Mẫu Báo cáo kết quả kinh doanh bảo hiểm vật chất xe cơ giới mẫu số 11 – pnt ban hành – THÔNG TƯ 50/2017/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
|
Mẫu số 11 – PNT (Ban hành kèm theoThông tư số 50/2017/TT-BTC ngày 15/5/2017 Bộ Tài chính) |
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH BẢO HIỂM VẬT CHẤT XE CƠ GIỚI
– Tên doanh nghiệp bảo hiểm/chi nhánh nước ngoài:
– Báo cáo quý (năm): …………………………. từ …………………. đến
TT |
Dòng xe/Thời gian sử dụng xe |
Số lượng xe (xe) |
Số tiền bảo hiểm gốc (triệu đồng) |
Tổng doanh thu phí BH gốc (triệu đồng) |
Tổng số vụ bồi thường gốc (vụ) |
Số tiền bồi thường bảo hiểm gốc (triệu đồng) |
Dự phòng nghiệp vụ (triệu đồng) |
Mức khấu trừ (triệu đồng) |
||
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
Dự phòng phí bảo hiểm gốc chưa được hưởng |
Dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc |
|
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7)=(8)+(9) |
(8) |
(9) |
(10) |
A |
Xe chở hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Xe đầu kéo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Xe tải hoạt động trong vùng khai thác khoáng sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Rơ mooc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Xe KDVT hàng hóa/xe tải trên 10 tấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B |
Xe chở người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Xe KDVT hành khách liên tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Xe taxi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Xe cho thuê tự lái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Xe kinh doanh vận tải hành khách nội tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V |
Xe KD chở người còn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI |
Xe không KD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 15 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VII |
Xe bus |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Xe tập lái |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX |
Xe hoạt động trong nội bộ cảng, khu công nghiệp, sân bay |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
Xe vừa chở người vừa chở hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Xe pick -up |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Xe vừa chở người vừa chở hàng còn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dưới 3 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Từ 3 năm đến dưới 6 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ 6 năm đến dưới 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trên 10 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chúng tôi xin đảm bảo những thông tin trên là đúng sự thực.
|
|
….., ngày …… tháng ……. năm ……. |
NGƯỜI LẬP BIỂU (Ký và ghi rõ họ tên) |
|
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT (Ký và đóng dấu) |