Mẫu Báo cáo kết quả thực hiện bảo hiểm nông nghiệp mẫu số 09 ban hành – NGHỊ ĐỊNH 58/2018/NĐ-CP
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 09
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC HIỆN BẢO HIỂM NÔNG NGHIỆP
Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố
Báo cáo quý, năm
STT |
Tên cây trồng, vật nuôi, nuôi trồng thủy sản |
Đơn vị tính |
Số lượng tham gia bảo hiểm |
Tổng giá trị bảo hiểm (triệu đồng) |
Số hộ tham gia (hộ) |
Tổng phí bảo hiểm (triệu đồng) |
Số lượng được hỗ trợ bảo hiểm |
Số hộ được hỗ trợ (hộ) |
Tổng phí bảo hiểm do ngân sách hỗ trợ (triệu đồng) |
Rủi ro xảy ra |
Đền bù thiệt hại |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số hộ bị ảnh hưởng (hộ) |
Khối lượng thiệt hại |
Giá trị thiệt hại (triệu đồng) |
Khối lượng |
Giá trị bồi thường (triệu đồng) |
Số hộ được bồi thường (hộ) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
I |
Loại cây trồng |
ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lúa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Cao su |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Cây…. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Vật nuôi |
Con |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Trâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bò |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Con …… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Thủy sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tôm sú |
ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Cá tra |
ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thủy sản …… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chúng tôi xin đảm bảo những thông tin trên là đúng sự thật
|
….., ngày …. tháng ….. năm ….. |
Ghi chú: Số liệu ở cột 4, 8, 12, 14 được ghi theo đơn vị tính ở cột 3