Mẫu Kết quả thực hiện phương án sử dụng đất cấp tỉnh biếu số 05 ban hành – THÔNG TƯ 29/2019/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Biểu số 05: Kết quả thực hiện phương án sử dụng đất cấp tỉnh
(Kèm theo Báo cáo số …/… ngày…tháng…năm… của UBND tỉnh/thành phố…)
STT |
Chỉ tiêu sử dụng đất |
Diện tích đến năm …. theo phương án quy hoạch được duyệt (ha) |
Kết quả thực hiện năm… |
||
|
|
|
Diện tích (ha) |
So sánh |
|
|
|
|
|
Tăng (+), giảm (-) ha |
Tỷ lệ (%) |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5)=(4)-(3) |
(6)=(4)/(3)*100% |
1 |
Đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
1.1 |
Đất trồng lúa |
|
|
|
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
|
|
|
|
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
|
|
|
|
1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
|
1.3 |
Đất rừng phòng hộ |
|
|
|
|
1.4 |
Đất rừng đặc dụng |
|
|
|
|
1.5 |
Đất rừng sản xuất |
|
|
|
|
1.6 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
1.7 |
Đất làm muối |
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
|
|
2.1 |
Đất quốc phòng |
|
|
|
|
2.2 |
Đất an ninh |
|
|
|
|
2.3 |
Đất khu công nghiệp |
|
|
|
|
2.4 |
Đất khu chế xuất |
|
|
|
|
2.5 |
Đất cụm công nghiệp |
|
|
|
|
2.6 |
Đất thương mại, dịch vụ |
|
|
|
|
2.7 |
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
2.8 |
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản |
|
|
|
|
2.9 |
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh |
|
|
|
|
2.10 |
Đất có di tích lịch sử – văn hóa |
|
|
|
|
2.11 |
Đất danh lam thắng cảnh |
|
|
|
|
2.12 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
|
|
|
|
2.13 |
Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
2.14 |
Đất ở tại đô thị |
|
|
|
|
2.15 |
Đất xây dựng trụ sở cơ quan |
|
|
|
|
2.16 |
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp |
|
|
|
|
2.17 |
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao |
|
|
|
|
2.18 |
Đất cơ sở tôn giáo |
|
|
|
|
2.19 |
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng |
|
|
|
|
3 |
Đất chưa sử dụng |
|
|
|
|