Mẫu Danh mục chất thải nguy hại, chất thải công nghiệp phải kiểm soát và chất thải rắn công nghiệp thông thường mẫu số 01 phụ lục iii ban hành – THÔNG TƯ 02/2022/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 01. Danh mục chất thải nguy hại, chất thải công nghiệp phải kiểm soát và chất thải rắn công nghiệp thông thường
A. Hướng dẫn sử dụng Danh mục chất thải nguy hại, chất thải công nghiệp phải kiểm soát và chất thải rắn công nghiệp thông thường (sau đây gọi tắt là Danh mục chất thải)
1. Giải thích về các cột trong Danh mục chi tiết tại Mục C Phụ lục này:
1.1. Mã chất thải: Là cột thể hiện mã số của từng loại chất thải bao gồm chất thải nguy hại (CTNH), chất thải công nghiệp phải kiểm soát (CTCNPKS) và chất thải rắn công nghiệp thông thường (CTRCNTT) trong Danh mục chất thải. Mã chất thải được tổ hợp từ 1, 2 hoặc 3 cặp chữ số (hay 2, 4 hoặc 6 chữ số) như sau:
a) Cặp chữ số (hay 2 chữ số) thứ nhất thể hiện mã của nhóm chất thải phân loại theo nhóm nguồn hoặc dòng thải chính;
b) Cặp chữ số (hay 2 chữ số) thứ hai thể hiện mã của phân nhóm chất thải phân loại theo phân nhóm nguồn hoặc dòng thải trong từng nhóm nguồn hoặc dòng thải chính;
c) Cặp chữ số (hay 2 chữ số) thứ ba thể hiện mã của từng loại chất thải trong từng phân nhóm nguồn hoặc dòng thải.
1.2. Tên chất thải: Là cột thể hiện tên gọi của các chất thải trong Danh mục, được phân loại theo 3 cấp như sau:
a) Cấp 1 (tương ứng với mã có 1 cặp chữ số): Tên gọi của nhóm chất thải phân loại theo nhóm nguồn hoặc dòng thải chính;
b) Cấp 2 (tương ứng mã có 2 cặp chữ số): Tên gọi của phân nhóm chất thải phân loại theo phân nhóm nguồn hoặc dòng thải trong từng nhóm nguồn hoặc dòng thải chính;
c) Cấp 3 (tương ứng mã đầy đủ 3 cặp chữ số): Tên gọi của từng loại chất thải trong từng phân nhóm nguồn hoặc dòng thải.
1.3. Mã Basel (A): Là cột thể hiện mã đối chiếu A theo Phụ lục VIII (Danh mục A) của Công ước Basel khi thực hiện xuất khẩu CTNH. Đối với những loại chất thải trong Danh mục mà có một số phương án mã đối chiếu A hoặc không có mã đối chiếu mặc định nào thì cần căn cứ vào từng trường hợp cụ thể (ví dụ theo nguồn phát thải, thành phần và tính chất nguy hại của chất thải) và nội dung Phụ lục nói trên của Công ước Basel để lựa chọn mã phù hợp.
1.4. Mã Basel (Y): Là cột thể hiện mã đối chiếu Y theo Phụ lục I của Công ước Basel khi thực hiện xuất khẩu CTNH. Đối với những loại chất thải trong Danh mục mà có một số phương án mã đối chiếu Y hoặc không có mã đối chiếu mặc định nào thì cần căn cứ vào từng trường hợp cụ thể (ví dụ theo nguồn phát thải, thành phần và tính chất nguy hại của chất thải) và nội dung Phụ lục nói trên của Công ước Basel để lựa chọn mã phù hợp.
1.5. Tính chất nguy hại chính: Là cột thể hiện các tính chất nguy hại chính mà một chất thải là chất thải nguy hại trong mọi trường hợp hoặc là chất thải công nghiệp phải kiểm soát. Tùy vào từng trường hợp, một chất thải có thể có một, một số hoặc tất cả các tính chất được ghi tại cột này. Các tính chất nguy hại được trình bày chi tiết tại bảng sau:
Tính chất nguy hại |
Ký hiệu |
Mô tả |
Mã H (Theo quy định của EC) |
Mã H (Theo Phụ lục III Công ước Basel) |
Dễ nổ |
N |
Các chất thải ở thể rắn hoặc lỏng mà bản thân chúng có thể nổ do kết quả của phản ứng hoá học (khi tiếp xúc với ngọn lửa, bị va đập hoặc ma sát) hoặc tạo ra các loại khí ở nhiệt độ, áp suất và tốc độ gây thiệt hại cho môi trường xung quanh. |
H1 |
H1 |
Dễ cháy |
C |
– Chất thải lỏng dễ cháy: Các chất thải ở thể lỏng, hỗn hợp chất lỏng hoặc chất lỏng chứa chất rắn hoà tan hoặc lơ lửng, có nhiệt độ chớp cháy thấp theo QCKTMT về ngưỡng CTNH. |
H3B |
H3 |
|
|
– Chất thải rắn dễ cháy: Các chất thải rắn có khả năng tự bốc cháy hoặc phát lửa do bị ma sát trong các điều kiện vận chuyển. |
H3A |
H4.1 |
|
|
– Chất thải có khả năng tự bốc cháy: Các chất thải rắn hoặc lỏng có thể tự nóng lên trong điều kiện vận chuyển bình thường, hoặc tự nóng lên do tiếp xúc với không khí và có khả năng bốc cháy. |
H3A |
H4.2 |
|
|
– Chất thải tạo ra khí dễ cháy: Các chất thải khi tiếp xúc với nước có khả năng tự cháy hoặc tạo ra khí dễ cháy. |
H3A |
H4.3 |
Oxy hóa |
OH |
Các chất thải có khả năng nhanh chóng thực hiện phản ứng oxy hóa tỏa nhiệt mạnh khi tiếp xúc với các chất khác, có thể gây ra hoặc góp phần đốt cháy các chất đó. |
H2 |
H5.1 |
Ăn mòn |
AM |
Các chất thải thông qua phản ứng hoá học gây tổn thương nghiêm trọng các mô sống hoặc phá huỷ các loại vật liệu, hàng hoá và phương tiện vận chuyển. Thông thường đó là các chất hoặc hỗn hợp các chất có tính axit mạnh hoặc kiềm mạnh theo QCKTMT về ngưỡng CTNH. |
H8 |
H8 |
Có độc tính |
Đ |
-Gây kích ứng: Các chất thải không ăn mòn có các thành phần nguy hại gây sưng hoặc viêm khi tiếp xúc với da hoặc màng nhầy. |
H4 |
H11 |
|
|
-Gây hại: Các chất thải có các thành phần nguy hại gây các rủi ro sức khoẻ ở mức độ thấp thông qua đường ăn uống, hô hấp hoặc qua da. |
H5 |
H11 |
|
|
– Gây độc cấp tính:Các chất thải có các thành phần nguy hại gây tử vong, tổn thương nghiêm trọng hoặc tức thời cho sức khoẻ thông qua đường ăn uống, hô hấp hoặc qua da. |
H6 |
H6.1 |
|
|
– Gây độc từ từ hoặc mãn tính: Các chất thải có các thành phần nguy hại gây ảnh hưởng xấu cho sức khoẻ một cách từ từ hoặc mãn tính thông qua đường ăn uống, hô hấp hoặc qua da. |
H6 |
H11 |
|
|
– Gây ung thư: Các chất thải có các thành phần nguy hại có khả năng gây ra hoặc tăng tỉ lệ mắc ung thư thông qua đường ăn uống, hô hấp hoặc qua da. |
H7 |
H11 |
|
|
– Gây độc cho sinh sản: Các chất thải có các thành phần nguy hại có khả năng gây tổn thương hoặc suy giảm khả năng sinh sản của con người thông qua đường ăn uống, hô hấp hoặc qua da. |
H10 |
H11 |
|
|
– Gây đột biến gien: Các chất thải có các thành phần nguy hại gây ra hoặc tăng tỷ lệ tổn thương gen di truyền thông qua đường ăn uống, hô hấp hoặc qua da. |
H11 |
H11 |
|
|
– Sinh khí độc: Các chất thải có các thành phần mà khi tiếp xúc với không khí hoặc với nước sẽ giải phóng ra khí độc, gây nguy hiểm đối với người và sinh vật. |
H12 |
H10 |
Có độc tính sinh thái |
ĐS |
Các chất thải có các thành phần nguy hại gây tác hại nhanh chóng hoặc từ từ đối với môi trường và các hệ sinh vật thông qua tích lũy sinh học. |
H14 |
H12 |
Lây nhiễm |
LN |
Các chất thải có vi sinh vật hoặc độc tố sinh học gây nhiễm trùng hoặc bệnh tật cho người và động vật. |
H9 |
H6.2 |
1.6. Trạng thái (thể) tồn tại thông thường: Là cột thể hiện các trạng thái hay thể tồn tại trong điều kiện môi trường tự nhiên thông thường (rắn, lỏng hoặc bùn) của chất thải trong Danh mục.
1.7. Ký hiệu phân loại: Là cột ghi chú về ký hiệu đối với một chất thải là CTNH, CTRCNTT hoặc CTCNPKS, trong đó có ghi chú đối với chất thải rắn tái sử dụng, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu cho hoạt động sản xuất, cụ thể như sau:
1.7.1. Chất thải công nghiệp phải kiểm soát được ký hiệu là KS: Cần áp dụng ngưỡng CTNH (hay ngưỡng nguy hại của chất thải) theo quy định tại QCKTMT về ngưỡng CTNH để phân định là CTNH hoặc CTRCNTT.
1.7.2. Chất thải nguy hại trong mọi trường hợp được ký hiệu là NH.
1.7.3. Chất thải rắn công nghiệp thông thường trong mọi trường hợp ký hiệu là TT.
1.7.4. Ký hiệu -R được ghi ngay sau TT là nhóm chất thải được thu hồi, phân loại, lựa chọn để tái sử dụng, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu cho hoạt động sản xuất theo quy định tại khoản 1 Điều 65 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP.
2. Hướng dẫn quy trình tra cứu, sử dụng Danh mục:
2.1. Tra cứu một chất thải bất kỳ căn cứ vào mã chất thải: Nếu đã biết mã chất thải, căn cứ vào cột “Mã chất thải” trong Danh mục chi tiết tại Mục C Phụ lục này để tìm ra loại tương ứng.
2.2. Tra cứu, phân loại và áp mã chất thải căn cứ vào nguồn thải hoặc dòng thải:
2.2.1. Bước 1: Căn cứ Danh mục nhóm chất thải phân loại theo nhóm nguồn hoặc dòng thải chính tại Mục B Phụ lục này để sơ bộ xác định một chủ nguồn thải đang được xem xét có thể phát sinh các chất thải nằm trong những nhóm nào, có thứ tự bao nhiêu. Lưu ý là một cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có thể liên quan đến một số nguồn thải hoặc dòng thải khác nhau do bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, do đó phát sinh những chất thải nằm trong nhiều nhóm khác nhau thuộc hai loại như sau:
– Các nhóm mã từ 01 đến 16 bao gồm những nhóm chất thải đặc trưng cho từng loại nguồn thải hoặc dòng thải khác nhau;
– Các nhóm mã 17, 18 và 19 (trừ 19 12 chỉ áp dụng theo hướng dẫn tại điểm 2.2.6 Phụ lục này) bao gồm những nhóm chất thải chung mà mọi nguồn thải đều có thể phát sinh.”
2.2.2. Bước 2: Căn cứ vào thứ tự nêu trên để xác định vị trí của nhóm chất thải phân loại theo nhóm nguồn hoặc dòng thải chính trong Danh mục chi tiết tại Mục C Phụ lục này (tương ứng với nhóm mã chất thải gồm một cặp chữ số).
2.2.3. Bước 3: Rà soát trong nhóm nguồn hoặc dòng thải chính nêu trên để xác định phân nhóm chất thải phân loại theo phân nhóm nguồn hoặc dòng thải liên quan (tương ứng với phân nhóm mã chất thải gồm hai cặp chữ số).
2.2.4. Bước 4: Rà soát trong phân nhóm chất thải phân loại theo phân nhóm nguồn hoặc dòng thải nêu trên để xác định từng loại chất thải căn cứ vào tên của chúng (tương ứng với mã chất thải gồm ba cặp chữ số). Phân loại và áp mã chất thải tương ứng.
2.2.5. Bước 5: Trong trường hợp một hỗn hợp chất thải không có tên tương ứng trong Danh mục chi tiết tại Mục C Phụ lục này, việc phân loại và áp mã chất thải theo nguyên tắc sau:
a) Khi hỗn hợp chất thải chỉ có một chất thải thành phần có tên tương ứng trong Danh mục chi tiết được phân định là CTNH (loại có ký hiệu KS vượt ngưỡng CTNH hoặc thuộc loại ký hiệu NH) thì áp mã của chất thải này;
b) Khi hỗn hợp chất thải có hai hay nhiều chất thải thành phần có tên tương ứng trong Danh mục chi tiết được phân định là CTNH (loại có ký hiệu KS vượt ngưỡng CTNH hoặc thuộc loại ký hiệu NH) thì có thể sử dụng tất cả các mã chất thải tương ứng hoặc áp một mã chất thải đại diện theo thứ tự ưu tiên sau: Mã chất thải của CTNH thành phần có tỷ trọng lớn hơn trong hỗn hợp; khi không xác định rõ được tỷ trọng, thì áp mã của CTNH có thành phần nguy hại với giá trị ngưỡng CTNH thấp nhất;
c) Khi hỗn hợp chỉ có chất thải được phân định là CTRCNTT (loại có ký hiệu KS không vượt ngưỡng CTNH hoặc thuộc loại ký hiệu TT) thì sử dụng tất cả các mã chất thải tương ứng;
d) Cần phân biệt hỗn hợp chất thải với chất thải có thành phần nguy hại bám dính hoặc hỗn hợp chất thải mà các thành phần đã được hoà trộn với nhau một cách tương đối đồng nhất về tính chất hoá-lý tại mọi điểm trong khối hỗn hợp chất thải theo quy định tại QCKTMT về ngưỡng CTNH.
2.2.6. Bước 6: Một chất thải được áp các mã chất thải từ 19 12 01 đến 19 12 05 trong trường hợp sau:
– Phát sinh từ một nguồn thải, dòng thải khác với các nguồn hoặc dòng thải có nhóm mã từ 01 01 đến 19 11;
– Không xác định được nguồn phát sinh.
3. Quy định áp dụng cụ thể đối với một số trường hợp đặc biệt thường gặp trong thực tế:
3.1. Hỗn hợp kim loại (hoặc nhựa) lẫn dầu mỡ (ví dụ mã 07 03 11): Kim loại (hoặc nhựa) không phải là CTNH còn dầu mỡ thải (trừ dầu mỡ thực phẩm) là CTNH (ký hiệu là NH), do vậy, đây là hỗn hợp CTNH. Trường hợp hỗn hợp này được tách riêng ra, còn lại kim loại (hoặc nhựa) tương đối sạch, chỉ bám dính lượng dầu mỡ không đáng kể đến mức không có nguy cơ bị rò rỉ hoặc chảy ra môi trường trong quá trình lưu giữ, thu gom và vận chuyển (ví dụ dầu bảo quản) thì không bị coi là CTNH (bảo đảm thành phần dầu bám dính có hàm lượng tuyệt đối nhỏ hơn ngưỡng CTNH theo quy định tại QCKTMT về ngưỡng CTNH).
3.2. Các phương tiện, thiết bị thải (ví dụ phương tiện giao thông, thiết bị điện, điện tử…): Nếu có bất kỳ một bộ phận hoặc vật liệu cấu thành là CTNH thì phải coi toàn bộ phương tiện hoặc thiết bị đó là CTNH, trừ khi bộ phận hoặc vật liệu này được tách riêng ra.
3.3. Thiết bị điện, điện tử (ví dụ máy biến thế, tụ điện…) thải: Chỉ được phân loại, áp mã theo loại chất thải có Polychlorinated biphenyls (PCB) khi có hàm lượng tuyệt đối của PCB trong ít nhất một chất thải thành phần (bộ phận hoặc vật liệu cấu thành, ví dụ dầu cách điện) vượt ngưỡng CTNH theo quy định tại QCKTMT về ngưỡng CTNH.
3.4. Dầu, hoá chất hoặc dung môi thải: Chỉ được phân loại, áp mã theo loại chất thải có gốc halogen hữu cơ hoặc có thành phần halogen hữu cơ (đặc biệt là cơ clo như PCB) nếu hàm lượng tuyệt đối của ít nhất một thành phần halogen hữu cơ vượt ngưỡng CTNH theo quy định tại QCKTMT về ngưỡng CTNH.
3.5. Các vật liệu amiăng xi măng thải (như tấm lợp đã qua sử dụng): Không phải là CTNH, trừ trường hợp có lẫn hoặc có các thành phần nguy hại khác vượt ngưỡng CTNH, được phép chôn lấp tại bãi chôn lấp chất thải rắn đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường và xây dựng.
3.6. Tên gọi “dầu thải” hoặc “hoá chất thải” được áp dụng khi thành phần dầu hoặc hóa chất chiếm tỷ trọng ưu thế trong chất thải (lớn hơn hoặc bằng 50%); tên gọi chất thải có hoặc lẫn dầu hoặc chất thải có hoặc lẫn một hoá chất nhất định được áp dụng khi thành phần dầu hoặc hóa chất chiếm tỷ trọng kém ưu thế hơn so với các thành phần khác trong chất thải (nhỏ hơn 50%).
3.7. Các loại chất thải có nguồn gốc động vật, thực vật, thực phẩm, phụ phẩm nông nghiệp (như: dầu, mỡ, bơ, sáp của động, thực vật; vỏ hạt điều; quả chanh…), vôi thải hoặc chất thải rắn thông thường, phế liệu có lẫn các chất thải này: không phải là CTNH trừ trường hợp nhiễm thêm các thành phần, tính chất nguy hại khác vượt ngưỡng CTNH ngoài thành phần, tính chất tự nhiên sẵn có.
B. Danh mục nhóm chất thải được phân loại theo các nhóm nguồn hoặc dòng thải chính
1. Chất thải từ ngành thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản, dầu khí và than
2. Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất vô cơ
3. Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất hữu cơ
4. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác
5. Chất thải từ ngành luyện kim và đúc kim loại
6. Chất thải từ ngành sản xuất vật liệu xây dựng và thủy tinh
7. Chất thải từ quá trình xử lý, che phủ bề mặt, gia công kim loại và các vật liệu khác
8. Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các sản phẩm che phủ (sơn, véc ni, men thuỷ tinh), chất kết dính, chất bịt kín và mực in
9. Chất thải từ ngành chế biến gỗ, sản xuất các sản phẩm gỗ, giấy và bột giấy
10. Chất thải từ ngành chế biến da, lông và dệt nhuộm
11. Chất thải xây dựng và phá dỡ (bao gồm cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm)
12. Chất thải từ các cơ sở tái chế, xử lý chất thải, nước thải và xử lý nước cấp
13. Chất thải từ ngành y tế và thú y (trừ chất thải sinh hoạt từ ngành này)
14. Chất thải từ ngành nông nghiệp, lâm nghiệp
15. Chất thải từ hoạt động phá dỡ, bảo dưỡng thiết bị, phương tiện giao thông vận tải
16. Chất thải hộ gia đình và chất thải sinh hoạt từ các nguồn khác
17. Dầu thải, chất thải từ nhiên liệu lỏng, chất thải dung môi hữu cơ, môi chất lạnh và chất đẩy
18. Các loại chất thải bao bì, chất hấp thụ, giẻ lau, vật liệu lọc và vải bảo vệ
19. Các loại chất thải khác.
C. Danh mục chi tiết của các CTNH, CTCNPKS, CTRCNTT
Mã CHẤT THẢI |
Tên chất thải |
Mã EC |
Mã Basel (A) |
Mã Basel (Y) |
Tính chất nguy hại chính |
Trạng thái (thể) tồn tại thông thường |
Ký hiệu phân loại |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
01 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN, DẦU KHÍ VÀ THAN WASTES RESULTING FROM EXPLORATION, MINING, QUARRYING, AND PHYSICAL AND CHEMICAL TREATMENT OF MINERALS |
|
|
|
|
|
|
01 01 |
Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại đen bằng phương pháp hoá-lý Wastes from physical and chemical processing of ferrous minerals |
01 03 |
|
|
|
|
|
01 01 01 |
Quặng đuôi có khả năng sinh axit từ quá trình chế biến quặng sunfua Acid-generating tailings from processing of sulphide ore |
01 03 04 |
A1010 A1020 A1030 |
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
01 01 02 |
Các loại quặng đuôi khác có các thành phần nguy hại Other tailings containing hazardous substances |
01 03 05 |
A1010 A1020 A1030 |
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
01 01 03 |
Chất thải khác có các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng sắt Other wastes containing hazardous substances from physical and chemical processing of metalliferous minerals |
01 03 07 |
A1010 A1020 A1030 |
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
01 01 04 |
Chất thải dạng bột, bụi khác với các loại trên Dusty and powdery wastes other than those mentioned above |
01 03 08 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 01 05 |
Chất thải từ hoạt động khai thác quặng sắt Wastes from mineral metalliferous excavation |
01 01 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 01 06 |
Quặng đuôi khác với các loại trên Tailings other than those mentioned above |
01 03 06 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 02 |
Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hóa-lý Wastes from physical and chemical processing of non-ferrous minerals |
01 04 |
|
|
|
|
|
01 02 01 |
Chất thải có các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hóa-lý Wastes containing hazardous substances from physical and chemical processing of non-metalliferous minerals |
|
A1010 A1020 A1030 |
Từ Y22 đến Y31 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
01 02 02 |
Quặng đuôi có khả năng sinh axit từ quá trình chế biến quặng sunfua Acid-generating tailings from processing of sulphide ore |
01 03 04 |
A1010 A1020 A1030 |
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
01 02 03 |
Các loại quặng đuôi khác có các thành phần nguy hại Other tailings containing hazardous substances |
01 03 05 |
A1010 A1020 A1030 |
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
01 02 04 |
Chất thải dạng bột, bụi khác với các loại trên Dusty and powdery wastes other than those mentioned above |
01 03 08 |
|
|
|
Rắn |
TT |
01 02 05 |
Chất thải từ hoạt động khai thác quặng kim loại màu Wastes from mineral non-ferous excavation |
01 01 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 02 06 |
Quặng đuôi khác với các loại trên Tailings other than those mentioned above |
01 03 06 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 02 07 |
Bùn đỏ từ quá trình chế biến quặng nhôm (alumina) khác với các loại trên Red mud from alumina production other than the wastes mentioned above |
01 03 09 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 03 |
Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan Drilling muds and other drilling wastes |
01 05 |
|
|
|
|
|
01 03 01 |
Bùn thải và chất thải có dầu từ quá trình khoan Oil-containing drilling muds and wastes |
01 05 05 |
A3020 A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn/rắn/lỏng |
KS |
01 03 02 |
Bùn thải và chất thải có các thành phần nguy hại (khác với dầu) từ quá trình khoan Drilling muds and other drilling wastes containing hazardous substances |
01 05 06 |
A3020 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn/rắn/lỏng |
KS |
01 03 03 |
Bùn thải và chất thải từ quá trình khoan trên vùng nước ngọt Freshwater drilling muds and wastes |
01 05 04 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 03 04 |
Bùn thải và chất thải có chứa barito từ quá trình khoan khác với các loại trên Barite-containing drilling muds and wastes other than those mentioned above |
01 05 07 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 03 05 |
Bùn thải và chất thải có chứa clorua từ quá trình khoan khác với các loại trên Chloride-containing drilling muds and wastes other than those mentioned above |
01 05 08 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 04 |
Chất thải từ quá trình lọc dầu Wastes from petroleum refining |
05 01 |
|
|
|
|
|
01 04 01 |
Bùn thải từ thiết bị khử muối Desalter sludges |
05 01 02 |
A3010 |
|
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
01 04 02 |
Bùn đáy bể Tank bottom sludges |
05 01 03 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
01 04 03 |
Bùn thải axit alkyl Acid alkyl sludges |
05 01 04 |
A3010 A4060 |
Y9 |
AM, Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
01 04 04 |
Dầu tràn (hoặc rơi vãi, rò rỉ) Oil spills |
05 01 05 |
A3010 A3020 A4060 |
Y8 Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn/Lỏng |
NH |
01 04 05 |
Bùn thải có dầu từ hoạt động bảo dưỡng cơ sở, máy móc, trang thiết bị Oily sludges from maintenance operations of the plant or equipment |
05 01 06 |
A3020 A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
01 04 06 |
Các loại hắc ín (tar) thải Acid tars |
05 01 07 05 01 08 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/bùn |
NH |
01 04 07 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
05 01 09 |
|
|
|
|
|
01 04 08 |
Chất thải từ quá trình làm sạch xăng dầu bằng bazơ Wastes from cleaning of fuels with bases |
05 01 11 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
01 04 09 |
Dầu thải chứa axit Oil containing acids |
05 01 12 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
01 04 10 |
Vật liệu lọc bằng đất sét đã qua sử dụng Spent filter clays |
05 01 15 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
01 04 11 |
Bùn thải từ quá trình xử lý nước cấp cho nồi hơi Boiler feedwater sludges |
05 01 13 |
|
|
|
Bùn |
TT |
01 04 12 |
Chất thải phát sinh từ thiết bị làm mát Wastes from cooling columns |
05 01 14 |
|
|
|
Bùn |
TT |
01 04 13 |
Chất thải có thành phần lưu huỳnh từ hoạt động khử lưu huỳnh trong dầu mỏ Sulphur-containing wastes from petroleum desulphurisation |
05 01 16 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 04 14 |
Nhựa đường thải (Bitumen) Bitumen |
05 01 17 |
|
|
|
Rắn |
TT |
01 05 |
Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân Wastes from the pyrolytic treatment of coal |
05 06 |
|
|
|
|
|
01 05 01 |
Các loại hắc ín thải Tars |
05 06 01 05 06 03 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
NH |
01 05 02 |
Chất thải phát sinh từ thiết bị làm mát Waste from cooling columns |
05 06 04 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 06 |
Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí tự nhiên Wastes from natural gas purification and transportation |
05 07 |
|
|
|
|
|
01 06 01 |
Chất thải có thủy ngân Wastes containing mercury |
05 07 01 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
01 06 02 |
Chất thải có chứa lưu huỳnh Wastes containing sulphur |
05 07 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 06 03 |
Chất thải khác với các loại trên Wastes not otherwise specified |
05 07 99 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 07 |
Chất thải từ quá trình chế biến khoáng sản phi kim bằng phương pháp hóa-lý Wastes from physical and chemical processing of non-metalliferous minerals |
01 04 |
|
|
|
|
|
01 07 01 |
Chất thải có các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến khoáng sản phi kim bằng phương pháp hóa-lý Wastes containing hazardous substances from physical and chemical processing of non-metalliferous minerals |
01 04 07 |
A1010 A1020 A1030 |
Từ Y22 đến Y31 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
01 07 02 |
Sỏi, đá vỡ khác với các loại trên Waste gravel and crushed rocks other than those mentioned above |
01 04 08 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
01 07 03 |
Đất sét, cát thải Waste sand and clays |
01 04 09 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
01 07 04 |
Chất thải từ quá trình rửa, làm sạch khoáng sản khác với các loại trên Tailings and other wastes from washing and cleaning of minerals other than those mentioned above |
01 04 12 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
01 07 05 |
Mảnh vụn từ quá trình cắt, xẻ đá khác với các loại trên Wastes from stone cutting and sawing other than those mentioned above |
01 04 13 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
01 07 06 |
Chất thải dạng bột, bụi khác với các loại trên Dusty and powdery wastes other than those mentioned above |
01 04 10 |
|
|
|
Rắn |
TT |
01 07 07 |
Chất thải phát sinh từ quá trình chế biến muối mỏ và kali khác với các loại trên Wastes from potash and rock salt processing other than those mentioned above |
01 04 11 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
02 |
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG VÀ SỬ DỤNG HÓA CHẤT VÔ CƠ WASTES FROM INORGANIC CHEMICAL PROCESSES |
|
|
|
|
|
|
02 01 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng axit Wastes from the manufacture, formulation, supply and use (MFSU) of acids |
06 01 |
|
|
|
|
|
02 01 01 |
Axit sunfuric, axit sunfurơ thải Sulphuric acid and sulphurous acid |
06 01 01 |
A4090 |
Y34 |
AM, OH, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
NH |
02 01 02 |
Axit clohydric thải Hydrochloric acid |
06 01 02 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
NH |
02 01 03 |
Axit flohydric thải Hydrofluoric acid |
06 01 03 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
NH |
02 01 04 |
Axit photphoric, axit photphorơ thải Phosphoric and phosphorous acid |
06 01 04 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
NH |
02 01 05 |
Axit nitric, axit nitrơ thải Nitric acid and nitrous acid |
06 01 05 |
A4090 |
Y34 |
AM, N, OH, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
NH |
02 01 06 |
Các loại axit thải khác Other acids |
06 01 06 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
02 02 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng bazơ Wastes from the MFSU of bases |
06 02 |
|
|
|
|
|
02 02 01 |
Natri hydroxit, amoni hydroxit, kali hydroxit, canxi hydroxit thải và bã thải có chứa natri hydroxit, amoni hydroxit, kali hydroxit Calcium hydroxide, ammonium hydroxide, sodium and potassium hydroxide |
06 02 01 06 02 03 06 02 04 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
NH |
02 02 02 |
Các loại bazơ thải khác với các loại trên Other bases |
06 02 05 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
02 02 03 |
Các chất thải khác với các loại trên |
06 02 99 |
|
|
|
Rắn/lỏng/bùn |
TT |
02 03 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại Wastes from the MFSU of salts and their solutions and metallic oxides |
06 03 |
|
|
|
|
|
02 03 01 |
Muối và dung dịch muối thải có xyanua Solid salts and solutions containing cyanides |
06 03 11 |
A4050 |
Y33 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
02 03 02 |
Muối và dung dịch muối thải có kim loại nặng Solid salts and solutions containing heavy metals |
06 03 13 |
A1020 A1030 A1040 |
Từ Y21 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
02 03 03 |
Oxit kim loại thải có kim loại nặng Metallic oxides containing heavy metals |
06 03 15 |
A1010 A1020 A1030 A1040 |
Từ Y21 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
02 03 04 |
Oxit kim loại khác với các loại trên Metallic oxides other than those mentioned above |
06 03 16 |
|
|
|
|
TT |
02 03 05 |
Muối và dung dịch muối thải khác với các loại trên Solid salts and solutions other than those mentioned above |
06 03 14 |
|
|
|
|
TT |
02 04 |
Chất thải khác có kim loại từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại Metal-containing wastes other than those above |
06 04 |
|
|
|
|
|
02 04 01 |
Chất thải có asen Wastes containing arsenic |
06 04 03 |
A1030 |
Y24 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
02 04 02 |
Chất thải có thủy ngân Wastes containing mercury |
06 04 04 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
02 04 03 |
Chất thải có các kim loại nặng khác Wastes containing other heavy metals |
06 04 05 |
A1010 A1020 A1030 A1040 |
Từ Y21 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
02 05 |
Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải tại cơ sở sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất vô cơ Sludges from on-site effluent treatment |
06 05 |
|
|
|
|
|
02 05 01 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có chứa thành phần nguy hại từ hệ thống xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
06 05 02 |
|
|
|
|
|
02 06 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng, chế biến hóa chất lưu huỳnh và quá trình khử lưu huỳnh Wastes from the MFSU of sulphur chemicals, sulphur chemical processes and desulphurisation processes |
06 06 |
|
|
|
|
|
02 06 01 |
Chất thải có hợp chất sunfua kim loại nặng Wastes containing hazardous sulphides |
06 06 02 |
|
|
Đ, ĐS, AM |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
02 06 02 |
Chất thải không có hợp chất sunfua kim loại nặng Wastes containing sulphides other than those mentioned above |
06 06 03 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
02 07 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng halogen và chuyển hoá hợp chất halogen Wastes from the MFSU of halogens and halogen chemical processes |
06 07 |
|
|
|
|
|
02 07 01 |
Chất thải có amiăng từ quá trình điện phân Wastes containing asbestos from electrolysis |
06 07 01 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
02 07 02 |
Than hoạt tính thải từ quá trình sản xuất clo Activated carbon from chlorine production |
06 07 02 |
A4160 |
|
Đ |
Rắn |
NH |
02 07 03 |
Bùn thải bari sunphat có thuỷ ngân Barium sulphate sludge containing mercury |
06 07 03 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
02 07 04 |
Các dung dịch và axit thải Solutions and acids, for example contact acid |
06 07 04 |
|
|
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
NH |
02 08 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng silic (silicon) và các dẫn xuất của silic Wastes from the MFSU of silicon and silicon derivatives |
06 08 |
|
|
|
|
|
02 08 01 |
Chất thải có silic hữu cơ nguy hại Waste containing hazardous chlorosilanes |
06 08 02 |
|
|
Đ, C |
Rắn/lỏng |
KS |
02 09 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng và chế biến hoá chất photpho Wastes from the MSFU of phosphorous chemicals and phosphorous chemical processes |
06 09 |
|
|
|
|
|
02 09 01 |
Chất thải có hay nhiễm các thành phần nguy hại từ phản ứng các hợp chất của canxi có photpho Calcium-based reaction wastes containing or contaminated with hazardous substances |
06 09 03 |
A4090 |
Y34 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
02 09 02 |
Xỉ có chứa photpho Phosphorous slag |
06 09 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
02 09 03 |
Chất thải từ phản ứng canxi khác với các loại trên Calcium-based reaction wastes other than those mentioned above |
06 09 04 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
02 10 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng, chế biến hóa chất nitơ và sản xuất phân bón Wastes from the MFSU of nitrogen chemicals, nitrogen chemical processes and fertiliser manufacture |
06 10 |
|
|
|
|
|
02 10 01 |
Chất thải có các thành phần nguy hại Wastes containing hazardous substances |
06 10 02 |
A4090 |
Y34 |
Đ, ĐS, C, AM |
Rắn/lỏng |
KS |
02 10 02 |
Chất thải phát sinh từ phản ứng các hợp chất của canxi trong hoạt động sản xuất đioxyt titan Calcium-based reaction wastes from titanium dioxide production |
06 11 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
02 11 |
Chất thải khác từ các quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hoá chất vô cơ Wastes from inorganic chemical processes not otherwise specified |
06 13 |
|
|
|
|
|
02 11 01 |
Hoá chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất bảo quản gỗ và các loại biôxit (biocide) khác được thải bỏ Inorganic plant protection products, wood-preserving agents and other biocides |
06 13 01 |
A3070 A4030 A4040 |
Y4 Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
02 11 02 |
Than hoạt tính đã qua sử dụng Spent activated carbon |
06 13 02 |
A4160 |
Y18 |
Đ, C |
Rắn |
NH |
02 11 03 |
Chất thải từ quá trình chế biến amiăng Wastes from asbestos processing |
06 13 04 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
02 11 04 |
Bồ hóng, muội Soot |
06 13 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 |
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG VÀ SỬ DỤNG HOÁ CHẤT HỮU CƠ WASTES FROM ORGANIC CHEMICAL PROCESSES |
|
|
|
|
|
|
03 01 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hoá chất hữu cơ cơ bản Wastes from the manufacture, formulation, supply and use (MFSU) of basic organic chemicals |
07 01 |
|
|
|
|
|
03 01 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước Aqueous washing liquids and mother liquors |
07 01 01 |
A3080 A3170 |
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 01 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ Organic halogenated solvents, washing liquids and mother liquors |
07 01 03 |
A3150 |
Y40 Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 01 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác Other organic solvents, washing liquids and mother liquors |
07 01 04 |
A3140 |
Y40 Y42 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 01 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen Halogenated still bottoms and reaction residues |
07 01 07 |
A3160 A3170 A3190 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 01 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác Other still bottoms and reaction residues |
07 01 08 |
A3070 A3130 A3190 |
Y6 |
Đ |
Rắn/bùn |
NH |
03 01 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen Halogenated filter cakes and spent absorbents |
07 01 09 |
A3160 A3170 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 01 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác Other filter cakes and spent absorbents |
07 01 10 |
A3070 A3130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 01 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có chứa thành phần nguy hại từ hệ thống xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
07 01 11 |
|
|
|
|
|
03 01 09 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải khác với các loại trên Sludges from on-site effluent treatment other than those mentioned above |
07 01 12 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
03 02 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo Wastes from the MFSU of plastics, synthetic rubber and man-made fibres |
07 02 |
|
|
|
|
|
03 02 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước Aqueous washing liquids and mother liquors |
07 02 01 |
A3070 A3080 |
Y39 Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 02 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ Organic halogenated solvents, washing liquids and mother liquors |
07 02 03 |
A3070 A3080 A3150 |
Y39 Y40 Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 02 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác Other organic solvents, washing liquids and mother liquors |
07 02 04 |
A3070 A3080 A3140 |
Y39 Y40 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 02 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated still bottoms and reaction residues |
07 02 07 |
A3160 A3170 A3190 |
Y41 Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 02 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác Other still bottoms and reaction residues |
07 02 08 |
A3070 A3160 A3190 |
Y39 Y42 |
Đ |
Rắn/bùn |
NH |
03 02 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated filter cakes and spent absorbents |
07 02 09 |
A3160 A3170 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 02 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác Other filter cakes and spent absorbents |
07 02 10 |
A3070 A3160 |
Y39 Y42 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 02 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
07 02 11 |
|
|
|
|
|
03 02 09 |
Chất phụ gia thải có các thành phần nguy hại Wastes from additives containing hazardous substances |
07 02 14 |
|
Y38 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
03 02 10 |
Chất thải có silic hữu cơ nguy hại Waste containing hazardous silicones |
07 02 16 |
|
|
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
03 02 11 |
Chất thải khác với các loại trên Waste containing silicones other than those mentioned above |
07 02 17 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
03 02 12 |
Nhựa Plastics waste |
07 02 13 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
03 03 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ Wastes from the MFSU of organic dyes and pigments |
07 03 |
|
|
|
|
|
03 03 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước Aqueous washing liquids and mother liquors |
07 03 01 |
A3080 |
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 03 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ Organic halogenated solvents, washing liquids and mother liquors |
07 03 03 |
A3080 A3150 |
Y40 Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 03 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác Other organic solvents, washing liquids and mother liquors |
07 03 04 |
A3080 A3140 |
Y40 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 03 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated still bottoms and reaction residues |
07 03 07 |
A3160 A3170 A3190 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 03 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác Other still bottoms and reaction residues |
07 03 08 |
A3070 A3160 A3190 |
Y39 Y42 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 03 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated filter cakes and spent absorbents |
07 03 09 |
A3160 A3170 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 03 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác Other filter cakes and spent absorbents |
07 03 10 |
A3070 A3160 |
Y39 Y42 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 03 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải có thành phần nguy hại Sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
07 03 11 |
|
|
|
|
|
03 03 09 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải khác với các loại trên Sludges from on-site effluent treatment other than those mentioned above |
07 03 12 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
03 04 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại biôxit (biocide) hữu cơ khác Wastes from the MFSU of organic plant protection products , wood preserving agents and other biocides |
07 04 |
|
|
|
|
|
03 04 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước Aqueous washing liquids and mother liquors |
07 04 01 |
A4030 A4040 |
Y4 Y5 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 04 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ Organic halogenated solvents, washing liquids and mother liquors |
07 04 03 |
A3150 A4030 A4040 |
Y4 Y5 Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 04 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác Other organic solvents, washing liquids and mother liquors |
07 04 04 |
A3140 A4030 A4040 |
Y4 Y5 Y39 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 04 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated still bottoms and reaction residues |
07 04 07 |
A3160 A3170 A3190 |
Y4 Y5 Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 04 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác Other still bottoms and reaction residues |
07 04 08 |
A3070 A3160 A3190 |
Y4 Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 04 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated filter cakes and spent absorbents |
07 04 09 |
A3160 A3170 |
Y4 Y5 Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 04 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác Other filter cakes and spent absorbents |
07 04 10 |
A3070 A3160 |
Y4 Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 04 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
07 04 11 |
|
|
|
|
|
03 04 09 |
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại Solid wastes containing hazardous substances |
07 04 13 |
A4030 A4040 |
Y4 Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
03 04 10 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải khác với các loại trên Sludges from on-site effluent treatment other than those mentioned above |
07 04 12 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
03 05 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế và cung ứng dược phẩm Wastes from the MFSU of pharmaceuticals |
07 05 |
|
|
|
|
|
03 05 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước Aqueous washing liquids and mother liquors |
07 05 01 |
A4010 |
Y3 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 05 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ Organic halogenated solvents, washing liquids and mother liquors |
07 05 03 |
A3150 A4010 |
Y3 Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 05 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác Other organic solvents, washing liquids and mother liquors |
07 05 04 |
A3140 A4010 |
Y3 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 05 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất có halogen hữu cơ Halogenated still bottoms and reaction residues |
07 05 07 |
A3160 A3190 A4010 |
Y3 Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 05 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác Other still bottoms and reaction residues |
07 05 08 |
A3190 A4010 |
Y3 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 05 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated filter cakes and spent absorbents |
07 05 09 |
A4010 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 05 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác Other filter cakes and spent absorbents |
07 05 10 |
A4010 |
Y3 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 05 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
07 05 11 |
|
|
|
|
|
03 05 09 |
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại Solid wastes containing hazardous substances |
07 05 13 |
A4010 |
Y3 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
03 05 10 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải khác với các loại trên Sludges from on-site effluent treatment other than those mentioned above |
07 05 12 |
|
|
|
Bùn |
TT |
03 05 12 |
Chất thải rắn khác với các loại trên Solid wastes other than those mentioned above |
07 05 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
03 06 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm Wastes from the MFSU of fats, grease, soaps, detergents, disinfectants and cosmetics |
07 06 |
|
|
|
|
|
03 06 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước Aqueous washing liquids and mother liquors |
07 06 01 |
A3080 |
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 06 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ Organic halogenated solvents, washing liquids and mother liquors |
07 06 03 |
A3150 |
Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 06 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác Other organic solvents, washing liquids and mother liquors |
07 06 04 |
A3140 |
Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 06 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated still bottoms and reaction residues |
07 06 07 |
A3160 A3170 A3190 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 06 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác Other still bottoms and reaction residues |
07 06 08 |
A3070 A3190 |
|
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
03 06 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated filter cakes and spent absorbents |
07 06 09 |
A3160 A3170 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 06 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác Other filter cakes and spent absorbents |
07 06 10 |
A3070 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 06 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
07 06 11 |
|
|
|
|
|
03 07 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất tinh khiết và các hóa phẩm khác Wastes from the MFSU of fine chemicals and chemical products not otherwise specified |
07 07 |
|
|
|
|
|
03 07 01 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước Aqueous washing liquids and mother liquors |
07 07 01 |
A3080 A3170 |
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
03 07 02 |
Dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ Organic halogenated solvents, washing liquids and mother liquors |
07 07 03 |
A3150 |
Y40 Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 07 03 |
Các loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác Other organic solvents, washing liquids and mother liquors |
07 07 04 |
A3140 |
Y40 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
03 07 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated still bottoms and reaction residues |
07 07 07 |
A3160 A3170 A3190 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
03 07 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác Other still bottoms and reaction residues |
07 07 08 |
A3070 A3190 |
Y6 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
03 07 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có các hợp chất halogen hữu cơ Halogenated filter cakes and spent absorbents |
07 07 09 |
A3160 A3170 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 07 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác Other filter cakes and spent absorbents |
07 07 10 |
A3070 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
03 07 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
07 07 11 |
|
|
|
|
|
04 |
CHẤT THẢI TỪ NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VÀ CÁC CƠ SỞ ĐỐT KHÁC WASTES FROM THERMAL PROCESSES |
|
|
|
|
|
|
04 01 |
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện Wastes from power stations |
10 01 |
|
|
|
|
|
04 01 01 |
Tro bay và bụi lò hơi có dầu (chỉ áp dụng trong trường hợp sử dụng nhiên liệu mặc định là dầu, không áp dụng nếu chỉ dùng dầu để khởi động) Oil fly ash and boiler dust |
10 01 04 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
04 01 02 |
Axit sunfuric thải Sulphuric acid |
10 01 09 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ |
Lỏng |
NH |
04 01 03 |
Tro bay từ quá trình sử dụng nhiên liệu hydrocacbon dạng nhũ tương Fly ash from emulsified hydrocarbons used as fuel |
10 01 13 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Rắn |
NH |
04 01 04 |
Tro đáy, xỉ, bụi từ lò hơi (trừ các loại trên) Bottom ash, slag and boiler dust (excluding boiler dust mentioned above) |
10 01 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
04 01 05 |
Tro bay từ quá trình đốt than (trừ tro bay và bụi lò hơi có dầu) Coal fly ash |
10 01 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
04 01 06 |
Tro bay từ quá trình đốt than bùn và gỗ chưa qua xử lý Fly ash from peat and untreated wood |
10 01 03 |
|
|
|
Rắn |
TT |
04 01 07 |
Chất thải (dạng rắn, bùn) có chứa lưu huỳnh từ quá trình khử lưu huỳnh trong khí thải bằng phản ứng với canxi Calcium-based reaction wastes from flue-gas desulphurisation in solid form and sludge form |
10 01 05 10 01 07 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
04 02 |
Chất thải từ các cơ sở đốt khác Wastes from other combustion plants |
10 01 |
|
|
|
|
|
04 02 01 |
Tro đáy, xỉ và bụi lò hơi có các thành phần nguy hại từ quá trình đồng xử lý trong các cơ sở đốt Bottom ash, slag and boiler dust from co-incineration containing hazardous substances |
10 01 14 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
04 02 02 |
Tro bay có các thành phần nguy hại từ quá trình đồng xử lý (đốt) Fly ash from co-incineration containing hazardous substances |
10 01 16 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
04 02 03 |
Chất thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Wastes from gas cleaning containing hazardous substances |
10 01 18 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
04 02 04 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
10 01 20 |
|
|
|
|
|
04 02 05 |
Bùn thải pha loãng có các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh lò hơi Aqueous sludges from boiler cleansing containing hazardous substances |
10 01 22 |
|
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn |
KS |
04 02 06 |
Tro đáy, xỉ và bụi lò hơi khác với các loại trên Bottom ash, slag and boiler dust from co-incineration other than those mentioned above |
10 01 15 |
|
|
|
Rắn |
TT |
04 02 07 |
Tro bay từ quá trình đồng xử lý (đốt) khác với các loại trên Fly ash from co-incineration other than those mentioned above |
10 01 17 |
|
|
|
Rắn |
TT |
04 02 08 |
Chất thải từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Wastes from gas cleaning other than those mentioned above |
10 01 19 |
|
|
|
Rắn |
TT |
04 02 09 |
Bùn loãng từ quá trình vệ sinh lò hơi khác với các loại trên Aqueous sludges from boiler cleansing other than those mentioned above |
10 01 23 |
|
|
|
Bùn |
TT |
04 02 10 |
Cát từ lò tầng sôi Sands from fluidised beds |
10 01 24 |
|
|
|
Rắn |
TT |
04 02 11 |
Chất thải phát sinh từ hoạt động sơ chế và lưu giữ nhiên liệu than Wastes from fuel storage and preparation of coal-fired power plants |
10 01 25 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
04 02 12 |
Chất thải phát sinh từ quá trình làm mát Wastes from cooling-water treatment |
10 01 26 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
04 02 13 |
Tro bay chứa than hoạt tính từ hệ thống xử lý khí thải Fly ash containing activated carbon from flue-gas treatment |
|
|
|
|
Rắn |
KS |
05 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH LUYỆN KIM VÀ ĐÚC KIM LOẠI WASTES FROM THERMAL METALLURGY AND CASTING OF PIECES |
|
|
|
|
|
|
05 01 |
Chất thải từ ngành công nghiệp gang thép Wastes from the iron and steel industry |
10 02 |
|
|
|
|
|
05 01 01 |
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from gas treatment containing hazardous substances |
10 02 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 01 02 |
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment containing oil |
10 02 11 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
05 01 03 |
Bùn thải và bã lọc có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from gas treatment containing hazardous substances |
10 02 13 |
|
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Rắn/bùn |
KS |
05 01 04 |
Bụi có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải của lò thép sử dụng nguyên liệu từ sắt thép phế liệu (trừ trường hợp sử dụng không quá 30% phế liệu để lót đáy lò luyện) Solid wastes from gas treatment containing hazardous substances |
10 02 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 01 05 |
Chất thải phát sinh từ quá trình chế biến xỉ thép Wastes from the processing of slag |
10 02 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 01 06 |
Xỉ thép chưa qua chế biến Unprocessed slag |
10 02 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 01 07 |
Chất thải rắn từ xử lý khí thải khác với các loại trên Solid wastes from gas treatment other than those mentioned above |
10 02 08 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 01 08 |
Vảy cán Mill scales |
10 02 10 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
05 01 09 |
Chất thải phát sinh từ quá trình làm mát không chứa dầu thải Wastes from cooling-water treatment other than those mentioned above |
10 02 12 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 01 10 |
Bùn thải và bã lọc từ xử lý khí thải khác với các loại trên Sludges and filter cakes from gas treatment other than those mentioned above |
10 02 14 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 01 11 |
Bùn thải và bã lọc khác với các loại trên Sludges and filter cakes other than those mentioned above |
10 0215 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 02 |
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện nhôm Wastes from aluminium thermal metallurgy |
10 03 |
|
|
|
|
|
05 02 01 |
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp từ quặng Primary production slags |
10 03 04 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 02 02 |
Xỉ muối từ quá trình sản xuất thứ cấp từ chất thải, phế liệu Salt slags from secondary production |
10 03 08 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 02 03 |
Xỉ đen từ quá trình sản xuất thứ cấp từ chất thải, phế liệu Black drosses from secondary production |
10 03 09 |
|
Y32 Y33 |
Đ, ĐS,C |
Rắn |
KS |
05 02 04 |
Váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước Skimmings that are flammable or emit, upon contact with water, flammable gases in hazardous quantities |
10 03 15 |
|
Y15 |
C, Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
NH |
05 02 05 |
Chất thải có hắc ín (tar) từ quá trình sản xuất cực anot Tar-containing wastes from anode manufacture |
10 03 17 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 02 06 |
Bụi khí thải có các thành phần nguy hại Flue-gas dust containing hazardous substances |
10 03 19 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 02 07 |
Các loại bụi và hạt (bao gồm cả bụi nghiền bi) có các thành phần nguy hại Other particulates and dust (including ball-mill dust) containing hazardous substances |
10 03 21 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 02 08 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải có các thành phần nguy hại Sludges and filter cakes from gas treatment containing hazardous substances |
10 03 25 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn/rắn |
KS |
05 02 09 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải có các thành phần nguy hại khác với các loại trên Solid wastes from gas treatment containing hazardous substances other than those mentioned above |
10 03 23 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 02 10 |
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment containing oil |
10 03 27 |
A4060 |
Y9 Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
05 02 11 |
Chất thải từ quá trình xử lý xỉ muối và xỉ đen có các thành phần nguy hại Wastes from treatment of salt slags and black drosses containing hazardous substances |
10 03 29 |
|
Y18 |
Đ, ĐS, C, AM |
Rắn/lỏng |
KS |
05 02 12 |
Cực anot thải Anode scraps |
10 03 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 02 13 |
Nhôm Waste alumina |
10 03 05 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
05 02 14 |
Váng bọt khác với các loại trên Skimmings other than those mentioned above |
10 03 16 |
|
|
|
Bùn |
TT |
05 02 15 |
Chất thải chứa cacbon từ quá trình sản xuất cực anot khác với các loại trên Carbon-containing wastes from anode manufacture other than those mentioned above |
10 03 18 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 02 16 |
Bụi khí thải khác với các loại trên Flue-gas dust other than those mentioned above |
10 03 20 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 02 17 |
Các loại bụi và hạt (bao gồm cả bụi nghiền bi) khác với các loại trên phát sinh từ hoạt động trong khuôn viên cơ sở Other particulates and dust (including ball-mill dust) other than those mentioned above |
10 03 22 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 02 18 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Sludges and filter cakes from gas treatment other than those mentioned above |
10 03 26 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 02 19 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Solid wastes from gas treatment other than those mentioned above |
10 03 24 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 02 20 |
Chất thải không lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment other than those mentioned above |
10 03 28 |
|
|
|
bùn |
TT |
05 02 21 |
Chất thải từ quá trình xử lý xỉ muối và xỉ đen khác với các loại trên Wastes from treatment of salt slags and black drosses other than those mentioned above |
10 03 30 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 03 |
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện chì Wastes from lead thermal metallurgy |
10 04 |
|
|
|
|
|
05 03 01 |
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp Slags from primary and secondary production |
10 04 01 |
A1010 A1020 |
Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 03 02 |
Váng bọt từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp Dross and skimmings from primary and secondary production |
10 04 02 |
A1010 A1020 |
Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 03 03 |
Bụi khí thải Flue-gas dust |
10 04 04 |
A1010 A1020 |
Y18 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 03 04 |
Các loại bụi và hạt khác phát sinh từ hoạt động sản xuất trong khuôn viên cơ sở Other particulates and dust |
10 04 05 |
A1010 A1020 |
Y18 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 03 05 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from gas treatment |
10 04 06 |
A1010 A1020 A4100 |
Y18 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 03 06 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from gas treatment |
10 04 07 |
A1010 A1020 A4100 |
Y18 Y31 |
Đ, ĐS |
Bùn/rắn |
NH |
05 03 07 |
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment containing oil |
10 04 09 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
05 03 08 |
Canxi asenat thải Calcium arsenate |
10 04 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 03 09 |
Chất thải không lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát khác với các loại trên Wastes from cooling-water treatment other than those mentioned above |
10 04 10 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 04 |
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện kẽm Wastes from zinc thermal metallurgy |
10 05 |
|
|
|
|
|
05 04 01 |
Bụi khí thải Flue-gas dust |
10 05 03 |
|
Y18 Y23 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 04 02 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải Solid waste from gas treatment |
10 05 05 |
|
Y18 Y23 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 04 03 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from gas treatment |
10 05 06 |
|
Y18 Y23 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn/rắn |
NH |
05 04 04 |
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment containing oil |
10 05 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
05 04 05 |
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước Dross and skimmings that are flammable or emit, upon contact with water, flammable gases in hazardous quantities |
10 05 10 |
|
Y15 Y23 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
NH |
05 04 06 |
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp Slags from primary and secondary production |
10 05 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 04 07 |
Bụi khác từ quá trình sản xuất trong khuôn viên cơ sở Other particulates and dust |
10 05 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 04 08 |
Chất thải không lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment other than those mentioned above |
10 05 09 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 04 09 |
Xỉ và váng bọt không dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước Dross and skimmings other than those mentioned above |
|
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 05 |
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện đồng Wastes from copper thermal metallurgy |
10 06 |
|
|
|
|
|
05 05 01 |
Bụi khí thải Flue-gas dust |
10 06 03 |
A1100 |
Y18 Y22 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
05 05 02 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from gas treatment |
10 06 06 |
A1100 A4100 |
Y18 Y22 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 05 03 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from gas treatment |
10 06 07 |
A1100 A4100 |
Y18 Y22 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn/rắn |
NH |
05 05 04 |
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment containing oil |
10 06 09 |
A4060 |
Y9 Y18 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
05 05 05 |
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp, thứ cấp Slags from primary and secondary production |
10 06 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 05 06 |
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt từ quá trình sản xuất sơ cấp, thứ cấp Dross and skimmings from primary and secondary production |
10 06 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 05 07 |
Bụi thu hồi từ quá trình sản xuất (trừ bụi thu được từ xử lý khí thải) Other particulates and dust |
10 06 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 05 08 |
Chất thải không lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment other than those mentioned above |
10 06 10 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 06 |
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện vàng, bạc và platin Wastes from silver, gold and platinum thermal metallurgy |
10 07 |
|
|
|
|
|
05 06 01 |
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment containing oil |
10 07 07 |
A4060 |
Y9 Y18 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
05 06 02 |
Xỉ từ quá trình sản xuất sơ cấp, thứ cấp Slags from primary and secondary production |
10 07 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 06 03 |
Váng bọt từ quá trình sản xuất sơ cấp, thứ cấp Dross and skimmings from primary and secondary production |
10 07 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 06 04 |
Bụi và chất thải rắn từ quá trình nhiệt luyện Solid wastes from gas treatment Other particulates and dust |
10 07 03 10 07 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 06 05 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from gas treatment |
10 07 05 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 06 06 |
Chất thải không lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát khác với các loại trên Wastes from cooling-water treatment other than those mentioned above |
10 07 08 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 07 |
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện các kim loại màu khác Wastes from other non-ferrous thermal metallurgy |
10 08 |
|
|
|
|
|
05 07 01 |
Xỉ có các thành phần nguy hại Salt slag from primary and secondary production |
10 08 08 |
|
Y32 Y33 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
KS |
05 07 02 |
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước Dross and skimmings that are flammable or emit, upon contact with water, flammable gases in hazardous quantities |
10 08 10 |
|
|
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
NH |
05 07 03 |
Chất thải có hắc ín (tar) từ quá trình sản xuất cực anot Tar-containing wastes from anode manufacture |
10 08 12 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 07 04 |
Bụi khí thải có các thành phần nguy hại Flue-gas dust containing hazardous substances |
10 08 15 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 07 05 |
Bùn thải và bã lọc có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from flue-gas treatment containing hazardous substances |
10 08 17 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn/rắn |
KS |
05 07 06 |
Chất thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment containing oil |
10 08 19 |
A4060 |
Y9 Y18 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
05 07 07 |
Bụi phát sinh từ quá trình sản xuất trong khuôn viên cơ sở (khác với 05 07 04) Other particulates and dust |
10 08 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 07 08 |
Xỉ khác Other slags |
10 08 09 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 07 09 |
Xỉ (cứt sắt) và váng bọt không dễ cháy hoặc khó bốc hơi khi tiếp xúc với nước Dross and skimmings other than those mentioned above |
10 08 11 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 07 10 |
Chất thải chứa cacbon từ hoạt động sản xuất cực anot (không chứa hắc ín) Carbon-containing wastes from anode manufacture other than those mentioned above |
10 08 13 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 07 11 |
Anot thải Anode scrap |
10 08 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 07 12 |
Bụi khí thải khác với các loại trên Flue-gas dust other than those mentioned above |
10 08 16 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 07 13 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Sludges and filter cakes from flue-gas treatment other than those mentioned above |
10 08 18 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 07 14 |
Chất thải không lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát Wastes from cooling-water treatment other than those mentioned above |
10 08 20 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
05 08 |
Chất thải từ quá trình đúc kim loại đen wastes from casting of ferrous pieces |
10 09 |
|
|
|
|
|
05 08 01 |
Lõi và khuôn đúc thải có các thành phần nguy hại Casting cores and moulds which have undergone pouring containing hazardous substances |
10 09 07 |
A3070 |
Y39 |
Đ |
Rắn |
KS |
05 08 02 |
Bụi khí thải có các thành phần nguy hại Flue-gas dust containing hazardous substances |
10 09 09 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 08 03 |
Các loại bụi khác có các thành phần nguy hại Other particulates containing hazardous substances |
10 09 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 08 04 |
Chất gắn khuôn thải có các thành phần nguy hại Waste binders containing hazardous substances |
10 09 13 |
A3070 |
Y39 |
Đ, ĐS |
Rắn, lỏng |
KS |
05 08 05 |
Chất tách khuôn thải có các thành phần nguy hại Waste crack-indicating agent containing hazardous substances |
10 09 15 |
A3140 A3150 |
Y41 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
KS |
05 08 06 |
Xỉ và váng bọt từ quá trình nấu chảy kim loại đen có chứa các kim loại nặng Dross and skimmings from ferrous thermal metallurgy containing heavy metal |
|
A1020 |
Từ Y20 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 08 07 |
Xỉ lò cao Furnace slag |
10 09 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
05 08 09 |
Lõi và khuôn đúc thải khác với các loại trên Casting cores and moulds which have not undergone pouring other than those mentioned above |
10 09 06 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
05 08 10 |
Bụi khí thải khác với các loại trên Flue-gas dust other than those mentioned above |
10 09 10 10 09 12 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 08 11 |
Chất gắn khuôn thải khác với các loại trên Waste binders other than those mentioned above |
10 09 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 08 12 |
Chất tách khuôn thải khác với các loại trên Waste crack-indicating agent other than those mentioned obove |
10 09 16 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 09 |
Chất thải từ quá trình đúc kim loại màu Wastes from casting of non-ferrous pieces |
10 10 |
|
|
|
|
|
05 09 01 |
Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có các thành phần nguy hại Casting cores and moulds which have undergone pouring, containing hazardous substances |
10 10 07 |
A3070 |
Y39 |
Đ |
Rắn |
KS |
05 09 02 |
Bụi khí thải có các thành phần nguy hại Flue-gas dust containing hazardous substances |
10 10 09 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 09 03 |
Các loại bụi khác có các thành phần nguy hại Other particulates containing hazardous substances |
10 10 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 09 04 |
Chất gắn khuôn thải có các thành phần nguy hại Waste binders containing hazardous substances |
10 10 13 |
A3070 |
Y39 |
Đ |
Rắn/lỏng |
KS |
05 09 05 |
Chất tách khuôn thải có các thành phần nguy hại Waste crack-indicating agent containing hazardous substances |
10 10 15 |
A3140 A3150 |
Y41 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
KS |
05 09 06 |
Xỉ và váng bọt từ quá trình nấu chảy kim loại màu có chứa các kim loại nặng Dross and skimmings from non-ferrous thermal metallurgy containing heavy metal |
|
A1020 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
05 09 07 |
Xỉ lò cao Furnace slag |
10 10 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
05 09 08 |
Lõi và khuôn đúc thải khác với các loại trên Casting cores and moulds which have undergone pouring, other than those mentioned above |
10 10 08 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
05 09 09 |
Bụi khí thải khác với các loại trên Flue-gas dust other than those mentioned above |
10 10 10 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 09 10 |
Các loại bụi khác với các loại trên Other particulates other than those mentioned above |
10 10 12 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 09 11 |
Chất gắn khuôn thải khác với các loại trên Waste binders other than those mentioned above |
10 10 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 09 12 |
Chất tách khuôn thải khác với các loại trên Waste crack-indicating agent other than those mentioned above |
10 10 16 |
|
|
|
Rắn |
TT |
05 10 |
Chất thải từ quá trình thuỷ luyện (hoàn nguyên bằng phương pháp hoá học hoặc điện phân trong môi trường dung dịch) kim loại màu Wastes from non-ferrous hydrometallurgical processes |
11 02 |
|
|
|
|
|
05 10 01 |
Bùn thải từ thủy luyện kẽm (bao gồm cả jarosit, goethit) Sludges from zinc hydrometallurgy (including jarosite, goethite) |
11 02 02 |
A1070 A1080 |
Y23 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
05 10 02 |
Chất thải từ quá trình thủy luyện đồng có các thành phần nguy hại Wastes from copper hydrometallurgical processes containing hazardous substances |
11 02 05 |
A1110 A1120 |
Y22 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
05 10 03 |
Các loại chất thải khác có các thành phần nguy hại Other wastes containing hazardous substances |
11 02 07 |
|
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
05 10 04 |
Chất thải phát sinh từ quá trình sản xuất anot (quá trình điện phân) Wastes from the production of anodes for aqueous electrolytical processes |
11 02 03 |
|
|
|
|
TT |
05 10 05 |
Chất thải từ quá trình thuỷ luyện đồng khác với các loại trên Wastes from copper hydrometallurgical processes other than those mentioned above |
11 02 06 |
|
|
|
|
TT |
05 11 |
Bùn thải và chất thải rắn từ quá trình tôi luyện Sludges and solids from tempering processes |
11 03 |
|
|
|
|
|
05 11 01 |
Chất thải có xyanua Wastes containing cyanide |
11 03 01 |
A4050 |
Y7 Y33 |
Đ, ĐS |
Bùn/rắn |
KS |
05 11 02 |
Các loại chất thải khác có các thành phần nguy hại Other wastes |
11 03 02 |
|
|
Đ |
Bùn/rắn |
KS |
06 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THỦY TINH WASTES FROM MANUFACTURE OF GLASS AND CONSTRUCTION MATERIALS |
|
|
|
|
|
|
06 01 |
Chất thải từ quá trình sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm thuỷ tinh Wastes from manufacture of glass and glass products |
10 11 |
|
|
|
|
|
06 01 01 |
Chất thải có các thành phần nguy hại từ hỗn hợp chuẩn bị trước quá trình xử lý nhiệt Waste preparation mixture before thermal processing, containing hazardous substances |
10 11 09 |
A1010 |
Y26 Y29 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
06 01 02 |
Thủy tinh hoạt tính (ví dụ từ ống phóng catot) và các loại thuỷ tinh thải có kim loại nặng Waste glass in small particles and glass powder containing heavy metals (for example from cathode ray tubes) |
10 11 11 |
A1010 A2011 |
Y26 Y29 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
06 01 03 |
Bùn nghiền và đánh bóng thuỷ tinh có các thành phần nguy hại Glass-polishing and -grinding sludge containing hazardous substances |
10 11 13 |
A1010 |
Y18 |
Đ |
Bùn |
KS |
06 01 04 |
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from flue-gas treatment containing hazardous substances |
10 11 15 |
A1010 A4100 |
Y18 |
Đ |
Rắn |
KS |
06 01 05 |
Bùn thải và bã lọc có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from flue-gas treatment containing hazardous substances |
10 11 17 |
A1010 A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn/rắn |
KS |
06 01 06 |
Cặn rắn có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải Solid wastes from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
10 11 19 |
A1010 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
06 01 07 |
Chất thải chứa vật liệu sợi thủy tinh Waste glass-based fibrous materials |
10 11 03 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 01 08 |
Bụi thu hồi từ hoạt động sản xuất Particulates and dust |
10 11 05 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 01 09 |
Chất thải từ hỗn hợp chuẩn bị trước quá trình xử lý nhiệt khác với các loại trên Waste preparation mixture before thermal processing, other than those mentioned above |
10 11 10 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 01 10 |
Thủy tinh khác với các loại trên Waste glass other than those mentioned above |
10 11 12 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
06 01 11 |
Bùn nghiền và đánh bóng thuỷ tinh khác với các loại trên Glass-polishing and -grinding sludge other than those mentioned above |
10 11 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 01 12 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Solid wastes from flue-gas treatment other than those mentioned above |
10 11 16 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 01 13 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Sludges and filter cakes from flue-gas treatment other than those mentioned above |
10 11 18 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 01 14 |
Cặn rắn từ quá trình xử lý nước thải tại chỗ khác với các loại trên Solid wastes from on-site effluent treatment other than those mentioned above |
10 11 20 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 02 |
Chất thải từ quá trình sản xuất hàng gốm sứ, gạch ngói, tấm ốp lát và các sản phẩm xây dựng khác Wastes from manufacture of ceramic goods, bricks, tiles and construction products |
10 12 |
|
|
|
|
|
06 02 01 |
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from gas treatment containing hazardous substances |
10 12 09 |
A4100 |
Y18 Y22 Y31 |
|
Rắn |
KS |
06 02 02 |
Chất thải có kim loại nặng từ quá trình tráng men, mài bóng Wastes from glazing containing heavy metals |
10 12 11 |
A1010 A1020 |
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
06 02 03 |
Chất thải từ hỗn hợp chuẩn bị trước quá trình xử lý nhiệt Waste preparation mixture before thermal processing |
10 12 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 02 04 |
Bụi thu hồi từ hoạt động sản xuất trong khuôn viên cơ sở (khác với mã 06 02 01) Particulates and dust |
10 12 03 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 02 05 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from gas treatment |
10 12 05 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 02 06 |
Khuôn thải Discarded moulds |
10 12 06 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 02 07 |
Sản phẩm hỏng thải bỏ (sau quá trình xử lý nhiệt) Waste ceramics, bricks, tiles and construction products (after thermal processing) |
10 12 08 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 02 08 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Solid wastes from gas treatment other than those mentioned above |
10 12 10 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 02 09 |
Chất thải không có kim loại nặng từ quá trình tráng men, mài bóng Wastes from glazing other than those mentioned above |
10 12 12 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 02 10 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải tại chỗ Sludge from on-site effluent treatment |
10 12 13 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 03 |
Chất thải từ quá trình sản xuất xi măng, vôi, thạch cao và các sản phẩm liên quan Wastes from manufacture of cement, lime and plaster and articles and products made from them |
10 13 |
|
|
|
|
|
06 03 01 |
Chất thải có amiăng (trừ sản phẩm amiăng xi măng bị loại bỏ) từ quá trình sản xuất amiăng xi măng Wastes from asbestos-cement manufacture containing asbestos |
10 13 09 |
|
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
06 03 02 |
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from gas treatment containing hazardous substances |
10 13 12 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
06 03 03 |
Bê tông thải Waste concrete |
10 13 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 03 04 |
Chất thải từ hỗn hợp chuẩn bị trước quá trình xử lý nhiệt Waste preparation mixture before thermal processing |
10 13 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 03 05 |
Chất thải từ quá trình canxi hóa và hydrat hóa vôi Wastes from calcination and hydration of lime |
10 13 04 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 03 06 |
Bùn thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải Sludges and filter cakes from gas treatment |
10 13 07 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
06 03 07 |
Chất thải không có amiăng từ quá trình sản xuất amiăng xi măng khác với các loại trên Wastes from asbestos-cement manufacture other than those mentioned above |
10 13 10 |
|
|
|
Rắn |
TT |
06 03 08 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải khác với các loại trên Solid wastes from gas treatment other than those mentioned above |
10 13 13 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
07 |
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, CHE PHỦ BỀ MẶT, GIA CÔNG KIM LOẠI VÀ CÁC VẬT LIỆU KHÁC WASTES FROM CHEMICAL SURFACE TREATMENT AND COATING OF METALS AND OTHER MATERIALS; NON-FERROUS HYDRO-METALLURGY |
|
|
|
|
|
|
07 01 |
Chất thải từ quá trình xử lý, che phủ bề mặt kim loại và các vật liệu khác bằng phương pháp hóa học (ví dụ quá trình mạ điện, tráng kẽm, tẩy axit/bazơ, khắc axit, photphat hóa, tẩy mỡ nhờn bằng kiềm, anot hóa) Wastes from chemical surface treatment and coating of metals and other materials (for example galvanic processes, zinc coating processes, pickling processes, etching, phosphating, alkaline degreasing, anodising) |
11 01 |
|
|
|
|
|
07 01 01 |
Axit tẩy thải Pickling acids |
11 01 05 |
A4090 |
Y17 Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 01 02 |
Các loại axit thải khác Acids not otherwise specified |
11 01 06 |
A4090 |
Y17 Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 01 03 |
Bazơ tẩy thải Pickling bases |
11 01 07 |
A4090 |
Y17 Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 01 04 |
Bùn thải của quá trình photphat hóa Phosphatising sludges |
11 01 08 |
A3130 |
Y17 |
Đ, AM |
Bùn |
NH |
07 01 05 |
Bùn thải và bã lọc có các thành phần nguy hại Sludges and filter cakes containing hazardous substances |
11 01 09 |
|
Y17 Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn/rắn |
NH |
07 01 06 |
Dung dịch nước tẩy rửa thải có các thành phần nguy hại Aqueous rinsing liquids containing hazardous substances |
11 01 11 |
|
Y17 Y18 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
07 01 07 |
Chất thải có các thành phần nguy hại từ quá trình tẩy mỡ nhờn Degreasing wastes containing hazardous substances |
11 01 13 |
|
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
07 01 08 |
Bùn thải hoặc dung dịch ngâm chiết/tách rửa (eluate) có các thành phần nguy hại từ hệ thống màng hoặc hệ thống trao đổi ion Eluate and sludges from membrane systems or ion exchange systems containing hazardous substances |
11 01 15 |
|
Y17 Y18 |
AM, Đ, ĐS |
Bùn/lỏng |
KS |
07 01 09 |
Nhựa trao đổi ion đã qua sử dụng hoặc đã bão hoà Saturated or spent ion exchange resins |
11 01 16 |
|
Y17 Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
07 01 10 |
Các chất thải khác có các thành phần nguy hại Other wastes containing hazardous substances |
11 01 18 |
|
Y17 Y18 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
07 01 11 |
Bùn thải và bã lọc khác với các loại trên Sludges and filter cakes other than those mentioned above |
11 01 10 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
07 01 12 |
Chất thải từ quá trình tẩy mỡ nhờn khác với các loại trên Degreasing wastes other than those mentioned above |
11 01 14 |
|
|
|
bùn |
TT |
07 02 |
Chất thải từ quá trình mạ điện Wastes from hot galvanising processes |
11 05 |
|
|
|
|
|
07 02 01 |
Chất thải từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from gas treatment |
11 05 03 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
NH |
07 02 02 |
Chất thải từ quá trình tráng rửa, làm sạch bề mặt Spent flux |
11 05 04 |
|
Y21 Y23 |
Đ, ĐS, AM |
Lỏng/bùn |
NH |
07 02 03 |
Nước thải từ quá trình mạ điện Waste water from hot galvanising processes |
|
|
Y21 Y22 Y23 Y33 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
07 02 04 |
Kẽm cứng (mẩu vụn, cục, thanh, tấm) thải bỏ Hard zinc |
11 05 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
07 02 05 |
Tro chứa kẽm Zinc ash |
11 05 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
07 03 |
Chất thải từ quá trình gia công tạo hình và xử lý cơ-lý bề mặt kim loại và các vật liệu khác Wastes from shaping and physical and mechanical surface treatment of metals and plastics |
12 01 |
|
|
|
|
|
07 03 01 |
Dầu gốc khoáng có hợp chất halogen hữu cơ thải từ quá trình gia công tạo hình Mineral-based machining oils containing halogens |
12 01 06 |
A3150 |
Y8 Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 03 02 |
Dầu gốc khoáng không có hợp chất halogen hữu cơ thải từ quá trình gia công tạo hình Mineral-based machining oils free of halogens |
12 01 07 |
A3140 |
Y8 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 03 03 |
Nhũ tương và dung dịch thải có hợp chất halogen hữu cơ từ quá trình gia công tạo hình Machining emulsions and solutions containing halogens |
12 01 08 |
A4060 A3150 |
Y9 Y17 Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 03 04 |
Nhũ tương và dung dịch thải không có hợp chất halogen hữu cơ từ quá trình gia công tạo hình Machining emulsions and solutions free of halogens |
12 01 09 |
A4060 A3140 |
Y9 Y17 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 03 05 |
Dầu tổng hợp thải từ quá trình gia công tạo hình Synthetic machining oils |
12 01 10 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
07 03 06 |
Sáp và mỡ đã qua sử dụng Spent waxes and fats |
12 01 12 |
|
Y17 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
07 03 07 |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình gia công tạo hình Machining sludges containing hazardous substances |
12 01 14 |
|
Y9 Y17 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
07 03 08 |
Các vật liệu mài dạng hạt thải có các thành phần nguy hại (cát, bột mài…) Waste blasting material containing hazardous substances |
12 01 16 |
|
Y17 Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
07 03 09 |
Bùn thải nghiền, mài có dầu Metal sludge (grinding, honing and lapping sludge) containing oil |
12 01 18 |
|
Y9 Y17 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
07 03 10 |
Vật thể dùng để mài đã qua sử dụng có các thành phần nguy hại (ví dụ đá mài, giấy ráp…) Spent grinding bodies and grinding materials containing hazardous substances |
12 01 20 |
|
Y17 Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
07 03 11 |
Phoi từ quá trình gia công tạo hình hoặc vật liệu bị mài ra lẫn dầu, nhũ tương hay dung dịch thải có dầu hoặc các thành phần nguy hại khác Waste from machining and grinding materials containing oil and hazardous substances |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn, bùn |
KS |
07 03 12 |
Khuôn đổ bằng kim loại đen thải bỏ Ferrous metal filings and turnings |
12 01 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
07 03 13 |
Bụi chứa kim loại Ferrous metal dust and particles non-ferrous metal dust and particles |
12 01 02 12 01 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
07 03 14 |
Khuôn đổ bằng kim loại màu thải bỏ Non-ferrous metal filings and turnings |
12 01 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
07 03 15 |
Khuôn đổ bằng nhựa Plastics shavings and turnings |
12 01 05 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
07 03 16 |
Bùn thải từ quá trình gia công tạo hình khác với các loại trên Machining sludges other than those mentioned above |
12 01 15 |
|
|
|
Bùn |
TT |
07 03 17 |
Các vật liệu mài thải khác với các loại trên Waste blasting material other than those mentioned above |
12 01 17 |
|
|
|
Rắn |
TT |
07 03 18 |
Vật liệu dùng để mài đã qua sử dụng khác với các loại trên Spent grinding bodies and grinding materials other than those mentioned above |
12 01 21 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
07 04 |
Chất thải từ quá trình hàn Welding wastes |
|
|
|
|
|
|
07 04 01 |
Que hàn thải có các kim loại nặng hoặc thành phần nguy hại Discarded welding rod containing heavy metal or hazardous substances |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
07 04 02 |
Xỉ hàn có các kim loại nặng hoặc các thành phần nguy hại Slag containing heavy metal or hazardous substances |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
08 |
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG, SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHE PHỦ (SƠN, VÉC NI, VẬT LIỆU TRÁNG MEN), CHẤT KẾT DÍNH, CHẤT BỊT KÍN VÀ MỰC IN WASTES FROM THE MANUFACTURE, FORMULATION, SUPPLY AND USE (MFSU) OF COATINGS (PAINTS, VARNISHES AND ENAMELS), ADHESIVES, SEALANTS AND PRINTING INKS |
|
|
|
|
|
|
08 01 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng sơn, véc ni và chất che phủ khác (gồm cả vật liệu tráng men) Wastes from MFSU and removal of paint and varnish |
08 01 |
|
|
|
|
|
08 01 01 |
Cặn sơn, sơn và véc ni (loại có dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) thải Waste paint and varnish containing organic solvents or other hazardous substances |
08 01 11 |
A3070 A3080 A3140 A3150 |
Y12 Từ Y39 đến Y42 |
C, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
08 01 02 |
Bùn thải lẫn sơn hoặc véc ni (loại có dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) Sludges from paint or varnish containing organic solvents or other hazardous substances |
08 01 13 08 01 15 |
A3070 A3080 A3140 A3150 |
Y12 Từ Y39 đến Y42 |
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
08 01 03 |
Chất thải từ quá trình cạo, bóc tách sơn hoặc véc ni (loại có dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) Wastes from paint or varnish removal containing organic solvents or other hazardous substances |
08 01 17 |
A3070 A3080 A3140 A3150 |
Y12 Từ Y39 đến Y42 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
08 01 04 |
Huyền phù nước thải lẫn sơn hoặc véc ni (loại có dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) Aqueous suspensions containing paint or varnish containing organic solvents or other hazardous substances |
08 01 19 |
A3070 A3080 A3140 A3150 |
Y9 Y12 Từ Y39 đến Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
KS |
08 01 05 |
Dung môi tẩy sơn hoặc véc ni thải Waste paint or varnish remover |
08 01 21 |
|
Y12 Y41 Y42 |
Đ, ĐS, C |
lỏng |
NH |
08 01 06 |
Cặn sơn, sơn và véc ni (loại không có dung môi hữu cơ và các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất như sơn nước) thải khác với các loại trên Waste paint and varnish other than those mentioned above |
08 01 12 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
08 01 07 |
Bùn thải lẫn sơn hoặc véc ni (loại không có dung môi hữu cơ và các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) thải khác với các loại trên Sludges from paint or varnish other than those mentioned above |
08 01 14 08 01 16 |
|
|
|
Bùn |
TT |
08 01 08 |
Chất thải từ quá trình cạo, bóc tách sơn nước, sơn hoặc véc ni (loại không có dung môi hữu cơ và các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) thải khác với các loại trên Wastes from paint or varnish removal other than those mentioned above |
08 01 18 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
08 01 09 |
Huyền phù nước thải lẫn sơn hoặc véc ni (loại không có dung môi hữu cơ và các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất) thải khác với các loại trên Aqueous suspensions containing paint or varnish other than those mentioned above |
08 11 20 |
|
|
|
Bùn |
TT |
08 01 10 |
Bột tráng men thải Waste coating powders |
08 02 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
08 01 11 |
Bùn thải chứa vật liệu làm men gốm sứ có gốc nước Aqueous sludges containing ceramic materials |
08 02 02 |
|
|
|
Bùn |
TT |
08 01 12 |
Huyền phù thải chứa vật liệu tráng men sứ gốc nước Aqueous suspensions containing ceramic materials |
08 02 03 |
|
|
|
Bùn |
TT |
08 02 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng mực in Wastes from MFSU of printing inks |
08 03 |
|
|
|
|
|
08 02 01 |
Mực in (loại có các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất) thải Waste ink containing hazardous substances |
08 03 12 |
A4070 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
08 02 02 |
Bùn mực in (loại có các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất mực) thải Ink sludges containing hazardous substances |
08 03 14 |
A4070 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
08 02 03 |
Dung dịch bản khắc axit (hoặc kiềm) thải Waste etching solutions |
08 02 16 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
08 02 04 |
Hộp chứa mực in (loại có các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất mực) thải Waste printing toner containing hazardous substances |
08 03 17 |
|
Y12 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
08 02 05 |
Dầu phân tán thải Disperse oil |
08 03 19 |
A3140 A3150 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
08 02 06 |
Mực in (loại không có các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất như mực in văn phòng, sách báo) thải khác với các loại trên Waste ink other than those mentioned above |
08 03 13 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
08 02 07 |
Bùn mực in (loại không có các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất mực như mực in văn phòng, sách báo) thải khác với các loại trên |
08 03 15 |
|
|
|
Bùn |
TT |
08 02 08 |
Hộp chứa mực in (loại không có các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất mực như mực in văn phòng, sách báo) thải khác với các loại trên Waste printing toner other than those mentioned above |
08 03 18 |
|
|
|
Rắn |
TT |
08 03 |
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất kết dính và chất bịt kín (bao gồm cả sản phẩm chống thấm) Wastes from MFSU of adhesives and sealants (including waterproofing products) |
08 04 |
|
|
|
|
|
08 03 01 |
Chất kết dính và chất bịt kín (loại có dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) Waste adhesives and sealants containing organic solvents or other hazardous substances |
08 04 09 |
A3050 A3070 A3080 A3140 A3150 |
Y13 Từ Y39 đến Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
KS |
08 03 02 |
Bùn thải lẫn chất kết dính và chất bịt kín (loại có dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) Adhesive and sealant sludges containing organic solvents or other hazardous substances |
08 04 11 08 04 13 |
A3070 A3080 A3140 A3150 |
Y13 Từ Y39 đến Y42 |
Đ, ĐS, C |
Bùn |
KS |
08 03 03 |
Chất thải lỏng lẫn chất kết dính và chất bịt kín (loại có dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất) Aqueous liquid waste containing adhesives or sealants containing organic solvents or other hazardous substances |
08 04 15 |
A3070 A3080 A3140 A3150 |
Y9 Y13 Từ Y39 đến Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
KS |
08 03 04 |
Chất kết dính và chất bịt kín (loại không có dung môi hữu cơ và các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất như loại dùng cho gia dụng, văn phòng ví dụ hồ dán giấy) thải khác với các loại trên Waste adhesives and sealants other than those mentioned above |
08 04 10 |
|
|
|
Bùn |
TT |
08 03 05 |
Bùn thải lẫn chất kết dính và chất bịt kín (loại không có dung môi hữu cơ và các thành phần nguy hại khác trong nguyên liệu sản xuất như loại dùng cho gia dụng, văn phòng) khác với các loại trên Adhesive and sealant sludges other than those mentioned above |
08 04 12 |
|
|
|
Bùn |
TT |
08 04 |
Các hợp chất isoxyanat thải Waste isocyanates |
08 05 |
|
|
|
|
|
08 04 01 |
Các hợp chất isoxyanat thải Waste isocyanates |
08 05 01 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
09 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN GỖ, SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM GỖ, GIẤY VÀ BỘT GIẤY WASTES FROM WOOD PROCESSING AND THE PRODUCTION OF PANELS AND FURNITURE,PULP, PAPER AND CARDBOARD |
|
|
|
|
|
|
09 01 |
Chất thải từ quá trình chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm gỗ Wastes from wood processing and the production of panels and furniture |
03 01 |
|
|
|
|
|
09 01 01 |
Mùn cưa, phoi bào, đầu mẩu, gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn thải có các thành phần nguy hại Sawdust, shavings, cuttings, wood, particle board and veneer containing hazardous substances |
03 01 04 |
|
Y5 |
Đ, ĐS,C |
Rắn |
KS |
09 01 02 |
Chất thải từ vỏ cây, gỗ loại bỏ Waste bark and cork |
03 01 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
09 01 03 |
Mùn cưa, phoi bào, đầu mẩu, gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn thải khác với các loại trên Sawdust, shavings, cuttings, wood, particle board and veneer other than those mentioned above |
03 01 05 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
09 02 |
Chất thải từ quá trình bảo quản gỗ Wastes from wood preservation |
03 02 |
|
|
|
|
|
09 02 01 |
Các chất bảo quản gỗ hữu cơ không có hợp chất halogen hữu cơ thải Non-halogenated organic wood preservatives |
03 02 01 |
A4040 |
Y5 Y39 Y42 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
09 02 02 |
Các chất bảo quản gỗ có hợp chất cơ clo thải Organochlorinated wood preservatives |
03 02 02 |
A4040 |
Y5 Y39 Y41 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
09 02 03 |
Các chất bảo quản gỗ có hợp chất cơ kim thải Organometallic wood preservatives |
03 02 03 |
A4040 |
Y5 Y19 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
09 02 04 |
Các chất bảo quản gỗ vô cơ thải Inorganic wood preservatives |
03 02 04 |
A4040 |
Y5 Y21 Y24 Y29 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
09 02 05 |
Các loại chất bảo quản gỗ thải khác có các thành phần nguy hại Other wood preservatives containing hazardous substances |
03 02 05 |
A4040 |
Y39 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
09 03 |
Chất thải từ quá trình chế biến gỗ, giấy và bột giấy Wastes from pulp, paper and cardboard production and processing |
03 03 |
|
|
|
|
|
09 03 01 |
Chất thải từ vỏ cây, gỗ loại bỏ Waste bark and wood |
03 03 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
09 03 02 |
Bùn thải khử mực từ quá trình tái chế giấy De-inking sludges from paper recycling |
03 03 05 |
|
|
|
Bùn |
TT |
09 03 03 |
Chất thải tách cơ học từ quá trình sản xuất bột giấy từ giấy Mechanically separated rejects from pulping of waste paper and cardboard |
03 03 07 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
09 03 04 |
Chất thải phát sinh từ việc phân loại giấy vụn và bìa phục vụ tái chế Wastes from sorting of paper and cardboard destined for recycling |
03 03 08 |
|
|
|
Rắn |
TT |
09 03 05 |
Mùn, bùn thải chứa vôi Lime mud waste |
03 03 09 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
09 03 06 |
Bùn chứa sợi gỗ và chất phủ gỗ phát sinh từ quá trình tách cơ học Fibre rejects, fibre-, filler- and coating-sludges from mechanical separation |
03 03 10 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
10 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN DA, LÔNG VÀ DỆT NHUỘM WASTES FROM THE LEATHER, FUR AND TEXTILE INDUSTRIES |
|
|
|
|
|
|
10 01 |
Chất thải từ ngành chế biến da và lông Wastes from the leather and fur industry |
04 01 |
|
|
|
|
|
10 01 01 |
Chất thải không ở pha lỏng có dung môi từ quá trình tẩy mỡ nhờn Degreasing wastes containing solvents without a liquid phase |
04 01 03 |
A3140 A3150 |
Y41 Y42 |
Đ, C |
Rắn/bùn |
KS |
10 01 02 |
Da thú có các thành phần nguy hại thải bỏ từ quá trình thuộc da và các quá trình liên quan |
|
A3090 A3110 |
Y21 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
10 01 03 |
Cồn thuộc da chứa Crom |
04 01 04 |
|
|
Đ |
Lỏng |
KS |
10 01 04 |
Cồn thuộc da không chứa Crom Tanning liquor free of chromium |
04 01 05 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
10 01 05 |
Phụ phẩm động vật Fleshings and lime split wastes |
04 01 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
10 01 06 |
Bùn thải có chứa Crom Sludges, in particular from on-site effluent treatment containing chromium |
04 01 06 |
|
|
|
Bùn |
KS |
10 01 07 |
Bùn thải từ quá trình sản xuất không dùng Crom Sludges from production free of chromium |
04 01 07 |
|
|
|
Bùn |
TT |
10 01 08 |
Chất thải phát sinh từ các sản phẩm da thải bỏ Wastes from dressing and finishing |
04 01 09 |
|
|
|
Rắn |
TT |
10 02 |
Chất thải từ ngành dệt nhuộm Wastes from the textile industry |
04 02 |
|
|
|
|
|
10 02 01 |
Chất thải từ quá trình hồ vải có dung môi hữu cơ Wastes from finishing containing organic solvents |
04 02 14 |
A3140 A3150 |
Y41 Y42 |
Đ,C |
Lỏng |
KS |
10 02 02 |
Phẩm màu và chất nhuộm thải có các thành phần nguy hại Dyestuffs and pigments containing hazardous substances |
04 02 16 |
A1040 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
10 02 03 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải từ hệ thống nước thải có thành phần nguy hại sludges from on-site effluent treatment containing hazardous substances |
04 02 19 |
|
|
|
|
|
10 02 04 |
Dung dịch thải có các thành phần nguy hại từ quá trình nhuộm Solutions containing hazardous substances from dyeing process |
|
A4070 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
10 02 05 |
Chất thải từ nguyên liệu composit (nguyên liệu ngâm tẩm, vải co dãn…) Wastes from composite materials (impregnated textile, elastomer, plastomer) |
04 02 09 |
|
|
|
Rắn |
TT |
10 02 06 |
Vật chất hữu cơ từ các sản phẩm tự nhiên (sáp, mỡ động vật) Organic matter from natural products (for example grease, wax) |
04 02 10 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
10 02 07 |
Chất thải từ quá trình hồ vải không sử dụng dung môi hữu cơ Wastes from finishing other than those mentioned above |
04 02 15 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
10 02 08 |
Phẩm màu và chất nhuộm thải khác với các loại trên Dyestuffs and pigments other than those mentioned above |
04 02 17 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
10 02 09 |
Bùn thải từ hệ thống nước thải khác với các loại trên Sludges from on-site effluent treatment other than those mentioned above |
04 02 20 |
|
|
|
Bùn |
TT |
10 02 10 |
Chất thải từ sợi dệt chưa qua xử lý hoặc đã qua xử lý Wastes from unprocessed or processed textile fibres |
04 02 21 04 02 22 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
11 |
CHẤT THẢI XÂY DỰNG VÀ PHÁ DỠ (KỂ CẢ ĐẤT ĐÀO TỪ CÁC KHU VỰC BỊ Ô NHIỄM) CONSTRUCTION AND DEMOLITION WASTES (INCLUDING EXCAVATED SOIL FROM CONTAMINATED SITES) |
|
|
|
|
|
|
11 01 |
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải Concrete, bricks, tiles and ceramics |
17 01 |
|
|
|
|
|
11 01 01 |
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải (hỗn hợp hay phân lập) có các thành phần nguy hại Mixtures of, or separate fractions of concrete, bricks, tiles and ceramics containing hazardous substances |
17 01 06 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 01 02 |
Bê tông thải Concrete |
17 01 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
11 01 03 |
Gạch, ngói thải Bricks |
17 01 02 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 01 04 |
Tấm ốp và gốm sứ thải Tiles and ceramics |
17 01 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 01 05 |
Hỗn hợp bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải khác với các loại trên Mixtures of concrete, bricks, tiles and ceramics other than those mentioned above |
17 01 07 |
|
|
|
Rắn |
TT |
11 02 |
Gỗ, thuỷ tinh và nhựa Wood, glass and plastic |
17 02 |
|
|
|
|
|
11 02 01 |
Thuỷ tinh, nhựa và gỗ thải có hoặc bị nhiễm các thành phần nguy hại Glass, plastic and wood containing or contaminated with hazardous substances |
17 02 04 |
A2011 A3180 |
Y5 Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 02 02 |
Gỗ Wood |
17 02 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 02 03 |
Thủy tinh Glass |
17 02 02 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 02 04 |
Nhựa Plastic |
17 02 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 03 |
Hỗn hợp bitum, nhựa than đá và sản phẩm có hắc ín thải bituminous mixtures, coal tar and tarred products |
17 03 |
|
|
|
|
|
11 03 01 |
Hỗn hợp bitum có nhựa than đá thải Bituminous mixtures containing coal tar |
17 03 01 |
A3010 A3070 |
Y11 Y39 |
Đ, AM, C |
Rắn |
KS |
11 03 02 |
Nhựa than đá và các sản phẩm hắc ín (tar) thải (trừ lớp nhựa đường được bóc tách từ mặt đường) Coal tar and tarred products |
17 03 03 |
A3070 A3190 |
Y11 |
Đ, AM, C |
Rắn |
NH |
11 03 03 |
Hỗn hợp bitum khác với các loại trên Bituminous mixtures other than those mentioned above |
17 03 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
11 04 |
Kim loại (bao gồm cả hợp kim của chúng) Metals (including their alloys) |
17 04 |
|
|
|
|
|
11 04 01 |
Kim loại bị nhiễm các thành phần nguy hại Metal waste contaminated with hazardous substances |
17 04 09 |
A1010 A1020 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 04 02 |
Cáp kim loại lẫn dầu, nhựa than đá và các thành phần nguy hại khác Cables containing oil, coal tar and other hazardous substances |
17 04 10 |
A1010 A1020 A3070 A3180 |
Y8 Y10 Y11 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
KS |
11 04 03 |
Kim loại và hợp kim các loại không lẫn với CTNH Metals and mixed metals |
17 04 01 17 04 02 17 04 03 17 04 04 17 04 05 14 04 06 17 04 07 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 04 04 |
Cáp kim loại khác với các loại trên Cables other than those mentioned above |
17 04 11 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 05 |
Đất, đá và bùn nạo vét Soil, stones and dredging spoil |
17 05 |
|
|
|
|
|
11 05 01 |
Đất đá thải có các thành phần nguy hại Soil and stones containing hazardous substances |
17 05 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 05 02 |
Bùn đất nạo vét có các thành phần nguy hại Dredging spoil containing hazardous substances |
17 05 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn/bùn |
KS |
11 05 03 |
Đá balat nhiễm các thành phần nguy hại Rock ballast containing hazardous substances |
17 05 07 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 05 04 |
Đất đá thải khác với các loại trên Soil and stones other than those mentioned above |
17 05 04 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 05 06 |
Bùn đất nạo vét khác với các loại trên Dredging spoil other than those mentioned above |
17 05 06 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
11 05 07 |
Đá balat khác với các loại trên Rock ballast other than those mentioned above |
17 05 08 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 06 |
Vật liệu cách nhiệt và vật liệu xây dựng có amiăng thải Insulation materials and asbestos-containing construction materials |
17 06 |
|
|
|
|
|
11 06 01 |
Vật liệu cách nhiệt có amiăng thải Insulation materials containing asbestos |
17 06 01 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 06 02 |
Các loại vật liệu cách nhiệt thải khác có hay bị nhiễm các thành phần nguy hại Other insulation materials consisting of or containing hazardous substances |
17 06 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 06 03 |
Vật liệu xây dựng thải có amiăng (trừ amiăng xi măng) Construction materials containing asbestos |
17 06 05 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 06 04 |
Vật liệu cách nhiệt thải khác với các loại trên Insulation materials other than those mentioned above |
17 06 04 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 07 |
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải Gypsum-based construction material |
17 08 |
|
|
|
|
|
11 07 01 |
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải có các thành phần nguy hại Gypsum-based construction materials contaminated with hazardous substances |
17 08 01 |
|
|
Đ |
Rắn |
KS |
11 07 02 |
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải khác với các loại trên Gypsum-based construction materials other than those mentioned above |
17 08 02 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
11 08 |
Các loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác Other construction and demolition wastes |
17 09 |
|
|
|
|
|
11 08 01 |
Các chất thải xây dựng và phá dỡ có thủy ngân Construction and demolition wastes containing mercury |
17 09 01 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 08 02 |
Các chất thải xây dựng và phá dỡ có PCB (ví dụ chất bịt kín có PCB, chất rải sàn gốc nhựa có PCB, tụ điện có PCB) Construction and demolition wastes containing PCB (for example PCB-containing sealants, PCB-containing resin-based floorings, PCB-containing sealed glazing units, PCB-containing capacitors) |
17 09 02 |
A3180 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 08 03 |
Các loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác (bao gồm cả hỗn hợp chất thải) có các thành phần nguy hại Other construction and demolition wastes (including mixed wastes) containing hazardous substances |
17 09 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
11 08 04 |
Hỗn hợp chất thải xây dựng và phá dỡ khác với các loại trên Mixed construction and demolition wastes other than those mentioned above |
17 09 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 |
CHẤT THẢI TỪ CÁC CƠ SỞ TÁI CHẾ, XỬ LÝ, TIÊU HUỶ CHẤT THẢI, NƯỚC THẢI VÀ XỬ LÝ NƯỚC CẤP WASTES FROM WASTE MANAGEMENT FACILITIES, OFF-SITE WASTE WATER TREATMENT PLANTS AND THE PREPARATION OF WATER INTENDED FOR HUMAN CONSUMPTION AND WATER FOR INDUSTRIAL USE |
|
|
|
|
|
|
12 01 |
Chất thải từ quá trình thiêu đốt hoặc nhiệt phân chất thải Wastes from incineration or pyrolysis of waste |
19 01 |
|
|
|
|
|
12 01 01 |
Bã lọc từ quá trình xử lý khí thải Filter cake from gas treatment |
19 01 05 |
A4100 |
Y18 |
Đ |
Rắn |
NH |
12 01 02 |
Nước thải từ quá trình xử lý khí và các loại nước thải khác Aqueous liquid wastes from gas treatment and other aqueous liquid wastes |
19 01 06 |
A4100 |
|
Đ |
Lỏng |
NH |
12 01 03 |
Chất thải rắn (trừ tro bay), bùn thải từ quá trình xử lý khí thải Solid wastes from gas treatment |
19 01 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ |
Rắn/bùn |
NH |
12 01 04 |
Than hoạt tính (trong buồng hấp phụ) đã qua sử dụng từ quá trình xử lý khí thải Spent activated carbon from flue-gas treatment |
19 01 10 |
A4160 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
12 01 05 |
Xỉ và tro đáy có các thành phần nguy hại Bottom ash and slag containing hazardous substances |
19 01 11 |
A4100 |
Y18 |
Đ |
Rắn |
KS |
12 01 06 |
Tro bay (kể cả phun than hoạt tính) có dioxin/furan và các thành phần nguy hại Fly ash containing hazardous substances |
19 01 13 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
12 01 07 |
Bụi lò hơi có các thành phần nguy hại Boiler dust containing hazardous substances |
19 01 15 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
12 01 08 |
Chất thải nhiệt phân có các thành phần nguy hại Pyrolysis wastes containing hazardous substances |
19 01 17 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
12 01 09 |
Kim loại đen thu hồi từ tro đáy không lẫn chất thải nguy hại Ferrous materials removed from bottom ash |
19 01 02 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 01 10 |
Xỉ và tro đáy khác với các loại trên Bottom ash and slag other than those mentioned above |
19 01 12 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 01 11 |
Tro bay khác với các loại trên Fly ash other than those mentioned above |
19 01 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 01 12 |
Bụi lò hơi khác với các loại trên Boiler dust other than those mentioned above |
19 01 16 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 01 13 |
Chất thải nhiệt phân khác với các loại trên Pyrolysis wastes other than those mentioned above |
19 01 18 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 01 14 |
Cát thải từ đốt tầng sôi Sands from fluidised beds |
19 01 19 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 02 |
Chất thải từ quá trình xử lý hoá-lý chất thải (bao gồm cả các quá trình xử lý crom, xử lý xyanua, trung hòa) Wastes from physico/chemical treatments of waste (including dechromatation, decyanidation, neutralisation) |
19 02 |
|
|
|
|
|
12 02 01 |
Chất thải tiền trộn có ít nhất một loại chất thải nguy hại Premixed wastes composed of at least one hazardous waste |
19 02 04 |
|
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
12 02 02 |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý hóa-lý Sludges from physico/chemical treatment containing hazardous substances |
19 02 05 |
A4090 |
Y18 |
AM, Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
12 02 03 |
Dầu và chất cô từ quá trình phân tách Oil and concentrates from separation |
19 02 07 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
NH |
12 02 04 |
Chất thải lỏng dễ cháy có các thành phần nguy hại Liquid combustible wastes containing hazardous substances |
19 02 08 |
A4070 |
|
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
12 02 05 |
Chất thải rắn dễ cháy có các thành phần nguy hại Solid combustible wastes containing hazardous substances |
19 02 09 |
A4070 |
|
C, Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
12 02 06 |
Các loại chất thải khác có các thành phần nguy hại Other wastes containing hazardous substances |
19 02 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
12 02 07 |
Chất thải tiền trộn chỉ bao gồm chất thải rắn thông thường Premixed wastes composed only of non-hazardous wastes |
19 02 03 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
12 02 08 |
Bùn thải từ quá trình xử lý hóa-lý khác với các loại trên Sludges from physico/chemical treatment other than those mentioned above |
19 02 06 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 02 09 |
Chất thải dễ cháy khác với các loại trên Combustible wastes other than those mentioned above |
19 02 10 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
12 03 |
Chất thải đã được ổn định hóa/hoá rắn11 Stabilised/solidified wastes |
19 03 |
|
|
|
|
|
12 03 01 |
Chất thải nguy hại đã được ổn định hóa một phần22 Wastes marked as hazardous, partly stabilised |
19 03 04 |
|
|
Đ |
Lỏng/bùn |
NH |
12 03 02 |
Chất thải nguy hại đã được hóa rắn Wastes marked as hazardous, solidified |
19 03 06 |
|
|
Đ |
Rắn |
KS |
12 03 03 |
Chất thải đã được ổn định hoặc hóa rắn khác với các loại trên Stabilised wastes other than those mentioned above |
19 03 05 |
|
|
|
|
TT |
12 04 |
Chất thải được thuỷ tinh hoá và chất thải từ quá trình thuỷ tinh hoá Vitrified waste and wastes from vitrification |
19 04 |
|
|
|
|
|
12 04 01 |
Tro bay và các loại chất thải từ quá trình xử lý khí thải Fly ash and other flue-gas treatment wastes |
19 04 02 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
12 04 02 |
Chất thải rắn chưa được thủy tinh hoá Non-vitrified solid phase |
19 04 03 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
12 04 03 |
Chất thải rắn đã được thủy tinh hoá Vitrified waste |
19 04 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 05 |
Chất thải phát sinh từ quá trình xử lý sinh học chất thải Residuals of waste biological treatment processes |
|
|
|
|
|
|
12 05 01 |
Nước rỉ rác có các thành phần nguy hại Landfill leachate containing hazardous substances |
19 07 02 |
|
|
LN, Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
12 05 02 |
Bùn từ quá trình xử lý nước rỉ rác khác với các loại trên Sludge from landfill leachate other than those mentioned above |
19 07 03 |
|
|
|
|
TT |
12 05 03 |
Mảnh vụn thải không phân hủy sinh học trong chất thải rắn sinh hoạt và chất thải có tính chất tương tự Non-composted fraction of municipal and similar wastes |
19 05 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 05 04 |
Mảnh vụn thải không phân hủy sinh học trong chất thải từ động vật và thực vật Non-composted fraction of animal and vegetable waste |
19 05 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
12 05 05 |
Compost thải không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật Off-specification compost |
19 05 03 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 05 06 |
Bùn thải từ quá trình xử lý k khí chất thải rắn sinh hoạt đô thị Digestate from anaerobic treatment of municipal waste |
19 06 04 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 05 07 |
Bùn thải từ quá trình xử lý k khí chất thải động vật và thực vật Digestate from anaerobic treatment of animal and vegetable waste |
19 06 06 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 06 |
Chất thải từ công trình xử lý nước thải chưa nêu tại các mã khác Wastes from waste water treatment plants not otherwise specified |
19 08 |
|
|
|
|
|
12 06 01 |
Nhựa trao đổi ion đã bão hoà hay đã qua sử dụng Saturated or spent ion exchange resins |
19 08 06 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
12 06 02 |
Dung dịch và bùn thải từ quá trình tái sinh cột trao đổi ion Solutions and sludges from regeneration of ion exchangers |
19 08 07 |
|
|
Đ, ĐS |
Lỏng/bùn |
NH |
12 06 03 |
Chất thải của hệ thống màng có kim loại nặng Membrane system waste containing heavy metals |
19 08 08 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
12 06 04 |
Hỗn hợp dầu mỡ thải và chất béo độc hại từ quá trình phân tách dầu/nước Grease and oil mixture from oil/water separation other than those mentioned above |
19 08 10 |
|
Y9 |
Đ, C |
Lỏng |
NH |
12 06 05 |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải công nghiệp Sludges containing hazardous substances from treatment of industrial waste water |
19 08 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
12 06 06 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ các quá trình xử lý nước thải công nghiệp khác Sludges containing hazardous substances from other treatment of industrial waste water |
19 08 13 |
|
|
|
|
|
12 06 07 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý sinh học của hệ thống xử lý nước thải tập trung của các khu công nghiệp có các ngành nghề: Sản xuất, điều chế hóa chất vô cơ, hữu cơ; xử lý, che phủ bề mặt, gia công kim loại và các vật liệu khác Sludges containing hazardous substances from biological treatment of industrial waste water |
|
|
|
|
|
|
12 06 08 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải khác của hệ thống xử lý nước thải tập trung của các khu công nghiệp có các ngành nghề: Sản xuất, điều chế hóa chất vô cơ, hữu cơ; xử lý, che phủ bề mặt, gia công kim loại và các vật liệu khác Sludges containing hazardous substances from other treatment of industrial waste water |
|
|
|
|
|
|
12 06 09 |
Chất thải từ thiết bị sàng lọc, lọc cát Screenings and waste from desanding |
19 08 01 19 08 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 06 10 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải đô thị Sludges from treatment of urban waste water |
19 08 05 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 06 11 |
Hỗn hợp dầu mỡ thải và chất béo (dầu ăn, mỡ động vật) từ quá trình phân tách dầu/nước Grease and oil mixture from oil/water separation containing only edible oil and fats |
19 08 09 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 06 12 |
Bùn thải từ quá trình xử lý sinh học nước thải công nghiệp khác với các loại trên Sludges from biological treatment of industrial waste water other than those mentioned above |
19 08 12 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 06 13 |
Bùn thải từ các quá trình xử lý nước thải khác với các loại trên Sludges from other treatment of industrial waste water other than those mentioned above |
19 08 14 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 07 |
Chất thải từ quá trình tái chế, tận thu dầu Wastes from oil regeneration |
19 11 |
|
|
|
|
|
12 07 01 |
Đất sét lọc đã qua sử dụng Spent filter clays |
19 11 01 |
|
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
NH |
12 07 02 |
Hắc ín (tar) thải Acid tars |
19 11 02 |
A4090 |
Y11 Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
12 07 03 |
Nước thải (chưa xử lý) Aqueous liquid wastes |
19 11 03 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
12 07 04 |
Chất thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ Wastes from cleaning of fuel with bases |
19 11 04 |
A4090 |
Y9 Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
12 07 05 (thay thế bởi mã 12 06 05) |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải |
19 11 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
12 07 06 |
Chất thải từ quá trình làm sạch khí thải Wastes from flue-gas cleaning |
19 11 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
12 07 07 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải khác với các loại trên Sludges from on-site effluent treatment other than those mentioned above |
19 11 06 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 08 |
Chất thải từ quá trình sơ chế cơ học chất thải tại nơi phát sinh hoặc trung chuyển (ví dụ quá trình phân loại, băm, nghiền, nén ép, tạo hạt) Wastes from the mechanical treatment of waste (for example sorting, crushing, compacting, pelletising) not otherwise specified |
19 12 |
|
|
|
|
|
12 08 01 |
Gỗ thải có các thành phần nguy hại Wood containing hazardous substances |
19 12 06 |
|
Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
12 08 02 |
Chất thải (bao gồm cả hỗn hợp) có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý cơ học chất thải Other wastes (including mixtures of materials) from mechanical treatment of waste containing hazardous substances |
19 12 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
12 08 03 |
Giấy, bìa Paper and cardboard |
19 12 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 08 04 |
Kim loại đen Ferrous metal |
19 12 02 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 08 05 |
Kim loại màu Non-ferrous metal |
19 12 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 08 06 |
Nhựa và cao su Plastic and rubber |
19 12 04 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 08 07 |
Thủy tinh Glass |
19 12 05 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 08 08 |
Gỗ khác với các loại trên Wood other than that mentioned above |
19 12 07 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 09 09 |
Vải, sợi Textiles |
19 12 08 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 09 10 |
Khoáng sản (ví dụ như cát, sỏi) Minerals (for example sand, stones) |
19 12 09 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 09 11 |
Chất thải dễ cháy (nhiên liệu RDF) Combustible waste (refuse derived fuel) |
19 12 10 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
12 09 12 |
Chất thải (bao gồm cả hỗn hợp) khác với các loại trên Other wastes (including mixtures of materials) from mechanical treatment of wastes other than those mentioned above |
19 12 12 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
12 09 |
Chất thải từ quá trình xử lý đất và nước cấp Wastes from soil and groundwater remediation |
19 13 |
|
|
9 |
|
|
12 09 01 |
Chất thải rắn có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý đất Solid wastes from soil remediation containing hazardous substances |
19 13 01 |
12 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
12 09 02 |
Bùn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý đất Sludges from soil remediation containing hazardous substances |
19 13 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
12 09 03 |
Bùn thải, cặn thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước cấp Sludges from groundwater remediation containing hazardous substances |
19 13 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
12 09 04 |
Nước thải có các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước cấp Aqueous liquid wastes and aqueous concentrates from groundwater remediation containing hazardous substances |
19 13 07 |
|
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
12 09 05 |
Chất thải rắn từ quá trình xử lý đất khác với các loại trên Solid wastes from soil remediation other than those mentioned above |
19 13 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 09 06 |
Bùn thải từ quá trình xử lý đất khác với các loại trên Sludges from soil remediation other than those mentioned above |
19 13 04 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 09 07 |
Bùn thải, cặn thải từ quá trình xử lý nước cấp khác với các loại trên Sludges from groundwater remediation other than those mentioned above |
19 13 06 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 10 |
Chất thải từ quá trình xử lý nước cấp phục vụ sinh hoạt và công nghiệp Wastes from the preparation of water intended for human consumption or water for industrial use |
19 09 |
|
|
|
|
|
12 10 01 |
Chất thải rắn từ quá trình lọc thô Solid waste from primary filtration and screenings |
19 09 01 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 10 02 |
Bùn thải từ quá trình xử lý nước cấp Sludges from water clarification |
1909 02 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 10 03 |
Bùn từ quá trình khử cacbon Sludges from decarbonation |
19 09 03 |
|
|
|
Bùn |
TT |
12 10 04 |
Than hoạt tính thải bỏ Spent activated carbon |
19 09 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 10 05 |
Nhựa trao đổi ion đã bão hoà hay đã qua sử dụng Saturated or spent ion exchange resins |
19 09 05 |
|
|
|
Rắn |
TT |
12 10 06 |
Dung dịch và bùn thải từ quá trình tái sinh cột trao đổi ion Solutions and sludges from regeneration of ion exchangers |
19 09 06 |
|
|
|
Bùn |
TT |
13 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH Y TẾ VÀ THÚ Y WASTES FROM HUMAN OR ANIMAL HEALTH CARE AND/OR RELATED RESEARCH (except kitchen and restaurant wastes not arising from immediate health care) |
|
|
|
|
|
|
13 01 |
Chất thải từ quá trình khám bệnh, điều trị và phòng ngừa bệnh ở người Wastes from natal care, diagnosis, treatment or prevention of disease in humans |
18 01 |
|
|
|
|
|
13 01 01 |
Chất thải lây nhiễm (bao gồm cả chất thải sắc nhọn) Wastes whose collection and disposal is subject to special requirements in order to prevent infection (including sharps) |
18 01 03 18 01 01 |
A4020 |
Y1 |
LN |
Rắn/lỏng |
NH |
13 01 02 |
Hoá chất thải bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại Chemicals consisting of or containing hazardous substances |
18 01 06 |
A4020 |
Y1 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
13 01 03 |
Dược phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải Cytotoxic and cytostatic medicines |
18 01 08 |
A4010 |
Y2 Y3 |
Đ |
Rắn/lỏng |
NH |
13 01 04 |
Chất hàn răng amalgam thải Amalgam waste from dental care |
18 01 10 |
|
|
Đ |
Rắn |
NH |
13 01 05 |
Chất thải không yêu cầu thu gom, xử lý đặc biệt để ngăn ngừa lây nhiễm Wastes whose collection and disposal is not subject to special requirements in order to prevent infection (for example dressings, plaster casts, linen, disposable clothing, diapers) |
18 01 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
13 01 06 |
Hoá chất thải khác với các loại trên Chemicals other than those mentioned above |
18 01 07 |
|
|
|
Rắn |
TT |
13 01 07 |
Dược phẩm không có thành phần gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải Medicines other than those mentioned above |
18 01 09 |
|
|
|
Rắn |
TT |
13 02 |
Chất thải từ các hoạt động thú y Wastes from research, diagnosis, treatment or prevention of disease involving animals |
18 02 |
|
|
|
|
|
13 02 01 |
Chất thải lây nhiễm (bao gồm cả chất thải sắc nhọn) Wastes whose collection and disposal is subject to special requirements in order to prevent infection (Including sharps) |
18 02 02 |
A4020 |
Y1 |
LN |
Rắn/lỏng |
NH |
13 02 02 |
Hoá chất thải bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại Chemicals consisting of or containing hazardous substances |
18 02 05 |
A4020 |
Y1 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
13 02 03 |
Chế phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải Cytotoxic and cytostatic medicines |
18 02 07 |
A4020 |
Y2 Y3 |
Đ |
Rắn/lỏng |
NH |
13 02 04 |
Chất thải không yêu cầu thu gom, xử lý đặc biệt để ngăn ngừa lây nhiễm Wastes whose collection and disposal is not subject to special requirements in order to prevent infection |
18 02 03 |
|
|
|
Rắn |
TT |
13 02 05 |
Hoá chất thải không bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại Chemicals other than those mentioned above |
18 02 06 |
|
|
|
Rắn |
TT |
13 02 06 |
Chế phẩm không có chất gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải Medicines other than those mentioned above |
18 02 08 |
|
|
|
Rắn |
TT |
13 03 |
Các thiết bị y tế và thú y thải Medical and animal equipment from research, diagnosis, treatment or prevention of disease |
|
|
|
|
|
|
13 03 01 |
Các bình chứa áp suất chưa bảo đảm rỗng hoàn toàn Pressure containers containing gas |
|
|
|
N |
Rắn |
NH |
13 03 02 |
Các thiết bị vỡ, hỏng, đã qua sử dụng có chứa thuỷ ngân (như nhiệt kế) Waste and discarded equipment containing mercury and heavy metal (thermometer, sphygmomanometer) |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
13 03 03 |
Các bình chứa áp suất bảo đảm rỗng hoàn toàn không dính CTNH Completely empty pressure containers without other hazardous wastes |
|
|
|
|
Rắn |
TT-R |
14 |
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP WASTES FROM AGRICULTURE |
|
|
|
|
|
|
14 01 |
Chất thải từ việc sử dụng các hoá chất nông nghiệp (hoá chất bảo vệ thực vật và diệt trừ các loài gây hại) Wastes from agriculture, horticulture, aquaculture, forestry, hunting and fishing |
|
|
|
|
|
|
14 01 01 |
Chất thải có dư lượng hoá chất trừ sâu và các loài gây hại (chuột, gián, muỗi…) Agrochemical waste containing hazardous substances |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
14 01 02 |
Chất thải có dư lượng hóa chất trừ cỏ Agrochemical waste (Herbicide) containing dangerous substances |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
14 01 03 |
Chất thải có dư lượng hoá chất diệt nấm Agrochemical waste (fungicides) containing dangerous substances |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
14 01 04 |
Hóa chất bảo vệ thực vật và diệt trừ các loài gây hại thải, tồn lưu hoặc quá hạn sử dụng không có gốc halogen hữu cơ Agrochemical waste containing no organic halogens |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
14 01 05 |
Bao bì mềm thải (không chứa hoá chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ) Waste soft packaging (agrochemicals containing no organic halogens) |
02 01 08 |
A4030 A4130 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
14 01 06 |
Bao bì cứng thải (không chứa hoá chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ) Waste hard packaging (agrochemicals containing no organic halogens) |
02 01 08 |
A4030 A4130 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
14 01 07 |
Hóa chất nông nghiệp thải, tồn lưu hoặc quá hạn sử dụng có gốc halogen hữu cơ Agrochemical waste containing organic halogens |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
14 01 08 |
Bao bì (cứng, mềm) thải chứa hoá chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ Waste hard or soft packaging (agrochemicals containing organic halogens) |
02 01 08 |
A4030 A4130 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
14 01 09 |
Bùn thải từ hoạt động vệ sinh, tẩy rửa Sludges from washing and cleaning |
02 01 01 |
|
|
|
Bùn |
TT |
14 01 10 |
Chất thải chứa mô động vật, thực vật Animal-tissue waste Plant-tissue waste |
02 01 02 02 01 03 |
|
|
|
Rắn |
TT |
14 01 11 |
Nhựa (trừ bao bì) Waste plastics (except packaging) |
02 01 04 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
14 01 12 |
Phân động vật, phân bón hữu cơ thải (gồm cả rơm) Animal faeces, urine and manure (including spoiled straw), effluent, collected separately and treated off-site |
02 01 06 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
14 01 13 |
Chất thải từ ngành lâm nghiệp Wastes from forestry |
02 01 07 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
14 01 14 |
Kim loại Waste metal |
02 01 10 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
14 01 15 |
Bao bì thải (đã chứa thuốc bảo vệ thực vật không có các thành phần nguy hại trong nguyên liệu sản xuất) khác với các loại trên |
|
|
|
|
Rắn |
TT |
14 02 |
Chất thải từ chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
|
|
14 02 01 |
Gia súc, gia cầm chết (do dịch bệnh) |
|
|
|
LN, Đ |
Rắn |
NH |
14 02 02 |
Chất thải có các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh chuồng trại |
|
|
|
LN, Đ |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
14 03 |
Chất thải từ hoạt động sơ chế, chế biến thịt, cá và các sản phẩm thịt khác Wastes from the preparation and processing of meat, fish and other foods of animal origin |
02 02 |
|
|
|
|
|
14 03 01 |
Bùn thải từ hoạt động vệ sinh, tẩy rửa Sludges from washing and cleaning |
02 02 01 |
|
|
|
Bùn |
TT |
14 03 02 |
Chất thải mô động vật Animal-tissue waste |
02 02 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
14 03 03 |
Sản phẩm, nguyên liệu chế biến hỏng Materials unsuitable for consumption or processing |
02 02 03 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
14 03 04 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment |
02 02 04 |
|
|
|
Bùn |
TT |
14 04 |
Chất thải từ hoạt động chế biến nông sản rau quả, dầu ăn, ngũ cốc, chè, cà phê, thuốc lá; sản phẩm bảo quản; sản phẩm lên men… Wastes from fruit, vegetables, cereals, edible oils, cocoa, coffee, tea and tobacco preparation and processing; conserve production; yeast and yeast extract production, molasses preparation and fermentation |
|
|
|
|
|
|
14 04 01 |
Bùn, cặn từ hệ thống sơ chế, làm sạch và xử lý nước thải Sludges from washing, cleaning, peeling, centrifuging and separation Sludges from on-site effluent treatment |
02 03 01 02 03 05 |
|
|
|
Bùn |
TT |
14 04 02 |
Chất thải từ chất bảo quản Wastes from preserving agents |
02 03 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
14 04 03 |
Sản phẩm, nguyên liệu chế biến hỏng Materials unsuitable for consumption or processing |
02 03 04 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
14 05 |
Chất thải từ ngành mía đường Wastes from sugar processing |
|
|
|
|
|
|
14 05 01 |
Đất thải bỏ từ làm sạch và rửa mía Soil from cleaning and washing beet |
02 04 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
14 05 02 |
Canxi cacbonat thải bỏ Off-specification calcium carbonate |
02 04 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
14 05 03 |
Bùn từ hệ thống xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment |
02 04 03 |
|
|
|
Bùn |
TT |
14 06 |
Chất thải từ ngành chế biến các sản phẩm sữa Wastes from the dairy products industry |
02 05 |
|
|
|
|
|
14 06 01 |
Sản phẩm, nguyên liệu chế biến hỏng Materials unsuitable for consumption or processing |
02 05 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
14 06 02 |
Bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment |
02 05 02 |
|
|
|
Bùn |
TT |
14 07 |
Chất thải từ ngành chế biến bánh kẹo Wastes from the baking and confectionery industry |
02 05 |
|
|
|
|
|
14 07 01 |
Sản phẩm, nguyên liệu chế biến hỏng Materials unsuitable for consumption or processing |
02 06 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
14 07 02 |
Chất thải từ chất bảo quản Wastes from preserving agents |
02 06 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
14 07 03 |
Bùn thải từ hoạt động xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment |
02 06 03 |
|
|
|
Bùn |
TT |
14 08 |
Chất thải từ ngành chế biến rượu bia và nước giải khát (trừ cà phê, chè, cacao) Wastes from the production of alcoholic and non-alcoholic beverages (except coffee, tea and cocoa) |
02 07 |
|
|
|
|
|
14 08 01 |
Chất thải phát sinh từ hoạt động vệ sinh, tẩy rửa và sơ chế ép cơ học Wastes from washing, cleaning and mechanical reduction of raw materials |
02 07 01 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
14 08 02 |
Chất thải phát sinh từ hoạt động chưng cất rượu bia Wastes from spirits distillation |
02 07 02 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
14 08 03 |
Chất thải phát sinh từ hoạt động xử lý hóa học Wastes from chemical treatment |
02 07 03 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT |
14 08 04 |
Sản phẩm, nguyên liệu chế biến hỏng Materials unsuitable for consumption or processing |
02 07 04 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
14 08 05 |
Bùn thải từ hoạt động xử lý nước thải Sludges from on-site effluent treatment |
02 07 01 02 07 05 |
|
|
|
Bùn |
TT |
15 |
CHẤT THẢI TỪ HOẠT ĐỘNG PHÁ DỠ, BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI WASTES FROM DISMANTLING OF END-OF-LIFE VEHICLES AND VEHICLE MAINTENANCE |
|
|
|
|
|
|
15 01 |
Chất thải phát sinh từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không (bao gồm cả các thiết bị ven đường) Wastes from dismantling of end-of-life vehicles and vehicle maintenance (including off-road machinery) |
|
|
|
|
|
|
15 01 01 |
Phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không sau khi đã đưa vào phá dỡ (vẫn còn chất lỏng hoặc các thiết bị, bộ phận, vật liệu là CTNH) Dismantled end-of-life vehicles (still containing liquids or other hazardous components) |
16 01 04 |
A1010 A1020 A1030 A1040 A1160 A2011 A3020 A4080 A4090 |
Y8 Y21 Y26 Y29 Y31 Y34 Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
15 01 02 |
Bộ lọc dầu Oil filters |
16 01 07 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
15 01 03 |
Các thiết bị, bộ phận có thủy ngân Components containing mercury |
16 01 08 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 01 04 |
Các thiết bị, bộ phận có PCB Components containing PCBs |
16 01 09 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 01 05 |
Các thiết bị, bộ phận có khả năng nổ (ví dụ túi khí) Explosive components (for example air bags) |
16 01 10 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
15 01 06 |
Các chi tiết, bộ phận của phanh có amiăng Brake pads containing asbestos |
16 01 11 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 01 07 |
Dầu phanh thải Brake fluids |
16 01 13 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
15 01 08 |
Hoá chất chống đông thải có các thành phần nguy hại Antifreeze fluids containing hazardous substances |
16 01 14 |
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
15 01 09 |
Các thiết bị, linh kiện nguy hại khác với các loại trên Hazardous components other than those mentioned above |
16 01 21 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
15 01 10 |
Lốp cao su End-of-life tyres |
16 01 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
15 01 11 |
Phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không sau khi đã đưa vào phá dỡ (không còn chứa chất lỏng hoặc các thiết bị, bộ phận, vật liệu là CTNH) Dismantled end-of-life vehicles (containing neither liquids nor other hazardous components) |
16 01 06 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
15 01 12 |
Các chi tiết, bộ phận của phanh đã qua sử dụng không có amiăng khác với các loại trên Brake pads other than those mentioned above |
16 01 12 |
|
|
|
Rắn |
TT |
15 01 13 |
Hoá chất chống đông thải khác với các loại trên Antifreeze fluids other than those mentioned above |
16 01 15 |
|
|
|
Rắn |
TT |
15 01 14 |
Bồn đựng khí hóa lỏng đã rỗng hoàn toàn Tanks for liquefied gas |
16 01 16 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
15 01 15 |
Kim loại đen Ferrous metal |
16 01 17 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
15 01 16 |
Kim loại màu Non-ferrous |
16 01 18 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
15 01 17 |
Nhựa Plastic and glass |
16 01 19 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
15 01 18 |
Thủy tinh |
16 01 20 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
15 02 |
Chất thải từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường thuỷ |
|
|
|
|
|
|
15 02 01 |
Phương tiện giao thông vận tải đường thủy đã đưa vào phá dỡ (còn chứa chất lỏng hoặc các thiết bị, bộ phận, vật liệu là CTNH) |
16 01 04 |
A1010 A1020 A1030 A1040 A1160 A2011 A3020 A4080 A4090 |
Y8 Y21 Y26 Y29 Y31 Y34 Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
15 02 02 |
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng Oil filters |
16 01 07 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
15 02 03 |
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có thuỷ ngân Components containing mercury |
16 01 08 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 02 04 |
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có PCB Components containing PCBs |
16 01 09 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 02 05 |
Dầu thải (nếu không áp cụ thể theo nhóm mã 17) Oil waste |
16 01 13 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
15 02 06 |
Hoá chất chống đông thải có các thành phần nguy hại Antifreeze fluids containing dangerous substances |
16 01 14 |
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
15 02 07 |
Các thiết bị, linh kiện, bộ phận có thành phần nguy hại khác với các loại trong mã 15 02 Hazardous components other than those mentioned in 15 02 |
16 01 21 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 02 08 |
Các vật liệu dạng hạt dùng để phun mài bề mặt phương tiện (xỉ đồng, cát…) đã qua sử dụng có hoặc lẫn các thành phần nguy hại (asen, chì, crom hoá trị 6…) Waste blasting material containing dangerous substances |
12 01 16 |
A1020 A1030 A1040 |
Y17 Y21 Y24 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 02 09 |
Vụn sơn, gỉ sắt được bóc tách từ bề mặt phương tiện có các thành phần nguy hại (asen, chì, crom hoá trị 6…) Rust and pain waste from vehicle containing hazardous substance. |
|
A1020 A1030 A1040 |
Y17 Y21 Y24 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 02 10 |
Vật liệu cách nhiệt, chống cháy thải có amiăng Insulation material containing asbestos |
|
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
15 02 11 |
Nước la canh Bilge water |
|
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
15 02 12 |
Nước thải lẫn dầu hoặc có các thành phần nguy hại (khác với các loại nêu tại mã 15 02 11 hoặc phân nhóm mã 17 04) Waste water containing oil or other hazardous subtances |
|
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
15 02 13 |
Bùn thải lẫn dầu hoặc có các thành phần nguy hại Sludge containing oil or hazardous subtances |
|
A4060 |
|
Đ, ĐS |
Bùn |
KS |
15 02 14 |
Các thiết bị, linh kiện điện tử hoặc thiết bị, bộ phận có linh kiện điện tử khác với các loại trên (trừ bản mạch đã loại bỏ các linh kiện là CTNH) Electronic components other than those mentioned above |
20 01 35 |
A1180 A2011 |
Y26 Y29 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
15 02 15 |
Các bộ phận, thiết bị, linh kiện khác với các loại trên Components other than those mentioned above |
|
|
|
|
Rắn |
TT-R |
16 |
CHẤT THẢI HỘ GIA ĐÌNH VÀ CHẤT THẢI SINH HOẠT TỪ CÁC NGUỒN KHÁC MUNICIPAL WASTES (HOUSEHOLD WASTE AND SIMILAR COMMERCIAL, INDUSTRIAL AND INSTITUTIONAL WASTES) INCLUDING SEPARATELY COLLECTED FRACTIONS |
|
|
|
|
|
|
16 01 |
Các thành phần chất thải đã được thu gom, phân loại (trừ các loại nêu phân nhóm mã 18 01) Separately collected fractions |
20 01 |
|
|
|
|
|
16 01 01 |
Dung môi thải Solvents |
20 01 13 |
A3140 A3150 |
Y41 Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
16 01 02 |
Axit thải Acids |
20 01 14 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
16 01 03 |
Kiềm thải Alkalines |
20 01 15 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
16 01 04 |
Chất quang hoá thải Photochemicals |
20 01 17 |
|
Y16 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
16 01 05 |
Thuốc diệt trừ các loài gây hại thải Pesticides |
20 01 19 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
16 01 06 |
Bóng đèn huỳnh quang và các loại thủy tinh hoạt tính thải Fluorescent tubes and other mercury-containing waste |
20 01 21 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
16 01 07 |
Các thiết bị thải bỏ có CFC Discarded equipment containing chlorofluorocarbons |
20 01 23 |
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
16 01 08 |
Các loại dầu mỡ thải Oil and fat other than those mentioned above |
20 01 26 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
NH |
16 01 09 |
Sơn, mực, chất kết dính và nhựa thải có các thành phần nguy hại Paint, inks, adhesives and resins containing hazardous substances |
20 01 27 |
A3050 A4070 |
Y12 Y13 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
16 01 10 |
Chất tẩy rửa thải có các thành phần nguy hại Detergents containing hazardous substances |
20 01 29 |
|
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
16 01 11 |
Các loại dược phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải Cytotoxic and cytostatic medicines |
20 01 31 |
A4010 |
Y3 |
Đ |
Rắn/lỏng |
NH |
16 01 12 |
Pin, ắc quy thải Batteries and accumulators and unsorted batteries and accumulators containing these batteries |
20 01 33 |
A1160 A1170 |
Y26 Y29 Y31 |
Đ, ĐS, AM |
Rắn |
NH |
16 01 13 |
Các thiết bị, linh kiện điện tử thải hoặc các thiết bị điện (khác với các loại nêu tại mã 16 01 06, 16 01 07, 16 01 12) có các linh kiện điện tử (trừ bản mạch điện tử không chứa các chi tiết có các thành phần nguy hại vượt ngưỡng NH) Discarded electrical and electronic equipment other than those mentioned above containing hazardous components |
20 01 35 |
A1180 A2011 |
Y26 Y29 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
16 01 14 |
Gỗ thải có các thành phần nguy hại Wood containing hazardous substances |
20 01 37 |
|
Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
17 |
DẦU THẢI VÀ CHẤT THẢI LẪN DẦU, CHẤT THẢI TỪ NHIÊN LIỆU LỎNG, CHẤT THẢI DUNG MÔI HỮU CƠ, MÔI CHẤT LẠNH VÀ CHẤT ĐẨY OIL WASTES AND WASTES OF LIQUID FUELS, REFRIGERANTS AND PROPELLANT |
|
|
|
|
|
|
17 01 |
Dầu thuỷ lực thải Waste hydraulic oils |
13 01 |
|
|
|
|
|
17 01 01 |
Dầu thuỷ lực thải có PCB Hydraulic oils, containing PCBs |
13 01 01 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 01 02 |
Nhũ tương cơ clo thải Chlorinated emulsions |
13 01 04 |
A4060 |
Y9 Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
17 01 03 |
Nhũ tương thải không cơ clo Non-chlorinated emulsions |
13 01 05 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
17 01 04 |
Dầu thuỷ lực cơ clo gốc khoáng thải Mineral-based chlorinated hydraulic oils |
13 01 09 |
A3020 |
Y8 Y45 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 01 05 |
Dầu thuỷ lực gốc khoáng thải không cơ clo Mineral based non-chlorinated hydraulic oils |
13 01 10 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 01 06 |
Dầu thuỷ lực tổng hợp thải Synthetic hydraulic oils |
13 01 11 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 01 07 |
Các loại dầu thuỷ lực thải khác Other hydraulic oils |
13 01 13 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 02 |
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải Waste engine, gear and lubricating oils |
13 02 |
|
|
|
|
|
17 02 01 |
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng cơ clo thải Mineral-based chlorinated engine, gear and lubricating oils |
13 02 04 |
A3020 |
Y8 Y45 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 02 02 |
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng thải không cơ clo Mineral-based non-chlorinated engine, gear and lubricating oils |
13 02 05 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 02 03 |
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn tổng hợp thải Synthetic engine, gear and lubricating oils |
13 02 06 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 02 04 |
Các loại dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải khác Readily biodegradable engine, gear and lubricating oils other engine, gear and lubricating oils |
13 02 07 13 02 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 03 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải Waste insulating and heat transmission oils |
13 03 |
|
|
|
|
|
17 03 01 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải có PCB Insulating or heat transmission oils containing PCBs |
13 03 01 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 03 02 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng cơ clo thải Mineral-based chlorinated insulating and heat transmission oils other than those mentioned above |
13 03 06 |
A3020 A3040 |
Y8 Y45 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 03 03 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng thải không cơ clo Mineral-based non-chlorinated insulating and heat transmission oils |
13 03 07 |
A3020 A3040 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 03 04 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện tổng hợp thải Synthetic insulating and heat transmission oils |
13 03 08 |
A3040 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 03 05 |
Các loại dầu truyền nhiệt và cách điện thải khác Readily biodegradable insulating and heat transmission oils other insulating and heat transmission oils |
13 03 09 13 03 10 |
A3040 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 04 |
Dầu đáy tàu Bilge oils |
13 04 |
|
|
|
|
|
17 04 01 |
Dầu đáy tàu từ hoạt động đường thủy nội địa Bilge oils from inland navigation |
13 04 01 |
A4060 |
Y8 Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 04 02 |
Dầu đáy tàu từ nước thải cầu tàu Bilge oils from jetty sewers |
13 04 02 |
A4060 |
Y8 Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 04 03 |
Dầu đáy tàu từ các hoạt động đường thuỷ khác Bilge oils from other navigation |
13 04 03 |
A4060 |
Y8 Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 05 |
Chất thải từ thiết bị tách dầu/nước Oil/water separator contents |
13 05 |
|
|
|
|
|
17 05 01 |
Chất thải rắn từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của thiết bị tách dầu/nước Solids from grit chambers and oil/water separators |
13 05 01 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
17 05 02 |
Bùn thải từ thiết bị tách dầu/nước Sludges from oil/water separators |
13 05 02 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
17 05 03 |
Bùn thải từ thiết bị chặn dầu Interceptor sludges |
13 05 03 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
NH |
17 05 04 |
Dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước Oil from oil/water separators |
13 05 06 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 05 05 |
Nước lẫn dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước Oily water from oil/water separators |
13 05 07 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
17 05 06 |
Hỗn hợp chất thải từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của thiết bị tách dầu/nước Mixtures of wastes from grit chambers and oil/water separators |
13 05 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
17 06 |
Nhiên liệu lỏng thải wastes of liquid fuels |
13 07 |
|
|
|
|
|
17 06 01 |
Dầu nhiên liệu và dầu diesel thải Fuel oil and diesel |
13 07 01 |
A4060 |
Y9 |
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
17 06 02 |
Xăng dầu thải Petrol |
13 07 02 |
A4060 |
Y9 |
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
17 06 03 |
Các loại nhiên liệu thải khác (bao gồm cả hỗn hợp) Other fuels (including mixtures) |
13 07 03 |
A4060 |
Y9 |
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
17 07 |
Các loại dầu thải khác (chưa nêu tại các mã khác) oil wastes not otherwise specified |
13 08 |
|
|
|
|
|
17 07 01 |
Bùn hoặc nhũ tương thải từ thiết bị khử muối Desalter sludges or emulsions |
13 08 01 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Bùn/lỏng |
NH |
17 07 02 |
Các loại nhũ tương thải khác Other emulsions |
13 08 02 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 07 03 |
Các loại dầu thải khác Wastes not otherwise specified |
13 08 99 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 07 04 |
Các loại sáp và mỡ thải |
|
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/Lỏng |
NH |
17 08 |
Chất thải là dung môi hữu cơ, môi chất lạnh và chất đẩy (propellant) dạng bọt/sol khí (trừ các loại nêu tại nhóm mã 03 và 08) Waste organic solvents, refrigerants and foam/aerosol propellants |
14 06 |
|
|
|
|
|
17 08 01 |
Các chất CFC, HCFC, HFC thải Chlorofluorocarbons, HCFC, HFC |
14 06 01 |
A3150 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
17 08 02 |
Các loại dung môi và hỗn hợp dung môi halogen hữu cơ thải Other halogenated solvents and solvent mixtures |
14 06 02 |
A3150 |
Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 08 03 |
Các loại dung môi và hỗn hợp dung môi thải khác Other solvents and solvent mixtures |
14 06 03 |
A3140 |
Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
NH |
17 08 04 |
Bùn thải hoặc chất thải rắn có dung môi halogen hữu cơ Sludges or solid wastes containing halogenated solvents |
14 06 04 |
A3150 |
Y41 |
Đ, ĐS, C |
Bùn/rắn |
KS |
17 08 05 |
Bùn thải hoặc chất thải rắn có các loại dung môi khác Sludges or solid wastes containing other solvents |
14 06 05 |
A3140 |
Y42 |
Đ, ĐS, C |
Bùn/rắn |
KS |
18 |
CÁC LOẠI CHẤT THẢI BAO BÌ, CHẤT HẤP THỤ, GIẺ LAU, VẬT LIỆU LỌC VÀ VẢI BẢO VỆ WASTE PACKAGING; ABSORBENTS, WIPING CLOTHS, FILTER MATERIALS AND PROTECTIVE CLOTHING NOT OTHERWISE SPECIFIED |
|
|
|
|
|
|
18 01 |
Bao bì thải (bao gồm cả bao bì thải phát sinh từ đô thị đã được phân loại, trừ các loại nêu tại phân nhóm mã 14 01) Packaging (including separately collected municipal packaging waste) |
15 01 |
|
|
|
|
|
18 01 01 |
Bao bì mềm (đã chứa chất khi thải ra là CTNH) thải Soft packaging containing residues of or contaminated by hazardous substances |
15 01 10 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
18 01 02 |
Bao bì kim loại cứng (đã chứa chất khi thải ra là CTNH, hoặc chứa áp suất chưa bảo đảm rỗng hoặc có lớp lót rắn nguy hại như amiang) thải Metallic packaging containing a hazardous solid porous matrix (for example asbestos), including pressure containers |
15 01 11 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
18 01 03 |
Bao bì nhựa cứng (đã chứa chất khi thải ra là CTNH) thải Hard plastic materials packaging (containing harzardous substance) |
15 01 11 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
18 01 04 |
Bao bì cứng (đã chứa chất khi thải ra là CTNH) thải bằng các vật liệu khác (như composit) Composite and other materials packaging (containing harzardous substance) |
15 01 11 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
18 01 05 |
Giấy và bao bì giấy các tông thải bỏ Paper and cardboard packaging |
15 01 01 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
18 01 06 |
Bao bì nhựa (đã chứa chất khi thải ra không phải là CTNH) thải Plastic packaging |
15 01 02 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
18 01 07 |
Bao bì gỗ (đã chứa chất khi thải ra không phải là CTNH) thải Wooden packaging |
15 01 03 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
18 01 08 |
Bao bì kim loại (đã chứa chất khi thải ra không phải là CTNH và không có lớp lót nguy hại như amiang) thải Metallic packaging |
15 01 04 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
18 01 09 |
Bao bì thủy tinh (đã chứa chất khi thải ra không phải là CTNH) thải Glass packaging |
15 01 07 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
18 01 10 |
Bao bì vải (đã chứa chất khi thải ra không phải là CTNH) thải Textile packaging |
15 01 09 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
18 01 11 |
Bao bì (đã chứa chất khi thải ra không phải là CTNH) thải bằng vật liệu khác (như composite) Composite and other materials packaging |
|
|
|
|
Rắn |
TT-R |
18 02 |
Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau và vải bảo vệ thải Absorbents, filter materials, wiping cloths and protective clothing |
15 02 |
|
|
|
|
|
18 02 01 |
Chất hấp thụ, vật liệu lọc (bao gồm cả vật liệu lọc dầu chưa nêu tại các mã khác), giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại Absorbents, filter materials (including oil filters not otherwise specified), wiping cloths, protective clothing contaminated by hazardous substances |
15 02 02 |
A3020 A3140 A3150 |
Y8 Y41 Y42 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
18 02 02 |
Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau, vải bảo vệ thải khác với loại trên Absorbents, filter materials, wiping cloths and protective clothing other than those mentioned above |
15 02 03 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 |
CÁC LOẠI CHẤT THẢI CHƯA NÊU TẠI CÁC MÃ KHÁC OTHER WASTE |
|
|
|
|
|
|
19 01 |
Chất thải từ ngành phim ảnh Wastes from the photographic industry |
09 01 |
|
|
|
|
|
19 01 01 |
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh và tráng phim gốc nước Water-based developer and activator solutions |
09 01 01 |
|
Y16 |
Đ, ĐS,AM |
Lỏng |
NH |
19 01 02 |
Dung dịch thải thuốc tráng bản in offset gốc nước Water-based offset plate developer solutions |
09 01 02 |
|
Y16 |
Đ, ĐS,AM |
Lỏng |
NH |
19 01 03 |
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh gốc dung môi Solvent-based developer solutions |
09 01 03 |
A3140 |
Y16 |
Đ, ĐS,AM |
Lỏng |
NH |
19 01 04 |
Dung dịch hãm thải Fixer solutions |
09 01 04 |
|
Y16 |
Đ, ĐS,AM |
Lỏng |
NH |
19 01 05 |
Dung dịch tẩy màu (làm trắng) thải Bleach solutions and bleach fixer solutions |
09 01 05 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
NH |
19 01 06 |
Chất thải có bạc từ quá trình xử lý chất thải phim ảnh Wastes containing silver from on-site treatment of photographic wastes |
09 01 06 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM, OH |
Lỏng |
KS |
19 01 07 |
Máy ảnh dùng một lần đã qua sử dụng còn chứa pin Single-use cameras containing batteries |
09 01 11 |
A1170 |
Y26 Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
19 01 08 |
Nước thải từ quá trình tận thu bạc Aqueous liquid waste from on-site reclamation of silver other than those mentioned above |
09 01 13 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM, OH |
Lỏng |
NH |
19 01 09 |
Giấy in và phim ảnh thải bỏ không chứa bạc hoặc hợp chất của bạc Photographic film and paper free of silver or silver compounds |
09 01 08 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 01 10 |
Máy ảnh dùng một lần đã qua sử dụng không chứa pin Single-use cameras without batteries |
09 01 10 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 02 |
Các thiết bị điện, điện tử thải và chất thải từ hoạt động sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử (trừ các loại nêu tại nhóm mã 15 và 16) Wastes from electrical and electronic equipment |
16 02 |
|
|
|
|
|
19 02 01 |
Máy biến thế và tụ điện thải có PCB Transformers and capacitors containing PCBs |
16 02 09 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
19 02 02 |
Các thiết bị điện thải khác có hoặc nhiễm PCB Discarded equipment containing or contaminated by PCBs other than those mentioned above |
16 02 10 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
19 02 03 |
Thiết bị điện thải có CFC, HCFC, HFC Discarded equipment containing chlorofluorocarbons, HCFC, HFC |
16 02 11 |
A3150 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
19 02 04 |
Thiết bị điện thải có amiăng Discarded equipment containing free asbestos |
16 02 12 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
19 02 05 |
Thiết bị thải có các bộ phận, linh kiện điện tử (trừ bản mạch điện tử không chứa các chi tiết có các thành phần nguy hại) Discarded equipment containing hazardous components other than those mentioned above |
16 02 13 |
A1030 A2011 A3180 |
Y10 Y29 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
19 02 06 |
Các thiết bị, bộ phận, linh kiện điện tử thải (trừ bản mạch điện tử không chứa các chi tiết có các thành phần nguy hại) Hazardous components removed from discarded equipment |
16 02 15 |
A1030 A2011 A3180 |
Y10 Y29 Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
19 02 07 |
Thiết bị thải khác với các loại trên Discarded equipment other than those mentioned above |
16 02 14 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 02 08 |
Pin mặt trời thải (tấm quang năng thải) Discarded solar panels |
|
|
|
|
Rắn |
KS |
19 03 |
Các sản phẩm chưa qua sử dụng bị loại bỏ từ quá trình sản xuất off-specification batches and unused products |
16 03 |
|
|
|
|
|
19 03 01 |
Sản phẩm vô cơ có các thành phần nguy hại Inorganic wastes containing hazardous substances |
16 03 03 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
19 03 02 |
Sản phẩm hữu cơ có các thành phần nguy hại Organic wastes containing hazardous substances |
16 03 05 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
19 03 03 |
Sản phẩm vô cơ khác với các loại trên Inorganic wastes other than those mentioned above |
16 03 04 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
19 03 04 |
Sản phẩm hữu cơ khác với các loại trên Organic wastes other than those mentioned above |
16 03 06 |
|
|
|
Rắn/bùn |
TT-R |
19 04 |
Chất thải có chứa chất nổ Waste explosives |
16 04 |
|
|
|
|
|
19 04 01 |
Đạn dược thải Waste ammunition |
16 04 01 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ |
Rắn |
NH |
19 04 02 |
Pháo hoa thải Fireworks wastes |
16 04 02 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ |
Rắn |
NH |
19 04 03 |
Các loại chất nổ thải khác Other waste explosives |
16 04 03 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ |
Rắn |
NH |
19 05 |
Các bình chứa áp suất và hoá chất thải Gases in pressure containers and discarded chemicals |
16 05 |
|
|
|
|
|
19 05 01 |
Bình chứa áp suất thải chưa bảo đảm rỗng hoàn toàn Pressure containers containing gas |
16 05 04 |
A4080 |
|
N, Đ |
Rắn |
NH |
19 05 02 |
Hoá chất và hỗn hợp hoá chất phòng thí nghiệm thải có các thành phần nguy hại Laboratory chemicals, consisting of or containing hazardous substances, including mixtures of laboratory chemicals |
16 05 06 |
A4150 |
Y14 |
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
19 05 03 |
Hóa chất vô cơ thải bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại (trừ các loại nêu tại nhóm mã 02, 13, 14 và 15) Discarded inorganic chemicals consisting of or containing hazardous substances |
16 05 07 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
19 05 04 |
Hóa chất hữu cơ thải bao gồm hoặc có các thành phần nguy hại (trừ các loại nêu tại nhóm mã 03, 13, 14 và 15) Discarded organic chemicals consisting of or containing hazardous substances |
16 05 08 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
19 05 05 |
Các bình chứa áp suất bảo đảm rỗng hoàn toàn không dính CTNH Completely empty pressure containers without other hazardous wastes |
16 05 05 |
|
|
|
Rắn |
TT-R |
19 05 06 |
Hóa chất thải bỏ khác với các loại trên Discarded chemicals other than those mentioned above |
16 05 09 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 06 |
Pin, ắc quy thải (trừ loại từ nguồn chất thải sinh hoạt nêu tại mã 16 01 12) Batteries and accumulators |
16 06 |
|
|
|
|
|
19 06 01 |
Ắc quy chì thải Lead batteries |
16 06 01 |
A1160 A1010 |
Y31 |
Đ, ĐS, AM |
Rắn |
NH |
19 06 02 |
Pin Ni-Cd thải Ni-Cd batteries |
16 06 02 |
A1170 A1010 |
Y26 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
19 06 03 |
Pin, ắc quy thải có thủy ngân Mercury-containing batteries |
16 06 03 |
A1170 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
19 06 04 |
Chất điện phân từ pin và ắc quy thải Separately collected electrolyte from batteries and accumulators |
16 06 06 |
A1180 |
Y31 Y34 |
Đ, ĐS, AM |
Rắn/lỏng |
NH |
19 06 05 |
Các loại pin, ắc quy khác Other batteries |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
NH |
19 07 |
Chất thải từ quá trình vệ sinh thùng, bồn chứa và bể lưu động (trừ các loại nêu tại nhóm mã 01 và 17) Wastes from transport tank, storage tank and barrel cleaning |
16 07 |
|
|
|
|
|
19 07 01 |
Chất thải lẫn dầu Wastes containing oil |
16 07 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Rắn/lỏng |
KS |
19 07 02 |
Chất thải có các thành phần nguy hại (khác với dầu) Wastes containing other hazardous substances |
16 07 09 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
19 08 |
Chất xúc tác đã qua sử dụng Spent catalysts |
16 08 |
|
|
|
|
|
19 08 01 |
Chất xúc tác đã qua sử dụng có các kim loại chuyển tiếp hoặc hợp chất của chúng Spent catalysts containing hazardous transition metals or hazardous transition metal compounds |
16 08 02 |
A2030 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
KS |
19 08 02 |
Chất xúc tác đã qua sử dụng có axit photphoric Spent catalysts containing phosphoric acid |
16 08 05 |
A2030 A4090 |
|
AM, Đ |
Rắn/lỏng |
KS |
19 08 03 |
Xúc tác ở thể lỏng đã qua sử dụng Spent liquids used as catalysts |
16 08 06 |
A2030 |
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
NH |
19 08 04 |
Xúc tác đã qua sử dụng bị nhiễm các thành phần nguy hại Spent catalysts contaminated with hazardous substances |
16 08 07 |
A2030 |
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
KS |
19 09 |
Các chất oxi hoá thải Oxidising substances |
16 09 |
|
|
|
|
|
19 09 01 |
Pemanganat thải Permanganates, for example potassium permanganate |
16 09 01 |
|
|
OH, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
19 09 02 |
Cromat thải (ví dụ cromat kali, dicromat kali và natri) Chromates, for example potassium chromate, potassium or sodium dichromate |
16 09 02 |
A1040 |
Y21 |
OH, Đ, ĐS |
Rắn/lỏng |
NH |
19 09 03 |
Các hợp chất peroxit thải Peroxides, for example hydrogen peroxide |
16 09 03 |
A4120 |
|
OH, Đ |
Rắn/lỏng |
NH |
19 09 04 |
Các loại chất oxi hoá thải Oxidising substances, not otherwise specified |
16 09 04 |
|
|
OH, Đ |
Rắn/lỏng |
NH |
19 10 |
Nước thải vận chuyển đi để xử lý bên ngoài cơ sở hoặc khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung (khác với các loại nêu tại nhóm mã 12) Aqueous liquid wastes destined for off-site treatment |
16 10 |
|
|
|
|
|
19 10 01 |
Nước thải có các thành phần nguy hại Aqueous liquid wastes containing hazardous substances |
16 10 01 |
|
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
KS |
19 10 02 |
Cặn nước thải có các thành phần nguy hại Aqueous concentrates containing hazardous substances |
16 10 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn/lỏng |
KS |
19 11 |
Vật liệu lót và chịu lửa thải Waste linings and refractories |
16 11 |
|
|
|
|
|
19 11 01 |
Vật liệu lót và chịu lửa thải gốc cacbon từ quá trình luyện kim có các thành phần nguy hại Carbon-based linings and refractories from metallurgical processes containing hazardous substances |
16 11 01 |
A3070 |
|
Đ |
Rắn |
KS |
19 11 02 |
Các loại vật liệu lót và chịu lửa thải khác từ quá trình luyện kim có các thành phần nguy hại Other linings and refractories from metallurgical processes containing hazardous substances |
16 11 03 |
A3070 |
|
Đ |
Rắn |
KS |
19 11 03 |
Vật liệu lót và chịu lửa thải có các thành phần nguy hại không phải từ quá trình luyện kim Linings and refractories from non-metallurgical processes containing hazardous substances |
16 11 05 |
A3070 |
|
Đ |
Rắn |
KS |
19 11 04 |
Vật liệu lót và chịu lửa thải gốc cacbon từ quá trình luyện kim khác với các loại trên Carbon-based linings and refractories from metallurgical processes others than those mentioned above |
16 11 02 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 11 05 |
Các loại vật liệu lót và chịu lửa thải khác từ quá trình luyện kim khác với các loại trên Other linings and refractories from metallurgical processes other than those mentioned above |
16 11 04 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 01 06 |
Vật liệu lót và chịu lửa thải không từ quá trình luyện kim khác với các loại trên Linings and refractories from non-metallurgical processes others than those mentioned above |
16 11 06 |
|
|
|
Rắn |
TT |
19 12 |
Các loại chất thải khác chưa nêu tại các mã khác hoặc không xác định được nguồn phát sinh Other waste |
|
|
|
|
|
|
19 12 01 |
Các loại chất thải khác có các thành phần nguy hại vô cơ Other waste containing hazardous inorganic substance |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
19 12 02 |
Các loại chất thải khác có các thành phần nguy hại hữu cơ Other waste containing hazardous organic substance |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
19 12 03 |
Các loại chất thải khác có các thành phần nguy hại vô cơ và hữu cơ Other waste containing hazardous inorganic and organic substance |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
19 12 04 |
Các loại chất thải khác có tính ăn mòn Other corrosive waste |
|
|
|
AM |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
19 12 05 |
Các loại chất thải khác có tính dễ cháy Other flammable waste |
|
|
|
C |
Rắn/lỏng/bùn |
KS |
1 Quá trình ổn định hoá thay đổi tính chất nguy hại của thành phần chất thải và do đó chuyển hoá chất thải nguy hại thành không nguy hại. Quá trình hoá rắn chỉ thay đổi trạng thái hay thể tồn tại của chất thải (ví dụ lỏng thành rắn), bằng cách cho các phụ gia vào.
2 Một chất thải được coi là đã được ổn định hóa một phần nếu trong quá trình ổn định hoá, các thành phần nguy hại chưa được chuyển hoá hoàn toàn thành các thành phần không nguy hại, vì vậy vẫn có khả năng phát tán ra môi trường trong các khoảng thời gian ngắn, trung hoặc dài hạn.