Mẫu Báo cáo asean mẫu số 8 – pnt ban hành – THÔNG TƯ 50/2017/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
|
Mẫu số 8-PNT (Ban hành kèm theo Thông tư số 50/2017/TT-BTC ngày 15/5/2017 của Bộ Tài chính) |
BÁO CÁO ASEAN
– Tên doanh nghiệp bảo hiểm/chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài:
– Báo cáo năm: …………………………. từ ..……………….. đến
I. BÁO CÁO NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM
Đơn vị: nghìn USD
Tiêu chí |
Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
Bảo hiểm cháy, nổ |
Bảo hiểm xe cơ giới |
Các nghiệp vụ khác |
Tổng số |
A. Phí bảo hiểm |
|
|
|
|
|
1. Phí bảo hiểm gốc |
|
|
|
|
|
2. Phí nhận tái bảo hiểm a. Trong nước b. Từ ASEAN c. Từ các nước khác d. Tổng a+b+c |
|
|
|
|
|
3. Tổng phí bảo hiểm (1+ 2d) |
|
|
|
|
|
4. Phí nhượng tái bảo hiểm a. Trong nước b. Từ ASEAN c. Từ các nước khác d. Tổng a+b+c |
|
|
|
|
|
5. Phí bảo hiểm giữ lại (3-4d) |
|
|
|
|
|
6. Dự phòng phí a. Năm trước b. Năm nay |
|
|
|
|
|
7. Thu nhập phí bảo hiểm (5+6a-6b) |
|
|
|
|
|
B. Bồi thường (gồm cả chi giám định) |
|
|
|
|
|
1. Bồi thường gốc |
|
|
|
|
|
2. Bồi thường nhận tái bảo hiểm a. Trong nước b. Từ ASEAN c. Từ các nước khác d. Tổng a+b+c |
|
|
|
|
|
3. Tổng bồi thường bảo hiểm (1+2d) |
|
|
|
|
|
4. Thu bồi thường từ nhượng tái bảo hiểm a. Trong nước b. Từ ASEAN c. Từ các nước khác d. Tổng a+b+c |
|
|
|
|
|
5. Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại (3-4d) |
|
|
|
|
|
6. Bồi thường chưa trả a. Năm trước b. Năm nay |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng bồi thường a. Năm trước b. Năm nay |
|
|
|
|
|
8. Bồi thường phát sinh (5-6a+6b-7a+7b) |
|
|
|
|
|
II. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Đơn vị: nghìn USD
TÀI SẢN |
Số tiền |
CÔNG NỢ VÀ NGUỒN VỐN |
Số tiền |
Trái phiếu chính phủ Tài sản cố định Bất động sản Đầu tư vào bất động sản Tài sản cố định khác Cho vay thế chấp Chứng khoán doanh nghiệp có lãi suất cố định Cổ phiếu và các chứng khoán khác Các khoản cho vay khác Tiền Tiền gửi ngân hàng Tiền mặt và tài khoản thanh toán Các khoản đầu tư khác Thuế được hoàn trả Phải thu phí bảo hiểm Phải thu từ doanh nghiệp bảo hiểm/doanh nghiệp tái bảo hiểm Các tài sản khác Tổng tài sản |
|
Vốn và các quỹ Vốn điều lệ đã góp Các quỹ Dự phòng đánh giá lại tài sản Dự phòng nghiệp vụ Dự phòng phí Dự phòng bồi thường Dự phòng khác Thấu chi ngân hàng Bồi thường phải trả Nợ thuế Chi phí bảo hiểm dồn tích Đặt cọc phí bảo hiểm
Phải trả doanh nghiệp bảo hiểm/doanh nghiệp tái bảo hiểm Công nợ khác
Tổng công nợ và nguồn vốn chủ sở hữu |
|
III. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị: nghìn USD
Mục |
Chỉ tiêu |
Số tiền |
1 |
Phí bảo hiểm giữ lại |
|
2 |
Tăng (giảm) dự phòng phí |
|
3 |
Thu nhập phí bảo hiểm (1-3) |
|
4 |
Chi bồi thường bao gồm cả chi giám định tổn thất |
|
5 |
Tăng (giảm) dự phòng bồi thường |
|
6 |
Bồi thường phát sinh (4+5) |
|
7 |
Hoa hồng |
|
8 |
Thuế, phí và lệ phí |
|
9 |
Chi phí chung cho hoạt động kinh doanh bảo hiểm |
|
10 |
Tổng (6+7+8+9) |
|
11 |
Thu nhập hoạt động kinh doanh bảo hiểm (3-10) |
|
12 |
Thu nhập đầu tư ròng |
|
13 |
Các khoản thu nhập và chi phí khác |
|
14 |
Thu nhập ròng từ hoạt động kinh doanh chưa tính đến các khoản lãi và lỗ từ vốn, thuế thu nhập doanh nghiệp, cổ tức trả cổ đông và các khoản phân bổ khác (11+12+13) |
|
15 |
Lãi và lỗ từ vốn đã được thực hiện |
|
16 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
|
17 |
Cổ tức trả cho cổ đông |
|
18 |
Các khoản phân bổ khác |
|
19 |
Tổng (16+17+18) |
|
20 |
Thu nhập ròng đã tính đến các khoản lãi và lỗ từ vốn, thuế thu nhập doanh nghiệp, cổ tức trả cổ đông và các khoản phân bổ khác (14+15-19) |
|
Chúng tôi xin đảm bảo những thông tin trên là đúng sự thực.
|
….., ngày …… tháng ……. năm ……. |
NGƯỜI LẬP BIỂU (Ký và ghi rõ họ tên) |
NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PHÁP LUẬT (Ký và đóng dấu) |


