Báo cáo tình hình hoạt động của cơ sở bảo hành, bảo dưỡng ô tô mẫu số 16 ban hành - NGHỊ ĐỊNH 116/2017/NĐ-CP
Hướng dẫn sử dụng biểu mẫu
Đang cập nhật.
Nội dung biểu mẫu
Mẫu số 16
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA CƠ SỞ BẢO HÀNH, BẢO DƯỠNG
Năm 20...
STT |
Số liệu thống kê |
Tháng 1 |
Tháng 2 |
Tháng 3 |
Tháng 4 |
Tháng 5 |
Tháng 6 |
Tháng 7 |
Tháng 8 |
Tháng 9 |
Tháng 10 |
Tháng 11 |
Tháng 12 |
1 |
Số lượng xe thực hiện bảo dưỡng định kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) |
Ô tô con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) |
Ô tô khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c) |
Ô tô tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d) |
Ô tô chuyên dùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Số lượng xe thực hiện bảo hành do lỗi của nhà sản xuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) |
Ô tô con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) |
Ô tô khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c) |
Ô tô tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d) |
Ô tô chuyên dùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Số lượng xe thực hiện bảo hành do lỗi của cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a) |
Ô tô con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b) |
Ô tô khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c) |
Ô tô tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
d) |
Ô tô chuyên dùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
/
5
(
1
bình chọn
)