Mẫu Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng phụ lục số 14 ban hành – THÔNG TƯ 11/2014/TT-BTC
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
PHỤ LỤC SỐ 14
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ CÓ THƯỞNG
Kỳ báo cáo: Quý…./Năm……
(Ban hành kèm theo Thông tư số 11/2014/TT-BTC ngày 17/01/2014 của Bộ Tài chính)
Tên doanh nghiệp:
Số, ngày cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh:
TT |
Chỉ tiêu |
Đầu kỳ |
Thực hiện trong kỳ |
Cuối kỳ |
Tăng/giảm so với cùng kỳ (%) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
A |
DOANH THU |
|
|
|
|
I |
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh máy TCĐTCT |
|
|
|
|
II |
Doanh thu từ hoạt động tài chính |
|
|
|
|
III |
Doanh thu từ các hoạt động khác |
|
|
|
|
B |
CHI PHÍ |
|
|
|
|
I |
Chi phí trả thưởng |
|
|
|
|
II |
Chi phí thuê quản lý |
|
|
|
|
III |
Chi phí khuyến mại |
|
|
|
|
IV |
Chi phí khác |
|
|
|
|
C |
THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NSNN |
|
|
|
|
I |
Các khoản phải nộp |
|
|
|
|
1 |
Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
2 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
|
3 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
4 |
Thuế thu nhập cá nhân trúng thưởng |
|
|
|
|
II |
Các khoản đã nộp |
|
|
|
|
1 |
Thuế giá trị gia tăng |
|
|
|
|
2 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
|
|
3 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
4 |
Thuế thu nhập cá nhân trúng thưởng |
|
|
|
|
D |
KẾT QUẢ KINH DOANH (LÃI/LỖ) |
|
|
|
|
|
…………., ngày … tháng … năm … Ký tên và đóng dấu (Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền) |