Mẫu Bảng kê danh mục máy móc, thiết bị cuốn điếu thuốc lá và đóng bao thuốc lá phụ lục 16 ban hành – THÔNG TƯ 57/2018/TT-BCT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
PHỤ LỤC 16
(Kèm theo Thông tư số 57/2018/TT-BCT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ Công Thương)
TÊN DOANH NGHIỆP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: /… |
…………., ngày…… tháng……. năm 20… |
BẢNG KÊ DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CUỐN ĐIẾU THUỐC LÁ VÀ ĐÓNG BAO THUỐC LÁ
Số TT |
Tên thiết bị |
Số lượng (cái) |
Xuất xứ |
Năm sử dụng |
Quyền sở hữu (cái) |
Năng lực (triệu bao/năm/3 ca/ngày) (1) |
Sản lượng được phép sản xuất (tr.bao/năm)(2) |
||
|
|
|
|
|
Doanh nghiệp |
Thuê, mượn |
Công suất thiết kế |
Công suất thực tế |
|
I |
Máy cuốn điếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Máy cuốn điếu 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Máy cuốn điếu 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Máy cuốn điếu… |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Máy đóng bao |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Máy đóng bao 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Máy đóng bao 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Máy đóng bao … |
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu |
Giám đốc |
Chú thích:
(1): Quy đổi ra bao 20 điếu tính theo 03 ca/ngày
(2): Sản lượng được ghi trong Giấy phép sản xuất thuốc lá.


