Mẫu Tổng hợp kết quả đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký, cấp giấy chứng nhận và xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính biểu số 09 ban hành – THÔNG TƯ 29/2019/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Biểu số 09: Tổng hợp kết quả đo đạc lập BĐĐC, đăng ký, cấp GCN và xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính
(Kèm theo Báo cáo số …./…. ngày…tháng…năm… của UBND tỉnh/thành phố…)
STT |
Đơn vị hành chính |
Diện tích tự nhiên (ha) |
Kết quả đo đạc lập bản đồ địa chính (*) |
Đăng ký, cấp GCN (*) |
Xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính (*) |
||||||||||||||||||||||
|
|
|
Diện tích |
Số thửa đã đo đạc lập bản đồ địa chính |
Đăng ký, cấp GCN theo bản đồ địa chính (HN72, VN2000) |
Đăng ký, cấp GCN theo tài liệu khác (BĐĐC cũ) |
|
||||||||||||||||||||
|
|
|
Tổng cộng |
Trong đó |
|
Kết quả đăng ký |
Kết quả cấp GCN |
Kết quả đăng ký |
Kết quả cấp GCN |
Số thửa đã nhập dữ liệu vào CSDL |
Số hồ quét hồ sơ vào CSDL |
Đã tích hợp dữ liệu vào hệ thống CSDL đất đai |
|||||||||||||||
|
|
|
|
Tỷ lệ 1:200 |
Tỷ lệ 1:500 |
Tỷ lệ 1:1000 |
Tỷ lệ 1:2000 |
Tỷ lệ 1:5000 |
|
Đăng ký lần đầu |
Đăng ký biến động |
Đăng ký lần đầu |
Đăng ký biến động |
Đăng ký lần đầu |
Đăng ký biến động |
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thửa |
Diện tích (ha) |
Số thửa |
Diện tích (ha) |
Số thửa |
Diện tích (ha) |
Số thửa |
Diện tích (ha) |
Số thửa |
Diện tích (ha) |
Số thửa |
Diện tích (ha) |
Số thửa |
Diện tích (ha) |
|
|
Cấp huyện |
Cấp tỉnh |
|
Tổng toàn tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Huyện A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Xã B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Huyện B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Xã A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Xã B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|