BẢO HIỂM XÃ HỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v đăng ký khám chữa bệnh ban đầu cho thẻ BHYT | TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 09 năm 2014 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội quận, huyện.
Đề nghị Bảo hiểm xã hội quận, huyện truy cập vào trang web www.bhxhtphcm.gov.vn hoặc trên đường truyền FTP và thông báo cho các đơn vị, các đại lý xã phường để thực hiện.
- Như trên;
- Các phòng nghiệp vụ;
- Trang Web BHXH TP;
- Lưu VT, P.CST.
GIÁM ĐỐC
Cao Văn Sang
BẢNG TỔNG HỢP VIỆC CẤP THẺ BHYT BAN ĐẦU TẠI CÁC CƠ SỞ KCB
(Đính kèm công văn số 2653/BHXH-CST ngày 8/9/2014)
Đối với các thẻ BHYT gia hạn vẫn được tiếp tục đăng ký tại nơi đăng ký KCB ban đầu theo thẻ cũ. Các đối tượng tăng mới và thay đổi cơ sở KCB ban đầu thực hiện theo công văn này từ 01/10/2014.
STT
TÊN CƠ SỞ KCB
MÃ KCB
Địa Chỉ
ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng)
GHI CHÚ
1
Thống Nhất
025
01 Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận Tân Bình
Được cấp
2
Bệnh viện 30/4
011
09 Sư Vạn Hạnh - P.9 - Q.5
Được cấp
3
034
786 Nguyễn Kiệm - P.3 - Q. Gò Vấp
Không
4
023
270 Lý Thường Kiệt - P.14 - Quận 10
Được cấp
Sở II
044
68 Nguyễn Duy Hiệu - P.Thảo Điền - Quận 2
Được cấp
008
115 Pasteur - Quận 3
Được cấp
2. Các cơ sở KCB công lập trực thuộc Sở Y tế
STT | TÊN CƠ SỞ KCB | MÃ KCB | ĐỊA CHỈ | ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU (theo các nhóm đối tượng) | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
014 | 314 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Được cấp |
2 |
013 | 468 Nguyễn Trãi - Phường 8 - Quận 5 | Không |
3 |
030 | 01 Nơ Trang Long - Phường 7 - Quận Bình Thạnh | Không |
4 |
024 | 527 Sư Vạn Hạnh - Phường 12 - Quận 10 | Không |
5 | Cấp cứu Trưng Vương | 026 | 266 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 | Được cấp |
6 |
012 | 146 An Bình - Phường 7 - Quận 5 | Được cấp |
7 |
001 | 125 Lê Lợi - Phường Bến Thành - Quận 1 | Được cấp |
8 |
020 | 125/61 Âu Dương Lân - Phường 2 - Quận 8 | Được cấp |
9 |
036 | 64 Lê Văn Chí - KP 1 - Linh Trung - Quận Thủ Đức | Được cấp |
10 |
040 | Quốc lộ 22 - đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp Bầu Tre 2 - Xã An Hội - Huyện Củ Chi | Được cấp |
|
344 | Tỉnh lộ 8 - Ấp 5 - Xã Phước Vĩnh - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
348 | - Ấp 7 - Xã Tân Thạnh Đông - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
345 | Ấp Bình Thượng 1 - Xã Thái Mỹ - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
349 | Tỉnh lộ 9 - Ấp 5 - Xã Bình Mỹ - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
347 | Ấp 14 - Xã Hòa Phú - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
343 | Ấp Mũi lớn 1 - Xã Tân An Hội Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
334 | Ấp Trung Bình Xã Trung Lập Thượng - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| y tế xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi | 339 | Ấp xóm mới - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
346 | Ấp 2 - Xã Tân Thạnh Tâv - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| Y tế xã Trung An - Huyện Củ Chi | 340 | Ấp An Bình - Xã Trung An - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
350 | Ấp Đình - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
351 | Quốc lộ 22 - Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
341 | Ấp Phước Hưng - Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
331 | Phạm Hữu Tâm - KP 3 Thị trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
342 | Quốc lộ 22 - Ấp Phước Hòa - xã Hiệp Phước - H.Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
11 |
041 | 65/2B Bà Triệu - TT Hóc Môn - Huyện Hóc Môn | Được cấp |
|
363 | xã Bà Điểm - H. Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
355 | xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
354 | Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
353 | Trạm Y tế xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
356 | xã Tân Thới Nhì - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
359 | xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
352 | xã Thị trấn Hóc Môn Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
357 | xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| Y tế xã Trung Chánh -Huyện Hóc Môn | 361 | xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
360 | xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| Y tế xã Xuân Thới Sơn -Huyện Hóc Môn | 358 | xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| Y tế xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn | 362 | xã Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn | không hạn chế số thẻ đăng ký |
12 |
037 | 29 Phú Châu - P. Tam Bình - Quận Thủ Đức | Được cấp |
|
097 | phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
098 | Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
099 | phường Linh Trung - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
100 | phường Tam Bình - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
101 | phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| ường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | 102 | phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
103 | phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
104 | phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
105 | phường Linh Tây - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
106 | phường Linh Đông - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
107 | phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
108 | phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức | không hạn chế số thẻ đăng ký |
14 | I | 051 | 338 Hai Bà Trưng - Phường Tân Định - Quận 1 | Được cấp |
|
004 | 29A Cao Bá Nhạ - Quận 1 | Được cấp |
|
084 | phường Cô Giang | Không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
082 | phường Phạm Ngũ Lão | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| Y tế Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 | 081 | phường Nguyễn Thái Bình | không hạn chế số thẻ đăng ký |
14 | Bệnh viện Quận 2 | 075 | 130 Lê Văn Thịnh - P. Bình Trưng Tây - Quận 2 | Được cấp |
|
199 | phường Bình Trưng Tây - Quận 2 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
195 | phường Thảo Điền - Quận 2 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
15 | Quận 3 | 009 | 114 - 116 Trần Quốc Thảo - Phường 7 - Quận 3 | Được cấp |
|
216 | Phường 5 - Quận 3 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
209 | Phường 12 - Quận 3 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
16 |
010 | 63 - 65 Bến Vân Đồn - Phường 12 - Quận 4 | Được cấp |
|
265 | Phường 1 - Quận 4 | Được cấp |
|
253 | Phường 9 - Quận 4 | Được cấp |
|
262 | Phường 16 - Quận 4 | Được cấp |
17 | Quận 5 | 015 | 644 Nguyễn Trãi - Phường 11 - Quận 5 | Được cấp |
18 | ện Quận 6 | 017 | Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận 6 | Được cấp |
19 |
019 | 101 Nguyễn Thị Thập - Tân Phú - Quận 7 | Được cấp |
20 |
021 | 82 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 | Được cấp |
|
052 | 160 Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 | Được cấp |
053 | 379 Tùng Thiện Vương - P.12 - Quận 8 | Được cấp |
|
300 | Phường 9 - Quận 8 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
309 | phường 16 - Quận 8 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
21 | Bệnh viện Quận 9 | 022 | 387 Lê Văn Việt - P. Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 | Được cấp |
|
120 | Phường Phước Bình - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
118 | Phường Long Phước - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
112 | Phường Hiệp Phú - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
119 | Phường Long Trường - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
115 | Phường Phước Long B - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
110 | Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
22 | ện Quận 10 | 027 | 571 Sư Vạn Hạnh - Phường 13 - Quận 10 | Được cấp |
23 |
028 | 72 đường số 5 CX Bình Thới - Quận 11 | Được cấp |
|
250 | Phường 16-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
244 | Phường 12-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
237 | Phường 14-Quận 11-TP. Hồ Chí Minh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
24 | Bệnh viện Quận 12 | 029 | 111 Tân Chánh Hiệp - Quận 12 | Được cấp |
|
087 | Phường Thạnh Xuân - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
088 | Phường Thạnh Lộc - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
089 | Phường Hiệp Thành - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
090 | Phường Thới An - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
091 | Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
092 | Phường An Phú Đông - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
093 | Phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
094 | Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
095 | Phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
096 | Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 | không hạn chế số thẻ đăng ký |
25 |
035 | 212 Lê Đức Thọ - Phường 15 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
|
470 | 304 Quang Trung - Phường 11 - Quận Gò Vấp | Được cấp |
26 |
032 | 274 Nguyễn Trọng Tuyển - P.8 - Quận Phú Nhuận | Được cấp |
27 |
033 | 605 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Quận Tân Bình | Được cấp |
|
163 | phường 10 - Quận Tân Bình | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
168 | phường 15 - Quận Tân Bình | không hạn chế số thẻ đăng ký |
28 |
031 | 112 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh | Được cấp |
|
150 | 220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh - P.21 - Q. Bình Thạnh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
142 | 8/11 Nguyễn Thiện Thuật - P.24 - Q. Bình Thạnh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| y tế phường 11 - Quận Bình Thạnh | 135 | 235 Phan Văn Trị - P.11 - Q. Bình Thạnh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
29 |
054 | 609-611 Âu Cơ - Phường Phú Trung - Quận Tân Phú | Được cấp |
|
174 | Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
172 | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
173 | Phường Tân Thành - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
179 | Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
170 | Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | không hạn chế số thẻ đăng ký |
30 |
055 | 809 Hương lộ 2 - P.Bình Trị Đông A Quận Bình Tân | Được cấp |
31 |
038 | E9-5 Nguyễn Hữu Trí - TT Tân Túc - H.Bình Chánh | Được cấp |
|
367 | xã Vĩnh Lộc B - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
366 | xã Vĩnh Lộc A - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
364 | xã Tân Túc - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
377 | xã Tân Quy Tây - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
370 | xã Tân Nhựt - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
379 | xã Quy Đức - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
373 | xã Phong Phú - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
365 | xã Phạm Văn Hai - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
371 | xã Tân Kiên - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
369 | xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
375 | xã Hưng Long - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
376 | xã Đa Phước - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
368 | xã Bình Lợi - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
372 | xã Bình Hưng - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
378 | xã Bình Chánh - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
374 | xã An Phú Tây - H. Bình Chánh | không hạn chế số thẻ đăng ký |
32 |
045 | 281 A Lê Văn Lương Ấp 3 - Xã Phước Kiểng - H. Nhà Bè | Được cấp |
|
383 | 548/28 Nguyễn Bình - Ấp 2 - Xã Nhơn Đức - H. Nhà Bè | không hạn chế số thẻ đăng ký |
33 |
042 | Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | Được cấp |
|
388 | Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
390 | Xã An Thới Đông - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
389 | Xã Tam Thôn Hiệp - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
393 | Xã Lý Nhơn - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
392 | Xã Long Hòa - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
391 | Xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
387 | Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | không hạn chế số thẻ đăng ký |
34 |
039 | Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ - Xã An Nhơn Tây - H. Củ Chi | Được cấp |
|
333 | Ấp xóm thuốc - Xã An Phú - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
338 | Tỉnh lộ 15 - Ấp Chợ - Xã Phú Hòa Đông - Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
| y tế xã Phú Mỹ Hưng - Huyện Củ Chi | 332 | Ấp Phú Lợi - Xã Phú Mỹ Hưng -Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
336 | Đường Ngã Tư - Xã Nhuận Đức - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
337 | Ấp 3 - Xã Phạm Văn Cội - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký |
|
335 | Ấp lô 6 - Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi | không hạn chế số thẻ đăng ký | Các cơ sở KCB khác còn lại
|