ số 45;

Ông Thắng thửa số 330, tờ bản đồ số 45;

Ông Tuyên thửa số 539, tờ bản đồ số 45;

Ông Trần Đức thửa số 218, tờ bản đồ số 45;

Ông Hiền thửa số 531, tờ bản đồ số 45;

đến ông Quang thửa số 95, tờ bản đồ số 45

đến Nhàn Văn hóa thôn 12 (cũ)

đến ông Thạc Tuy thửa số 64, tờ bản đồ số 45

đến ông Lê Thụ thửa số 462, tờ bản đồ số 45

đến ông lê thạc huy thửa số 180, tờ bản đồ số 45

đến ông Lê Mẫn thửa số 31, tờ bản đồ số 45

350.000

1.200.000

 

15

Ngõ thôn 7,8

Ông Trung thửa số 62, tờ bản đồ số 46

Bà Điểm thửa số 40, tờ bản đồ số 46

đến ông Kiên thửa số 43, tờ bản đồ số 45

đến ông thiềm thửa số 112, tờ bản đồ số

350.000

1.300.000

 

16

Ngõ thôn 1

Ông Phúc thửa số 235, tờ bản đồ số 47

đến ông Điền thửa số 231, tờ bản đồ số 46

400.000

1.200.000

 

17

Ngõ thôn 1

Ông Xuyên thửa số 139, tờ bản đồ số 47

đến ông Tiến thửa số 252, tờ bản đồ số 47

400.000

1.200.000

 

18

Ngõ thôn 1

Ông Thành thửa số 179, tờ bản đồ số 47

đến ông Hồng thửa số 149, tờ bản đồ số 47

Bà Yến 301 đến 328 ông Vinh, tờ bản đồ số 47

400.000

1.200.000

 

19

Ngõ thôn 1, 2

Ông Sơn thửa số 152, tờ bản đồ số 48

đến ông Hòa thửa số 118, tờ bản đồ số 48

Ông Mạnh thửa 546 đến bà Liên thửa 527, tờ bản đồ số 48

400.000

1.200.000

 

20

Ngõ thôn 5,6

Ông Thư thửa số 328, tờ bản đồ số 50

đến ông Hiệp thửa số 275, tờ bản đồ số 50

400.000

1.200.000

 

21

Ngõ thôn 8

Ông Thanh thửa số 285, tờ bản đồ số 51

đến ông Bính thửa số 286, tờ bản đồ số 51

Từ ông Độ thửa 99 đến ông Hải thửa 66, tờ 51

Từ ông Lê Thạc Hưng thửa 85 đến ông chiến thửa 46, tờ 51

400.000

1.200.000

 

22

Ngõ thôn 8

Ông Thương thửa số 63, tờ bản đồ số 52

đến ông Dục thửa số 109, tờ bản đồ số 52

400.000

1.200.000

 

23

Ngõ thôn 1

Bà Phơn thửa số 65, tờ bản đồ số 53

đến ông Uyên thửa số 89, tờ bản đồ số 53

400.000

1.200.000

 

24

Ngõ thôn 1,4

Ông Thọ thửa số 36, tờ bản đồ số 54

đến ông Chiến thửa số 3, tờ bản đồ số 54

Thửa 42 đến thửa 39

Thửa 67 đến thửa 57, cùng từ bản đồ số 54

400.000

1.200.000

 

25

Ngõ thôn 2,4

Ông Huấn thửa số 525, tờ bản đồ số 55

đến bà Luận thửa số 141, tờ bản đồ số 55

Thửa 122 đến thửa 430, thửa 109 đến thửa 27; thửa 128 đến thửa số 38, tờ bản đồ số 54

Thửa 553 đến thửa 433, cùng từ bản đồ số 54

400.000

1.200.000

 

26

Ngõ thôn 3

Ông Nam thửa số 128, tờ bản đồ số 56

đến thửa số 155, tờ bản đồ số 55

Thửa 58 đến thửa 53;tờ bản đồ số 56

Từ thửa số 166 đến thửa số 126;tờ bản đồ số 56

Từ thửa 165 đến thửa số 22, tờ bản đồ số 56

Từ Thửa 8 đến thửa 107, cùng từ bản đồ số 56

400.000

1.200.000

 

27

Ngõ thôn 3

Ông Lâm thửa số 54, tờ bản đồ số 57

đến thửa số 68, tờ bản đồ số 57

400.000

1.200.000

 

28

Ngõ thôn 5

Thửa số 106, tờ bản đồ số 58

đến thửa số 16, tờ bản đồ số 58

400.000

1.200.000

 

29

Ngõ thôn 8

Thửa số 135, tờ bản đồ số 60

Từ thửa 38, tờ bản đồ số 60

đến thửa số 6, tờ bản đồ số 60

Đến thửa 114, tờ bản đồ số 60

400.000

1.200.000

 

30

Ngõ thôn 4

Thửa số 71, tờ bản đồ số 62

Từ thửa 97, tờ bản đồ số 62

Thửa 56, tờ bản đồ số 62

đến thửa số 68, tờ bản đồ số 62

Đến thửa 144, tờ bản đồ số 62

Đến thửa 49, tờ bản đồ số 62

400.000

1.200.000

 

31

Ngõ thôn 4

Thửa số 430, tờ bản đồ số 63

Từ thửa 212, tờ bản đồ số 63

Từ Thửa 413, tờ bản đồ số 63

Từ Thửa 251, tờ bản đồ số 63

Từ Thửa 131, tờ bản đồ số 63

đến thửa số 11, tờ bản đồ số 63

Đến thửa 460, tờ bản đồ số 63

Đến thửa 301, tờ bản đồ số 63

Đến thửa 273, tờ bản đồ số 63

Đến thửa 386, tờ bản đồ số 63

400.000

1.200.000

 

32

Ngõ thôn 3

Thửa số 290, tờ bản đồ số 64

Từ thửa 202, tờ bản đồ số 64

Từ Thửa 438, tờ bản đồ số 64

Từ Thửa 181, tờ bản đồ số 64

Từ Thửa 163, tờ bản đồ số 64

đến thửa số 442 tờ bản đồ số 64

Đến thửa 227, tờ bản đồ số 64

Đến thửa 332 tờ bản đồ số 64

Đến thửa 193, tờ bản đồ số 64

Đến thửa 394, tờ bản đồ số 64

400.000

1.200.000

 

33

Ngõ thôn 3

Thửa số 140, tờ bản đồ số 64

Từ thửa 378, tờ bản đồ số 64

Từ Thửa 35 tờ bản đồ số 64

Từ Thửa 24, tờ bản đồ số 64

Từ Thửa 369, tờ bản đồ số 64

đến thửa số 371 tờ bản đồ số 64

Đến thửa 2, tờ bản đồ số 64

Đến thửa 424 tờ bản đồ số 64

Đến thửa 276, tờ bản đồ số 64

Đến thửa 314, tờ bản đồ số 64

400.000

1.200.000

 

34

Ngõ thôn 3

Thửa số 152, tờ bản đồ số 64

Từ thửa 172, tờ bản đồ số 64

Từ Thửa 347 tờ bản đồ số 64

đến thửa số 374 tờ bản đồ số 64

Đến thửa 278, tờ bản đồ số 64

Đến thửa 317, tờ bản đồ số 64

400.000

1.200.000

 

35

Ngõ thôn 3

Thửa số 341, tờ bản đồ số 65

đến thửa số 295, tờ bản đồ số 65

Từ thửa số 291 đến thửa 311, tờ bản đồ số 65

400.000

1.200.000

 

36

Ngõ thôn 3

Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 67

đến thửa số 115, tờ bản đồ số 67

400.000

1.200.000

 

37

Ngõ thôn 14

Từ Thửa số 86, tờ bản đồ số 68

đến thửa số 214, tờ bản đồ số 67

400.000

1.200.000

 

38

Ngõ thôn 14

Thửa số 247, tờ bản đồ số 68

Từ Thửa số 244, tờ bản đồ số 68

Từ Thửa số 74, tờ bản đồ số 68

Từ Thửa số 27, tờ bản đồ số 68

Đến thửa số 223, tờ bản đồ số 68

Đến thửa số 27, tờ bản đồ số 68

Đến thửa số 42, tờ bản đồ số 68

Đến thửa số 79, tờ bản đồ số 68

400.000

1.200.000

 

39

Ngõ thôn 11

Từ thửa số 102, tờ bản đồ số 73

đến thửa số 76 tờ bản đồ số 73

400.000

1.200.000

 

40

Ngõ thôn 9

Từ ông thạc Khân thửa số 152, tờ bản đồ số 74

Từ ông thạc Lơn thửa số 512, tờ bản đồ số 74

đến ông Đại Tứ thửa số 55 tờ bản đồ số 74

đến ông Đại Tứ thửa số Phú tờ bản đồ số 74

400.000

1.200.000

 

41

Ngõ thôn 9

Từ ông thạc Năm thửa số 679, tờ bản đồ số 74

đến ông thạc hùng thửa số 56 tờ bản đồ số 74

400.000

1.200.000

 

42

Ngõ thôn 10,11

Từ ông Xuân Trường thửa số 149, tờ bản đồ số 74

đến ông SỸ Hòa thửa số 329 tờ bản đồ số 74

400.000

1.400.000

 

43

Ngõ thôn 10,11, 12, 13

Từ ông Hùng thửa số 767, tờ bản đồ số 74

Từ bà Trường thửa số 685, tờ bản đồ số 74

Từ bà Hường Huy thửa số 307 , tờ bản đồ số 74

đến ông Ông Phạm Sử thửa số 483 tờ bản đồ số 74

đến Bà Nhị thửa số 65 tờ bản đồ số 74

đến ông Ông Nhan thửa số 400 tờ bản đồ số 74

400.000

1.200.000

 

44

Ngõ thôn 13

Từ ông Đăng Khân thửa số 730, tờ bản đồ số 74

đến ông Bá Hoằng thửa số 528 tờ bản đồ số 74

400.000

1.200.000

 

45

Ngõ thôn 9,12

Từ ông Xuân Chiến thửa số 435, tờ bản đồ số 75

Từ ông Thuận thửa 49, tờ 75

Từ ông Thạc Lan thửa 329, tờ 75

đến ông Xuân Hải thửa số 7 tờ bản đồ số 75

Đến bà Xinh thửa 5, tờ 75

Đến Ông Đình mỹ thửa 4 tờ 75

400.000

1.200.000

 

46

Ngõ thôn 13

Từ ông Vũ Cường thửa số 409, tờ bản đồ số 75

đến bà Nuôi thửa số 397 tờ bản đồ số 75

400.000

1.200.000

 

47

Ngõ thôn 13

Từ ông Ngô Sơn thửa số 192, tờ bản đồ số 75

đến bà Tạo thửa số 371 tờ bản đồ số 75

400.000

1.200.000

 

48

Ngõ thôn 11

Từ ông Toàn thửa số 11, tờ bản đồ số 76

Từ ông Hà thửa số 27, tờ bản đồ số 76

đến ông Vũ Trung thửa số 52 tờ bản đồ số 76

đến Bà Dung tình thửa số 91 tờ bản đồ số 76

400.000

1.200.000

 

1.3

Ngõ hẻm

 

 

 

 

 

1

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 11 (thôn 22)

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 11) thôn 22

350.000

1.000.000

 

2

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 13 (thôn 22)

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 13) thôn 22

350.000

1.000.000

 

3

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 14 (thôn 22)

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 14) thôn 22

350.000

1.000.000

 

4

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 16 (thôn 22)

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 16) thôn 22

350.000

1.000.000

 

5

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 20 (thôn 22)

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 20) thôn 1

350.000

1.000.000

 

6

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 22 (thôn 22)

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 20) thôn 1

350.000

1.000.000

 

7

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 23

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 23) thôn 6

350.000

1.000.000

 

8

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 22 (thôn 25)

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 25) thôn 4

350.000

1.000.000

 

9

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm, tờ bản đồ số 29 thôn 3,4

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 29) thôn 3,4

350.000

1.000.000

 

10

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm, tờ bản đồ số 31, thôn

10,11,14

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 31) thôn 10,11,14

350.000

1.000.000

 

11

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm, tờ bản đồ số 32, thôn 13

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 32) thôn 13

350.000

1.000.000

 

12

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 34

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 34 ) thôn 10,11,14

350.000

1.000.000

 

13

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 35

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 35) thôn 22

350.000

1.000.000

 

14

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 38

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 38) thôn 22

350.000

1.000.000

 

15

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 39

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 39) thôn 5,6

350.000

1.000.000

 

16

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 40

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 40) thôn 5,6 và thôn 7

350.000

1.000.000

 

17

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 41

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 41) thôn 7

350.000

1.000.000

 

18

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 42

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 42) thôn 1

350.000

1.000.000

 

19

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 43

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 43) thôn 5,6,7

350.000

1.000.000

 

20

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 44

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 44) thôn 5,6,7

350.000

1.000.000

 

21

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 45

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 45) thôn 7,8

350.000

1.000.000

 

22

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 46

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 46) thôn 7,8

350.000

1.000.000

 

23

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 47

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 47) thôn 1

350.000

1.000.000

 

24

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 48

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 48) thôn 1, 2

350.000

1.000.000

 

25

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 49

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 49) thôn 1, 2

350.000

1.000.000

 

26

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 50

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 50) thôn 5,6

350.000

1.000.000

 

27

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 51

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 51) thôn 8

350.000

1.000.000

 

28

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 52

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 52) thôn 8

350.000

1.000.000

 

29

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 53

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 53) thôn 1

350.000

1.000.000

 

30

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 54

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 54), thôn 1, 4

350.000

1.000.000

 

31

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 55

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 55), thôn 1, 4

350.000

1.000.000

 

32

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 56

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 56), thôn 3

350.000

1.000.000

 

33

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 58

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 58), thôn 5

350.000

1.000.000

 

34

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 59

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 59), thôn 5

350.000

1.000.000

 

35

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 60

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 60), thôn 8

350.000

1.000.000

 

36

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 61

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 61), thôn 8

350.000

1.000.000

 

37

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 62

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 62), thôn 4

350.000

1.000.000

 

38

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 63

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 63), thôn 4

350.000

1.000.000

 

39

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 64

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 64), thôn 3

350.000

1.000.000

 

40

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 65

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 65), thôn 3

350.000

1.000.000

 

41

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 66

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 66), thôn 3 thôn 5

350.000

1.000.000

 

42

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 67

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 67), thôn 3

350.000

1.000.000

 

43

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 68

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 68), thôn 14

350.000

1.000.000

 

44

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 69

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 69), thôn 14

350.000

1.000.000

 

45

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 70

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 70), thôn 9,10

350.000

1.000.000

 

46

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 71

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 71), thôn 9,12

350.000

1.000.000

 

47

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 73

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 72), thôn 9,12

350.000

1.000.000

 

48

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 74

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 74), thôn 9,10, 11, 12, 13

350.000

1.000.000

 

49

Ngõ hẻm

Ngõ hẻm tờ bản đồ số 75

Toàn bộ thửa đất ngõ hẻm (tờ bản đồ số 75), thôn 13

350.000

1.000.000

 

50

Ngõ hẻm

Thửa 521, tờ bản đồ lâm nghiệp số 01

Thửa 521, tờ bản đồ lâm nghiệp số 01

 

1.000.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT XÃ QUỲNH LỘC, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

Stt

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh (đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

1

Quốc lộ 48D ( Đường Lê Hoàn).

 

 

1.1

Quốc lộ 48D

Từ Ngã ba giao đường 48D và đường nhựa Rú Sòi

(từ thửa số 57 và 85, tờ bản đồ số 30)

Cây xăng Lộc Quỳnh

(đến thửa số 3, tờ bản đồ số 20 )

3.000.000

10.000.000

1.2

Quốc lộ 48D

Nguyễn Văn Lâm

(từ thửa số 4 tờ bản đồ số 21)

Nguyễn Văn Lâm

(đến thửa số 1 tờ bản đồ số 21)

Chưa có giá

7.000.000

2

Đường Ven Biển

 

 

2.1

Đường tỉnh lộ 537 C ( Đường Ven Biển)

Từ nhà Nguyễn Ngọc Thái

(từ thửa số 68 tờ bản đồ số 41)

Từ nhà Nguyễn Văn Dành

(đến thửa số 42 tờ bản đồ số 41)

1.300.000

7.000.000

2.2

Đường Ven Biển

Thửa số 286, tờ bản đồ số 25

Thửa số 287, tờ bản đồ số 25

 

7.000.000

3

Đường xã

 

 

 

 

3.1

Đường Trần Nhật Duật

Cầu thôn 10 ( ông Văn Huy Đông; thửa bà Đậu Thị Hương)

(từ thửa số 25 và 18 tờ bản đồ số 4)

ông Nguyễn Ngọc Dũng và Hồ Sỹ Lành

(đến thửa số 374 và 368 tờ bản đồ số 9)

1.300.000

6.000.000

3.2

Đường Trần Nhật Duật

ông Hồ Sỹ Lành và Trần Đình Đương

(từ thửa số 382 và 386 tờ bản đồ số 9)

bà Nguyễn Thị Hà và Trương Ngọc Quắng thôn 9,

(đến thửa số 222 và 223 tờ bản đồ số 9)

1.300.000

6.500.000

3.3

Đường Trần Nhật Duật

Ngã tư thôn 8,9 ( giao đường Hoàng Hà và đường Trần Nhật Duật)

(từ thửa số 250; 273; 322; 339; 340; 349 tờ bản đồ số 9)

Ngã tư thôn 8,9 ( giao đường Hoàng Hà và đường Trần Nhật Duật)

(đến thửa số 250; 273; 322; 339; 340; 349 tờ bản đồ số 9)

1.500.000

10.000.000

3.4

Đường Trần Nhật Duật

bà Lê Thị Từ và thửa ông Hoàng Văn Triều,

(từ thửa số 348 và 350 tờ bản đồ số 9)

ông Nguyễn Văn Hiền và ông Nguyễn Đức Sỹ.

(đến thửa số 7 và 2 tờ bản đồ số 26)

1.300.000

6.500.000

3.5

Đường Trần Nhật Duật

ông Nguyễn Văn Quyết và ông Hồ Sỹ Thanh.

(từ thửa số 17 và 8 tờ bản đồ số 26)

ông Trần Đình Nghĩa và Trần Văn Ngụ

(đến thửa số 54 và 71 tờ bản đồ số 26)

1.300.000

6.000.000

3.6

Đường Trần Nhật Duật

ông Nguyễn Văn Quyết và ông Hồ Sỹ Thanh.

(từ thửa số 17 và 8 tờ bản đồ số 26)

ông Trần Đình Nghĩa và Trần Văn Ngụ

(đến thửa số 54 và 71 tờ bản đồ số 26 )

1.500.000

6.000.000

3.7

Đường Trần Nhật Duật

Đoạn Cồn Ran (Phía đông đường, bám băng tải chuyền), từ ông Hồ Tuấn Linh (từ thửa số 606 tờ bản đồ số 11 )

ông Hồ Phúc Triều và ông Nguyễn Đức Trao,

(đến thửa số 303 và 270 tờ bản đồ số 13)

1.500.000

6.000.000

3.8

Đường Trần Nhật Duật

bà Hồ Thị Mai và ông Hồ Sỹ Khánh

(từ thửa số 326 và 327 tờ bản đồ số 13 )

Nguyễn Thị Dung và ông Lê Viết Thắng

(đến thửa số 70 và 72 tờ bản đồ số 16 )

1.500.000

6.500.000

3.9

Đường Trần Nhật Duật

ông Đậu Viết Thành và ông Phan Thanh Bình

(từ thửa số 466 và 523 tờ bản đồ số 16 )

bà Trần Thị Hiển và ông Lê Văn Hoa

(đến thửa số 63 và 38 tờ bản đồ số 28 )

1.500.000

6.000.000

3.10

Đường Trần Nhật Duật

ông Trần Văn Hảo và Trần Thị Liên

(từ thửa số 41 và 40 tờ bản đồ số 29)

ông Lê Duy Thi và Lê Công Đông

(đến thửa số 74 và 64 tờ bản đồ số 29)

1.500.000

6.500.000

3.11

Đường Hồ Sỹ Côn

ông Hồ Sỹ Trúc và ông Trần Đại Tuấn

(từ thửa số 83 và 85 tờ bản đồ số 29)

ông Phan Thanh Tuấn và Hồ Sỹ Tự

(đến thửa số 80 và 70 tờ bản đồ số 31)

1.500.000

6.500.000

3.12

Đường Hồ Sỹ Côn

ông Hồ Sỹ Trúc và ông Trần Đại Tuấn

(từ thửa số 83 và 85 tờ bản đồ số 29)

ông Phan Thanh Tuấn và Hồ Sỹ Tự

(đến thửa số 80 và 70 tờ bản đồ số 31)

1.500.000

6.500.000

3.13

Đường Hồ Sỹ Côn

Giao đường Hải thượng Lãn ông (ngã tư thôn 5)

(Các thửa: 91; 81; 97; 98; 113; 118 tờ 31)

Giao đường Hải thượng Lãn ông (ngã tư thôn 5)

(Các thửa: 91; 81; 97; 98; 113; 118 tờ 31)

1.500.000

7.000.000

3.14

Đường Hồ Sỹ Côn

ông Nguyễn Văn Đô và Trương Thị Huyên

(từ thửa: 112 và 119 )

ông Nguyễn Đức Thuận và ông Nguyễn Đức Thận

(đến thửa: 27 và 24 tờ 23)

800.000

4.000.000

3.15

Đường Hoàng Hà

Phía nam đường ( từ nhà Lan Nghiêu)

(từ thửa: 311 tờ 9 )

ông Nguyễn Đức Hóa

(đến thửa: 338 tờ 9)

1.500.000

7.000.000

3.16

Đường Hoàng Hà

Phía bắc đường, qua khe ( từ ông Trần Thủy)

(từ thửa: 242 tờ 9 )

ông Nguyễn Đức Trung

(đến thửa: 272 tờ 9)

1.500.000

6.000.000

3.17

Đường Hoàng Hà

ông Phạm Văn Tuấn và Nguyễn Thị Hoa

(từ thửa: 276 và 303 tờ 9 )

ông Lê Văn Thống và Hồ Thị Mai

(đến thửa: 9 và 1 tờ số 10)

950.000

4.000.000

3.18

Đường Hải Thượng Lãn Ông

ông Nguyễn Văn Thủy và bà Lê Thị Tiện (từ thửa: 94 và 139 tờ 30)

ông Trần Phúc Tĩnh và Nguyễn Đức Lĩnh

(đến thửa: 79 và 96 tờ số 31)

1.300.000

6.000.000

3.19

Đường Hải Thượng Lãn Ông

ông Nguyễn Huy Võ và bà Lê Thị Tiện

(từ thửa: 82 và 99 tờ 31)

bà Lê Thị Sơn và Lê Duy Thượng

(đến thửa: 63 và 79 tờ số 35)

1.300.000

6.500.000

3.20

Đường Hải Thượng Lãn Ông

ông Trương Văn Chinh và ông Trương Văn Định

(từ thửa: 74 tờ 35 và 14 tờ 38)

ông Nguyễn Văn Long và ông Nguyễn Văn Long

(đến thửa: 8 tờ 21 và 16 tờ số 21 )

1.000.000

4.000.000

3.21

Đường Trần Quang Khải

bà Hồ Thị Vân và Trần Đình Thụy

(từ thửa: 8 tờ 35 và 11 tờ 38)

ông Nguyễn Đức Lạng và ông Nguyễn Đức Thịnh,

(đến thửa: 74 tờ 40 và 8 tờ số 41 )

1.300.000

6.000.000

3.22

Đường Trần Quang Khải

bà Nguyễn Đức Sỹ và ông Nguyễn Đức Tuế

(từ thửa: 24 và 26 tờ 41)

ông Nguyễn Ngọc Tuấn và ông Nguyễn Đức Chuyên

(đến thửa: 77 và 72 tờ số 41 )

1.300.000

7.000.000

3.23

Đường Trần Trùng Quang

ông Hồ Sỹ Diễn và ông Trương Văn Hiếu

(từ thửa: 64 và 66 tờ 35)

ông Ngô Văn Vàng và Nguyễn Đức Dương

(đến thửa: 40 và 36 tờ số 41 )

1.300.000

6.000.000

3.24

Đường Đặng Dung

ông Trần Văn Trọng và ông Nguyễn Đức Thắng

(từ thửa: 47 và 49 tờ 21)

ông Nguyễn Viết Linh và ông Nguyễn Văn Lý

(đến thửa:67 và 73 tờ số 21 )

chưa có giá

3.000.000

3.25

Đường Trương Vân Lĩnh

ông Nguyễn Văn Trung và ông Nguyễn Văn Phúc

(từ thửa: 22 và 110 tờ 19)

ông Trần Phúc Yên và ông Nguyễn Văn Nhân

(đến thửa: 243 và 255 tờ số 36 )

700.000

2.500.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC THÔN

 

 

I

Đường thôn

 

 

 

 

1

Thôn 10

 

 

 

 

1.1

Đường trục thôn

ông Nguyễn Văn Thắng và ông Hồ Phi Trung

(từ thửa số 9 tờ 5 và thửa 48 tờ 4)

ông Văn Huy Tuyết và ông Văn Huy Phú

(đến thửa số 34 và 81 tờ 4 ).

600.000

2.500.000

1.2

Đường trục thôn

ông Hồ Sỹ Hòa

(từ thửa số 23 tờ 4 )

ông Hồ Hữu Quyền

(đến thửa số 125 tờ 4 ).

600.000

2.500.000

1.3

Đường trục thôn

bà Đậu Thị Thung

(từ thửa số 33 tờ 5 )

ông Đậu Sỹ Quang

(đến thửa số 135 tờ 5 ).

600.000

2.500.000

1.4

Đường trục thôn

ông Nguyễn Văn Tuyên

(từ thửa số 99 tờ 7 )

bà Lê Thị Mày

(đến thửa số 114 tờ 7 ).

600.000

2.500.000

2

Thôn 9

 

 

 

 

2.1

Đường trục thôn

bà Hồ Thị Liên

(từ thửa số 135 tờ 7 )

ông Hồ Sỹ Đạo

(đến thửa số 154 tờ 7 ).

600.000

2.500.000

2.2

Đường trục thôn

ông Trương Văn Phú

(từ thửa số 207 tờ 7 )

ông Hồ Văn Lý

(đến thửa số 227 tờ 7 ).

600.000

2.500.000

2.3

Đường trục thôn

ông Nguyễn Văn Nhân

(từ thửa số 250 tờ 7 )

bà Đậu Thị Hướng

(đến thửa số 270 tờ 7 ).

600.000

2.500.000

2.4

Đường trục thôn

ông Lê Công Thiêm

(từ thửa số 306 tờ 7 )

ông Hồ Văn Quảng

(đến thửa số 337 tờ 7 ).

600.000

2.500.000

2.5

Đường trục thôn

bà Phạm Thị Hoa

(từ thửa số 54 tờ 9)

ông Phạm Văn Dân

(đến thửa số 62 tờ 9 ).

600.000

2.500.000

2.6

Đường trục thôn

ông Phạm Thanh Quang

(từ thửa số 99 tờ 9)

ông Vũ Văn Sáng

(đến thửa số 111 tờ 9 ).

600.000

2.500.000

2.7

Đường trục thôn

ông Hồ Sỹ Cương

(từ thửa số 131 tờ 9)

ông Hồ Sỹ Cam

(đến thửa số 190 tờ 9 ).

600.000

2.500.000

2.8

Đường trục thôn

bà Phan Thị Châu

(từ thửa số 373 tờ 9)

ông Hồ Sỹ Hải

(đến thửa số 18 tờ 9 ).

700.000

2.700.000

2.9

Đường trục thôn

ông Hồ Sỹ Bằng

(từ thửa số 15 tờ 9)

ông Nguyễn Văn Như

(đến thửa số 7 tờ 8 ).

700.000

2.700.000

2.10

Đường trục thôn

ông Lê Văn Đông

(từ thửa số 376 tờ 7)

ông Đậu Xuân Vinh

(đến thửa số 43 tờ 9 ).

700.000

2.700.000

2.11

Đường trục thôn

ông Hồ Sỹ Hải

(từ thửa số 208 tờ 9)

ông Trần Văn Độ

(đến thửa số 203 tờ 9 ).

600.000

4.200.000

2.12

Đường trục thôn

ông Trần Đình Thịnh

(từ thửa số 332 tờ 9)

ông Trần Đình Thịnh

(đến thửa số 347 tờ 9 ).

600.000

4.200.000

3

Thôn 8

 

 

 

 

3.1

Đường trục thôn

ông Đậu Xuân Tùng

(từ thửa số 365 tờ 9)

ông Hoàng Văn Thành

(đến thửa số 15 tờ 26 ).

600.000

2.500.000

3.2

Đường trục thôn

bà Nguyễn Thị An

(từ thửa 519 số tờ 9)

ông Trần Văn Đệ

(đến thửa số 53 tờ 26 ).

600.000

2.500.000

4

Thôn 7

 

 

 

 

4.1

Đường trục thôn

bà Phạm Thị Phương

(từ thửa 879 số tờ 11)

ông Hồ Phúc Diện

(đến thửa số 954 tờ 11 ).

600.000

2.500.000

4.2

Đường trục thôn

ông Trương Văn An

(từ thửa 861 số tờ 11)

ông Lê Duy Hoàng

(đến thửa số 1019 tờ 11 ).

600.000

2.500.000

4.3

Đường trục thôn

ông Nguyễn Sỹ Tuất

(từ thửa 171 số tờ 12)

ông Hoàng Văn Nghĩa

(đến thửa số 101 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

4.3

Đường trục thôn

ông Văn Sỹ Quế

(từ thửa 106 số tờ 13)

ông Lê Công Hựu

(đến thửa số 183 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

4.3

Đường trục thôn

bà Nguyễn Thị Thủy

(từ thửa 202 số tờ 13)

ông Trần Văn Đạo

(đến thửa số 250 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

4.3

Đường trục thôn

Bùi Văn Hòa

(từ thửa 918 số tờ 11)

Trần Quang Vinh

(đến thửa số 236 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

5

Xóm 6

 

 

 

 

5.1

Đường trục thôn

bà Hồ Thị Lan

(từ thửa 112 số tờ 14)

Lê Công Thắng

(đến thửa số 420 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

5.2

Đường trục thôn

Lê Công Lâu

(từ thửa 153 số tờ 14)

Hoàng Văn Đơn

(đến thửa số 514 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

5.2

Đường trục thôn

Trần Thị Diên

(từ thửa 271 số tờ 13)

Lê Công Măng

(đến thửa số 531 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

5.3

Đường trục thôn

Trương Văn Tiền

(từ thửa 205 số tờ 13)

Hồ Sỹ Bảo

(đến thửa số 558 tờ 13 ).

600.000

2.500.000

6

Xóm 4

 

 

 

 

6.1

Đường trục thôn

Trần Thị Loan

(từ thửa 1 số tờ 34)

Hồ Sỹ Nho

(đến thửa số 20 tờ 34 ).

600.000

2.500.000

7

Xóm 2

 

 

 

 

7.1

Đường trục thôn

Hồ Sỹ Nho

(từ thửa 122 số tờ 34)

Hồ Sỹ Hồng

(đến thửa số 187 tờ 34 ).

600.000

2.500.000

7.2

Đường trục thôn

Hồ Thị Yến

(từ thửa 61 số tờ 35)

Hồ Văn Tuấn

(đến thửa số 171 tờ 37 ).

600.000

2.500.000

7.3

Đường trục thôn

Phạm Đào

(từ thửa 75 số tờ 38)

Trần Thị Oanh

(đến thửa số 256 tờ 37 ).

600.000

2.500.000

8

Xóm 1

 

 

 

 

8.1

Đường trục thôn

Nguyễn Văn Độ

(từ thửa 239 số tờ 38)

Nguyễn Đại Điện

(đến thửa số 21 tờ 23 ).

600.000

2.500.000

8.2

Đường trục thôn

Trần Đình Dũng

(từ thửa 16 số tờ 40)

Lê Công Đồ

(đến thửa số 194 tờ 40 ).

600.000

2.500.000

8.3

Đường trục thôn

Lê Công Hạnh

(từ thửa 29 số tờ 23)

Nguyễn Ngọc Mùi

(đến thửa số 221 tờ 40 ).

600.000

2.500.000

9

Đường xóm

Thửa số 273, tờ bản đồ số 3 (BĐ lâm nghiệp)

Thửa số 273, tờ bản đồ số 3 (BĐ lâm nghiệp)

 

2.500.000

II

Ngõ hẻm

(vị trí còn lại)

Tất cả các thửa đất còn lại của các thôn: Từ thôn 1 đến thôn 10

 

600.000

2.000.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH LẬP, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh

(đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

I

Đường Quốc lộ

 

 

1

Đường Quốc lộ 48D

Từ ông Trần Xuân Có

(từ thửa số 2, tờ bản đồ số 5)

Đến nhà bà Nguyễn Thị Tâm

(đến thửa số 7, tờ bản đồ số 5)

1.500.000

10.000.000

II

Đường huyện

 

 

 

 

1

Đường Trần Quang Khải

Từ ngã ba tiếp giáp xã Quỳnh Lộc

(từ thửa số 80, tờ bản đồ số 23)

Nhà ông Hồ Văn Lượng, thôn Sơn Long

(đến thửa số 114, tờ bản đồ số 23)

3.000.000

14.000.000

2

Đường Trần Quang Khải

Từ Khe Đồng chợ thôn Tâm Tiến

(từ thửa số 56, tờ bản đồ số 25)

Đến ngã 3 thôn Đồng Tiến

(đến thửa số 23, tờ bản đồ số 32)

3.000.000

12.000.000

3

Đường Trần Quang Khải

Từ nhà bà Trần Thị Quý, thôn Tâm Tiến

(từ thửa số 226, tờ bản đồ số 28)

Đến nhà ông Hoàng Văn Lam, thôn Tân Thành

(đến thửa số 333, tờ bản đồ số 28)

4.000.000

14.000.000

4

Đường Trần Quang Khải

Từ nhà ông Nguyễn Văn Huyền, thôn Đồng Tiến

(từ thửa số 22, tờ bản đồ số 32)

Đến nhà ông Lê Bá Sơn, thôn Đồng Tiến

(đến thửa số 32, tờ bản đồ số 33)

2.500.000

9.500.000

5

Đường Công vụ

Từ nhà ông Nguyễn Văn Sử

(từ thửa số 2, tờ bản đồ số 24)

Đến nhà ông Đậu Viết Hóa,

(đến thửa số 99, tờ bản đồ số 24)

2.500.000

9.500.000

6

Đường cứu nạn

Từ nhà bà Trần Thị Trâm

(từ thửa số 163, tờ bản đồ số 23)

Đến nhà ông Lê Bá Việt,

(đến thửa số 75, tờ bản đồ số 23)

1.500.000

12.000.000

7

Đường Ven biển

Từ nhà ông Phạm Hồng Hà

(từ thửa số 168, tờ bản đồ số 23)

Đến nhà ông Trần Văn Thành, (đến thửa số 1, tờ bản đồ số 23)

1.500.000

12.000.000

8

Đường Trần Quang Khải

Từ ông Trần Đình Vui

(từ thửa 482, tờ 13)

Nguyễn Văn Bền (đến thửa 556, tờ 13)

3.000.000

12.000.000

IV

Đường xã

 

 

 

 

1

Đường Nguyễn Cãnh Dị

Từ nhà ông Hoàng Văn Sỹ, thôn Tân Thành

(từ thửa số 299, tờ bản đồ số 28)

Đến nhà ông Nguyễn Văn Nựng, thôn Tân Thành

(đến thửa số 483, tờ bản đồ số 14)

2.500.000

9.500.000

2

Cổng chào thôn Đồng Thanh đi thôn Đồng Minh

Từ cổng chào thôn Đồng Thanh

(từ thửa số 101, tờ bản đồ số 5)

Đến Nhà văn hóa thôn Đồng Minh

(đến thửa số 136, tờ bản đồ số 20)

2.500.000

9.500.000

3

Đường trong đê biển và trồng cây chắn sóng vùng Đông Hồi

Từ Văn phòng Doanh nghiệp Lê Duy Nguyên, thôn Tân Minh

(từ thửa số 95, tờ bản đồ số 8)

Đến nhà ông Đậu Văn May, thôn Đồng Minh

(đến thửa số 335, tờ bản đồ số 20)

1.500.000

6.000.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC THÔN

 

 

1

Thôn Đồng Tiến, xã Quỳnh Lập

 

 

1.1

Đường trong kè chống sạt lở

Từ nhà ông Trần Đình Chũng

(từ thửa số 414, tờ bản đồ số 30)

Đến cuối tuyến

(đến thửa số 26, tờ bản đồ số 33)

1.500.000

6.000.000

1.2

Đường thôn

Từ nhà ông Lê Bá Hiển

(từ thửa số 140, tờ bản đồ số 32)

Trần Ngọc Cường,

(đến thửa số 386, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Hữu Đàm

(từ thửa số 347, tờ bản đồ số 32)

Lê Bá Thắng

(đến thửa số 350, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.4

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hữu Đàm

(từ thửa số 347, tờ bản đồ số 32)

Lê Hữu Đàm

(đến thửa số 334, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Đậu Hải Âu

(từ thửa số 356, tờ bản đồ số 32)

Dương Minh Thuyên

(đến thửa số 358, tờ bản đồ số 32)

1.000.000

3.000.000

1.6

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Đậu Đình Tập

(từ thửa số 343, tờ bản đồ số 32)

Trần Đình Quỳnh

(đến thửa số 342, tờ bản đồ số 32)

1.000.000

3.000.000

1.7

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Vào

(từ thửa số 318, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Hữu Mạnh

(đến thửa số 331, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.8

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Hữu Hà

(từ thửa số 321, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Hữu Phú

(đến thửa số 374, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.9

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Phong

(từ thửa số 301, tờ bản đồ số 32)

Đậu Đình Bình

(đến thửa số 311, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.10

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hoàng Tiến Dũng

(từ thửa số 292, tờ bản đồ số 32)

Hồ Văn Sơn

(đến thửa số 358, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.11

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hoàng Tiến Dũng

(từ thửa số 262, tờ bản đồ số 32)

Lê Bá Hoài Nam

(đến thửa số 294, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.12

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Đậu Đình Cầm

(từ thửa số 286, tờ bản đồ số 32)

Đậu Đình Khuyên

(đến thửa số 280, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.13

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Đậu Đình Quyền

(từ thửa số 288, tờ bản đồ số 32)

Đậu Đức Lợi

(đến thửa số 247, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.14

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Chúng

(từ thửa số 258, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Hữu Phú

(đến thửa số 248, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.15

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Bằng

(từ thửa số 230, tờ bản đồ số 32)

Lê Song Đàn

(đến thửa số 226, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.16

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hồ Viết Sáu

(từ thửa số 236, tờ bản đồ số 32)

Đậu Thái Mẫu

(đến thửa số 261, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.17

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Hữu Lợi

(từ thửa số 217, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Thị Thủy

(đến thửa số 200, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.18

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Dương Quang Hòa

(từ thửa số 204, tờ bản đồ số 32)

Lê Hồng Đắc

(đến thửa số 195, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.19

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Luận

(từ thửa số 214, tờ bản đồ số 32)

Lê Bá Diễn

(đến thửa số 237, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.20

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Công Độ

(từ thửa số 162, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Thị Đặn

(đến thửa số 167, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.21

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Thanh

(từ thửa số 150, tờ bản đồ số 32)

Lê Bá Chinh

(đến thửa số 186, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.22

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Thanh

(từ thửa số 150, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Văn Giáo

(đến thửa số 124, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.23

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Đậu Văn Thị

(từ thửa số 147, tờ bản đồ số 32)

Vũ Thị Lỡ

(đến thửa số 143, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.24

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Hùng

(từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32)

Dương Phúc Kiều

(đến thửa số 122, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.25

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Hùng

(từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Thị Nghĩa

(đến thửa số 399, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.26

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Lê Thị Khang

(từ thửa số 43, tờ bản đồ số 32)

Vũ Đức Báu

(đến thửa số 28, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.27

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Vũ Thị Vuông

(từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32)

Nguyễn Hữu Tuy

(đến thửa số 16, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.28

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Hùng

(từ thửa số 84, tờ bản đồ số 32)

Dương Phúc Kiều

(đến thửa số 122, tờ bản đồ số 32)

1.500.000

4.000.000

1.29

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 32

Các thửa còn lại, tờ 32

1.500.000

4.000.000

1.30

Ngách, ngõ hẻm

Các thửa tiếp giáp đất RSX, tờ 32

Các thửa tiếp giáp đất RSX, tờ 32

1.000.000

3.000.000

1.31

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Khánh

(từ thửa số 454, tờ bản đồ số 30)

Văn Thị Hóa

(đến thửa số 440, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.32

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Vũ Đức Quế

(từ thửa số 401, tờ bản đồ số 30)

Đậu Thị Xuân

(đến thửa số 425, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.33

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Tương

(từ thửa số 419, tờ bản đồ số 30)

Trần Văn Quý

(đến thửa số 418, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.34

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Lê Thị Hồng

(từ thửa số 404, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Phúc Doanh

(đến thửa số 399, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.35

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hồ Sỹ Tặng

(từ thửa số 375, tờ bản đồ số 30)

Lê BÁ Kỷ

(đến thửa số 377, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.36

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Đức Quế

(từ thửa số 360, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Phúc Hanh

(đến thửa số 364, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.37

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Nhoãn

(từ thửa số 321, tờ bản đồ số 30)

Đậu Đình Sâm

(đến thửa số 313, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.38

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Phúc Lạc

(từ thửa số 304, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Phúc Vươ;ng

(đến thửa số 298, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

1.39

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 30

Các thửa còn lại, tờ 30

1.500.000

4.000.000

1.40

Ngách, ngõ hẻm

Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất RSX, tờ 30

Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất RSX, tờ 30

1.000.000

3.000.000

2

Thôn Tân Hải, xã Quỳnh Lập

 

 

2.1

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Quyết

(từ thửa số 278, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Văn Vựng

(đến thửa số 208, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.2

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Công

(từ thửa số 204, tờ bản đồ số 30)

Trương Quang Báo

(đến thửa số 491, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Lê Thị Miền

(từ thửa số 228, tờ bản đồ số 30)

Lê Bá Huân

(đến thửa số 232, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.4

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Luyện

(từ thửa số 199, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Hữu Sách

(đến thửa số 196, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Hệ

(từ thửa số 155, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Văn Hạnh

(đến thửa số 159, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.6

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Vũ Đức Đồng

(từ thửa số 166, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Phúc Cơ

(đến thửa số 139, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.7

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Kế

(từ thửa số 124, tờ bản đồ số 30)

Trần Đình Linh

(đến thửa số 103, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.8

Đường ngõ thôn

Từ nhà Lê Bá Mận, thôn Tân Hải

(từ thửa số 485, tờ bản đồ số 30)

Lê Bá Nhật, thôn Tân Thành

(đến thửa số 295, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

2.9

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trương Quang Hà

(từ thửa số 78, tờ bản đồ số 30)

Phạm Viết Mão

(đến thửa số 28, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

2.10

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Triều

(từ thửa số 250, tờ bản đồ số 30)

Nguyễn Phúc Bé

(đến thửa số 20, tờ bản đồ số 31)

1.500.000

4.000.000

2.11

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Phúc Nội

(từ thửa số 41, tờ bản đồ số 30)

Trần Đình Thuận

(đến thửa số 499, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

 

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Từ nhà văn hóa

(từ thửa số 3, tờ bản đồ số 31)

Lê Bá Sắc

(đến thửa số 277, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

2.12

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 30

Các thửa còn lại, tờ 30

1.500.000

4.000.000

2.13

Ngách, ngõ hẻm

Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất

RSX, tờ 30, tờ 31

Các thửa trong ngõ, hẻm, tiếp giáp đất

RSX, tờ 30, tờ 31

1.000.000

3.000.000

3

Thôn Tân Thành, xã Quỳnh Lập

 

 

 

3.1

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Đình Trường

(từ thửa số 512, tờ bản đồ số 28)

Lê Bá Tỉnh

(đến thửa số 272, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

3.2

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trương Quang Biển

(từ thửa số 398, tờ bản đồ số 28)

Trương Quang Huấn

(đến thửa số 170, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

3.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hoàng Văn Thướng

(từ thửa số 159, tờ bản đồ số 29)

Nguyễn Văn Đồng

(đến thửa số 250, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

3.4

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Đàn

(từ thửa số 506, tờ bản đồ số 28)

Trần Đình Chủ

(đến thửa số 7, tờ bản đồ số 30)

1.500.000

4.000.000

3.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Viết Tuấn

(từ thửa số 450, tờ bản đồ số 28)

Lê Văn Kỵ

(đến thửa số 537, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

3.6

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hồ Sỹ Sách

(từ thửa số 308, tờ bản đồ số 28)

Nguyễn Văn Trỗi

(đến thửa số 483, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

3.7

Đường ngõ thôn

Từ nhà văn hóa thôn

(từ thửa số 140, tờ bản đồ số 29)

Hồ Sỹ Phong

(đến thửa số 296, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

3.8

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Phúc Lĩnh

(từ thửa số 297, tờ bản đồ số 29

Nguyễn Văn Nho

(đến thửa số 506, tờ bản đồ số 14)

1.000.000

3.000.000

3.9

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Nguyễn Thị Lệ

(từ thửa số 236, tờ bản đồ số 29)

Trần Quốc Hải

(đến thửa số 491, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

3.10

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trương Văn Sỹ

(từ thửa số 131, tờ bản đồ số 29)

Nguyễn Văn Hậu

(đến thửa số 154, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

3.11

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Liệu

(từ thửa số 108, tờ bản đồ số 29)

Lê Bá Vận

(đến thửa số 40, tờ bản đồ số 29)

1.500.000

4.000.000

3.12

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hồ Sỹ Nghĩa

(từ thửa số 70, tờ bản đồ số 29)

Nguyễn Văn Mười

(đến thửa số 416, tờ bản đồ số 29)

1.000.000

3.000.000

3.13

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Văn Lợi

(từ thửa số 65, tờ bản đồ số 29)

Trần Đình Duy

(đến thửa số 305, tờ bản đồ số 26)

1.500.000

4.000.000

3.14

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Đình Chiểu

(từ thửa số 341, tờ bản đồ số 29)

Trần Thị Tĩnh

(đến thửa số 271, tờ bản đồ số 26)

1.000.000

3.000.000

3.15

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Đình

(từ thửa số 41, tờ bản đồ số 29)

Trần Đình Nhàn

(đến thửa số 338, tờ bản đồ số 26)

1.500.000

4.000.000

3.16

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Nhật

(từ thửa số 227, tờ bản đồ số 28)

Trần Thị Miêng

(đến thửa số 268, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

3.17

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 28,

Các thửa còn lại, tờ 28

1.500.000

4.000.000

3.18

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 29,

Các thửa còn lại, tờ 29

1.000.000

3.000.000

4

Thôn Tâm Tiến, xã Quỳnh Lập

 

 

 

4.1

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Đình Tám

(từ thửa số 398, tờ bản đồ số 28)

Lê Bá Hoàng, thôn Tân Thành

(đến thửa số 423, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

4.2

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Hội Sinh

(từ thửa số 220, tờ bản đồ số 28)

Lê Bá Vận

(đến thửa số 581, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

4.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trương Quang Chiêu

(từ thửa số 320, tờ bản đồ số 28)

Phan Văn Điền, thôn Tân Thành

(đến thửa số 440, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

4.4

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Đình Tính

(từ thửa số 182, tờ bản đồ số 28)

Trần Đình Tính

(đến thửa số 259, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

4.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Trương Thị Thư

(từ thửa số 171, tờ bản đồ số 28)

Trần Xuân Thanh

(đến thửa số 196, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

4.6

Đường ngõ thôn

Từ nhà Bà Lê Thị Loan

(từ thửa số 173, tờ bản đồ số 28)

Trần Đình Diễn

(đến thửa số 143, tờ bản đồ số 27)

1.500.000

4.000.000

4.7

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Văn Chức

(từ thửa số 98, tờ bản đồ số 28)

Trương Văn Tương

(đến thửa số 140, tờ bản đồ số 27)

1.500.000

4.000.000

4.8

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Hoàng Thị Kính

(từ thửa số 93, tờ bản đồ số 28)

Trương Văn Đại

(đến thửa số 57, tờ bản đồ số 27)

1.500.000

4.000.000

4.9

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trương Quang Truật

(từ thửa số 17, tờ bản đồ số 28)

Trương Đình Thụa

(đến thửa số 117, tờ bản đồ số 27)

1.500.000

4.000.000

4.10

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Thống

(từ thửa số 35, tờ bản đồ số 28)

Tạ Văn Lương

(đến thửa số 108, tờ bản đồ số 25)

1.500.000

4.000.000

4.11

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Bùi Văn Tồn

(từ thửa số 5, tờ bản đồ số 28)

Nguyễn Xuân Hải

(đến thửa số 253, tờ bản đồ số 27)

1.500.000

4.000.000

4.12

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trương Văn Toán

(từ thửa số 238, tờ bản đồ số 25)

Trương Thị Nga

(đến thửa số 48, tờ bản đồ số 27)

1.500.000

4.000.000

4.13

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Hạnh

(từ thửa số 133, tờ bản đồ số 25)

Nguyễn Văn Cường

(đến thửa số 80, tờ bản đồ số 25)

1.500.000

4.000.000

4.14

Khu chia lô đất ở thôn

Quyết Tâm

Các thửa trong vùng quy hoạch

(Từ thửa 494, tờ 13)

Các thửa trong vùng quy hoạch

(đến thửa 598, tờ 13)

1.500.000

8.200.000

4.15

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 25,

Các thửa còn lại, tờ 27, tờ 28

1.000.000

3.000.000

5

Thôn Sơn Long, xã Quỳnh Lập

 

 

 

5.1

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Phúc Mạnh

(từ thửa số 117, tờ bản đồ số 28)

Trương Văn Phượng

(đến thửa số 234, tờ bản đồ số 26)

1.500.000

4.000.000

5.2

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hồ Sỹ Quang

(từ thửa số 233, tờ bản đồ số 26)

Lê Duy Thiên

(đến thửa số 131, tờ bản đồ số 26)

1.000.000

3.000.000

5.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Lê Thị Hiền

(từ thửa số 300, tờ bản đồ số 26)

Trương Văn Phụng

(đến thửa số 104, tờ bản đồ số 24)

1.500.000

4.000.000

5.4

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Trương Thị Nguyện

(từ thửa số 111, tờ bản đồ số 26)

Trương Đình Thành

(đến thửa số 143, tờ bản đồ số 24)

1.500.000

4.000.000

5.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Bá Thông

(từ thửa số 91, tờ bản đồ số 26)

Nguyễn Văn Diễn

(đến thửa số 117, tờ bản đồ số 24)

1.500.000

4.000.000

5.6

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trương Văn Trai

(từ thửa số 7, tờ bản đồ số 26)

Trương Đình Duy

(đến thửa số 115, tờ bản đồ số 24)

1.500.000

4.000.000

5.7

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Đình Nhàn

(từ thửa số 50, tờ bản đồ số 28)

Lê Bá Nam

(đến thửa số 38, tờ bản đồ số 28)

1.500.000

4.000.000

5.8

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Lê Thị Sâm

(từ thửa số 84, tờ bản đồ số 24)

Trần Hồng Long

(đến thửa số 37, tờ bản đồ số 23)

1.500.000

4.000.000

5.9

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Bùi Hồng Cương

(từ thửa số 66, tờ bản đồ số 24)

Trần Văn Dương

(đến thửa số 15, tờ bản đồ số 23)

1.500.000

4.000.000

5.10

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 23, tờ 24, tờ 26, tờ 28

Các thửa còn lại, tờ 23, tờ 24, tờ 26, tờ 28

1.000.000

3.000.000

5.11

Đường nội bộ khu đấu giá Tân Long củ

Từ thửa số 1, tờ 24

Từ thửa số 78, tờ 24

1.500.000

4.000.000

6

Thôn Đồng Thanh, xã Quỳnh Lập

 

 

 

6.1

Đường trục thôn

Từ nhà bà Trần Thị Thanh

(từ thửa số 36, tờ bản đồ số 9)

Nguyễn Thị Lĩnh

(đến thửa số 94, tờ bản đồ số 5)

2.500.000

6.500.000

6.2

Ngõ tiếp giáp trục thôn

Các thửa còn lại, tờ 5, tờ 9

Các thửa còn lại, tờ 5, tờ 9

1.000.000

3.000.000

6.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hoàng Văn Chung

(từ thửa số 100, tờ bản đồ số 16)

Nguyễn Văn Đại

(đến thửa số 175, tờ bản đồ số 16)

1.000.000

3.000.000

6.4

Ngõ tiếp giáp trục ngõ thôn

Các thửa còn lại, tờ 15, tờ 16

Các thửa còn lại, tờ 15, tờ 16

1.000.000

2.500.000

6.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Tổng

(từ thửa số 43, tờ bản đồ số 17)

Nguyễn Văn Vui

(đến thửa số 13, tờ bản đồ số 17)

1.000.000

3.000.000

6.6

Đường trục thôn

Các ngõ tiếp giáp trục thôn còn lại tờ 15, tờ 16, tờ 17

Các ngõ tiếp giáp trục thôn còn lại tờ 15, tờ 16, tờ 17

1.000.000

3.000.000

6.7

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Lanh

(từ thửa số 131, tờ bản đồ số 17)

Nguyễn Văn Tinh

(đến thửa số 119, tờ bản đồ số 17)

1.500.000

4.000.000

6.8

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Thường

(từ thửa số 57, tờ bản đồ số 17)

Nguyễn Văn Hoàng

(đến thửa số 20, tờ bản đồ số 17)

1.500.000

4.000.000

6.9

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuận

(từ thửa số 50, tờ bản đồ số 17)

Phạm Văn Chỉnh

(đến thửa số 17, tờ bản đồ số 17)

1.500.000

4.000.000

6.10

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Quang Cãnh

(từ thửa số 83, tờ bản đồ số 17)

Nguyễn Văn Khoan

(đến thửa số 122, tờ bản đồ số 17)

1.500.000

4.000.000

6.11

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Văn Hoàng

(từ thửa số 84, tờ bản đồ số 17)

Lê Thị Tập

(đến thửa số 114, tờ bản đồ số 17)

1.500.000

4.000.000

6.12

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Xuân Đại

(từ thửa số 88, tờ bản đồ số 17)

Lê Thị Lộc

(đến thửa số 113, tờ bản đồ số 17)

1.500.000

4.000.000

6.13

Đường hẻm thôn

Các thửa còn lại, tờ 17

Các thửa còn lại, tờ 17

1.000.000

3.000.000

6.14

Đường trục thôn

Từ nhà ông Nguyễn Đình Hách

(từ thửa số 5, tờ bản đồ số 10)

Nguyễn Văn Tuất

(đến thửa số 75, tờ bản đồ số 22)

 

4.000.000

6.15

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Bùi Đăng Khánh

(từ thửa số 175, tờ bản đồ số 22)

Phùng Văn Chiến

(đến thửa số 113, tờ bản đồ số 17)

 

3.000.000

6.16

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hồ Quốc Mạnh

(từ thửa số 109, tờ bản đồ số 22)

Trần Thị Bích

(đến thửa số 20, tờ bản đồ số 22)

 

3.000.000

6.17

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Bùi Văn Dũng

(từ thửa số 127, tờ bản đồ số 22)

Nguyễn Văn Trường

(đến thửa số 155, tờ bản đồ số 22)

 

3.000.000

6.18

Ngõ hẻm thôn

Các thửa còn lại tờ 9, tờ 10, tờ 11, tờ 22

Các thửa còn lại tờ 9, tờ 10, tờ 11, tờ 22

 

2.500.000

7

Thôn Đồng Minh, xã Quỳnh Lập

 

 

 

7.1

Đường trục liên thôn

Từ nhà ông Trần Xuân Tứ, thôn Đồng Minh (từ thửa số 300, tờ bản đồ số 20)

Trần Văn Thành, thôn Tân Minh

(đến thửa số 32, tờ bản đồ số 19)

1.500.000

4.000.000

7.2

Đường trục liên thôn

Từ nhà ông Bùi Văn Tổng, thôn Đồng Minh (từ thửa số 369, tờ bản đồ số 20)

Nhà văn hóa, thôn Tân Minh

(đến thửa số 32, tờ bản đồ số 19)

1.500.000

4.000.000

7.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Văn Điều

(từ thửa số 29, tờ bản đồ số 20)

Nguyễn Thị Nữ

(đến thửa số 190, tờ bản đồ số 7)

1.000.000

3.000.000

7.4

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Quang Út

(từ thửa số 297, tờ bản đồ số 20)

Nguyễn Văn Trung

(đến thửa số 397, tờ bản đồ số 20)

1.000.000

3.000.000

7.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Văn Điều

(từ thửa số 29, tờ bản đồ số 20)

Trần Huỳnh

(đến thửa số 247, tờ bản đồ số 20)

1.000.000

3.000.000

7.6

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Lê Thị Độ

(từ thửa số 255, tờ bản đồ số 20)

Trần Xuân Thảo

(đến thửa số 343, tờ bản đồ số 20)

1.000.000

3.000.000

7.7

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Xuân Bằng

(từ thửa số 240, tờ bản đồ số 20)

Hoàng Văn Triều

(đến thửa số 314, tờ bản đồ số 20)

1.000.000

3.000.000

7.8

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Xuân Thanh

(từ thửa số 133, tờ bản đồ số 20)

Mai Văn Điện

(đến thửa số 368, tờ bản đồ số 20)

1.500.000

4.000.000

7.9

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Hoàng Văn Quân

(từ thửa số 100, tờ bản đồ số 20)

Nguyễn Văn Hợp

(đến thửa số 179, tờ bản đồ số 20)

1.500.000

4.000.000

7.10

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Xuân Hưởng

(từ thửa số 397, tờ bản đồ số 20)

Trần Văn Hùng

(đến thửa số 119, tờ bản đồ số 20)

1.500.000

4.000.000

7.11

Ngách tiếp giáp ngõ thôn

Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 20

Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 20

1.500.000

4.000.000

7.12

Ngách, hẻm thôn

Các thửa ngách, hẻm, tờ 20

Các thửa ngách, hẻm, tờ 20

1.000.000

3.000.000

8

Thôn Tân Minh, xã Quỳnh Lập

 

 

 

8.1

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Mai Đình Đại

(từ thửa số 61, tờ bản đồ số 18)

Trần Xuân Giáo

(đến thửa số 23, tờ bản đồ số 18)

1.500.000

4.000.000

8.2

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Nguyễn Mơ

(từ thửa số 347, tờ bản đồ số 20)

Trần Xuân Triển

(đến thửa số 113, tờ bản đồ số 20)

1.500.000

4.000.000

8.3

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Xuân Tuấn

(từ thửa số 231, tờ bản đồ số 19)

Trần Xuân Quyền

(đến thửa số 58, tờ bản đồ số 21)

1.500.000

4.000.000

8.4

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Hoàng Thị Hải

(từ thửa số 225, tờ bản đồ số 19

Hoàng Văn Hiệp

(đến thửa số 71, tờ bản đồ số 21)

1.500.000

4.000.000

8.5

Đường ngõ thôn

Từ nhà ông Trần Xuân Phố

(từ thửa số 158, tờ bản đồ số 19)

Hoàng Văn Hớm

(đến thửa số 124, tờ bản đồ số 19)

1.500.000

4.000.000

8.6

Đường ngõ thôn

Từ nhà bà Lê Thị Hà

(từ thửa số 197, tờ bản đồ số 4)

Hoàng Văn Ngư

(đến thửa số 4, tờ bản đồ số 19)

2.500.000

9.500.000

8.7

Đường thôn

Từ nhà ông Hoàng Văn Phước

(từ thửa số 133, tờ bản đồ số 7)

Trần Thị Thiện

(đến thửa số 11, tờ bản đồ số 19)

2.500.000

9.500.000

8.8

Ngách, hẻm ngõ thôn

Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 19, tờ 20

Các thửa tiếp giáp ngõ thôn tờ 19, tờ 20

1.000.000

3.000.000

9

Đường xóm

Thửa số 256, tờ bản đồ số 1 (BĐ lâm nghiệp)

Thửa số 256, tờ bản đồ số 1 (BĐ lâm nghiệp)

 

2.500.000

 

ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ ĐẤT Ở TRÊN ĐỊA BÀN XÃ QUỲNH LIÊN, THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá tại bảng giá đất hiện hành (đ/m²)

Mức giá điều chỉnh (đ/m²)

Từ

Đến

A

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG ĐÃ ĐƯỢC ĐẶT TÊN

 

 

1

Quốc lộ

 

 

1,1

Quốc lộ 48 E

Từ giáp phường Quỳnh Phương

Từ thửa 73 tờ bản đồ số 3

Đến giáp xã Quỳnh Bảng

Đến thửa 233 tờ bản đồ 14

chưa có giá đất

7.000.000

Thửa 733, tờ bản đồ số 11

 

7.000.000

1,2

Đường ven biển Nghi sơn-

Cửa lò

Từ giáp phường Mai Hùng

Từ thửa 27 tờ bản đồ số 2

Đến giáp Quỳnh Bảng

Đến thửa 611 tờ bản đồ số 13

chưa có giá đất

6.500.000

2

Đường tỉnh

 

 

 

 

2,1

Đường Tỉnh lộ 537 B

Từ giáp Quỳnh Phương

Từ thửa số 4 tờ bản đồ số 15

Đến Đường Yết Kiêu

Đến thửa số 452 tờ bản đồ số 16

2.000.000

8.000.000

2,2

Đường Tỉnh lộ 537 B

Ngã Tư giao nhau với đường Yết Kiêu

Ngã Tư giao nhau với đường Yết Kiêu

2.000.000

9.000.000

2,3

Đường Tỉnh lộ 537 B

Từ đường Yết Kiêu

Từ thửa 347 tờ bản đồ 16

Đến đường Lê Khôi

Đến thửa số 163 tờ bản đồ số 20

2.000.000

8.000.000

2,4

Đường Tỉnh lộ 537 B

Ngã Tư giao nhau với đường Lê Khôi

Ngã Tư giao nhau với đường Lê Khôi

2.000.000

9.000.000

2,5

Đường Tỉnh lộ 537 B

Từ đường Lê Khôi

Từ thửa số 317 tờ bản đồ 20

Đến đường Phùng Hưng

Đến thửa số 214 tờ bản đồ số 22

2.000.000

9.000.000

2,6

Đường Tỉnh lộ 537 B

Ngã Tư giao nhau với đường Phùng Hưng

Ngã Tư giao nhau với đường Phùng Hưng

4.000.000

10.000.000

2,7

Đường Tỉnh lộ 537 B

Từ đường Phùng Hưng

Từ thửa 350 tờ bản đồ 22

Đến giáp Quỳnh Bảng

Đến thửa 92 tờ bản đồ 29

2.000.000

8.000.000

3

Đường huyện

 

 

 

 

 

Không có

 

 

 

 

4

Đường xã

 

 

 

 

4,1

Đường Yết Kiêu

Từ đường ven biển Nghi sơn-Cửa lò

Từ thửa 18 tờ bản đồ số 5

Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 218 tờ bản đồ số 6

1.000.000

5.500.000

4,2

Đường Nguyễn Sư Hồi

Từ đường 537B

Từ thửa 27 tờ bản đồ 18

Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 251 tờ bản đồ số 6

500.000

4.000.000

4,3

Đường Nguyễn Công Trứ

Từ đường 537B

Từ thửa 43 tờ bản đồ 20

Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 12 tờ bản đồ số 9

500.000

4.000.000

4,4

Đường Lê Khôi

Từ đường 537B

Từ thửa 180 tờ bản đồ 20

Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 35 tờ bản đồ số 9

500.000

5.500.000

4,5

Đường Phùng Hưng

Từ giáp Quỳnh Xuân

Từ thửa 123 tờ bản đồ số 7

Đến Đường Quốc lộ 48E Đến thửa 6 tờ bản đồ số 12

1.500.000

6.000.000

4,6

Đường Đặng Tế

Từ đường ven biển Nghi sơn-Cửa lò

Từ thửa 248 tờ bản đồ số 10

Đến Đường Quốc lộ 48E

Đến thửa 370 tờ bản đồ số 11

1.500.000

5.000.000

4,7

Đường Đỗ Bá Công Đạo

Từ đường 537B

Từ thửa 210 tờ bản đồ số 28

Đến Đường Quốc lộ 48E

Đến thửa 91 tờ bản đồ số 14

500.000

4.000.000

4,8

Đường Hoàng Tả Thốn

Từ đường 537B

Từ thửa 38 tờ bản đồ số 17

Đến trường Mầm non

Đến thửa 82 tờ bản đồ số 22

500.000

4.000.000

Từ trường Mầm Non

Từ thửa 371 tờ bản đồ số 22

Đến chợ Quỳnh Liên

Đến thửa 804 tờ bản đồ số 25

1.200.000

5.000.000

Từ chợ Quỳnh Liên

Từ thửa 57 tờ bản đồ số 25

Đên đường Đỗ Bá Công Đạo

Đến thửa 250 tờ bản đồ số 28

500.000

4.000.000

4,9

Đường Bùi Thế Đạt

Từ đường Nguyễn Sư Hồi

Từ thửa 479 tờ bản đồ số 19

Đến đường Lê Khôi

Đến thửa 466 tờ bản đồ số 21

500.000

3.000.000

4,10

Đường Trần Ái

Từ đường Nguyễn Công Trứ

Từ thửa 154 tờ bản đồ số 8

Đến đường Phùng Hưng

Đến thửa 320 tờ bản đồ số 27

500.000

3.000.000

B

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG CÒN LẠI TẠI CÁC KHỐI, XÓM, TDP

 

 

1

Thôn Bình Minh

 

 

 

 

1.1

Các Đường hẻm, ngõ xóm

 

 

500.000

1.500.000

1,2

Khu chia lô đất ở vị trí 2, thôn 2

 

 

500.000

3.000.000

1,3

Khu chia lô đất ở vị trí 1, thôn 1 (cồn ông Tăng)

 

 

500.000

3.000.000

1,4

Khu chia lô đất ở thôn 2 (làng Nghè)

 

 

500.000

3.000.000

1,6

Khu chia lô đất ở vị trí 1, thôn 1 (Cây sanh)

 

 

500.000

3.000.000

2

Thôn Đại Đồng

 

 

 

 

2,1

Các Đường hẻm, ngõ xóm

 

 

500.000

1.500.000

2,2

Khu chia lô đất ở thôn 3

 

 

500.000

3.000.000

2,3

Khu chia lô đất ở vị trí 1 thôn Đại Đồng

 

 

chưa có giá đất

4.500.000

3

Thôn Liên Hải

 

 

 

 

 

Các Đường hẻm, ngõ xóm

 

 

500.000

1.500.000

4

Thôn Thành Công

 

 

 

 

 

Các Đường hẻm, ngõ xóm

 

 

500.000

1.500.000

5

Thôn Quyết Tiến

 

 

 

 

 

Các Đường hẻm, ngõ xóm

 

 

500.000

1.500.000

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở CÁC KHU QUY HOẠCH ĐỂ GIAO ĐẤT THEO HÌNH THỨC ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

STT

Tên đường

Đoạn đường

Mức giá (đ/m²)

Ghi chú

Từ

Đến

I

Phường Quỳnh Xuân

 

Khu quy hoạch đấu giá Khe Ngang, khối 5

1

Đường quy hoạch 12 m và đường QH 11m

Lô số 02

Lô số 13

5.000.000

Quyết định số 1252/QĐ-UBND ngày 19/10/2018 Vv phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối 5, phường Quỳnh Xuân

2

Đường quy hoạch 11 m và đường QH 11m

lô số 16

lô 23

5.000.000

3

Góc hai mặt đường QH 30,

lô số 01, lô 15

5.500.000

4

Góc đường 30m & 11m

lô số 14, lô số 24

6.000.000

5

Đường quy hoạch 11 m + cây xanh

Lô số 26

Lô số 29

5.000.000

6

Góc đường 12m & 11m

Lô 25

5.500.000

7

Góc đường 30m & 11m

Lô 30

6.000.000

II

Phường Mai Hùng

 

Khu Quy Hoạch đấu giá đất ở lò vôi (khối 6 cũ) TDP Kim Ngọc

1

Tuyến đường 13 m, 12m

LK 15

LK 21

6.000.000

Quyết định số 1292/QĐ-UBND ngày 04/11/2020 Vv phê duyệt Quy hoạch xây dựng chia lô đất ở dân cư tại Đồng Đập Con, TDP Kim Ngọc, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai

 

 

LK 09

LK 14

6.000.000

LK22

LK 27

6.000.000

2

Đường QH 13m (gần CV cây xanh)

LK 01

Lk 05, Lk 07

6.300.000

3

Đường QH 13m

L02

6.000.000

4

Góc đường QH 13m (đường đâm)

L03

6.000.000

5

Góc đường QH 13m

Lk04

6.600.000

6

Đường QH 15m

Lk28

LK 33

7.260.000

7

Góc đường QH 15m

LK 08

8.000.000

8

Đường QH 30m

LK 35

Lk 37

8.400.000

9

Đường QH 30m

Lk 40

Lk 42

8.400.000

10

Góc đường QH 30m và đường QH 12, QH 13m

LK 34, LK 38, LK 369

9.250.000

11

Góc đường QH 30m và đường QH 15m

LK 43

9.650.000

 

Khu Quy Hoạch đấu giá đất ở (khối 2 và khối 6 cũ) TDP Kim Ngọc

1

Tuyến đường 30 m

Từ lô A 2 Từ lô B 2

Đến lô A 7 Đến lô B 7

9.000.000

Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 28/8/2020 Vv phê duyệt Quy hoạch xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối 2 và khối 6, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai

2

Các lô góc trục đường 30m và đường 12m

A1, A8,B1, B8

 

9.900.000

3

Tuyến đường 15 m trục ngang

Từ lô A 10 Từ lô D 7

Đến lô B 15 Đến lô D 11

7.500.000

4

Các lô góc trục đường 15m và đường 9m, đường 12m

C1,C8, D1, D12

8.250.000

5

Các lô còn lại bám đường QH 12m, đường 9m (đối diện CV Cây xanh)

C2

C6

6.800.000

Quyết định số 1037/QĐ-UBND ngày 28/8/2020 Vv phê duyệt Quy hoạch xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối 2 và khối 6, phường Mai Hùng, thị xã Hoàng Mai

C9

C13

6.800.000

D2

D6

6.800.000

D13

D17

6.800.000

6

Các lô góc còn lại của đường QH 12m

C7, D14, D6, D18

7.500.000

III

Phường Quỳnh Thiện

 

 

 

Khu đấu giá Bờ Cao (02 lô khu mộ)

 

 

 

1

Đường quy hoạch 12m

Lô số 35

Lô số 35

14.000.000

 

2

Đường quy hoạch 12m

Lô số 36

Lô số 36

14.000.000

 

 

10 lô Khu đấu giá Ông Vạn (giai đoạn 2)

1

Đường quy hoạch 12m

Lô số 122

Lô số 129

16.000.000

Quyết định số 761/QĐ-UBND ngày 17/8/2016 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư tại phường Quỳnh Thiện

2

Đường quy hoạch 15m

Lô số 130

Lô số 131

17.000.000

 

Khu đấu giá sau chợ Hải An

 

 

 

 

1

Đường Quy hoạch 24m

Lô số 01

Lô số 158

15.000.000

Quyết định số 253/QĐ-UBND ngày 27/3/2018 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư tại khối Tân Phong, phường Quỳnh Thiện, thị xã Hoàng Mai

 

 

Lô số 158

Lô số 178

 

 

 

Lô số 178

Lô số 58

14.500.000

 

 

Lô số 138

Lô số 80

 

2

Đường Quy hoạch 18m

Lô số 90

Lô số 133

 

3

Đường Quy hoạch 15m

Lô số 159

Lô số 167

13.500.000

 

 

Lô số 177

Lô số 193

 

 

 

Lô số 133

Lô số 20

 

 

 

Lô số 69

Lô số 01

 

4

Đường Quy hoạch 12m

Lô số 69

Lô số 79

13.000.000

IV

Phường Quỳnh Dị

 

 

 

 

 

Khu quy hoạch chia lô đất ở đấu giá khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai năm 2016 (được UBND thị xã Hoàng Mai phê duyệt quy hoạch tại QĐ số 1436/QĐ-UBND ngày 30/12/2016 và QĐ số 1506/QĐ-UBND ngày 29/12/2017).

1

Đường quy hoạch 12 m

Lô số 1

Lô số 5

11.500.000

Quyết định số 1436/QĐ-UBND ngày 30/12/2016 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng chia lô đất ở dân cư năm 2016 tại phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai

2

 

Lô số 86

Lô số 90

11.000.000

3

 

Lô số 63

Lô số 83

11.000.000

4

Đường quy hoạch 15m

Lô số 24

Lô số 50

11.500.000

5

 

Lô số 62

Lô số 85

11.000.000

V

Xã Quỳnh Vinh

 

Khu quy hoạch chia lô đấu giá đất ở Đồng Đập (Giai đoạn 2) thôn 13, xã Quỳnh Vinh được UBND thị xã phê duyệt bản vẽ quy hoạch tại Quyết định số 1212/QĐ-UBND

1

Đường Quy hoạch 24m

102;103,105,107,109,111,1 13,115,117

 

15.000.000

Quyết định số 1212/QĐ-UBND ngày 16/9/2022 Vv phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch xây dựng khu chia lô đất ở dân cư tại xã Quỳnh Vinh, thị xã Hoàng Mai

2

Đường Quy hoạch 15m

101,100,99,98,97,96,95,94, 93,92,91,90,119,120,121,12 2, 104

 

13.000.000

3

Đường Quy hoạch 12m

61,62,63,64,65,66,67,68,69, 70,71,72,73,74,75,76,77,78, 79,80,81,82,83,84,85,86,87, 88,89,124,123,125,126,127, 128,129,130,106,108,110,1 12,114,116,118

 

11.000.000

VI

Xã Quỳnh Liên

 

 

 

 

 

Khu chia lô đất ở vị trí 2 thôn đại đồng được UBND thị xã Hoàng Mai phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết tại quyết định số 1219/QĐ-UBND ngày 06/09/2024

1

Đường quy hoạch 11 m

Lô số LK01

Lô số LK10

3.000.000

Quyết định số 717/QĐ-UBND ngày 07/6/2022 Vv phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng (tỷ lệ 1/500) Khu chia lô đất ở dân cư tại xã Quỳnh Liên, thị xã Hoàng Mai

 

Các lô, thửa tiếp giáp 02 mặt đường có mức giá tăng tối thiểu 10% so với lô, thửa liền kề tiếp giáp 01 mặt đường

 

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở CÁC KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRÊN ĐỊA BÀN THỊ XÃ HOÀNG MAI

 (Ban hành kèm theo Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND ngày 21 tháng 05 năm 2025 của Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An)

TT

Đường phố, địa danh

Khối (xóm)

Gồm các lô

Mức giá (đ/m²

Ghi chú

I

Các khu tái định cư trên địa bàn thị xã Hoàng Mai

A

Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 khu tái định cư phục vụ GPMB để thực hiện dự án Khu công nghiệp Hoàng Mai 1 tại xã Quỳnh Lộc - Bản đồ quy hoạch chia lô đất ở (điều chỉnh) (Kèm theo Quyết định số 718/QĐ-UBND ngày 07/6/2022)

1

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài)

 

16

5.300.000

 

2

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài, bóp hậu)

 

17

5.050.000

 

3

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài, bóp hậu)

 

18

5.050.000

 

4

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài)

 

30

5.300.000

 

5

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài)

 

31

5.300.000

 

6

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài)

 

32

5.300.000

 

7

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài)

 

34

5.300.000

 

8

Bám đường QH 11,5m (lối ngoài)

 

35

5.300.000

 

9

Góc đường QH 11,5m và đường QH 11,5m

 

39

5.550.000

 

10

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

42

5.050.000

 

11

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

43

5.050.000

 

12

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

44

5.050.000

 

13

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

45

5.050.000

 

14

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

46

5.050.000

 

15

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

47

5.050.000

 

16

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

48

5.050.000

 

17

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

49

5.050.000

 

18

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

51

5.050.000

 

19

Góc đường QH 11,5m (lối trong) và đường QH 15m

 

52

5.800.000

 

20

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

59

5.050.000

 

21

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

62

5.050.000

 

22

Bám đường QH 11,5m (lối trong)

 

63

5.050.000

 

23

Góc đường QH 11,5m (lối trong) và đường QH 15m

 

65

5.800.000

 

II

Tái định cư dự án: Hệ thống cấp nước sạch thị xã Hoàng Mai (tại xã Quỳnh Vinh)

1

Lô góc

 

1

6.000.000

 

2

Bám đường nhựa đi ra QL1A

 

2

5.500.000

 

III

Xây dựng khu tái định cư thuộc KCN Đông Hồi, tỉnh Nghệ An (Vị trí 1, xã Quỳnh Lập)

1

Góc đường QH12m và đường QH 11m

 

131

21.000.000

 

2

Bám đường QH 11m

 

131A

17.500.000

 

3

Bám đường QH 11m

 

132

17.500.000

 

4

Bám đường QH 11m

 

132A

17.500.000

 

5

Bám đường QH 11m

 

133

17.500.000

 

6

Bám đường QH 11m

 

133A

17.500.000

 

7

Bám đường QH 11m

 

134

17.500.000

 

8

Bám đường QH 11m

 

134A

17.500.000

 

9

Bám đường QH 11m

 

135

17.500.000

 

10

Bám đường QH 11m

 

135A

17.500.000

 

11

Bám đường QH 11m

 

136

17.500.000

 

12

Góc đường QH 21m và đường QH 11m

 

136A

20.125.000

 

13

Bám đường QH 21m

 

137

14.000.000

 

14

Bám đường QH 21m

 

137A

14.000.000

 

15

Bám đường QH 21m

 

138

14.000.000

 

16

Bám đường QH 21m

 

138A

14.000.000

 

17

Góc đường QH 12m (nội bộ) và đường QH 12m (nội bộ)

 

139

10.650.000

 

18

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

139A

9.250.000

 

19

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

140

9.250.000

 

20

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

140A

9.250.000

 

21

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

141

9.250.000

 

22

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

141A

9.250.000

 

23

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

142

9.250.000

 

24

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

142A

9.250.000

 

25

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

143

9.250.000

 

26

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

143A

9.250.000

 

27

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

144

9.250.000

 

28

Góc đường QH 21m và đường QH 12m

 

144A

16.100.000

 

29

Bám đường QH 21m

 

145

14.000.000

 

30

Bám đường QH 21m

 

145A

14.000.000

 

31

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

146

10.650.000

 

32

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

146A

9.250.000

 

33

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

147

9.250.000

 

34

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

147A

9.250.000

 

35

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

148

9.250.000

 

36

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

148A

9.250.000

 

37

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

149

9.250.000

 

38

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

149A

9.250.000

 

39

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

150

9.250.000

 

40

Bám đường QH 12m (nội bộ)

 

150A

9.250.000

 

IV

Hạ tầng khu tái định cư phục vụ GPMB các dự án trọng điểm trên địa bàn thị xã Hoàng Mai (tại phường Quỳnh Dị)

1

Bám đường QH 12m (phía trong)

 

197

7.400.000

 

2

Bám đường QH 12m (phía trong, đường đâm)

 

200A

6.660.000

 

3

Bám đường QH 12m (phía trong, đường đâm)

 

200B

6.660.000

 

4

Bám đường QH 12m (phía trong, đường đâm)

 

201

6.660.000

 

5

Bám đường QH 12m (phía trong, đối diện CV Cây xanh)

 

204

7.830.000

 

6

Bám đường QH 12m (phía trong, đối diện CV Cây xanh)

 

205

7.830.000

 

7

Góc đường 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537) và đường QH 6m

 

265

9.570.000

 

8

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

266

8.700.000

 

9

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

267

8.700.000

 

10

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

268

8.700.000

 

11

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

269

8.700.000

 

12

Bá m đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

270

8.700.000

 

13

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

271

8.700.000

 

14

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

272

8.700.000

 

15

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

273

8.700.000

 

16

Bám đường QH 12m (Từ CV Cây xanh ra đường TL 537)

 

274

8.700.000

 

17

Góc đường 18m và đường QH 6m

 

278

10.560.000

 

18

Bám đường QH 18m

 

279

9.600.000

 

19

Bám đường QH 18m

 

280

9.600.000

 

20

Bám đường QH 18m

 

281

9.600.000

 

21

Bám đường QH 18m

 

282

9.600.000

 

22

Bám đường QH 18m

 

283

9.600.000

 

23

Bám đường QH 18m

 

284

9.600.000

 

24

Bám đường QH 18m

 

285

9.600.000

 

25

Bám đường QH 18m

 

286

9.600.000

 

26

Bám đường QH 18m

 

288

9.600.000

 

V

Điều chỉnh cục bộ quy hoạch: Hạ tầng kỹ thuật khu chia lô đất ở tại khối Bắc Mỹ, phường Quỳnh Thiện (giai đoạn 2) phục vụ giao đất TĐC, giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá dự án: Đường N3 nối Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Hoàng Mai I

1

Góc đường QH 15m và đường QH 12m

 

DC-01

16.750.000

 

2

Bám đường QH 15m

 

DC-02

14.550.000

 

3

Bám đường QH 15m

 

DC-03

14.550.000

 

4

Bám đường QH 15m

 

DC-04

14.550.000

 

5

Bám đường QH 15m

 

DC-05

14.550.000

 

6

Bám đường QH 15m

 

DC-06

14.550.000

 

7

Bám đường QH 15m

 

DC-07

14.550.000

 

8

Bám đường QH 15m

 

DC-08

14.550.000

 

9

Bám đường QH 15m

 

DC-09

14.550.000

 

10

Góc đường QH 15m và đường QH 15m

 

DC-10

17.460.000

 

VI

Khu quy hoạch chia lô đất ở tại Đồng Laga, phường Quỳnh Thiện phục vụ giao đất TĐC, giao đất có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá dự án: Đường N3 nối Quốc lộ 1A vào Khu công nghiệp Hoàng Mai I

1

Đường QH 12m

 

DC-01

13.050.000

 

2

Đường QH 12m

 

DC-02

13.050.000

 

3

Đường QH 12m

 

DC-03

13.050.000

 

4

Đường QH 12m

 

DC-04

13.050.000

 

5

Đường QH 12m

 

DC-05

13.050.000

 

6

Đường QH 12m

 

DC-06

13.050.000

 

7

Đường QH 12m

 

DC-07

13.050.000

 

8

Đường QH 12m

 

DC-08

13.050.000

 

9

Đường QH 12m

 

DC-09

13.050.000

 

VII

Khu chia lô đất ở dân cư khối Bắc Mỹ, phường Quỳnh Thiện để giao đất TĐC phục vụ GPMB dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1A, tại phường Quỳnh Thiện

1

Góc đường QH 12m (Đường đâm, không vuông vức bóp hậu)

 

1

11.750.000

 

2

Đường QH 12m (đường đâm)

 

2

12.450.000

 

3

Đường QH 12m

 

3

13.830.000

 

4

Đường QH 12m

 

4

13.830.000

 

5

Đường QH 12m

 

5

13.830.000

 

6

Đường QH 12m

 

6

13.830.000

 

VIII

Điều chỉnh bản đồ quy hoạch chia lô Khu TĐC PMU1 để phục vụ TĐC dự án Nâng cấp, mở rộng Quốc lộ 1A tại phường Quỳnh Thiện

1

Bám đường QL 1A

 

21

35.000.000

 

2

Bám đường QL 1A

 

29

35.000.000

 

3

Bám đường QL 1A

 

41

35.000.000

 

4

Bám đường QL 1A

 

71

35.000.000

 

5

Bám đường QL 1A

 

72

35.000.000

 

 

Từ khóa: 19/2025/QĐ-UBND Quyết định 19/2025/QĐ-UBND Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND Quyết định 19/2025/QĐ-UBND của Tỉnh Nghệ An Quyết định số 19/2025/QĐ-UBND của Tỉnh Nghệ An Quyết định 19 2025 QĐ UBND của Tỉnh Nghệ An

Nội dung đang được cập nhật.
Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Được hướng dẫn () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bị hủy bỏ () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Được bổ sung () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Đình chỉ () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bị đình chỉ () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bị đinh chỉ 1 phần () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bị quy định hết hiệu lực () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bị bãi bỏ () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Được sửa đổi () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Được đính chính () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bị thay thế () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Được điều chỉnh () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Được dẫn chiếu () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Văn bản hiện tại

Số hiệu 19/2025/QĐ-UBND
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan Tỉnh Nghệ An
Ngày ban hành 21/05/2025
Người ký Phùng Thành Vinh
Ngày hiệu lực
Đã biết
Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.
Tình trạng
Đã biết
Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Hướng dẫn () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Hủy bỏ () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bổ sung () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Đình chỉ 1 phần () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Quy định hết hiệu lực () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Bãi bỏ () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Sửa đổi () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Đính chính () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Thay thế () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Điều chỉnh () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Dẫn chiếu () Xem thêm Ẩn bớt

    Xem chi tiết
    Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.

Văn bản gốc đang được cập nhật

Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật

ĐĂNG NHẬP
Quên mật khẩu?
Google Facebook

Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký

Đăng ký tài khoản
Google Facebook

Bạn đã có tài khoản? Hãy Đăng nhập

Tóm tắt

Số hiệu 19/2025/QĐ-UBND
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan Tỉnh Nghệ An
Ngày ban hành 21/05/2025
Người ký Phùng Thành Vinh
Ngày hiệu lực
Đã biết
Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.
Tình trạng
Đã biết
Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.
Thêm ghi chú

Tin liên quan

  • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
  • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
  • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
  • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

Bản án liên quan

  • Thuê trọ nhưng không đăng ký tạm trú, sinh viên bị xử phạt như thế nào?
  • Thu nhập từ lãi gửi tiền ở các tổ chức tín dụng có phải nộp thuế thu nhập cá nhân hay không?
  • Hành vi lấn chiếm vỉa hè sẽ bị xử phạt như thế nào?
  • Đi xem phim và quay lén lại đăng lên mạng xã hội có bị xử phạt không

Mục lục

  • Điều 1. Sửa đổi, bổ sung khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 2; khoản 2 Điều 3 Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 về việc ban hành bảng giá đất trên địa bàn thị xã Hoàng Mai giai đoạn từ ngày 01/01/2020 đến ngày 31/12/2024 như sau:
  • Điều 2. Trách nhiệm tổ chức thực hiện
  • Điều 3. Điều khoản thi hành

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SỐ VINASECO

Trụ sở: Số 19 ngõ 174 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội - Hotline: 088 66 55 213 - Email: [email protected]

ĐKKD: 0109181523 do Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội cấp ngày 14/05/2020

Sơ đồ WebSite

Thông báo

Để xem thông tin này, vui lòng đăng nhập tài khoản gói nâng cao. Nếu chưa có tài khoản vui lòng đăng ký.