Mẫu Kết quả thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư biểu số 08 ban hành – THÔNG TƯ 29/2019/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Biểu số 08: Kết quả thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
(Kèm theo Báo cáo số …./…. ngày…tháng…năm… của UBND tỉnh/thành phố…)
STT |
Đơn vị thực hiện |
|
Kết quả tái định cư |
Số lao động được chuyển đổi nghề nghiệp |
Ghi chú |
||||||||||||||||||
|
|
Diện tích đất thu hồi (ha) |
Đối tượng bị thu hồi |
Bồi thường |
Hỗ trợ |
Số hộ phải TĐC |
Số hộ đã bố trí TĐC |
Tỷ lệ (%) |
|
|
|||||||||||||
|
|
Tổng số (ha) |
Đất nông nghiệp (ha) |
Đất phi nông nghiệp (ha) |
Đất chưa sử dụng (ha) |
Tổ chức |
Hộ, cá nhân |
Bằng đất |
Bằng tiền |
Số đối tượng |
Số tiền (triệu đồng) |
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
|
Tổng đất nông nghiệp |
Trong đó |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
|
Đất trồng lúa |
Đất rừng phòng hộ |
Đất rừng đặc dụng |
|
|
Số tổ chức |
Diện tích (ha) |
Sổ hộ, cá nhân |
Diện tích (ha) |
Số đối tượng |
Diện tích (ha) |
Số đối tượng |
Số tiền (triệu đồng) |
|
|
|
|
|
|
|
I |
Cấp tỉnh (**) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Cấp huyện (***) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Huyện A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Huyện B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Huyện…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Toàn tỉnh (I + II) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Biểu này chỉ tổng hợp những trường hợp thu hồi đất để giao đất, cho thuê đất theo quy định tại Điều 62 của Luật Đất đai
(**): Tính theo phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư do UBND cấp tỉnh phê duyệt
(***): Tính theo PABTHTTDC do UBND cấp huyện phê duyệt