Mẫu Nhật ký thu mua, chuyển tải thủy sản mẫu số 02 phụ lục i ban hành – THÔNG TƯ 21/2018/TT-BNNPTNT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
Mẫu số 02 (Phụ lục I)
MẪU NHẬT KÝ THU MUA, CHUYỂN TẢI THỦY SẢN
Trang bìa TỔNG CỤC THỦY SẢN NHẬT KÝ THU MUA, CHUYỂN TẢI THỦY SẢN (DÙNG CHO TÀU THU MUA/ CHUYỂN TẢI THỦY SẢN) 1. Họ và tên chủ tàu: ; 2. Họ và tên thuyền trưởng: 3. Số đăng ký tàu: ; 4. Chiều dài lớn nhất của tàu: m; 5. Tổng công suất máy chính: CV 6. Số Giấy phép khai thác thủy sản: Thời hạn đến:
|
|
Chuyến biển số: ……………………….. (Ghi chuyến biển thứ mấy trong năm) |
10. Cảng đi: ……………………………….; Thời gian đi: Ngày ………….. tháng ………….. năm ……………… 11. Cảng về: ………………………………; Thời gian cập: Ngày ……….. tháng ………….. năm ……………… 12. Nộp Nhật ký: Ngày ……….. tháng …………. năm …………. ; Vào Sổ số: …………………………………………. |
THÔNG TIN VỀ HOẠT ĐỘNG THU MUA/CHUYỂN TẢI
TT |
Ngày, tháng |
Vị trí thu mua/chuyển tải |
Thông tin tàu đánh bắt thủy sản |
Khối lượng theo thành phần loài thủy sản (kg) |
Khối lượng thủy sản (kg) |
Thuyền trưởng tàu đánh bắt thủy sản (ký, ghi rõ họ, tên) |
||||||||
|
|
Vĩ độ |
Kinh độ |
Số đăng ký tàu |
Nghề khai thác |
Số Giấy phép khai thác |
Loài …… |
Loài …… |
Loài …… |
Loài …… |
Loài …… |
Loài …… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày … tháng … năm … |


