Mẫu Báo cáo doanh thu tái bảo hiểm mẫu số 1-tbh ban hành – THÔNG TƯ 50/2017/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
|
Mẫu số 1-TBH |
BÁO CÁO DOANH THU TÁI BẢO HIỂM
Tên doanh nghiệp tái bảo hiểm:
Báo cáo quý (năm):………………………….. từ …………………………. đến
Đơn vị: triệu đồng
STT |
Nghiệp vụ bảo hiểm |
Phí nhận tái bảo hiểm (sau khi đã trừ giảm phí, hoàn phí bảo hiểm) |
Phí nhượng tái bảo hiểm (sau khi đã trừ giảm phí, hoàn phí bảo hiểm) |
Phí bảo hiểm giữ lại |
||||
|
|
Tổng |
Trong nước |
Ngoài nước |
Tổng |
Trong nước |
Ngoài nước |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
A |
Bảo hiểm sức khỏe |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bảo hiểm tai nạn con người |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe |
|
|
|
|
|
|
|
B |
Bảo hiểm Phi nhân thọ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bảo hiểm tài sản và bảo hiểm thiệt hại |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo hiểm hàng không |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bảo hiểm xe cơ giới |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Bảo hiểm cháy, nổ |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Bảo hiểm thân tàu và TNDS chủ tàu |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Bảo hiểm trách nhiệm |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Bảo hiểm tín dụng và rủi ro tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Bảo hiểm thiệt hại kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Bảo hiểm nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Bảo hiểm bảo lãnh |
|
|
|
|
|
|
|
C |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bảo hiểm trọn đời |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bảo hiểm sinh kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo hiểm tử kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bảo hiểm hỗn hợp |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Bảo hiểm trả tiền định kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Bảo hiểm liên kết đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Bảo hiểm hưu trí |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
Chúng tôi xin đảm bảo những thông tin trên là đúng sự thật.
|
….., ngày …… tháng ……. năm ……. |
NGƯỜI LẬP BIỂU (Ký và ghi rõ họ tên) |
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT (Ký và đóng dấu) |
Ghi chú: Chỉ tiêu (9) là kết quả chênh lệch giữa chỉ tiêu (3) và chỉ tiêu (6)