Mẫu chứng từ chất thải nguy hại phụ lục 3b ban hành – THÔNG TƯ 36/2015/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
B. Mẫu Chứng từ CTNH
TỈNH/THÀNH PHỐ CHỨNG TỪ CHẤT THẢI NGUY HẠI …………………………………………….. Số:………………………… |
||||||||
1. Chủ nguồn thải:…………………………………………..Mã số QLCTNH: Địa chỉ văn phòng:…………………………………………………… ĐT: Địa chỉ cơ sở:………………………………………………………… ĐT: |
||||||||
2. Chủ xử lý CTNH 1:…………………………………Mã số QLCTNH: Địa chỉ văn phòng:…………………………………………………… ĐT: Địa chỉ cơ sở/đại lý:……………………………………….…………. ĐT: |
||||||||
3. Chủ xử lý CTNH 2 :…………………………………Mã số QLCTNH: Địa chỉ văn phòng:…………………………………………………… ĐT: Địa chỉ cơ sở:………………………………………………………… ĐT: |
||||||||
4. Kê khai CTNH chuyển giao (sử dụng thêm trang phụ lục cho bảng dưới đây nếu không ghi đủ) |
||||||||
Số TT |
Tên CTNH |
Trạng thái tồn tại |
Mã CTNH |
Số lượng (kg) |
Phương pháp xử lý # |
|||
|
|
Rắn |
Lỏng |
Bùn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
# Ghi lần lượt ký hiệu của phương pháp xử lý đã áp dụng đối với từng CTNH: TC (Tận thu/tái chế); TH (Trung hòa); PT (Phân tách/chiết/lọc/kết tủa); OH (Oxy hóa); SH (Sinh học); ĐX (Đồng xử lý); TĐ (Thiêu đốt); HR (Hóa rắn); CL (Cô lập/đóng kén); C (Chôn lấp); SC (Sơ chế); Khác (ghi rõ tên phương pháp). |
||||||||
5. Xuất khẩu CTNH (nếu có) Nước nhập khẩu:…………… Cửa khẩu nhập Số hiệu phương tiện:…………….. Ngày xuất cảng:…………………Cửa khẩu xuất |
||||||||
7. Xác nhận việc tiếp nhận đủ số lượng và loại CTNH như kê khai ở mục 4 |
||||||||
7.1. Họ tên người nhận thay mặt chủ xử lý CTNH 1:……… Ký:………Ngày: |
||||||||
7.2. Họ tên người nhận thay mặt chủ xử lý CTNH 1:……… Ký:………Ngày: |
||||||||
6. Chủ nguồn thải xác nhận đã thống nhất để kê khai chính xác các thông tin ở mục 1-4 (hoặc 5) ……, ngày……..tháng…….năm…….
(ký, ghi họ tên, chức danh, đóng dấu) |
8. Chủ xử lý CTNH (cuối dùng) xác nhận đã hoàn thành việc xử lý an toàn tất cả CTNH bằng các phương pháp như kê khai ở mục 4 ………, ngày……..tháng……. năm………
(ký, ghi họ tên, chức danh, đóng dấu) |
|||||||
@Liên số: 1 – 2 2S – 2T – 3 – 3S – 3T – 4 – 5 |


