Mẫu Tổng hợp các đặc trưng của các chỉ tiêu cơ bản về chất lượng nước dưới đất biểu mẫu số 14 ban hành – THÔNG TƯ 31/2018/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
HẢI QUAN VIỆT NAM TỜ KHAI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU
Cục Hải quan:
HQ/2015/XK
Chi cục Hải quan đăng ký tờ khai: |
|
|
Số tham chiếu: |
|
|
Số tờ khai: |
|
|
|
Công chức đăng ký tờ khai |
||||||
|
|
|
Ngày, giờ gửi: |
|
|
Ngày, giờ đăng ký: |
|
|
||||||||
Chi cục Hải quan cửa khẩu xuất: |
|
|
|
|
|
Số lượng phụ lục tờ khai: |
|
|
||||||||
1. Người xuất khẩu: |
5. Loại hình: |
|||||||||||||||
|
6. Giấy phép số: |
|
|
|
|
7. Hợp đồng: |
|
|
|
|||||||
MST |
|
Ngày |
|
|
|
|
|
Ngày |
|
|
|
|
||||
2. Người nhập khẩu: |
Ngày hết hạn |
|
|
|
|
|
Ngày hết hạn |
|
|
|
||||||
|
8. Hóa đơn thương mại: |
9. Cửa khẩu xuất hàng: |
||||||||||||||
3. Người uỷ thác/ người được ủy quyền |
|
|
||||||||||||||
MST |
|
10. Nước nhập khẩu: |
||||||||||||||
4. Đại lý hải quan |
|
|||||||||||||||
|
11. Điều kiện giao hàng: |
12. Phương thức thanh toán: |
||||||||||||||
MST |
|
13. Đồng tiền thanh toán: |
14. Tỷ giá tính thuế: |
|||||||||||||
Số TT |
15. Mô tả hàng hóa |
16. Mã số hàng hóa |
17. Xuất xứ |
18. Lượng hàng |
19. Đơn vị tính |
20. Đơn giá nguyên tệ |
21. Trị giá nguyên tệ |
|||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Cộng: |
|
|||||||||||||||
Số |
22. Thuế xuất khẩu |
23. Thu khác |
||||||||||||||
TT |
a. Trị giá tính thuế |
b.Thuế suất (%) |
c. Tiền thuế |
a.Trị giá tính thu khác |
b.Tỷ lệ (%) |
c. Số tiền |
||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||
2 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||
3 |
|
|
|
|
|
|
||||||||||
|
Cộng: |
|
Cộng: |
|
||||||||||||
24. Tổng số tiền thuế và thu khác (ô 22 + 23) bằng số: |
||||||||||||||||
Bằng chữ |
||||||||||||||||
25. Lượng hàng, số hiệu container |
||||||||||||||||
Số TT |
a. Số hiệu container |
b. Số lượng kiện trong container |
c. Trọng lượng hàng trong container |
d. Địa điểm đóng hàng |
||||||||||||
1 |
|
|
Cộng: |
|
||||||||||||
2 |
|
|
|
|
||||||||||||
3 |
|
|
|
|
||||||||||||
4 |
|
|
|
|
||||||||||||
26. Chứng từ đi kèm |
27. Tôi xin cam đoan, chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung khai trên tờ khai Ngày tháng năm (người khai ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
|
|||||||||||||||
28. Kết quả phân luồng và hướng dẫn thủ tục hải quan |
30. Xác nhận thông quan |
31. Xác nhận của hải quan giám sát |
||||||||||||||
29. Ghi chép khác |
|
|
|
|
|
|


