Mẫu Thông tin bổ sung cho sản phẩm thủy sản được chế biến từ tàu cá việt nam mẫu số 02a phụ lục iii ban hành – THÔNG TƯ 21/2018/TT-BNNPTNT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 02a/Appendix 02a
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO SẢN PHẨM THỦY SẢN ĐƯỢC CHẾ BIẾN TỪ TÀU CÁ VIỆT NAM
ADDITIONAL INFORMATION FOR FISHERIES PRODUCTS OBTAINED FROM THE FISHING VESSELS OF VIET NAM
Đính kèm Chứng nhận số/Attached to the Catch certificate: ………………………………………………………………….
Mục I/Section I:
Quốc gia tàu treo cờ: State/Flag: Việt Nam
Các thông tin sau cần thu thập trong quá trình chứng nhận/The following information in section should be included if available at the moment of request for validation:
Số vận đơn/Invoice No.: ;
Số công-ten-nơ/Container No.: ;
Nước đến/Destination country:
Đơn vị nhập khẩu/Importer:
Mục II/Section II:
Tàu cá/Fishing vessel |
Mô tả sản phẩm/Product description |
|||||||||||
Số giấy xác nhận |
Tên, số đăng ký (Nghề khai thác)/ Name, Registration (Fishing gear code) |
Loại: Tàu nhỏ* Tàu thông thường**/ Type: Small* Normal** |
Hô hiệu/ Call sign |
Inmarsat, Fax, điện thoại (nếu có)/ Inmarsat, fax, tel (if issued) |
Số giấy phép, giá trị đến ngày/ Fishing licence No, period of validity |
Vùng và thời gian khai thác/ Catch area(s) and date |
Tên loài/ Species Name |
Loại hình chế biến trên tàu cá được cấp phép/ Type processing authorized onboard |
Ngày lên cá/ Date of landing |
Tổng khối lượng khai thác của tàu cá (kg)/ Total catch of the vessel (kg) |
Khối lượng nguyên liệu đưa vào chế biến từ tổng khối lượng khai thác (kg)/ Catch processed from the total catch (kg) |
Khối lượng sản phẩm thủy sản trong lô hàng (kg)9/ Processed fishery product for export (kg) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng/ Total |
|
|
|
_________________
9 Khối lượng nguyên liệu tại chú thích 4
Attached to the Catch certificate/Đính kèm Chứng nhận số:
Nhà máy chế biến (Không phải của tổ chức, cá nhân xuất khẩu) Processing plant (if different from the processing plant) |
|
Cơ quan thẩm quyền/validating authority |
||
Tên và địa chỉ/Name and address |
Chữ ký và đóng dấu Signature and seal |
|
Tên và địa chỉ/Name and address |
|
Tổ chức, cá nhân xuất khẩu/Exporter |
|
Chữ ký và đóng dấu/Signature and seal |
Ngày/Date |
|
Tên và địa chỉ/Name and address |
Chữ ký và đóng dấu Signature and seal |
|
|
|
“Tôi cam kết rằng những thông tin trên là đúng sự thực và phù hợp với khai báo ở trên”
“I herevy declare that the above information is true and corresponds to the above described export”