BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 18 tháng 01 năm 2013 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 330 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 80
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 330 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 80.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN- -13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
330 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 80
Ban hành kèm theo Quyết định số: 13/QĐ-QLD, ngày 18/01/2013
1. Công ty đăng ký: Abbott Laboratories (Đ/c: 100 Abbott Park Road, Abbott Park, Illinois 60064-USA)
1.1 Nhà sản xuất: PT. Abbott Indonesia (Đ/c: JI. Raya Jakarta Bogor Km.37, Cimanggis, Depok 16415 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Klacid | Clarithromycin 125mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 30ml; hộp 1 lọ 60ml | VN-16101-13 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1 Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c: Reykjavikurvegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Irprestan 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ (PVDC-Alu) x. 14 viên | VN-16102-13 | |
3 | Irprestan 300mg | Irbersartan 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ (PVDC-Alu) x 14 viên | VN-16103-13 |
3. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India)
3.1 Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: N-118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Olopat | Olopatadine (dưới dạng Olopatadine Hydrochloride) 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16104-13 |
4. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo 104-0042 - Japan)
4.1 Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceuticals Co.,Ltd. (Đ/c: 6-8, Hachiman, kawajima-machi, Hiki-gun, saitama 350-0151 - japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Aminic | Hỗn hợp Acid amin | dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Túi nhựa 200ml | VN-16105-13 |
6 | Neoamiyu | L-Isoleucine; L- Leucine; L-Lysine acetat; L- Methionine; L- Phenyllalanine; L- Threonine; L- Tryptophan; L- Valine; L-alanine, L-Arginine; L- Aspartic acid, L- Glutamic acid, L- Histidine, L- Proline,... | dung dịch truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Túi 200ml | VN-16106-13 |
5. Công ty đăng ký: Alembic Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390003, Gujarat State. - India)
5.1 Nhà sản xuất: Alembic Limited (Đ/c: 21/22, EPIP-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Alembic Roxid-150 | roxithromycin 150mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16107-13 |
6. Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
6.1 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 72, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt. Solan H.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Alimpenam-C | Imipenem (dưới dạng Imipenem natri) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | bột vô khuẩn pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16108-13 |
7. Công ty đăng ký: Alfa Intes Industria Terapeutica Splendore S.r.l (Đ/c: Via F.lli Bandiera, 26-80026 Casoria (Napoli) - Italy)
7.1 Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Strada Solaro, 75/77 Sanremo (IM) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Sciomir | Thiocolchicoside 2mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 ống 2ml | VN-16109-13 |
8. Công ty đăng ký: Amoli Enterprises Ltd. (Đ/c: Room 1101, Paramount Bid., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong)
8.1 Nhà sản xuất: Umedica Laboratories PVT. Ltd. (Đ/c: Plot No. 221, G.I.D.C., Vapi 396195 Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Umecorn | Hydrocortisone (dưới dạng Hydrocortisone natri succinate) 100mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP | Hộp 10 lọ 100 mg | VN-16110-13 |
9. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC XRoads, Hyderabad 500020 - India)
9.1 Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: 5-36/37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Lowxib-200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 vien | VN-16111-13 |
9.2 Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: Sy. No. 592, Dundigal, Hyderabad 500 043 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Ulcilo-20 | Rabeprazole sodium 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16112-13 |
9.3 Nhà sản xuất: Medchem International (Đ/c: Plot No. 20-110,1.D.A, Jeedimetla, Hyderabad 500055. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Ulsotac | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16113-13 |
10. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
10.1 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: A-28/1 M.I.D.C., Chikalthana, Aurangabad - 431 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Cyclorin | Cycloserine 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VN-16114-13 |
10.2 Nhà sản xuất: Lupin Ltd. (Đ/c: 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | R-Tist | Cefdimr 125mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai | VN-16115-13 |
16 | R-Tist | Cefdimr 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16116-13 |
10.3 Nhà sản xuất: MSN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Breathezy CW 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16117-13 |
18 | Safebo 62,5 | Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16118-13 |
10.4 Nhà sản xuất: PT. Sanbe Farma (Đ/c: JI. Industri I No. 9, Leuwigajah Cimindi, Bandung, West Java - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Sanbeclaneksi | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 125mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 chai 60ml | VN-16120-13 |
20 | Sanbeclaneksi | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-16121-13 |
21 | Sanbeclaneksi | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 6 lọ | VN-16119-13 |
22 | Sanbepelastin | Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-16122-13 |
11. Công ty đăng ký: Aristopharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1 Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road # 11Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Omparis Injection | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg | bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi pha tiêm | VN-16123-13 |
12. Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Limited (Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205 - Australia)
12.1 Nhà sản xuất: Strides Arcolab Ltd. (Đ/c: Opp. IIM, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Padurone | Pamidronat dinatri 30mg | Dung dịch pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-16124-13 |
13. Công ty đăng ký: AstraZeneca Singapore Pte., Ltd. (Đ/c: 8 Wilkie Road, #06-01 Wilkie Edge, Singapore 228095 - Singapore)
13.1 Nhà sản xuất: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 2 Huang Shan, Wuxi, Jiangsu - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Bambec | Bambuterol hydrochloride 10mg | viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16125-13 |
26 | Imdur | Isosorbide-5- mononitrate 30mg | viên nén phóng thích kéo dài | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16126-13 |
27 | Imdur | Isosorbide-5- mononitrate 60mg | viên nén phóng thích kéo dài | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16127-13 |
14. Công ty đăng ký: Aum Impex (Pvt) Ltd. (Đ/c: F5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India)
14.1 Nhà sản xuất: Reman Drug Laboratories Ltd. (Đ/c: 392, New Eskaton Road, Dhaka-1000 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Aumnata | Natamycin 50mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 18 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16128-13 |
15. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1 Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c: 449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Rabemir 10 | Rabeprazole sodium 10mg | Viên nén tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16129-13 |
16. Công ty đăng ký: B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. (Đ/c: 11900 Bayan Lepas, Penang - Malaysia)
16.1 Nhà sản xuất: B.Braun Melsungen AG (Đ/c: 34209 Melsungen or Carl - Braun - Strasse 1, 34012 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Medium-chain Triglicerides 5,0g/100ml; Soyabean Oil 5,0g/100ml | Nhũ dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Chai 100ml; 250ml; 500ml | VN-16130-13 |
31 | Lipofundin MCT/LCT 20% E | Medium-chain Triglicerides 10,0g/100ml; Soyabean Oil 10,0g/100ml | Nhũ dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Chai 100ml; 250ml; 500ml | VN-16131-13 |
17. Công ty đăng ký: Bafna Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 299 Thambu Chetty St, Parrys, Chennai-600001 - India)
17.1 Nhà sản xuất: Bafna Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: No. 1/15B, N.No. 147, Madhavaram Redhills high road, Grantlyon Village, Vadakari Post, Chennai-600 052 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Mosothim-10 tablets | Olmesartan medoxomil 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên | VN-16132-13 |
33 | Mosothim-20 tablets | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên | VN-16133-13 |
34 | Mosothim-40 tablets | Olmesartan medoxomil 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp to chúa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên | VN-16134-13 |
18. Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720 - Singapore)
18.1 Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament production (Đ/c: Avenue du Beam, B.P. 9097, F- 64320, Irdon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Cernevit (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium) | Bột đông khô pha tiêm | 18 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16135-13 |
19. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
19.1 Nhà sản xuất: Bayer Schering Pharma AG (Đ/c: Kaiser-Wilhelm-Alle 51368 Leverkusen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Canesten | Clotrimazole 100mg | Viên nén đật âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 6 viên và 1 dụng cụ đặt thuốc | VN-16136-13 |
19.2 Nhà sản xuất: Cenexi SAS (Đ/c: 52 rue Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Dexpanthenol 250mg/ml | Dung dịch tiêm bắp | 36 tháng | NSX | Hộp 6 ống dung dịch tiêm 2ml | VN-16137-13 |
20. Công ty đăng ký: Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. (Đ/c: 71 Soi Chantima 5, Lad Prao 80, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand)
20.1 Nhà sản xuất: Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. (Đ/c: 71 Soi Chantima 5, Lad Prao 80, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Dầu xoa Siang Pure Oil | Menthol 0,386g/ml; Peppermint Oil 0,396ml/ml; Camphor 0,069g/ml | Dầu bôi ngoài da | 60 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 3ml; hộp 1 lọ 7ml; hộp 1 lọ 25ml | VN-16138-13 |
39 | Ống hít Siang Pure Inhaler | Menthol 0,559g/ml; Peppermint Oil 0,03727ml/ml; Camphor 0,04969g/ml | Ống hít chứa dung dịch dầu lỏng | 60 tháng | NSX | Ống hít 2 đầu: 1 đầu chứa 1,3ml; 1 đầu chứa 0,7ml dung dịch thuốc | VN-16139-13 |
21. Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Strasse 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
21.1 Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Ellas A.E (Đ/c: 5th km Paiania-Markopoulo 194 00 Koropi - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Mobic | Meloxicam 15mg | viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16140-13 |
41 | Mobic | Meloxicam 7,5mg | viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16141-13 |
21.2 Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c: 10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Bisolvon | Bromhexine hydrochloride 8mg | Viên tan trong nước | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên, Hộp 1 vỉ x 8 viên | VN-16142-13 |
22. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad- 121001, Haryana - India)
22.1 Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd. (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Nefidoxime | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16143-13 |
23. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Derinide 200 Inhaler | Budesonide (Micronised) 200mcg/liều | Thuốc phun mù dùng để hít | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình thuốc phun mù dùng để hít chứa 200 liều | VN-16144-13 |
45 | Lamidac 100 | Lamivudine 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp to chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên; hộp chứa 1 vỉ x 10 viên | VN-16145-13 |
46. | Losacar-H | Losartan Kali 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16146-13 |
24. Công ty đăng ký: Choongwae Pharma Corporation (Đ/c: 698, Shindaebang-Dong Dongjak- Ku, Seoul - Korea)
24.1 Nhà sản xuất: Choongwae Corporation (Đ/c: 416 Hanjin-ri, Songak-myeon, Dangjin-gun, Chungcheongnam-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Hes 6% | Hydroxyethyl starch 200000 6g/100ml; Natri chloride 0,9g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Túi polypropylene 500ml | VN-16147-13 |
25. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)
25.1 Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Lipivan | Dầu đậu nành 5g/100ml; Triglycerides chuỗi trung bình 5g/100ml | Nhũ tương tiêm truyền | 24. tháng | NSX | Hộp 1 chai 250ml, Hộp 1 chai 500ml | VN-16148-13 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Vitamin Complex Injection | Chai 500ml có chứa: Ascobic Acid 500mg; Thiamine HCl 125mg; Riboflavin-5'- Phosphate Sodium 25mg; Niacinamide 625mg; Pyridoxine HC125mg; d- Panthenol 250mg; Dextrose monohydrate 25g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai thủy tinh 500ml | VN-16149-13 |
26.2 Nhà sản xuất: Laboratories Lesvi, S.L. (Đ/c: Avda Barcelona, 69-08970 Sant Joan Despí, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphale) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16150-13 |
27. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư xá Bắc Hải, P. 15, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Laboractorios Normon S.A. (Đ/c: Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Omeprazole 40mg/lọ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 40mg | VN-16151-13 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Ikolor | Loratadine 10mg | Viên nén không bao | 36 tháng | USP 32 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16152-13 |
53 | Ikoxib-200 | Celecoxib 200mg | Viên nang gelatin cúng | 36 tháng | NSX | Hộp to x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-16153-13 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TX. Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raj) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Retento-800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16154-13 |
30. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Klonal S.R.L (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Cefimen K | Cefepime hydrochloride 1g/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ; hộp 45 lọ | VN-16155-13 |
56 | Vaklonal | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ x 500mg Vancomycin | VN-16156-13 |
30.2 Nhà sản xuất: Laboratorio Pablo Cassará S.R.L (Đ/c: Carhué 1096 (C1408GBV), Ciudad de Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Budecassa HFA | Budesonide 200mcg/liều | Thuốc hít | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình chứa 200 liều xịt | VN-16157-13 |
58 | Nalidic | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 100mcg/liều; Beclomethason (dưới dạng Beclomethason dipropionate) 50mcg/liều | Thuốc hít | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình chứa 250 liều xịt | VN-16158-13 |
30.3 Nhà sản xuất: Lemery S.A. de C.V. (Đ/c: Martires de Rio Blanco, No 54, Col. Huichapan, Deleg. Xochimilco, C.P. 16030, Mexico, D.F. - Mexico)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Leuzotev | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml | dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16159-13 |
30.4 Nhà sản xuất: M/s Burgeon Pharmaceuticals Pvt Ltd. (Đ/c: 83, Sengundram Village, Gokulapuram, Singaperumal Koil, Chengalpattu - 603 204, Kanchipuram Dt., - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Capecine 500 | Capecitabine 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VN-16160-13 |
30.5 Nhà sản xuất: Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company (Đ/c: H-2100 Godollo, Tancsics Mihaly ut 82 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Vancomycin 1g Teva | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ | Bột đông khô để pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16161-13 |
62 | Vancomycin 500mg Teva | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg/lọ | Bột đông khô pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16162-13 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Anfarm Hellas S.A. (Đ/c: Sximatari Viotias, 32009 - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Somargen | somatostatin (dưới dạng somatostatin acetate) 3mg/lọ | bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi | VN-16163-13 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P-5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Biomendi, SA. (Đ/c: Poligono Industrial de Bemedo s/n 01118 Bemedo, Álava - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Ciprofloxacino G.E.S. 2mg/ml | Ciprofloxacin 200mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 18 tháng | Ph. Eur | Hộp 50 túi x 100ml | VN-16164-13 |
32.2 Nhà sản xuất: Nobelfarma Ilac Sanayii Ve Ticaret A.S (Đ/c: Sancaklar 81100 Duzce - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Mibelcam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16165-13 |
66 | Mibelcam Fort | Meloxicam 15mg | viên nén | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16166-13 |
67 | Pulcet 40mg | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | viện nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | VN-16167-13 | |
68 | Sefpotec | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 5 viên | VN-16168-13 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nova (Đ/c: 802 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Polipharm Co., Ltd. (Đ/c: 109 Bangna-Trad Road, Bangphli District, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Tanvari | Clotrimazole 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VN-16169-13 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Nam Việt (Đ/c: 225 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: M/s. Medex Laboratories (Đ/c: 4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Jobezol | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + ống dung môi | VN-16170-13 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược và thiết bị y tế Việt Nam-VINAP (Đ/c: số 104- B12B, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Mitim s.r.l. (Đ/c: Via Cacciamali, 34/38-25125, Brescia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Ceftriaxon Stragen 1g | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g | Bột pha tiêm | 30 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 1,193g | VN-16171-13 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 18, Jianguang Street, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Sanosat Inj. | Metronidazole 0,5g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-16172-13 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, Tân Tiến, Văn Giang Hưng Yên - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. (Đ/c: No. 109, Xue Fu Road, NangangDist, Harbin - P.R of China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Mesutyl 1g for inj. | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg/lọ | Bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2005 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi 5 ml . | VN-16173-13 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM DV Thăng Long (Đ/c: 103, 104 Chung cư đường sắt, 35 Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: DongBang Future Tech & Life Co., Ltd (Đ/c: 904-5, 907-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myun, Hwasungsi, Kyonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Nasiran | Cao chiết lá cây Táo gai (Crataegus oxycanthae) 50mg; Cao khô lá Tía tô đất Qdelissa folium) 10mg; Cao lá bạch quả (Ginkgo biloba) 5mg; Tinh dầu tỏi 150mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16174-13 |
39. Công ty đăng ký: .Công ty Cổ phần Y Dược Việt Nam (Đ/c: P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Zjhejiang CQNBA Pharm., Co. Ltd. (Đ/c: No. 151, Danxi Road, Lanxi City, Zhejiang Provine - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Lục khang | Phấn hoa cải dầu (Rape Pollen) 0,5g | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Chai nhựa 60 viên | VN-16175-13 |
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic Industrial Estate, Mettupalayam, Puducherry 605009 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Bambizol-120 | Etoricoxib 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16176-13 |
77 | Bambizol-60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16177-13 |
78 | Barprod-250 | Levofloxacin (dưới dạng Levoíloxacỉn hemihydrate) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16178-13 |
79 | Chemdrox- 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16179-13 |
80 | Chemdrox - 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16180-13 |
81 | Chemtel-40 | Telmisartan 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16181-13 |
82 | Coflun | Fluconazole 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên | VN-16182-13 |
83 | Durumed | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16183-13 |
41. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược và Thiết bị Y tế An Phát (Đ/c: 74-76 đường Hoa Bằng, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Dongkook pharm Co.,Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Megaray | Gadopentetate meglumine 371,4mg/ml; Monomeglumine (Meglumine) 98,6mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ 10ml | VN-16184-13 |
42. Công ty đăng ký: Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh (Đ/c: 58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Holopack Verpackungstecknik GmbH (Đ/c: Bahnhofstrasse D-74429 Suizbach-Laufen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Pamidia 30mg/2ml | Disodium Pamidronate 30mg/2ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 ống 2ml | VN-16185-13 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Baxter S.p.A. (Đ/c: Via Nuova Provinicale s/n, 23034 Grosotto (So) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Paracetamol-Bivid (Xuất xưởng bởi: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, địa chỉ: Lohstrasse, D- 59368 Werne, Germany) | Paracetamol 1g/100ml | Dụng dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 100ml; họp 20 lọ 100ml | VN-16186-13 |
43.2 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection | Dobutamine (dưới dạng Dobutamine HCI) 250mg/lọ 50ml | Dụng dịch tiềm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50ml hoặc 10 lọ 50ml | VN-16187-13 |
43.3 Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Rifaxon | Paracetamol 1g | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 100ml | VN-16188-13 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc (Đ/c: 65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Bio Products Laboratory (Đ/c: Dagger Lane, Elstree, Hertfordshire, WD6 3BX- UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Zenalb 20 | Human Albumin 20% kl/tt (10g/50ml) | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-16189-13 |
44.2 Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: E-1223, Phase-I Exin (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Dasrabene | Rabeprazole sodium 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16190-13 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th lon Mihalache blvd, Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Oxaliplatin | Oxaliplatin 5mg/ml | bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 48 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50mg để pha 10ml | VN-16191-13 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Alphapharm Pty., Ltd. (Đ/c: 15-25 Garnet Street, Carole Park, QLD 4300 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Dapa-tabs | Indapamide hemihydrate 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 30 viên | VN-16192-13 |
46.2 Nhà sản xuất: Astellas Pharma Europe B.V. (Đ/c: Hogemaat 2 7942 JG Meppel - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Vesicare 5mg | Solifenacin succinate 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16193-13 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương (Đ/c: Số 113 đường Y Ngông Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Citicoline Sodium injection 100ml | Citicoline 0,25g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | CP 2005 | Chai 100ml | VN-16194-13 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Farmaceutica Paraguay S.A (Đ/c: Waldino Ramon Lovera E/Del Carmen Y Don Bosco Fernando de la Mora - Paraguay)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Doxopeg | Doxorubicin hydrochloride 2mg/ml | Hỗn dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ hỗn dịch 10ml | VN-16195-13 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: 46 Lê Thánh Tông, Phường 15, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes de Especialidades Farmaceuticas S.A (Fab. Venda Nova) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Rotalzon | Losartan Potassium 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16196-13 |
49.2 Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Cleafex | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 vien | VN-16197-13 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c: Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana -121 005-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
98 | Amcef-plus | Cefadroxil 500mg | Viên nang cúng | 36 tháng | NSX | Hộp lớn 10 vỉ x 6 viên; hộp nhỏ 2 vỉ x 6 viên | VN-16198-13 |
99 | Ezelex 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16199-13 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Biển Loan (Đ/c: 28 Thống Nhất, phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Bharat Biotech International Ltd. (Đ/c: Genome Valley, Turkapally, Shameerpet Mandal, Hyderabad-500078, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Regen-D 150 | Yếu tố kích thích tăng trưởng biểu bì người tái tổ hợp (Rh EGF) 150mcg/g gel | Gel bôi da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 7,5g; hộp 1 tuýp 15g | VN-16200-13 |
52. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt nam)
52.1 Nhà sản xuất: Asia Pharm. IND. Co., Ltd. (Đ/c: 439, Mogok-Dong Pyungtaek-Si, Kyungki- Do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Fedein | Piroxicam 20mg/lml | dung dịch tiêm | 36 tháng | KPC | Hộp 10 ống tiêm lml | VN-16201-13 |
52.2 Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj- Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Ictit | Desloratadine 2,5mg/5ml | Siro | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-16202-13 |
103 | Marinusa | Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate) 10mg | Siro | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ 100ml | VN-16203-13 |
52.3 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev 04,080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Audocals | Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | EP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16204-13 |
105 | Takiqui | Tetryzoline hydrochloride 0,5mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 24 tháng | EP | Hộp 1 lọ 10ml | VN-16205-13 |
52.4 Nhà sản xuất: S.C.Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Bicric | Bromhexin HCL 8mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16206-13 |
53. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Cloviracinob 200 | Acyclovir 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16207-13 |
108 | Cloviracinob 400 | Acyclovir 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16208-13 |
54. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Chương (Đ/c: Số 2 đường số 5, cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TpHCM- Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Shangsin-ri, Hyangnam- myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Bestop tablet | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) | viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên | VN-16209-13 |
55. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Navana Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Eurocaljium | Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat 625mg) 250mg | Viên nén nhai | 36 tháng | BP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16210-13 |
111 | Europanta | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16211-13 |
112 | Euroseafox Suspension | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 40mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP | Hộp 1 chai bột pha 50ml hỗn dịch uống | VN-16212-13 |
113 | Eurosefro-250 | Cefradine 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | BP | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-16213-13 |
55.2 Nhà sản xuất: S.C.Arena Group S.A. (Đ/c: Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, Ilfov district, 077910 - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Pimoint | Piroxicam 20mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16214-13 |
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khương Duy (Đ/c: NN1-NN1A Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Watson Laboratories Inc. (Đ/c: 26 Bethpage Road Copiague, NY, 11726 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Nicobrand Cinnamon 2mg coated gum | Nicotine (dưới dạng Nicotine Polacrilex) 2mg | Viên nhai | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VN-16215-13 |
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá Lữ Gia, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Maple Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot # 147 Sector 23 Korangi Industrial area 74900-Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Monis 20mg | Isosorbide-5- mononitrate 20mg | Viên nén | 36. tháng | BP 2009 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-16216-13 |
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: Số 102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất; Korea E-Pharm Ine, (Đ/c: 648-2, Choii-Dong. Ansan-Si Kvungki-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Livetin-EP | Cao Cardus marianus, Thiamine nitrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Calci pantothenate, Cyanocobalamin | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16217-13 |
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nai (Đ/c: 124 đường Láng, Thịnh Quang, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: M/S Oliver Healthcare (Đ/c: 197/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Trenoyn 20 | Isotretinoin 20mg | viên nang mềm | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16218-13 |
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phú Sơn (Đ/c: 190 đường số 11, khu dân cư Bình Phú, phường 11, Q. 6, Tp HCM - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Axon Drugs Private Ltd. (Đ/c: 148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Prednisolone tablets BP 5mg | Prednisolone 5mg | Viên nén | 36 tháng | BP | Chai 1000 viên | VN-16219-13 |
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Đài (Đ/c: 3 Trương Đình Hợi, P.18, Q.4, TpHCM- Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Artesan Pharma GmbH & Co., KG (Đ/c: Wendlandstrasse 1 29439 Luchow - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Ethambutol HCl 400mg film coated tablets | Ethambutol hydrochloride 400mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 100 vỉ x 10 viên | VN-16220-13 |
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Toà nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội. - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Glucose Intravenous Infusion 5.0%w/v | Glucose Anhydrous 25g/500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP | Chai 500ml dung dịch | VN-16221-13 |
122 | Sodium Chloride Intravenous infusion 0,9% w/v | Sodium chloride 4,5g/500ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP | Chai 500ml dung dịch | VN-16222-13 |
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy (Đ/c: 29/31/7 Đất Thánh, Phường 6, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W)- 401 404 Dist. Thane Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Czartan 25 | Losartan Kali 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16223-13 |
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited (Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur, Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
124 | Eskafoxim | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VN-16224-13 |
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế (Đ/c: P 201, Khu Công nghiệp Hoàng Mai, 431 Tam Trinh; Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Glycetose Injection "S.T." | Glycerin 100mg/ml; Fructose 50mg/ml; Natri Chloride 9mg/ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Chai thủy tinh 300ml; chai thủy tinh 500ml | VN-16225-13 |
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Hoa Nhài (Đ/c: 2.2.1 Lầu 2, toà nhà E-town 1, 364 Cộng Hòa, P. 13, Q. Tăn Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Lipa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Cardioton | Ubidecarenone 30mg; D-alpha-Tocopherol 6,71mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16226-13 |
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH N.K. May mắn (N.K.Luck) (Đ/c: 781/A13 Lê Hồng Phong Nối dài, P. 12, Q.10, TP. Hồ Chí Minh, - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Laboratories Inibsa, S.A. (Đ/c: Ctra Sabadell a Granollers, bn. 14,5 08185- Llicà de Vall (Barcelona) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Xilonibsa 2% | Lidocain HCl 36mg/l,8ml; Epinephrine tartate 0,0225/1,8ml | Dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm dưới da | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 ống 1,8ml | VN-16227-13 |
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất kinh doanh dược phẩm Phượng Hoàng (Đ/c: 39 Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Beacon Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 153-154, Tejgaon I/A, Dhaka-1208 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Xelopes 40 Injection | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống 10ml dung môi NaCl + 1 xi lanh | VN-16228-13 |
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Plavix 75mg | Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | Nhà sản xuất | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16229-13 |
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam (Đ/c: Số 9 ngách 164/100 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Amoun Pharmaceuticals Co. A. R.E (Đ/c: First Industrial Zone, El-Obour City, Cairo - Egypt)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Vitamount | Vitamin A Palmitate; Vitamin E; Vitamin C; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B12; Vitamin D2; Biotin; Calcium pantothenate; Iodine; Iron; Zinc oxide; Manganse; Chromium | Si rô | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-16230-13 |
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt. Ltd (Đ/c: 197/2 Athiyawad, Dabhel Vilage, Daman 396210-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Celivite | Vitamin A; Vitamin D; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Nicotinamide; Calcium pantothenate; Anhydrous calcium hydrogen phoshate; Kali sulfate; Đồng sulfate; Magnesium sulfate monohydrate; Kẽm sulfate | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16231-13 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Việt Thành (Đ/c: 103 Núi Trúc, P. Kim Mã, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: GR Scherer Korea Limited (Đ/c: 704-1, Jeonsu-Ri, Kangha-Myon, Yangpyong-Gun, Kyungki-Do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 | Vithalivermin | Dịch chiết Caidus marianus 200mg; Thiamin nitrat 8mg; Riboflavin 8mg; Pyridoxin HCl 8mg; Nicotinamid 24mg; Calci Pantothenat 16mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 02 túi x 6 vỉ x 5 viên | VN-16232-13 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Minh An (Đ/c: 74/13/14 Trương Quốc Dung, phường 10, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: 3 M Thailand Co., Ltd. (Đ/c: 53/1 Moo 1, Soi Sukhapiban 2, Lot Lum Kaeo Road, Ra HaengLat Lum Kaeo, Pathum Thani 12140 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Thalapas | Methyl salicylate 6% (w/w); Ethylene Glycol Monosalicylate 2% (w/w) | Miếng dán thấm qua da | 24 tháng | NSX | Hộp 20 túi x 10 miếng dán | VN-16233-13 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: krka (Đ/c: Smarjeska Cesta 6, SI-8501 Novo Mesto. - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Diflazone 150mg | Fluconazole 150mg | viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VN-16234-13 |
135 | Ventinat 1g | Sucralfate 1g/gói | Dạng hạt cốm | 36 tháng | NSX | Hộp 50 gói | VN-16235-13 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Dược Mỹ Phẩm Nam Phương (Đ/c: Ô 16, Tập thể Du lịch và Dịch vụ Hà Nội, tổ 1, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Jiangsu Kingsley Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: Chuanbu Village, Yhxing Economic Development Zone, Jiangsu Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Fascus | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 Ống dung môi 10ml NaCl 0,9% (tiêu chuẩn: BP2008) | VN-16236-13 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt (Đ/c: 788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt nam)
76.1 Nhà sản xuất: Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: KHNo. 400, 407 & 409, Karondi, Roorkeer, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Neurogesic M | Gabapentin 300mg; Methylcobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16237-13 |
77. Công ty đăng ký: Dae Han New Pharm Co., Ltd (Đ/c: 1062-4, Namhyeon-dong, Gwanak-gu, Seoul - Korea)
77.1 Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Anoma | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16238-13 |
78. Công ty đăng ký: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 467-24, Kunja-dong, Kwangjin-gu, Seoul - Korea)
78.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Philorpa | L-Omithine-L- Aspartate 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-16239-13 |
79. Công ty đăng ký: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 467-24, Kunja-dong Kwangjin- gu, Seoul - Korea)
79.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Tonadione Inj | Phytonadione 10mg/ml | Nhũ dịch tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 ống x 1ml, Hộp 50 ống x 1ml | VN-16240-13 |
80. Công ty đăng ký: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
80.1 Nhà sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Vonland | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16241-13 |
80.2 Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Oracu | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16242-13 |
143 | Philclobate Solution | Clobetasol propionate 23.3mg/50ml | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 50ml | VN-16243-13 |
144 | Philmysolax | Eperison Hydrochloride 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16244-13 |
81. Công ty đăng ký: Daewoong Bio Inc. (Đ/c: 906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam Myun, Hwasung- city, Kyunggi-do - Korea)
81.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam- Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Erihos 10.000IU | Erythropoietin người tái tổ hợp 10.000IU | Dụng dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm x 1ml | VN-16245-13 |
82. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)
82.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam- Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Alenfosa | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16246-13 |
147 | Cavepia | Cavedilol 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16247-13 |
83. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
83.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568 Krioneri - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Mocetrol | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg | Thuốc bột và dung môi pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi | VN-16248-13 |
149 | Pizulen | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | VN-16250-13 |
150 | Verapime | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 2g | Thuốc bột và dung môi pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hôp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi | VN-16251-13 |
84. Công ty đăng ký: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens Lamia, 14568, Krioneri - Greece)
84.1 Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia, 14568, Krioneri - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Pizulen | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | thuốc bột pha tiêm hoặc tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | VN-16249-13 |
85. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
85.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Seocem Capsule | Diacerhein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16252-13 |
85.2 Nhà sản xuát: Huons Co. Ltd (Đ/c: 957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Dahamic Injection | L-Omithine-L- Aspartate 5g/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống | VN-16253-13 |
154 | Seocelis Injection | Methocarbamol 1000mg/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | KP9 | Hộp 10 ống | VN-16254-13 |
86. Công ty đăng ký: Dr. Reddy’c Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India)
86.1 Nhà sản xuất: Dr. Reddy’s Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
155 | Osetron 8mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên | VN-16255-13 |
87. Công ty đăng ký: Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-184, M.I.D.C. Bhosaru, Pune 411026-India)
87.1 Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana, Jammu (J&K) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Ferium- XT | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt Ascorbate) 100mg; Acid Folic BP 1,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16256-13 |
88. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzapherstrasse, CH-4070 Basel - Switzerland)
88.1 Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Actemra (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland) | Tocilizumab 200mg | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-16257-13 |
88.2 Nhà sản xuất: Roche S.p.A (Đ/c: Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milan - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Madopar (Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) | Viên nén | 48 tháng | NSX | Chai 100 viên | VN-16259-13 | |
159 | Tamiflu | Oseltamivir phosphate 30mg | viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16260-13 |
160 | Tamiflu | Oseltamivir phosphate 45mg | viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16261-13 |
161 | Tamiflu | Oseltamivir phosphate 75mg | viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16262-13 |
89. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
89.1 Nhà sản xuất: Productos Roche S.A.de C.V (Đ/c: Via Isidro Fabela Nte.1536-B. CP50030 Col.Parque Industrial. Toluca - Mexico)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Xeloda | Capecitabine 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 12 vỉ x 10 viên | VN-16258-13 |
90. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
90.1 Nhà sản xuất: Labesfal- Laboratórios Almiro, S.A. (Đ/c: Zona Industrial do Lagedo, 3465157 Santiago de Besteiros - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Ketosteril | Các muối Calci dẫn xuất của acid amin và các acid amin | Viên nén bao phùn | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-16263-13 |
91. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
91.1 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome S.A, (Đ/c: Avda. de Extremadura no 3, 09400-Aranda de Duero (Burgos) - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Evoflo Evohaler 25/125mcg | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 125mcg/liều xịt | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16264-13 |
165 | Evoflo Evohaler 25/250mcg | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 250mcg/liều xịt | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16265-13 |
166 | Evoflo Evohaler 25/50mcg | Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone Propionate 50mcg/liều xịt | Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16266-13 |
91.2 Nhà sản xuất: Glaxo Wellcome SA (Đ/c: Avda Extremadura 3, 09400 Aranda de Duero (Burgos). - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Flixotide Evohaler (đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd đ/c 1061 Mountain Highway, Boronia VIC 3155, Australia) | Fluticasone Propionate 125mcg/liều xịt | Thụốc dạng phun mù định liều | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bình xịt 120 liều | VN-16267-13 |
91.3 Nhà sản xuất: Manufacturing Services &. Trade Corporation (Đ/c: Evangelista str., Santolan Pasig City - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Polytar bar | Polytar A 1% | Xà phòng y khoa | 36 tháng | NSX | Hộp 1 bánh 100g | VN-16268-13 |
92. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
92.1 Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 | Candid | Clotrimazole 1% kl/kl | Dung dịch nhỏ tai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-16269-13 |
170 | Candid-V | Clotrimazole 2% kl/kl | Gel bôi âm đạo | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 30g kèm ống bơm thuốc | VN-16270-13 |
171 | Safepride-5 | Mosapride Citrate 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16271-13 |
172 | Saferon | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxid Polymaltose Complex) 50mg/ml | Dung dịch uống | 30 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-16272-13 |
93. Công ty đăng ký: Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 10 Varadharajapet Road Kodambakkam, Chennai 600 094 - India)
93.1 Nhà sản xuất: Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur, Kanchipuram-603 110, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | D-lor | Desloratadine Smg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16273-13 |
94. Công ty đăng ký: Grifols Asia Pacific Pte Ltd. (Đ/c: 501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place Singapore 238880 - Singapore)
94.1 Nhà sản xuất: Grifols Biologicals Inc. (Đ/c: 5555 Valley Boulevard, Los Angeles, California 90032 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Albutein (Đóng gói: Grifols Biologicals Inc., địa chỉ: 13111 Temple Avenue City of Industry, CA 91746, USA) | Albumin người 25% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml hoặc 1 chai 100ml | VN-16274-13 |
95. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
95.1 Nhà sản xuất: Dae Han New Pharm Co., Ltd. (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Gitako | Dịch chiết lá Ginkgo biloba (tương đương với 9,6mg ginkgo flavone glycoside) 40mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16275-13 |
95.2 Nhà sản xuất: Dae Han Pharm Co., Ltd (Đ/c: # 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-myun, Hwasong-si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Tafurex inj. | Cefiiroxime (dưới dạng Cefurqxime sodium) 750mg | Bôt pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ, hộp 1 lọ | VN-16276-13 |
95.3 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Korulac Capsule | Edotolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16277-13 |
95.4 Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Morecal Soft capsule | Calcium (dưới dạng Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol lmg (100U.I) | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-16278-13 |
96. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
96.1 Nhà sản xuất: BCWorld Pharm .Co.,Ltd. (Đ/c: 11 Samgun-Ri, Ganam-Myun Yeoju-Gun Gyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Bacimix-P Inj 500mg | Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ | VN-16279-13 |
96.2 Nhà sản xuất: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: 901-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwasung City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
180 | Tipem 500mg | Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg; Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VN-16280-13 |
97. Công ty đăng ký: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea)
97.1 Nhà sản xuất: Boryung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 1122-3, Shingil-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Jenimax 250mg | Amoxicillin 200mg; Clavulanate potassium 50mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VN-16281-13 |
97.2 Nhà sản xuất: Hawon Pharmaceutical Corporation (Đ/c: 543-3, Kakok-Ri, Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Corinell | L-Cystine 250mg; Choline Hydrogen Tartrate 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 60 túi x 1 viên | VN-16282-13 |
183 | Xedulas | Viên nang cúng | 36 tháng | USP 26 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16283-13 |
98. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany)
98.1 Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH (Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Serviflox 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride monohydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16284-13 |
99. Công ty đăng ký: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)
99.1 Nhà sản xuất: Highnoon Laboratories Ltd. (Đ/c: 17,5 Km Multan Road Lahore - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Hivir tablets 100mg | Lamivudine 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16285-13 |
100. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
100.1 Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D & NH) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
186 | Inosert-50 | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16286-13 |
100.2 Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: P.O. Sejavta, Dist. Ratlam Pin. 457 002, (M. P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
187 | Psycholanz-10 | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16287-13 |
188 | Psycholanz-5 | Olanzapine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16288-13 |
101. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
- 101.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Vìrton, 28100 Dreux - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 | Tanakan | Ginkgo biloba extract 40mg | Viên nén bao phim | 22 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-16289-13 |
102. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew, Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
102.1 Nhà sản xuất: Astellas Ireland Co.,Ltd. (Đ/c: Killorglin,Co. Kerry - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
190 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 0,5mg | Viên nang cứng phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16290-13 |
191 | Advagraf | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrate) 5mg | Viên nang cứng phóng thích kéo dài | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16291-13 |
103. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongknmg Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
103.1 Nhà sản xuất: Astellas Pharma Tech Co. Ltd. Toyama Technology Center (Đ/c: 2-178 Kojin-machi, Toyama city, Toyama 930-0809 - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
192 | Protopic 0,03% (Đóng gói: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte Ltd., địa chỉ: 15 Changi North Way #02-02, #02-10 Singapore 498770) | thuốc mỡ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-16292-13 | |
193 | Protopic 0,1% (Đóng gói: Zuellig Pharma Specialty Solutions Group Pte Ltd., địa chỉ: 15 Changi North Way #02-02, #02-10 Singapore 498770) | thuốc mỡ | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-16293-13 |
104. Công ty đăng ký: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: #745-5, Banpo-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea)
104.1 Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Getenase Capsule | Sulpiride 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viền | VN-16294-13 |
105. Công ty đăng ký: Kolon I Networks Corporation (Đ/c: 533- 2 Gasan-dong, Geumcheon- gu, Seoul - Korea)
105.1 Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon- gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
195 | Newfactan | Bovine lung surfactant 120mg | bột đông khô pha hỗn dịch đùng qua đường phế nang | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16295-13 |
106. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)
106.1 Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
196 | Maravita (Đóng gói bởi: Su Heung Capsule Co., Ltd., địa chỉ: 317 Songnae-l-dong, Sosa- Gu Bucheon city, Kyunggido, Korea) | Vitamin E (dưới dạng Tocopherol acetat 500irig) 500 IU; Magnesi oxyd (tương đương với Magnesi 150,8mg) 250mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 5 viên | VN-16297-13 |
107. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
107.1 Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648 Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan- City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
197 | Beeaxadin Cap. 150mg | Nizatidine 150mg | Viên nang cúng | 24 tháng | USP 32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16296-13 |
108. Công ty đăng ký: Kusum Healthcare Pvt Ltd. (Đ/c: 21/4 Bhagat Singh Marg, New Delhi - 110001-India)
108.1 Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, Bhtwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
198 | Ksart 25 | Losartan potassium 25mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16298-13 |
109. Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c: 21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
109.1 Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
199 | Horompelin injection | Metoclopramide 10mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 ống 2ml | VN-16299-13 |
109.2 Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd. (Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
200 | Amino 12X Injection "ST." | L-Isoleucine 5,97mg/ml; L- Leucine 1,38mg/ml; L- Methionine 4,33mg/ml; L- Phenylalamine 9,74mg/ml; L- Threonine 5,04mg/ml; L- Tryptophan 1,87mg/ml; L- Valine 6,90mg/ml; L-Cystine 0,23mg/ml; L- Tyrosine 0,57mg/ml; L- Arginine HCl 14,88mg/ml; L- Histidine HCl 7,06mg/ml... | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai 200ml; chai 500ml | VN-16300-13 |
201 | Aminol-RF Injection "S.T." | L-Isoleucine 1,44mg/200ml; L- Lysine, acetate 2,31mg/200ml; L- Methionine 2,25mg/200ml; L- Phenylalamine 2,25mg/200ml; L- Threonine 1,03mg/200ml; L- Tryptophan 510mg/200ml; L- Valine 1,64mg/200ml; L- Histidine 1,12mg/200ml; L- Leucine 2,25mg/200ml | Dụng dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Chai 200ml | VN-16301-13 |
110. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
110.1 Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Newunita injection | Methylprednisolone 500mg | bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | USP 30 | Hộp 10 lọ | VN-16302-13 |
111. Công ty đăng ký: Laboratoire Aguettant S.A.S (Đ/c: Parc Scientifique Tony Gamier 1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon - France)
111.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Aguettant (Đ/c: Parc Scientifique Tony Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride 1g/10ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 50 ống PP | VN-16303-13 |
112. Công ty đăng ký: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
112.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Theramex (Đ/c: 6 Avenue Albert II-B.P.59-MC 98007 Monaco Cedex - Monaco)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
204 | Colpotrophine | Promestriene 1% (w/w) | Kem bôi dùng trong phụ khoa | 60 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 g | VN-16304-13 |
205 | Lutenyl | Nomegestrol acetat 5mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16305-13 |
113. Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Biienos Aires - Argentina)
113.1 Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Bagocit 20 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromide) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16306-13 |
113.2 Nhà sản xuất: Laboratories Bago S.A (Đ/c: Calle 4 No, 1429, La Plata Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Noxibel 30 | Mirtazapine 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 15 viên | VN-16307-13 |
114. Công ty đăng ký: Laboratories Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
114.1 Nhà sản xuất: Laboratories Recalcine S.A (Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Drosperin | Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-16308-13 |
115. Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
115.1 Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d (Đ/c: Perzonalj 47, 2391 Prevalje - Slovenia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
209 | Amoksiklav 625 mg | Amoxicilline 500mg; Clavulanic acid 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-16309-13 |
116. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
116.1 Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Coversyl | Perindopril tert- butylamine salt 4mg | Viên nén tròn | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VN-16310-13 |
117. Công ty đăng ký: Lifepharma S.p.A. (Đ/c: Via dei Lavoratori, 54-20092 Cinisello Balsamo, Milan - Italy)
117.1 Nhà sản xuất: Itatfarmaco S.P.A. (Đ/c: Viale Fulvio Testi, 330 Milan - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Gemapaxane | Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm | VN-16312-13 |
212 | Gemapaxane | Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm | VN-16311-13 |
213 | Gemapaxane | Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 bơm tiêm | VN-16313-13 |
214 | Natecal D3 | Calci nguyên tố (dưới dạng Calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 400IU | Viên nén rã trong miệng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 60 viên | VN-16314-13 |
117.2 Nhà sản xuất: Italfarmaco, S.A. (Đ/c: San Rafael, 3 Polig Industrial de Alcobendas, 281008 Alcobendas, Madrid. - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Ferlatum Fol (Cơ sở sản xuất nắp vặn chứa thuốc: ABC Farmaceutici S.p.A. Địa chỈ: Via Canton Moretti, 29 Localita San Bemado- Ivrea Torino, Italy) | Sắt-Protein succinylate (tương ứng 40mg ion Fe III+) 800mg; Acid Folinic (dưới dạng Calci folinat pentahydrat: 0,235mg) 0,185mg | Dung dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ đơn liều với nắp vặn chứa thuốc | VN-16315-13 |
118. Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 15, Jawahar Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
118.1 Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, MIDC, Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | I-Sucr-in | Phức hợp sắt hydroxid với sucrose (tương đương với 100mg sắt nguyên tố) | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml | VN-16316-13 |
119. Công ty đăng ký: M/s. Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel- 400 013 - India)
119.1 Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Swich-200 Tablets | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16317-13 |
120. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
120.1 Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21, Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Clotrimark cream | Clotrimazole 1% | Kem | 24 tháng | BP | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16318-13 |
120.2 Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
219 | Markfil 50 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16319-13 |
121. Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, 16th Road, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
121.1 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 10&11, Survey No. 367/8&9, Zari Causeway Road, Kachigam, Daman. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Kefodime-100 tablets | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén phân tán trong nước | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16320-13 |
121.2 Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
221 | Medlicet tablets | Cetirizine Dihydrochloride 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16321-13 |
122. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
122.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Anargil 200mg | panazol 200mg | Viên nang cứng | 60 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16322-13 |
223 | Medozopen 1g | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16323-13 |
224 | Medozopen 500mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16324-13 |
225 | Tamifine 10mg | Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16325-13 |
123. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samut prakam 10280 - Thailand)
123.1 Nhà sản xuất: Gland Pharma Ltd. (Đ/c: D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, RR Dist, Hyderabad, 500 043-A.P. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Zinvel | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg/5ml | Dung dịch pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16326-13 |
124. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
124.1 Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss. - The Netherlands)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Deca-Durabolin | Nandrolone decanoate 50mg | Dụng dịch dầu | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-16327-13 |
125. Công ty đăng ký: Meyer Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 10-D, 2nd phase, Peenya Industrial Area, Bangalore -58- India)
125.1 Nhà sản xuất: Meyer Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 10-D, 2nd phase, Peenya Industrial Area, Bangalore - 58 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Colicare Drops | Simethicone 40mg/ml; Dill oil 0,005ml/ml; fennel oil 0,0007ml/ml | Nhũ tương uống | 36 tháng | NSX | Chai 15ml | VN-16328-13 |
126. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
126.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
229 | CeIebid-100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16329-13 |
230 | Eldoper | Loperamide HCl 2mg | Viên nang cứng | 42 tháng | USP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16330-13 |
231 | Loxone eye/ear drops | Norfloxacin 0,3%w/v | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16331-13 |
232 | Necaral 4 | Glimepiride 4mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16332-13 |
233 | Opelan-10 | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16333-13 |
234 | Opelan-5 | Olanzapine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16334-13 |
235 | Panrixim | Pantoprazole (dưới dạng pantoprazole sodium sesquibydrate) 40mg; Tmidazoie 500mg; Clarithromycin 250mg | Viên nén bao tan trong ruột, viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên nén bao tan trong ruột pantoprazole, 2 viên nén bao phim Tinidazole, | VN-16335-13 |
236 | Sizoca-10 | Olanzapine 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16336-13 |
237 | Sizoca-5 | Olanzapine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16337-13 |
238 | Xonadin-180 | Fexofenadine Hydrochloride 180mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16338-13 |
239 | Zecard-50 | Losartan Kali 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16339-13 |
126.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Veerasandra, Bangalore - 560 100 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Ampicillin & Cloxacilin capsules | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrate) 250mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin sodium) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16340-13 |
127. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: MyungMoon Bldg 946-18, Dokok-dong Kangnam-gu, Seoul - Korea)
127.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I) Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Sartinlo-50 | Losartan Potassium 50mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16341-13 |
128. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
128.1 Nhà sản xuất: Novartis. Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16343-13 |
243 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16344-13 |
244 | Exforge | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-16342-13 |
128.2 Nhà sản xuất: Novartis Pharma S.A.S (Đ/c: Site Industriel de Huningue 26, rue de la Chapelle 68330 Huningue - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
245 | Procto-Glyvenol | Tribenoside 400mg; Lidocaine 40mg | Viên đạn | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ xé x 5 viên | VN-16345-13 |
128.3 Nhà sản xuất: Novartis Pharma stein AG (Đ/c: Schaffliauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
246 | Exforge 10mg/320mg | Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 320mg | Viên nén bao phim | 18 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-16346-13 |
129. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
129.1 Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH (Đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 | Lyrica | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VN-16347-13 |
248 | Neurontin | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16348-13 |
130. Công ty đăng ký: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
130.1 Nhà sản xuất: Pharmaniaga Manufacturing Berhad (Đ/c: Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
249 | Pharmitrole | Itraconazole 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16349-13 |
131. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
131.1 Nhà sản xuất: Alpha Pharm. Co,. Ltd. (Đ/c: 622, Jinjung-Lee, Sanyang-Myon, Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do, Korea - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
250 | Suctison | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium hydrate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16350-13 |
131.2 Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bahgye-ri, Moonmak-eup, Wonju- si, Gangwon-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
251 | MalbutinTab. 100mg | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16351-13 |
252 | Unilimadin 150mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16352-13 |
253 | Unilimadin 300mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16353-13 |
131.3 Nhà sản xuất: Young Il Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon- kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Esrisone tablet | Eperisone HCl 50mg | Viên bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16354-13 |
255 | Fmarin tablet | Mequitazine 5mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16355-13 |
132. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: R# 629-4 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea)
132.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 1007, Yoobang-Dong, Youngin-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Philocle Eye Drops | Tobramycin 3mg/ml | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16356-13 |
132.2 Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c; 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Forekaximeinj 1g | Cefoperazon 500mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 500mg (dưới dạng Sulbactam Natri) | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-16357-13 |
133. Công ty đăng ký: Psychotropics India Limited (Đ/c: Plot No. 46 & 49, sector 6A, IIE, Sidcul, city Haridwar, state Uttarakhand, Pin code-249403 - India)
133.1 Nhà sản xuất: Zyg Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. 810, Sector III, Industrial Area, Pithampur, District Dhar (M.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
258 | Valizyg Eczema Cream | Betamethasone (dưới dạng Betamethasone Valerate) 0,1% | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15g | VN-16358-13 |
134. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: Dr. Annie Besant road, Worli, Mumbai-400 030 - India)
134.1 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 66, Velacheri Road, Chennai 600 042 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Hovitec | Thiamine hydrochloride; Retinol tổng hợp đậm đặc; cholecalciferol;... | Si rô | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-16359-13 |
134.2 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Thane - 400 606 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Norash | Dimethicone 20 20%; Zinc oxide 7,5%; Calamine 1,5%; Cetrimide 1,125% | Kem bôi ngoài | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20g | VN-16360-13 |
135. Công ty đăng ký: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakam 10540 - Thailand)
135.1 Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. (Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakam 10540 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Strepsils Soothing Honey & Lemon | 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg; Amylmetacresol 0,6mg | Viên ngậm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên; hộp 24 gói x 6 viên; hộp 50 gói x 2 viên; hộp 100 gói x 2 viên | VN-16361-13 |
136. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion- Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
136.1 Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Ambroflam | Ambroxol HC1BP 30mg | Viên nén không bao | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16362-13 |
263 | Flamilium | Domperidone BP 10mg | Viên nén | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16363-13 |
264 | Loral | Loratadine 10mg | Viên nén không bao | 36 tháng | USP 30 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16364-13 |
136.2 Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
265 | Cessnari | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-16365-13 |
266 | Hydrocortisone sodium succinate for Injection B.P. 100mg | Hydrocortisone (dưới dạng Hydrocortisone natri succinate) 100mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | BP | Hộp 10 lọ | VN-16366-13 |
267 | Mexid 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16367-13 |
268 | Minioxi | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16368-13 |
137. Công ty đăng ký: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: 463, Ceat Mahal, Dr A B Road, Worli Mumbai 400025 - India)
137.1 Nhà sản xuất: RPG Life Sciences Limited. (Đ/c: No. 3102/A, GIDC Estate, Ankleshwar- 393 002 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 | Ranocid 300 | Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 300mg | Viên bao phim | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16369-13 |
138. Công ty đăng ký: Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd. (Đ/c: 23, L.B. Road, Adyar, Chermai 600 020, Tamil Nadu - India)
138.1 Nhà sản xuất: Galpha Laboratories Ltd (Đ/c: Unit No. 2, Survey No. 333/1, Kachigam, Daman-396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Zifam PTZ | Piperacillin (dưới dạng Piperacillin Sodium) 4,0g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam Sodium) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm +1 ống nhụa trắng chứa nước pha tiêm | VN-16370-13 |
139. Công ty đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 772 Yoksam-dong, Kangnam-gu, Seoul. - Korea)
139.1 Nhà sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
271 | Shinacin | Amoxicillin 200mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 50mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-16371-13 |
140. Công ty đăng ký: Shine Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal Petrol Pump Pratap Nagar, Baroda 390 004 - India)
140.1 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt, Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Taluka-Palghar, dist. Thane - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
272 | Abhigrel 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16372-13 |
140.2 Nhà sản xuất: Medibios Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: Plot No. J-76 M.I.D.C. Tarapur, Boisar, dist. Thane-401506, Mafiarashfra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Robogen | Rabeprazole Sodium 20mg | Viên nang cứng chứa pellet tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16373-13 |
141. Công ty đăng ký: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
141.1 Nhà sản xuất: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c; South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
274 | Huyết tắc thông | Panax Notoginsenosides 10mg | Viên hoàn | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 210 hoàn | VN-16374-13 |
275 | Thanh khai linh | Rễ đại thanh 800mg; Kim ngân hoa 240mg; Bột trân châu mẫu 200mg; Sơn chi tử 100mg; Thủy ngưu 100mg; Baicalin 20mg; Hyodeoxycholic acid 15mg; Cholic acid 13mg | Viên nang mềm | 30 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VN-16375-13 |
142. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
142.1 Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia Yi- Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Libaamin Injection | L-Citrulline 20mg/3ml; L- Omithine hydrochloride 30mg/3ml; L- Arginine hydochloride 100mg/3ml | Dung dịch tiêm bắp | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống 3 ml | VN-16376-13 |
143. Công ty đăng ký: Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: No. 6- 20, Tu- Ku Li, Hsin- Ying City, Tainan Hsien - Taiwan)
143.1 Nhà sản xuất: Standard Chem & Pharm Co., Ltd. (Đ/c: No. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying (730) Tainan - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
277 | Omelupem I. V. Infusion 40mg | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole sodium) 40mg | Bột đông khô pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-16377-13 |
144. Công ty đăng ký: Su-Heung Capsule Co., Ltd. (Đ/c: 317, Songnae-Dong, Sosagu, Bucheon, Gyunggi-Do - Korea)
144.1 Nhà sản xuất: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 160-17 Hoijuk-ri, Kwanghyewon- myun, Jinchun-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
278 | Daufen Tablet | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP | Chai nhựa 100 viên | VN-16378-13 |
145. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
145.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A., Phase II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Encorate | Natri Valproate 200mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16379-13 |
280 | Natri Valproate 300mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | BP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16380-13 |
146. Công ty đăng ký: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India)
146.1 Nhà sản xuất: Syncom Formulations (India) Limited (Đ/c: 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Cefalexin 500mg | Cefalexin 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2609 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16381-13 |
282 | Cefdoxm | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 2 vỉ Alu/AIux 10 viên | VN-16382-13 |
283 | Cefdoxm | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén dài bao phim | 36 tháng | USP 30 | Hộp 1 vỉ Alu/Alu x 10 viên; Hộp 2 vỉ Alu/AIux 10 viên | VN-16383-13 |
284 | Cefnixal | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ nhôm- nhôm x 10 viên | VN-16384-13 |
285 | Cipeye | Ciprofloxacin hydroclorid tương đương Ciprofloxacin 0,3% w/v | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 5ml | VN-16385-13 |
286 | Droxule | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 30 tháng | USP 3 | Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 10 vỉ Alu/Alu x 10 viên | VN-16386-13 |
287 | Istrax | Itraconazole (dưới dạng vi hạt 21%) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16387-13 |
288 | Losartan Potassium Tablets 50mg | Losartan Kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16388-13 |
289 | Oxannak | Tobramycin sulphate tương đương Tobramycin 3mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16389-13 |
290 | Trixicam | Meloxicam | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16390-13 |
147. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
147.1 Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
291 | Gynaemed | Clotrimazole 100mg | Viên nén không bao đặt âm đạo | 48 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 6 viên + 1 que đặt | VN-16391-13 |
148. Công ty đăng ký: Tedis S.A. (Đ/c: 8 Bis Rue Colbert-ZAC Montavas 91320 Wissous - France)
148.1 Nhà sản xuất: Biocodex (Đ/c: 1, Avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 20 gói | VN-16392-13 |
293 | Bioflora 200mg | Saccharomyces boulardii 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Lọ chứa 10 viên | VN-16393-13 |
148.2 Nhà sản xuất: Macors (Đ/c: Rue des Caillottes, Zl Plaine de Isles 89000 Auxerre - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Secnidazole 2g | Thuốc cốm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 gói 4,181g | VN-16394-13 |
149. Công ty đăng ký: Tianjin Tasly Group Co., Ltd. (Đ/c: Tasly TCM Garden, No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China)
149.1 Nhà sản xuất: Tianjin Tasly Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.2, Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin (Tasly ModemTCM Garden) - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Dưỡng huyết thanh não | Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trần châu mẫu, diên hồ sách, tế tân | Cốm | 30 tháng | NSX | Hộp 9 gói 4g | VN-16395-13 |
296 | Kinh hoa vị khang | Thổ kinh giới 9,9g; Thủy đoàn hoa 6,6g; Dầu hạt cải 40mg | Viên nang mềm | 30 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 6 viên | VN-16396-13 |
150. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)
150.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (D/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Indatab P | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16397-13 | |
298 | Rivadem 4.5 | Rivastigmine hydrogen tartrate tương đương 4,5mg Rivastigmine 4,5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16398-13 |
299 | Rivadem-6 | Rivastigmine (dưới dạng Rivastigmine hydrogen tartrate) 6mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-16399-13 |
300 | Torolan 5 | Olanzapine 5mg | Viên nén không bao phân tán trong miệng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16400-13 |
301 | Torpezil 10mg | Donepezil hydrochloride 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16401-13 |
302 | Zepradon - 20 | Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16402-13 |
303 | Zepradon - 40 | Ziprasidone (dưới dạng Ziprasidone HCl) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16403-13 |
151. Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat - India)
151.1 Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Thol-382728, Gujarat. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
304 | Dynapar EC | Diclofenac Natri 50mg | Viên nén bao tan trong ruột | 48 tháng | BP | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16404-13 |
152. Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong Asan-si, Choongnam - Korea)
152.1 Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
305 | Unitoba-D | Tobramycin 15mg; Dexamethasone 1mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ 5ml | VN-16405-13 |
153. Công ty đăng ký: Vipharco (Đ/c: 4, Rue Galvani - 91 300 Massy - France)
153.1 Nhà sản xuất: Laboratoire Renaudin (Đ/c: Z.A. Errobi 64250 Itxassou - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) 5mg/5ml (0,1%) | dung dịch tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống, Hộp 100 ống | VN-16406-13 |
153.2 Nhà sản xuất: Panpharma (Đ/c: Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Ceftazidime Panpharma 1g | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | EP | Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ | VN-16407-13 |
154. Công ty đăng ký: Wockhardt Ltd. (Đ/c: Wockhardt Towers, Bandra-Kurla Complex, Bandra (East) Mumbai 400 051 - India)
154.1 Nhà sản xuất: Wockhardt Ltd. (Đ/c: B-15/2, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
308 | Bestum 1g | Ceftazidime 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml | VN-16408-13 |
309 | Kefstar 750mg | Cefuroxime sodium 750mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml | VN-16409-13 |
155. Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
155.1 Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
310 | Growpone 10% | Calci gluconate 95,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ốngx 10 ml | VN-16410-13 |
155.2 Nhà sản xuất: Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Florido | Ofloxacin 3mg/1g | Mỡ tra mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 3,5g | VN-16411-13 |
312 | Navedro Eye Drops | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 1 lọ 5 ml | VN-16412-13 |
155.3 Nhà sản xuất: Shandong Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 6 Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Cefotaxime sodium for Inj | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 29 | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml | VN-16413-13 |
155.4 Nhà sản xuất: West Pharma - Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A (Đ/c: Rua Joao de Deus, No 11 Venda Nova 2700 Amador a - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Acid Alendronic Farmoz | Alendronic Acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-16414-13 |
156. Công ty đăng ký: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
156.1 Nhà sản xuất: Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. (Đ/c: 1-5, Cheng Industrial Estate, 75250 Melaka - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
315 | Provinace | Perindopril erbumine 4mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16415-13 |
157. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No. 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
157.1 Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
316 | Bislan 8mg | Bromhexine hydrochloride 8mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên | VN-16416-13 |
317 | YSPFrotin 250mg | Metronidazole 250mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | BP 2009 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16417-13 |
158. Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India)
158.1 Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar RoadNalagarh Dist. Solan H.P- 174101-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | Sanrabe-10 | Rabeprazoie sodium 10mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16418-13 |
319 | Sanrabe-20 | Rabeprazole sodium 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-16419-13 |
158.2 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Oxefam 250 | Clarithromycin 250mg | Viện nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16420-13 |
321 | Oxefam 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-16421-13 |
158.3 Nhà sản xuất: Makcur Laboratories Ltd. (Đ/c: 46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
322 | Subaraz | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-16422-13 |
159. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
159.1 Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
323 | Cimetidine Injection 150mg/ml Y.Y | Cimetidine (dưới dạng Cimetidine hydrochloride) 150mg/ml | Dung dịch tiêm | 48 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ chứa 5 ống thủy tinh chứa 2ml dung dịch thuốc | VN-16423-13 |
324 | Lekun Capsules 250mg | D-Glucosamine sulfate (dưới dạng D-Glucosamine sulfate disodium chloride) 250mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 1 chai nhựa trắng chứa 100 viên | VN-16424-13 |
325 | Loperamide Capsules Honten | Loperamide HCl 2mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Chai nhựa trắng chứa 200 viên | VN-16425-13 |
160. Công ty đăng ký: Young-D Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong Seocho-ku, Seoul - Korea)
160.1 Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dimsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Thuốc tiêm Porison | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ | VN-16426-13 |
327 | Zorid | Lysozyme chloride 90mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16427-13 |
160.2 Nhà sản xuất: Suheung Capsule Co., Ltd (Đ/c: 317 - Songnae-1-Dong, Bucheon City, Kyunggi-do, Korea - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
328 | Cellartbone-A (đóng gói: Sky New Pharm. Co., Ltd địa chỉ 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do Korea) | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | BP | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-16428-13 |
161. Công ty đăng ký: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Kamal -132 001. - India)
161.1 Nhà sản xuất: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal -132 001. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Livoxee | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ 10 viên | VN-16429-13 |
330 | Zevid-200 Tablets | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-16430-13 |
File gốc của Quyết định 13/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 330 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 80 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 13/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 330 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 80 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Số hiệu | 13/QĐ-QLD |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Trương Quốc Cường |
Ngày ban hành | 2013-01-18 |
Ngày hiệu lực | 2013-01-18 |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
Tình trạng | Còn hiệu lực |