Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế

Ngày 05/07/2022, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định 1844/QĐ-BYT về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3). Cụ thể như sau:

1. Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới






































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STT



Tên hãng sản xuất



Tên nước sản xuất



Mã hãng sản xuất



Mã nước sản xuất



1


1drop Inc.

Hàn Quốc



5378



174



2


21 Century Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc



5379



174



3


A&R Textilproduktion GmbH

Trung Quốc



5380



279



4


A&R Textilproduktion GmbH

Sri Lanka



5380



262



5


A.R.C. Laser GmbH

Đức



5381



155



6


aap Implantate AG

Đức



5382



155



7


AB Ulax Medical Technology

Thụy Điển



5383



273



8


ABISS

Pháp



5384



240



9


Adaptica s.r.l.

Ý



5385



292



10


AGAOGLU SAGLIK URUNLERI TEKSTIL SAN.TIC.LTD.STI

Thổ Nhĩ Kỳ



5386



272



11


Akita Sumitomo Bakelite Co., Ltd.

Nhật Bản



5387



232



12


Ako Med d.o.o.

Serbia



5388



254



13


Alliance Formulations

Cộng hòa Ấn Độ



5389



115



14


Alltrista Plastics LLC

Hoa Kỳ



5390



175



15


Allwin Medical Devices

Cộng hòa Ấn Độ



5391



115



16


Alpha Corporation Inc.

Nhật Bản



5392



232



17


Alpha Corporation Inc. Ina Branch

Nhật Bản



5393



232



18


Ambu A/S

Đan Mạch



5394



153



19


Ambu Limited

Trung Quốc



5395



279



20


AMTMED TIBBI GEREÇLER DIŞ.TIC.SAN. ve TIC.LTD.ŞTI.

Thổ Nhĩ Kỳ



5396



272



21


Andersen Industries Co., Ltd.

Campuchia



5397



139



22


Anhui Easyway Medical Supplies Co., Ltd.

Trung Quốc



5398



279



23


Anhui MedPurest Medical Technology Co.,Ltd

Trung Quốc



5399



279



24


Anji Hongde Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc



5400



279



25


Anji Sunlight Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc



5401



279



26


Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc



5402



279



27


Anntom Medica Limited

Trung Quốc



5403



279



28


Anqing Tianrun Paper Packaging Co., Ltd.

Trung Quốc



5404



279



29


Antonio Matachana S.A

Đức



5405



155



30


Apis Technologies Sarl

Thụy Sĩ



5406



274



31


Apyx Medical Corporation

Hoa Kỳ



5407



175



32


ARAIN & SON’S

Pakistan



5408



234



33


Arista Biotech Pte. Ltd

Singapore



5409



257



34


Arta Plast AB

Thụy Điển



5410



273



35


Arthrex GmbH

Đức



5411



155



36


Asico LLC

Hoa Kỳ



5412



175



37


Aso Pharmaceutical Co., Ltd.

Nhật Bản



5413



232



38


AST Products, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)



5414



296



39


AST Products, Inc.

Hoa Kỳ



5414



175



40


Atrion Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ



5415



175



41


Avanos Medical, Inc.

Hoa Kỳ



5416



175



42


Avedro, Inc.

Hoa Kỳ



5417



175



43


Avent S. de R.L. de C.V.

Mexico



5418



213



44


AViTA(WUJIANG) CO., LTD

Trung Quốc



5419



279



45


AWS Fertigungstechnik GmbH

Đức



5420



155



46


AXCESOR, Inc.

Hoa Kỳ



5421



175



47


Axio Biosolutions Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ



5422



115



48


AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ



5423



272



49


Bard Reynosa S.A. de C.V.

Mexico



5424



213



50


BAYRAK MEDİKAL TIBBİ CİHAZ VE MALZEME İTHALAT İHRACAT SANAYI VE TİCARET LTD. ŞTİ.

Thổ Nhĩ Kỳ



5425



272



51


Beijing Haiwosi Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc



5426



279



52


Beijing Jinwofu Bioengineering Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5427



279



53


Berpu Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5428



279



54


Betacera Inc.

Trung Quốc



5429



279



55


BETATECH MEDIKAL CIHAZLAR SANAYI MUMESSILLIK IC VE DIS TICARET LIMITED SIRKETI

Thổ Nhĩ Kỳ



5430



272



56


BIOENGINEERING LABORATORIES S.r.l.

Ý



5431



292



57


BioLife Solutions, Inc.

Hoa Kỳ



5432



175



58


Biologix Corporation

Trung Quốc



5433



279



59


Biologix Plastics (Changzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc



5434



279



60


Biomerica, Inc.

Hoa Kỳ



5435



175



61


Biomerics Advanced Catheter

Hoa Kỳ



5436



175



62


Bionen sas di Barbara Nencioni & C.

Ý



5437



292



63


BioScience GmbH

Đức



5438



155



64


Bioway Biological Technology Co., Ltd

Trung Quốc



5439



279



65


Boddingtons Plastics Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland



5440



107



66


Boen Healthcare Co., Ltd

Trung Quốc



5441



279



67


Bonetech Medisys Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ



5442



115



68


Boston Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ



5443



175



69


Bovie-Bulgaria Ltd.

Bulgaria



5444



133



70


Bray Group Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland



5445



107



71


bredent medical GmbH & Co. KG

Đức



5446



155



72


BSN Medical SA de CV

Mexico



5447



213



73


BSN Medical SAS

Pháp



5448



240



74


C.B.M. S.r.l.

Ý



5449



292



75


Cam A P I Medical Co., Ltd.

Campuchia



5450



139



76


CAMP MEDICA DISTRIBUTION S.R.L

Romania



5451



244



77


Carbon Medical Technologies, Inc.

Hoa Kỳ



5452



175



78


Cardinal Health Costa Rica, S.A.

Costa Rica



5453



146



79


Care & Cure Surgico

Pakistan



5454



234



80


Cathay Manufacturing Corp.

Trung Quốc



5455



279



81


Cebika Inc.

Hàn Quốc



5456



174



82


CellBios Healthcare & Lifesciences Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ



5457



115



83


Cerenovus, Inc.

Mexico



5458



213



84


Cerenovus, Inc.

Hoa Kỳ



5458



175



85


Champion Photochemistry Sdn. Bhd.

Malaysia



5459



205



86


Changshu Beyond Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc



5460



279



87


Changshu Kangbao Medical Appliance Factory

Trung Quốc



5461



279



88


Changzhou 3R Medical Device Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5462



279



89


Changzhou Hongtai Paper Film Co., Ltd.

Trung Quốc



5463



279



90


Changzhou Jinliyuan Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc



5464



279



91


Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd

Trung Quốc



5465



279



92


Chhenna Corporation

Cộng hòa Ấn Độ



5466



115



93


Chi nhánh Công ty Cổ phần chăm sóc sức khỏe VG - Nhà máy sản xuất thiết bị

Việt Nam



5467



000



94


Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế tại Long An

Việt Nam



5468



000



95


CHIRANA T. Injecta, a.s.

Slovakia



5469



258



96


Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd.

Trung Quốc



5470



279



97


CL Medical

Pháp



5471



240



98


Cobes Health Care (Hefei) Co., Ltd.

Trung Quốc



5472



279



99


Cobes Industries (Hefei) Co., Ltd.

Trung Quốc



5473



279



100


Codan Medizinische Geräte GmbH & Co KG

Đức



5474



155



101


Codman and Shurtleff, Inc.

Mexico



5475



213



102


Codman and Shurtleff, Inc.

Hoa Kỳ



5475



175



103


Codonics Incorporated

Hoa Kỳ



5476



175



104


ComeBetter (Guangzhou) Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5477



279



105


Community Tissue Services-Cente
5 / 5 ( 1 bình chọn )
" />

Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế

Ngày 05/07/2022, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định 1844/QĐ-BYT về danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế để tạo lập mã vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 3). Cụ thể như sau:

1. Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới






































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































STT



Tên hãng sản xuất



Tên nước sản xuất



Mã hãng sản xuất



Mã nước sản xuất



1


1drop Inc.

Hàn Quốc



5378



174



2


21 Century Medical Co., Ltd.

Hàn Quốc



5379



174



3


A&R Textilproduktion GmbH

Trung Quốc



5380



279



4


A&R Textilproduktion GmbH

Sri Lanka



5380



262



5


A.R.C. Laser GmbH

Đức



5381



155



6


aap Implantate AG

Đức



5382



155



7


AB Ulax Medical Technology

Thụy Điển



5383



273



8


ABISS

Pháp



5384



240



9


Adaptica s.r.l.

Ý



5385



292



10


AGAOGLU SAGLIK URUNLERI TEKSTIL SAN.TIC.LTD.STI

Thổ Nhĩ Kỳ



5386



272



11


Akita Sumitomo Bakelite Co., Ltd.

Nhật Bản



5387



232



12


Ako Med d.o.o.

Serbia



5388



254



13


Alliance Formulations

Cộng hòa Ấn Độ



5389



115



14


Alltrista Plastics LLC

Hoa Kỳ



5390



175



15


Allwin Medical Devices

Cộng hòa Ấn Độ



5391



115



16


Alpha Corporation Inc.

Nhật Bản



5392



232



17


Alpha Corporation Inc. Ina Branch

Nhật Bản



5393



232



18


Ambu A/S

Đan Mạch



5394



153



19


Ambu Limited

Trung Quốc



5395



279



20


AMTMED TIBBI GEREÇLER DIŞ.TIC.SAN. ve TIC.LTD.ŞTI.

Thổ Nhĩ Kỳ



5396



272



21


Andersen Industries Co., Ltd.

Campuchia



5397



139



22


Anhui Easyway Medical Supplies Co., Ltd.

Trung Quốc



5398



279



23


Anhui MedPurest Medical Technology Co.,Ltd

Trung Quốc



5399



279



24


Anji Hongde Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc



5400



279



25


Anji Sunlight Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc



5401



279



26


Anji Yuandong Medical Products Co., Ltd.

Trung Quốc



5402



279



27


Anntom Medica Limited

Trung Quốc



5403



279



28


Anqing Tianrun Paper Packaging Co., Ltd.

Trung Quốc



5404



279



29


Antonio Matachana S.A

Đức



5405



155



30


Apis Technologies Sarl

Thụy Sĩ



5406



274



31


Apyx Medical Corporation

Hoa Kỳ



5407



175



32


ARAIN & SON’S

Pakistan



5408



234



33


Arista Biotech Pte. Ltd

Singapore



5409



257



34


Arta Plast AB

Thụy Điển



5410



273



35


Arthrex GmbH

Đức



5411



155



36


Asico LLC

Hoa Kỳ



5412



175



37


Aso Pharmaceutical Co., Ltd.

Nhật Bản



5413



232



38


AST Products, Inc.

Đài Loan (Trung Quốc)



5414



296



39


AST Products, Inc.

Hoa Kỳ



5414



175



40


Atrion Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ



5415



175



41


Avanos Medical, Inc.

Hoa Kỳ



5416



175



42


Avedro, Inc.

Hoa Kỳ



5417



175



43


Avent S. de R.L. de C.V.

Mexico



5418



213



44


AViTA(WUJIANG) CO., LTD

Trung Quốc



5419



279



45


AWS Fertigungstechnik GmbH

Đức



5420



155



46


AXCESOR, Inc.

Hoa Kỳ



5421



175



47


Axio Biosolutions Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ



5422



115



48


AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET A.Ş.

Thổ Nhĩ Kỳ



5423



272



49


Bard Reynosa S.A. de C.V.

Mexico



5424



213



50


BAYRAK MEDİKAL TIBBİ CİHAZ VE MALZEME İTHALAT İHRACAT SANAYI VE TİCARET LTD. ŞTİ.

Thổ Nhĩ Kỳ



5425



272



51


Beijing Haiwosi Medical Technology Co., Ltd

Trung Quốc



5426



279



52


Beijing Jinwofu Bioengineering Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5427



279



53


Berpu Medical Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5428



279



54


Betacera Inc.

Trung Quốc



5429



279



55


BETATECH MEDIKAL CIHAZLAR SANAYI MUMESSILLIK IC VE DIS TICARET LIMITED SIRKETI

Thổ Nhĩ Kỳ



5430



272



56


BIOENGINEERING LABORATORIES S.r.l.

Ý



5431



292



57


BioLife Solutions, Inc.

Hoa Kỳ



5432



175



58


Biologix Corporation

Trung Quốc



5433



279



59


Biologix Plastics (Changzhou) Co., Ltd.

Trung Quốc



5434



279



60


Biomerica, Inc.

Hoa Kỳ



5435



175



61


Biomerics Advanced Catheter

Hoa Kỳ



5436



175



62


Bionen sas di Barbara Nencioni & C.

Ý



5437



292



63


BioScience GmbH

Đức



5438



155



64


Bioway Biological Technology Co., Ltd

Trung Quốc



5439



279



65


Boddingtons Plastics Limited

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland



5440



107



66


Boen Healthcare Co., Ltd

Trung Quốc



5441



279



67


Bonetech Medisys Pvt. Ltd.

Cộng hòa Ấn Độ



5442



115



68


Boston Medical Products, Inc.

Hoa Kỳ



5443



175



69


Bovie-Bulgaria Ltd.

Bulgaria



5444



133



70


Bray Group Ltd

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland



5445



107



71


bredent medical GmbH & Co. KG

Đức



5446



155



72


BSN Medical SA de CV

Mexico



5447



213



73


BSN Medical SAS

Pháp



5448



240



74


C.B.M. S.r.l.

Ý



5449



292



75


Cam A P I Medical Co., Ltd.

Campuchia



5450



139



76


CAMP MEDICA DISTRIBUTION S.R.L

Romania



5451



244



77


Carbon Medical Technologies, Inc.

Hoa Kỳ



5452



175



78


Cardinal Health Costa Rica, S.A.

Costa Rica



5453



146



79


Care & Cure Surgico

Pakistan



5454



234



80


Cathay Manufacturing Corp.

Trung Quốc



5455



279



81


Cebika Inc.

Hàn Quốc



5456



174



82


CellBios Healthcare & Lifesciences Private Limited

Cộng hòa Ấn Độ



5457



115



83


Cerenovus, Inc.

Mexico



5458



213



84


Cerenovus, Inc.

Hoa Kỳ



5458



175



85


Champion Photochemistry Sdn. Bhd.

Malaysia



5459



205



86


Changshu Beyond Medical Device Co., Ltd.

Trung Quốc



5460



279



87


Changshu Kangbao Medical Appliance Factory

Trung Quốc



5461



279



88


Changzhou 3R Medical Device Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5462



279



89


Changzhou Hongtai Paper Film Co., Ltd.

Trung Quốc



5463



279



90


Changzhou Jinliyuan Medical Devices Co., Ltd.

Trung Quốc



5464



279



91


Chengdu OCI Medical Devices Co.,Ltd

Trung Quốc



5465



279



92


Chhenna Corporation

Cộng hòa Ấn Độ



5466



115



93


Chi nhánh Công ty Cổ phần chăm sóc sức khỏe VG - Nhà máy sản xuất thiết bị

Việt Nam



5467



000



94


Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Quốc tế tại Long An

Việt Nam



5468



000



95


CHIRANA T. Injecta, a.s.

Slovakia



5469



258



96


Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd.

Trung Quốc



5470



279



97


CL Medical

Pháp



5471



240



98


Cobes Health Care (Hefei) Co., Ltd.

Trung Quốc



5472



279



99


Cobes Industries (Hefei) Co., Ltd.

Trung Quốc



5473



279



100


Codan Medizinische Geräte GmbH & Co KG

Đức



5474



155



101


Codman and Shurtleff, Inc.

Mexico



5475



213



102


Codman and Shurtleff, Inc.

Hoa Kỳ



5475



175



103


Codonics Incorporated

Hoa Kỳ



5476



175



104


ComeBetter (Guangzhou) Technology Co., Ltd.

Trung Quốc



5477



279



105


Community Tissue Services-Cente
5 / 5 ( 1 bình chọn )
" />

Trợ lý ảo Lavi Chat

Xin chào, tôi là Lavi - trợ lý pháp lý của bạn. Tôi sẽ hỗ trợ bạn phân tích văn bản nhanh, chính xác chỉ trong 1 giây bằng trí tuệ nhân tạo.
Hãy đăng nhập tài khoản hoặc đăng ký để sử dụng tính năng này.