BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
V/v hướng dẫn thanh quyết toán chi phí lập danh sách và cập nhật biến động thành viên hộ gia đình tham gia BHYT | Hà Nội, ngày 15 tháng 07 năm 2019 |
Kính gửi: Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
I. Chi lập danh sách biến động thành viên HGĐ quy định tại Khoản 1 Điều 5 Quyết định số 346/QĐ-BHXH
1.1. Mức chi: Mức chi do BHXH Việt Nam thông báo hàng năm trên cơ sở dự toán được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt.
a) Hồ sơ thanh toán do cơ quan Bưu điện chuyển sang kèm theo đề nghị thanh toán:
- Bảng kê hỗ trợ UBND xã lập danh sách biến động thành viên HGĐ (Phụ lục số 01 kèm theo Công văn này)
- Trong thời gian 03 ngày làm việc kể từ ngày ký biên bản giao nhận với UBND xã (mẫu 02-BD), cơ quan Bưu điện có trách nhiệm tổng hợp hồ sơ thanh toán kinh phí hỗ trợ UBND xã gửi cơ quan BHXH.
- Trong thời gian 02 ngày làm việc kể từ khi nhận được kinh phí do cơ quan BHXH chuyển, cơ quan Bưu điện căn cứ biên bản bàn giao đã ký, mức chi theo quy định thực hiện thanh toán đầy đủ, kịp thời kinh phí hỗ trợ cho UBND xã. Cơ quan Bưu điện có trách nhiệm lập bảng kê thanh toán có chữ ký xác nhận của UBND xã về việc chuyển kinh phí hỗ trợ, chuyển cơ quan BHXH lưu chứng từ theo đúng quy định.
II. Chi cập nhật biến động thành viên HGĐ vào cơ sở dữ liệu HGĐ theo quy định tại Khoản 1, Khoản 2 Quyết định số 346/QĐ-BHXH
1.1. Mức chi: Thực hiện theo định mức quy định tại Phụ lục số 02 ban hành kèm theo Công văn này, gồm 05 bước:
- Chi nhập thông tin bổ sung;
- Chi kiểm tra, chuẩn hóa dữ liệu;
Các mức chi quy định tại Công văn này là mức chi tối đa được áp dụng trong việc tính toán chi phí để thuê các cá nhân, tổ chức bên ngoài (không bao gồm cán bộ, công chức trong cơ quan, đơn vị và các tổ chức trực thuộc) thực hiện những công việc liên quan đến cập nhật biến động thành viên HGĐ vào cơ sở dữ liệu.
a) Giấy đề nghị thanh toán số tiền cập nhật biến động thành viên HGĐ vào cơ sở dữ liệu HGĐ;
c) Hóa đơn tài chính;
Căn cứ vào Hợp đồng giữa cơ quan Bưu điện và cơ quan BHXH, sau khi nhận đủ hồ sơ thanh toán theo quy định tại Tiết a nêu trên, trong thời gian tối đa 03 ngày làm việc, cơ quan BHXH có trách nhiệm rà soát, xác nhận và chuyển kinh phí cho cơ quan Bưu điện.
1. Tổ kiểm soát thực hiện các nhiệm vụ rà soát, kiểm tra, nghiệm thu dữ liệu để cấp mã số BHXH cho người tham gia được thanh toán theo định mức quy định tại các bước công việc tương ứng tại phụ lục ban hành kèm theo công văn này.
Khoản 2 Điều 24 Quyết định số 298/QĐ-BHXH ngày 25/02/2016 của Tổng Giám đốc BHXH Việt Nam ban hành quy chế chi tiêu nội bộ áp dụng đối với các đơn vị thuộc hệ thống BHXH Việt Nam.
1. Hàng năm, BHXH các tỉnh, thành phố căn cứ vào các nội dung chi và mức chi hướng dẫn tại Công văn này để xây dựng dự toán kinh phí thực hiện; tổng hợp vào dự toán chi phí quản lý BHXH, BHYT, BHTN của đơn vị và gửi BHXH Việt Nam theo đúng quy định. Căn cứ dự toán kinh phí được giao, Giám đốc BHXH tỉnh thực hiện phân bổ kinh phí cho các đơn vị trực thuộc.
Trong quá trình tổ chức thực hiện nếu có vướng mắc kịp thời báo cáo BHXH Việt Nam (Vụ Tài chính - Kế toán) để nghiên cứu, giải quyết./.
- Như trên;
- Tổng Giám đốc (để b/c);
- Các Phó Tổng Giám đốc (để b/c);
- Ban Thu, CNTT;
- Lưu: VT, TCKT (03b).
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Nguyễn Đình Khương
BẢNG TỔNG HỢP CHI HỖ TRỢ ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LẬP DANH SÁCH BIẾN ĐỘNG THÀNH VIÊN HỘ GIA ĐÌNH
(Phụ lục ban hành kèm theo Công văn số 2544/BHXH-TCKT ngày 15 tháng 7 năm 2019 của BHXH Việt Nam)
STT | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ | SỐ LƯỢNG DANH SÁCH TĂNG GIẢM | MỨC CHI (ĐỒNG) | Tổng số tiền (ĐỒNG) | GHI CHÚ |
1 | XÃ A |
|
|
|
|
2 | XÃ B |
|
|
|
|
| ... |
|
|
|
|
ĐẠI DIỆN CƠ QUAN BƯU ĐIỆN
(Ký, đóng dấu)
ĐỊNH MỨC CHI NHẬP CƠ SỞ DỮ LIỆU NGƯỜI THAM GIA BHXH, BHYT
(Phụ lục ban hành kèm theo Công văn số 2544/BHXH-TCKT ngày 15 tháng 7 năm 2019 của BHXH Việt Nam)
ĐVT: Đồng
STT | Chỉ tiêu | Trường dữ liệu | Định mức tối đa (đồng) | Bước 1 (10%ĐM): Phân loại, rà soát hồ sơ, thu thập thông tin (chỉ tính 1 lần/hồ sơ) | Bước 2 (35%ĐM): Nhập thông tin bổ sung (tính theo số lần biến động) | Bước 3 (35%ĐM): Thẩm định thông tin bổ sung (chỉ tính 1 lần/hồ sơ) | Bước 4 (10%ĐM): Kiểm tra, chuẩn hóa dữ liệu (chỉ tính 1 lần/hồ sơ) | Bước 5 (10%ĐM) : Nghiệm thu, bàn giao (chỉ tính 1 lần/hồ sơ) | ||||||||||||||
A | B | C | 1 | 2 = 1x10% | 3 = 1 x 35% | 4 = 1 x 35% | 5 = 1 x 10% | 6 = 1 x 10% | ||||||||||||||
15 | 375 | 37.50 | 131.25 | 131.25 | 37.50 | 37.50 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| 0.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | ||||||||||||||||
|
| 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | ||||||||||||||||
9.1 |
15 | 375 | 37.50 | 131.25 | 131.25 | 37.50 | 37.50 | |||||||||||||||
9.2 |
15 | 375 | 37.50 | 131.25 | 131.25 | 37.50 | 37.50 | |||||||||||||||
10 |
|
|
|
|
|
| 0.00 | |||||||||||||||
10.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
10.2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
10.3 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
11 |
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
11.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
11.2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
11.3 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
12 |
15 | 375 | 37.50 | 131.25 | 131.25 | 37.50 | 37.50 | |||||||||||||||
13 |
15 | 375 | 37.50 | 131.25 | 131.25 | 37.50 | 37.50 | |||||||||||||||
14 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
15 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
| 6,975 | 697.5 | 2,441.3 | 2,441.3 | 697.5 | 697.5 | ||||||||||||||||
1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
3 |
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
3.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
3.2 |
(n) > 50 | 450 | 45.00 | 157.50 | 157.50 | 45.00 | 45.00 | |||||||||||||||
3.3 |
(n) > 50 | 450 | 45.00 | 157.50 | 157.50 | 45.00 | 45.00 | |||||||||||||||
4 |
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
4.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.3 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.4 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.5 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.6 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.7 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.8 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.9 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.10 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.11 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
II | Tổng số Phần II |
510 | 1,785 | 1,785 | 510 | 510 | ||||||||||||||||
1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
3 |
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
3.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
3.2 |
(n) > 50 | 450 | 45.00 | 157.50 | 157.50 | 45.00 | 45.00 | |||||||||||||||
3.3 |
(n) > 50 | 450 | 45.00 | 157.50 | 157.50 | 45.00 | 45.00 | |||||||||||||||
4 |
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
4.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.3 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.4 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.5 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.6 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.7 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.8 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.9 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.10 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.11 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
III | Tổng số Phần III |
| 5,100 | 510 | 1,785 | 1,785 | 510 | 510 | ||||||||||||||
1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
3 |
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
3.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
3.2 |
(n) > 50 | 450 | 45.00 | 157.50 | 157.50 | 45.00 | 45.00 | |||||||||||||||
3.3 |
(n) > 50 | 450 | 45.00 | 157.50 | 157.50 | 45.00 | 45.00 | |||||||||||||||
4 |
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||
4.1 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.2 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.3 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.4 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.5 |
| 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.6 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.7 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.8 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.9 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.10 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
4.11 |
(n) ≤ 15 | 300 | 30.00 | 105.00 | 105.00 | 30.00 | 30.00 | |||||||||||||||
IV | Tổng số Phần IV |
| 5,100 | 510 | 1,785 | 1,785 | 510 | 510 | ||||||||||||||
Phần V. Tổng số tiền các bước khi có thay đổi thông tin (= I + II + III + IV) | 22,275 | 2,228 | 7,796 | 7,796 | 2,228 | 2,228 | ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
File gốc của Công văn 2544/BHXH-TCKT năm 2019 về hướng dẫn thanh quyết toán chi phí lập danh sách và cập nhật biến động thành viên hộ gia đình tham gia bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành đang được cập nhật.
Công văn 2544/BHXH-TCKT năm 2019 về hướng dẫn thanh quyết toán chi phí lập danh sách và cập nhật biến động thành viên hộ gia đình tham gia bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số hiệu | 2544/BHXH-TCKT |
Loại văn bản | Công văn |
Người ký | Nguyễn Đình Khương |
Ngày ban hành | 2019-07-15 |
Ngày hiệu lực | 2019-07-15 |
Lĩnh vực | Bảo hiểm |
Tình trạng | Còn hiệu lực |