Mẫu Báo cáo tài chính tóm tắt mẫu số 2-cbtt ban hành – THÔNG TƯ 50/2017/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
|
Mẫu số 2-CBTT (Ban hành kèm theo Thông tư số 50/2017/TT-BTC ngày 15/5/2017 của Bộ Tài chính) |
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
– Tên doanh nghiệp bảo hiểm/doanh nghiệp môi giới bảo hiểm/chi nhánh nước ngoài:
– Kỳ báo cáo: ……………………………. từ ……………………… đến
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị: triệu đồng
STT |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
|
TÀI SẢN |
|
|
I |
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1 |
Tiền |
|
|
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3 |
Các khoản phải thu |
|
|
4 |
Tài sản lưu động khác |
|
|
II |
Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1 |
Tài sản cố định |
|
|
|
– Nguyên giá |
|
|
|
– Khấu hao luỹ kế |
|
|
2 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3 |
Ký quỹ |
|
|
4 |
Tài sản khác |
|
|
III |
Tổng tài sản |
|
|
|
CÔNG NỢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
IV |
Công nợ |
|
|
1 |
Nợ ngắn hạn |
|
|
2 |
Nợ dài hạn |
|
|
3 |
Nợ khác |
|
|
4 |
Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1 |
Nguồn vốn kinh doanh |
|
|
2 |
Các quỹ |
|
|
3 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
4 |
Nguồn vốn khác |
|
|
VI |
Tổng công nợ và vốn chủ sở hữu |
|
|
I. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Đơn vị: triệu đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ trước |
Kỳ này |
1 |
Tổng doanh thu |
|
|
|
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm |
|
|
|
Doanh thu về hoạt động tài chính |
|
|
|
Doanh thu khác |
|
|
2 |
Tổng chi phí |
|
|
|
Chi phí từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm, tái bảo hiểm, môi giới bảo hiểm |
|
|
|
Chi phí hoạt động tài chính |
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
Chi phí khác |
|
|
3 |
Lợi nhuận trước thuế |
|
|
4 |
Thuế thu nhập phải nộp |
|
|
5 |
Lợi nhuận sau thuế |
|
|
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN (chỉ áp dụng đối với báo cáo năm)
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
Kỳ trước |
Kỳ báo cáo |
1 |
Cơ cấu tài sản – Tài sản cố định/Tổng tài sản – Tài sản lưu động/Tổng tài sản |
% |
|
|
2 |
Cơ cấu nguồn vốn – Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn – Nguồn vốn chủ sở hữu |
% |
|
|
3 |
Khả năng thanh toán – Khả năng thanh toán nhanh – Khả năng thanh toán hiện hành |
% |
|
|
4 |
Tỷ suất lợi nhuận – Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản – Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần – Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu |
% |
|
|
NGƯỜI LẬP BIỂU |
….., ngày …… tháng ……. năm ……. |