BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu cầu mua thuốc tập trung quốc gia đối với thuốc sử dụng trong lĩnh vực BHYT | Hà Nội, ngày 02 tháng 7 năm 2018 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
1. Hướng dẫn các cơ sở KCB ký hợp đồng KCB BHYT (bao gồm cả các bệnh viện Bộ/Ngành, cơ sở y tế ngoài công lập) xây dựng kế hoạch sử dụng đối với 20 hoạt chất/thuốc trong danh mục gửi kèm Công văn này.
b) Cơ sở KCB gửi hồ sơ về BHXH tỉnh trước ngày 20/7/2018, hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:
- Biên bản họp hội đồng thuốc và điều trị về kế hoạch sử dụng thuốc đấu thầu quốc gia do BHXH Việt Nam thực hiện;
c) Trường hợp cơ sở KCB không xây dựng nhu cầu kế hoạch sử dụng thuốc hoặc không cam kết sử dụng tối thiểu 80% số lượng thuốc đã lập kế hoạch thì cơ sở KCB tự chịu trách nhiệm về việc đảm bảo cung ứng đủ thuốc cho người bệnh BHYT.
3. BHXH tỉnh thực hiện các nội dung sau:
- Tổng hợp nhu cầu sử dụng thuốc trên toàn tỉnh chi tiết đến từng thuốc, từng nhóm, tiến độ cung cấp từng quý trong năm 2019 và 2020.
- Lưu trữ toàn bộ hồ sơ hướng dẫn tại tiết b điểm 1 Công văn này, các biên bản thẩm định kế hoạch sử dụng thuốc tại cơ sở y tế.
a) Các cơ sở KCB có tỷ lệ sử dụng thuốc Biệt dược gốc năm 2017 cao: đề nghị chủ động xây dựng kế hoạch sử dụng thuốc nhóm 1 thay thế thuốc Biệt dược gốc, giảm từ 5-10% so với số lượng thuốc Biệt dược gốc đã sử dụng năm 2017.
c) Đối với các thuốc không có nhà thầu tham dự đấu thầu tập trung quốc gia (Cefoperazon 0,5g + sulbactam 0,5g, nhóm 1, nhóm 2) và thuốc Rabeprazol 20mg, tiêm, tiêm truyền đã có văn bản của Cục Quản lý Dược, Bộ Y tế thông báo về tình trạng lưu hành và thông tin về an toàn hiệu quả đối với thuốc (Công văn số 14434/QLD-ĐK ngày 15/9/2017): đề nghị cơ sở KCB lưu ý khi xây dựng nhu cầu sử dụng và có phương án sử dụng các thuốc khác thay thế.
Các báo cáo phải được in từ phần mềm, ký, đóng dấu của Giám đốc BHXH tỉnh, gửi bằng văn bản về BHXH Việt Nam (Ban Dược và VTYT); đồng thời đính kèm trên phần mềm để đảm bảo trùng khớp giữa dữ liệu và văn bản.
6.1. Đối với các thuốc đã có trong kết quả lựa chọn nhà thầu còn hiệu lực thì cơ sở sử dụng và thanh toán chi phí thuốc đến khi kết quả lựa chọn nhà thầu hết hiệu lực.
- Trường hợp các cơ sở KCB/địa phương đã phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu và phát hành hồ sơ mời thầu trước ngày 20/7/2018: thực hiện thanh toán như hướng dẫn tại Mục 6.1 Công văn này.
6.3. Các cơ sở KCB/địa phương xây dựng kế hoạch lựa chọn nhà thầu sau ngày 20/7/2018 thì chỉ xây dựng số lượng đủ để sử dụng đến ngày 31/12/2018.
| KT. TỔNG GIÁM ĐỐC |
Cơ sở KCB …
Mẫu số 01/ĐT
Báo cáo sử dụng thuốc từ nguồn BHYT và kế hoạch sử dụng 24 tháng (01/01/2019-31/12/2020) tại cơ sở khám chữa bệnh
(Ban hành kèm theo Công văn số 2451/BHXH-DVT ngày 02 tháng 7 năm 2018 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
ST T | Mã cơ sở KCB | Mã hoạt chất | Tên hoạt chất | Đường dùng | Hàm lượng/nồng độ | Đơn vị tính | Tiêu chí kỹ thuật | Báo cáo thực hiện KQLCNT (chỉ BC đối với KQ còn hiệu lực) | Kế hoạch sử dụng từ 01/01/2019-31/12/2020 | |||||||||||||
Số lượng trúng thầu được phân bổ | Thời gian áp dụng KQĐT (tháng/năm hết hiệu lực) | Số lượng đã mua | Tồn kho tại thời điểm 31/5/2018 | Số lượng sử dụng năm 2017 | Số lượng sử dụng Quý 1/2018 | Tổng số lượng | Quí 1 -2019 | Quí 2 -2019 | Quí 3 -2019 | Quí 4 -2019 | Quí 1 -2020 | Quí 2 -2020 | Quí 3 -2020 | Quí 4 -2020 | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25 mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25 mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25 tng | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25 mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25 mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25 mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
| ’ |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Để đảm bảo chính xác trong khi tổng hợp, yêu cầu sử dụng định dạng unicode, điền thông tin đúng cột, dòng. Nếu không có nhu cầu đề nghị để trống, không thêm hoặc bớt dòng, cột của biểu mẫu;
Giám đốc cơ sở KCB
(Ký, ghi rõ họ tên)
BHXH Tỉnh …
Mẫu số 02/ĐT
Báo cáo sử dụng thuốc từ nguồn BHYT và kế hoạch sử dụng 24 tháng (01/01/2019-31/12/2020) tại các cơ sở khám chữa bệnh
(Ban hành kèm theo Công văn số 2451/BHXH-DVT ngày 02 tháng 7 năm 2018 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
ST T | Mã cơ sở KCB | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Đường dùng | Hàm lượng/nồng độ | Đơn vị tính | Tiêu chí kỹ thuật | Báo cáo thực hiện KQLCNT (chỉ BC đối với KQ còn hiệu lực) | Kế hoạch sử dụng từ 01/01/2019-31/12/2020 | |||||||||||||
Số lượng trúng thầu được phân bổ | Thời gian áp dụng KQĐT (tháng/năm hết hiệu lực) | Số lượng đã mua | Tồn kho tại thời điểm 31/5/2018 | Số lượng sử dụng năm 2017 | Số lượng sử dụng Quý 1/2018 | Tổng số lượng | Quí 1 -2019 | Quí 2 -2019 | Quí 3 -2019 | Quí 4 -2019 | Quí 1 -2020 | Quí 2 -2020 | Quí 3 -2020 | Quí 4 -2020 | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100ml | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200ml | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40.175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
| ' |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40.184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40.184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40.155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg+500 mg | Lọ/chai/ống /túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg+500 mg | Lọ/chai/ống /túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg+500 mg | Lọ/chai/ống /túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg+500 mg | Lọ/chai/ống /túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40.188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg+500 mg | Lọ/chai/ống /túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40.179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40.173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 5 |
|
|
| • |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40.800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40.680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40.228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40.189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40.183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40.168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40.172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giám đốc |
BHXH Tỉnh …
Mẫu số 03/ĐT
Báo cáo sử dụng thuốc từ nguồn BHYT và kế hoạch sử dụng 24 tháng (01/01/2019-31/12/2020) tại các cơ sở khám chữa bệnh
(Ban hành kèm theo Công văn số 2451/BHXH-DVT ngày 02 tháng 7 năm 2018 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
ST T | Mã tỉnh | Mã hoạt chất | Tên hoạt chất | Đường dùng | Hàm lượng/nồng độ | Đơn vị tính | Tiêu chí kỹ thuật | Báo cáo thực hiện KQLCNT (chỉ BC đối với KQ còn hiệu lực) | Kế hoạch sử dụng từ 01/01/2019-31/12/2020 | |||||||||||||
Số lượng trúng thầu được phân bổ | Thời gian áp dụng KQĐT (tháng/năm hết hiệu lực) | Số lượng đã mua | Tồn kho tại thời điểm 31/5/2018 | Số lượng sử dụng năm 2017 | Số lượng sử dụng Quý 1/2018 | Tổng số lượng | Quí 1-2019 | Quí 2-2019 | Quí 3-2019 | Quí 4-2019 | Quí 1-2020 | Quí 2-2020 | Quí 3-2020 | Quí 4-2020 | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
1 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100 ml | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100 ml | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100 ml | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100 ml | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100 ml | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 200mg/100 ml | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
| 40,227 | Ciprofloxacin | Tiêm, Tiêm truyền | 400mg/200 ml | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
| 40,175 | Cefoxitin | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 750mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
| 40,184 | Cefuroxime | Tiêm, Tiêm truyền | 1,5g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 250mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
| 40,184 | Cefuroxime | Uống | 500mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 875mg+125 mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
| 40,155 | Amoxicilin+ Acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40,188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40,188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40,188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40,188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40,188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
| 40,188 | Imipenem + Cilastatin | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg + 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| > |
|
13 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống /túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống /túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống /túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
| 40,179 | Ceftazidim | Tiêm, Tiêm truyền | 500mg | Lọ/chai/ống /túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 1g | Lọ/chai/ống /túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
| 40,173 | Cefotaxim | Tiêm, Tiêm truyền | 2g | Lọ/chai/ống /túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 30mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
| 40,800 | Gliclazid | Uống, Viên phóng thích có kiểm soát | 60mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40,680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40,680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40,680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40,680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40,680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
| 40,680 | Rabeprazol | Tiêm, Tiêm truyền | 20mg | Lọ/chai/ống/túi | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40,680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40,680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40,680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40,680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40,680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
| 40,680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | Viên | 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40,228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40,228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40,228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40,228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
| 40,228 | Levofloxaxin | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
| 40,189 | Meropenem | Tiêm | 1000 mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40,183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40,183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40,183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
| 40,183 | Ceftriaxon | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40,168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40,168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40,168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
| 40,168 | Cefepim | Tiêm | 1g | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40,172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | BDG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40,172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40,172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
| 40,172 | Cefoperazon + sulbactam | Tiêm | 500mg + 500mg | Chai/lọ/túi/ống | Nhóm 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Giám đốc |
File gốc của Công văn 2451/BHXH-DVT năm 2018 hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu cầu mua thuốc tập trung quốc gia đối với thuốc sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành đang được cập nhật.
Công văn 2451/BHXH-DVT năm 2018 hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu cầu mua thuốc tập trung quốc gia đối với thuốc sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số hiệu | 2451/BHXH-DVT |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Phạm Lương Sơn |
Ngày ban hành | 2018-07-02 |
Ngày hiệu lực | 2018-07-02 |
Lĩnh vực | Bảo hiểm |
Tình trạng | Còn hiệu lực |